Bạn có bao giờ tự hỏi về vai trò của S trong tiếng Anh? S không chỉ đơn thuần là một chữ cái, mà còn là một yếu tố ngữ pháp trong tiếng Anh. Bài viết này của ELSA Speak sẽ trả lời cho bạn S trong tiếng Anh là gì?, cách dùng và ý nghĩa của nó trong từng trường hợp. Hãy cùng bắt đầu khám phá nhé!

Kí hiệu s trong tiếng anh là gì? Ý nghĩa

Chữ S là một phụ âm trong bảng chữ cái tiếng Anh, đứng vị trí thứ 19.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

S có hai dạng viết: chữ hoa (Uppercase) và chữ thường (Lowercase):

  • Chữ hoa: S
  • Chữ thường: s

Ngoài ra, S còn có một số ý nghĩa cụ thể như sau:

  • S là viết tắt của danh từ South (phía Nam), chỉ hướng đi hoặc một khu vực, quốc gia nằm trong hướng này.
  • Ngoài ra, S còn được sử dụng để chỉ size S, thể hiện kích cỡ nhỏ trong thời trang.
  • Chữ S cũng là viết tắt cho từ second (giây), một đơn vị đo thời gian.
Ý nghĩa của ký hiệu S
Ý nghĩa của ký hiệu S

Cách dùng của s trong ngữ pháp tiếng Anh

Dạng rút gọn của trợ động từ 

Ký hiệu S trong tiếng Anh thường được dùng để rút gọn các trợ động từ như is, has hoặc đôi khi là does (với câu phủ định). Điều này giúp câu gọn gàng hơn và phù hợp trong văn nói hoặc văn viết thân mật.

Ví dụ:

  • Jessica’s preparing for her exam. (Jessica đang chuẩn bị cho kỳ thi của mình.)
  • Someone’s knocking at the door. (Có ai đó đang gõ cửa.)
  • Jack’s already left the meeting. (Jack đã rời khỏi cuộc họp rồi.)
  • Lily’s the youngest contestant in the talent show. (Lily là thí sinh trẻ nhất trong cuộc thi tài năng.)
Cách dùng của s trong ngữ pháp dạng rút gọn của trợ động từ
Cách dùng của s trong ngữ pháp dạng rút gọn của trợ động từ

Hậu tố của danh từ số nhiều 

Chữ S cũng được biết đến như một hậu tố cho các danh từ đếm được. Chúng ta thường thêm -s hoặc -es sau danh từ để chuyển chúng thành dạng số nhiều. Dưới đây là một số quy tắc đặc biệt:

  • Đối với danh từ kết thúc bằng -s, -sh, -ch, -x, hoặc -z, thêm -es để tạo dạng số nhiều: bush → bushes, box → boxes, watch → watches.
  • Với danh từ kết thúc bằng -y mà trước đó là một phụ âm, thay y thành i và thêm -es: baby → babies, city → cities.
  • Đối với danh từ kết thúc bằng -o mà trước đó là phụ âm, thêm -es: tomato → tomatoes, hero → heroes.
  • Các danh từ kết thúc bằng -f hoặc -fe thường đổi f/fe thành v và thêm -es: leaf → leaves, knife → knives.

Ví dụ:

  • I bought some tomatoes for the curry tonight. (Tôi đã mua một ít cà chua cho món cà ri tối nay.)
  • Many of my wishes have come true. (Nhiều điều ước của tôi đã thành hiện thực.)
  • Liam’s still faces several challenges in his project before he can assist his team members effectively. (Liam vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức trong dự án của mình trước khi có thể hỗ trợ các thành viên trong nhóm một cách hiệu quả.)
Cách dùng của s trong ngữ pháp dạng hậu tố của danh từ số nhiều
Cách dùng của s trong ngữ pháp dạng hậu tố của danh từ số nhiều

>> Bạn đang muốn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình. ELSA Speak cung cấp bài học đa dạng, lộ trình cá nhân hóa và gia sư AI giúp bạn học tiếng Anh mọi lúc mọi nơi. Click để khám phá ngay!

Ký hiệu của sở hữu cách 

Chữ S trong tiếng Anh còn được dùng để biểu thị sự sở hữu. Điều này được thực hiện bằng cách thêm dấu nháy đơn (‘s) hoặc chỉ dấu nháy đơn (s’) sau danh từ.

  1. Danh từ số ít: Thêm ‘s sau danh từ số ít để biểu thị quyền sở hữu.
    Ví dụ:
    • Emma’s cat is sleeping. (Con mèo của Emma đang ngủ.)
    • The book’s cover is torn. (Bìa sách bị rách.)
    • Liam’s car is parked outside. (Xe của Liam đỗ ở bên ngoài.)
  2. Danh từ số nhiều kết thúc bằng S: Với danh từ số nhiều đã có chữ S, chỉ cần thêm dấu nháy đơn (s’) để biểu thị sự sở hữu.
    Ví dụ:
    • The students’ homework is due tomorrow. (Bài tập về nhà của học sinh phải nộp vào ngày mai.)
    • My parents’ house is near the park. (Nhà của bố mẹ tôi gần công viên.)
    • The dogs’ toys are scattered all over the yard. (Đồ chơi của những con chó nằm rải rác khắp sân.)

Lưu ý: Với danh từ số nhiều bất quy tắc không kết thúc bằng S (như children, men, women), vẫn dùng ‘s để biểu thị sở hữu.

Ví dụ:

  • The children’s room is upstairs. (Phòng của bọn trẻ ở trên lầu.)
  • The women’s organization is hosting a charity event. (Tổ chức của phụ nữ đang tổ chức một sự kiện từ thiện.)
Cách dùng của s trong ngữ pháp dạng sở hữu cách
Cách dùng của s trong ngữ pháp dạng sở hữu cách

Hậu tố của động từ chia ngôi thứ ba số ít ở thì hiện tại đơn

Trong thì hiện tại đơn, khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it) hoặc danh từ số ít, động từ phải thêm hậu tố s hoặc es để đảm bảo tính hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ. Được thể hiện qua công thức:

S (he, she, it hoặc danh từ số ít) + V(s/es) + O

Dưới đây là 4 trường hợp cụ thể:

Động từ thông thường: Thêm s.

1. She works at a bank. (Cô ấy làm việc tại một ngân hàng.)
→ Chủ ngữ là she (ngôi thứ ba số ít), động từ work thêm s.

2. He reads books every evening. (Anh ấy đọc sách mỗi tối.)
→ Chủ ngữ là he, động từ read thêm s.

Động từ kết thúc bằng ch, sh, x, o, ss: Thêm es.

1. He watches TV every night. (Anh ấy xem TV mỗi tối.)

→ Động từ watch kết thúc bằng ch, thêm es.

2. She goes to school at 7 AM. (Cô ấy đến trường lúc 7 giờ sáng.)

→ Động từ go kết thúc bằng o, thêm es.

Động từ kết thúc bằng -y sau một phụ âm: Đổi -y thành -i và thêm -es.

1. She studies English at university. (Cô ấy học tiếng Anh ở trường đại học.)

→ Động từ study kết thúc bằng y, trước y là phụ âm d, nên đổi y thành i và thêm es.

2. The baby cries at night often. (Em bé thường khóc vào ban đêm.)

→ Động từ cry kết thúc bằng y, trước y là phụ âm r, nên đổi y thành i và thêm es.

Động từ kết thúc bằng -y sau một nguyên âm: Chỉ cần thêm -s.

1. He plays football every Sunday. (Anh ấy chơi bóng đá mỗi Chủ nhật.)

→ Động từ play kết thúc bằng y, trước y là nguyên âm a, nên chỉ cần thêm s.

2. She enjoys listening to music. (Cô ấy thích nghe nhạc.)

→ Động từ enjoy kết thúc bằng y, trước y là nguyên âm o, nên chỉ cần thêm s.

Cách dùng của s trong ngữ pháp khi hậu tố động từ chia ngôi thứ ba số ít
Cách dùng của s trong ngữ pháp khi hậu tố động từ chia ngôi thứ ba số ít

>> Xem thêm:

Tóm lại, S là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, đóng vai trò quyết định trong việc thể hiện tính hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ. Hy vọng những chia sẻ S trong tiếng Anh là gì ở trên sẽ giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng của S. Ngoài ra, đừng quên theo dõi các bài học trên ELSA Speak tại chuyên mục Từ vựng – Từ vựng thông dụng để khám phá thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị nhé!