Reputation là một danh từ phổ biến trong tiếng Anh, dùng để chỉ ý kiến chung của mọi người về một cá nhân hay sự vật nào đó. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, những cấu trúc thường gặp, reputation đi với giới từ gì cũng như những cụm từ thông dụng liên quan. Cùng khám phá ngay nhé!

(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/reputation)

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Reputation nghĩa là gì?

Reputation /ˌrep.jəˈteɪ.ʃən/ là danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là danh tiếng, tiếng tăm dùng để chỉ ý kiến chung mà mọi người có về một người hoặc một sự vật, hay mức độ tôn trọng hoặc ngưỡng mộ mà người hoặc sự vật đó nhận được, dựa trên hành vi hoặc tính cách trong quá khứ.

Theo Cambridge, reputation có nghĩa là the opinion that people in general have about someone or something, or how much respect or admiration someone or something receives, based on past behaviour or character.

Ví dụ: The restaurant has a reputation for serving delicious seafood. (Nhà hàng này có danh tiếng nhờ phục vụ hải sản ngon.)

Reputation mang nghĩa là ý kiến chung mà mọi người có về một người hoặc một sự vật
Reputation mang nghĩa là ý kiến chung mà mọi người có về một người hoặc một sự vật

Các từ loại khác của Reputation

Từ reputation có nhiều biến thể thuộc các từ loại khác nhau trong tiếng Anh. Nắm vững các từ cùng họ từ (word family) giúp người học sử dụng linh hoạt trong cả văn viết lẫn văn nói.

Từ (Loại từ)Ý nghĩa Ví dụ
Reputable (Adj)
/ˈrep.jə.tə.bəl/
Có uy tín, được tôn trọng vì đáng tin cậyWe bought the phone from a reputable dealer. (Chúng tôi mua điện thoại từ một nhà phân phối có uy tín.)
Reputed (Adj)
/rɪˈpjuː.t̬ɪd/
Được cho là, được đồn là (dù không chắc chắn)He is reputed to be one of the best chefs in the city. (Anh ấy được cho là một trong những đầu bếp giỏi nhất thành phố.)
Reputedly (Adv)
/rɪˈpjuː.t̬ɪd.li/
Theo lời đồn hoặc theo người ta nóiShe is reputedly the richest woman in the country. (Người ta đồn rằng bà ấy là người phụ nữ giàu nhất cả nước.)
Reputably (Adv)
/ˈrep.jə.tə.bli/
Một cách đáng tin cậy, từ nguồn có uy tínThe product was reputably manufactured in Germany. (Sản phẩm được sản xuất bởi một nơi uy tín ở Đức.)
Bảng các từ loại khác của reputation
Từ reputation có nhiều biến thể thuộc các từ loại khác nhau trong tiếng Anh
Từ reputation có nhiều biến thể thuộc các từ loại khác nhau trong tiếng Anh

Reputation đi với giới từ gì?

Reputation đi với các giới từ for, as, among, of. Cụ thể:

Reputation + for

Ý nghĩa: Reputation thường đi kèm với giới từ for để chỉ nguyên nhân hoặc lý do khiến ai đó hoặc điều gì đó trở nên nổi tiếng hoặc được biết đến.

Cấu trúc

Reputation for something/doing something

Ví dụ:

  • The university has a reputation for academic excellence. (Trường đại học này nổi tiếng vì chất lượng học thuật xuất sắc.)
  • She gained a reputation for honesty and professionalism in the workplace. (Cô ấy có được danh tiếng về sự trung thực và chuyên nghiệp tại nơi làm việc.)
Reputation for để chỉ nguyên nhân hoặc lý do khiến ai đó hoặc điều gì đó trở nên nổi tiếng
Reputation for để chỉ nguyên nhân hoặc lý do khiến ai đó hoặc điều gì đó trở nên nổi tiếng

Reputation + as

Ý nghĩa: Giới từ as thường đi sau reputation để nói về cách một người hoặc vật được biết đến trong một vai trò, đặc điểm hoặc năng lực cụ thể nào đó.

Cấu trúc:

Reputation as somebody/something

Ví dụ:

  • She has a reputation as a strict but fair teacher. (Cô ấy nổi tiếng là một giáo viên nghiêm khắc nhưng công bằng.
  • The restaurant earned a reputation as one of the best places to eat in the city. (Nhà hàng đã tạo dựng được danh tiếng là một trong những nơi ăn uống ngon nhất trong thành phố.)
Reputation đi với as để nói về cách một người hoặc vật được biết đến trong một vai trò, đặc điểm
Reputation đi với as để nói về cách một người hoặc vật được biết đến trong một vai trò, đặc điểm

Reputation + among

Ý nghĩa: Cấu trúc reputation among được dùng để nói về danh tiếng của ai đó/cái gì trong một nhóm người hoặc cộng đồng cụ thể.

Cấu trúc:

Reputation among + somebody

Ví dụ:

  • She has a strong reputation among her peers for being reliable and hardworking. (Cô ấy có danh tiếng tốt trong mắt đồng nghiệp vì sự đáng tin cậy và chăm chỉ.)
  • The professor enjoys a stellar reputation among international scholars in the field of linguistics. (Vị giáo sư có danh tiếng xuất sắc trong giới học giả quốc tế trong lĩnh vực ngôn ngữ học.)
Reputation among nói về cách một người/sự vật được nổi tiếng trong phạm vi một nhóm người
Reputation among nói về cách một người/sự vật được nổi tiếng trong phạm vi một nhóm người

Reputation + of + being

Ý nghĩa: Reputation kết hợp với giới từ of để mô tả danh tiếng liên quan đến một đặc điểm, trạng thái hoặc phẩm chất cụ thể mà ai đó hoặc điều gì đó được biết đến.

Cấu trúc:

Reputation of being something

Ví dụ: 

  • He has a reputation of being arrogant but extremely talented. (Anh ta có tiếng là kiêu ngạo nhưng vô cùng tài năng.)
  • The school has a reputation of being one of the most innovative institutions in the country. (Ngôi trường này nổi tiếng là một trong những cơ sở giáo dục đổi mới nhất trong cả nước.)
  • He earned a reputation of being difficult to work with due to his perfectionism. (Anh ấy có tiếng là khó làm việc chung vì tính cầu toàn.)

Tìm hiểu thêm: Trải nghiệm nâng cao kỹ năng phát âm tiếng Anh mỗi ngày cùng ELSA Speak! Click để khám phá ngay!

By reputation

Ý nghĩa: By đứng trước reputation tạo thành 1 cụm từ cố định, có ý nghĩa là chỉ cách mà ai đó hoặc điều gì đó trở nên nổi tiếng thông qua nhận xét, đánh giá hay lời truyền miệng từ người khác.

Cấu trúc:

By reputation

Ví dụ:

  • I only know him by reputation, not personally. (Tôi chỉ biết anh ta qua danh tiếng, chứ không quen trực tiếp.)
  • I don’t know him personally, but I know him by reputation. (Tôi không quen anh ta trực tiếp, nhưng tôi biết đến anh ta qua danh tiếng.)
  • The restaurant is known by reputation as the best sushi place in town, though I haven’t been there yet. (Nhà hàng này nổi tiếng là chỗ bán sushi ngon nhất trong thành phố, dù tôi vẫn chưa đến ăn thử.)
By đi sau reputation để chỉ cách mà ai đó hoặc điều gì đó trở nên nổi tiếng thông qua nhận xét, đánh giá
By đi sau reputation để chỉ cách mà ai đó hoặc điều gì đó trở nên nổi tiếng thông qua nhận xét, đánh giá

Các cụm từ phổ biến với Reputation

Để diễn đạt linh hoạt và tự nhiên hơn, hãy cùng ELSA Speak khám phá các cụm từ phổ biến đi kèm với reputation ngay dưới đây:

Cụm từÝ nghĩaVí dụ 
Academic reputationDanh tiếng về thành tích học tập hoặc giảng dạyOxford has a global academic reputation for excellence. (Oxford có danh tiếng học thuật toàn cầu về sự xuất sắc.)
Bad reputationTiếng xấu, hình ảnh tiêu cực trong mắt người khácThe nightclub gained a bad reputation for violence. (Quán bar đó mang tiếng xấu vì hay xảy ra bạo lực.)
Considerable reputationDanh tiếng lớn và đáng chú ý trong một lĩnh vựcShe built a considerable reputation as a human rights lawyer. (Cô ấy xây dựng danh tiếng lớn trong vai trò luật sư nhân quyền.)
Damaged reputationDanh tiếng đã bị tổn hại, ảnh hưởng tiêu cựcLosing that lawsuit badly damaged the brand’s reputation. (Việc thua kiện đã làm tổn hại nặng đến danh tiếng thương hiệu.)
Distinguished reputationDanh tiếng đáng kính, được đánh giá caoHe has a distinguished reputation as a classical composer. (Ông ấy có danh tiếng đáng kính trong giới soạn nhạc cổ điển.)
Dubious reputationDanh tiếng đáng ngờ, không đáng tin cậyThat clinic has a dubious reputation for using unapproved treatments. (Phòng khám đó mang tiếng xấu vì dùng các phương pháp chưa được phê duyệt.)
Enviable reputationDanh tiếng tốt đến mức khiến người khác ngưỡng mộTheir startup has gained an enviable reputation for innovation. (Công ty khởi nghiệp của họ nổi tiếng đáng ngưỡng mộ nhờ đổi mới sáng tạo.)
Established reputationDanh tiếng đã được công nhận lâu dàiThis university enjoys an established reputation in engineering. (Trường đại học này có danh tiếng lâu năm trong ngành kỹ thuật.)
Fearsome reputationDanh tiếng đáng sợ, gây e ngạiHe has a fearsome reputation as a tough negotiator. (Anh ta nổi tiếng là nhà đàm phán rất cứng rắn.)
Growing reputationDanh tiếng đang dần lan rộng và gia tăngThe young designer has a growing reputation in the fashion world. (Nhà thiết kế trẻ này đang ngày càng nổi tiếng trong ngành thời trang.)
International reputationDanh tiếng vượt ngoài quốc gia, mang tầm thế giớiThe company holds an international reputation for quality products. (Công ty này có danh tiếng quốc tế về sản phẩm chất lượng cao.)
Long-standing reputationDanh tiếng bền vững, tồn tại qua thời gianThey have a long-standing reputation for fairness and integrity. (Họ có danh tiếng lâu đời về sự công bằng và liêm chính.)
National reputationDanh tiếng được công nhận rộng rãi trong cả nướcHe achieved national reputation as a legal reformer. (Ông ấy đạt được danh tiếng trong cả nước nhờ cải cách pháp luật.)
Notorious reputationTiếng xấu khét tiếng, thường liên quan đến điều tiêu cựcThe hacker has a notorious reputation in the cybersecurity world. (Hacker đó nổi tiếng khét tiếng trong giới an ninh mạng.)
Online reputationDanh tiếng của cá nhân/doanh nghiệp trên môi trường mạngManaging your online reputation is essential for job seekers. (Quản lý danh tiếng trực tuyến rất quan trọng với người tìm việc.)
Professional reputationDanh tiếng trong môi trường nghề nghiệp hoặc ngành nghềShe has built a solid professional reputation in journalism. (Cô ấy đã xây dựng danh tiếng vững chắc trong ngành báo chí.)
Tarnished reputationDanh tiếng bị lu mờ hoặc vấy bẩn vì hành động tiêu cựcThe leaked emails contributed to his already tarnished reputation. (Những email bị rò rỉ càng làm xấu đi danh tiếng vốn đã tệ của ông ta.)
Well-deserved reputationDanh tiếng xứng đáng với những gì đã cống hiếnThe restaurant earned a well-deserved reputation for excellence. (Nhà hàng đó xứng đáng nổi tiếng nhờ chất lượng tuyệt vời.)
Well-earned reputationDanh tiếng đạt được nhờ nỗ lực thật sựHe has a well-earned reputation for being a visionary leader. (Ông ấy nổi tiếng xứng đáng với vai trò lãnh đạo tầm nhìn.)
Worldwide reputationDanh tiếng lan rộng toàn cầuThe lab enjoys a worldwide reputation for vaccine research. (Phòng thí nghiệm này nổi tiếng toàn cầu nhờ nghiên cứu vaccine.)
Live up to one’s reputationĐúng như danh tiếng đã có (tốt hoặc xấu)She lived up to her reputation as a tough competitor. (Cô ấy đúng như danh tiếng là một đối thủ khó nhằn.)
Smear someone’s reputationBôi nhọ, làm xấu danh tiếng của ai đóThe media tried to smear the candidate’s reputation before the election. (Truyền thông đã cố bôi nhọ danh tiếng của ứng viên trước cuộc bầu cử.)
Get a reputation (for something)Trở nên nổi tiếng vì một đặc điểm (thường tiêu cực)He got a reputation for being unreliable at work. (Anh ta nổi tiếng là người không đáng tin cậy trong công việc.)
Bảng các cụm từ phổ biến với reputation
Các cụm từ phổ biến với reputation
Các cụm từ phổ biến với reputation

Từ đồng nghĩa với Reputation

Từ/Phiên âmÝ nghĩa Ví dụ 
Standing 
/ˈstæn.dɪŋ/
Vị thế hoặc địa vị được công nhận trong một cộng đồng hoặc lĩnh vựcShe has high standing in the legal community. (Cô ấy có vị thế cao trong giới luật sư.)
Fame
/feɪm/
Danh tiếng, sự nổi tiếng (thường là được nhiều người biết đến).She rose to fame after her first novel was published. (Cô ấy trở nên nổi tiếng sau khi cuốn tiểu thuyết đầu tiên được xuất bản.)
Prestige
/preˈstiːʒ/
Uy tín, danh vọng (thường dùng trong bối cảnh học thuật, nghề nghiệp, hoặc tổ chức).The university has gained international prestige for its research. (Trường đại học này đã đạt được uy tín quốc tế nhờ các công trình nghiên cứu của mình.)
Renown
/rɪˈnaʊn/
Tiếng tăm, danh tiếngThe chef achieved worldwide renown for his innovative dishes. (Vị đầu bếp đã đạt được danh tiếng toàn cầu nhờ những món ăn sáng tạo của mình.)
Character 
/ˈker.ək.tɚ/
Tính cách hoặc phẩm chất đạo đức làm nên danh tiếng của một ngườiThe school cares about students’ academic results and character. (Trường quan tâm đến cả thành tích và phẩm chất đạo đức của học sinh.)
Stature 
/ˈstætʃ.ɚ/
Danh tiếng và tầm vóc đạt được nhờ thành tựu hoặc phẩm chấtThe athlete’s stature grew after winning the championship. (Tầm vóc của vận động viên ấy tăng lên sau khi giành chức vô địch.)
Name 
/neɪm/
Tên tuổi, thương hiệu hoặc danh tiếng được biết đến rộng rãiShe made a name for herself in the tech industry. (Cô ấy đã tạo dựng tên tuổi trong ngành công nghệ.)
Bảng các từ đồng nghĩa với reputation
Ngoài từ reputation, còn có nhiều từ đồng nghĩa mang ý nghĩa chỉ danh tiếng, vị thế
Ngoài từ reputation, còn có nhiều từ đồng nghĩa mang ý nghĩa chỉ danh tiếng, vị thế

Tìm hiểu thêm: Chinh phục tiếng Anh – Bứt phá sự nghiệp cùng ELSA Speak! Bắt đầu học từ vựng ngay hôm nay để khám phá công nghệ AI độc quyền, giúp bạn phát âm chính xác và giao tiếp tiếng Anh lưu loát hơn bao giờ hết.

Các câu hỏi thường gặp

Have a reputation for là gì?

Have a reputation for có nghĩa là nổi tiếng hoặc được biết đến vì một đặc điểm, hành vi hoặc thành tích nào đó.

Ví dụ: She has a reputation for always meeting deadlines. (Cô ấy nổi tiếng vì luôn hoàn thành đúng hạn.)

Take a reputation là gì?

Take a reputation có nghĩa là nghĩa chịu ảnh hưởng về danh tiếng hoặc bị ảnh hưởng danh tiếng. Tuy nhiên, đây là cách nói không phổ biến trong tiếng Anh.

Ví dụ: He took a bad reputation after the incident. (Anh ấy bị mang tiếng xấu sau vụ việc đó.)

A reputation for là gì?

A reputation for là cách nói về danh tiếng vì một lý do cụ thể nào đó.

Ví dụ: He has a reputation for honesty. (Anh ấy nổi tiếng vì sự trung thực.)

Make a reputation là gì?

Make a reputation nghĩa là tạo dựng danh tiếng thông qua hành động, thành tích hoặc cách cư xử.

Ví dụ: She made a reputation as a talented writer. (Cô ấy tạo dựng danh tiếng như một nhà văn tài năng.)

Phân biệt Repute và Reputation?

Reputation là danh tiếng thực tế mà ai đó có được qua hành động hoặc đánh giá xã hội; còn repute là cách người khác cho rằng hoặc đồn rằng ai đó có danh tiếng.

Ví dụ:

  • That restaurant has a reputation for using fresh, organic ingredients. (Nhà hàng đó có danh tiếng thực tế vì dùng nguyên liệu tươi và hữu cơ.)
  • She is a historian of international repute, known for her work on ancient civilizations. (Bà ấy là một nhà sử học có tiếng tăm quốc tế, được nhiều người biết đến vì nghiên cứu về các nền văn minh cổ.)

Bài tập vận dụng

Bài 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống

  1. The restaurant has a reputation ___ serving the best sushi in town.
  2. She built a reputation ___ a reliable team leader.
  3. That company enjoys a great reputation ___ young professionals.
  4. He has a reputation ___ being difficult to work with.
  5. I don’t know her personally, only ___ reputation.
  6. The lawyer gained a reputation ___ handling high-profile cases.
  7. He earned a reputation ___ an expert in digital marketing.
  8. The brand has a strong reputation ___ customers in the tech industry.
  9. She has a reputation ___ being both creative and disciplined.
  10. We heard about the place ___ reputation long before visiting it.

Đáp án:

1. for2. as3. among4. of5. by
6. for7. as8. among9. of10. by

Bài 2: Viết lại câu với Reputation

  1. People know him as a tough negotiator.
  2. The company is respected for its innovative products.
  3. I’ve never met the artist, but I’ve heard about her through others.
  4. She is known for always arriving on time.
  5. He’s considered arrogant but extremely smart.
  6. The professor is admired in the academic community.
  7. This brand is well known among young people.
  8. They say she is one of the most talented pianists.
  9. He’s known for being patient and understanding.
  10. That actor is known for his roles in action movies.

Đáp án:

  1. He has a reputation as a tough negotiator.
  2. The company has a reputation for innovative products.
  3. I only know the artist by reputation.
  4. She has a reputation for always arriving on time.
  5. He has a reputation of being arrogant but extremely smart.
  6. The professor has a strong reputation among the academic community.
  7. This brand has a reputation among young people.
  8. She has a reputation as one of the most talented pianists.
  9. He has a reputation for being patient and understanding.
  10. That actor has a reputation for his roles in action movies.

Hy vọng qua những cấu trúc và ví dụ cụ thể của ELSA Speak, bạn đã hiểu rõ reputation đi với giới từ gì. Bên cạnh đó, việc tìm hiểu thêm các từ đồng nghĩa cũng sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng hiệu quả hơn. Đừng quên luyện tập thường xuyên trong danh mục Từ vựng thông dụng để ghi nhớ lâu dài nhé!