Switch off là một cụm động từ (phrasal verb) quen thuộc trong tiếng Anh, nhưng liệu bạn đã nắm vững hết các ý nghĩa và cách dùng của cụm từ này chưa? Bài viết này sẽ cung cấp định nghĩa chi tiết switch off là gì, hướng dẫn cách sử dụng chính xác kèm ví dụ thực tế dễ hiểu. Cùng ELSA Speak khám phá ngay để không bỏ lỡ những kiến thức hữu ích nhé!
Switch off nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, switch off /swɪtʃ ɒf/ là một cụm động từ (phrasal verb) khá phổ biến và mang một số lớp nghĩa thú vị mà người học cần nắm vững.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

- Tắt (một thiết bị điện, máy móc)
Đây là nét nghĩa đen và được sử dụng thường xuyên nhất của switch off. Hành động này có nghĩa là làm ngừng hoạt động của một thiết bị bằng cách ngắt nguồn điện hoặc sử dụng công tắc.- Remember to switch off the computer when you finish working. (Hãy nhớ tắt máy tính khi bạn làm việc xong.)
- She switched off the radio because the music was too loud. (Cô ấy đã tắt đài vì nhạc quá lớn.)
- Ngừng chú ý, không còn quan tâm đến điều gì đó/ ai đó
Bên cạnh nghĩa đen, switch off còn được dùng với nghĩa bóng để diễn tả trạng thái không còn tập trung, để tâm hoặc hứng thú vào một vấn đề, một cuộc hội thoại hay một người nào đó nữa.- When they start talking about politics, I just switch off. (Khi họ bắt đầu nói về chính trị, tôi chẳng còn muốn nghe nữa.)
- He finds it hard to switch off from work even on weekends. (Anh ấy cảm thấy khó để ngừng suy nghĩ về công việc ngay cả vào cuối tuần.)

Cách dùng switch off chính xác nhất
Để vận dụng switch off một cách tự nhiên và đúng ngữ cảnh, bạn cần hiểu rõ cấu trúc và cách dùng tương ứng với từng lớp nghĩa của cụm từ này.
Switch off (an electronic device)
Khi muốn diễn tả hành động tắt một thiết bị điện tử, bạn có thể sử dụng cấu trúc switch something off hoặc switch off something. Việc hiểu rõ cách dùng này giúp bạn ra lệnh hoặc mô tả hành động tắt các vật dụng hàng ngày một cách chính xác.
Switch + [Tên thiết bị] + off |
Ví dụ: Could you please switch the lights off before leaving? (Bạn có thể vui lòng tắt đèn trước khi rời đi không?)
Switch off + [Tên thiết bị] |
Ví dụ: Don’t forget to switch off the TV when you go to bed. (Đừng quên tắt TV khi bạn đi ngủ.)

Switch off from work
Để diễn tả trạng thái thư giãn, ngừng suy nghĩ về công việc hay những áp lực khác, cấu trúc switch off from something thường được sử dụng. Cách nói này rất hữu ích khi bạn muốn chia sẻ về nhu cầu nghỉ ngơi, tách mình khỏi những lo toan thường nhật.
Switch off from + [Danh từ/Cụm danh từ chỉ công việc, vấn đề] |
Ví dụ:
- Going for a walk helps me switch off from the pressures of my job. (Đi dạo giúp tôi giải tỏa khỏi những áp lực công việc.)
- It’s important to find ways to switch off from studying and relax sometimes. (Việc tìm cách ngừng nghĩ về học tập và thư giãn đôi khi rất quan trọng.)

Switch someone off
Khi một điều gì đó hoặc cách nói chuyện của ai đó khiến bạn cảm thấy nhàm chán, mất hứng thú, bạn có thể dùng cấu trúc switch someone off.
Đây là cách diễn đạt khá thẳng thắn về việc bạn không còn muốn lắng nghe hay tương tác nữa.
[Chủ ngữ là nguyên nhân] + switch + [Tân ngữ là người bị mất hứng] + off |
Ví dụ:
- His constant complaining really switches me off. (Việc anh ta cứ phàn nàn liên tục thực sự khiến tôi chán ngấy.)
- The way she talked about herself all the time completely switched the audience off. (Cách cô ấy cứ nói về bản thân suốt buổi đã hoàn toàn khiến khán giả mất hứng thú.)

Từ và cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với switch off
Việc nắm vững các từ đồng nghĩa và trái nghĩa không chỉ giúp bạn diễn đạt linh hoạt hơn mà còn hiểu sâu sắc hơn sắc thái của switch off trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ và cụm từ đồng nghĩa
Dưới đây là một số từ và cụm từ có ý nghĩa tương đồng với switch off, giúp bạn có nhiều lựa chọn hơn khi diễn đạt ý tưởng của mình.
Từ / Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
Turn off | Tắt (thiết bị điện, máy móc) – rất phổ biến | Please turn off your phone during the meeting. | Vui lòng tắt điện thoại trong cuộc họp. |
Power off | Tắt nguồn (thường dùng cho máy tính, thiết bị lớn) | You should power off the server before maintenance. | Bạn nên tắt nguồn máy chủ trước khi bảo trì. |
Shut down | Tắt, đóng (thường dùng cho máy tính, hệ thống) | Remember to save your work before you shut down the computer. | Nhớ lưu công việc trước khi bạn tắt máy tính. |
Disconnect | Ngắt kết nối (điện, mạng) | You need to disconnect the printer from the power source first. | Bạn cần ngắt kết nối máy in khỏi nguồn điện trước. |
Tune out | Ngừng chú ý, lờ đi (thường là âm thanh, cuộc nói chuyện) | I tend to tune out when the conversation gets boring. | Tôi có xu hướng lờ đi khi cuộc trò chuyện trở nên nhàm chán. |
Zone out | Lơ đãng, không tập trung | He zoned out during the long lecture. | Anh ấy đã lơ đãng trong suốt bài giảng dài. |
Unwind | Thư giãn, xả hơi (sau khi làm việc căng thẳng) | After a long week, I just want to unwind and watch a movie. | Sau một tuần dài, tôi chỉ muốn thư giãn và xem phim. |
Relax | Thư giãn, nghỉ ngơi | It’s important to relax and clear your mind sometimes. | Việc thư giãn và đầu óc minh mẫn đôi khi rất quan trọng. |

Từ và cụm từ trái nghĩa
Ngược lại với switch off, có những từ và cụm từ diễn tả hành động bật thiết bị, bắt đầu hoạt động hoặc sự tập trung chú ý.
Từ / Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
Switch on | Bật (thiết bị, máy móc) | Can you switch on the fan? It’s hot in here. | Bạn bật quạt lên được không? Trong này nóng quá. |
Turn on | Bật (thiết bị, máy móc) – rất phổ biến | He turned on the television to watch the news. | Anh ấy bật TV lên để xem tin tức. |
Power on | Bật nguồn (thường dùng cho máy tính, thiết bị lớn) | Press this button to power on the system. | Nhấn nút này để bật nguồn hệ thống. |
Start | Bắt đầu (một hoạt động, quá trình) | Let’s start the meeting now. | Chúng ta hãy bắt đầu cuộc họp ngay bây giờ. |
Commence | Bắt đầu (mang tính trang trọng hơn start) | The ceremony will commence at 10 AM. | Buổi lễ sẽ bắt đầu vào lúc 10 giờ sáng. |
Initiate | Khởi xướng, bắt đầu (một kế hoạch, dự án) | The company decided to initiate a new marketing campaign. | Công ty đã quyết định khởi xướng một chiến dịch tiếp thị mới. |
Focus | Tập trung (vào một việc gì đó) | You need to focus on your studies if you want to pass the exam. | Bạn cần tập trung vào việc học nếu muốn vượt qua kỳ thi. |
Pay attention | Chú ý, để tâm (đến ai đó/cái gì đó) | Please pay attention to the teacher’s instructions. | Vui lòng chú ý đến hướng dẫn của giáo viên. |

Đừng bỏ lỡ cơ hội mở rộng vốn từ vựng của mình cực kỳ hiệu quả chỉ với 10 phút học cùng ELSA Speak mỗi ngày!
Đoạn hội thoại mẫu với switch off
Các tình huống đối thoại dưới đây minh họa cách vận dụng switch off một cách tự nhiên trong các ngữ cảnh khác nhau.
Tình huống 1: Hai đồng nghiệp tan làm
- A: Are you leaving now, Ben? (Bạn về bây giờ à, Ben?)
- B: Yes, just finishing up. Did you remember to switch off your computer? (Ừ, tôi chuẩn bị xong đây. Bạn nhớ tắt máy tính của mình chưa?)
- A: Oh, thanks for reminding me! I almost forgot. And please help me switch off the lights in the meeting room on your way out. (Ồ, cảm ơn đã nhắc nhé! Suýt nữa thì tôi quên mất. Và tiện đường ra thì giúp tôi tắt đèn phòng họp nhé.)
- B: Sure thing. Have a good evening! (Chắc chắn rồi. Chúc buổi tối tốt lành!)
- A: You too! (Bạn cũng vậy!)
Tình huống 2: Hai người bạn nói chuyện cuối tuần
- C: Long week, huh? I feel exhausted. (Tuần dài ghê nhỉ? Tôi thấy kiệt sức quá.)
- D: Tell me about it! I really need to switch off from work this weekend. Maybe go hiking? (Đúng thế đấy! Cuối tuần này tôi thực sự cần ngừng nghĩ về công việc. Hay là đi leo núi nhỉ?)
- C: That sounds great! I find it so hard to switch off sometimes. My mind keeps racing with work stuff. (Nghe hay đấy! Đôi khi tôi thấy khó mà ngừng nghĩ về công việc được. Đầu óc cứ quay cuồng với đủ thứ.)
- D: I know what you mean. Actually, when people start talking endlessly about office gossip, I just switch off. It’s so draining. (Tôi hiểu ý bạn mà. Thật ra, khi mọi người bắt đầu nói mãi về chuyện phiếm văn phòng, tôi chẳng buồn nghe nữa. Mệt mỏi lắm.)
- C: Totally agree! Let’s definitely go hiking and clear our heads. (Hoàn toàn đồng ý! Chắc chắn đi leo núi và giải tỏa đầu óc thôi.)

Thực hành là phương pháp học tập hiệu quả nhất. Học và luyện tập với ứng dụng ELSA Speak để luyện tập các tình huống thực tế cùng kho bài học khổng lồ, giúp bạn giao tiếp tự tin như người bản xứ. Đăng ký ngay!

Bài tập vận dụng với switch off, có đáp án
Hoàn thành các câu sau bằng cách chọn đáp án đúng nhất (A, B, C, hoặc D). Phần này sẽ giúp bạn kiểm tra lại mức độ hiểu và khả năng áp dụng switch off cùng các từ liên quan.
- Please remember to ______ the air conditioner before you go out.
A. switch on
B. turn off
C. commence
D. focus - I find it hard to completely ______ from my job, even on vacation.
A. pay attention
B. initiate
C. switch off
D. power on - Could you ______ the radio? I want to hear the morning news.
A. switch off
B. turn on
C. shut down
D. disconnect - His long, monotonous speech made most of the audience ______.
A. commence
B. focus
C. switch off
D. switch on - For safety reasons, always ______ the machine before cleaning it.
A. switch on
B. turn off
C. start
D. initiate - She put on headphones to ______ the construction noise outside.
A. tune out
B. turn on
C. commence
D. pay attention - It is recommended to ______ your laptop properly, not just close the lid.
A. initiate
B. shut down
C. focus
D. switch on - To solve this complex problem, you really need to ______ and think clearly.
A. switch off
B. zone out
C. unwind
D. focus - He decided to ______ all notifications on his phone while studying.
A. power on
B. start
C. switch off
D. commence - After the intense meeting, she needed a few minutes to ______ and relax.
A. unwind
B. switch on
C. initiate
D. power off
Đáp án:
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
Đáp án | B | C | B | C | B | A | B | D | C | A |
Câu hỏi thường gặp
Switch off và switch-off khác nhau như thế nào?
Sự khác biệt cơ bản giữa hai cách viết này nằm ở loại từ và cách dùng trong câu. Việc phân biệt rõ ràng sẽ giúp bạn tránh nhầm lẫn khi viết hoặc nói.
Switch off (không có gạch nối): Đây là một cụm động từ (phrasal verb).
- Nghĩa: Tắt một thiết bị điện; ngừng chú ý hoặc thư giãn.
- Ví dụ:
- Please switch off the fan. (Làm ơn tắt quạt đi.)
- I need some time to switch off after work. (Tôi cần chút thời gian để thư giãn sau giờ làm.)
Switch-off (có gạch nối): Đây là một danh từ (noun).
- Nghĩa: Hành động tắt điện/thiết bị; trạng thái mất tập trung hoặc khoảng thời gian thư giãn.
- Ví dụ:
- The sudden switch-off of the power caused issues. (Việc tắt điện đột ngột đã gây ra sự cố.)
- His presentation needed more engagement to avoid audience switch-off. (Bài thuyết trình của anh ấy cần thu hút hơn để tránh sự mất tập trung của khán giả.)
Turn main power switch off là gì?
Cụm từ này mang một ý nghĩa rất cụ thể liên quan đến việc kiểm soát nguồn điện tổng.
Turn main power switch off có nghĩa là tắt công tắc nguồn điện chính. Đây là sự kết hợp giữa cụm động từ và danh từ ghép:
- Turn off: Cụm động từ có nghĩa là tắt (một thiết bị, nguồn điện).
- Main power switch: Danh từ ghép có nghĩa là công tắc nguồn điện chính, thiết bị dùng để kiểm soát toàn bộ nguồn điện cung cấp cho một khu vực hoặc hệ thống.
Ví dụ: For safety during the electrical repair, you must turn the main power switch off first. (Để đảm bảo an toàn trong quá trình sửa chữa điện, bạn phải tắt công tắc nguồn chính trước tiên.)
Sử dụng switch off cần chú ý điều gì?
Để sử dụng switch off một cách chính xác và hiệu quả nhất, bạn nên lưu ý một vài điểm quan trọng sau.
Những lưu ý này giúp bạn tránh các lỗi sai phổ biến và diễn đạt tự nhiên hơn:
- Phân biệt với Turn off: Mặc dù cả hai cụm từ đều có nghĩa là tắt, switch off đôi khi ngụ ý đến việc sử dụng một công tắc vật lý rõ ràng. Tuy nhiên, trong hầu hết các trường hợp thông thường, switch off và turn off có thể được sử dụng thay thế cho nhau, với turn off có phần phổ biến hơn một chút.
- Vị trí của tân ngữ: Khi switch off đi kèm với một tân ngữ (tên thiết bị), tân ngữ đó có thể đứng giữa switch và off (switch the TV off) hoặc đứng sau cả cụm từ (switch off the TV). Tuy nhiên, nếu tân ngữ là một đại từ (như it, them), đại từ đó bắt buộc phải đứng giữa (switch it off, switch them off).
- Lưu ý nghĩa bóng: Đừng quên rằng switch off còn có nghĩa là ngừng chú ý, không quan tâm hoặc thư giãn, ngừng suy nghĩ về công việc/vấn đề căng thẳng. Hãy dựa vào ngữ cảnh để xác định ý nghĩa chính xác.
>> Xem thêm:
- Từ vựng về các loại gia vị trong tiếng Anh thông dụng
- Arrive đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng
- Cấu trúc Unless: Cách dùng, công thức kèm bài tập có đáp án
Hy vọng qua những chia sẻ chi tiết trên, bạn đã có câu trả lời đầy đủ cho câu hỏi switch off là gì và tự tin sử dụng cụm động từ này trong giao tiếp hàng ngày. Việc hiểu đúng và dùng chuẩn các phrasal verb là một bước quan trọng trên hành trình chinh phục tiếng Anh. Hãy tiếp tục theo dõi chuyên mục Từ vựng thông dụng của ELSA Speak để khám phá thêm nhiều cụm từ thú vị khác nhé!