Bạn thường gặp đã bao giờ bạn tự hỏi sign đi với giới từ gì để tạo thành các cụm từ chính xác và tự nhiên chưa? Bài viết này là cẩm nang toàn diện giúp bạn nắm vững các cụm động từ quan trọng nhất của sign, đồng thời cung cấp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa để làm giàu vốn từ vựng của bạn. Bắt đầu khám phá ngay cùng ELSA Speak nhé!
(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/sign)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Sign là gì?
Sign (phiên âm US/UK: /saɪn/) vừa là động từ vừa là danh từ. Ý nghĩa của nó thường xoay quanh việc ra hiệu, ký kết, hoặc dấu hiệu, biển báo. Theo từ điển Cambridge, từ này được hiểu với to write your name, usually on a written or printed document, to show that you agree with its contents or have written or created it yourself.
Động từ sign
Khi là động từ, sign có nghĩa chính là ký tên của bạn, thường trên tài liệu, để thể hiện sự đồng ý hoặc xác nhận. Ngoài ra, dưới đây là bảng tổng hợp các ý nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa:
| Nghĩa | Ví dụ |
| Dấu hiệu, biểu hiện | The dark clouds are a sign of an imminent storm. (Những đám mây đen là một dấu hiệu của một cơn bão sắp xảy ra.) |
| Biển báo, bảng hiệu | We missed the exit because the sign was too small. (Chúng tôi đã bỏ lỡ lối ra vì biển báo quá nhỏ.) |
| Ký hiệu, biểu tượng | The secret sign was understood only by members of the group. (Ký hiệu bí mật chỉ được hiểu bởi các thành viên trong nhóm.) |
Danh từ sign
Khi là danh từ, sign mang nghĩa chính là một mảnh giấy, gỗ, hoặc kim loại có chữ hoặc hình ảnh trên đó và cung cấp thông tin, cảnh báo hoặc hướng dẫn (biển báo). Ngoài ra, nó còn dùng để chỉ dấu hiệu hoặc biểu hiện.
| Nghĩa | Ví dụ |
| Ký tên, ký kết | Please sign your name at the bottom of the contract. (Vui lòng ký tên của bạn ở cuối hợp đồng.) |
| Dùng cử chỉ ra hiệu | The referee signed that the ball was out of bounds. (Trọng tài ra hiệu rằng bóng đã ra khỏi giới hạn.) |
| Đăng ký (thể thao, giải trí) | The club has just signed a new striker for the next season. (Câu lạc bộ vừa ký hợp đồng với một tiền đạo mới cho mùa giải tới.) |

Word family của sign
Ngoài vai trò động từ và danh từ cơ bản, từ sign còn có các họ từ vựng (word family) với nhiều biến thể khác nhau:
| Từ vựng/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Sign /saɪn/ (v) | Ký tên, ra hiệu | She forgot to sign the declaration form. (Cô ấy quên ký tên vào tờ khai.) |
| Sign /saɪn/ (n) | Dấu hiệu, biển báo | The fever is a worrying sign of infection. (Cơn sốt là một dấu hiệu đáng lo ngại của nhiễm trùng.) |
| Signature /ˈsɪɡnətʃər/ (n) | Chữ ký | The bank requires your original signature on all documents. (Ngân hàng yêu cầu chữ ký gốc của bạn trên tất cả các tài liệu.) |
| Signal /ˈsɪɡnəl/ (n/v) | Tín hiệu, ra tín hiệu | The green light signals that we can proceed. (Đèn xanh ra tín hiệu rằng chúng ta có thể tiếp tục.) |

Sign đi với giới từ gì?
Sign thường đi với các giới từ up, in, off, on, out và with tạo thành các cấu trúc với nhiều nét nghĩa khác nhau. Hãy cùng nhau tìm hiểu nhé!
Sign + up
Ý nghĩa: Đăng ký, tham gia vào một khóa học, dịch vụ hoặc hoạt động nào đó.
| Sign + up + for + something |
Ví dụ: You need to sign up for the course by Friday to get a discount. (Bạn cần đăng ký khóa học trước thứ Sáu để được giảm giá.)
Sign + in
Ý nghĩa: Đăng nhập vào một hệ thống, ứng dụng, hoặc ghi danh khi đến một địa điểm.
| Sign + in + (to) + a system/place |
Ví dụ: Please sign in with your email and password to access your account. (Vui lòng đăng nhập bằng email và mật khẩu của bạn để truy cập tài khoản.)

Sign + off
Ý nghĩa: Kết thúc một giao tiếp (thường là thư, email, hoặc chương trình phát sóng); hoặc chính thức phê duyệt/cấp phép cho điều gì đó.
| Sign off + (on) + something |
Ví dụ: The news anchor signed off with a brief farewell message. (Người dẫn chương trình thời sự đã kết thúc chương trình bằng một lời chào tạm biệt ngắn gọn.)
Sign + on
Ý nghĩa: Ký hợp đồng để bắt đầu công việc (đặc biệt là quân đội hoặc các vị trí chính thức); hoặc đăng nhập vào một hệ thống (tương tự như sign in, nhưng ít phổ biến hơn).
| Sign + on + (as) + a role/job |
Ví dụ: He decided to sign on as a trainee engineer after graduating. (Anh ấy quyết định ký hợp đồng làm kỹ sư tập sự sau khi tốt nghiệp.)

Sign + out
Ý nghĩa: Đăng xuất khỏi hệ thống hoặc ghi danh khi rời đi khỏi một địa điểm.
| Sign + out + (of) + a system/place |
Ví dụ: Remember to sign out of all devices when you leave the office. (Hãy nhớ đăng xuất khỏi tất cả các thiết bị khi bạn rời văn phòng.)
Sign + with
Ý nghĩa: Ký hợp đồng với một công ty, đại lý, hoặc đội nhóm nào đó.
| Sign + with + a person/organization |
Ví dụ: The young actor decided to sign with a major Hollywood agency. (Nam diễn viên trẻ quyết định ký hợp đồng với một công ty quản lý lớn ở Hollywood.)

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với sign
Việc thay thế từ sign bằng các từ đồng nghĩa hay sử dụng từ trái nghĩa là vô cùng cần thiết. Dưới đây là bảng tổng hợp các từ liên quan giúp bạn đa dạng hóa cách diễn đạt và làm bài viết thêm chuyên nghiệp.
Từ đồng nghĩa
| Từ vựng/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Signature /ˈsɪɡnətʃər/ | Chữ ký | Her signature on the contract finalized the deal. (Chữ ký của cô ấy trên hợp đồng đã hoàn tất thỏa thuận.) |
| Endorsement /ɪnˈdɔːrsmənt/ | Sự xác nhận, chữ ký hậu thuẫn | The celebrity’s endorsement on the product increased its sales. (Chữ ký hậu thuẫn của người nổi tiếng trên sản phẩm đã làm tăng doanh số.) |
| Autograph /ˈɔːtəɡræf/ | Chữ ký, thường của người nổi tiếng | Fans lined up to get the actor’s autograph after the show. (Người hâm mộ xếp hàng để xin chữ ký của diễn viên sau buổi biểu diễn.) |
| Affix /əˈfɪks/ | Đính vào, ký tên | Please affix your signature next to your printed name. (Làm ơn ký tên của bạn bên cạnh tên đã in.) |
| Execute /ˈeksɪkjuːt/ | Ký kết, thường dùng cho hợp đồng, thỏa thuận, mang nghĩa hoàn tất một văn bản pháp lý | Both parties need to execute the final agreement by Friday. (Cả hai bên cần phải ký kết thỏa thuận cuối cùng trước thứ Sáu.) |
| Inscribe /ɪnˈskraɪb/ | Khắc, ghi, ký tặng | He inscribed a personal message in the front of the book for his friend. (Anh ấy ký tặng một lời nhắn cá nhân ở trang đầu cuốn sách cho bạn mình.) |
| Put one’s name to /pʊt wʌnz neɪm tuː/ | Ký tên, xác nhận | He refused to put his name to the petition because he didn’t agree. (Anh ấy từ chối ký tên vào đơn kiến nghị vì anh ấy không đồng ý.) |
Từ trái nghĩa
| Từ vựng/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Delete /dɪˈliːt/ | Xóa bỏ | You should delete your old login details for security. (Bạn nên xóa bỏ thông tin đăng nhập cũ của mình để bảo mật.) |
| Cancel /ˈkænsəl/ | Hủy bỏ, bãi bỏ | They decided to cancel the agreement before signing any papers. (Họ quyết định hủy bỏ thỏa thuận trước khi ký bất kỳ giấy tờ nào.) |
| Revoke /rɪˈvəʊk/ | Thu hồi, hủy bỏ | The company revoked the signed contract due to legal issues. (Công ty đã thu hồi hợp đồng đã ký do các vấn đề pháp lý.) |
| Annul /əˈnʌl/ | Hủy bỏ, tuyên bố vô hiệu | The court will annul the contract if fraud is proven. (Tòa án sẽ tuyên bố vô hiệu hợp đồng nếu chứng minh được gian lận.) |
| Veto /ˈviːtəʊ/ | Phủ quyết, bác bỏ | The President decided to veto the new bill. (Tổng thống quyết định phủ quyết dự luật mới.) |
| Renounce /rɪˈnaʊns/ | Từ bỏ, khước từ | She decided to renounce her claim to the inheritance. (Cô ấy quyết định khước từ quyền thừa kế của mình.) |

>> Có thể bạn quan tâm: Khám phá ngay cách ELSA Speak giúp bạn nâng cấp khả năng giao tiếp tiếng Anh vượt trội! Với lộ trình cá nhân hóa và gia sư AI, việc học của bạn sẽ trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Click để tìm hiểu!

Câu hỏi thường gặp
Sign out là gì?
Sign out (Đăng xuất/Ghi danh khi rời đi) là cụm động từ dùng để kết thúc phiên truy cập vào một hệ thống máy tính, ứng dụng (tương tự log out) hoặc ghi lại việc bạn rời khỏi một địa điểm làm việc, công cộng.
Ví dụ: You must sign out of the library system when you are finished using the computers. (Bạn phải đăng xuất khỏi hệ thống thư viện khi dùng máy tính xong)
Sign in là gì?
Sign in (Đăng nhập/Ghi danh khi đến) là cụm động từ dùng để bắt đầu phiên truy cập vào một hệ thống hoặc ghi lại việc bạn đến một địa điểm làm việc, công cộng.
Ví dụ: I forgot my password when trying to sign in to the company portal. (Bạn phải đăng xuất khỏi hệ thống thư viện khi bạn dùng xong máy tính.)
Sign on là gì?
Sign on (Ký hợp đồng/Đăng nhập) là cụm động từ dùng để chỉ hành động ký kết hợp đồng chính thức để bắt đầu công việc, hoặc đôi khi dùng để chỉ việc đăng nhập (ít phổ biến hơn sign in).
Ví dụ: The new recruits signed on for a four-year tour of duty. (Các tân binh đã ký hợp đồng cho một đợt phục vụ bốn năm.)
Sign up là gì?
Sign up (Đăng ký/Tham gia) là cụm động từ dùng để chỉ hành động ghi tên chính thức để tham gia một dịch vụ, lớp học, hoặc sự kiện. Thường đi kèm với giới từ for.
Ví dụ: Have you signed up for the English speaking club yet? (Bạn đã đăng ký tham gia câu lạc bộ nói tiếng Anh chưa?)
Sign off là gì?
Sign off (Kết thúc/Phê duyệt) là cụm động từ dùng để kết thúc một cuộc gọi, email, hoặc chương trình phát sóng; hoặc chỉ hành động cấp phép/chấp thuận chính thức cho một dự án/kế hoạch.
Ví dụ: The architect must sign off on the final blueprints before construction begins. (Kiến trúc sư phải phê duyệt bản thiết kế cuối cùng trước khi việc xây dựng bắt đầu.)
Động từ của sign là gì?
Sign tự thân đã là một động từ (Verb) với ý nghĩa phổ biến nhất là ký tên.
Be a sign of là gì?
Be a sign of có nghĩa là là một dấu hiệu của hoặc cho thấy điều gì đó. Cấu trúc này nhấn mạnh rằng sự vật/sự việc đó là bằng chứng của một điều lớn hơn.
Ví dụ: His constant lateness is a sign of his lack of commitment. (Việc anh ta liên tục trễ giờ là một dấu hiệu của sự thiếu cam kết.)
Sign và signal khác nhau như thế nào?
- Sign (Danh từ) thường là một dấu hiệu tĩnh (biển báo giao thông, dấu hiệu thời tiết, chữ ký) hoặc một cử chỉ đơn giản (gật đầu).
- Signal (Danh từ/Động từ) thường là một tín hiệu có chủ ý được phát đi để thông báo hoặc cảnh báo, thường liên quan đến truyền thông hoặc điện tử (tín hiệu sóng radio, tín hiệu đèn giao thông).
Ví dụ: The traffic sign tells you the speed limit, while the flashing light is a signal to slow down. (Bảng hiệu giao thông cho bạn biết giới hạn tốc độ, trong khi đèn nhấp nháy là một tín hiệu để giảm tốc độ.)
Bài tập vận dụng
Chọn giới từ thích hợp
Hãy điền giới từ thích hợp (up, in, off, on, out, with) vào chỗ trống:
- I forgot my password, so I can’t sign ________ to the platform.
- The famous author decided to sign ________ the new publishing house.
- The manager needs to sign ________ the final version of the report before printing.
- Hundreds of people are planning to sign ________ for the charity marathon next month.
- When you leave the building, please remember to sign ________ your guest badge.
- He had to sign ________ a contract for three years of military service.
- The radio host always signs ________ by thanking his listeners.
- I need to sign ________ of the library computer before I leave.
- To become a member, you must sign ________ a form and pay the annual fee.
- All new employees are required to sign ________ at 8:30 AM every day.
Đáp án:
- in
- with
- off
- up
- out
- on
- off
- out
- up
- in
Dịch sang tiếng Anh sử dụng “sign”
- Bạn đã đăng ký tham gia lớp học yoga chưa?
- Anh ấy đã chính thức ký hợp đồng với đội bóng rổ địa phương.
- Hãy đăng xuất khỏi máy tính trước khi bạn rời đi.
- Cô ấy luôn kết thúc email bằng một lời chúc ngắn gọn.
- Biển báo giới hạn tốc độ bị che khuất bởi bụi cây.
Đáp án
- Have you signed up for the yoga class yet?
- He officially signed with the local basketball team.
- Please sign out of the computer before you leave.
- She always signs off her emails with a brief farewell.
- The speed limit sign was obscured by bushes.
Hy vọng rằng, thông qua bài viết chi tiết này, bạn đã không còn băn khoăn về vấn đề sign đi với giới từ gì cũng như nắm được kho từ vựng đồng nghĩa, trái nghĩa phong phú của nó. Đừng quên ôn tập và luyện tập thường xuyên để các từ vựng và cấu trúc này trở thành một phần tự nhiên trong ngôn ngữ của bạn. Hãy khám phá thêm kho tàng từ vựng tại danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak nhé!







