Cụm từ take place thường được dùng để nói về những sự kiện hay hoạt động xảy ra theo kế hoạch hoặc đã được định trước. Trong nội dung dưới đây, ELSA Speak sẽ giải thích nghĩa, cấu trúc, take place đi với giới từ gì cũng như phân biệt nó với một số từ đồng nghĩa. Hãy cùng bắt đầu tìm hiểu ngay nhé!
(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/take-place)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Take place là gì?
Take place /teɪk pleɪs/ là một phrasal verb, có nghĩa là diễn ra, xảy ra, được tổ chức, thường dùng cho sự kiện, hoạt động, hoặc tình huống đã được lên kế hoạch. Theo Cambridge, take place có nghĩa là to happen.
Ví dụ:
- The meeting will take place at 10 a.m tomorrow. (Cuộc họp sẽ diễn ra vào lúc 10 giờ sáng mai.)
- The wedding will take place in a beautiful garden. (Đám cưới sẽ diễn ra trong một khu vườn xinh đẹp.)
- The concert will take place next Saturday at the city stadium. (Buổi hòa nhạc sẽ diễn ra vào thứ Bảy tuần sau ở sân vận động thành phố.)

Take place đi với giới từ gì?
Take place là một cụm động từ hoàn chỉnh, thường không cần đi kèm trực tiếp với giới từ. Tuy nhiên, để làm rõ thời gian, địa điểm hoặc hoàn cảnh, take place có thể đi với các giới từ như in, at, on, during. Cụ thể:
Take place in
Cấu trúc:
Take place + in + địa điểm/môi trường/phạm vi |
Ý nghĩa: Take place in dùng để chỉ sự kiện diễn ra bên trong một địa điểm cụ thể (thành phố, quốc gia, tòa nhà, phòng, hội trường…).
Ví dụ:
- The conference will take place in New York next month. (Hội nghị sẽ diễn ra ở New York vào tháng tới.)
- The festival takes place in the city square every summer. (Lễ hội diễn ra ở quảng trường thành phố vào mỗi mùa hè.)

Take place at
Cấu trúc:
Take place + at + thời gian/địa điểm cụ thể |
Ý nghĩa: Take place at dùng khi muốn chỉ rõ địa điểm chính xác (một nơi, một vị trí cụ thể) nơi sự kiện diễn ra.
Ví dụ:
- The ceremony will take place at the city hall. (Buổi lễ sẽ diễn ra tại tòa thị chính.)
- The meeting takes place at 10 a.m. (Cuộc họp diễn ra lúc 10 giờ sáng.)

Take place on
Cấu trúc:
Take place + on + ngày/dịp cụ thể |
Ý nghĩa: Take place on dùng khi sự kiện diễn ra vào một ngày, một ngày cụ thể trong tuần, hoặc một ngày tháng chính xác.
Ví dụ:
- The final exam will take place on Monday morning. (Kỳ thi cuối kỳ sẽ diễn ra vào sáng thứ Hai.)
- The exam will take place on June 10th. (Kỳ thi sẽ diễn ra vào ngày 10 tháng 6.)

Take place during
Cấu trúc:
Take place + during + thời gian/sự kiện/giai đoạn |
Ý nghĩa: Take place during dùng để diễn tả sự kiện xảy ra trong suốt khoảng thời gian nào đó hoặc trong khi một sự kiện khác đang diễn ra.
Ví dụ: Many exciting events will take place during the summer festival. (Nhiều sự kiện thú vị sẽ diễn ra trong suốt lễ hội mùa hè.)
Cách dùng các cấu trúc Take place phổ biến
Take place + time/location
Ý nghĩa: Diễn ra hoặc xảy ra tại một thời điểm hoặc địa điểm cụ thể.
Ví dụ:
- The conference will take place in Paris next month. (Hội nghị sẽ diễn ra tại Paris vào tháng tới.)
- The wedding took place at a beautiful garden by the lake. (Đám cưới được tổ chức trong một khu vườn tuyệt đẹp bên hồ.)

Take the place of + somebody/something
Ý nghĩa: Đảm nhận hoặc thay vị trí, vai trò của ai đó hay cái gì khác. Trong trường hợp này, cụm từ take the place đi kèm với giới từ of.
Ví dụ:
- Smartphones have largely taken the place of traditional alarm clocks. (Điện thoại thông minh đã thay thế phần lớn cho đồng hồ báo thức truyền thống.)
- Online streaming services are taking the place of traditional television. (Các dịch vụ phát trực tuyến đang thay thế cho truyền hình truyền thống.)

Take your place
Cấu trúc này được áp dụng trong hai trường hợp
Trường hợp 1: Di chuyển hoặc ngồi/đứng vào đúng vị trí cần thiết để một sự kiện, hoạt động có thể diễn ra.
Ví dụ:
- The athletes lined up and took their places before the race began. (Các vận động viên xếp hàng và vào vị trí trước khi cuộc đua bắt đầu.)
- Everyone should take their place in the hall so the meeting can start on time. (Mọi người hãy vào chỗ trong hội trường để cuộc họp có thể bắt đầu đúng giờ.)
Trường hợp 2: Nắm giữ hoặc được công nhận một vai trò, vị thế phù hợp với năng lực hoặc sự cống hiến của bản thân trong xã hội.
Ví dụ:
- She has taken her place among the most respected scientists of her generation. (Cô ấy đã khẳng định được vị thế trong số những nhà khoa học được kính trọng nhất của thế hệ mình.)
- After the promotion, he finally took his place as a senior executive in the company. (Sau khi được thăng chức, anh ấy đã đảm nhận vị trí lãnh đạo cấp cao trong công ty.)
>>> Có thể bạn quan tâm: Nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh cùng ELSA Speak! Với lộ trình học cá nhân hóa cùng gia sư AI thông minh, ELSA Speak luôn đồng hành cùng bạn trên chặng đường học tiếng Anh của mình. Click để khám phá ngay!

Take first/second place
Ý nghĩa: Được xem như yếu tố hàng đầu/ở vị trí ưu tiên thấp hơn.
Ví dụ:
- For her, friendships often took first place over material success. (Đối với cô ấy, tình bạn luôn được đặt lên hàng đầu so với thành công vật chất.)
- During that period, hobbies clearly took second place to his academic goals. (Trong giai đoạn đó, sở thích rõ ràng chỉ đứng sau mục tiêu học tập của anh ấy.)

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Take place
Các từ đồng nghĩa với Take place
Để tránh lặp lại và làm phong phú câu văn, hãy tham khảo một số từ và cụm từ đồng nghĩa với take place dưới đây nhé!
Từ vựng/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Occur /əˈkɝː/ | Xảy ra, diễn ra | A special celebration will occur at the city square this weekend. (Một lễ kỷ niệm đặc biệt sẽ diễn ra tại quảng trường thành phố vào cuối tuần này.) |
Befall /bɪˈfɑːl/ | Xảy đến (thường trang trọng, cổ) | Great opportunities may befall those who are patient. (Những cơ hội lớn có thể đến với những ai kiên nhẫn.) |
Eventuate /ɪˈven.tʃu.eɪt/ | Dẫn đến, kết cục xảy ra | The discussion eventuated in a creative solution. (Cuộc thảo luận đã dẫn đến một giải pháp sáng tạo.) |
Materialise /məˈtɪr.i.ə.laɪz/ | Thành hiện thực, xuất hiện | Their vision of a green city finally materialised. (Tầm nhìn về một thành phố xanh cuối cùng đã thành hiện thực.) |
Betide /bɪˈtaɪd/ | Xảy đến (cách nói cổ, hiếm) | May happiness betide you in your new home. (Cầu chúc niềm vui sẽ đến với bạn trong ngôi nhà mới.) |
Ensue /ɪnˈsuː/ | Xảy ra sau đó, tiếp diễn | A round of applause ensued after her inspiring speech. (Một tràng pháo tay vang lên sau bài phát biểu đầy cảm hứng của cô ấy.) |
Appear /əˈpɪr/ | Xuất hiện, hiện ra | A double rainbow appeared after the gentle rain. (Một chiếc cầu vồng đôi đã xuất hiện sau cơn mưa nhẹ.) |
Transpire /trænˈspaɪɚ/ | Diễn ra, lộ ra | It transpired that the project was a huge success. (Hóa ra dự án đã thành công rực rỡ.) |
Happen /ˈhæp.ən/ | Xảy ra, xảy đến | A wonderful concert happened in the park last night. (Một buổi hòa nhạc tuyệt vời đã diễn ra trong công viên tối qua.) |
Proceed /proʊˈsiːd/ | Tiếp diễn, tiến hành | After the break, the festival proceeded with more exciting performances. (Sau giờ nghỉ, lễ hội tiếp tục với nhiều tiết mục hấp dẫn.) |
Arise /əˈraɪz/ | Nảy sinh, xuất hiện | A serious problem arose during the negotiation. (Một vấn đề nghiêm trọng đã nảy sinh trong cuộc đàm phán.) |
Come about /kʌm əˌbaʊt/ | Xảy ra, diễn ra | How did the accident come about? (Tai nạn đã xảy ra như thế nào?) |
Come to pass /kʌm tə ˈpæs/ | Thành hiện thực, xảy ra | His prediction finally came to pass. (Dự đoán của anh ấy cuối cùng đã trở thành hiện thực.) |
Loom /luːm/ | Hiện ra | A financial crisis is looming on the horizon. (Một cuộc khủng hoảng tài chính đang hiện ra trước mắt.) |
Impend /ɪmˈpend/ | Sắp xảy đến | A storm is impending, so we should stay indoors. (Một cơn bão sắp xảy đến, vì vậy chúng ta nên ở trong nhà.) |

Các từ trái nghĩa với Take place
Nếu take place diễn tả việc một sự kiện diễn ra, thì những từ trái nghĩa dưới đây sẽ giúp bạn nói về trường hợp sự việc bị hủy bỏ hoặc không xảy ra.
Từ vựng/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Fail /feɪl/ | Không diễn ra, không thành công | The plan failed to take effect this week, so we will try again next week. (Kế hoạch chưa thể thực hiện trong tuần này, nên chúng ta sẽ thử lại tuần sau.) |
Disappear /ˌdɪs.əˈpɪr/ | Biến mất, không còn xuất hiện | The clouds disappeared, giving way to a sunny afternoon. (Những đám mây biến mất, nhường chỗ cho một buổi chiều nắng đẹp.) |
Precede /priːˈsiːd/ | Xảy ra trước, đi trước | The welcome speech preceded the main ceremony. (Bài phát biểu chào mừng diễn ra trước buổi lễ chính.) |
Halt /hɑːlt/ | Dừng lại, tạm ngừng | The rehearsal was temporarily halted for a short break. (Buổi diễn tập tạm dừng để nghỉ ngắn.) |
Cease /siːs/ | Ngừng, chấm dứt | The fireworks ceased as the concert ended. (Pháo hoa đã dừng lại khi buổi hòa nhạc kết thúc.) |
Lose /luːz/ | Mất đi cơ hội, không còn diễn ra | They lost the chance to hold the outdoor event due to scheduling conflicts. (Họ đã mất cơ hội tổ chức sự kiện ngoài trời vì xung đột lịch trình.) |
Stop /stɑːp/ | Dừng, ngưng | The music stopped briefly before the next performance. (Âm nhạc tạm dừng trước tiết mục tiếp theo.) |
Recede /rɪˈsiːd/ | Lùi lại, rút đi | The tide receded, revealing a beautiful sandy beach. (Thủy triều rút đi, để lộ bãi cát tuyệt đẹp.) |
Retreat /rɪˈtriːt/ | Lùi, rút lui | The participants retreated to the lounge for a short break. (Các thành viên lùi về phòng chờ để nghỉ ngắn.) |
Hide /haɪd/ | Ẩn đi, không xuất hiện | The sun hid behind the clouds for a moment before shining again. (Mặt trời ẩn sau những đám mây một lúc trước khi chiếu sáng trở lại.) |
Go /ɡoʊ/ | Đi khỏi, biến mất, không còn diễn ra | The chance to hold the meeting has gone. (Cơ hội tổ chức cuộc họp đã không còn.) |
Go away /ɡoʊ əˈweɪ/ | Biến mất, tan biến | The pain slowly went away after taking the medicine. (Cơn đau dần biến mất sau khi uống thuốc.) |
Depart /dɪˈpɑːrt/ | Rời đi, kết thúc | The guests departed before the event could start. (Khách đã rời đi trước khi sự kiện kịp bắt đầu.) |
Leave /liːv/ | Bỏ đi, rời khỏi | Most of the audience left before the second act. (Phần lớn khán giả đã bỏ về trước màn hai.) |
Withdraw /wɪðˈdrɑː/ | Rút lui, rút lại | The company withdrew from the project before it could take place. (Công ty đã rút lui khỏi dự án trước khi nó diễn ra.) |

Phân biệt Take place và Happen, Occur
Mặc dù take place, happen và occur đều mang nghĩa xảy ra, nhưng cách dùng của chúng có những điểm khác biệt tinh tế. Việc phân biệt rõ ràng sẽ giúp bạn chọn từ chính xác trong từng ngữ cảnh.
Tiêu chí | Take place | Happen | Occur |
Ý nghĩa | Đề cập đến sự kiện được tổ chức hoặc tiến hành | Điều gì đó diễn ra | Chỉ sự kiện hoặc hiện tượng phát sinh |
Cách dùng | Hay được dùng cho những dịp chính thức, sự kiện có sắp đặt hoặc được định trước | Thường nói đến những việc xảy ra bất ngờ, không có sự chuẩn bị trước | Có thể dùng cho sự việc có kế hoạch hoặc không; thường nhấn mạnh tính tất yếu hoặc diễn tiến tự nhiên |
Ngữ cảnh sử dụng | Dùng cho sự kiện chính thức, đã sắp xếp từ trước (hội nghị, buổi lễ, cuộc họp, giải đấu…) | Tình huống thường ngày, sự kiện ngẫu nhiên, không mong đợi | Phổ biến trong môi trường học thuật, văn bản nghiên cứu hay ngôn ngữ nghiêm túc. |
Ví dụ | The concert took place at the city stadium. (Buổi hòa nhạc diễn ra tại sân vận động thành phố.) | The lights suddenly happened to go out during dinner. (Đèn đột nhiên tắt trong bữa tối.) | An error occurred while saving the document. (Có lỗi phát sinh khi lưu tài liệu.) |

>> Tìm hiểu thêm: Khám phá những khóa học tiếng Anh giao tiếp của ELSA Speak với mức giá cực ưu đãi. Click để khám phá ngay!
Những câu hỏi thường gặp
Take place in hay on?
Take place in và take place on đều đúng.
Ví dụ:
- The conference will take place in New York. (Hội nghị sẽ diễn ra ở New York.)
- The wedding will take place on Saturday. (Đám cưới sẽ diễn ra vào thứ Bảy.)
Take place + gì?
Take place đi với giới từ in, on, at, under.
Ví dụ:
- A charity concert will take place on December 25th. (Một buổi hòa nhạc từ thiện sẽ diễn ra vào ngày 25 tháng 12.)
Take place in hay at?
Take place in và take place at đều đúng.
Ví dụ:
- The exhibition will take place in Los Angeles. (Triển lãm sẽ diễn ra ở Los Angeles.)
- The interview will take place at the company’s headquarters. (Buổi phỏng vấn sẽ diễn ra tại trụ sở công ty.)
Take place là từ loại gì?
Take place là một cụm động từ.
Ví dụ:
- The ceremony took place yesterday with many guests attending. (Buổi lễ đã diễn ra ngày hôm qua với sự tham dự của nhiều khách mời.)
Bài tập vận dụng
Điền happen hoặc take place vào chỗ trống sao cho phù hợp với ngữ cảnh
- The championship final will ______ in London next Saturday.
- Funny things often ______ when children start playing together.
- The graduation ceremony will ______ at the university hall.
- Mistakes sometimes ______ even when you try your best.
- The wedding reception will ______ in a luxury hotel downtown.
- It’s strange how accidents can ______ in the most unexpected ways.
- The important conference will ______ in Paris this year.
- Unexpected problems can ______ during construction.
- The play will ______ at the national theater.
- Amazing discoveries sometimes ______ by accident.
Đáp án:
1. take place | 2. happen | 3. take place | 4. happen | 5. take place |
6. happen | 7. take place | 8. happen | 9. take place | 10. happen |
Điền giới từ thích hợp (in, on, at, during) vào chỗ trống với cụm take place
- The conference will take place ___ the university hall.
- The football match took place ___ Saturday afternoon.
- The concert will take place ___ 8 p.m. tomorrow.
- Important reforms took place ___ the 19th century.
- The seminar will take place ___ Room 305.
- The parade took place ___ the city streets.
- The award ceremony will take place ___ the morning.
- The wedding party took place ___ New Year’s Eve.
- The exhibition will take place ___ the art gallery.
- Several debates took place ___ the election campaign.
Đáp án:
1. in | 2. on | 3. at | 4. during | 5. in |
6. on | 7. in | 8. on | 9. in | 10. during |
>> Xem thêm:
- Notice đi với giới từ gì? Cấu trúc và Cách dùng chuẩn nhất
- Differ đi với giới từ gì? Idioms và Collocations với Differ
- Write đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng Write, phân biệt Write to và Write for
Qua phần trên, ELSA Speak đã giúp bạn nắm rõ Take place có nghĩa gì và take place đi với giới từ gì. Mong rằng kiến thức này sẽ hỗ trợ bạn vận dụng các cấu trúc với Take place một cách chuẩn xác hơn. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo danh mục Từ vựng thông dụng để nâng cao vốn từ vựng nhé!