Trong tiếng Anh, surprised là một từ rất thường xuyên được sử dụng để diễn tả sự ngạc nhiên. Tuy nhiên, surprised có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau tùy vào từng hoàn cảnh. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng, ELSA Speak sẽ cung cấp những thông tin chi tiết về surprised đi với giới từ gì ngay bây giờ.

Surprise là gì?

Surprise có phiên âm là /sərˈpraɪz/, là một tính từ trong tiếng Anh. Từ vựng này được sử dụng để diễn tả cảm giác ngạc nhiên hoặc bất ngờ khi một sự việc xảy ra đột ngột và không nằm trong dự đoán trước đó.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ: 

  • It was a surprise to see her at the party. (Thật bất ngờ khi thấy cô ấy ở buổi tiệc.)
  • The announcement came as a complete surprise to everyone. (Thông báo này đã làm mọi người hoàn toàn ngạc nhiên.)
Surprise là một tính từ thông dụng trong tiếng Anh
Surprise là một tính từ thông dụng trong tiếng Anh

Surprised đi với giới từ gì?

Tính từ surprised có thể kết hợp với bốn giới từ: at, with, by, và about, mỗi giới từ sẽ được sử dụng trong những hoàn cảnh khác nhau. Hãy cùng ELSA Speak khám phá cách sử dụng chi tiết của từng giới từ này nhé!

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
Surprised at somebody/somethingNgạc nhiên, bất ngờ vì điều gì đó hoặc ai đóSarah was surprised at her friend’s sudden decision to move to another country. (Sarah rất ngạc nhiên trước quyết định đột ngột chuyển đến một đất nước khác của bạn mình.)
Surprised with/by somethingDùng khi nói về hoàn cảnh hoặc sự kiện bất ngờ, đặc biệt là điều gì đó ngoài mong đợiAmanda was surprised by the delicious homemade meal her partner had prepared for their anniversary. (Amanda rất ngạc nhiên trước bữa ăn ngon tự làm mà đối tác của cô đã chuẩn bị cho ngày kỷ niệm của họ.)
Emily was surprised with a thoughtful gift from her colleague. (Emily rất bất ngờ trước món quà chu đáo từ người đồng nghiệp của mình.)
Surprised about somethingNgạc nhiên vì một sự kiện, thông tin hoặc điều gì đóAva was surprised about the interesting facts she discovered in the marine documentary. (Ava rất ngạc nhiên về những sự thật thú vị mà cô biết được trong bộ phim tài liệu về sinh vật biển.)
Bảng giới từ đi cùng surprised
At, with, by, và about là đáp án cho câu hỏi Surprised đi với giới từ gì?
At, with, by, và about là đáp án cho câu hỏi Surprised đi với giới từ gì?

Các từ loại khác của Surprised thường dùng

Tính từ surprised xuất phát từ danh động từ surprise. Từ surprise có thể vừa là danh từ, vừa là động từ và mang nhiều ý nghĩa khác nhau, được sử dụng trong những tình huống khác nhau. Hãy cùng khám phá chi tiết ngay dưới đây.

Loại từCách dùngVí dụ
Động từ (verb)Diễn tả hành động khiến ai đó cảm thấy bất ngờ, hoặc hành động bất ngờ xảy ra mà không báo trướcThe results truly surprised the team. (Kết quả thực sự khiến cả nhóm ngạc nhiên.)
They surprised the enemy with a night attack. (Họ đã tấn công bất ngờ kẻ địch vào ban đêm.)
Danh từ (noun)Diễn tả cảm xúc bất ngờ, hoặc một điều xảy ra không lường trước đượcHer reaction was full of surprise. (Phản ứng của cô ấy đầy ngạc nhiên.)
The party was a complete surprise to him. (Bữa tiệc là một bất ngờ hoàn toàn đối với anh ấy.)
Bảng các từ loại khác của surprised thường dùng
Surprise có thể vừa là danh từ, vừa là động từ với nhiều ý nghĩa khác nhau
Surprise có thể vừa là danh từ, vừa là động từ với nhiều ý nghĩa khác nhau

>> Ngoài ra, bạn có thể click ngay để khám phá thêm nhiều từ vựng tiếng Anh với hàng trăm chủ đề với ELSA Speak nhé!

Tổng hợp từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Surprised

Từ đồng nghĩa

Từ vựng/Phiên âmNghĩaVí dụ
Astounded
/əˈstaʊn.dɪd/
Cực kỳ sốc, kinh ngạc (mạnh hơn amazed)I was astounded by the magician’s tricks. (Tôi bị sốc bởi những mánh kỳ diệu của ảo thuật gia.)
Be taken aback
/biː ˈteɪ.kən əˈbæk/
Sửng sốt, bất ngờSarah was taken aback by the unexpected compliment from her boss. (Sarah sửng sốt trước lời khen bất ngờ từ sếp của cô ấy.)
Amazed
/əˈmeɪzd/
Cực kỳ ngạc nhiênI was amazed by the speed at which she finished the task. (Tôi đã rất ngạc nhiên về tốc độ hoàn thành công việc của cô ấy.)
Astonished
/əˈstɒn.ɪʃt/
Rất ngạc nhiênEveryone was astonished when the magician performed his final trick. (Mọi người đều ngạc nhiên khi ảo thuật gia thực hiện trò ảo thuật cuối cùng của mình.)
Startled
/ˈstɑː.təld/
Giật mình vì bất ngờ hoặc tiếng độngI was startled by the sudden loud noise. (Tôi bị giật mình bởi âm thanh to đột ngột.)
Stunned
/stʌnd/
Choáng váng, chết lặng (vì quá bất ngờ)The unexpected win stunned the team. (Chiến thắng không mong đợi đã làm cho đội bóng sửng sốt.)
Can’t believe one’s eyes/ears
/kænt bɪˈliːv wʌnz aɪz/ɪəz/
Không thể tin vào mắt/tai mìnhI couldn’t believe my ears when I heard that she had won the competition. (Tôi không thể tin vào tai mình khi nghe tin cô ấy đã thắng cuộc thi.)
Shocked
/ʃɒkt/
Sốc, bất ngờ vì điều tiêu cực hoặc nghiêm trọngHe was completely shocked to hear about the accident. (Anh ấy hoàn toàn sốc khi nghe tin về vụ tai nạn.)
Bảng từ đồng nghĩa với Surprised bạn cần biết
Các từ đồng nghĩa với Surprised mà bạn nên biết
Các từ đồng nghĩa với Surprised mà bạn nên biết

Từ trái nghĩa

Từ vựng/Phiên âmNghĩaVí dụ
Anticipated
/ænˈtɪs.ɪ.peɪ.tɪd/
Được mong đợi, dự đoán trướcHer arrival was anticipated by the family. (Sự xuất hiện của cô ấy đã được gia đình mong đợi.)
Expected
/ɪkˈspek.tɪd/
Dự kiến, mong chờThe expected outcome of the experiment was achieved. (Kết quả dự kiến của thử nghiệm đã được đạt được.)
Foresee
/fɔːˈsiː/
Thấy trước, biết trước điều gì sắp xảy raIt’s difficult to foresee the impact of climate change. (Thật khó để đoán trước được tác động của biến đổi khí hậu.)
Plan forward
/plæn ˈfɔː.wəd/
Lên kế hoạch trướcThe project manager planned forward to handle any delays. (Quản lý dự án đã lên kế hoạch trước để xử lý mọi sự chậm trễ.)
Predict
/prɪˈdɪkt/
Dự đoán dựa trên dữ liệu, dấu hiệuExperts predicted a rise in global temperatures this year. (Các chuyên gia dự đoán nhiệt độ toàn cầu sẽ tăng trong năm nay.)
Predictable
/prɪˈdɪk.tə.bəl/
Có thể dự đoán trước đượcIt was predictable that the result wouldn’t change. (Dự đoán được rằng kết quả sẽ không thay đổi.)
Unsurprised
/ˌʌn.səˈpraɪzd/
Không cảm thấy bất ngờShe was unsurprised when she saw him do that. (Cô ấy không cảm thấy bất ngờ khi thấy anh ấy làm vậy.)
Usual
/ˈjuː.ʒu.əl/
Thông thường, quen thuộcThe usual routine is for them to have breakfast together. (Điều thông thường là họ sẽ ăn bữa sáng cùng nhau.)
Bảng từ trái nghĩa với surprised
Các từ trái nghĩa với Surprised thông dụng nhất
Các từ trái nghĩa với Surprised thông dụng nhất

Phân biệt surprised và surprising trong tiếng Anh

Tiêu chíSurprisingSurprised
Từ loạiTính từTính từ
Cách dùngDùng để miêu tả sự vật, tình huống, sự kiện gây ra sự ngạc nhiênDùng để miêu tả cảm giác của con người khi họ cảm thấy ngạc nhiên
Ví dụThe news of his sudden departure was surprising to everyone. (Tin tức về sự ra đi đột ngột của anh ấy thật bất ngờ đối với mọi người.)She was surprised when she received the gift. (Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được món quà.)
Bảng phân biệt surprised và surprising

>> Click ngay vào banner dưới đây để có thể khám phá công nghệ AI thông minh và hơn 25,000 bài tập tiếng Anh có đáp án chi tiết nhé!

Bài tập vận dụng

Sắp xếp từ hoàn thành câu

Hoàn thành các câu sau bằng cách sắp xếp lại trật tự các từ.

  1. the / surprised / news / She / at / was.
  2. him / surprised / with / a / She / gift.
  3. early / surprised / by / He / her / arriving.
  4. surprised / the / at / news / They / were.
  5. with / her / flowers / surprised / He.
  6. by / their / singing / The / surprised / children / parents’.
  7. with / surprised / They / her / a / cake.
  8. at / surprised / the / They / concert / were.
  9. surprised / a / with / He / him / gift.

Đáp án:

  1. She was surprised at the news.
  2. She surprised him with a gift.
  3. He surprised her by arriving early.
  4. They were surprised at the news.
  5. He surprised her with flowers.
  6. The children were surprised by their parents’ singing.
  7. They surprised her with a cake.
  8. They were surprised at the concert.
  9. He surprised him with a gift.

Điền đúng dạng từ

Điền dạng đúng của từ surprise vào chỗ trống.

  1. Your boyfriend _______ you by his present.
  2. It wouldn’t _______ me if my sister gets married soon.
  3. This car will be a big _______ to his son.
  4. My mother _______ at me. I made her a vani cake.
  5. You may _______  to know that Tokyo is full of surprises.

Đáp án:

1. surprised2. surprise3. surprise4. surprised5. be surprised

>> Xem thêm:

Qua bài viết trên, bạn đã nắm được surprised đi với giới từ gì, cùng với các kiến thức quan trọng khác như các loại từ liên quan, cấu trúc hữu ích, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa và cách phân biệt từ vựng giữa surprised và surprising. Đừng quên đọc thêm các bài viết ở danh mục từ vựng thông dụng tại website ELSA Speak để tiếp tục khám phá thêm nhiều bài học hay khác nhé!