Bạn đang tìm hiểu show đi với giới từ gì để giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và chính xác hơn? Bài viết này ELSA Speak cung cấp thông tin liên quan đến cấu trúc và cách dùng show với từng giới từ cụ thể, cung cấp ví dụ minh họa chi tiết giúp bạn dễ dàng nắm bắt. Cùng khám phá ngay nhé!
Show là gì?
Show (/ʃəʊ/ – US hoặc /ʃoʊ/ – UK) là một từ đa nghĩa trong tiếng Anh, có thể là động từ hoặc danh từ. Nghĩa phổ biến của từ show bao gồm: cho thấy, trình diễn, buổi biểu diễn hoặc chương trình. Theo từ điển Cambridge, từ này được định nghĩa là to make it possible for something to be seen.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Dưới đây là các nghĩa cụ thể của từ show:
Khi là động từ, show thường mang các ý nghĩa về việc làm cho điều gì đó trở nên rõ ràng, hiển thị, hoặc trình bày.
- Ý nghĩa 1: Cho thấy, chỉ ra, để lộ ra (to make it possible for something to be seen; to point to something). Trong trường hợp này, show liên quan đến việc phơi bày, trình bày một vật, thông tin, hoặc bằng chứng để người khác có thể nhìn thấy, nhận biết.
Ví dụ: She showed her ID to the security guard. (Cô ấy cho nhân viên an ninh xem thẻ căn cước.)
- Ý nghĩa 2: Trình diễn, thể hiện, phô bày (to perform, display, or demonstrate something for others to observe). Ý nghĩa này của show thường áp dụng cho việc biểu diễn nghệ thuật, trưng bày sản phẩm, thể hiện kỹ năng, cảm xúc hoặc một đặc điểm nào đó.
Ví dụ: The band showed their new song at the concert for the first time. (Ban nhạc đã trình diễn bài hát mới của họ tại buổi hòa nhạc lần đầu tiên.)
- Ý nghĩa 3: Đưa đi, hộ tống (to lead or escort someone to a place). Nghĩa này thường dùng khi bạn dẫn đường hoặc đưa ai đó đến một địa điểm cụ thể.
Ví dụ: The usher showed us to our seats. (Người dẫn chỗ đã dẫn chúng tôi đến chỗ ngồi.)
Khi là danh từ, show thường đề cập đến một sự kiện được tổ chức để trình bày hoặc giải trí.
- Ý nghĩa 1: Buổi biểu diễn, chương trình giải trí (a public performance or display). Chỉ các màn trình diễn nghệ thuật (kịch, ca nhạc, xiếc), triển lãm, hay sự kiện trưng bày.
Ví dụ: We watched a fantastic show on Broadway last night. (Chúng tôi đã xem một buổi biểu diễn tuyệt vời ở Broadway tối qua.)
- Ý nghĩa 2: Chương trình truyền hình hoặc radio (a television or radio programme)
Ví dụ: My favorite talk show airs every Friday evening. (Chương trình trò chuyện yêu thích của tôi phát sóng vào mỗi tối thứ Sáu.)
- Ý nghĩa 3: Sự thể hiện, dấu hiệu (an outward appearance or display of something, often an emotion or quality)
Ví dụ: He made a show of strength to intimidate his opponents. (Anh ấy đã thể hiện sức mạnh để đe dọa đối thủ.)

Show đi với giới từ gì?
Show thường đi với các giới từ như off, up, in, out và around để tạo thành các phrasal verbs với những ý nghĩa khác nhau, hay cùng ELSA Speak tìm hiểu nhé!
Show off
Show off có nghĩa là khoe khoang và phô trương, thể hiện một cách tự phụ những gì mình có hoặc những kỹ năng của mình để gây ấn tượng với người khác.
Ví dụ:
- He loves to show off his expensive new car whenever we meet. (Anh ấy thích khoe khoang chiếc xe mới đắt tiền của mình mỗi khi chúng tôi gặp nhau.)
- She’s always showing off her perfect grades to her classmates. (Cô ấy luôn phô trương điểm số hoàn hảo của mình với bạn cùng lớp.)
Show up
Show up là cụm từ mang ý nghĩa đến hoặc xuất hiện tại một nơi nào đó (thường là một địa điểm hoặc một sự kiện) và thường mang tính bất ngờ hoặc đến muộn.
Ví dụ:
- I waited for an hour, but he never showed up for the meeting. (Tôi đã đợi một tiếng đồng hồ, nhưng anh ấy không bao giờ xuất hiện ở cuộc họp.)
- Only a few people showed up at the protest due to the bad weather. (Chỉ có vài người đến cuộc biểu tình do thời tiết xấu.)
Show in
Ý nghĩa của cụm show in là mời hoặc dẫn ai đó vào trong, thường dùng trong ngữ cảnh khách đến nhà hoặc văn phòng.
Ví dụ:
- The secretary showed the client in to the CEO’s office. (Thư ký đã mời khách hàng vào văn phòng của Giám đốc điều hành.)
- Please show the next patient in. (Xin hãy mời bệnh nhân tiếp theo vào.)
Show out
Show out là cụm từ mang ý nghĩa đưa tiễn, dẫn ai đó ra ngoài. Ngược lại với show in, từ này được dùng khi khách rời đi
Ví dụ:
- After the meeting, the host showed the guests out. (Sau cuộc họp, chủ nhà đã tiễn các vị khách ra ngoài.)
- I’ll show myself out, thank you for your time. (Tôi sẽ tự ra về, cảm ơn thời gian của bạn.)
Show around
Show around được hiểu là dẫn ai đó đi tham quan (một địa điểm) và giới thiệu các khu vực, điểm nổi bật của một nơi.
Ví dụ:
- When you visit, I’ll be happy to show you around the city. (Khi bạn đến thăm, tôi sẽ rất vui được dẫn bạn đi tham quan thành phố.)
- The manager showed the new employees around the factory. (Người quản lý đã dẫn các nhân viên mới đi tham quan nhà máy.)

Phrasal verbs và Idioms với show
Bên cạnh nghĩa cơ bản, từ show còn kết hợp với các giới từ và các từ khác để tạo thành những cụm từ mang ý nghĩa đặc biệt.
Phrasal verbs với show
Chúng ta sẽ tìm hiểu các cụm phrasal verb khác với show ngoài những cụm đã nêu.
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Show through /ʃəʊ θruː/ | Lộ ra (cảm xúc, phẩm chất thật sự) | Her kindness shows through in her actions. (Sự tử tế của cô ấy lộ ra qua hành động.) |
Show over/ʃəʊ ˈəʊ.vər/ | Dẫn đi xem xét (thường là tài sản) | The agent showed us over the house. (Người môi giới dẫn chúng tôi xem ngôi nhà.) |
Show round/ʃəʊ raʊnd/ | Dẫn đi tham quan (tương tự show around) | She showed the tourists round the castle. (Cô ấy dẫn du khách tham quan lâu đài.) |
Show away/ʃəʊ əˈweɪ/ | Tiễn ai đó đi (ít phổ biến, mang tính trang trọng) | The host showed the guests away after the event. (Chủ nhà tiễn khách đi sau sự kiện.) |
Show forth/ʃəʊ fɔːrθ/ | Thể hiện, biểu lộ (thường mang tính văn chương) | His courage showed forth in the crisis. (Sự dũng cảm của anh ấy được thể hiện trong khủng hoảng.) |
Idioms với show
Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu các thành ngữ phổ biến với show và ý nghĩa độc đáo của chúng.
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Steal the show/stiːl ðə ʃəʊ/ | Thu hút mọi sự chú ý | Her performance stole the show at the event. (Màn trình diễn của cô ấy thu hút mọi sự chú ý tại sự kiện.) |
Run the show/rʌn ðə ʃəʊ/ | Điều hành, kiểm soát | She’s the one running the show in this project. (Cô ấy là người điều hành dự án này.) |
Show your face/ʃəʊ jɔːr feɪs/ | Xuất hiện, lộ diện (thường sau khi làm điều sai trái) | After the scandal, he was too ashamed to show his face in public. (Sau vụ bê bối, anh ta quá xấu hổ không dám lộ diện trước công chúng.) |
Show your true colors/ʃəʊ jɔːr truː ˈkʌl.ərz/ | Bộc lộ bản chất thật (thường tiêu cực) | After a few months, he started to show his true colors, revealing his selfish nature. (Sau vài tháng, anh ta bộc lộ bản chất thật, để lộ tính cách ích kỷ.) |
Get the show on the road/ɡet ðə ʃəʊ ɒn ðə rəʊd/ | Bắt đầu một việc gì đó | Let’s get the show on the road and start the project! (Hãy bắt đầu dự án!) |
Show your hand/ʃəʊ jɔːr hænd/ | Tiết lộ ý định hoặc kế hoạch | He didn’t want to show his hand during the negotiation. (Anh ấy không muốn tiết lộ ý định trong cuộc đàm phán.) |
All over the show/ɔːl ˈəʊ.vər ðə ʃəʊ/ | Lộn xộn, không có tổ chức | His notes were all over the show, making it hard to study. (Ghi chép của anh ấy lộn xộn, khó học.) |
Show someone the ropes/ʃəʊ ˈsʌm.wʌn ðə rəʊps/ | Hướng dẫn ai đó cách làm việc, chỉ kỹ năng cơ bản | As a new intern, I asked my supervisor to show me the ropes. (Là thực tập sinh mới, tôi nhờ giám sát chỉ cho tôi cách làm việc.) |
Show of hands/ʃəʊ əv hændz/ | Biểu quyết bằng cách giơ tay | By a show of hands, who agrees with the proposal? (Bằng cách giơ tay, ai đồng ý với đề xuất?) |
Show promise/ʃəʊ ˈprɒm.ɪs/ | Hứa hẹn, có triển vọng tốt đẹp | The young artist’s early works already showed great promise. (Những tác phẩm đầu tiên của họa sĩ trẻ đã cho thấy triển vọng lớn.) |
Show cause/ʃəʊ kɔːz/ | Đưa ra lý do, bằng chứng để biện minh (thường trong pháp lý) | The defendant was asked to show cause why he should not be held in contempt of court. (Bị cáo được yêu cầu đưa ra lý do tại sao không nên bị coi thường tòa án.) |
Show the flag /ʃəʊ ðə flæɡ/ | Thể hiện sự hiện diện hoặc sức mạnh của quốc gia | The navy ships visited several ports to show the flag. (Các tàu hải quân ghé thăm nhiều cảng để thể hiện sự hiện diện quốc gia.) |

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với show
Để mở rộng vốn từ, chúng ta sẽ khám phá các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với show qua hai bảng dưới đây nhé!
Từ đồng nghĩa với show
Các từ đồng nghĩa thay thế show trong các ngữ cảnh khác nhau:
Từ vựng (Phiên âm) | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Display (/dɪˈspleɪ/) | Trưng bày, thể hiện | The museum displays ancient artifacts. (Bảo tàng trưng bày các cổ vật.) |
Exhibit (/ɪɡˈzɪb.ɪt/) | Triển lãm, biểu lộ | She exhibited great courage. (Cô ấy thể hiện sự dũng cảm lớn.) |
Reveal (/rɪˈviːl/) | Tiết lộ, cho thấy | He revealed his plans to us. (Anh ấy tiết lộ kế hoạch của mình với chúng tôi.) |
Demonstrate (/ˈdem.ən.streɪt/) | Thể hiện, chứng minh | She demonstrated how to use the software. (Cô ấy thể hiện cách sử dụng phần mềm.) |
Present (/prɪˈzent/) | Trình bày, thể hiện | He presented his ideas to the team. (Anh ấy trình bày ý tưởng với nhóm.) |
Expose (/ɪkˈspəʊz/) | Phơi bày, cho thấy | The documentary exposed the truth. (Bộ phim tài liệu phơi bày sự thật.) |
Manifest (/ˈmæn.ɪ.fest/) | Biểu lộ, thể hiện rõ | Her anger manifested in her words. (Sự tức giận của cô ấy thể hiện qua lời nói.) |
Từ trái nghĩa với show
Chúng ta hãy cùng tìm hiểu các từ trái nghĩa, biểu thị sự che giấu hoặc không thể hiện.
Từ vựng (Phiên âm) | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Hide (/haɪd/) | Che giấu | He hides his feelings from everyone. (Anh ấy che giấu cảm xúc của mình với mọi người.) |
Conceal (/kənˈsiːl/) | Che đậy | She concealed the truth from her parents. (Cô ấy che giấu sự thật với bố mẹ.) |
Cover (/ˈkʌv.ər/) | Che phủ | They covered the evidence to avoid trouble. (Họ che đậy bằng chứng để tránh rắc rối.) |
Suppress (/səˈpres/) | Kìm nén, che giấu | He suppressed his anger during the meeting. (Anh ấy kìm nén sự tức giận trong cuộc họp.) |
Obscure (/əbˈskjʊər/) | Làm mờ, che khuất | The fog obscured the view. (Sương mù che khuất tầm nhìn.) |
Mask (/mɑːsk/) | Che giấu, ngụy trang | She masked her disappointment with a smile. (Cô ấy che giấu sự thất vọng bằng nụ cười.) |

Phân biệt cách dùng show
Hãy cùng làm rõ cách sử dụng show qua các cấu trúc và so sánh với các từ/cụm từ tương tự dưới đây nhé!
Cấu trúc và cách dùng của Show
Trước tiên, chúng ta sẽ đi sâu vào các cấu trúc phổ biến của show và cách áp dụng chúng.
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Show (that) + mệnh đề | Chỉ ra, chứng minh rằng một điều gì đó là đúng. | The survey shows that customer satisfaction has improved significantly. (Khảo sát cho thấy sự hài lòng của khách hàng đã cải thiện đáng kể.) |
Show somebody that + mệnh đề | Chỉ cho ai đó thấy rằng một điều gì đó là đúng. | The experiment showed scientists that the new drug was effective. (Thí nghiệm cho các nhà khoa học thấy rằng loại thuốc mới này hiệu quả.) |
Show + something | Thể hiện, chỉ ra một điều gì đó (thường là thông tin, kết quả, hoặc đặc điểm). | The graph shows a steady rise in unemployment rates. (Biểu đồ cho thấy tỷ lệ thất nghiệp tăng đều đặn.) |
Show somebody/something to be/have + danh từ/tính từ | Thể hiện ai đó/cái gì đó như thế nào hoặc có phẩm chất gì. | The analysis shows the policy to be ineffective. (Phân tích cho thấy chính sách này không hiệu quả.) |
Show somebody/something + V-ing | Thể hiện hành động hoặc trạng thái đang diễn ra của ai đó/cái gì đó. | The footage shows the suspect entering the building. (Đoạn phim cho thấy nghi phạm bước vào tòa nhà.) |
Show + how/what/where/why + to V | Chỉ dẫn cách làm, nội dung, địa điểm, hoặc lý do để thực hiện một hành động. | The tutorial shows how to create a website from scratch. (Bài hướng dẫn chỉ cách tạo một trang web từ đầu.) |

Phân biệt cách dùng show up với turn up và come over
Tiếp theo, hãy so sánh show up với turn up và come over để hiểu rõ sự khác biệt.
Cụm từ | Điểm khác biệt | Ví dụ |
Show up | Xuất hiện, đến (thường mang ý nghĩa đến muộn, bất ngờ, hoặc không chắc chắn trước đó). | He finally showed up half an hour late. (Cuối cùng anh ấy cũng đến muộn nửa tiếng.) |
Turn up | Xuất hiện, đến (tương tự show up, nhưng có thể dùng cho người hoặc vật bị mất được tìm thấy; hoặc tăng âm lượng). | Please turn up the volume. (Làm ơn vặn to âm lượng.) |
Come over | Đến thăm (nhà ai đó), ghé qua (thường là đến nhà người nói/người được nhắc đến). | Do you want to come over to my place for dinner tonight? (Bạn có muốn ghé qua nhà tôi ăn tối nay không?) |

Phân biệt show off và boast about
Bây giờ, chúng ta sẽ phân biệt show off và boast about qua cách sử dụng và ý nghĩa.
Cụm từ | Điểm khác biệt | Ví dụ |
Show off | Khoe khoang (hành động thể hiện điều gì đó một cách phô trương để gây ấn tượng hoặc thu hút sự ngưỡng mộ, đôi khi có chút tiêu cực hoặc làm người khác khó chịu). | She loves to show off her designer clothes. (Cô ấy thích khoe khoang những bộ quần áo thiết kế của mình.) |
Boast about | Khoe khoang bằng lời nói (nói một cách quá tự hào về bản thân, thành tích hoặc tài sản của mình, thường gây khó chịu cho người nghe). | He always boasts about how much money he makes. (Anh ấy luôn khoe khoang về việc mình kiếm được bao nhiêu tiền.) |

Phân biệt show around và take around
Hãy cùng làm rõ sự khác biệt giữa show around và take around nhé!
Cụm từ | Show around | Take around |
Ý nghĩa | Dẫn ai đó đi tham quan (để giới thiệu, trình bày các phần của địa điểm). | Dẫn ai đó đi quanh một địa điểm (có thể chỉ đơn thuần là di chuyển từ chỗ này sang chỗ khác, không nhất thiết là giới thiệu chi tiết). |
Ví dụ | I’ll show you around the campus. (Tôi sẽ dẫn bạn đi tham quan khuôn viên trường.) | Can you take me around the block? (Bạn có thể đưa tôi đi một vòng quanh khu phố không?) |

Phân biệt show up với bring out và point out
Cuối cùng, chúng ta sẽ so sánh show up với bring out và point out để nắm rõ cách dùng.
Cụm từ | Điểm khác biệt | Ví dụ |
Show up | Xuất hiện, đến; hoặc một vật gì đó bất ngờ xuất hiện. | He didn’t show up for his appointment. (Anh ấy không đến cuộc hẹn của mình.) |
Bring out | Làm nổi bật, làm lộ rõ (một phẩm chất, đặc điểm); xuất bản, phát hành (sản phẩm, ý tưởng). | Her new dress really brings out the color of her eyes. (Chiếc váy mới của cô ấy thực sự làm nổi bật màu mắt của cô ấy.) |
Point out | Chỉ ra, lưu ý, nói cho ai đó biết về một điều gì đó (thường là một sự thật, một vấn đề hoặc một chi tiết cụ thể). | The teacher pointed out several errors in my essay. (Giáo viên đã chỉ ra một vài lỗi trong bài luận của tôi.) |

Hãy chấm dứt nỗi lo ngại về tiếng Anh ngay từ bây giờ! Cùng ELSA Speak học phát âm và khám phá cách bạn có thể giao tiếp tự tin, trôi chảy vượt trội!

Bài tập show + giới từ gì có đáp án
Bài tập 1
Điền dạng đúng của show và giới từ thích hợp (nếu có) vào chỗ trống.
- Can you please _______ me the way to the station?
- She always _______ her new jewelry.
- He promised to _______ _______ at the party, but he never did.
- The tour guide _______ us _______ the historical museum.
- After the concert, the singer _______ himself _______.
Đáp án:
- show
- shows off
- show up
- showed around (hoặc showed us around)
- showed out (hoặc showed himself out)
Bài tập 2
Chọn phương án đúng nhất (A, B, C, hoặc D) để hoàn thành câu.
- He loves to ____ his knowledge of history.
A. show in
B. show off
C. show up
D. show out - The hidden details didn’t ____ until we magnified the image.
A. show in
B. show off
C. show up
D. show around - The receptionist will ____ you ____ to the manager’s office.
A. show / out
B. show / up
C. show / in
D. show / off - After the meeting, the host ____ the guests ____.
A. showed / around
B. showed / off
C. showed / up
D. showed / out - Could you ____ me ____ the new facilities?
A. show / up
B. show / around
C. show / in
D. show / out
Đáp án:
- B.
- C.
- C.
- D.
- B.
Bài tập 3
Nối mỗi phrasal verb ở cột A với nghĩa phù hợp nhất ở cột B.
Cột A (Phrasal verb) | Cột B (Nghĩa) |
1. Show off | a. Dẫn ai đó vào trong |
2. Show up | b. Dẫn ai đó đi tham quan |
3. Show in | c. Khoe khoang, phô trương |
4. Show out | d. Xuất hiện |
5. Show around | e. Đưa tiễn, dẫn ai đó ra ngoài |
Đáp án:
- c
- d
- a
- e
- b
Câu hỏi thường gặp
Show là từ loại gì?
Show có thể là động từ (trình bày, chỉ ra) hoặc danh từ (buổi biểu diễn, chương trình).
Show for hay show to?
- Dùng show to khi chỉ hướng hoặc đối tượng được chỉ dẫn/trình bày (Ví dụ: show the way to me, show it to him).
- Show for ít phổ biến hơn và thường xuất hiện trong các ngữ cảnh cụ thể, ví dụ show up for work (đến làm việc) hoặc what do you have to show for all your efforts? (bạn có gì để thể hiện cho mọi nỗ lực của mình?).
Show + Ving hay to V?
Show không trực tiếp đi với V-ing hay to V để chỉ mục đích, mà thường dùng cấu trúc show (someone) how to do something hoặc show (someone) what to do. Sau động từ show, thường là một danh từ/cụm danh từ hoặc mệnh đề that.
Show on là gì?
Show on thường được dùng để chỉ hiển thị, trình chiếu trên một bề mặt, màn hình, hoặc lịch trình.
>> Xem thêm:
Hy vọng qua bài viết chi tiết này, bạn đã giải đáp được thắc mắc show đi với giới từ gì và nắm vững các cấu trúc, cách dùng show trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng show một cách tự tin và hiệu quả nhất nhé! Đừng quên theo dõi thêm danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak để khám phá thêm nhiều bài viết khác nhé!