Serious đi với giới từ gì là câu hỏi khiến không ít người học tiếng Anh trăn trở trên hành trình chinh phục ngôn ngữ này. Hãy để ELSA Speak mang đến lời giải chi tiết và đầy đủ nhất trong bài viết này.
Serious là gì?
Serious /ˈsɪr.i.əs/ (US) – /ˈsɪə.ri.əs/ (UK) là một adjective – tính từ trong tiếng Anh. Nghĩa phổ biến nhất của serious là nghiêm trọng hoặc nghiêm túc.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Theo từ điển Cambridge, serious được định nghĩa là: not joking or intended to be funny, nghĩa là không đùa giỡn hoặc không có ý định gây cười. Tuy nhiên, ý nghĩa của serious không chỉ dừng lại ở đó; từ này còn mang nhiều sắc thái biểu cảm khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Ý nghĩa 1: Nghiêm trọng, tồi tệ
Diễn tả mức độ nguy hiểm, đáng lo ngại của một vấn đề, tình huống hoặc bệnh tật.
Ví dụ:
- The doctor said his condition was serious but stable. (Bác sĩ nói tình trạng của anh ấy nghiêm trọng nhưng đã ổn định.)
- Pollution is a serious threat to the environment. (Ô nhiễm là một mối đe dọa nghiêm trọng đối với môi trường.)

Ý nghĩa 2: Nghiêm túc, đứng đắn
Mô tả tính cách hoặc thái độ không bông đùa, chín chắn của một người.
Ví dụ:
- She has a serious expression on her face. (Cô ấy có vẻ mặt nghiêm túc.)
- He is a very serious and dedicated worker. (Anh ấy là một nhân viên rất nghiêm túc và tận tâm.)

Ý nghĩa 3: Đáng kể, quan trọng
Nhấn mạnh tính chất quan trọng, đòi hỏi sự tập trung, suy nghĩ kỹ lưỡng.
Ví dụ:
- We need to have a serious discussion about our future. (Chúng ta cần có một cuộc thảo luận nghiêm túc về tương lai của mình.)
- This project requires serious investment and effort. (Dự án này đòi hỏi sự đầu tư và nỗ lực đáng kể.)

Ý nghĩa 4: Chân thành, quyết tâm (thường đi với about)
Thể hiện sự thành thật, ý định chắc chắn hoặc đam mê với một việc gì đó.
Ví dụ:
- Are you serious about moving to Canada? (Bạn có nghiêm túc về việc chuyển đến Canada không?)
- She is serious about her ambition to become a singer. (Cô ấy rất quyết tâm với tham vọng trở thành ca sĩ.)

Serious đi với giới từ gì?
Tính từ serious có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau như about, for, with, in, on. Mỗi giới từ đi với serious lại mang một sắc thái ý nghĩa riêng biệt, làm phong phú thêm cách diễn đạt trong giao tiếp tiếng Anh.
Serious about
Khi serious kết hợp với giới từ about, cấu trúc này thường được sử dụng để diễn tả sự nghiêm túc, quyết tâm hoặc chân thành đối với một vấn đề, một kế hoạch hay một đối tượng nào đó.
Serious about + Noun/V-ing/Clause Nghiêm túc về điều gì, quyết tâm làm gì, hoặc chân thành với ai/điều gì |
Cấu trúc này nhấn mạnh mức độ cam kết và sự đầu tư suy nghĩ, tình cảm của chủ thể đối với một sự việc hoặc một người.
Ví dụ:
- She is very serious about her career choice. (Cô ấy rất nghiêm túc về lựa chọn nghề nghiệp của mình.)
- He is serious about learning to play the piano. (Anh ấy nghiêm túc với việc học chơi piano.)

Serious for
Sự kết hợp giữa serious và for thường chỉ ra rằng một tình huống hoặc vấn đề nào đó là nghiêm trọng đối với ai hoặc cái gì, gây ra ảnh hưởng hoặc hậu quả đáng kể.
Serious for + Noun (chỉ đối tượng bị ảnh hưởng) Nghiêm trọng đối với/cho ai/cái gì |
Cấu trúc này thường được dùng để chỉ rõ đối tượng chịu tác động tiêu cực từ một tình huống nghiêm trọng.
Ví dụ:
- The prolonged drought is serious for the local agriculture. (Tình trạng hạn hán kéo dài rất nghiêm trọng đối với nông nghiệp địa phương.)
- This new regulation could have serious implications for small businesses. (Quy định mới này có thể gây ra những tác động nghiêm trọng cho các doanh nghiệp nhỏ.)

Serious with
Khi muốn diễn tả thái độ nghiêm túc trong một mối quan hệ hoặc trong cách đối xử với một người nào đó, serious thường đi cùng giới từ with.
Serious with + Somebody Nghiêm túc với ai đó (thường trong một mối quan hệ hoặc cách ứng xử) |
Cấu trúc này thường ngụ ý một mức độ cam kết hoặc một thái độ chân thành, không đùa cợt khi tương tác với người khác.
Ví dụ:
- Are they serious with each other, or is it just a casual relationship? (Họ có nghiêm túc với nhau không, hay chỉ là một mối quan hệ thoáng qua?)
- The teacher was very serious with the students about the importance of honesty. (Cô giáo rất nghiêm túc với học sinh về tầm quan trọng của sự trung thực.)

Serious in
Serious in được sử dụng để thể hiện sự nghiêm túc trong một khía cạnh, một lĩnh vực cụ thể, hoặc trong ý định và hành động của một người, làm rõ phạm vi hoặc bản chất của sự nghiêm túc.
Serious in + Noun/V-ing/Possessive Adjective + Noun Nghiêm túc trong (một nỗ lực, ý định, mong muốn, lĩnh vực nào đó) |
Ví dụ:
- The team is serious in their efforts to win the championship. (Đội bóng rất nghiêm túc trong nỗ lực giành chức vô địch.)
- She showed that she was serious in her desire to help the community. (Cô ấy đã cho thấy sự nghiêm túc trong mong muốn giúp đỡ cộng đồng.)

Serious on
Mặc dù ít phổ biến hơn, serious có thể đi với giới từ on để chỉ sự nghiêm túc, quyết liệt hoặc cứng rắn trong việc giải quyết một vấn đề hoặc đối phó với một tình huống cụ thể.
Serious on + Noun (thường là một vấn đề, chủ đề cần giải quyết) Nghiêm túc, cứng rắn về một vấn đề/chủ đề nào đó |
Cấu trúc này thường ám chỉ việc áp dụng các biện pháp mạnh mẽ hoặc có thái độ kiên quyết đối với một vấn đề.
Ví dụ:
- The government is getting serious on tackling environmental pollution. (Chính phủ đang trở nên nghiêm túc hơn trong việc giải quyết ô nhiễm môi trường.)
- The new manager is serious on improving work efficiency. (Quản lý mới rất nghiêm túc về việc cải thiện hiệu quả công việc.)

>> Học tiếng Anh cùng ELSA Speak để luyện tập với hơn 8000 bài học và được gia sư AI chấm điểm, phản hồi, sửa lỗi ngay tức khắc khi dùng gói ELSA Premium. Đăng ký ngay!

Các cụm từ với serious thường gặp nhất
Dưới đây là bảng tổng hợp một số cụm từ với serious thường gặp nhất:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Serious accident | Tai nạn nghiêm trọng | He was involved in a serious accident on the highway. (Anh ấy đã bị một vụ tai nạn nghiêm trọng trên đường cao tốc.) |
Serious illness | Bệnh nặng, bệnh hiểm nghèo | She recovered completely from a serious illness. (Cô ấy đã hoàn toàn bình phục sau một trận bệnh nặng.) |
Serious crime | Tội phạm nghiêm trọng | The police are investigating a serious crime that occurred last night. (Cảnh sát đang điều tra một vụ án nghiêm trọng xảy ra đêm qua.) |
Serious injury | Chấn thương nghiêm trọng | The player sustained a serious injury and will be out for the season. (Cầu thủ bị chấn thương nghiêm trọng và sẽ phải nghỉ thi đấu hết mùa.) |
Serious mistake | Sai lầm nghiêm trọng | It was a serious mistake to underestimate the opponent. (Đó là một sai lầm nghiêm trọng khi đánh giá thấp đối thủ.) |
Serious problem | Vấn đề nghiêm trọng | We need to find a solution to this serious problem as soon as possible. (Chúng ta cần tìm giải pháp cho vấn đề nghiêm trọng này càng sớm càng tốt.) |
Serious consequences | Hậu quả nghiêm trọng | His actions could have serious consequences for the company. (Hành động của anh ấy có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng cho công ty.) |
Serious doubt | Nghi ngờ nghiêm trọng, sự hoài nghi lớn | There is serious doubt about the reliability of the data. (Có sự nghi ngờ nghiêm trọng về độ tin cậy của dữ liệu.) |
Serious consideration | Sự cân nhắc, xem xét kỹ lưỡng, nghiêm túc | Your proposal deserves serious consideration. (Đề xuất của bạn xứng đáng được xem xét kỹ lưỡng.) |
Serious attempt | Nỗ lực nghiêm túc, cố gắng hết sức | They made a serious attempt to climb Mount Everest. (Họ đã nỗ lực nghiêm túc để leo lên đỉnh Everest.) |
Serious discussion | Cuộc thảo luận nghiêm túc | Let’s have a serious discussion about our future plans. (Chúng ta hãy có một cuộc thảo luận nghiêm túc về kế hoạch tương lai của mình.) |
Serious concern | Mối lo ngại nghiêm trọng | The lack of funding is a serious concern for the project. (Việc thiếu kinh phí là một mối lo ngại nghiêm trọng đối với dự án.) |
Take something seriously | Coi trọng điều gì, xem xét điều gì một cách nghiêm túc | You should take his advice seriously. (Bạn nên xem xét lời khuyên của anh ấy một cách nghiêm túc.) |
Get serious | Trở nên nghiêm túc (về một mối quan hệ, công việc,…) | They started dating casually, but now things are getting serious. (Họ bắt đầu hẹn hò một cách bình thường, nhưng bây giờ mọi thứ đang trở nên nghiêm túc.) |
A serious look | Vẻ mặt/ánh nhìn nghiêm túc | He gave me a serious look and asked me to tell the truth. (Anh ấy nhìn tôi với vẻ nghiêm túc và yêu cầu tôi nói sự thật.) |
Serious money | Một số tiền lớn, đáng kể | That car costs serious money. (Chiếc xe đó tốn một số tiền lớn.) |
Serious competition | Sự cạnh tranh khốc liệt, gay gắt | There is serious competition for the top universities. (Có sự cạnh tranh khốc liệt để vào các trường đại học hàng đầu.) |

>> Phát âm từ vựng tiếng Anh chuẩn và biểu đạt ngữ điệu trong tiếng Anh một cách tự nhiên, lưu loát như người bản xứ chỉ với 5k/ngày. Click tìm hiểu ngay!
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với serious
Từ đồng nghĩa
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với serious, giúp bạn có thêm nhiều cách để diễn tả các sắc thái nghĩa tương tự.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Acute | /əˈkjuːt/ | Nghiêm trọng, cấp tính (thường dùng cho bệnh tật, vấn đề) |
Critical | /ˈkrɪtɪkəl/ | Mang tính quyết định, nguy kịch, nghiêm trọng |
Earnest | /ˈɜːnɪst/ | Đứng đắn, nghiêm túc, chân thành |
Grave | /ɡreɪv/ | Trang nghiêm, nghiêm trọng (cho tình huống, tin tức) |
Important | /ɪmˈpɔːtənt/ | Quan trọng |
Profound | /prəˈfaʊnd/ | Sâu sắc, uyên thâm, nghiêm trọng |
Severe | /sɪˈvɪər/ | Nghiêm trọng, khắc nghiệt, dữ dội |
Significant | /sɪɡˈnɪfɪkənt/ | Quan trọng, đáng kể, có ý nghĩa |
Sober | /ˈsəʊbər/ | Tỉnh táo, điềm đạm, nghiêm túc |
Solemn | /ˈsɒləm/ | Trang nghiêm, long trọng, nghiêm nghị |

Từ trái nghĩa
Ngược lại với các từ đồng nghĩa, những từ trái nghĩa sau đây sẽ giúp bạn diễn tả ý nghĩa đối lập với serious, mang đến sự đa dạng trong cách biểu đạt.
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Amusing | /əˈmjuːzɪŋ/ | Vui, làm cho buồn cười |
Casual | /ˈkæʒuəl/ | Bình thường, không trang trọng, không nghiêm túc (trong mối quan hệ) |
Cheerful | /ˈtʃɪəfəl/ | Vui vẻ, phấn khởi |
Flippant | /ˈflɪpənt/ | Khiếm nhã, không nghiêm túc, cợt nhả |
Funny | /ˈfʌni/ | Buồn cười, hài hước |
Humorous | /ˈhjuːmərəs/ | Hài hước, khôi hài |
Light-hearted | /ˌlaɪtˈhɑːtɪd/ | Vô tư, vui vẻ, không lo lắng |
Mild | /maɪld/ | Nhẹ, ôn hòa (dùng cho bệnh tật, vấn đề) |
Trivial | /ˈtrɪviəl/ | Tầm thường, không quan trọng |
Unimportant | /ˌʌnɪmˈpɔːtənt/ | Không quan trọng |

Bài tập serious + gì có đáp án
Bài tập 1
Đề bài: Hoàn thành các câu sau bằng cách chọn giới từ (about, for, with, in, on) phù hợp nhất.
- She is very serious _____ her ambition to become a doctor.
- The lack of clean water is a serious problem _____ many communities.
- Are you serious _____ him, or is it just a fling?
- The government is taking serious action _____ deforestation.
- He was serious _____ his intention to apologize.
- This medication can have serious side effects _____ some patients.
- The company is serious _____ improving its customer service.
- They had a serious discussion _____ their future together.
- My parents were always serious _____ me _____ the importance of education.
- The police are getting serious _____ tackling street crime.
Đáp án bài tập 1
Câu | Giới từ | Dịch nghĩa đáp án |
1 | about | Cô ấy rất nghiêm túc về tham vọng trở thành bác sĩ của mình. |
2 | for | Tình trạng thiếu nước sạch là một vấn đề nghiêm trọng đối với nhiều cộng đồng. |
3 | with | Bạn có nghiêm túc với anh ấy không, hay chỉ là một cuộc tình thoáng qua? |
4 | on | Chính phủ đang có hành động nghiêm túc đối với nạn phá rừng. |
5 | in | Anh ấy nghiêm túc trong ý định xin lỗi của mình. |
6 | for | Thuốc này có thể có tác dụng phụ nghiêm trọng đối với một số bệnh nhân. |
7 | about | Công ty nghiêm túc về việc cải thiện dịch vụ khách hàng của mình. |
8 | about | Họ đã có một cuộc thảo luận nghiêm túc về tương lai của họ cùng nhau. |
9 | with / about | Cha mẹ tôi luôn nghiêm túc với tôi về tầm quan trọng của giáo dục. |
10 | on | Cảnh sát đang trở nên nghiêm túc hơn trong việc giải quyết tội phạm đường phố. |
Bài tập 2
Đề bài: Chọn đáp án phù hợp nhất để hoàn thành mỗi câu sau.
- The doctor told him that his condition was ______ and required immediate attention.
A. funny
B. serious
C. casual
D. light-hearted - Are you ______ applying for that scholarship? It’s very competitive.
A. serious for
B. serious on
C. serious about
D. serious with - Pollution poses a ______ threat to marine life.
A. trivial
B. minor
C. serious
D. amusing - They are not ______ each other; it’s just a summer romance.
A. serious with
B. serious about
C. serious for
D. serious in - The manager is ______ implementing new strategies to boost sales.
A. serious for
B. serious on
C. serious with
D. serious in
Đáp án bài tập 2
Câu | Đáp án | Dịch nghĩa đáp án |
1 | B | Bác sĩ nói với anh ấy rằng tình trạng của anh ấy nghiêm trọng và cần được chú ý ngay. |
2 | C | Bạn có nghiêm túc về việc nộp đơn xin học bổng đó không? Nó rất cạnh tranh. |
3 | C | Ô nhiễm gây ra một mối đe dọa nghiêm trọng đối với sinh vật biển. |
4 | A | Họ không nghiêm túc với nhau; đó chỉ là một mối tình mùa hè. |
5 | D | Người quản lý nghiêm túc trong việc thực hiện các chiến lược mới để tăng doanh số. |
Bài tập 3
Đề bài: Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi, sử dụng từ serious và một giới từ phù hợp.
- He really wants to improve his English speaking skills.
(Anh ấy thực sự muốn cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh của mình.) - The company is deeply committed to environmental protection.
(Công ty rất cam kết với việc bảo vệ môi trường.) - This issue is very important for our community’s future.
(Vấn đề này rất quan trọng cho tương lai của cộng đồng chúng ta.) - She considers her studies with great dedication.
(Cô ấy xem xét việc học của mình với sự tận tâm lớn.) - The authorities are determined to reduce traffic accidents.
(Chính quyền quyết tâm giảm thiểu tai nạn giao thông.)
Đáp án bài tập 3:
Câu | Đáp án gợi ý | Dịch nghĩa đáp án |
1 | He is serious about improving his English speaking skills. | Anh ấy nghiêm túc về việc cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh của mình. |
2 | The company is serious about environmental protection. | Công ty nghiêm túc về việc bảo vệ môi trường. |
3 | This issue is serious for our community’s future. | Vấn đề này nghiêm trọng đối với tương lai của cộng đồng chúng ta. |
4 | She is serious in her studies. / She is serious about her studies. | Cô ấy nghiêm túc trong việc học của mình. / Cô ấy nghiêm túc về việc học của mình. |
5 | The authorities are serious on reducing traffic accidents. / The authorities are serious about reducing traffic accidents. | Chính quyền nghiêm túc trong việc giảm thiểu tai nạn giao thông. / Chính quyền nghiêm túc về việc giảm thiểu tai nạn giao thông. |
Câu hỏi thường gặp
Serious là loại từ gì?
Serious là một tính từ (adjective) trong tiếng Anh. Tính từ này được dùng để mô tả tính chất, đặc điểm của người, sự vật, hoặc tình huống.
Be serious đi với giới từ gì?
Khi động từ to be kết hợp với serious, cấu trúc be serious thường đi kèm với các giới từ như about, with, for, in, hoặc on, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa muốn diễn đạt. Mỗi giới từ sẽ mang đến một sắc thái nghĩa cụ thể cho cụm từ.
Serious about là gì?
Cụm từ serious about có nghĩa là nghiêm túc về một điều gì đó, quyết tâm làm gì, hoặc chân thành với một kế hoạch, mục tiêu hay một mối quan hệ. Cấu trúc này nhấn mạnh sự cam kết và mức độ đầu tư suy nghĩ, tình cảm của một người đối với vấn đề được nói đến.
>> Xem thêm:
- Focus đi với giới từ nào? Cấu trúc và cách dùng Focus chuẩn nhất
- Include đi với giới từ gì? Cách dùng và bài tập có đáp án
- Respect đi với giới từ gì? Cách dùng và bài tập có đáp án
Hy vọng rằng những kiến thức chi tiết mà ELSA Speak vừa chia sẻ đã giúp bạn nắm vững serious đi với giới từ gì cũng như cách ứng dụng linh hoạt trong giao tiếp. Đừng quên tiếp tục theo dõi các bài viết bổ ích khác trong danh mục từ vựng thông dụng để làm phong phú thêm vốn tiếng Anh của mình nhé!