Chủ đề Talk about your dream job không chỉ là một phần của bài thi IELTS Speaking mà còn là câu hỏi mà chúng ta thường tự hỏi mình. Bạn đã bao giờ hình dung mình sẽ làm gì trong tương lai? Vậy làm thế nào để trả lời câu hỏi này một cách trôi chảy và tự tin trong bài thi IELTS Speaking Part 2? Cùng ELSA  khám phá nhé!

Cấu trúc và câu hỏi IELTS Speaking của topic Talk about your dream job

Cấu trúc và câu hỏi IELTS Speaking của topic Talk about your dream job

Trong bài thi IELTS Speaking, thời gian chuẩn bị của bạn rất hạn chế. Vì vậy, thay vì mất quá nhiều thời gian để tìm ý tưởng, bạn hãy tận dụng những câu hỏi gợi ý trong thẻ bài (cue card). Mỗi câu hỏi chính là một ý chính mà bạn cần phát triển. Hãy trả lời xoay quanh từng câu hỏi, đưa ra các ý giải thích chi tiết và liên kết chúng lại một cách logic.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Cấu trúc topic IELTS Speaking bao gồm 3 phần: Introduction, body và conclusion. 

Introduction

  • Câu hỏi: What it is
  • Câu trả lời: If I could have any job in the world, I would love to be a marine biologist. As a marine biologist

Body:

  • Câu hỏi 1: What are the responsibilities ?
  • Câu trả lời: The responsibilities of a marine biologist are quite varied:
    • Collecting data on marine species
    • Analyzing samples in a laboratory
    • Participate in conservation efforts to protect endangered marine animals and their habitats
  • Câu hỏi 2: Why do you want to do this job ?
  • Câu trả lời: The reason I’m so passionate about marine biology is that I’ve always been fascinated by the ocean:
    • I am eager to learn more about the creatures that live there.
    • I believe that marine biologists play a crucial role in protecting our planet’s oceans.

Conclusion: I enjoy working independently and being able to explore different parts of the world.

Từ vựng thông dụng trong topic Talk about your dream job

Từ vựng là tiền đề để một người có thể phát triển bản thân trong việc học tiếng Anh. Đặc biệt, đối với việc luyện thi IELTS, từ vựng và ngữ pháp sẽ quyết định phần lớn số điểm của bạn. Ôn luyện từ vựng là một trong những cách luyện IELTS Speaking tại nhà mà bạn cần chú trọng.

Từ vựng về nơi làm việc

Từ vựng về nơi làm việc
Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Workplace/ˈwɜːrkpleɪs/Nơi làm việc
Work environment/wɜːrk ɪnˈvaɪrənmənt/Môi trường làm việc
Company/ˈkʌmpəni/Công ty
Corporation/ˌkɔːpəˈreɪʃn/Tập đoàn
Organization/ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/Tổ chức
Department/dɪˈpɑːtmənt/Phòng ban
Team/tiːm/Nhóm
Headquarters/ˈhedˌkwɔːtəz/Trụ sở chính
Branch/brɑːntʃ/Chi nhánh
Remote office/rɪˈmoʊt ˈɒfɪs/Văn phòng làm việc từ xa
Coworking space/ˈkaʊˌwɜːkɪŋ speɪs/Không gian làm việc chung

Từ vựng về lĩnh vực nghề nghiệp

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Field/fiːld/Lĩnh vực
Industry/ˈɪndəstri/Ngành công nghiệp
Sector/ˈsɛktər/Khu vực
Profession/prəˈfɛʃn/Nghề nghiệp (cần trình độ cao)
Career/kəˈrɪər/Sự nghiệp
Occupation/ˌɒkjʊˈpeɪʃn/Nghề nghiệp (hàng ngày)
Trade/treɪd/Nghề (thủ công)
Craft/krɑːft/Nghề thủ công
Technology/tɛkˈnɒlədʒi/Công nghệ
Finance/faɪˈnæns/Tài chính
Marketing/ˈmɑːkɪtɪŋ/Marketing
Healthcare/ˈhɛlθkeər/Y tế
Education/ɛdʒʊˈkeɪʃn/Giáo dục
Hospitality/ˌhɒspɪˈtæləti/Khách sạn
Retail/ˈriːteɪl/Bán lẻ

Từ vựng về nghề nghiệp

Từ vựng về nghề nghiệp
Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Job/dʒɒb/Công việc
Position/pəˈzɪʃən/Vị trí
Role/rəʊl/Vai trò
Career/kəˈrɪər/Sự nghiệp
Occupation/ˌɒkjʊˈpeɪʃən/Nghề nghiệp
Profession/prəˈfɛʃən/Nghề nghiệp (cần trình độ cao)
Gig/ɡɪɡ/Công việc làm thêm, việc tự do
Freelance/ˈfriːlɑːns/Làm việc tự do
Full-time/fʊl taɪm/Toàn thời gian
Part-time/pɑːt taɪm/Bán thời gian
Temporary/ˈtɛmpərəri/Tạm thời
Permanent/ˈpɜːmənənt/Lâu dài
Employment/ɪmˈplɔɪmənt/Việc làm
Applicant/ˈæplɪkənt/Người ứng tuyển
Candidate/ˈkændɪdeɪt/Ứng viên
Hire/haɪər/Thuê
Promote/prəˈməʊt/Thăng chức
Resign/rɪˈzaɪn/Từ chức
Layoff/ˈleɪ ɒf/Sa thải

Từ vựng về công việc

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Work/wɜːrk/Làm việc
Task/tɑːsk/Nhiệm vụ (công việc cần hoàn thành)
Duty/ˈduːti/Nhiệm vụ (có tính chất bắt buộc, thường liên quan đến trách nhiệm)
Responsibility/rɪˌspɒnsəˈbɪləti/Trách nhiệm
Project/ˈprɒdʒekt/Dự án
Assignment/əˈsaɪnmənt/Bài tập, nhiệm vụ (thường được giao bởi giáo viên hoặc cấp trên)
Shift/ʃɪft/Ca làm việc
Overtime/ˈoʊvərtaɪm/Làm thêm giờ
Deadline/ˈdɛdˌlaɪn/Hạn chót
Workload/ˈwɜːrkloʊd/Khối lượng công việc
Stress/strɛs/Áp lực
Reward/rɪˈwɔːrd/Phần thưởng
Salary/ˈsæləri/Lương
Benefit/ˈbenɪfɪt/Phúc lợi
Promotion/prəˈmoʊʃn/Thăng chức

>> Xem thêm: Cách học 50 từ vựng mỗi ngày

Mẫu câu thông dụng topic Talk about your dream job

Mối quan hệ trong công việc

Mối quan hệ trong công việc
Mẫu câu Dịch nghĩa 
I believe that strong relationships with colleagues are essential for a fulfilling work experience.Tôi tin rằng những mối quan hệ tốt đẹp với đồng nghiệp là yếu tố quan trọng để có một trải nghiệm làm việc trọn vẹn.
I enjoy collaborating with people from diverse backgrounds and perspectives.Tôi thích làm việc cùng những người đến từ nhiều nền văn hóa và có những quan điểm khác nhau.
I value teamwork and believe that we can achieve more when we work together.Tôi coi trọng tinh thần làm việc nhóm và tin rằng chúng ta có thể đạt được nhiều hơn khi cùng nhau nỗ lực.
I’m a people person and I love building relationships with clients and customers.Tôi là người hòa đồng và thích xây dựng mối quan hệ với khách hàng.
I’m looking for a job where I can mentor and develop others.Tôi đang tìm kiếm một công việc nơi tôi có thể hướng dẫn và phát triển người khác.
I appreciate a supportive and inclusive work environment.Tôi đánh giá cao một môi trường làm việc hỗ trợ và bao gồm mọi người.
I’m drawn to companies that prioritize work-life balance.Tôi bị thu hút bởi những công ty ưu tiên cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
I’m looking for a job where I can make a positive impact on the lives of others.Tôi đang tìm kiếm một công việc nơi tôi có thể tạo ra những tác động tích cực đến cuộc sống của người khác.
I’m interested in working for a company that values diversity and inclusion.Tôi quan tâm đến việc làm việc cho một công ty coi trọng sự đa dạng và hòa nhập.
I’m looking for a job where I can learn from experienced professionals.Tôi đang tìm kiếm một công việc nơi tôi có thể học hỏi từ những chuyên gia giàu kinh nghiệm.

Trách nhiệm của bạn trong công việc

Mẫu câu Dịch nghĩa 
I am eager to take on new challenges and responsibilities.Tôi rất háo hức đón nhận những thử thách và trách nhiệm mới.
I am a highly motivated individual who is always looking for ways to contribute to the team.Tôi là một người rất có động lực và luôn tìm kiếm cơ hội để đóng góp cho đội nhóm.
I am committed to delivering high-quality work that exceeds expectations.Tôi cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng cao vượt quá mong đợi.
I am a detail-oriented person who is able to manage multiple tasks simultaneously.Tôi là một người tỉ mỉ và có khả năng quản lý nhiều nhiệm vụ cùng một lúc.
I am a quick learner who is able to adapt to new situations easily.Tôi là một người học hỏi nhanh và có khả năng thích nghi với những tình huống mới một cách dễ dàng.
I am a strong problem-solver who is able to find creative solutions to challenges.Tôi là một người giải quyết vấn đề giỏi và có khả năng tìm ra những giải pháp sáng tạo cho các thách thức.
I am confident in my ability to work independently and as part of a team.Tôi tự tin vào khả năng làm việc độc lập và làm việc nhóm.
I am always looking for ways to improve my skills and knowledge.Tôi luôn tìm kiếm cơ hội để nâng cao kỹ năng và kiến thức của mình.
I am passionate about my work and I am committed to making a positive impact.Tôi đam mê công việc của mình và tôi cam kết tạo ra những tác động tích cực.
I am a results-oriented individual who is focused on achieving goals.Tôi là một người hướng đến kết quả và tập trung vào việc đạt được mục tiêu.

Bài mẫu topic Talk about your dream job

Bài mẫu 1

Today, I would like to tell you about my dream job: teaching English. I don’t mind working at a language center, a large school, or even a university, as long as they are reputable. You know, I’ve heard about many problems at some English centers, and that makes me cautious.

In terms of the specific areas of English I’d like to teach, I’m interested in IELTS and Communication English, given the growing demand for these skills. To be qualified for this job, a TESOL degree is essential. It provides the necessary training to become a professional English teacher. Beyond that, great passion and patience are crucial, as we’ll encounter students from diverse backgrounds and personalities. Strong social skills are also critically important for modern teachers.

I find this job ideal for several reasons:

First, I can meet many students with unique stories, and I believe we can learn from each other, gaining life experience and different perspectives on social issues.

Second, teachers have the power to inspire others through their own life stories. While we don’t always need to share personal details, we can encourage students to love the language by sharing real-life experiences and examples.

Lastly, by teaching English, we have the opportunity to convey the value of language as a tool for communication and self-expression, rather than merely a test or a means to earn money.

That’s all I’d like to say. Thank you for listening.

Bài mẫu 1

Dịch nghĩa: Hôm nay, tôi muốn kể cho bạn nghe về công việc mơ ước của tôi: dạy tiếng Anh. Tôi không ngại làm việc tại một trung tâm ngôn ngữ, một trường học lớn hay thậm chí là một trường đại học, miễn là họ có uy tín. Bạn biết đấy, tôi đã nghe nói về nhiều vấn đề tại một số trung tâm tiếng Anh và điều đó khiến tôi thận trọng.

Về các lĩnh vực tiếng Anh cụ thể mà tôi muốn dạy, tôi quan tâm đến IELTS và tiếng Anh giao tiếp, vì nhu cầu về các kỹ năng này ngày càng tăng. Để đủ điều kiện cho công việc này, bằng TESOL là điều cần thiết. Bằng này cung cấp chương trình đào tạo cần thiết để trở thành giáo viên tiếng Anh chuyên nghiệp. Ngoài ra, niềm đam mê và sự kiên nhẫn là rất quan trọng, vì chúng ta sẽ gặp gỡ những học sinh có nhiều hoàn cảnh và tính cách khác nhau. Kỹ năng xã hội mạnh mẽ cũng cực kỳ quan trọng đối với giáo viên hiện đại.

Tôi thấy công việc này lý tưởng vì một số lý do:

Thứ nhất, tôi có thể gặp gỡ nhiều học sinh có những câu chuyện độc đáo và tôi tin rằng chúng ta có thể học hỏi lẫn nhau, tích lũy kinh nghiệm sống và góc nhìn khác nhau về các vấn đề xã hội.

Thứ hai, giáo viên có sức mạnh truyền cảm hứng cho người khác thông qua câu chuyện cuộc đời của chính họ. Mặc dù chúng ta không phải lúc nào cũng cần chia sẻ thông tin cá nhân, chúng ta có thể khuyến khích học sinh yêu thích ngôn ngữ này bằng cách chia sẻ những kinh nghiệm và ví dụ thực tế.

Cuối cùng, bằng cách dạy tiếng Anh, chúng ta có cơ hội truyền đạt giá trị của ngôn ngữ như một công cụ giao tiếp và thể hiện bản thân, thay vì chỉ là một bài kiểm tra hoặc phương tiện kiếm tiền.

Đó là tất cả những gì tôi muốn nói. Cảm ơn các bạn đã lắng nghe.

Bài mẫu 2

Today, I would like to talk about my dream job: working at Google. I first learned about this incredible company from my best friend, who’s been working there for the past five years. She’s always raved about the amazing work environment, the generous benefits package, and the opportunities for professional growth.

Google offers competitive salaries, excellent healthcare, and fitness perks like gym memberships. But what truly sets it apart is the chance to work on cutting-edge projects and collaborate with brilliant minds from around the world. They also provide opportunities for international travel, which is incredibly exciting.

To prepare myself for this dream job, I’m focused on completing my education and gaining relevant skills. Once I’m ready, I plan to apply to Google and work hard to secure a position there.

I would definitely recommend this job to my friend [Friend’s Name]. She’s highly skilled in computer science and has a passion for technology. I believe she would thrive at Google, given its emphasis on innovation and employee well-being.

With dedication and hard work, I hope to turn my dream of working at Google into a reality.

Bài mẫu 2

Dịch nghĩa: Hôm nay, tôi muốn nói về công việc mơ ước của mình: làm việc tại Google. Lần đầu tiên tôi biết về công ty tuyệt vời này là từ người bạn thân nhất của tôi, người đã làm việc ở đó trong năm năm qua. Cô ấy luôn khen ngợi về môi trường làm việc tuyệt vời, chế độ phúc lợi hậu hĩnh và các cơ hội phát triển chuyên môn.

Google cung cấp mức lương cạnh tranh, dịch vụ chăm sóc sức khỏe tuyệt vời và các quyền lợi về thể dục như tư cách thành viên phòng tập thể dục. Nhưng điều thực sự khiến công ty trở nên khác biệt là cơ hội được làm việc trên các dự án tiên tiến và hợp tác với những bộ óc thông minh từ khắp nơi trên thế giới. Họ cũng cung cấp các cơ hội đi du lịch quốc tế, điều này vô cùng thú vị.

Để chuẩn bị cho công việc mơ ước này, tôi tập trung vào việc hoàn thành chương trình học và trau dồi các kỹ năng liên quan. Khi đã sẵn sàng, tôi dự định nộp đơn vào Google và làm việc chăm chỉ để có được một vị trí ở đó.

Tôi chắc chắn sẽ giới thiệu công việc này cho bạn tôi [Tên bạn]. Cô ấy có trình độ cao về khoa học máy tính và đam mê công nghệ. Tôi tin rằng cô ấy sẽ phát triển mạnh mẽ tại Google, vì công ty luôn chú trọng vào sự đổi mới và phúc lợi của nhân viên.

Với sự tận tâm và làm việc chăm chỉ, tôi hy vọng sẽ biến ước mơ làm việc tại Google thành hiện thực.

Bài mẫu 3

My dream job is to become a university professor. I’m passionate about teaching and learning, and I believe a university provides the perfect environment to share knowledge and inspire students. I first learned about this career path from my cousin, who’s a professor at a prestigious university. She’s shared with me the many benefits of working in academia, including the opportunities for professional growth and intellectual stimulation.

A university job offers stability and the chance to continually learn and develop new skills. It’s not just about teaching; it’s about engaging with students, conducting research, and contributing to the academic community. I love the idea of being surrounded by books and bright minds, and I’m excited about the prospect of participating in cultural activities and mentoring students.

I would definitely recommend this career to anyone who shares my passion for teaching and learning. A university job is a great way to expand your knowledge, broaden your horizons, and make a positive impact on the next generation.

Bài mẫu 3

Dịch nghĩa: Công việc mơ ước của tôi là trở thành giáo sư đại học. Tôi đam mê giảng dạy và học tập, và tôi tin rằng trường đại học cung cấp môi trường hoàn hảo để chia sẻ kiến ​​thức và truyền cảm hứng cho sinh viên. Lần đầu tiên tôi biết về con đường sự nghiệp này là từ anh họ của tôi, một giáo sư tại một trường đại học danh tiếng. Cô ấy đã chia sẻ với tôi nhiều lợi ích khi làm việc trong học viện, bao gồm các cơ hội phát triển chuyên môn và kích thích trí tuệ.

Một công việc tại trường đại học mang lại sự ổn định và cơ hội để liên tục học hỏi và phát triển các kỹ năng mới. Không chỉ là giảng dạy; mà còn là tương tác với sinh viên, tiến hành nghiên cứu và đóng góp cho cộng đồng học thuật. Tôi thích ý tưởng được bao quanh bởi sách vở và những bộ óc thông minh, và tôi rất hào hứng với triển vọng tham gia các hoạt động văn hóa và hướng dẫn sinh viên.

Tôi chắc chắn sẽ giới thiệu nghề nghiệp này cho bất kỳ ai chia sẻ niềm đam mê giảng dạy và học tập như tôi. Một công việc tại trường đại học là một cách tuyệt vời để mở rộng kiến ​​thức, mở rộng tầm nhìn và tạo ra tác động tích cực đến thế hệ tiếp theo.

Bài mẫu 4

To be honest, I’m quite content with my current job, but it’s always fun to ponder about a dream job, right?

My ideal career would be a medical doctor. Ironically, when I was younger, I wasn’t particularly drawn to medicine. It seemed too demanding and time-consuming. My parents, however, encouraged me to consider it during my junior college years. But I opted for business administration and management instead.

After completing my MBA, I joined a prestigious multinational company. While I’ve enjoyed my corporate career, I feel I could make a more significant impact on society as a doctor. The challenge, of course, lies in the rigorous academic journey. I’d need to spend five or six years in medical school, followed by a year of residency or internship.

The demanding nature of the job, especially the life-and-death situations, is undoubtedly daunting. However, the immense satisfaction of healing others and the constant learning opportunities make it incredibly rewarding. I believe the medical profession offers unparalleled gratitude and appreciation from patients. It’s a field that continually unveils the mysteries of the human body, the most fascinating subject of all.

Dịch nghĩa: Thành thật mà nói, tôi khá hài lòng với công việc hiện tại của mình, nhưng luôn thú vị khi suy ngẫm về một công việc mơ ước, phải không?

Nghề nghiệp lý tưởng của tôi sẽ là bác sĩ y khoa. Trớ trêu thay, khi còn trẻ, tôi không thực sự bị thu hút bởi ngành y. Nó có vẻ quá khó khăn và tốn thời gian. Tuy nhiên, bố mẹ tôi đã khuyến khích tôi cân nhắc nghề này trong những năm học cao đẳng. Nhưng thay vào đó, tôi đã chọn quản trị kinh doanh và quản lý.

Sau khi hoàn thành chương trình MBA, tôi đã gia nhập một công ty đa quốc gia danh tiếng. Mặc dù tôi rất thích sự nghiệp của mình tại công ty, nhưng tôi cảm thấy mình có thể tạo ra tác động đáng kể hơn đối với xã hội với tư cách là một bác sĩ. Tất nhiên, thách thức nằm ở hành trình học tập nghiêm ngặt. Tôi cần phải dành năm hoặc sáu năm học y khoa, sau đó là một năm nội trú hoặc thực tập.

Bản chất đòi hỏi của công việc, đặc biệt là những tình huống sống còn, chắc chắn là rất đáng sợ. Tuy nhiên, sự thỏa mãn to lớn khi chữa bệnh cho người khác và các cơ hội học tập liên tục khiến công việc này trở nên vô cùng bổ ích. Tôi tin rằng nghề y mang lại lòng biết ơn và sự trân trọng vô song từ bệnh nhân. Đây là lĩnh vực liên tục hé lộ những bí ẩn của cơ thể con người, chủ đề hấp dẫn nhất trong tất cả.

Bài mẫu 5

My dream job is to be a salesperson for a high-end fashion brand in a bustling city center store. In this role, I’d assist customers, observe their style, and suggest the most suitable items. I’d also aim to create new demand and cultivate new tastes in those who initially visit just to window shop.

To excel in this position, strong communication skills are essential to persuade clients of the value and luxury of the products. A keen eye for observation is also crucial. We must subtly assess customers’ style and behavior without making them feel uncomfortable. Lastly, a genuine passion for fashion and sales is indispensable.

I find this job appealing for several reasons. First, it allows me to interact with diverse individuals and learn valuable lessons in customer service. Second, I believe my life’s purpose is to bring joy to others, particularly when they invest in high-end fashion without regret. And finally, as a fashion enthusiast, I love sharing the stories behind these luxurious items and inspiring my clients to appreciate their value.

Bài mẫu 5

Dịch nghĩa: Công việc mơ ước của tôi là trở thành nhân viên bán hàng cho một thương hiệu thời trang cao cấp tại một cửa hàng ở trung tâm thành phố đông đúc. Trong vai trò này, tôi sẽ hỗ trợ khách hàng, quan sát phong cách của họ và gợi ý những mặt hàng phù hợp nhất. Tôi cũng muốn tạo ra nhu cầu mới và nuôi dưỡng sở thích mới ở những người ban đầu chỉ đến cửa hàng để ngắm hàng.

Để thành công ở vị trí này, kỹ năng giao tiếp mạnh mẽ là điều cần thiết để thuyết phục khách hàng về giá trị và sự sang trọng của sản phẩm. Một con mắt tinh tường để quan sát cũng rất quan trọng. Chúng ta phải đánh giá tinh tế phong cách và hành vi của khách hàng mà không khiến họ cảm thấy khó chịu. Cuối cùng, niềm đam mê thực sự với thời trang và bán hàng là điều không thể thiếu.

Tôi thấy công việc này hấp dẫn vì một số lý do. Đầu tiên, nó cho phép tôi tương tác với nhiều cá nhân khác nhau và học được những bài học giá trị về dịch vụ khách hàng. Thứ hai, tôi tin rằng mục đích sống của mình là mang lại niềm vui cho người khác, đặc biệt là khi họ đầu tư vào thời trang cao cấp mà không hối tiếc. Và cuối cùng, là một người đam mê thời trang, tôi thích chia sẻ những câu chuyện đằng sau những mặt hàng xa xỉ này và truyền cảm hứng cho khách hàng của mình để họ trân trọng giá trị của chúng.

Bài mẫu 6

Everyone dreams of a future career, and mine is to become an aeronautical engineer. I aspire to work for a renowned airline company after completing my studies. This dream has been with me for a long time.

Aeronautical engineering is a field dedicated to the design, development, and maintenance of aircraft. It requires a strong foundation in engineering principles and specific knowledge of aviation technology. As an aeronautical engineer, I would be responsible for a wide range of tasks, including aircraft maintenance, pre-flight and post-flight inspections, and supervising repair work. While it shares similarities with automotive engineering, the complexity of aircraft systems demands a higher level of expertise.

Aeronautical engineers play a crucial role in ensuring the safety and efficiency of air travel. They conduct flight tests, analyze data on factors like oil pressure and altitude limits, and contribute to ongoing improvements in aircraft design. This dynamic and challenging role is particularly exciting for me.

The potential for travel and the competitive salary package are additional perks of this profession. However, it’s important to acknowledge the significant responsibilities involved. A single oversight could have catastrophic consequences. Therefore, meticulous attention to detail and a strong commitment to safety are essential.

From a young age, I’ve been fascinated by flight. While I initially dreamed of becoming a pilot, I realized that the engineering side of aviation intrigued me more. The ability to design, build, and maintain these incredible machines is incredibly rewarding. I’m determined to pursue my dream of becoming an aeronautical engineer and contributing to the advancement of aviation technology.

Bài mẫu 6

Dịch nghĩa: Mọi người đều mơ về một nghề nghiệp tương lai, và tôi là trở thành một kỹ sư hàng không. Tôi mong muốn được làm việc cho một công ty hàng không nổi tiếng sau khi hoàn thành việc học. Ước mơ này đã theo tôi trong một thời gian dài.

Kỹ thuật hàng không là một lĩnh vực chuyên về thiết kế, phát triển và bảo dưỡng máy bay. Nó đòi hỏi nền tảng vững chắc về các nguyên tắc kỹ thuật và kiến ​​thức chuyên sâu về công nghệ hàng không. Là một kỹ sư hàng không, tôi sẽ chịu trách nhiệm cho nhiều nhiệm vụ, bao gồm bảo dưỡng máy bay, kiểm tra trước và sau chuyến bay, và giám sát công việc sửa chữa. Mặc dù có nhiều điểm tương đồng với kỹ thuật ô tô, nhưng tính phức tạp của các hệ thống máy bay đòi hỏi trình độ chuyên môn cao hơn.

Kỹ sư hàng không đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và hiệu quả của các chuyến bay. Họ tiến hành các cuộc thử nghiệm bay, phân tích dữ liệu về các yếu tố như áp suất dầu và giới hạn độ cao, đồng thời đóng góp vào những cải tiến liên tục trong thiết kế máy bay. Vai trò năng động và đầy thử thách này đặc biệt thú vị đối với tôi.

Tiềm năng đi công tác và mức lương cạnh tranh là những đặc quyền bổ sung của nghề này. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải thừa nhận những trách nhiệm quan trọng liên quan. Chỉ cần một sự giám sát nhỏ cũng có thể gây ra hậu quả thảm khốc. Do đó, sự chú ý tỉ mỉ đến từng chi tiết và cam kết mạnh mẽ về an toàn là điều cần thiết.

Từ khi còn nhỏ, tôi đã bị mê hoặc bởi chuyến bay. Mặc dù ban đầu tôi mơ ước trở thành phi công, nhưng tôi nhận ra rằng khía cạnh kỹ thuật của ngành hàng không hấp dẫn tôi hơn. Khả năng thiết kế, chế tạo và bảo trì những cỗ máy đáng kinh ngạc này thực sự rất bổ ích. Tôi quyết tâm theo đuổi ước mơ trở thành kỹ sư hàng không và đóng góp vào sự tiến bộ của công nghệ hàng không.

Bài mẫu 7

My dream is to become a renowned singer, living a luxurious life in a glamorous villa with a fancy car. While the financial rewards are appealing, my primary goal is to use my music to spread positive messages and uplift others. As part of my career, I would also participate in advertising campaigns to promote specific brands.

To achieve this dream, I need exceptional vocal skills, a captivating appearance, and strong interpersonal abilities. A powerful voice and striking stage presence are essential to attract and retain an audience. Without a dedicated fanbase, my career would be unsustainable.

I envision myself performing on stage, showcasing my talent honed at a prestigious music school. My music will inspire listeners to embrace a brighter future, particularly young people who often face challenges in their twenties. As a public figure, I hope to leverage my influence to raise awareness for charitable causes and encourage donations to support those in need.

I am determined to make this dream a reality.

Bài mẫu 7

Dịch nghĩa: Ước mơ của tôi là trở thành một ca sĩ nổi tiếng, sống cuộc sống xa hoa trong một biệt thự lộng lẫy với một chiếc xe hơi sang trọng. Mặc dù phần thưởng tài chính rất hấp dẫn, nhưng mục tiêu chính của tôi là sử dụng âm nhạc của mình để truyền bá những thông điệp tích cực và nâng cao tinh thần cho mọi người. Trong sự nghiệp của mình, tôi cũng sẽ tham gia vào các chiến dịch quảng cáo để quảng bá cho các thương hiệu cụ thể.

Để đạt được ước mơ này, tôi cần có kỹ năng thanh nhạc đặc biệt, ngoại hình quyến rũ và khả năng giao tiếp mạnh mẽ. Giọng hát mạnh mẽ và sự hiện diện ấn tượng trên sân khấu là điều cần thiết để thu hút và giữ chân khán giả. Nếu không có lượng người hâm mộ trung thành, sự nghiệp của tôi sẽ không bền vững.

Tôi hình dung mình sẽ biểu diễn trên sân khấu, thể hiện tài năng được tôi luyện tại một trường âm nhạc danh tiếng. Âm nhạc của tôi sẽ truyền cảm hứng cho người nghe hướng đến một tương lai tươi sáng hơn, đặc biệt là những người trẻ tuổi thường phải đối mặt với những thách thức ở độ tuổi đôi mươi. Là một người của công chúng, tôi hy vọng có thể tận dụng ảnh hưởng của mình để nâng cao nhận thức về các hoạt động từ thiện và khuyến khích quyên góp để hỗ trợ những người có nhu cầu.

Tôi quyết tâm biến ước mơ này thành hiện thực.

Bài mẫu 8

OK so let me tell you about the job that I have always dreamed of.

My dream job is to be a fashion designer, working with high-end brands or even owning my own boutique in a bustling city center. I envision myself creating innovative clothing styles, setting new trends rather than just following them.

To excel in this field, I need a keen eye for detail, a creative mind, and a passion for fashion. I’ll constantly be researching the latest trends through fashion magazines, social media, and street style observations.

I believe this job is ideal because it allows me to empower individuals through fashion. My designs will boost people’s confidence and let them express their unique personalities without saying a word. It’s a truly fulfilling way to make a creative impact on the world.

So that’s all I would like to say about my dream job. Thank you for your listening.

Bài mẫu 8

Dịch nghĩa: Được rồi, để tôi kể cho bạn nghe về công việc mà tôi luôn mơ ước.

Công việc mơ ước của tôi là trở thành nhà thiết kế thời trang, làm việc với các thương hiệu cao cấp hoặc thậm chí là sở hữu cửa hàng thời trang riêng tại trung tâm thành phố nhộn nhịp. Tôi hình dung mình sẽ tạo ra những phong cách quần áo sáng tạo, thiết lập xu hướng mới thay vì chỉ chạy theo chúng.

Để thành công trong lĩnh vực này, tôi cần có con mắt tinh tường về chi tiết, tư duy sáng tạo và niềm đam mê thời trang. Tôi sẽ liên tục nghiên cứu các xu hướng mới nhất thông qua các tạp chí thời trang, phương tiện truyền thông xã hội và quan sát phong cách đường phố.

Tôi tin rằng công việc này là lý tưởng vì nó cho phép tôi trao quyền cho mọi người thông qua thời trang. Các thiết kế của tôi sẽ thúc đẩy sự tự tin của mọi người và cho phép họ thể hiện cá tính độc đáo của mình mà không cần nói một lời. Đó thực sự là cách hoàn thành để tạo ra tác động sáng tạo đến thế giới.

Đó là tất cả những gì tôi muốn nói về công việc mơ ước của mình. Cảm ơn các bạn đã lắng nghe.

>> Xem thêm:

Bạn ơi, đã sẵn sàng khám phá thế giới IELTS chưa? Bộ bài mẫu IELTS Speaking về chủ đề ‘Talk about your dream job’ từ ELSA Speak sẽ là người bạn đồng hành tuyệt vời của bạn. Với những gợi ý chi tiết, bạn sẽ tự tin hơn trong việc xây dựng câu trả lời mạch lạc, sử dụng từ vựng phong phú và đạt được band điểm như ý.

Đừng quên truy cập blog học tiếng Anh giao tiếp để tìm thêm nhiều mẹo và tài nguyên hữu ích cho hành trình học tiếng Anh của bạn!