Spend đi với giới từ gì để diễn tả việc sử dụng thời gian hay tiền bạc một cách chính xác, phù hợp vào ngữ cảnh nhất? Bài viết này của ELSA Speak sẽ cùng bạn giải đáp mọi thắc mắc xoay quanh spend, từ cách dùng chi tiết đến các bài tập thực hành cụ thể. Khám phá nhé!

Spend là gì?

Spend /ˈspɛnd/ là một động từ trong tiếng Anh khá quen thuộc, có nghĩa phổ biến là dành (thời gian), tiêu pha. Cùng phân tích các nét nghĩa cụ thể của spend nhé!

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ý nghĩa 1: Tiêu xài, chi tiêu (tiền bạc)

Động từ spend thường được dùng để diễn tả hành động sử dụng tiền để mua sắm hoặc thanh toán cho một sản phẩm/ dịch vụ nào đó.

  • She spends a lot of money on clothes every month. (Cô ấy tiêu rất nhiều tiền vào quần áo mỗi tháng.)
  • How much did you spend on this new phone? (Bạn đã chi bao nhiêu cho chiếc điện thoại mới này?)

Ý nghĩa 2: Dành thời gian

Bên cạnh việc chi tiêu tiền bạc, spend còn có nghĩa là sử dụng thời gian để làm một việc gì đó hoặc ở một nơi nào đó.

  • I like to spend my weekends reading books. (Tôi thích dành những ngày cuối tuần của mình để đọc sách.)
  • They spent two weeks holidaying in Nha Trang. (Họ đã dành hai tuần đi nghỉ ở Nha Trang.)

Ý nghĩa 3: Dốc hết, dùng hết (sức lực, năng lượng, tài nguyên)

Một nét nghĩa ít phổ biến hơn của spend là sử dụng hoặc tiêu hao một cái gì đó như nỗ lực, năng lượng hoặc tài nguyên cho đến khi không còn nữa.

  • The hurricane spent its force as it moved inland. (Cơn bão đã suy yếu dần khi di chuyển vào đất liền.)
  • He spent all his energy trying to convince her, but it was no use. (Anh ấy đã dốc hết sức lực để thuyết phục cô ấy, nhưng vô ích.)
Các nghĩa của spend
Các nghĩa của spend

Các word family của spend

Hiểu rõ các dạng từ loại trong tiếng Anh khác nhau của spend sẽ giúp bạn vận dụng linh hoạt hơn trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp. Dưới đây là bảng tổng hợp word family của spend:

Từ vựng (Từ loại)Phiên âmÝ nghĩaVí dụDịch nghĩa ví dụ
Spend
(verb)
/spend/Tiêu xài (tiền), dành (thời gian, công sức)I spend two hours studying English every day.Tôi dành hai tiếng để học tiếng Anh mỗi ngày.
Spender
(noun)
/ˈspen.dər/Người chi tiêuMy sister is a big spender when it comes to fashion.Chị gái tôi là một người chi tiêu mạnh tay cho thời trang.
Spending
(noun)
/ˈspen.dɪŋ/Sự chi tiêu, khoản chi tiêuThe government announced cuts in public spending.Chính phủ thông báo cắt giảm chi tiêu công.
Spendable
(adjective)
/ˈspen.də.bəl/Có thể tiêu được, sẵn có để chi tiêuAfter taxes, my spendable income is much lower.Sau thuế, thu nhập có thể chi tiêu của tôi thấp hơn nhiều.
Bảng tổng hợp các dạng từ loại khác của spend
Các word family của spend
Các word family của spend

Spend đi với giới từ gì?

Spend đi với giới từ on, with, in hoặc at tạo thành các cụm động từ (phrasal verb). Sau đây, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu những cấu trúc thông dụng nhất giúp diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên ở.

Spend đi với giới từ on

Đây là một trong những cấu trúc phổ biến nhất, thường được sử dụng để diễn tả việc tiêu tốn tiền bạc hoặc thời gian vào một đối tượng hoặc hoạt động cụ thể. Khi đi với V-ing, cấu trúc này nhấn mạnh hành động mà thời gian hoặc tiền bạc được đầu tư vào.

S + spend + something (money/ time) + on + Noun/ V-ing
Ai đó chi tiêu tiền bạc hoặc dành thời gian vào việc gì

Ví dụ:

  • Many people spend a large portion of their income on housing and daily necessities. (Nhiều người chi phần lớn thu nhập của mình vào nhà ở và nhu cầu thiết yếu hàng ngày.)
  • He spends hours on practicing the piano every day to improve his skills. (Anh ấy dành nhiều giờ luyện tập piano mỗi ngày để nâng cao kỹ năng của mình.)
  • She spent her entire savings on a trip around the world. (Cô ấy đã tiêu hết toàn bộ tiền tiết kiệm của mình vào một chuyến đi vòng quanh thế giới.)
Cấu trúc spend đi với giới từ on
Cấu trúc spend đi với giới từ on

Spend đi với giới từ with

Khi muốn nói về việc dành thời gian cùng với một người hoặc một nhóm người nào đó, giới từ with là lựa chọn chính xác đi sau động từ spend. Cấu trúc này thường gợi ý nghĩa thể hiện sự tương tác, đồng hành.

S + spend + time + with + somebody
Ai đó dành thời gian với ai

Ví dụ:

  • I love to spend quality time with my family on weekends, engaging in various activities together. (Tôi thích dành những khoảng thời gian quý giá cho gia đình vào cuối tuần, cùng nhau tham gia nhiều hoạt động khác nhau.)
  • She plans to spend her summer vacation with her grandparents in the countryside, listening to their stories. (Cô bé dự định sẽ dành kỳ nghỉ hè của mình với ông bà ở vùng nông thôn, lắng nghe những câu chuyện của họ.)
  • Children should be encouraged to spend more time with their peers to develop social skills. (Trẻ em nên được khuyến khích dành nhiều thời gian hơn cho bạn bè cùng trang lứa để phát triển các kỹ năng xã hội.)
Cấu trúc spend đi với giới từ with
Cấu trúc spend đi với giới từ with

Spend đi với giới từ in/ at

Để diễn tả việc dành thời gian tại một địa điểm cụ thể, giới từ in hoặc at thường được sử dụng sau spend, với những sắc thái ý nghĩa riêng biệt.

S + spend + time + in + a place
Ai đó dành thời gian ở một nơi nào đó.

Cấu trúc spend time in a place thường được dùng khi nói về việc dành thời gian bên trong một không gian lớn hơn, có ranh giới xác định như một thành phố, một quốc gia, một tòa nhà, một căn phòng. Cấu trúc này nhằm nhấn mạnh sự hiện diện bên trong không gian đó.

Ví dụ:

  • They spent their honeymoon in Paris, exploring its romantic streets and historical sites. (Họ dành tuần trăng mật của mình ở Paris, khám phá những con phố lãng mạn và các di tích lịch sử của thành phố.)
    → Paris là một thành phố – không gian lớn)
  • He spent the entire afternoon in the library, engrossed in his research. (Anh ấy dành toàn bộ buổi chiều trong thư viện, đắm chìm vào công việc nghiên cứu của mình.)
    → Thư viện là một tòa nhà, một không gian
S + spend + time + at + a place
Ai đó dành thời gian ở một nơi nào đó (cụ thể, có chức năng)

Cấu trúc spend time at a place được sử dụng để chỉ việc dành thời gian tại một điểm cụ thể, một địa điểm có chức năng hoặc mục đích nhất định như trường học, nhà, cơ quan, một sự kiện, một địa chỉ cụ thể. Nó nhấn mạnh sự có mặt tại địa điểm đó cho một hoạt động hoặc mục đích.

Ví dụ:

  • We usually spend Christmas at my parents’ house, creating a cozy atmosphere. (Chúng tôi thường dành Giáng sinh tại nhà bố mẹ tôi, tạo nên bầu không khí ấm cúng.)
    → Nhà của bố mẹ là một địa điểm cụ thể
  • She often spends her lunch break at the small cafe near her office. (Cô ấy thường dành giờ nghỉ trưa của mình tại một quán cà phê nhỏ gần văn phòng.)
    → Quán cà phê là một địa điểm cụ thể
Cấu trúc spend đi với giới từ in/ at
Cấu trúc spend đi với giới từ in/ at

>> Bạn thường dành thời gian cuối tuần ở đâu, để làm việc gì? Hãy thử vận dụng các cấu trúc đã học vào đoạn hội thoại tiếng Anh và trò chuyện cùng gia sư AI trong gói ELSA Premium của ELSA Speak. Click vào banner bên dưới để đăng ký học tiếng Anh online 1-1 ngay!

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với spend

Mở rộng vốn từ vựng của bạn cùng các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với spend sẽ giúp bạn diễn đạt phong phú và linh hoạt hơn, tránh sự lặp từ trong văn viết cũng như giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.

Từ đồng nghĩa với spend

Khi muốn diễn tả hành động chi tiêu hoặc dành thời gian mà không muốn lặp lại từ spend, bạn có thể tham khảo những từ đồng nghĩa sau đây để làm giàu thêm cách diễn đạt của mình.

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩaVí dụDịch nghĩa ví dụ
Consume/kənˈsjuːm/Tiêu thụ, dùng (thời gian, năng lượng, tiền bạc)This old car consumes a lot of fuel.Chiếc ô tô cũ này tiêu thụ rất nhiều nhiên liệu.
Dedicate/ˈded.ɪ.keɪt/Cống hiến, dành (thời gian, nỗ lực cho một mục đích cụ thể)She dedicates herself to her work.Cô ấy cống hiến hết mình cho công việc.
Devote/dɪˈvəʊt/Dành hết (thời gian, tâm huyết, tiền bạc cho ai/cái gì)He devoted his life to science.Ông ấy đã cống hiến cả cuộc đời mình cho khoa học.
Disburse/dɪsˈbɜːs/Chi ra, giải ngân (tiền, thường từ một quỹ chung)The charity will disburse funds to needy families.Tổ chức từ thiện sẽ giải ngân tiền cho các gia đình khó khăn.
Employ/ɪmˈplɔɪ/Sử dụng (thời gian, phương pháp)You should employ your time more wisely.Bạn nên sử dụng thời gian của mình một cách khôn ngoan hơn.
Exert/ɪɡˈzɜːt/Sử dụng, bỏ ra (nỗ lực, sức mạnh, ảnh hưởng)He had to exert all his strength to move the boulder.Anh ấy đã phải dùng hết sức mình để di chuyển tảng đá.
Expend/ɪkˈspend/Tiêu dùng, sử dụng (thời gian, tiền bạc, năng lượng, thường là nhiều)They expended a lot of effort on the project.Họ đã bỏ ra rất nhiều công sức cho dự án.
Invest/ɪnˈvest/Đầu tư (tiền bạc, thời gian, công sức vào việc gì với hy vọng lợi ích)She invested a lot of time in her children’s education.Cô ấy đã đầu tư rất nhiều thời gian vào việc giáo dục con cái.
Lay out/leɪ aʊt/Chi ra, bỏ ra (một khoản tiền lớn)They had to lay out a considerable sum for the new equipment.Họ đã phải chi một khoản tiền đáng kể cho thiết bị mới.
Use/juːz/Sử dụngHe uses his free time to learn new skills.Anh ấy sử dụng thời gian rảnh để học những kỹ năng mới.
Bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa với spend
Từ đồng nghĩa với spend
Từ đồng nghĩa với spend

Từ trái nghĩa với spend

Ngược lại, để diễn tả ý nghĩa đối lập với spend như tiết kiệm, tích lũy hay thu nhận, bạn có thể sử dụng các từ trái nghĩa dưới đây, giúp cho việc biểu đạt ý tưởng trở nên rõ ràng và đa chiều hơn.

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩaVí dụDịch nghĩa ví dụ
Accumulate/əˈkjuː.mjə.leɪt/Tích lũy, gom góp dầnThey worked hard to accumulate wealth.Họ đã làm việc chăm chỉ để tích lũy của cải.
Conserve/kənˈsɜːv/Giữ gìn, bảo tồn, sử dụng tiết kiệm (tài nguyên, năng lượng)We must conserve water during the drought.Chúng ta phải bảo tồn nước trong mùa hạn hán.
Earn/ɜːn/Kiếm được (tiền, sự tôn trọng)He earns a good salary at his new job.Anh ấy kiếm được mức lương tốt ở công việc mới.
Gain/ɡeɪn/Thu được, đạt được (lợi ích, kinh nghiệm, cân nặng)You will gain a lot of experience working here.Bạn sẽ thu được nhiều kinh nghiệm khi làm việc ở đây.
Hoard/hɔːd/Tích trữ, gom góp (thường là bí mật hoặc quá mức cần thiết)During the crisis, some people began to hoard food.Trong thời kỳ khủng hoảng, một số người bắt đầu tích trữ thực phẩm.
Keep/kiːp/Giữ, giữ lại, không tiêu xài hay cho điYou should keep some money for emergencies.Bạn nên giữ một ít tiền cho những trường hợp khẩn cấp.
Preserve/prɪˈzɜːv/Gìn giữ, bảo quản (để không bị hư hỏng, mất mát)It’s important to preserve historical buildings.Điều quan trọng là phải bảo tồn các tòa nhà lịch sử.
Receive/rɪˈsiːv/Nhận đượcDid you receive my email?Bạn đã nhận được email của tôi chưa?
Retain/rɪˈteɪn/Giữ lại, duy trì (thứ gì đó, không để mất đi)The company needs to retain its skilled employees.Công ty cần giữ chân những nhân viên lành nghề của mình.
Save/seɪv/Tiết kiệm, để dành (tiền, thời gian, năng lượng)I’m trying to save money for a new car.Tôi đang cố gắng tiết kiệm tiền để mua một chiếc ô tô mới.
Bảng tổng hợp các từ trái nghĩa với spend
Từ trái nghĩa với spend
Từ trái nghĩa với spend

>> Chỉ với 5k/ngày mà bạn hoàn toàn có thể cải thiện trình độ phát âm từ vựng tiếng Anh chuẩn như người bản xứ. Còn chần chờ gì mà không học ngay cùng ELSA Speak. Đăng ký ngay!

Collocations/Idioms thường gặp với spend

Việc nắm vững các cụm từ cố định (collocations) và thành ngữ (idioms) liên quan đến spend sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và trôi chảy hơn, đồng thời hiểu sâu hơn ý nghĩa của từ trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số collocations và idioms thông dụng với spend mà bạn nên biết.

Collocations/IdiomsÝ nghĩaVí dụDịch nghĩa ví dụ
Spend a fortune (on something)Chi một số tiền lớn, một gia tài (vào việc gì đó)They spent a fortune on their new house.Họ đã chi cả một gia tài cho ngôi nhà mới.
Spend money like waterTiêu tiền như nước, tiêu xài hoang phíAfter winning the lottery, he started to spend money like water.Sau khi trúng xổ số, anh ta bắt đầu tiêu tiền như nước.
Spend quality time (with someone)Dành thời gian chất lượng (cho ai đó)It’s important to spend quality time with your children.Điều quan trọng là dành thời gian chất lượng cho con cái của bạn.
Spend the night (somewhere/with someone)Qua đêm (ở đâu đó/với ai đó)We decided to spend the night at a hotel near the airport.Chúng tôi quyết định qua đêm tại một khách sạn gần sân bay.
Spend someone’s life (doing something)Dành cả cuộc đời ai đó (để làm gì đó)She spent her life caring for others.Bà ấy đã dành cả cuộc đời mình để chăm sóc người khác.
Spend time wisely/productivelySử dụng thời gian một cách khôn ngoan/hiệu quảTo achieve your goals, you need to learn to spend time wisely.Để đạt được mục tiêu, bạn cần học cách sử dụng thời gian một cách khôn ngoan.
Spend lavishly (on something)Chi tiêu xa hoa, phung phí (cho cái gì đó)He tends to spend lavishly on expensive gadgets.Anh ấy có xu hướng chi tiêu xa hoa cho các thiết bị đắt tiền.
Spend a penny(Anh-Anh, nói giảm nói tránh) Đi vệ sinh (thường ở nơi công cộng)Excuse me, I need to spend a penny.Xin lỗi, tôi cần đi vệ sinh.
Time well spentThời gian được sử dụng một cách hữu ích, xứng đángLearning a new language is always time well spent.Học một ngôn ngữ mới luôn là thời gian được sử dụng một cách hữu ích.
Money well spentTiền được chi tiêu một cách xứng đáng, đáng đồng tiền bát gạoInvesting in education is always money well spent.Đầu tư vào giáo dục luôn là tiền được chi tiêu một cách xứng đáng.
Spend yourself into debtTiêu xài đến mức nợ nầnIf you’re not careful, you can easily spend yourself into debt.Nếu không cẩn thận, bạn có thể dễ dàng tiêu xài đến mức nợ nần.
Spend freelyChi tiêu thoải mái, không ngần ngạiNow that she has a good job, she can spend freely on her hobbies.Giờ đây khi đã có công việc tốt, cô ấy có thể chi tiêu thoải mái cho sở thích của mình.
Bảng tổng hợp một số collocations và idioms phổ biến với spend
Các collocations/ idioms thường gặp với spend
Các collocations/ idioms thường gặp với spend

Bài tập với spend, có đáp án

Để củng cố kiến thức vừa học về cách dùng spend đi với giới từ gì cũng như các cấu trúc liên quan, hãy cùng ELSA Speak thực hành với một số bài tập trắc nghiệm dưới đây.

Đề bài: Chọn đáp án đúng nhất cho mỗi câu sau:

1. She likes to spend her weekends ______ her family in the countryside.
A. on
B. with
C. in
D. for

2. How much money did you spend ______ that new laptop?
A. with
B. for
C. on
D. at

3. Many students spend a lot of time ______ their homework.
A. doing
B. to do
C. do
D. for doing

4. They decided to spend their vacation ______ a quiet beach town.
A. on
B. with
C. at
D. in

5. He ______ a fortune on his collection of rare stamps.
A. used
B. took
C. spent
D. saved

6. It’s not wise to spend money ______ water, especially when you are on a tight budget.
A. as
B. like
C. for
D. with

7. I usually spend my evenings ______ reading or watching movies.
A. on
B. with
C. in
D. for

8. We spent the whole afternoon ______ the park, enjoying the sunshine.
A. on
B. with
C. at
D. in

9. Sarah ______ too much time worrying about things she cannot control.
A. spends
B. saves
C. earns
D. invests

10. If you don’t manage your finances well, you might ______ yourself into debt.
A. save
B. invest
C. spend
D. earn

Đáp án:

Câu12345678910
Đáp ánBCADCBADAC
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập vận dụng giới từ đi với spend
Bài tập vận dụng với spend, có đáp án
Bài tập vận dụng với spend, có đáp án

Câu hỏi thường gặp

Xoay quanh chủ đề spend đi với giới từ gì, ELSA Speak sẽ giúp bạn giải đáp ngắn gọn và dễ hiểu một số thắc mắc phổ biến ngay sau đây.

Spend + gì?

Theo sau spend có thể là giới từ in, on, at, with hoặc danh động từ (V-ing)

  • Giới từ: 
    • Spend + on: chỉ mục đích chi tiêu/ thời gian
    • Spend + with: chỉ người cùng dành thời gian
    • Spend + in/ at: chỉ địa điểm dành thời gian.
  • Danh động từ (V-ing): Diễn tả hành động mà thời gian được sử dụng vào.

Spend đi với to V hay Ving?

Spend thường đi với V-ing, không đi với to V (động từ nguyên mẫu có to).

Việc sử dụng V-ing sau spend giúp diễn tả hành động hoặc hoạt động mà thời gian hoặc tiền bạc được tiêu tốn vào một cách tự nhiên và đúng ngữ pháp.

Cấu trúc đúng: S + spend + time/money + (on) + V-ing.

>> Xem thêm:

Hy vọng bài viết chi tiết của ELSA Speak đã giúp bạn đã nắm vững kiến thức xoay quanh chủ đề spend đi với giới từ gì cũng như tự tin hơn để ứng dụng spend trong giao tiếp tiếng Anh. Đừng quên theo dõi các bài viết hữu ích khác trong danh mục từ vựng thông dụng và thêm vốn từ của mình nhé!