Stand for là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh nhưng cũng dễ gây nhầm lẫn cho người học. Hãy khám phá chi tiết tất tần tật về cụm từ stand for là gì và được sử dụng như thế nào trong bài viết này của ELSA Speak nhé!

Stand for là gì?

Khi học tiếng Anh, bạn sẽ bắt gặp rất nhiều cụm động từ (phrasal verbs) thú vị và Stand for là một trong số đó. Cụm từ này mang nhiều lớp nghĩa khác nhau và được sử dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh, thường được sử dụng với các ý nghĩa chính sau:

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
  • Là viết tắt của, đại diện cho, tượng trưng cho
    • UN stands for United Nations. (UN là viết tắt của Liên Hợp Quốc.)
    • The five points of the star on Vietnam’s national flag stand for workers, peasants, intellectuals, entrepreneurs and soldiers. (5 cánh của ngôi sao trên quốc kỳ Việt Nam tượng trưng cho công nhân, nông dân, trí thức, thương gia và quân đội.)
    • The letter “e” in e-commerce stands for electronic. (Chữ “e” trong e-commerce đại diện cho electronic.)
  • Ủng hộ, bênh vực cho (một nguyên tắc, niềm tin)
    • I admire the way you always stands for what you believe in. (Tôi ngưỡng mộ cách bạn luôn ủng hộ những gì bạn tin tưởng.)
    • Our organization stands for equality and justice for all. (Tổ chức của chúng tôi ủng hộ sự bình đẳng và công bằng của tất cả mọi người.)
    • She is known for standing for the rights of minorities. (Cô ấy được biết đến là người ủng hộ quyền lợi của người dân tộc thiểu số.)
  • Chấp nhận, chịu đựng (thường dùng trong câu phủ định)
    • I will not stand for this kind of behavior in my class. (Tôi sẽ không chấp nhận hành vi này trong lớp học của mình.)
    • The boss made it clear that he wouldn’t stand for any more delays. (Ông chủ nói rõ rằng ông ấy sẽ không chịu đựng thêm bất kỳ sự chậm trễ nào nữa.)
    • She won’t stand for any nonsense. (Cô ấy sẽ không chấp nhận bất kỳ điều vô nghĩa nào.)
Stand for là gì? Stand for mang nhiều lớp nghĩa khác nhau và được sử dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh
Stand for là gì? Stand for mang nhiều lớp nghĩa khác nhau và được sử dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh

Cụm từ phổ biến với Stand for

Stand for không chỉ đứng một mình mà còn kết hợp với các từ/cụm từ khác để tạo thành những cụm từ mang ý nghĩa đặc biệt. Phần này sẽ giới thiệu đến bạn một số cụm từ phổ biến đi cùng với Stand for và các ví dụ trong giao tiếp tiếng Anh thực tế.

Cụm từÝ nghĩaVí dụDịch nghĩa ví dụ
Stand for election/officeỨng cử, tranh cử (vào một vị trí nào đó)She decided to stand for mayor in the next election.Cô ấy quyết định tranh cử thị trưởng trong cuộc bầu cử tiếp theo.
Stand for somethingChấp nhận, chịu đựng điều gì đó (thường dùng ở thể phủ định)I won’t stand for this rude behavior any longer.Tôi sẽ không chịu đựng hành vi thô lỗ này thêm nữa.
Stand for nothingVô nghĩa, không có giá trị, không đại diện cho bất kỳ điều gìAll his promises stand for nothing. They were just empty words.Tất cả những lời hứa của anh ta đều vô nghĩa. Chúng chỉ là những lời nói suông.
Stand for parliament/presidentỨng cử, tranh cử vào vị trí nghị sĩ/tổng thốngHe’s planning to stand for parliament in the upcoming election.Anh ấy dự định tranh cử vào quốc hội trong cuộc bầu cử sắp tới.
What do the initials stand for?Những chữ cái đầu này là viết tắt của điều gì?/Những chữ cái đầu này đại diện cho cái gì?“FAQ” is a common abbreviation online. What do the initials stand for?“FAQ” là một từ viết tắt phổ biến trên mạng. Những chữ cái đầu này là viết tắt của điều gì?
Stand firmly forKiên định ủng hộIt’s important to stand firmly for your principles, even when facing opposition.Điều quan trọng là phải kiên định ủng hộ các nguyên tắc của bạn, ngay cả khi đối mặt với sự phản đối.
Bảng tổng hợp một số cụm từ thông dụng có chứa Stand for
Một số cụm từ phổ biến đi cùng với Stand for
Một số cụm từ phổ biến đi cùng với Stand for

Từ đồng nghĩa với Stand for

Stand for có thể được thay thế bởi nhiều từ và cụm từ đồng nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn.

Mang nghĩa đại diện, ủng hộ

Trong trường hợp Stand for mang nghĩa đại diện, ủng hộ cho một điều gì đó, bạn có thể sử dụng các từ/cụm từ sau:

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩaVí dụDịch nghĩa ví dụ
Represent (v)/ˌreprɪˈzent/Đại diện, tượng trưngThe dove represents peace.Chim bồ câu tượng trưng cho hòa bình.
Symbolize (v)/ˈsɪmbəlaɪz/Tượng trưng cho, là biểu tượng củaThe red rose symbolizes love and passion.Hoa hồng đỏ tượng trưng cho tình yêu và đam mê.
Advocate (v)/ˈædvəkeɪt/Ủng hộ, đấu tranh choWe advocate the rights of all people.Chúng tôi ủng hộ quyền lợi của tất cả mọi người.
Support (v)/səˈpɔːrt/Ủng hộ, hậu thuẫnI support your decision to pursue your dreams.Tôi ủng hộ quyết định theo đuổi ước mơ của bạn.
Champion (v)/ˈtʃæmpiən/Bênh vực, đấu tranh choShe champions the cause of environmental protection.Cô ấy đấu tranh cho sự nghiệp bảo vệ môi trường.
Stand up for (phr.v)/stænd ʌp fɔːr/Đứng lên bảo vệ, ủng hộWe must stand up for what we believe is right.Chúng ta phải đứng lên bảo vệ những gì chúng ta tin là đúng.
Back (v)/bæk/Ủng hộ, hậu thuẫnThe entire team backed her proposal.Toàn bộ đội ngũ ủng hộ đề xuất của cô ấy.
Espouse (v)/ɪˈspaʊz/Tán thành, ủng hộ (một ý tưởng, học thuyết)He espouses the principles of non-violence.Anh ấy tán thành các nguyên tắc bất bạo động.
Bảng tổng hợp một số từ đồng nghĩa với Stand for để diễn tả ý nghĩa đại diện, ủng hộ
Một số từ đồng nghĩa với Stand for để diễn tả ý nghĩa đại diện, ủng hộ
Một số từ đồng nghĩa với Stand for để diễn tả ý nghĩa đại diện, ủng hộ

Mang nghĩa biểu thị, biểu tượng

Khi Stand for được sử dụng với ý nghĩa biểu thị, là viết tắt của điều gì đó, bạn có thể cân nhắc các từ/cụm từ sau:

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩaVí dụDịch nghĩa ví dụ
Abbreviate (v)/əˈbriːvieɪt/Viết tắt“Information Technology” is often abbreviated to “IT”.“Công nghệ thông tin” thường được viết tắt thành “IT”.
Denote (v)/dɪˈnoʊt/Biểu thị, chỉ raThe word “danger” denotes a risk of harm.Từ “nguy hiểm” biểu thị một nguy cơ gây hại.
Signify (v)/ˈsɪɡnɪfaɪ/Biểu thị, mang ý nghĩaA red traffic light signifies that you must stop.Đèn giao thông màu đỏ biểu thị bạn phải dừng lại.
Mean (v)/miːn/Có nghĩa làWhat does this word mean?Từ này có nghĩa là gì?
Indicate (v)/ˈɪndɪkeɪt/Chỉ ra, biểu thịThe sign indicates the direction to the exit.Biển báo chỉ hướng đến lối ra.
Stand as an abbreviation for (phr.v)/stænd æz ən əˌbriːviˈeɪʃn fɔːr/Là viết tắt của“Dr.” stands as an abbreviation for “Doctor”.“Dr.” là viết tắt của “Doctor”.
Be short for (phr.v)/bi ʃɔːrt fɔːr/Là dạng rút gọn của“Tom” is short for “Thomas”.“Tom” là dạng rút gọn của “Thomas”.
Bảng tổng hợp một số từ đồng nghĩa với Stand for để diễn tả ý nghĩa biểu thị, biểu tượng
Một số từ đồng nghĩa với Stand for để diễn tả ý nghĩa biểu thị, biểu tượng
Một số từ đồng nghĩa với Stand for để diễn tả ý nghĩa biểu thị, biểu tượng

Qua hai bảng tổng hợp trên, có thể thấy rằng có rất nhiều từ và cụm từ có thể thay thế cho Stand for trong từng trường hợp cụ thể. Việc nắm vững các từ đồng nghĩa này không chỉ giúp bạn tránh lặp từ mà còn thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách chuyên nghiệp và tinh tế. Hãy học cùng ELSA Speak để tăng khả năng linh hoạt sử dụng, làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình bạn nhé!

Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Stand for

Để giúp bạn hình dung rõ hơn về cách sử dụng cụm từ Stand for trong giao tiếp thực tế, hãy cùng theo dõi đoạn hội thoại ngắn dưới đây. ELSA Speak sẽ cho bạn thấy Stand for được ứng dụng một cách tự nhiên và linh hoạt như thế nào.

A: Hey, do you know what WWF stands for? I saw it on a poster about protecting endangered animals. (Này, cậu có biết WWF là viết tắt của từ gì không? Tớ thấy nó trên một tấm áp phích về việc bảo vệ động vật có nguy cơ tuyệt chủng.)

B: Hmm, let me think. I think WWF stands for World Wildlife Fund. They are a well-known international organization dedicated to nature conservation. (Hmm, để tớ nghĩ xem. Tớ nghĩ WWF là viết tắt của World Wildlife Fund – Quỹ Quốc tế Bảo vệ Thiên nhiên. Họ là một tổ chức quốc tế nổi tiếng chuyên về bảo tồn thiên nhiên.)

A: Oh, that makes sense! I’ve heard of them. They stand for protecting endangered species and their habitats, right? (Ồ, vậy thì hợp lý rồi! Tớ đã nghe nói về họ. Họ hướng đến việc bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng và môi trường sống của chúng, đúng không?)

B: Exactly! They work on various projects around the world. They stand for sustainable development and a future where humans live in harmony with nature. (Chính xác! Họ làm việc trong nhiều dự án khác nhau trên khắp thế giới. Họ đại diện cho sự phát triển bền vững và một tương lai nơi con người sống hòa hợp với thiên nhiên.)

A: That’s really admirable. I think we should all stand for something important, like protecting our environment. (Điều đó thật đáng ngưỡng mộ. Tớ nghĩ tất cả chúng ta nên ủng hộ một điều gì đó quan trọng, như bảo vệ môi trường của chúng ta.)

B: I totally agree. We can’t just stand for nothing and expect things to get better on their own. (Tớ hoàn toàn đồng ý. Chúng ta không thể thờ ơ mà mong mọi thứ tự nhiên tốt lên được.)

Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Stand for
Đoạn hội thoại mẫu sử dụng Stand for

Bài tập áp dụng Stand for có đáp án chi tiết

Bài tập 1: Chọn đáp án thích hợp

Chọn đáp án thích hợp trong 4 lựa chọn A, B, C, D dưới đây để điền vào chỗ trống cho phù hợp ngữ nghĩa của câu.

1. USA __________ the United States of America.

  • A. stands for
  • B. stands in for
  • C. stands up for
  • D. stands out for

2. She is a brave woman who always __________ her beliefs.

  • A. stands for
  • B. stands in for
  • C. stands against
  • D. stands down

3. I won’t __________ such rude behavior!

  • A. stand up
  • B. stand for
  • C. stand over
  • D. stand by

4. The red color in the flag __________ courage and sacrifice.

  • A. stands up
  • B. stands in
  • C. stands for
  • D. stands back

5. He decided to __________ mayor in the upcoming election.

  • A. stand out
  • B. stand up
  • C. stand for
  • D. stand in

6. What does “www” __________ in a website address?

  • A. stand over
  • B. stand for
  • C. stand up
  • D. stand against

7. Our company __________ quality and customer satisfaction.

  • A. stands for
  • B. stands out
  • C. stands in
  • D. stands up

8. If you don’t __________ something, you’ll fall for anything.

  • A. stand by
  • B. stand out
  • C. stand for
  • D. stand against

9. He’s not afraid to __________ injustice when he sees it.

  • A. stand up for
  • B. stand for
  • C. stand back from
  • D. stand in for

10. All their fine words __________ nothing if they don’t take action.

  • A. stand for
  • B. stand out
  • C. stand up
  • D. stand over

Đáp án Bài tập 1

Câu – Đáp ánĐáp ánDịch nghĩa đáp án
1 – AUSA stands for the United States of America.USA là viết tắt của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.
2 – AShe always stands for her beliefs.Cô ấy luôn ủng hộ/bảo vệ niềm tin của mình.
3 – BI won’t stand for such rude behavior!Tôi sẽ không chấp nhận hành vi thô lỗ như vậy!
4 – CThe red color in the flag stands for courage and sacrifice.Màu đỏ trong lá cờ tượng trưng cho lòng dũng cảm và sự hy sinh.
5 – CHe decided to stand for mayor in the upcoming election.Anh ấy quyết định tranh cử thị trưởng trong cuộc bầu cử sắp tới.
6 – BWhat does “www” stand for in a website address?“www” là viết tắt của từ gì trong địa chỉ trang web?
7 – AOur company stands for quality and customer satisfaction.Công ty của chúng tôi đại diện cho/đề cao chất lượng và sự hài lòng của khách hàng.
8 – CIf you don’t stand for something, you’ll fall for anything.Nếu bạn không có chính kiến/lập trường, bạn sẽ dễ dàng tin theo bất cứ điều gì.
9 – AHe’s not afraid to stand up for injustice when he sees it.Anh ấy không ngại đứng lên chống lại sự bất công khi anh ấy nhìn thấy nó.
10 – AAll their fine words stand for nothing if they don’t take action.Tất cả những lời hay ý đẹp của họ sẽ chẳng có nghĩa lý gì nếu họ không hành động.
Bảng đáp án nhanh Bài tập 1

Bài tập 2: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh

Hãy sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh:

  1. for / what / does / stand / UNESCO / ?
  2. won’t / I / for / this / stand / behavior / rude / .
  3. for / stands / love / red / the / rose / .
  4. in / stand / for / the / election / decided / she / to / mayor / .
  5. organization / equality / for / stands / our / all / .
  6. nothing / promises / stand / his / for / all / .
  7. for / what / you / stand / always / believe / in / .
  8. for / CEO / what / does / stand / ?
  9. country / stands / for / the / independence / flag / the / of / our / .
  10. parliament / is / he / for / going / to / stand / .

Đáp án Bài tập 2

  1. What does UNESCO stand for? (UNESCO là viết tắt của từ gì?)
  2. I won’t stand for this rude behavior. (Tôi sẽ không chấp nhận hành vi thô lỗ này.)
  3. The red rose stands for love. (Hoa hồng đỏ tượng trưng cho tình yêu.)
  4. She decided to stand for mayor in the election. (Cô ấy quyết định tranh cử chức thị trưởng trong cuộc bầu cử.)
  5. Our organization stands for equality for all. (Tổ chức của chúng tôi đấu tranh/bênh vực cho sự bình đẳng cho tất cả mọi người.)
  6. All his promises stand for nothing. (Tất cả những lời hứa của anh ta đều vô nghĩa.)
  7. Always stand for what you believe in. (Hãy luôn ủng hộ/bảo vệ những gì bạn tin tưởng.)
  8. What does CEO stand for? (CEO là viết tắt của từ gì?)
  9. The flag of our country stands for independence. (Quốc kỳ của đất nước chúng ta tượng trưng cho nền độc lập.)
  10. He is going to stand for parliament. (Anh ấy sẽ ứng cử vào quốc hội/nghị viện.)

Câu hỏi thường gặp

Dưới đây là phần giải đáp cho một số câu hỏi thường gặp liên quan đến Stand for. Hy vọng những giải đáp ngắn gọn và dễ hiểu này sẽ giúp bạn làm sáng tỏ những thắc mắc còn lại về cụm từ này.

What does it stand for là gì?

Đây là một câu hỏi phổ biến khi ai đó muốn biết ý nghĩa của một từ viết tắt, một biểu tượng, hoặc một cụm từ nào đó. Câu hỏi What does it stand for? có nghĩa là Nó đại diện cho điều gì? hoặc Nó viết tắt của điều gì?

Ví dụ, nếu bạn nhìn thấy cụm từ “UN” và không biết nghĩa của nó, bạn có thể hỏi:

  • What does UN stand for? (UN là viết tắt của từ gì?).

Câu trả lời bạn nhận được sẽ là:

  • UN stands for United Nations. (UN là viết tắt của United Nations – Liên Hợp Quốc).

Stand up for là gì?

Stand up for là một cụm động từ mang ý nghĩa hoàn toàn khác so với Stand forStand up for có nghĩa là bảo vệ, hỗ trợ, bênh vực cho ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ:

  • You should always stand up for your friends. (Bạn nên luôn bảo vệ bạn bè của mình.)
  • She stood up for what she believed in, even when others disagreed. (Cô ấy đã bảo vệ những gì mình tin tưởng, ngay cả khi những người khác không đồng ý.)
  • It’s important to stand up for your rights. (Điều quan trọng là phải bảo vệ quyền lợi của bạn.)

>> Xem thêm:

Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có câu trả lời thỏa đáng cho câu hỏi Stand for là gì cũng như nắm vững cách sử dụng cụm từ này. Bạn có thể xem thêm các bài viết bổ ích khác ở blog “Học tiếng Anh” của ELSA. Đừng quên tải ngay ứng dụng ELSA Speak để đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục ngôn ngữ phía trước!