Suffer là một ngoại động từ, có nghĩa là chịu đựng hoặc gặp phải một tình huống khó khăn, đau đớn, nào đó. Tuy nhiên, suffer đi với giới từ gì? Cách sử dụng suffer như thế nào? Bài viết dưới đây của ELSA Speak sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc trên!
Suffer là gì?
Suffer /ˈsʌf.ɚ/ là một ngoại động từ, mang nghĩa chịu đựng, đau khổ, mắc bệnh hoặc suy giảm trong một tình huống nào đó. Dưới đây là bảng tổng hợp ý nghĩa và ví dụ cụ thể:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ý nghĩa | Ví dụ |
Chịu đựng, đau khổ trước tình huống khó khăn | Sarah often suffers from her demanding job. (Sarah thường phải chịu đựng công việc khắt khe của mình.) |
Bị bệnh, mắc bệnh (thể chất hoặc tinh thần) | Tom suffers from chronic headaches. (Tom bị đau đầu mãn tính.) |
Sự suy giảm của một tình huống nào đó | Her performance at work is suffering due to stress. (Hiệu suất làm việc của cô ấy đang giảm sút vì căng thẳng.) |

Các loại từ khác của suffer
Ngoài dạng động từ nguyên thể, suffer còn có các dạng từ loại khác, mỗi dạng mang một chức năng và ý nghĩa riêng trong câu. Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết:
Từ loại | Ý nghĩa | Ví dụ |
Sufferer (n) | Người đau khổ (người có bệnh) | Researchers are working on a breakthrough for individuals who are cancer sufferers. (Các nhà nghiên cứu đang làm việc trên một đột phá cho những người mắc bệnh ung thư.) |
Suffering (n) | Nỗi đau (thể xác hoặc tinh thần), cảm giác đau đớn, bất hạnh | Natural disasters have led to immense suffering among the affected communities. (Thiên tai đã gây ra nỗi đau lớn cho những cộng đồng bị ảnh hưởng.) |
Sufferance (n) | on sufferance: Làm gì đó một cách miễn cưỡng (chịu đựng áp lực vì người khác không hoàn toàn thoải mái với hành động của bạn). | She accepted the arrangement on sufferance, knowing that her friends were not entirely comfortable with it. (Cô ấy chấp nhận sự sắp xếp đó một cách miễn cưỡng, biết rằng những người bạn của cô không hoàn toàn thoải mái với điều đó.) |
under sufferance: Làm điều gì đó một cách miễn cưỡng (Chủ ngữ không hề thích những gì mình đang làm). | He attends family gatherings under sufferance, as he prefers to spend time alone. (Anh ấy tham gia các buổi tụ họp gia đình một cách miễn cưỡng, vì anh thích dành thời gian cho bản thân hơn.) | |
Sufferable (adj) | Có thể chịu đựng được | The pain after the surgery was sufferable, but still uncomfortable. (Cơn đau sau ca phẫu thuật có thể chịu đựng được, nhưng vẫn rất khó chịu.) |

Suffer đi với giới từ gì?
Suffer thường đi kèm với các giới từ như for, from, in hoặc with để diễn tả việc chịu đựng hoặc trải qua những điều tiêu cực, cả về thể chất lẫn tinh thần.
Suffer for
Suffer for được dùng để chỉ việc chịu đựng hậu quả của một hành động hoặc một quyết định sai lầm. Cụ thể, nó thường diễn tả sự trừng phạt hoặc những khó khăn mà một người phải đối mặt vì hành động của mình.
Cấu trúc:
Suffer + for + N/Noun Phrase |
Ví dụ:
- He had to suffer for his crimes. (Anh ta phải chịu tội cho những tội ác của mình.)
- She suffered for her beliefs. (Cô ấy đã chịu đựng vì niềm tin của mình.)
- Artists often suffer for their art. (Các nghệ sĩ thường phải chịu đựng vì nghệ thuật của họ.)
Ngoài ra, suffer for cũng được sử dụng để bày tỏ sự đồng cảm hoặc cảm thông đối với nỗi đau của người khác.
Cấu trúc:
Suffer + for + O + … |
Ví dụ:
- She suffers for her friend who is going through a tough time. (Cô ấy chịu đựng vì người bạn đang trải qua giai đoạn khó khăn.)
- Many people suffer for their loved ones during difficult situations. (Nhiều người phải chịu đựng vì những người thân yêu trong những tình huống khó khăn.)
- He suffers for the mistakes of his team, even if he wasn’t directly involved. (Anh ấy phải chịu đựng vì những sai lầm của đội mình, dù anh không trực tiếp liên quan.)

Suffer from
Suffer from được dùng để chỉ việc chịu đựng hoặc gặp phải một bệnh tật, tình trạng sức khỏe xấu, hoặc một vấn đề kéo dài. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả những vấn đề về thể chất hoặc tinh thần mà một người đang phải đối mặt.
Cấu trúc:
Suffer + from + N/Noun Phrase |
Ví dụ: Linh suffers from allergies during the summer. (Linh phải chịu đựng vì dị ứng vào mùa hè.)
Trong một số trường hợp, Suffer from cũng được dùng để thể hiện trải nghiệm hoặc ảnh hưởng tiêu cực.
Ví dụ:
- Many students suffer from anxiety during exam periods. (Nhiều sinh viên phải chịu đựng lo âu trong thời gian thi.)
- This film suffers from poor character development. (Bộ phim này gặp vấn đề vì sự phát triển nhân vật kém.)

Suffer in
Suffer kết hợp với giới từ in được sử dụng để diễn tả việc chủ ngữ phải chịu đựng những khó khăn do các yếu tố bên ngoài.
Cấu trúc:
Suffer + in + N/Noun Phrase |
Ví dụ:
- The girl has to suffer in silence due to her boyfriend’s mistreatment. (Cô gái phải chịu đựng trong im lặng vì sự đối xử tệ bạc của bạn trai.)
- Many workers suffer in harsh conditions at the factory. (Nhiều công nhân phải chịu đựng trong những điều kiện khắc nghiệt tại nhà máy.)
- The community has suffered in poverty for many years. (Cộng đồng đã phải chịu đựng trong cảnh nghèo đói nhiều năm qua.)

Suffer with
Cụm suffer with ít được sử dụng hơn so với suffer from hay suffer for. Thường thì, suffer with được dùng để diễn tả những khó khăn hoặc nỗi đau chung chung, chưa rõ ràng, hoặc chỉ là phỏng đoán.
Cấu trúc:
Suffer + with + N/Noun Phrase |
Suffer with thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
Trường hợp | Ví dụ |
Khi nói về những khó khăn, nỗi đau không rõ ràng. | I rarely suffer with the issues that my roommate faces. (Tôi hiếm khi phải chịu đựng những vấn đề mà bạn cùng phòng gặp phải.) |
Khi nói về việc cùng ai đó trải qua nỗi đau trong một thời gian dài. | I suffered with my mother during the three months we ran out of money and lacked basic necessities. (Tôi phải chịu đựng cùng mẹ trong ba tháng khi chúng tôi hết tiền và thiếu đồ dùng thiết yếu.) |
Khi đề cập đến những nỗi đau do bệnh tật, mặc dù suffer from thường được dùng nhiều hơn. | He suffers with a cold. (Ông ấy phải chống chọi với cơn cảm lạnh.) |

Các cụm từ, idioms thường gặp với suffer
Ngoài việc kết hợp với các giới từ, suffer còn xuất hiện trong nhiều cụm từ và thành ngữ cố định, mang ý nghĩa đặc trưng. Dưới đây là một số cụm từ và thành ngữ phổ biến:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Not suffer fools gladly | Cực kỳ thiếu kiên nhẫn và không vui vẻ khi tiếp xúc với những người/những hành vi ngu ngốc | Though he appears approachable, he does not suffer fools gladly and prefers to work with capable individuals. (Mặc dù anh ấy có vẻ dễ gần, nhưng anh ấy không thích những kẻ ngốc và thích làm việc với những người có năng lực.) |
Suffer under the lash | Chịu chỉ trích, trừng phạt hoặc đối xử một cách không công bằng | The students suffered under the lash of a strict curriculum that left little room for creativity. (Học sinh phải chịu đựng sự chỉ trích của một chương trình học nghiêm ngặt, ít có chỗ cho sự sáng tạo.) |
Suffer from a disease/problem/condition | Mắc bệnh, gặp vấn đề | Many people suffer from anxiety disorders, affecting their daily lives significantly. (Nhiều người mắc chứng rối loạn lo âu, ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống hàng ngày của họ.) |
Suffer a loss/setback/defeat | Chịu tổn thất/thất bại | The team suffered a setback in the championship match, which motivated them to train harder for the next season. (Đội đã gặp thất bại trong trận tranh chức vô địch, điều này đã thúc đẩy họ tập luyện chăm chỉ hơn cho mùa giải tiếp theo.) |
Suffer in silence | Chịu đựng trong im lặng, không nói ra | She chose to suffer in silence rather than burden her friends with her problems. (Cô ấy chọn cách chịu đựng trong im lặng thay vì làm phiền bạn bè bằng những vấn đề của mình.) |

Tổng hợp các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với suffer
Việc hiểu rõ các từ đồng nghĩa và trái nghĩa không chỉ giúp làm phong phú vốn từ mà còn giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và linh hoạt hơn.
Các từ đồng nghĩa
Để tránh lặp lại và làm phong phú cách diễn đạt, bạn có thể thay thế suffer bằng những từ đồng nghĩa sau đây, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể:
Từ đồng nghĩa (Phiên âm) | Ý nghĩa | Ví dụ |
Bear /bɛr/ | Chịu trách nhiệm, đương đầu | He had to bear the burden of his family’s financial issues alone. (Anh phải gánh chịu gánh nặng vấn đề tài chính của gia đình một mình.) |
Endure /ɪnˈdjʊr/ | Chịu đựng, nhẫn nhục | Despite the harsh weather, the hikers endured the trek to the summit. (Mặc dù thời tiết khắc nghiệt, những người leo núi đã chịu đựng hành trình lên đỉnh.) |
Tolerate /ˈtɒləreɪt/ | Nhẫn chịu, chịu đựng | She decided to tolerate the noise from the construction next door for a while. (Cô quyết định nhẫn chịu tiếng ồn từ việc xây dựng bên cạnh trong một thời gian.) |
Deal with /diːl wɪð/ | Đối phó với | After the storm, the community had to deal with the damage to their homes. (Sau cơn bão, cộng đồng phải đối phó với thiệt hại cho nhà cửa của họ.) |
Face /feɪs/ | Đối mặt | It was hard for him to face his mistakes and apologize. (Thật khó cho anh ấy đối mặt với sai lầm của mình và xin lỗi.) |
Embrace /ɪmˈbreɪs/ | Chấp nhận (formal) | They embraced the changes in their lives as opportunities for growth. (Họ đã chấp nhận những thay đổi trong cuộc sống như là cơ hội để phát triển.) |
Live with (/lɪv wɪð/ | Phải sống chung với di chứng/hậu quả | She learned to live with her anxiety, finding ways to manage it daily. (Cô đã học cách sống chung với sự lo âu của mình, tìm những cách để quản lý nó hàng ngày.) |
Experience /ɪkˈspɪəriəns/ | Trải qua | Traveling to different countries allowed him to experience diverse cultures. (Việc đi du lịch đến nhiều quốc gia khác nhau đã cho phép anh trải nghiệm những nền văn hóa phong phú.) |

Các từ trái nghĩa
Dưới đây là một số từ trái nghĩa với suffer để bạn tham khảo:
Từ đồng nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Savor /ˈseɪvər/ | Thích, tận hưởng | He savored the rich flavors of the gourmet meal prepared by the chef. (Anh thưởng thức hương vị phong phú của bữa ăn cao cấp do đầu bếp chuẩn bị.) |
Delight in /dɪˈlaɪt ɪn/ | Thích thú, vui vẻ (với điều gì) | She delights in reading mystery novels during her free time. (Cô rất thích đọc tiểu thuyết trinh thám trong thời gian rảnh.) |
Flourish /ˈflɜːrɪʃ/ | Phát triển mạnh mẽ, hưng thịnh | After receiving funding, the startup began to flourish, attracting more customers. (Sau khi nhận được nguồn tài trợ, công ty khởi nghiệp bắt đầu phát triển mạnh mẽ, thu hút nhiều khách hàng hơn.) |
Thrive /θraɪv/ | Trở nên thịnh vượng, phát triển tốt, phát đạt | The garden thrived under the care of its dedicated gardener, yielding a bountiful harvest. (Khu vườn phát triển mạnh mẽ dưới sự chăm sóc của người làm vườn tận tâm, mang lại vụ mùa bội thu.) |

Đừng bỏ lỡ cơ hội nâng cao khả năng phát âm chỉ với 5k mỗi ngày! Click để đăng ký và bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh cùng ELSA Speak ngay!
Bài tập vận dụng
Để kiểm tra mức độ hiểu và khả năng vận dụng kiến thức về suffer, hãy thử sức với hai bài tập dưới đây.
Bài tập 1: Chọn giới từ thích hợp điền vào chỗ trống (for, from, in, with)
- She __________ a terrible headache after the accident.
- Many people in developing countries __________ poverty and hunger.
- He had to __________ his mistakes.
- I __________ you in your grief.
- The plants __________ the extreme heat.
- He __________ a rare skin condition.
- She __________ silence, not wanting to worry her family.
- They __________ the consequences of their actions.
- He __________ his brother, who was also struggling.
- The company __________ a lack of investment.
- She _______ her art and her passion.
- We have to learn to _______ silence.
- I’m so sorry, I really _______ you and your family.
- The animals _______ the shelter during the storm.
- He decided to stay and _________ his teammates.
Đáp án :
- suffered from
- suffer from
- suffer for
- suffer with
- suffered in/from
- suffers from
- suffered in
- suffered for
- suffered with
- suffered from
- suffered for
- suffer in
- suffer for
- suffered in
- suffer with
Bài tập 2: Chọn cụm từ thích hợp trong ngoặc để hoàn thành câu
- (suffer from / suffer for) Many people _____ depression during the winter months.
- (suffered a blow / suffered in silence) Her pride _____ when she was rejected from the job.
- (suffer the consequences / suffer from success) He didn’t study for the test and had to _____.
- (suffers gladly / does not suffer fools gladly) The headmistress _____ and expects the highest standards from her students.
- (suffered a stroke / suffered from allergies) He _____ last year and is still recovering.
- (suffer with / suffer for) I really _____ people who have lost their homes in the fire.
- (suffering in / suffering from) The animals were clearly _____ neglect.
- (suffered a setback / suffered a defeat) The project _____ when the funding was cut.
- (suffer for / suffer from) He’s willing to _____ his beliefs.
- (suffer in silence / suffer a loss) She chose to _____ rather than burden others with her problems.
- (suffer with / suffer from) The plants tend to _____ fungal diseases in humid conditions.
- (suffered a blow / suffered the consequences) His reputation _____ after the scandal was exposed.
- (suffers gladly / does not suffer fools gladly) As a perfectionist, she _____ any kind of mistake or sloppiness.
- (suffer for success / suffer a heavy defeat) She _____ due to burnout.
- (suffer a stroke / suffer a heavy defeat) His political party _____ in the last election.
Đáp án:
- suffer from
- suffered a blow
- suffer the consequences
- does not suffer fools gladly
- suffered a stroke
- suffer for
- suffering from
- suffered a setback
- suffer for
- suffer in silence
- suffer from
- suffered a blow
- does not suffer fools gladly
- suffer for success
- suffered a heavy defeat
>> Xem thêm:
- Complain đi với giới từ gì? Cách sử dụng đúng trong tiếng Anh
- Succeed + Ving hay to V? Succeed đi với giới từ gì?
- Worth to V hay Ving? Cách dùng worth và bài tập
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm rõ suffer đi với giới từ gì, cũng như cách sử dụng các cụm từ liên quan đến suffer trong tiếng Anh. Việc hiểu và sử dụng đúng các giới từ và cụm từ sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin và chính xác hơn. Đừng quên theo dõi các bài viết khác trong chuyên mục Từ vựng thông dụng của ELSA Speak để nâng cao vốn từ vựng của mình nhé!