Reason đi với giới từ gì là một trong những thắc mắc phổ biến của người học tiếng Anh khi muốn giải thích một nguyên nhân, sự việc. Việc sử dụng đúng giới từ không chỉ giúp bạn diễn đạt mạch lạc mà còn thể hiện sự am hiểu ngôn ngữ sâu sắc. Hãy cùng ELSA Speak khám phá câu trả lời chi tiết dưới đây!

Reason là gì?

Reason /ˈriː.zən/ vừa là một danh từ, vừa là một động từ trong tiếng Anh. Nét nghĩa phổ biến nhất của danh từ reason thường là lý do hoặc nguyên nhân cho một hành động, sự kiện nào đó. Dưới đây là các nét nghĩa chi tiết của reason theo từ điển Cambridge:

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Khi reason là một danh từ

  • Ý nghĩa 1: Lý do, nguyên nhân (the cause of an event or situation or something that provides an excuse or explanation: Nguyên nhân của một sự kiện hoặc tình huống, hoặc điều gì đó đưa ra lời giải thích).
    • Ví dụ: The main reason for his absence was illness. (Lý do chính cho sự vắng mặt của anh ấy là do bị ốm).
  • Ý nghĩa 2: Lý trí, khả năng suy luận (the ability of a healthy mind to think and make judgments, especially based on practical facts: Khả năng của một tâm trí khỏe mạnh để suy nghĩ và đưa ra phán đoán, đặc biệt là dựa trên các sự kiện thực tế).
    • Ví dụ: Humans are unique because they possess the power of reason. (Con người là độc nhất vì họ sở hữu sức mạnh của lý trí).

Khi reason là một động từ

  • Ý nghĩa 1: Suy luận, lập luận (to try to understand and to make judgments based on practical facts: cố gắng hiểu và đưa ra phán đoán dựa trên các sự kiện thực tế).
    • Ví dụ: She reasoned that the book must be in her bag. (Cô ấy suy luận rằng quyển sách chắc hẳn phải ở trong túi của mình).
  • Ý nghĩa 2: Tranh luận, thuyết phục (to argue with and try to persuade someone: tranh luận và cố gắng thuyết phục ai đó).
    • Ví dụ: I tried to reason with him, but he was too angry to listen. (Tôi đã cố gắng thuyết phục anh ấy, nhưng anh ấy quá tức giận để lắng nghe).
Reason trong tiếng Anh mang nghĩa lý do, nguyên nhân, suy luận, lập luận
Reason trong tiếng Anh mang nghĩa lý do, nguyên nhân, suy luận, lập luận

Reason đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, reason có thể đi cùng nhiều giới từ, phổ biến nhất là for, behind, of, without. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết từng cấu trúc dưới đây để sử dụng chính xác từng trường hợp với sắc thái nghĩa riêng nhé!

Reason + for

Đây là cách kết hợp thông dụng nhất khi bạn muốn chỉ ra nguyên nhân trực tiếp cho một sự việc hoặc hành động.

Cấu trúc 1:

Cấu trúc này dùng để chỉ ra nguyên nhân hoặc lời giải thích cho một danh từ hoặc cụm danh từ. Trong cấu trúc này, reason là một danh từ.

The reason for + Noun/Noun Phrase + V(be) + …
Lý do cho (cái gì) là…

Ví dụ: The main reason for the delay was heavy traffic. (Lý do chính cho sự chậm trễ là vì kẹt xe).

Cấu trúc 2:

Theo sau for là một động từ thêm -ing (danh động từ) để chỉ lý do của một hành động cụ thể. Ở đây, reason vẫn là một danh từ.

The reason for + V-ing + V(be) + …
Lý do để (làm gì) là…

Ví dụ: The reason for choosing this university is its excellent reputation. (Lý do chọn trường đại học này là danh tiếng xuất sắc của trường).

Cấu trúc reason đi với giới từ for
Cấu trúc reason đi với giới từ for

Reason + behind

Giới từ behind thường được dùng để nhấn mạnh nguyên nhân sâu xa, ẩn giấu đằng sau một sự việc phức tạp. Cấu trúc reason behind nhấn mạnh lý do không dễ thấy ngay lập tức, thường là động cơ hoặc nguyên nhân cốt lõi. Trong cấu trúc, reason là một danh từ.

The reason behind + Noun/Noun Phrase + V(be) + …
Nguyên nhân đằng sau (cái gì) là…

Ví dụ: The reason behind the minister’s resignation was a political scandal. (Nguyên nhân đằng sau việc từ chức của bộ trưởng là một vụ bê bối chính trị).

Reason + of

Cụm từ này mang tính trang trọng và thường xuất hiện trong văn viết hoặc các bối cảnh pháp lý, hành chính.

Cấu trúc 1:

Reason of được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng để chỉ ra nguyên nhân trực tiếp dẫn đến một kết quả với reason đóng vai trò là một danh từ.

S + V + … + by reason of + Noun/Noun Phrase.
Ai đó/cái gì đó … do bởi/vì (một điều gì đó).

Ví dụ: He was excused from military service by reason of his poor health. (Anh ấy được miễn nghĩa vụ quân sự vì lý do sức khỏe yếu).

Cấu trúc 2:

Cấu trúc này cũng mang tính trang trọng, dùng để giải thích rằng một quyết định được đưa ra dựa trên một yếu tố cụ thể nào đó do danh từ reason biểu đạt.

For reasons of + Noun/Noun Phrase, S + V + …
Vì những lý do (gì đó), ai đó/cái gì đó…

Ví dụ: For reasons of confidentiality, we cannot disclose the names of the participants. (Vì lý do bảo mật, chúng tôi không thể tiết lộ tên của những người tham gia).

Cấu trúc reason đi với giới từ cho behind và of
Cấu trúc reason đi với giới từ cho behind và of

Reason + with

Khi kết hợp với with, reason trở thành một cụm động từ (phrasal verb) mang ý nghĩa thuyết phục ai đó bằng lý lẽ. Cấu trúc này diễn tả hành động cố gắng làm cho ai đó thay đổi suy nghĩ hoặc hành vi bằng cách đưa ra những lời giải thích hợp lý.

S + reason with + O (somebody)
Ai đó thuyết phục/giải thích cho ai đó

Ví dụ: I tried to reason with my friend, but he refused to listen. (Tôi đã cố gắng thuyết phục bạn tôi, nhưng anh ấy từ chối lắng nghe).

Reason + out

Cụm động từ này được kết hợp giữa động từ reason và giới từ out, mang nghĩa tìm ra câu trả lời hoặc giải pháp cho một vấn đề thông qua quá trình suy luận logic, mô tả quá trình tư duy để đi đến một kết luận hoặc giải pháp.

S + reason + O (something) + out
Ai đó suy luận ra điều gì.

Ví dụ: The detective managed to reason out the killer’s next move. (Vị thám tử đã tìm cách suy luận ra bước đi tiếp theo của kẻ giết người).

Reason + to

Trong cấu trúc reason to, reason là một danh từ, theo sau là động từ nguyên thể có to (to-infinitive) để bổ nghĩa cho danh từ đó. Cụm từ này được sử dụng để chỉ mục đích hoặc sự cần thiết của một hành động, diễn đạt rằng có một cơ sở hoặc lý do chính đáng để thực hiện một hành động nào đó.

There + V(be) + (a/no) reason + to + V-inf
Có/Không có lý do để làm gì

Ví dụ: There is no reason to panic, the situation is under control. (Không có lý do gì để hoảng sợ, tình hình đang trong tầm kiểm soát).

Cấu trúc reason đi với giới từ cho with, out và to
Cấu trúc reason đi với giới từ cho with, out và to

Một số cấu trúc reason phổ biến khác

Bên cạnh việc đi cùng các giới từ, reason còn được sử dụng linh hoạt với các mệnh đề để cung cấp một lời giải thích đầy đủ và chi tiết hơn.

Cấu trúc The reason why + S + V

Đây là cấu trúc rất thông dụng để trình bày một lý do một cách rõ ràng và đầy đủ trong một câu phức. Cấu trúc này dùng để giới thiệu một mệnh đề chỉ nguyên nhân (mệnh đề theo sau reason why) và một mệnh đề chỉ kết quả hoặc giải thích rõ hơn (mệnh đề theo sau is that).

The reason (why) + S + V + is + (that) + S + V
Lý do (tại sao) … là (vì)…

Lưu ý: Trong văn nói hoặc văn viết không quá trang trọng, bạn hoàn toàn có thể lược bỏ why.

Ví dụ:

  • The reason why she left early is that she felt unwell. (Lý do tại sao cô ấy về sớm là vì cô ấy cảm thấy không khỏe).
  • The reason I didn’t contact you was that I was too busy. (Lý do tôi không liên lạc với bạn là vì tôi quá bận).

Cấu trúc The reason + that + S + V

Tương tự như cấu trúc với why, cấu trúc với that cũng được dùng để đưa ra lời giải thích cho một sự việc. Mệnh đề bắt đầu bằng that dùng để bổ nghĩa cho danh từ reason, giúp làm rõ lý do đang được đề cập là gì. Một lưu ý quan trọng là khi dùng với mệnh đề that, danh từ reason thường ở dạng số ít.

The reason + that + S + V + is + …
Lý do mà … là …

Ví dụ: The reason that he failed the exam is his lack of preparation. (Lý do mà anh ấy thi trượt là do sự thiếu chuẩn bị của anh ấy).

Các cấu trúc reason phổ biến khác
Các cấu trúc reason phổ biến khác

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với reason

Để làm phong phú thêm vốn từ và diễn đạt linh hoạt hơn, việc nắm vững các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với reason là vô cùng cần thiết.

Từ đồng nghĩa với reason

Khi muốn diễn tả lý do hoặc nguyên nhân, bạn có thể sử dụng các từ sau đây thay cho reason.

Từ vựng
/Phiên âm/
Ý nghĩaVí dụ
Cause
/kɔːz/
Nguyên nhân trực tiếp gây ra một kết quảThe police are still investigating the cause of the accident. (Cảnh sát vẫn đang điều tra nguyên nhân của vụ tai nạn).
Explanation
/ˌek.spləˈneɪ.ʃən/
Lời giải thích, sự lý giảiHe gave no explanation for his sudden departure. (Anh ấy không đưa ra lời giải thích nào cho sự ra đi đột ngột của mình).
Justification
/ˌdʒʌs.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/
Sự biện minh, lý do chính đángThere is no justification for treating people so badly. (Không có lý do chính đáng nào để đối xử tệ bạc với mọi người như vậy).
Motive
/ˈməʊ.tɪv/
Động cơ (thường là ẩn giấu)The motive for the crime remains a mystery. (Động cơ của vụ án vẫn còn là một bí ẩn).
Grounds
/ɡraʊndz/
Căn cứ, cơ sở (thường ở dạng số nhiều)He was fired on the grounds of gross misconduct. (Anh ta bị sa thải với lý do có hành vi sai trái nghiêm trọng).
Rationale
/ˌræʃ.əˈnɑːl/
Lý do căn bản, cơ sở hợp lýI don’t understand the rationale behind his decision. (Tôi không hiểu cơ sở hợp lý đằng sau quyết định của anh ấy).
Basis
/ˈbeɪ.sɪs/
Nền tảng, cơ sở cho một ý kiếnWhat is the basis for your conclusion? (Cơ sở cho kết luận của bạn là gì?).
Logic
/ˈlɒdʒ.ɪk/
Lý lẽ, sự hợp lýI fail to see the logic in your argument. (Tôi không thấy được sự hợp lý trong lập luận của bạn).
Purpose
/ˈpɜː.pəs/
Mục đích, lý do để làm gì đóThe purpose of the meeting is to discuss the new project. (Mục đích của cuộc họp là để thảo luận về dự án mới).
Pretext
/ˈpriː.tekst/
Cái cớ, lý do không thậtShe went to his office on the pretext of asking for advice. (Cô ấy đến văn phòng anh ta với cái cớ là xin lời khuyên).
Bảng tổng hợp một số từ đồng nghĩa với reason phổ biến
Các từ đồng nghĩa với reason phổ biến
Các từ đồng nghĩa với reason phổ biến

Từ trái nghĩa với reason

Ngược lại, khi muốn diễn tả sự phi lý, kết quả hoặc sự thiếu vắng lý trí, bạn có thể tham khảo các từ trái nghĩa dưới đây.

Từ vựng
/Phiên âm/
Ý nghĩaVí dụ
Result
/rɪˈzʌlt/
Kết quả (trái với nguyên nhân)The accident was the direct result of his carelessness. (Vụ tai nạn là kết quả trực tiếp của sự bất cẩn của anh ấy).
Irrationality
/ɪˌræʃ.əˈnæl.ə.ti/
Sự phi lý, thiếu logicHis decisions were marked by complete irrationality. (Các quyết định của anh ấy được đánh dấu bằng sự phi lý hoàn toàn).
Madness
/ˈmæd.nəs/
Sự điên rồ, dại dộtIt would be madness to travel alone in that area at night. (Sẽ thật điên rồ nếu đi một mình trong khu vực đó vào ban đêm).
Insanity
/ɪnˈsæn.ə.ti/
Sự điên loạn, mất tríHe was found not guilty by reason of insanity. (Anh ta được tuyên vô tội vì lý do mất trí).
Illogicality
/ɪˌlɒdʒ.ɪˈkæl.ə.ti/
Sự phi logicI was frustrated by the illogicality of his argument. (Tôi đã thất vọng vì sự phi logic trong lập luận của anh ấy).
Folly
/ˈfɒl.i/
Sự dại dột, hành động thiếu suy nghĩIt would be folly to ignore the warnings. (Sẽ là dại dột nếu phớt lờ những lời cảnh báo).
Absurdity
/əbˈsɜː.də.ti/
Sự vô lý, ngớ ngẩnWe laughed at the absurdity of the situation. (Chúng tôi bật cười trước sự vô lý của tình huống).
Consequence
/ˈkɒn.sɪ.kwəns/
Hậu quả, kết quảHe must face the consequence of his actions. (Anh ta phải đối mặt với hậu quả từ hành động của mình).
Fallacy
/ˈfæl.ə.si/
Ngụy biện, ý kiến sai lầmIt is a common fallacy that money brings happiness. (Việc tiền bạc mang lại hạnh phúc là một ý kiến sai lầm phổ biến).
Incoherence
/ˌɪn.kəʊˈhɪə.rəns/
Sự không mạch lạc, rời rạcThe speech was full of repetition and incoherence. (Bài phát biểu đầy sự lặp lại và không mạch lạc).
Bảng tổng hợp một số từ trái nghĩa với reason phổ biến
Các từ trái nghĩa với reason phổ biến
Các từ trái nghĩa với reason phổ biến

Các collocations và idioms thông dụng với reason

Ngoài các từ đơn lẻ, reason còn kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ cố định (collocations) và thành ngữ (idioms) giàu hình ảnh, giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn.

Collocations với reason

Nắm vững các cụm từ đi kèm với reason sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên và chính xác như người bản xứ.

Cụm từ /Phiên âm/Ý nghĩaVí dụ
Good reason
/ɡʊd ˈriː.zən/
Lý do chính đáng, hợp lýShe had a good reason for being late. (Cô ấy có lý do chính đáng cho việc đến muộn).
Main reason
/meɪn ˈriː.zən/
Lý do chínhThe main reason I moved here was for the job. (Lý do chính tôi chuyển đến đây là vì công việc).
Real reason
/rɪəl ˈriː.zən/
Lý do thực sựNobody knows the real reason why he resigned. (Không ai biết lý do thực sự tại sao anh ấy từ chức).
Obvious reason
/ˈɒb.vi.əs ˈriː.zən/
Lý do rõ ràng, hiển nhiênFor obvious reasons, we cannot reveal her name. (Vì những lý do hiển nhiên, chúng tôi không thể tiết lộ tên của cô ấy).
Compelling reason
/kəmˈpel.ɪŋ ˈriː.zən/
Lý do thuyết phụcYou need a compelling reason to be excused from the final exam. (Bạn cần một lý do thuyết phục để được miễn thi cuối kỳ).
Give a reason
/ɡɪv ə ˈriː.zən/
Đưa ra một lý doYou must give a reason for your absence. (Bạn phải đưa ra lý do cho sự vắng mặt của mình).
Voice of reason
/vɔɪs əv ˈriː.zən/
Tiếng nói của lẽ phải, người có suy nghĩ hợp lýHe’s the voice of reason in our team, always calming everyone down. (Anh ấy là tiếng nói của lẽ phải trong đội chúng tôi, luôn giúp mọi người bình tĩnh lại).
Within reason
/wɪˈðɪn ˈriː.zən/
Trong giới hạn hợp lý, có chừng mựcYou can spend whatever you think is necessary, within reason. (Bạn có thể chi tiêu bất cứ thứ gì bạn cho là cần thiết, trong chừng mực hợp lý).
Bảng tổng hợp một số collocations với reason phổ biến
Các collocations với reason phổ biến
Các collocations với reason phổ biến

Idioms với reason

Reason cũng góp mặt trong nhiều thành ngữ thú vị, một phần không thể thiếu để giao tiếp tiếng Anh thêm sinh động.

Idioms
/Phiên âm/
Dịch nghĩaVí dụ
It stands to reason
/ɪt stændz tə ˈriː.zən/
Rõ ràng là, điều hiển nhiên là (dựa trên logic)It stands to reason that if you don’t study, you won’t pass the exam. (Điều hiển nhiên là nếu bạn không học, bạn sẽ không qua được kỳ thi).
Listen to reason
/ˈlɪs.ən tə ˈriː.zən/
Nghe theo lẽ phải, nghe lời khuyên hợp lýI tried to get him to change his mind, but he wouldn’t listen to reason. (Tôi đã cố gắng làm anh ấy thay đổi suy nghĩ, nhưng anh ấy không chịu nghe theo lẽ phải).
Without rhyme or reason
/wɪˈðaʊt raɪm ɔːr ˈriː.zən/
Không có lý do rõ ràng, một cách vô lýThe changes were made without rhyme or reason. (Những thay đổi được thực hiện một cách vô lý).
See reason
/siː ˈriː.zən/
Nhận ra lẽ phải, hiểu ra vấn đềI’m glad you’ve finally seen reason and decided to apologize. (Tôi rất vui vì cuối cùng bạn đã hiểu ra vấn đề và quyết định xin lỗi).
Bảng tổng hợp một số collocations với reason phổ biến
Một số collocations với reason phổ biến
Một số idioms với reason phổ biến

Các từ vựng thay thế Reason phổ biến trong IELTS Writing

Trong IELTS Writing Task 2, việc lặp lại từ reason có thể khiến bài viết của bạn trở nên đơn điệu. Sử dụng đa dạng các từ đồng nghĩa sau đây sẽ giúp bạn ghi điểm ở tiêu chí Lexical Resource (vốn từ vựng) và thể hiện khả năng ngôn ngữ phong phú.

Từ vựngCách dùngCấu trúc
Cause
/kɑːz/
Nguyên nhân
Dùng để chỉ nguyên nhân trực tiếp gây ra một sự việc, một hiện tượng. Thường được sử dụng trong các bài luận về Nguyên nhân – Kết quả (Cause – Effect).The (main/primary) cause of + Noun Phrase + is + Noun Phrase.
hoặc
Noun Phrase + is a major cause of + Noun Phrase.
Grounds
/ɡrɑʊndz/
Căn cứ, lý do chính đáng
Mang sắc thái trang trọng, thường được sử dụng ở dạng số nhiều (grounds). Dùng để chỉ cơ sở hoặc lý do hợp lý cho một hành động, quyết định hoặc niềm tin.on the grounds of + Noun Phrase.
hoặc
on the grounds that + S + V.
Rationale
/ˌræʃ.əˈnæl/
Lý lẽ, cơ sở lý luận
Dùng để chỉ hệ thống các lý do hoặc nguyên tắc logic đằng sau một quyết định, kế hoạch hoặc một hệ thống niềm tin. Thể hiện sự phân tích sâu sắc.The rationale for/behind + Noun Phrase + is that + S + V.
Justification
/ˌdʒʌs.tə.fəˈkeɪ.ʃən/
Sự biện minh
Dùng để đưa ra một lý do tốt nhằm bảo vệ cho một hành động hoặc ý kiến có thể bị chỉ trích. Nhấn mạnh tính đúng đắn, hợp lý của hành động đó.There is considerable justification for + V-ing/Noun Phrase.
hoặc
The justification for + Noun Phrase + is…
Purpose
/ˈpɝː.pəs/
Mục đích
Dùng để chỉ lý do tại sao một việc gì đó được thực hiện, tập trung vào mục tiêu hoặc kết quả mong muốn. Trả lời cho câu hỏi “Để làm gì?”.The purpose of + Noun Phrase + is to + V-inf.
Pretext
/ˈpriː.tekst/
Bình phong, lý do giả tạo
Dùng để chỉ một lý do không có thật được đưa ra để che giấu lý do thực sự. Cần sử dụng cẩn thận trong bối cảnh phù hợp.on/under the pretext of + Noun Phrase/V-ing.
Excuse
/ɪkˈskjuːz/
Cái cớ, lý do biện minh
Thường dùng để chỉ một lý do (có thể không hoàn toàn đúng) được đưa ra để giải thích hoặc thoát khỏi sự đổ lỗi cho một sai lầm. Mang sắc thái kém trang trọng hơn justification.to make an excuse for + V-ing/Noun Phrase.
Bảng tổng hợp các từ vựng phổ biến trong IELTS Writing có thể thay thế reason
Từ vựng phổ biến trong IELTS Writing có thể thay thế reason
Từ vựng phổ biến trong IELTS Writing có thể thay thế reason

Bài tập vận dụng với reason, có đáp án

Để nắm vững cách dùng reason đi với giới từ gì cũng như các cấu trúc liên quan, hãy cùng ELSA Speak thực hành qua 2 bài tập nhỏ dưới đây.

Bài tập 1

Đề bài: Chọn đáp án đúng nhất để điền vào chỗ trống trong mỗi câu sau.

  1. What was the reason ___ his sudden resignation?
    A. for
    B. with
    C. about
    D. of
  2. I tried to reason ___ my sister, but she was too upset to listen.
    A. for
    B. with
    C. out
    D. to
  3. The reason ___ I can’t come to the party is that I have to work late.
    A. behind
    B. for
    C. why
    D. of
  4. The detective is trying to discover the real reason ___ the crime.
    A. with
    B. behind
    C. out
    D. to
  5. ___ reasons of safety, the factory was temporarily closed.
    A. By
    B. With
    C. For
    D. To
  6. There is no reason ___ be afraid of the dark.
    A. for
    B. with
    C. behind
    D. to
  7. He was able to reason ___ the answer after thinking for a few minutes.
    A. for
    B. of
    C. out
    D. with
  8. The flight was delayed ___ reason of severe weather conditions.
    A. by
    B. for
    C. with
    D. out
  9. She gave several reasons ___ not wanting to join the team.
    A. with
    B. for
    C. behind
    D. to
  10. The reason ___ he was so successful was his dedication.
    A. for
    B. that
    C. behind
    D. with

Đáp án bài tập 1

CâuĐáp ánGiải thích
1A. forCấu trúc reason for + Noun dùng để chỉ lý do cho một sự việc.
2B. withCụm động từ to reason with someone có nghĩa là thuyết phục ai đó bằng lý lẽ.
3C. whyCấu trúc The reason why + S + V dùng để giới thiệu một mệnh đề chỉ nguyên nhân.
4B. behindCấu trúc reason behind + Noun dùng để chỉ nguyên nhân sâu xa, ẩn giấu đằng sau sự việc.
5C. ForCụm từ trang trọng For reasons of something có nghĩa là “vì những lý do liên quan đến…”.
6D. toCấu trúc reason to + V-inf dùng để diễn tả có lý do để làm một việc gì đó.
7C. outCụm động từ to reason something out có nghĩa là suy luận, tìm ra câu trả lời.
8A. byCụm từ trang trọng by reason of something có nghĩa là “do bởi, vì lý do…”.
9B. forCấu trúc reason for + V-ing dùng để chỉ lý do cho một hành động.
10B. thatCấu trúc The reason that + S + V dùng để giới thiệu mệnh đề chỉ nguyên nhân, tương tự như “reason why”.
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 1

Bài tập 2

Đề bài: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng các từ và cụm từ cho sẵn trong hộp.

causerationalelisten to reasonjustificationgrounds
it stands to reasonmotivecompelling reasonvoice of reasonwithout rhyme or reason
Sử dụng các từ và cụm từ cho sẵn để hoàn thành câu
  1. The police believe the main ___ for the robbery was money.
  2. He was dismissed from his job on the ___ of gross negligence.
  3. The ___ behind the company’s new marketing strategy is to target a younger audience.
  4. It’s useless talking to him; he simply refuses to ___.
  5. Poor diet and lack of exercise are the main ___ of many health problems.
  6. ___ that if you work harder, you will achieve better results.
  7. There is no moral ___ for their actions.
  8. The new rules were introduced completely ___, causing much confusion.
  9. You cannot leave the course early unless you have a ___.
  10. Amid all the panic, he was the ___ who kept everyone calm.

Đáp án bài tập 2

CâuĐáp ánGiải thích
1motiveMotive là động cơ ẩn giấu đằng sau một hành động, thường là tội phạm.
2groundsOn the grounds of là cụm từ trang trọng chỉ căn cứ, cơ sở cho một quyết định.
3rationaleRationale là cơ sở lý luận, hệ thống lý lẽ đằng sau một kế hoạch.
4listen to reasonCụm từ listen to reason có nghĩa là nghe theo lẽ phải, lời khuyên hợp lý.
5causeCause là nguyên nhân trực tiếp gây ra một kết quả.
6It stands to reasonCụm từ It stands to reason có nghĩa là điều đó là hiển nhiên, hợp logic.
7justificationJustification là sự biện minh, lý do chính đáng cho một hành động.
8without rhyme or reasonCụm từ without rhyme or reason nghĩa là một cách vô lý, không có lý do rõ ràng.
9compelling reasonCompelling reason là một lý do mạnh mẽ, có sức thuyết phục.
10voice of reasonVoice of reason chỉ người đưa ra ý kiến hợp lý, bình tĩnh trong một tình huống hỗn loạn.
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 2

Câu hỏi thường gặp

Để giúp bạn hiểu rõ hơn và sử dụng thành thạo các từ liên quan đến reason, ELSA Speak đã tổng hợp và giải đáp một số câu hỏi phổ biến nhất.

Reasonable là gì?

Reasonable là một tính từ, mang nghĩa là hợp lý, có lý, phải chăng. Từ này được dùng để mô tả một điều gì đó dựa trên sự phán đoán tốt, công bằng hoặc không quá đắt. Ví dụ: The price of the meal was very reasonable. (Giá của bữa ăn rất phải chăng).

Reasoning là gì?

Reasoning là dạng danh động từ của reason, chỉ quá trình suy nghĩ về điều gì đó một cách logic để đưa ra kết luận hoặc phán đoán; sự lập luận. Ví dụ: His scientific reasoning was impressive. (Khả năng lập luận khoa học của anh ấy rất ấn tượng).

Reason out là gì?

Cụm động từ (phrasal verb) reason out có nghĩa là suy luận ra, tìm ra giải pháp hoặc câu trả lời cho một vấn đề bằng cách suy nghĩ một cách cẩn thận và logic. Ví dụ: The police managed to reason out the criminal’s identity from the clues. (Cảnh sát đã tìm cách suy luận ra danh tính của tội phạm từ các manh mối).

Reason đếm được không?

Reason vừa có thể là danh từ đếm được và không đếm được, phụ thuộc hoàn toàn vào ngữ cảnh sử dụng.

  • Đếm được: Khi mang nghĩa là một lý do, một nguyên nhân cụ thể. Ví dụ: She has many reasons for her decision. (Cô ấy có nhiều lý do cho quyết định của mình).
  • Không đếm được: Khi mang nghĩa là lý trí, khả năng suy luận. Ví dụ: Humans are capable of reason. (Con người có khả năng suy luận).

Reason động từ là gì?

Động từ reason có nghĩa là suy luận, lập luận hoặc dùng lý lẽ để thuyết phục ai đó. Ví dụ: He reasoned that the only option was to start again. (Anh ấy suy luận rằng lựa chọn duy nhất là bắt đầu lại).

Sau reason là gì?

Tùy thuộc vào cấu trúc câu, có 3 trường hợp chính có thể theo sau danh từ reason.

  • Một giới từ như for, behind.
  • Một mệnh đề quan hệ bắt đầu bằng why hoặc that.
  • Một động từ nguyên thể có to (to-infinitive).

Reason đọc tiếng Anh là gì?

Reason được phát âm là /ˈriː.zən/ theo bảng phiên âm quốc tế IPA, áp dụng cho cả tiếng Anh-Anh và Anh-Mỹ.

>> Xem thêm:

ELSA Speak hy vọng bài viết trên đã cung cấp cho bạn câu trả lời toàn diện cho thắc mắc reason đi với giới từ gì, giúp bạn diễn đạt ý tưởng mạch lạc và tự tin hơn trong giao tiếp. Hãy tiếp tục theo dõi các bài viết khác trong danh mục từ vựng thông dụng để không ngừng nâng cao vốn từ của mình nhé!