Take in là gì? Đây là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh với nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Nó có thể mang nghĩa tiếp nhận thông tin, lừa gạt ai đó, thu nhỏ quần áo hoặc nhận nuôi. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ các cấu trúc và cách dùng take in, kèm theo ví dụ minh họa và bài tập thực hành.
Take in là gì?
Take in là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh, mang nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Đây là một cụm từ linh hoạt, thường xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày, bài viết học thuật, hoặc các kỳ thi như IELTS.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Từ này có nhiều nghĩa khác nhau. Bạn có thể tham khảo các nghĩa thường gặp, ngữ cảnh sử dụng, và ví dụ minh họa trong bảng dưới đây:
Nghĩa | Ngữ cảnh | Ví dụ |
Hiểu, tiếp thu thông tin | Khi ai đó tiếp nhận kiến thức hoặc thông tin. | There was so much information that I couldn’t take it all in. (Có quá nhiều thông tin nên tôi không thể tiếp thu hết được.) |
Lừa gạt ai đó | Khi ai đó bị lừa hoặc bị đánh lừa bởi điều gì. | She was completely taken in by his lies. (Cô ấy hoàn toàn bị lừa bởi những lời nói dối của anh ta.) |
Thu nhỏ quần áo | Khi quần áo quá rộng và cần sửa lại cho vừa. | I need to take in this dress because it’s too big for me. (Tôi cần bóp nhỏ chiếc váy này vì nó quá rộng với tôi.) |
Nhận nuôi, cho ở nhờ | Khi nhận ai đó vào sống cùng hoặc chăm sóc họ. | The kind family took in the stray dog. (Gia đình tốt bụng đã nhận nuôi con chó hoang.) |
Nhìn ngắm, quan sát | Khi ai đó chiêm ngưỡng, tận hưởng cảnh vật xung quanh. | We stopped at the top of the hill to take in the beautiful view. (Chúng tôi dừng lại trên đỉnh đồi để ngắm cảnh đẹp.) |

Cấu trúc và cách dùng Take in trong tiếng Anh
Take in something / Take something in
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Take in + something | Tiếp thu, hấp thụ (thông tin, kiến thức) | She found it hard to take in all the details. (Cô ấy cảm thấy khó tiếp thu tất cả các chi tiết.) I need a moment to take in what you just said. (Tôi cần một chút thời gian để hiểu những gì bạn vừa nói.) |
Take in + something | Nhìn ngắm, quan sát | We took in the stunning sunset from the balcony. (Chúng tôi ngắm nhìn hoàng hôn tuyệt đẹp từ ban công.) She stopped to take in the beautiful scenery. (Cô ấy dừng lại để chiêm ngưỡng phong cảnh tuyệt đẹp.) |
Take in + something | Thu nhỏ quần áo | The dress is too big; I’ll take it in. (Chiếc váy quá rộng; tôi sẽ sửa nó lại.) He had to take in his jeans because they were too loose. (Anh ấy phải bóp nhỏ chiếc quần jean vì nó quá rộng.) |

Take in somebody / Take somebody in
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Take in + somebody | Lừa gạt ai đó | She was completely taken in by his lies. (Cô ấy hoàn toàn bị lừa bởi những lời dối trá của anh ta.) Don’t be taken in by those online scams. (Đừng để bị lừa bởi những trò gian lận trực tuyến.) |
Take in + somebody | Nhận nuôi, cho ai đó ở nhờ | They took in an orphan after the disaster. (Họ nhận nuôi một đứa trẻ mồ côi sau thảm họa.) My aunt took in a homeless man during the winter. (Dì tôi đã cho một người vô gia cư ở nhờ trong mùa đông.) |
Các cụm từ đi kèm với Take in
Cụm từ/Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Take in information /teɪk ɪn ˌɪnfəˈmeɪʃən/ | Tiếp thu, hấp thụ thông tin | There was too much data to take in at once. (Có quá nhiều dữ liệu để tiếp thu cùng một lúc.) She took in all the details of the lecture. (Cô ấy tiếp thu tất cả các chi tiết của bài giảng.) |
Take in a view /teɪk ɪn ə vjuː/ | Ngắm nhìn, thưởng thức cảnh đẹp | We stopped at the hilltop to take in the amazing view. (Chúng tôi dừng lại trên đỉnh đồi để thưởng thức khung cảnh tuyệt đẹp.) He stood by the window, taking in the sunset. (Anh ấy đứng bên cửa sổ, ngắm nhìn hoàng hôn.) |
Take in a stray (animal/person) /teɪk ɪn ə streɪ/ | Nhận nuôi, cưu mang ai đó | The kind woman took in a lost kitten. (Người phụ nữ tốt bụng đã nhận nuôi một chú mèo con lạc.) After the storm, they took in several displaced families. (Sau cơn bão, họ đã cưu mang nhiều gia đình mất nhà cửa.) |
Take in a show/movie /teɪk ɪn ə ʃoʊ ˈmuːvi/ | Đi xem một chương trình, bộ phim | Let’s take in a movie after dinner. (Hãy đi xem một bộ phim sau bữa tối.) We took in a Broadway show while visiting New York. (Chúng tôi đã xem một vở kịch Broadway khi đến New York.) |
Take in clothes /teɪk ɪn kloʊðz/ | Thu nhỏ quần áo cho vừa vặn | I need to take in this dress because it’s too loose. (Tôi cần bóp nhỏ chiếc váy này vì nó quá rộng.) He took in his pants after losing weight. (Anh ấy thu nhỏ quần sau khi giảm cân.) |
Be taken in by /biː ˈteɪkən ɪn baɪ/ | Bị lừa, bị đánh lừa bởi ai đó | She was taken in by his charming words. (Cô ấy đã bị lừa bởi những lời nói quyến rũ của anh ta.) Many people were taken in by the scam. (Nhiều người đã bị lừa bởi trò gian lận này.) |

Từ đồng nghĩa với Take in thường gặp
Từ đồng nghĩa/Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Absorb /əbˈzɔːrb/ | Hấp thụ, tiếp thu thông tin | She absorbed all the details of the report. (Cô ấy đã tiếp thu tất cả các chi tiết của bản báo cáo.) Plants absorb sunlight to grow. (Cây hấp thụ ánh sáng mặt trời để phát triển.) |
Comprehend /ˌkɑːmprɪˈhend/ | Hiểu, lĩnh hội thông tin | He couldn’t comprehend the complex instructions. (Anh ấy không thể hiểu được hướng dẫn phức tạp.) It took me a while to comprehend the situation. (Tôi mất một lúc để hiểu được tình huống.) |
Deceive /dɪˈsiːv/ | Lừa dối, đánh lừa ai đó | She was deceived by his false promises. (Cô ấy đã bị lừa bởi những lời hứa dối trá của anh ta.) Don’t let appearances deceive you. (Đừng để vẻ bề ngoài đánh lừa bạn.) |
Accommodate /əˈkɑːmədeɪt/ | Cung cấp nơi ở, chứa đựng ai đó | The hotel can accommodate 200 guests. (Khách sạn có thể chứa 200 khách.) They accommodated the refugees during the crisis. (Họ đã chứa chấp những người tị nạn trong cuộc khủng hoảng.) |
Take care of /teɪk keər əv/ | Chăm sóc, cưu mang ai đó | She took care of the injured bird. (Cô ấy chăm sóc con chim bị thương.) They took care of the lost child until his parents arrived. (Họ đã chăm sóc đứa trẻ lạc cho đến khi bố mẹ cậu bé đến.) |
Shorten /ˈʃɔːrtn/ | Thu nhỏ, làm cho ngắn lại | She shortened her dress to make it fit better. (Cô ấy thu nhỏ chiếc váy để nó vừa hơn.) The tailor shortened my trousers. (Thợ may đã bóp nhỏ quần của tôi.) |
Nắm vững cách dùng take in và cải thiện phát âm chuẩn như người bản xứ với ELSA Speak – đừng bỏ lỡ ưu đãi siêu tiết kiệm, đăng ký ngay hôm nay!

Bài tập vận dụng
Sắp xếp lại câu
Sắp xếp các từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh.
- much / was / information / take / to / in / too / all / at once / I / the
- was / completely / She / by / taken in / his / words / charming
- a / took / The / in / family / lost / puppy / kind
- couldn’t / details / the / He / all / take in / of / lecture / the
- view / stopped / top / take / in / the / to / of / hill / the / We
- need / I / my / take in / jeans / to / after / weight / losing
- children / storm / took in / homeless / after / several / They / the
- a / She / to / movie / take / in / decided / the
- have / Don’t / by / online / taken in / scams / be
- clothes / The / need / tailor / to / my / take in
Đáp án
- There was too much information to take in all at once.
- She was completely taken in by his charming words.
- The kind family took in a lost puppy.
- He couldn’t take in all the details of the lecture.
- We stopped at the top of the hill to take in the view.
- I need to take in my jeans after losing weight.
- They took in several homeless children after the storm.
- She decided to take in a movie.
- Don’t be taken in by online scams.
- The tailor needs to take in my clothes.
Điền vào chỗ trống
Điền dạng đúng của “take in” vào các câu dưới đây.
- There was too much information, so I couldn’t ______ it all at once.
- She was ______ by his lies and lost a lot of money.
- We stopped at the beach to ______ the sunset.
- The kind lady decided to ______ a stray cat.
- My dress is too loose; I need to ______ it.
- The lecture was difficult, and I found it hard to ______ everything.
- The orphanage ______ many abandoned children every year.
- Don’t be ______ by fake online deals.
- He lost weight, so he had to ______ his trousers.
- They decided to ______ a Broadway show while in New York.
Đáp án
- take in
- taken in
- take in
- take in
- take in
- take in
- takes in
- taken in
- take in
- take in
>> Xem thêm:
Whether là gì? Công thức, cách dùng và phân biệt với If chi tiết
Nope là gì? Các cách nói thay thế cho No phổ biến
Mine là gì? Phân biệt mine, my và me trong tiếng Anh
Hiểu rõ take in là gì và cách sử dụng cụm động từ này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và tăng khả năng phản xạ trong tiếng Anh. Để ghi nhớ lâu và phát âm chính xác, bạn có thể luyện tập qua ứng dụng ELSA Speak – trợ lý phát âm thông minh hỗ trợ người học cải thiện kỹ năng nói một cách hiệu quả. Là một cụm từ nằm trong danh mục Từ vựng thông dụng, hãy áp dụng take in vào thực tế để sử dụng tiếng Anh tự nhiên và chuẩn xác hơn mỗi ngày.