Run into là cụm động từ quen thuộc xuất hiện nhiều trong hội thoại tiếng Anh hằng ngày với những cách dùng linh hoạt và thú vị. Bài viết dưới đây ELSA Speak sẽ giúp bạn hiểu rõ run into là gì, các nghĩa phổ biến, cách dùng đúng và những cụm từ mở rộng giúp bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh hiệu quả. Cùng khám phá ngay nhé!
Run into là gì? Cách dùng run into đúng
Run into /rʌn ˈɪntuː/ là một phrasal verb quen thuộc trong giao tiếp tiếng Anh và học thuật. Theo Oxford Learner’s Dictionaries, cụm động từ này mang nhiều nghĩa tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các nghĩa phổ biến của run into, kèm theo cách dùng và ví dụ minh họa chi tiết.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Run into someone
Khi sử dụng với someone, run into có nghĩa là vô tình gặp ai đó (to meet someone by chance).
Ví dụ:
- I ran into my old college professor at the supermarket yesterday. (Tôi tình cờ gặp lại giáo sư đại học cũ ở siêu thị hôm qua.)
- We ran into some friends while we were out for a walk. (Chúng tôi tình cờ gặp vài người bạn khi đang đi dạo.)

Run into something
Cụm run into something có thể mang nhiều ý nghĩa trong tiếng Anh, tùy theo ngữ cảnh sử dụng mà mỗi nghĩa đều có sắc thái riêng biệt. Dưới đây là bốn nghĩa phổ biến nhất được ghi nhận theo Oxford Dictionary:
Ý nghĩa 1: Đi vào vùng có thời tiết xấu khi đang di chuyển, đặc biệt là khi đi du lịch (to enter an area of bad weather while traveling).
Ví dụ:
- Our flight ran into turbulence over the Pacific. (Chuyến bay của chúng tôi gặp nhiễu loạn không khí khi bay qua Thái Bình Dương.)
- The hikers ran into a snowstorm on their way down the mountain. (Những người đi bộ gặp bão tuyết khi đang xuống núi.)

Ý nghĩa 2: Gặp phải khó khăn, vấn đề, rắc rối (to experience difficulties, problems, etc.).
Ví dụ:
- We ran into some technical issues during the project launch. (Chúng tôi gặp một số sự cố kỹ thuật khi khởi động dự án.)
- They ran into financial trouble after opening the new branch. (Họ gặp khó khăn tài chính sau khi mở chi nhánh mới.)

Ý nghĩa 3: Đạt tới một con số nhất định (thường là cao hoặc bất ngờ) (to reach a particular level, number or amount).
Ví dụ:
- The cost of the repairs could run into thousands of dollars. (Chi phí sửa chữa có thể lên tới hàng nghìn đô.)
- Her debts ran into six figures before she filed for bankruptcy. (Nợ của cô ấy đã lên đến con số sáu chữ số trước khi tuyên bố phá sản.

Run into someone/something
Khi đứng chung someone/something, cụm từ này được mở rộng để chỉ cả việc tình cờ gặp ai đó hoặc gặp phải một vấn đề nào đó, phụ thuộc vào ngữ cảnh.
Ví dụ:
- We ran into some technical issues during the livestream. (Chúng tôi gặp một số vấn đề kỹ thuật trong buổi phát trực tiếp.)
- She ran into her favorite actor at the airport. (Cô ấy tình cờ gặp diễn viên yêu thích tại sân bay.)

Run something into someone/something
Trong cấu trúc này, run something into someone/something nghĩa là điều khiển phương tiện hoặc vật gì đó đâm vào ai đó hoặc cái gì đó (to hit someone or something with a vehicle or object).
Ví dụ:
- He accidentally ran his bike into the back of a parked car. (Anh ấy vô tình đâm xe đạp vào phía sau một chiếc ô tô đang đỗ.)
- She ran the cart into the shelf while turning the corner. (Cô ấy đẩy xe hàng đâm vào kệ khi rẽ vào góc.)

Sẵn sàng bứt phá trình độ tiếng Anh của bạn với ELSA Pro? Đừng bỏ lỡ cơ hội nâng cấp tài khoản với ưu đãi giảm 10% – luyện phát âm chuẩn, học tập cá nhân hóa và tiến bộ rõ rệt mỗi ngày!
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với run into
Việc hiểu rõ các từ đồng nghĩa và trái nghĩa giúp người học mở rộng vốn từ, đồng thời sử dụng linh hoạt hơn trong giao tiếp và viết tiếng Anh. Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng liên quan đến run into, phân loại theo từng ngữ nghĩa cụ thể.
Từ đồng nghĩa với run into
Các từ đồng nghĩa dưới đây được nhóm theo từng ý nghĩa của run into để bạn dễ tra cứu và sử dụng đúng ngữ cảnh:
Ý nghĩa | Từ vựng | Ví dụ | Dịch nghĩa |
Tình cờ gặp ai đó | encounter | I encountered my favorite author at the airport. | Tôi tình cờ gặp tác giả yêu thích tại sân bay. |
bump into | She bumped into her ex-boyfriend at the mall. | Cô ấy tình cờ gặp người yêu cũ ở trung tâm thương mại. | |
come across | We came across a friendly neighbor during our walk. | Chúng tôi tình cờ gặp một người hàng xóm thân thiện khi đi dạo. | |
stumble upon | He stumbled upon an old classmate in a café downtown. | Anh ấy tình cờ gặp một bạn học cũ ở quán cà phê trung tâm. | |
happen upon | They happened upon a lost puppy in the park. | Họ tình cờ bắt gặp một chú chó con đi lạc trong công viên. | |
Đối mặt với điều gì đó | face | We faced a lot of resistance from the community. | Chúng tôi phải đối mặt với nhiều sự phản đối từ cộng đồng. |
experience | She experienced great pressure before the interview. | Cô ấy đã trải qua áp lực lớn trước buổi phỏng vấn. | |
confront | The manager had to confront the team about their performance. | Người quản lý phải đối mặt với nhóm về hiệu suất làm việc. | |
come up against | The project came up against legal issues. | Dự án đã gặp phải các vấn đề pháp lý. | |
Đạt đến mức nào đó | reach | The campaign reached millions of people on social media. | Chiến dịch đã tiếp cận hàng triệu người trên mạng xã hội. |
amount to | The damages amounted to thousands of dollars. | Thiệt hại lên tới hàng ngàn đô la. | |
climb to | The number of infections climbed to 10,000 within a week. | Số ca nhiễm đã tăng lên 10.000 chỉ trong một tuần. | |
Đâm vào ai đó hoặc điều gì đó | hit | He hit the pole while reversing. | Anh ấy đâm vào cột khi đang lùi xe. |
crash into | The motorcycle crashed into a street sign. | Chiếc xe máy đâm vào biển báo giao thông. | |
collide with | The ship collided with a hidden rock. | Con tàu va chạm với một tảng đá ngầm. | |
smash into | The football smashed into the window. | Quả bóng đá va mạnh vào cửa sổ. |

Từ trái nghĩa với run into
Bên cạnh việc hiểu rõ cách dùng run into, bạn cũng cần biết các từ mang nghĩa trái ngược để mở rộng vốn từ vựng và linh hoạt hơn trong giao tiếp. Dưới đây là những từ trái nghĩa thường gặp:
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa |
avoid | Tránh né một tình huống, người hoặc sự việc | She avoided talking about the topic during dinner. | Cô ấy tránh nói về chủ đề đó trong bữa tối. |
shun | Tránh né có chủ ý, thường do phản đối hoặc sợ hãi | He was shunned by former colleagues after the scandal. | Anh ta bị đồng nghiệp cũ xa lánh sau vụ bê bối. |
miss | Không gặp được, bỏ lỡ cơ hội gặp ai/điều gì đó | I missed the bus by just two minutes. | Tôi lỡ chuyến xe buýt chỉ vì trễ hai phút. |
escape | Thoát khỏi, tránh được điều gì nguy hiểm hoặc tiêu cực | They escaped the fire unharmed. | Họ thoát khỏi vụ cháy mà không bị thương. |
elude | Lẩn tránh một cách khéo léo, thường là người hoặc rắc rối | The suspect eluded the police for days. | Nghi phạm đã lẩn tránh cảnh sát trong nhiều ngày. |
misplaced | Bị đặt sai chỗ hoặc không nhớ đã đặt ở đâu | She misplaced her phone somewhere at work. | Cô ấy đặt nhầm điện thoại đâu đó trong chỗ làm. |
lost | Mất, không thể tìm thấy | He lost his keys again. | Anh ấy lại làm mất chìa khóa. |
displaced | Bị di dời khỏi vị trí đúng | The painting was displaced during renovation. | Bức tranh bị di chuyển khỏi vị trí khi sửa chữa. |
mislaid | Đặt sai chỗ và không nhớ để đâu | I mislaid my glasses yesterday. | Tôi đặt nhầm kính mắt hôm qua. |
displanted | Bị nhổ bỏ, bị chuyển khỏi nơi đang ở (thường dùng cho cây, cư dân) | The villagers were displanted due to the new dam project. | Người dân bị di dời do dự án đập mới. |
dropped | Rơi khỏi nơi cũ hoặc không còn giữ | He dropped the coin in the gutter. | Anh ấy làm rơi đồng xu xuống cống. |
misfiled | Lưu trữ sai nơi (thường dùng trong tài liệu, hồ sơ) | The contract was misfiled under the wrong category. | Hợp đồng bị lưu nhầm vào mục khác. |
forgot | Quên mất điều gì | I forgot to call her back. | Tôi quên gọi lại cho cô ấy. |
misset | Đặt sai vị trí ban đầu | The clock was misset and rang too early. | Chiếc đồng hồ bị đặt sai và reo quá sớm. |
forgot whereabouts of | Quên mất đã để cái gì ở đâu | He forgot the whereabouts of his passport. | Anh ấy quên mất đã để hộ chiếu ở đâu. |
left behind | Bỏ quên lại phía sau | She left her scarf behind at the restaurant. | Cô ấy để quên khăn choàng ở nhà hàng. |
lost track of | Không còn theo dõi được, bị mất dấu | I lost track of time while reading. | Tôi không để ý thời gian khi đang đọc sách. |
placed unwisely | Đặt vào nơi không hợp lý | The documents were placed unwisely near the coffee machine. | Tài liệu bị đặt không hợp lý gần máy pha cà phê. |
placed wrongly | Đặt sai chỗ hoặc sai mục đích | The label was placed wrongly on the bottle. | Nhãn dán bị đặt sai trên chai. |
put in wrong place | Đặt vào nơi không đúng hoặc gây nhầm lẫn | He put the keys in the wrong drawer. | Anh ấy đặt chìa khóa nhầm ngăn kéo. |

Các idiom và collocation thường gặp với run into
Việc hiểu và sử dụng thành thạo các idiom và collocation đi kèm run into giúp tăng chiều sâu diễn đạt và cải thiện đáng kể kỹ năng nói cũng như viết tiếng Anh.
Các idiom với run into
Để diễn đạt phong phú hơn trong tiếng Anh, bạn có thể áp dụng các idiom gắn với run into – những cách nói ẩn dụ nhưng cực kỳ phổ biến trong văn nói và viết hàng ngày với bảng dưới đây.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
run into trouble | Gặp rắc rối hoặc tình huống không mong muốn | If we keep driving in this storm, we might run into trouble. (Nếu chúng ta tiếp tục lái xe trong cơn bão này, có thể sẽ gặp rắc rối.) |
run into a wall | Gặp bế tắc hoặc chướng ngại khiến quá trình không thể tiếp tục | They ran into a wall during the merger process. (Họ vướng vào bế tắc trong quá trình sáp nhập.) |
run into a brick wall | Gặp trở ngại không thể vượt qua dù đã nỗ lực nhiều | Every time we try to expand, we run into a brick wall. (Mỗi lần chúng tôi cố mở rộng, đều gặp trở ngại lớn.) |
run into a storm | Gặp phản ứng dữ dội, bị chỉ trích nặng nề | The politician ran into a storm of criticism after the speech. (Chính trị gia này gặp phải làn sóng chỉ trích sau bài phát biểu.) |
run into a buzzsaw | Gặp phản kháng quyết liệt, bất ngờ, thường dẫn đến thất bại | The campaign ran into a buzzsaw of legal issues. (Chiến dịch đã vấp phải hàng loạt vấn đề pháp lý nghiêm trọng.) |
run into someone’s arms | Lao vào vòng tay ai đó, thường để diễn tả tình cảm hoặc sự nhẹ nhõm | The child ran into her mother’s arms after school. (Đứa trẻ lao vào vòng tay mẹ sau giờ học.) |
run yourself into the ground | Làm việc quá sức dẫn đến kiệt quệ | He ran himself into the ground trying to meet the deadline. (Anh ấy làm việc kiệt sức để kịp hạn chót.) |

Các collocation với run into
Ngoài idioms, run into còn thường xuyên đi kèm với nhiều cụm từ khác tạo thành các collocation tự nhiên, giúp câu nói trôi chảy và thể hiện đúng sắc thái trong từng ngữ cảnh.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ minh họa |
run into problems | Gặp vấn đề trong quá trình thực hiện điều gì đó | The new policy quickly ran into problems. (Chính sách mới nhanh chóng gặp phải vấn đề.) |
run into difficulties | Gặp khó khăn trong công việc hoặc quá trình | Our team ran into difficulties when the server crashed. (Nhóm của chúng tôi gặp khó khăn khi máy chủ bị sập.) |
run into debt | Rơi vào tình trạng nợ nần | He ran into debt after losing two clients. (Anh ấy mắc nợ sau khi mất hai khách hàng.) |
run into resistance | Gặp sự phản đối hoặc không đồng thuận | The reform plans ran into strong resistance from local leaders. (Kế hoạch cải cách vấp phải sự phản đối mạnh mẽ từ các lãnh đạo địa phương.) |
run into danger | Vô tình gặp tình huống nguy hiểm | They ran into danger while hiking alone in the mountains. (Họ gặp nguy hiểm khi leo núi một mình.) |
run into a wall | Đối mặt với bế tắc hoặc thất bại không thể vượt qua | We ran into a wall with the current approach, time to change strategy. (Chúng tôi vướng vào bế tắc với cách tiếp cận hiện tại, cần thay đổi chiến lược.) |
run into the ground | Khiến điều gì đó sụp đổ hoặc suy tàn vì quản lý sai lầm | The project was run into the ground due to poor planning. (Dự án đã sụp đổ vì kế hoạch kém.) |
run into hundreds/thousands/millions | Đạt đến số lượng lớn, đặc biệt về chi phí | Maintenance costs could run into thousands each year. (Chi phí bảo trì có thể lên đến hàng nghìn mỗi năm.) |

Đoạn hội thoại mẫu với run into
Một trong những cách hiệu quả nhất để ghi nhớ và sử dụng chính xác run into là thông qua các đoạn hội thoại thực tế. Dưới đây là hai tình huống phổ biến giúp bạn hiểu rõ cách ứng dụng cụm từ này trong đời sống hàng ngày.
Đoạn hội thoại 1 – Tình cờ gặp người quen
Nam: Hey Trang, I ran into Mr. Hung – our old math teacher – yesterday.
Trang: Really? It’s been ages! How is he doing?
Nam: He still looks great. I ran into him at the bookstore while buying books for my brother. We had a long talk about work and life.
Trang: That sounds lovely. I wish I could see him again too.
Nam: If I run into him again, I’ll text you so we can all meet up.
Dịch nghĩa:
Nam: Hey Trang, hôm qua tớ tình cờ gặp anh Hùng – thầy dạy toán cũ của tụi mình đấy.
Trang: Ủa thật á? Lâu lắm rồi không thấy thầy! Thầy giờ thế nào rồi?
Nam: Trông thầy vẫn phong độ lắm. Tớ gặp thầy ở hiệu sách khi đang tìm sách cho em trai. Tụi tớ nói chuyện khá lâu về công việc và cuộc sống.
Trang: Nghe vui thật. Ước gì lần tới cũng được gặp lại thầy.
Nam: Ừ, nếu gặp lại thầy lần nữa, tớ sẽ nhắn để cả nhóm mình gặp mặt luôn nhé.

Đoạn hội thoại 2 – Gặp rắc rối trong công việc
Huy: You seem tired lately.
Mai: I’ve been running into some trouble with a new project at work. Things aren’t going as planned.
Huy: Oh no, is it serious?
Mai: Costs are going over budget, and the client keeps changing requirements. We have to meet with Finance to find ways to cut down expenses.
Huy: Sounds tough. Hope it gets better soon!
Mai: Thanks, I really hope so too.
Dịch nghĩa:
Huy: Sao dạo này trông cậu có vẻ mệt mỏi thế?
Mai: Mình đang gặp rắc rối với dự án mới ở công ty. Mọi thứ đang không đi đúng kế hoạch.
Huy: Gì vậy? Có chuyện gì nghiêm trọng không?
Mai: Chi phí tăng quá mức và khách hàng cũng thay đổi yêu cầu liên tục. Tụi mình phải họp gấp với bộ phận tài chính để tìm giải pháp cắt giảm.
Huy: Nghe mệt thật. Hy vọng mọi chuyện sớm ổn định nhé!
Mai: Cảm ơn cậu. Mình cũng mong vậy.

Các phrasal verb khác thường gặp với run
Ngoài run into, còn rất nhiều phrasal verb khác kết hợp với run được sử dụng phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh. Hãy nắm vững những cụm từ này để bạn có thể mở rộng vốn từ và diễn đạt tự nhiên hơn trong cả văn nói lẫn văn viết.
Phrasal Verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
Run with | Tiếp tục triển khai một ý tưởng, kế hoạch | The marketing team ran with the idea and turned it into a successful campaign. (Đội tiếp thị tiếp tục triển khai ý tưởng đó và biến nó thành một chiến dịch thành công.) |
Run out of | Hết, cạn kiệt | We ran out of time during the test and couldn’t finish the last question. (Chúng tôi hết thời gian trong lúc làm bài và không thể làm xong câu cuối.) |
Run across | Tình cờ gặp hoặc tìm thấy | While reading an old novel, I ran across a note from my grandmother. (Khi đọc một cuốn tiểu thuyết cũ, tôi tình cờ thấy một tờ giấy ghi chú của bà.) |
Run over | Cán qua hoặc xem lại, rà soát | Let’s quickly run over the safety procedures again. (Hãy cùng rà soát lại các quy trình an toàn một lần nữa.) |
Run through | Luyện tập, điểm lại hoặc tiêu xài nhanh | He ran through his speech a few times before stepping on stage. (Anh ấy đã luyện tập bài phát biểu vài lần trước khi lên sân khấu.) |
Run after | Đuổi theo ai đó | She ran after the bus but missed it by seconds. (Cô ấy chạy theo chiếc xe buýt nhưng trễ chỉ vài giây.) |
Run up | Làm tăng (nợ nần, hóa đơn…) | They ran up a large hotel bill during their vacation. (Họ đã làm tăng hóa đơn khách sạn trong kỳ nghỉ.) |
Run down | Kiệt sức hoặc xuống cấp | After working overtime for two weeks, she felt completely run down. (Sau hai tuần làm thêm giờ, cô ấy cảm thấy kiệt sức hoàn toàn.) |
Run away | Bỏ trốn, chạy trốn | The kitten ran away when it heard the thunder. (Con mèo con bỏ chạy khi nghe tiếng sấm.) |

Bài tập với run into, có đáp án
Yêu cầu: Dịch các câu tiếng Việt dưới đây sang tiếng Anh, sử dụng chính xác cấu trúc run into (ở đúng thì, ngôi và ngữ cảnh).
- Tôi đã tình cờ gặp sếp cũ khi đang đi dạo trong công viên.
→ ………………………………………………….
- Họ đã gặp rắc rối lớn khi thay đổi kế hoạch vào phút chót.
→ ………………………………………………….
- Chi phí cho sự kiện này có thể lên tới hàng trăm triệu đồng.
→ ………………………………………………….
- Khi mở rộng kinh doanh, công ty đã gặp phải nhiều phản đối từ khách hàng cũ.
→ ………………………………………………….
- Anh ấy bất ngờ gặp lại bạn gái cũ tại một buổi hội thảo.
→ ………………………………………………….
- Nếu không cẩn thận, bạn sẽ gặp rắc rối với hợp đồng này.
→ ………………………………………………….
- Tôi gặp vấn đề với máy tính ngay trước buổi thuyết trình quan trọng.
→ ………………………………………………….
- Cô ấy đã gặp khó khăn nghiêm trọng về tài chính sau khi mất việc.
→ ………………………………………………….
- Trong chuyến đi, chúng tôi tình cờ gặp một nhóm bạn cũ từ đại học.
→ ………………………………………………….
- Họ đã va chạm với một xe khác khi đang lái xe về nhà.
→ ………………………………………………….
Gợi ý đáp án:
- I ran into my former boss while walking in the park.
- They ran into big trouble when they changed the plan at the last minute.
- The cost for this event could run into hundreds of millions of VND.
- When expanding the business, the company ran into strong resistance from former customers.
- He unexpectedly ran into his ex-girlfriend at a conference.
- If you’re not careful, you’ll run into trouble with this contract.
- I ran into problems with my computer right before the important presentation.
- She ran into serious financial difficulties after losing her job.
- On our trip, we ran into a group of old friends from university.
- They ran into another car while driving home.
Câu hỏi thường gặp
Phần dưới đây tổng hợp những thắc mắc phổ biến liên quan đến cách dùng run into. Tham khảo để hiểu và ứng dụng tự nhiên hơn trong giao tiếp nhé.
Run into sb/someone là gì?
Run into someone nghĩa là tình cờ gặp ai đó, thường là một người quen trong hoàn cảnh không sắp đặt trước.
- Ví dụ: I ran into my old teacher at the bookstore. (Tôi tình cờ gặp lại thầy giáo cũ ở hiệu sách.)
Run into sth là gì?
Run into something có thể mang nghĩa va chạm, gặp rắc rối, hoặc đối mặt với tình huống bất ngờ.
- Ví dụ: We ran into a storm on our way home. (Chúng tôi gặp một cơn bão trên đường về nhà.)
Run into problems là gì?
Run into problems nghĩa là gặp phải vấn đề hoặc trở ngại trong quá trình thực hiện việc gì đó.
- Ví dụ: The team ran into problems during the product launch. (Đội gặp vấn đề trong buổi ra mắt sản phẩm.)
Run into the sand là gì?
Run into the sand nghĩa bóng là một kế hoạch, ý tưởng hoặc quá trình dừng lại vô ích, không đạt kết quả.
- Ví dụ: The negotiations ran into the sand after weeks of discussion. (Các cuộc đàm phán đã rơi vào bế tắc sau nhiều tuần thảo luận.)
Run into trouble là gì?
Run into trouble nghĩa là gặp rắc rối hoặc tình huống khó khăn.
- Ví dụ: She ran into trouble when trying to fix the computer. (Cô ấy gặp rắc rối khi cố sửa chiếc máy vi tính.)
Run across và run into khác nhau chỗ nào?
Cả hai đều có nghĩa là tình cờ gặp hoặc thấy, nhưng:
- Run into thường dùng với người, và có hàm ý gặp mặt trực tiếp.
- Run across thường dùng với vật hoặc thông tin, và không nhất thiết phải có sự tương tác.
Ví dụ:
- I ran into my cousin at the airport. (Tôi tình cờ gặp anh họ ở sân bay.)
- I ran across an old photo in my drawer. (Tôi tình cờ thấy một bức ảnh cũ trong ngăn kéo.)
Chinh phục tiếng Anh dễ dàng cùng ELSA Premium! Với kho bài học đa dạng và công nghệ AI chấm điểm phát âm chuẩn xác, bạn sẽ luyện nói như người bản xứ. Lộ trình học cá nhân hóa giúp bạn tiến bộ nhanh chóng và tự tin giao tiếp mỗi ngày.

>> Xem thêm:
- As much as là gì? Cấu trúc, cách dùng và phân biệt với as many as
- Bear in mind là gì? Cách dùng và các từ đồng nghĩa, trái nghĩa
- Available đi với giới từ gì? Cấu trúc, các cụm từ phổ biến
Hy vọng qua bài viết trên trên, bạn đã hiểu rõ run into là gì, cách sử dụng đúng ngữ cảnh và mở rộng thêm nhiều cụm từ hữu ích đi kèm. Đừng quên luyện tập và theo dõi danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak thường xuyên để khám phá thêm nhiều chủ đề thực tế và dễ ứng dụng nhé!