Mục lục hiện

Talk about your family là một trong những chủ đề quen thuộc trong phần thi IELTS Speaking. Để trả lời hay cho câu hỏi về chủ đề này, bạn cần có khả năng sử dụng từ vựng, cấu trúc câu linh hoạt và biết phát triển ý tưởng một cách mạch lạc. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ giới thiệu từ vựng và những bài mẫu ngắn gọn, hay nhất giúp bạn tự tin hơn khi nói về gia đình mình. Cùng tìm hiểu ngay!

Từ vựng topic talk about your family

Để giúp bạn trả lời trôi chảy và tự tin hơn khi gặp chủ đề talk about your family, bạn hãy cùng tham khảo kho từ vựng phong phú và đa dạng dưới đây nhé!

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Từ vựng về thành viên trong gia đình

Dưới đây là bảng liệt kê từ vựng tiếng Anh về các thành viên trong gia đình, kèm theo phiên âm và nghĩa tiếng Việt, giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho phần thi nói IELTS.

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Mother/ˈmʌðər/Mẹ
Father/ˈfɑːðər/Cha
Child/tʃaɪld/Con
Son/sʌn/Con trai
Daughter/ˈdɔːtər/Con gái
Brother/ˈbrʌðər/Anh trai (older brother) / Em trai (younger brother)
Sister/ˈsɪstər/Chị gái (older sister) / Em gái (younger sister)
Grandmother/ˈɡrænmʌðər/
Grandfather/ˈɡrænfɑːðər/Ông
Aunt/ɑːnt/Cô (father’s sister) / Dì (mother’s sister)
Uncle/ˈʌŋkəl/Chú (father’s brother) / Bác (mother’s brother)
Cousin/ˈkʌzən/Anh em họ (male cousin) / Chị em họ (female cousin)
Nephew/ˈnefjuː/Cháu trai (son of brother/sister)
Niece/niːs/Cháu gái (daughter of brother/sister)
Husband/ˈhʌzbənd/Chồng
Wife/waɪf/Vợ
Parents/ˈpeərənts/Cha mẹ
Children/ˈtʃɪldrən/Con cái
Grandchildren/ˈɡrændtʃɪldrən/Cháu (gọi bằng ông bà)
Siblings/ˈsɪblɪŋz/Anh chị em ruột
Stepfather/ˈstepfɑːðər/Cha dượng
Stepmother/ˈstepmʌðər/Mẹ kế
Stepson/ˈstepsʌn/Con trai kế
Stepdaughter/ˈstepdɔːtər/Con gái kế
Half-brother/ˈhɑːf ˈbrʌðər/Anh/em trai cùng cha/khác mẹ
Half-sister/ˈhɑːf ˈsɪstər/Chị/em gái cùng cha/khác mẹ
Godfather/ˈɡɑːdfɑːðər/Cha đỡ đầu
Godmother/ˈɡɑːdmʌðər/Mẹ đỡ đầu
In-laws/ˈɪn lɔːz/Họ hàng bên vợ/chồng
Mother-in-law/ˈmʌðər ɪn lɔː/Mẹ vợ/chồng
Father-in-law/ˈfɑːðər ɪn lɔː/Cha vợ/chồng
Từ vựng về thành viên trong gia đình
Từ vựng về thành viên trong gia đình
Từ vựng về thành viên trong gia đình

Từ vựng về các loại gia đình thường gặp

Bảng dưới đây tổng hợp các loại hình gia đình thường gặp, rất hữu ích cho việc chuẩn bị bài nói về gia đình trong bài thi IELTS Speaking.

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Nuclear family/ˈnjuːkliər ˈfæməli/Gia đình hạt nhân / gia đình nhỏ (gồm bố, mẹ và con cái)
Extended family/ɪkˈstɛndɪd ˈfæməli/Gia đình đa thế hệ / gia đình lớn (gồm bố mẹ, con cái, ông bà, chú bác, cô dì, anh chị em họ…)
Single-parent family/ˈsɪŋɡəl ˈpeərənt ˈfæməli/Gia đình đơn thân/một phụ huynh (thường là mẹ hoặc cha nuôi con một mình)
Blended family/ˈblɛndɪd ˈfæməli/Gia đình hỗn hợp (gồm phụ huynh và con cái từ nhiều mối quan hệ khác nhau, ví dụ như con riêng của vợ/chồng, cha dượng, mẹ kế, anh chị em kế,…)
Same-sex family/seɪm seks ˈfæməli/Gia đình đồng tính (gồm hai đối tượng đồng giới nuôi con)
Foster family/ˈfɒstər ˈfæməli/Gia đình nuôi dưỡng (nhận nuôi và chăm sóc trẻ em không phải con ruột)
Childless family/ˈtʃaɪldləs ˈfæməli/Gia đình không có con (chọn sống không có con hoặc không thể sinh con)
Adoptive family/əˈdɒptɪv ˈfæməli/Gia đình nhận nuôi (nhận nuôi và chăm sóc trẻ em không phải con ruột)
Từ vựng về các loại gia đình thường gặp
Từ vựng về các loại gia đình thường gặp
Từ vựng về các loại gia đình thường gặp

Danh từ topic talk about your family

Các danh từ thường được sử dụng khi nói về gia đình trong tiếng Anh, kèm theo phiên âm và nghĩa tiếng Việt để giúp bạn mở rộng vốn từ vựng.

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Ancestor/ˈænsestər/Tổ tiên
Ancestry/ˈænsestri/Dòng họ, nguồn gốc
Adoption/əˈdɒpʃən/Sự nhận nuôi
Affection/əˈfɛkʃən/Tình cảm, tình yêu thương
Birth/bɜːθ/Sinh, sự ra đời
Bond/bɒnd/Mối liên kết, mối quan hệ
Childhood/ˈtʃaɪldhʊd/Tuổi thơ
Commitment/kəˈmɪtmənt/Sự cam kết
Conflict/ˈkɒnflɪkt/Xung đột, mâu thuẫn
Connection/kəˈnɛkʃən/Mối liên hệ, mối quan hệ
Dependence/dɪˈpɛndəns/Sự phụ thuộc
Descendant/dɪˈsɛndənt/Hậu duệ
Divorce/dɪˈvɔːs/Ly hôn
Emotion/ɪˈməʊʃən/Cảm xúc
Family/ˈfæməli/Gia đình
Generation/ˌdʒɛnəˈreɪʃən/Thế hệ
Guardian/ˈɡɑːrdiən/Người giám hộ
Heritage/ˈhɛrɪtɪdʒ/Di sản, di sản văn hoá
Home/həʊm/Nhà cửa, tổ ấm
Inheritance/ɪnˈhɛrɪtəns/Di sản thừa kế
Love/lʌv/Tình yêu
Marriage/ˈmærɪdʒ/Hôn nhân
Memories/ˈmɛməriz/Ký ức
Offspring/ˈɒfsprɪŋ/Con cháu
Parenting/ˈpeərəntɪŋ/Việc nuôi dạy con cái
Partnership/ˈpɑːtnəʃɪp/Mối quan hệ đối tác, đồng sự
Relationship/rɪˈleɪʃənʃɪp/Mối quan hệ
Responsibility/rɪˌspɒnsəˈbɪləti/Trách nhiệm
Separation/ˌsɛpəˈreɪʃən/Chia tay, ly thân
Support/səˈpɔːt/Sự hỗ trợ
Trust/trʌst/Sự tin tưởng
Upbringing/ˈʌpbrɪŋɪŋ/Sự nuôi dạy, giáo dục
Values/ˈvæljuːz/Giá trị, giá trị đạo đức
Wedding/ˈwɛdɪŋ/Đám cưới
Widow/ˈwɪdəʊ/Phụ nữ góa chồng
Widower/ˈwɪdəʊər/Người đàn ông góa vợ
Youth/juːθ/Tuổi trẻ
Danh từ topic talk about your family
Danh từ topic talk about your family
Danh từ topic talk about your family

Tính từ topic talk about your family

Những tính từ thường gặp trong chủ đề “Talk about your family” IELTS Speaking giúp bạn mô tả cảm xúc và các mối quan hệ trong gia đình một cách sinh động và ấn tượng hơn:

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Adoring/əˈdɔːrɪŋ/Yêu quý, quý mến
Affectionate/əˈfɛkʃənət/Đầy tình cảm, ân cần
Blended/ˈblɛndɪd/Lai tạo, pha trộn
Bonded/ˈbɒndɪd/Gắn bó, liên kết
Caring/ˈkeərɪŋ/Chu đáo, quan tâm
Close-knit/ˌkləʊs ˈnɪt/Gắn bó chặt chẽ, thân thiết
Cooperative/koʊˈɒpərətɪv/Hợp tác, cộng tác
Devoted/dɪˈvəʊtɪd/Tận tâm, tận tụy
Dysfunctional/dɪsˈfʌŋkʃənəl/Không hoạt động tốt, bất hòa
Extended/ɪkˈstɛndɪd/Mở rộng, bao quát
Foster/ˈfɒstər/Nuôi dưỡng, nuôi nấng
Harmonious/hɑːˈməʊniəs/Hài hòa, đồng thuận
Inclusive/ɪnˈkluːsɪv/Bao hàm, kế thừa
Intimate/ˈɪntɪmət/Thân mật, gần gũi
Loving/ˈlʌvɪŋ/Yêu thương, sâu sắc
Nurturing/ˈnɜːrtʃərɪŋ/Nuôi nấng, nuôi dưỡng
Overprotective/ˌəʊvərprəˈtɛktɪv/Quá bảo vệ, quá chăm sóc
Parental/pəˈrɛntəl/Cha mẹ, của cha mẹ
Paternal/pəˈtɜːnəl/Cha, của cha
Maternal/məˈtɜːnəl/Mẹ, của mẹ
Protective/prəˈtɛktɪv/Bảo vệ, chăm sóc
Respectful/rɪˈspɛktfəl/Tôn trọng, kính trọng
Responsible/rɪˈspɒnsəbəl/Có trách nhiệm, chịu trách nhiệm
Traditional/trəˈdɪʃənəl/Truyền thống, cổ điển
Unconditional/ʌnˈkəndɪʃənəl/Vô điều kiện, không có điều kiện
Understanding/ˌʌndəˈstændɪŋ/Hiểu biết, thấu hiểu
United/juːˈnaɪtɪd/Đoàn kết, hợp nhất
Warm/wɔːrm/Ấm áp, nồng nhiệt
Supportive/səˈpɔːrtɪv/Hỗ trợ, giúp đỡ
Affiliated/əˈfɪlieɪtɪd/Liên kết, kết nối
Attached/əˈtætʃt/Gắn bó, đính kèm
Cohesive/koʊˈhiːsɪv/Đoàn kết, chắc chắn
Generational/ˌdʒɛnəˈreɪʃənəl/Thế hệ, đời
Nuclear/ˈnjuːkliər/Hạt nhân, nhỏ
Single-parent/ˈsɪŋɡəl ˈpeərənt/Một phụ huynh, đơn thân
Stepparent/ˈsteppeərənt/Cha mẹ kế, phụ huynh kế
Trusting/ˈtrʌstɪŋ/Tin tưởng, đáng tin cậy
Unified/ˈjuːnɪfaɪd/Đoàn kết, hợp nhất
Tính từ topic talk about your family
Tính từ topic talk about your family
Tính từ topic talk about your family

Động từ topic talk about your family

Động từ thường gặp trong chủ đề “Talk about your family” IELTS Speaking, bạn có thể tham khảo:

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Adopt/əˈdɒpt/Nhận nuôi
Argue/ˈɑːɡjuː/Cãi nhau, tranh cãi
Care/keər/Chăm sóc
Celebrate/ˈsɛləbreɪt/Tổ chức kỷ niệm, lễ hội
Cherish/ˈtʃɛrɪʃ/Trân trọng, yêu quý
Communicate/kəˈmjuːnɪkeɪt/Giao tiếp, liên lạc
Cope/kəʊp/Đối phó, đương đầu
Depend/dɪˈpɛnd/Phụ thuộc
Devote/dɪˈvəʊt/Dành trọn, dành hết tâm huyết
Divorce/dɪˈvɔːs/Ly hôn
Embrace/ɪmˈbreɪs/Ôm hôn, đón nhận
Engage/ɪnˈɡeɪdʒ/Tham gia, liên kết
Foster/ˈfɒstər/Nuôi dưỡng
Forgive/fərˈɡɪv/Tha thứ
Grow up/ɡroʊ ʌp/Lớn lên
Inherit/ɪnˈhɛrɪt/Thừa kế
Love/lʌv/Yêu
Marry/ˈmæri/Kết hôn
Nurture/ˈnɜːrtʃər/Nuôi dưỡng, nuôi nấng
Overcome/ˌəʊvərˈkʌm/Vượt qua, khắc phục
Parent/ˈpeərənt/Nuôi dạy con cái
Raise/reɪz/Nuôi dưỡng, nuôi nấng
Reconcile/ˈrɛkənsaɪl/Hàn gắn, làm lành
Respect/rɪˈspɛkt/Tôn trọng
Support/səˈpɔːt/Hỗ trợ, giúp đỡ
Trust/trʌst/Tin tưởng
Visit/ˈvɪzɪt/Thăm viếng
Bond/bɒnd/Kết nối, gắn bó
Comfort/ˈkʌmfət/An ủi, động viên
Communicate/kəˈmjuːnɪkeɪt/Giao tiếp, truyền đạt
Cooperate/koʊˈɒpəreɪt/Hợp tác, cộng tác
Depend/dɪˈpɛnd/Phụ thuộc, dựa vào
Discipline/ˈdɪsɪplɪn/Kỷ luật, trừng phạt
Encourage/ɪnˈkʌrɪdʒ/Khuyến khích, động viên
Enjoy/ɪnˈdʒɔɪ/Thưởng thức, tận hưởng
Gather/ˈɡæðər/Tụ tập, thu thập
Hug/hʌɡ/Ôm, ôm hôn
Động từ topic talk about your family
Động từ topic talk about your family
Động từ topic talk about your family

Trạng từ topic talk about your family

Việc sử dụng trạng từ sẽ giúp bạn làm cho câu văn miêu tả về gia đình thêm phần sống động và chính xác. Dưới đây là tổng hợp các trạng từ hữu ích cho chủ đề “talk about your family” trong bài thi IELTS Speaking.

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Abundantly/əˈbʌndəntli/Một cách dồi dào
Affectionately/əˈfɛkʃənətli/Một cách ân cần, đầy tình cảm
Closely/ˈkləʊsli/Một cách gắn bó, chặt chẽ
Collectively/kəˈlɛktɪvli/Một cách tập thể, đồng bộ
Compassionately/kəmˈpæʃənətli/Một cách thông cảm, đồng cảm
Consistently/kənˈsɪstəntli/Một cách kiên định, đều đặn
Devotedly/dɪˈvəʊtɪdli/Một cách tận tâm, tận tụy
Differently/ˈdɪfərəntli/Một cách khác biệt, khác nhau
Discreetly/dɪˈskriːtli/Một cách thận trọng, kín đáo
Dysfunctionally/dɪsˈfʌŋkʃənəli/Một cách không hoạt động tốt, bất hòa
Emotionally/ɪˈməʊʃənəli/Một cách cảm xúc, đầy cảm xúc
Endlessly/ˈɛndlɪsli/Một cách không ngừng, vô tận
Eternally/ɪˈtɜːnəli/Một cách vĩnh viễn, mãi mãi
Expressively/ɪkˈsprɛsɪvli/Một cách biểu đạt, diễn tả
Faithfully/ˈfeɪθfəli/Một cách trung thành, đáng tin cậy
Fondly/ˈfɒndli/Một cách yêu thương, quý mến
Generously/ˈdʒɛnərəsli/Một cách hào phóng, rộng lượng
Gracefully/ˈɡreɪsfəli/Một cách duyên dáng, thanh nhã
Happily/ˈhæpɪli/Một cách hạnh phúc, vui vẻ
Harmoniously/hɑːˈməʊniəsli/Một cách hài hòa, đồng thuận
Inclusively/ɪnˈkluːsɪvli/Một cách bao hàm, kế thừa
Jointly/ˈdʒɔɪntli/Một cách chung, cùng nhau
Lovingly/ˈlʌvɪŋli/Một cách yêu thương, đầy tình yêu
Naturally/ˈnætʃərəli/Một cách tự nhiên, bình thường
Patiently/ˈpeɪʃəntli/Một cách kiên nhẫn, chờ đợi
Respectfully/rɪˈspɛktfəli/Một cách tôn trọng, kính trọng
Responsibly/rɪˈspɒnsɪbli/Một cách có trách nhiệm, chịu trách nhiệm
Sincerely/sɪnˈsɪərli/Một cách chân thành, thành thật
Supportively/səˈpɔːrtɪvli/Một cách hỗ trợ, giúp đỡ
Together/təˈɡɛðər/Một cách cùng nhau, đồng hành
Traditionally/trəˈdɪʃənəli/Một cách truyền thống, cổ điển
Unconditionally/ʌnˈkəndɪʃənəli/Một cách vô điều kiện, không có điều kiện
Understandingly/ˌʌndəˈstændɪŋli/Một cách hiểu biết, thấu hiểu
Unitedly/ˈjuːnɪtɪdli/Một cách đoàn kết, hợp nhất
Warmly/ˈwɔːmli/Một cách ấm áp, nồng nhiệt
Wholeheartedly/ˌhəʊlˈhɑːtɪdli/Một cách toàn tâm toàn ý, chân thành
Widely/ˈwaɪdli/Một cách rộng rãi, phổ biến
Willingly/ˈwɪlɪŋli/Một cách tự nguyện, sẵn lòng
Yearningly/ˈjɜːrnɪŋli/Một cách khao khát, mong muốn
Trạng từ topic talk about your family
Trạng từ topic talk about your family
Trạng từ topic talk about your family

Collocation và idiom topic family

Hãy làm giàu thêm vốn từ vựng của bạn với những cụm từ collocation và idiom thông dụng về gia đình trong tiếng Anh. Bảng dưới đây sẽ giúp bạn làm được điều đó:

Từ vựng (Collocations & Idioms)Nghĩa tiếng Việt
Blood is thicker than waterMột giọt máu đào hơn ao nước lã (tình cảm gia đình là quan trọng nhất)
Chip off the old blockGiống y như đúc (con giống hệt cha/mẹ)
Family treeGia phả (cây phả hệ)
Like father, like sonCha nào con nấy
Like mother, like daughterMẹ nào con nấy
The apple doesn’t fall far from the treeQuả táo không rơi xa thân cây (ý nói con cái giống cha mẹ)
A family affairMột chuyện gia đình
Family man/womanNgười đàn ông/phụ nữ yêu thương, gắn bó với gia đình
Home is where the heart isNơi nào có tình yêu, nơi ấy là nhà
In the family wayĐang mang thai
Keep it in the familyGiữ bí mật trong gia đình, không làm lớn
The black sheep of the familyCon cừu đen trong gia đình (người bị “cô lập” trong gia đình)
The family jewelsNhững viên ngọc quý trong gia đình (tài sản đáng giá của gia đình)
The family that prays together, stays togetherGia đình cầu nguyện cùng nhau, sẽ đoàn kết bên nhau
The prodigal sonCon trai tài giỏi nhưng phung phí và ăn chơi
There’s no place like homeKhông nơi nào tốt như nhà mình
To be born with a silver spoon in one’s mouthSinh ra trong gia đình giàu có
To cut the apron stringsTự lập, không còn phụ thuộc vào gia đình
When one door closes, another opensKhi một cánh cửa đóng lại, một cánh cửa khác mở ra (sự thay đổi/thất bại có thể mở ra cơ hội mới)
Collocation và idiom topic family
Collocation và idiom topic family
Collocation và idiom topic family

Bài mẫu topic talk about your family ngắn gọn – IELTS Speaking Part 1

Gia đình là một chủ đề quen thuộc trong IELTS Speaking Part 1, thường yêu cầu bạn trả lời các câu hỏi đơn giản nhưng cần sự rõ ràng và tự nhiên. Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến liên quan đến gia đình kèm theo gợi ý trả lời ngắn gọn giúp bạn chuẩn bị tốt hơn.

How many members are there in your family?

Bài mẫu:

There are five members in my family, including my parents, my younger sister, my older brother and I. We are a close-knit family and we always support each other. My parents are very understanding and encourage us to pursue our dreams. I feel lucky to have such a loving family.

Từ vựng ghi điểm:

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Close-knit/ˌkləʊs ˈnɪt/Gắn bó chặt chẽ, thân thiết
Understanding/ˌʌndəˈstændɪŋ/Thấu hiểu, cảm thông
Encourage/ɪnˈkʌrɪdʒ/Khuyến khích, động viên
Loving/ˈlʌvɪŋ/Yêu thương, đầy tình yêu

Dịch nghĩa:

Gia đình tôi có 5 thành viên, bao gồm bố mẹ tôi, em gái tôi, anh trai tôi và tôi. Chúng tôi là một gia đình gắn bó chặt chẽ, luôn hỗ trợ lẫn nhau. Bố mẹ tôi rất thấu hiểu và khuyến khích chúng tôi theo đuổi ước mơ. Tôi cảm thấy may mắn khi có một gia đình yêu thương như vậy.

How many members are there in your family?
How many members are there in your family?

Do you spend much time with your family?

Bài mẫu:

Yes, I make an effort to spend quality time with my family whenever possible. We usually have meals together, watch movies or go on family outings during the weekends. Although my schedule can be hectic, I believe spending time with family is essential for maintaining a strong bond and creating precious memories.

Từ vựng ghi điểm:

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Quality time/ˈkwɒlɪti taɪm/Thời gian chất lượng, ý nghĩa
Meals together/miːlz təˈɡeðə(r)/Cùng ăn bữa ăn
Family outings/ˈfæmɪli ˈaʊtɪŋz/Những chuyến đi chơi cùng gia đình
Hectic/ˈhektɪk/Bận rộn, hối hả
Strong bond/strɒŋ bɒnd/Mối liên kết chặt chẽ
Precious memories/ˈpreʃəs ˈmeməriz/Những kỷ niệm quý giá

Dịch nghĩa:

Vâng, tôi luôn cố gắng dành thời gian chất lượng cho gia đình bất cứ khi nào có thể. Chúng tôi thường ăn uống cùng nhau, xem phim hoặc đi chơi cùng gia đình vào cuối tuần. Dù lịch trình của tôi có thể rất bận rộn, tôi tin rằng dành thời gian cho gia đình là điều cần thiết để duy trì một mối liên kết chặt chẽ và tạo ra những kỷ niệm quý giá.

Do you spend much time with your family?
Do you spend much time with your family?

Who is the closest person to you in your family?

Bài mẫu:

The closest person to me in my family is my mother. She has always been extremely caring and supportive, offering me unconditional love and wise advice whenever I face challenges. I deeply cherish our bond because she is not only a parent but also my confidante. Her affectionately nurturing nature and her ability to stay patiently understanding make her an indispensable part of my life.

Từ vựng ghi điểm:

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Caring/ˈkeərɪŋ/Chu đáo, quan tâm
Supportive/səˈpɔːrtɪv/Hỗ trợ, giúp đỡ
Unconditional love/ˌʌnkənˈdɪʃənl lʌv/Tình yêu vô điều kiện
Cherish/ˈtʃerɪʃ/Trân trọng, yêu quý
Bond/bɒnd/Mối liên kết, gắn bó
Confidante/ˈkɒnfɪdænt/Người tâm tình, bạn tâm giao
Affectionately nurturing/əˈfekʃənətli ˈnɜːtʃərɪŋ/Nuôi dưỡng đầy tình cảm
Patiently understanding/ˈpeɪʃəntli ˌʌndərˈstændɪŋ/Hiểu biết một cách kiên nhẫn

Dịch nghĩa:

Người gần gũi nhất với tôi trong gia đình là mẹ tôi. Bà luôn cực kỳ chu đáo và hỗ trợ, mang lại cho tôi tình yêu vô điều kiện cùng những lời khuyên sáng suốt mỗi khi tôi gặp khó khăn. Tôi rất trân trọng mối quan hệ này vì mẹ không chỉ là một người phụ huynh mà còn là bạn tâm giao của tôi. Sự nuôi dưỡng đầy tình cảm và khả năng luôn kiên nhẫn thấu hiểu của mẹ khiến mẹ trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của tôi.

Who is the closest person to you in your family?
Who is the closest person to you in your family?

What do you like to do together as a family?

Bài mẫu:

As a family, we really enjoy spending time together on weekends. One of our favorite activities is having a meal at home, where everyone gathers to cook, eat and share stories. These moments help us feel more bonded and create warm memories. We also love taking short trips to the countryside, where we can relax and strengthen our close-knit relationships. Spending quality time together allows us to communicate affectionately and respectfully, making our family even more united.

Từ vựng ghi điểm:

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Bonded/ˈbɒndɪd/Gắn bó, kết nối
Warm memories/wɔːrm ˈmeməriz/Kỷ niệm ấm áp
Close-knit/ˌkləʊsˈnɪt/Gắn bó chặt chẽ, thân thiết
Affectionately/əˈfekʃənətli/Một cách đầy tình cảm
Respectfully/rɪˈspektfəli/Một cách tôn trọng
United/juˈnaɪtɪd/Đoàn kết, hợp nhất

Dịch nghĩa:

Là một gia đình, chúng tôi thực sự thích dành thời gian bên nhau vào cuối tuần. Một trong những hoạt động yêu thích của chúng tôi là ăn một bữa cơm tại nhà, nơi mọi người tụ tập để nấu nướng, ăn uống và chia sẻ những câu chuyện. Những khoảnh khắc này giúp chúng tôi cảm thấy gắn bó hơn và tạo ra những kỷ niệm ấm áp. Chúng tôi cũng thích đi những chuyến du lịch ngắn đến vùng quê, nơi chúng tôi có thể thư giãn và củng cố mối quan hệ gắn bó chặt chẽ. Dành thời gian bên nhau cho phép chúng tôi giao tiếp một cách đầy tình cảm và một cách tôn trọng, khiến gia đình ngày càng đoàn kết hơn.

What do you like to do together as a family?
What do you like to do together as a family?

Are there many different types of families in your country? What type of family is yours?

Bài mẫu:

In my country, there are diverse types of families, ranging from nuclear families to extended families. Many people live in close-knit nuclear families, especially in urban areas. While others particularly in rural regions, prefer to stay in multi-generational households, which promote a sense of togetherness and respect.

As for my family, we are a nuclear family with four members: my parents, my sibling and me. Despite being a small family, we always try to stay bonded and make the most of our time together by sharing meals, celebrating special occasions and supporting each other wholeheartedly. This has helped us nurture harmonious and warm relationships.

Từ vựng ghi điểm:

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Diverse/daɪˈvɜːs/Đa dạng
Nuclear family/ˈnjuːkliə ˈfæmɪli/Gia đình hạt nhân/ gia đình nhỏ
Extended family/ɪkˈstɛndɪd ˈfæmɪli/Gia đình đa thế hệ
Multi-generational/ˌmʌlti-ˌʤɛnəˈreɪʃənəl/Nhiều thế hệ
Togetherness/təˈɡeðənəs/Sự gắn bó
Bonded/ˈbɒndɪd/Gắn bó
Wholeheartedly/ˌhoʊlˈhɑːrtɪdli/Toàn tâm toàn ý
Harmonious/hɑːˈməʊniəs/Hài hòa
Warm/wɔːrm/Ấm áp

Dịch nghĩa:

Ở đất nước tôi, có rất nhiều loại hình gia đình đa dạng, từ gia đình nhỏ đến gia đình đa thế hệ. Nhiều người sống trong các gia đình hạt nhân gắn bó chặt chẽ, đặc biệt ở khu vực đô thị, trong khi những người khác, đặc biệt là ở vùng nông thôn, thường thích sống trong các hộ gia đình nhiều thế hệ, nơi thúc đẩy cảm giác gắn bó và tôn trọng.

Đối với gia đình tôi, chúng tôi là một gia đình nhỏ gồm bốn người: bố mẹ, anh/chị/em tôi và tôi. Mặc dù là một gia đình nhỏ, chúng tôi luôn cố gắng duy trì sự gắn bó và tận dụng tối đa thời gian bên nhau bằng cách cùng ăn cơm, tổ chức các dịp đặc biệt, và hỗ trợ lẫn nhau một cách toàn tâm toàn ý. Điều này đã giúp chúng tôi nuôi dưỡng mối quan hệ hài hòa và ấm áp.

Are there many different types of families in your country? What type of family is yours?
Are there many different types of families in your country? What type of family is yours?

Bài mẫu topic talk about your family ngắn gọn – IELTS Speaking Part 2

Trong IELTS Speaking Part 2, để gây ấn tượng với giám khảo, bạn cần sử dụng từ vựng phong phú, ngữ pháp chính xác và diễn đạt ý tưởng mạch lạc. Dưới đây là một số bài mẫu ngắn gọn với các chủ đề cụ thể, giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho phần thi này.

Talk about your family life

Gợi ý:

Bạn nên nói:

  • Gia đình bạn thuộc loại hình nào (gia đình hạt nhân, đa thế hệ, đơn thân…)
  • Cuộc sống gia đình bạn thường ngày diễn ra như thế nào
  • Bạn cảm thấy điều gì đặc biệt nhất trong cuộc sống gia đình mình
  • Cuộc sống gia đình đã ảnh hưởng đến bạn ra sao

Bài mẫu:

I come from a close-knit nuclear family with four members: my parents, my younger sister and me. Our family life is harmoniously balanced between work, school and quality time together. Every evening, we have dinner together, which is not only a time to enjoy delicious meals but also an opportunity to communicate openly about our day.

What I find most special about my family life is the way we wholeheartedly support each other through thick and thin. For example, when I was preparing for my IELTS exam, my parents were extremely encouraging and my sister always reminded me to stay focused.

Living in such a warm and nurturing environment has taught me the values of responsibility and respect, which have shaped who I am today.

Từ vựng ghi điểm:

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Close-knit/ˌkloʊsˈnɪt/Gắn bó chặt chẽ
Nuclear family/ˈnuː.kliər ˈfæm.əl.i/Gia đình hạt nhân/ gia đình nhỏ
Harmoniously/ˌhɑːrˈmoʊ.ni.əs.li/Một cách hài hòa
Communicate openly/kəˈmjuː.nɪ.keɪt ˈoʊ.pən.li/Giao tiếp cởi mở
Wholeheartedly support/ˌhoʊlˈhɑːr.tɪd.li səˈpɔːrt/Ủng hộ toàn tâm toàn ý
Encouraging/ɪnˈkɜːr.ɪ.dʒɪŋ/Khuyến khích
Warm and nurturing environment/wɔːrm ənd ˈnɜːr.tʃər.ɪŋ ɪnˈvaɪ.rən.mənt/Môi trường ấm áp và nuôi dưỡng
Responsibility/rɪˌspɒn.sɪˈbɪl.ə.ti/Trách nhiệm
Respect/rɪˈspekt/Sự tôn trọng

Dịch nghĩa:

Tôi đến từ một gia đình nhỏ gắn bó với bốn thành viên: bố mẹ tôi, em gái tôi và tôi. Cuộc sống gia đình của chúng tôi được cân bằng một cách hài hòa giữa công việc, học tập và thời gian bên nhau. Mỗi tối, chúng tôi ăn tối cùng nhau, không chỉ để thưởng thức những bữa ăn ngon mà còn là cơ hội để giao tiếp, trò chuyện với nhau.

Điều tôi thấy đặc biệt nhất trong cuộc sống gia đình mình là cách chúng tôi toàn tâm toàn ý ủng hộ lẫn nhau qua mọi thăng trầm. Ví dụ, khi tôi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, bố mẹ tôi thường xuyên động viên và em gái tôi luôn nhắc tôi giữ sự tập trung.

Sống trong một môi trường ấm áp và nuôi dưỡng như vậy đã dạy tôi những giá trị của trách nhiệm và sự tôn trọng, điều đã hình thành nên con người tôi hôm nay.

Talk about your family life
Talk about your family life

Talk about your family routines

Gợi ý:

Bạn nên nói:

  • Các hoạt động thường ngày mà gia đình bạn cùng làm là gì.
  • Những thành viên nào tham gia các hoạt động này.
  • Các hoạt động này thường diễn ra vào thời gian nào.
  • Những lợi ích hoặc ý nghĩa mà các hoạt động này mang lại cho gia đình bạn.

Bài mẫu:

My family has close-knit routines that we practice almost every day. Every evening, we gather in the living room for dinner, which my mom lovingly prepares. After dinner, we enjoy a family movie night or play board games together. On weekends, we usually go for a walk in the park or visit our grandparents to maintain a warm and nurturing environment. These routines not only bring us closer but also teach us the value of responsibility and respect. Communicating openly during these activities allows us to stay connected and support each other wholeheartedly.

Từ vựng ghi điểm:

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Warm and nurturing environment/wɔːrm ənd ˈnɜːr.tʃər.ɪŋ ɪnˈvaɪ.rən.mənt/Môi trường ấm áp và nuôi dưỡng
Responsibility/rɪˌspɒn.sɪˈbɪl.ə.ti/Trách nhiệm
Respect/rɪˈspekt/Sự tôn trọng
Wholeheartedly support/ˌhoʊlˈhɑːr.tɪd.li səˈpɔːrt/Ủng hộ toàn tâm toàn ý
Communicate openly/kəˈmjuː.nɪ.keɪt ˈoʊ.pən.li/Giao tiếp cởi mở
Gather/ˈɡæð.ɚ/Tụ tập, quây quần
Enjoy/ɪnˈdʒɔɪ/Thưởng thức, tận hưởng
Support/səˈpɔːt/Hỗ trợ, giúp đỡ
Together/təˈɡɛðər/Một cách cùng nhau, đồng hành

Dịch nghĩa:

Gia đình tôi có những thói quen gần gũi, sum vầy hầu như mỗi ngày. Mỗi tối, chúng tôi quây quần trong phòng khách để ăn tối, bữa ăn được mẹ tôi chu đáo chuẩn bị. Sau bữa tối, chúng tôi cùng nhau xem phim gia đình hoặc chơi các trò chơi trên bàn. Vào cuối tuần, chúng tôi thường đi dạo ở công viên hoặc đến thăm ông bà để giữ bầu không khí ấm áp. Những thói quen này không chỉ giúp chúng tôi gần gũi nhau hơn mà còn dạy chúng tôi giá trị của trách nhiệm và sự tôn trọng. Việc giao tiếp cởi mở trong các hoạt động này cho phép chúng tôi luôn kết nối và toàn tâm toàn ý hỗ trợ lẫn nhau.

Talk about your family routines
Talk about your family routines

Talk about the family member you admire most

Gợi ý:

Bạn nên nói:

  • Người trong gia đình mà bạn ngưỡng mộ là ai?
  • Tại sao bạn lại ngưỡng mộ người đó?
  • Bạn đã học được gì từ người đó?
  • Người đó có ảnh hưởng như thế nào đến bạn?

Bài mẫu:

The family member I admire the most is my mother. She is a very caring and devoted person who always puts our family first. I admire her because of her unconditional love and her ability to juggle so many responsibilities at once. Despite her busy schedule, she always ensures that we have a warm home, where we can feel safe and supported.

My mother is the backbone of our family and I have learned a lot from her. She taught me the importance of responsibility and respect for others. Whenever I face challenges, she is the one who gives me encouraging advice and helps me overcome difficulties.

I truly appreciate her selflessness and I try to incorporate the values she has taught me into my daily life. Her dedication to her family is something I strive to emulate every day.

Từ vựng ghi điểm:

Từ vựng Phiên âmDịch nghĩa
Caring/ˈkeə.rɪŋ/Chu đáo
Devoted/dɪˈvəʊ.tɪd/Tận tâm/đức hi sinh
Unconditional love/ˌʌn.kənˈdɪʃ.ə.nəl lʌv/Tình yêu vô điều kiện
Juggle/ˈdʒʌɡ.əl/Quản lý nhiều công việc cùng lúc
Warm/wɔːm/Ấm áp
Safe/seɪf/An toàn
Supported/səˈpɔː.tɪd/Được hỗ trợ
Backbone/ˈbæk.bəʊn/Trụ cột
Responsibility/rɪˌspɒn.sɪˈbɪl.ɪ.ti/Trách nhiệm
Respect/rɪˈspɛkt/Tôn trọng
Encouraging/ɪnˈkʌrɪdʒɪŋ/Khuyến khích
Selflessness/ˈself.ləs.nəs/Tính vị tha
Dedication/ˌdedɪˈkeɪʃən/Sự cống hiến

Dịch nghĩa:

Người trong gia đình mà tôi ngưỡng mộ nhất là mẹ tôi. Mẹ là một người rất chu đáo và tận tâm, luôn đặt gia đình lên hàng đầu. Tôi ngưỡng mộ mẹ vì tình yêu vô điều kiện của mẹ và khả năng quản lý nhiều công việc cùng lúc một cách hoàn hảo. Dù rất bận rộn, mẹ luôn đảm bảo rằng chúng tôi có một gia đình ấm cúng, nơi chúng tôi có thể cảm thấy an toàn.

Mẹ là trụ cột của gia đình và tôi đã học được rất nhiều từ mẹ. Mẹ dạy tôi về tầm quan trọng của trách nhiệm và tôn trọng người khác. Mỗi khi tôi gặp khó khăn, mẹ là người cho tôi những lời động viên khuyến khích và giúp tôi vượt qua thử thách.

Tôi thực sự trân trọng tính vị tha của mẹ và cố gắng áp dụng những giá trị mà mẹ đã dạy vào cuộc sống hàng ngày. Sự cống hiến của mẹ cho gia đình là điều tôi luôn cố gắng noi gương mỗi ngày.

Talk about the family member you admire most
Talk about the family member you admire most

Talk about a tradition in your family

Gợi ý:

Bạn nên nói:

  • Truyền thống gia đình bạn là gì
  • Thời gian, địa điểm, nguồn gốc của truyền thống ấy
  • Truyền thống đó có ý nghĩa gì
  • Và nó đã được giữ gìn như thế nào

Bài mẫu:

One of the most important family traditions in my family is gathering together every New Year to have a big family dinner. It’s a time when we get to spend quality time with each other and reflect on the year that has passed. This tradition started many years ago, when my grandparents began the practice of bringing the whole extended family together to celebrate the new year with a feast.

Every year, we meet at my parents’ house, which is located in the countryside and enjoy a delicious spread of traditional dishes that my mother, aunts and uncles prepare together. This tradition is not only about the food but also about reconnecting with family, especially since we all live in different parts of the country.

The meaning behind this tradition is deeply rooted in the values of family unity, mutual respect and gratitude. It’s a time for us to bond with each other, share our achievements and struggles and offer support to one another.

Over the years, my family has been very devoted to preserving this tradition. It is always a warm and welcoming occasion. No matter how busy we are, everyone makes an effort to be there. The tradition has become a part of who we are and it’s something I truly look forward to each year.

Từ vựng ghi điểm:

Từ vựng Phiên âmDịch nghĩa
Family traditions/ˈfæmɪli trəˈdɪʃənz/Truyền thống gia đình
Extended family/ɪkˈstɛndɪd ˈfæmɪli/Gia đình mở rộng
Delicious/dɪˈlɪʃəs/Ngon miệng
Bond/bɒnd/Mối quan hệ, sự gắn bó
Respect/rɪˈspɛkt/Tôn trọng
Support/səˈpɔːt/Sự hỗ trợ
Devoted/dɪˈvəʊtɪd/Tận tâm
Warm/wɔːm/Ấm áp
Welcoming/ˈwɛlkəmɪŋ/Chào đón
Look forward to/lʊk ˈfɔːwəd tuː/Mong chờ, háo hức

Dịch nghĩa:

Một trong những truyền thống gia đình quan trọng nhất trong gia đình tôi là quây quần bên nhau vào mỗi dịp năm mới để tổ chức một bữa tối thịnh soạn cho gia đình. Đó là khoảng thời gian chúng ta dành cho nhau và suy ngẫm về một năm đã qua. Truyền thống này bắt đầu từ nhiều năm trước, khi ông bà tôi bắt đầu có tục tập hợp cả đại gia đình cùng nhau ăn mừng năm mới bằng một bữa tiệc linh đình.

Hàng năm, chúng tôi gặp nhau tại nhà bố mẹ tôi ở một vùng quê và thưởng thức vô số món ăn truyền thống thơm ngon do mẹ, các cô, chú cùng nhau chuẩn bị. Truyền thống này không chỉ liên quan đến ẩm thực mà còn liên quan đến sự kết nối với gia đình, đặc biệt là vì tất cả chúng ta đều sống ở các vùng khác nhau của đất nước.

Ý nghĩa đằng sau truyền thống này bắt nguồn sâu sắc từ các giá trị đoàn kết gia đình, tôn trọng lẫn nhau và biết ơn. Đó là thời gian để chúng ta gắn kết với nhau, chia sẻ những thành tựu và khó khăn của mình cũng như hỗ trợ lẫn nhau.

Bao năm qua, gia đình tôi đã rất tâm huyết gìn giữ truyền thống này và luôn là dịp đón tiếp nồng hậu. Dù bận đến mấy thì mọi người cũng cố gắng có mặt. Truyền thống đã trở thành một phần con người chúng tôi và đó là điều tôi thực sự mong đợi mỗi năm.

Talk about a tradition in your family
Talk about a tradition in your family

Talk about conflicts in your family

Gợi ý:

Bạn nên nói:

  • Mô tả một cuộc mâu thuẫn trong gia đình bạn.
  • Cuộc xung đột này xảy ra khi nào và diễn ra ở đâu?
  • Nguyên nhân của cuộc xung đột là gì?
  • Cuộc xung đột đã được giải quyết như thế nào?

Bài mẫu:

One of the biggest conflicts in my family happened when I decided to pursue a career in an area that my family didn’t fully accept. This argument started a few years ago when I chose to study art instead of fields that my family considered more stable and sustainable, like medicine or engineering. My father, especially did not agree and thought that this was an unrealistic decision.

The argument mainly took place at home during the evenings when my father and I would argue about my decision. He always emphasized that choosing a career path that was not safe could lead to an uncertain future. However, I believed that I could follow my passion and still succeed in it.

To resolve the issue, I had to be patient and explain to my father the reasons behind my decision. After many discussions and sharing my feelings, my family began to understand my choice and the relationship between my father and I became more empathetic. Eventually, my father stopped opposing and even began to support me in pursuing this career.

Từ vựng ghi điểm:

Từ vựng Phiên âmDịch nghĩa
Conflict/ˈkɒnflɪkt/Xung đột
Accept/əkˈsɛpt/Chấp nhận
Art profession/ɑːt prəˈfɛʃən/Nghề nghệ thuật
Stable/ˈsteɪbl/Ổn định
Sustainable/səˈsteɪnəbl/Bền vững
Unrealistic/ʌnˈrɪəˈlɪstɪk/Thiếu thực tế
Argue/ˈɑːɡjuː/Tranh luận
Safe/seɪf/An toàn
Success/səkˈsɛs/Thành công
Patient/ˈpeɪʃənt/Kiên nhẫn
Understand/ˌʌndərˈstænd/Thấu hiểu
Support/səˈpɔːt/Ủng hộ

Dịch nghĩa:

Một trong những cuộc xung đột lớn nhất trong gia đình tôi là khi tôi quyết định theo đuổi một ngành nghề mà gia đình không hoàn toàn chấp nhận. Cuộc tranh cãi này bắt đầu cách đây vài năm, khi tôi chọn học nghề nghệ thuật thay vì những lĩnh vực mà gia đình tôi cho là ổn định và bền vững như y học hay kỹ thuật. Gia đình tôi, đặc biệt là bố tôi, không đồng ý và nghĩ rằng đó là một quyết định thiếu thực tế.

Cuộc xung đột chủ yếu diễn ra tại nhà tôi vào những buổi tối khi tôi và bố tranh luận về quyết định của mình. Bố tôi luôn nhấn mạnh rằng việc chọn một ngành nghề không an toàn có thể dẫn đến tương lai không chắc chắn. Tuy nhiên, tôi lại tin rằng mình có thể theo đuổi đam mê và thành công trong đó.

Để giải quyết vấn đề này, tôi đã phải kiên nhẫn giải thích cho bố hiểu lý do tại sao tôi lại quyết định như vậy. Sau nhiều lần trò chuyện và chia sẻ cảm xúc, gia đình tôi bắt đầu hiểu hơn về lựa chọn của tôi và mối quan hệ giữa tôi và bố dần trở nên thấu hiểu hơn. Cuối cùng, bố tôi không còn phản đối nữa và thậm chí còn ủng hộ tôi trong việc theo đuổi ngành nghề này.

Talk about conflicts in your family
Talk about conflicts in your family

Bài mẫu topic talk about your family ngắn gọn – IELTS Speaking Part 3

Trong IELTS Speaking Part 3, giám khảo thường yêu cầu bạn thảo luận về các chủ đề trừu tượng và phức tạp hơn liên quan đến cuộc sống gia đình. Những câu hỏi này thường yêu cầu bạn bày tỏ ý kiến, đưa ra lý do và cung cấp ví dụ để hỗ trợ câu trả lời của mình.

How has the size of families changed in recent years?

Bài mẫu:

In recent years, the size of families has undergone significant changes due to a variety of factors, both social and economic. In the past, families used to be larger, often with three or more children. However, nowadays, many families have fewer children or even choose to remain childless. This shift can be attributed to the increasing costs of raising children, changes in gender roles and people’s growing focus on career development. Moreover, with more people opting to live in urban areas, where housing can be limited, the idea of having a large family is becoming less feasible for many. As a result, the family size is generally becoming smaller and more nuclear.

Từ vựng ghi điểm:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Undergone/ˈʌndərɡəʊn/Trải qua, thay đổi
Significant/sɪɡˈnɪfɪkənt/Quan trọng, đáng kể
Social/ˈsəʊʃəl/Xã hội
Economic/ˌiːkəˈnɒmɪk/Kinh tế
Costs/kɒsts/Chi phí
Gender roles/ˈdʒɛndə roʊlz/Vai trò giới tính
Career development/kəˈrɪə dɪˈvɛləpmənt/Phát triển nghề nghiệp
Urban/ˈɜːbən/Thành thị
Limited/ˈlɪmɪtɪd/Hạn chế
Nuclear/ˈnjuːklɪər/Hạt nhân, gia đình nhỏ (chỉ bố mẹ và con cái)

Dịch nghĩa:

Trong những năm gần đây, quy mô gia đình đã có những thay đổi đáng kể do nhiều yếu tố, cả về mặt xã hội và kinh tế. Trước đây, các gia đình thường đông con hơn, thường có ba hoặc nhiều con hơn. Tuy nhiên, ngày nay, nhiều gia đình có ít con hơn hoặc thậm chí chọn cách không có con. Sự thay đổi này có thể là do chi phí nuôi con ngày càng tăng, sự thay đổi trong vai trò giới tính và sự tập trung ngày càng tăng của mọi người vào phát triển sự nghiệp. Hơn nữa, với việc ngày càng nhiều người lựa chọn sống ở các khu vực thành thị, nơi nhà ở có thể bị hạn chế, ý tưởng có một gia đình lớn đang trở nên kém khả thi hơn đối với nhiều người. Kết quả là, quy mô gia đình nói chung đang trở nên nhỏ hơn và mang tính hạt nhân hơn.

How has the size of families changed in recent years?
How has the size of families changed in recent years?

What are the benefits of having siblings?

Bài mẫu:

Having siblings brings numerous benefits, both emotionally and socially. First of all, siblings often provide a great source of companionship. Growing up with brothers or sisters means you always have someone to play with or share experiences, especially during childhood. Moreover, siblings teach valuable life skills such as sharing, empathy and conflict resolution. These experiences can help build a child’s character and emotional intelligence. Additionally, siblings tend to provide support in times of need, whether it’s moral support during difficult situations or practical help with daily tasks. As we grow older, the bond between siblings often deepens. They become lifelong companions, offering guidance and advice through life’s challenges. In short, siblings can be a source of both comfort and strength, enriching one’s life in many ways.

Từ vựng ghi điểm:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Benefits/ˈbɛnɪfɪts/Lợi ích
Emotionally/ɪˈməʊʃənlɪ/Về mặt cảm xúc
Socially/ˈsəʊʃəlɪ/Về mặt xã hội
Companionship/kəmˈpænjənʃɪp/Tình bạn, sự đồng hành
Life skills/laɪf skɪlz/Kỹ năng sống
Character/ˈkærɪktə/Tính cách
Emotional intelligence/ɪˈməʊʃənl ɪnˈtɛlɪdʒəns/Cảm xúc, trí tuệ cảm xúc
Support/səˈpɔːt/Sự hỗ trợ
Moral support/ˈmɔːrəl səˈpɔːt/Sự hỗ trợ về tinh thần
Practical help/ˈpræktɪkəl hɛlp/Sự giúp đỡ thiết thực
Lifelong companions/ˈlaɪflɒŋ kəmˈpænjənz/Bạn đồng hành suốt đời
Guidance/ˈɡaɪdəns/Hướng dẫn
Advice/ədˈvaɪs/Lời khuyên
Comfort/ˈkʌmfət/Sự an ủi
Strength/strɛŋθ/Sức mạnh

Dịch nghĩa:

Có anh chị em ruột mang lại nhiều lợi ích, cả về mặt tình cảm và xã hội. Trước hết, anh chị em ruột thường là nguồn đồng hành tuyệt vời. Lớn lên cùng anh chị em ruột có nghĩa là bạn luôn có người để chơi cùng hoặc chia sẻ kinh nghiệm, đặc biệt là trong thời thơ ấu. Hơn nữa, anh chị em ruột dạy các kỹ năng sống quý giá như chia sẻ, đồng cảm và giải quyết xung đột. Những trải nghiệm này có thể giúp xây dựng tính cách và trí tuệ cảm xúc của trẻ. Ngoài ra, anh chị em ruột có xu hướng hỗ trợ khi cần, cho dù đó là hỗ trợ về mặt tinh thần trong những tình huống khó khăn hay giúp đỡ thực tế trong các công việc hàng ngày. Khi chúng ta lớn lên, mối quan hệ giữa anh chị em ruột thường sâu sắc hơn. Họ trở thành bạn đồng hành suốt đời, đưa ra sự hướng dẫn và lời khuyên khi vượt qua những thách thức của cuộc sống. Tóm lại, anh chị em ruột có thể là nguồn an ủi và sức mạnh, làm phong phú thêm cuộc sống của một người theo nhiều cách.

What are the benefits of having siblings?
What are the benefits of having siblings?

Do you think the responsibilities of wives and husbands in the family should differ? Why?

Bài mẫu:

In modern society, the responsibilities of wives and husbands in a family should not differ based on traditional gender roles. Both partners should have an equal share of the responsibility in managing the household, caring for children and contributing to the financial well-being of the family. Gender equality is an essential aspect of a healthy marriage, as it allows both spouses to have their individual aspirations and dreams. While traditionally, wives were often seen as the primary caregivers and husbands were expected to be the breadwinners, these roles have evolved. Today, it is important for both partners to share responsibilities, support each other and work as a team. This not only strengthens the marriage but also sets a good example for future generations in terms of fairness and cooperation. Equality and mutual respect should be the foundation of any marriage, regardless of who does what at home.

Từ vựng ghi điểm:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Responsibilities/rɪˌspɒnsɪˈbɪlɪtiz/Trách nhiệm
Equal/ˈiːkwəl/Bình đẳng
Gender equality/ˈdʒɛndər ɪˈkwɒləti/Bình đẳng giới
Individual/ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/Cá nhân
Aspirations/ˌæspəˈreɪʃənz/Khát vọng
Dreams/driːmz/Ước mơ
Breadwinners/ˈbrɛdˌwɪnərz/Người kiếm tiền chính
Share/ʃɛr/Chia sẻ
Support/səˈpɔːt/Sự hỗ trợ
Equality/ɪˈkwɒləti/Sự bình đẳng
Mutual respect/ˈmjuːtʃuəl rɪˈspɛkt/Tôn trọng lẫn nhau
Foundation/faʊnˈdeɪʃən/Nền tảng

Dịch nghĩa:

Trong xã hội hiện đại, trách nhiệm của vợ và chồng trong gia đình không nên khác biệt dựa trên các vai trò giới tính truyền thống. Cả hai vợ chồng nên có một phân chia công bằng trong việc quản lý hộ gia đình, chăm sóc con cái và đóng góp vào sự ổn định tài chính của gia đình. Bình đẳng giới là một yếu tố thiết yếu trong một cuộc hôn nhân lành mạnh, vì nó cho phép cả hai vợ chồng có thể theo đuổi những khát vọng cá nhân và ước mơ riêng của mình. Mặc dù theo truyền thống, vợ thường được xem là người chăm sóc chính và chồng là người kiếm tiền, nhưng những vai trò này đã thay đổi. Ngày nay, điều quan trọng là cả hai vợ chồng chia sẻ trách nhiệm, hỗ trợ lẫn nhau và làm việc cùng nhau. Điều này không chỉ làm cho cuộc hôn nhân trở nên vững mạnh mà còn là một tấm gương tốt cho thế hệ tương lai về sự công bằng, hợp tác. Bình đẳng và sự tôn trọng lẫn nhau nên là nền tảng của mọi cuộc hôn nhân, bất kể ai làm việc gì trong gia đình.

Do you think the responsibilities of wives and husbands in the family should differ? Why?
Do you think the responsibilities of wives and husbands in the family should differ? Why?

What part do grandparents play in your culture’s families?

Bài mẫu:

In my culture, grandparents play a vital role in the family. They are not just guardians of family history but also a source of wisdom and love. Grandparents often provide emotional support and guidance to both their children and grandchildren. They are the ones who share traditional values and cultural practices, passing them down to the younger generation. Grandfathers and grandmothers also often help with childcare, especially when parents are busy working. Their presence creates a strong bond between different generations, ensuring that family traditions and memories are preserved. Beyond this, grandparents often bring a sense of comfort and security and their experience helps in making important family decisions. They play a key role in the overall emotional and social development of children.

Từ vựng ghi điểm:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Grandparents/ˈɡrænˌpɛənts/Ông bà
Guardians/ˈɡɑːdɪənz/Người bảo vệ
Wisdom/ˈwɪzdəm/Sự khôn ngoan
Love/lʌv/Tình yêu
Support/səˈpɔːt/Sự hỗ trợ
Share/ʃɛr/Chia sẻ
Childcare/ˈʧaɪldˌkɛə/Chăm sóc trẻ em
Bond/bɒnd/Mối quan hệ, sự gắn kết
Comfort/ˈkʌmfət/Sự thoải mái, an ủi
Security/sɪˈkjʊərɪti/Sự an toàn
Experience/ɪksˈpɪərɪəns/Kinh nghiệm
Key role/kiː roʊl/Vai trò quan trọng

Dịch nghĩa:

Trong văn hóa của tôi, ông bà đóng vai trò quan trọng trong gia đình. Họ không chỉ là người bảo vệ lịch sử gia đình mà còn là nguồn trí tuệ và tình yêu thương. Ông bà thường cung cấp sự hỗ trợ và hướng dẫn về mặt tình cảm cho cả con cái và cháu chắt. Họ là những người chia sẻ các giá trị truyền thống và các tập tục văn hóa, truyền lại cho thế hệ trẻ. Ông bà cũng thường giúp chăm sóc trẻ em, đặc biệt là khi cha mẹ bận rộn làm việc. Sự hiện diện của họ tạo ra mối liên kết chặt chẽ giữa các thế hệ khác nhau, đảm bảo rằng các truyền thống và ký ức gia đình được lưu giữ. Ngoài ra, ông bà thường mang lại cảm giác thoải mái và an toàn, và kinh nghiệm của họ giúp đưa ra các quyết định quan trọng trong gia đình. Họ đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển toàn diện về mặt tình cảm và xã hội của trẻ em.

What part do grandparents play in your culture’s families?
What part do grandparents play in your culture’s families?

In your opinion, what is the role of parents in a child’s upbringing?

Bài mẫu:

In my opinion, the role of parents in a child’s upbringing is fundamental and crucial. Parents are not only responsible for providing basic needs such as food, shelter and clothing, but they also play a critical role in shaping the child’s emotional and psychological development. They guide their children, teaching them essential values such as honesty, respect and responsibility. Additionally, parents are the ones who influence their children’s behavior, as they are the first role models. Through nurturing and constant support, parents help children develop confidence and self-esteem. They also encourage their children to be independent, curious and to pursue their passions. Moreover, parents are the first to instill social and cultural norms, ensuring that children grow up to be responsible and respectful individuals. Therefore, parents’ involvement is vital in shaping well-rounded individuals who can contribute positively to society.

Từ vựng ghi điểm:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Role/roʊl/Vai trò
Basic needs/ˈbeɪsɪk niːdz/Nhu cầu cơ bản
Emotional/ɪˈməʊʃənl/Cảm xúc
Psychological/ˌsaɪkəˈlɒdʒɪkəl/Tâm lý
Guide/ɡaɪd/Hướng dẫn
Influence/ˈɪnflʊəns/Ảnh hưởng
Nurturing/ˈnɜːtʃərɪŋ/Nuôi dưỡng
Independent/ˌɪndɪˈpɛndənt/Độc lập
Curious/ˈkjʊərɪəs/Tò mò
Passions/ˈpæʃənz/Đam mê
Instill/ɪnˈstɪl/Khắc sâu, gieo rắc
Vital/ˈvaɪtl/Quan trọng, thiết yếu

Dịch nghĩa:

Theo ý kiến của tôi, vai trò của cha mẹ trong việc nuôi dạy con cái là rất quan trọng và thiết yếu. Cha mẹ không chỉ có trách nhiệm cung cấp các nhu cầu cơ bản như thức ăn, chỗ ở và quần áo mà họ còn đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành sự phát triển cảm xúc và tâm lý của trẻ. Họ hướng dẫn con cái, dạy chúng những giá trị thiết yếu như sự trung thực, tôn trọng và trách nhiệm. Thêm vào đó, cha mẹ là những người đầu tiên ảnh hưởng đến hành vi của trẻ, vì họ là những hình mẫu đầu tiên của trẻ. Thông qua việc nuôi dưỡng và sự hỗ trợ liên tục, cha mẹ giúp trẻ phát triển sự tự tin và lòng tự trọng. Họ cũng khuyến khích trẻ trở nên độc lập, tò mò và theo đuổi đam mê của mình. Hơn nữa, cha mẹ là người đầu tiên dạy các chuẩn mực xã hội và văn hóa, giúp trẻ trưởng thành thành những người có trách nhiệm và tôn trọng người khác. Vì vậy, sự tham gia của cha mẹ là quan trọng trong việc hình thành những cá nhân toàn diện, có thể đóng góp tích cực cho xã hội.

In your opinion, what is the role of parents in a child's upbringing?
In your opinion, what is the role of parents in a child’s upbringing?

Câu hỏi thường gặp

Trong quá trình ôn luyện IELTS Speaking, chủ đề talk about your family thường khiến nhiều thí sinh gặp khó khăn. Cùng khám phá những lỗi phổ biến và cách khắc phục hiệu quả để giúp bài nói của bạn trở nên tự nhiên, thuyết phục hơn nhé!

Một số câu hỏi thường gặp về về topic talk about your family
Một số câu hỏi thường gặp về về topic talk about your family

Có những lỗi thường gặp nào khi nói về topic talk about your family?

1. Lặp từ và sử dụng cấu trúc câu không phù hợp

Việc lặp đi lặp lại cùng một từ vựng hoặc cấu trúc câu nhiều lần sẽ làm cho câu trả lời của bạn nghe đơn điệu và thiếu tự nhiên. Điều này thể hiện vốn từ hạn chế và khả năng diễn đạt chưa tốt. Hãy cố gắng sử dụng các từ đồng nghĩa và biến đổi cấu trúc câu để bài nói thêm phong phú. Ví dụ, thay vì liên tục dùng “My family is…”, hãy thử “We are a close-knit family…”, “My family members are…” hoặc “Within my family…”.

2. Câu trả lời thiếu mạch lạc hoặc quá dài dòng

Một câu trả lời tốt cần có sự liên kết logic giữa các ý, dẫn dắt người nghe một cách tự nhiên. Câu trả lời quá dài dòng, lan man, thiếu trọng tâm sẽ khiến người nghe khó theo dõi và giảm điểm trôi chảy. Ngược lại, câu trả lời quá ngắn gọn, thiếu chi tiết cũng không đạt hiệu quả. Hãy tập trung vào các ý chính, trình bày ngắn gọn, súc tích nhưng vẫn đầy đủ thông tin.

3. Học thuộc lòng câu trả lời

Giám khảo dễ dàng nhận ra câu trả lời được học thuộc lòng vì nó thường thiếu sự tự nhiên, ngữ điệu máy móc và không phản ánh đúng khả năng giao tiếp của bạn. Học thuộc lòng chỉ giúp bạn đối phó với một số câu hỏi cụ thể nhưng không giúp ích gì trong việc ứng biến với những câu hỏi bất ngờ. Hãy tập trung vào việc luyện nói tự do, diễn đạt ý tưởng của mình một cách linh hoạt.

4. Thiếu sự chi tiết và ví dụ

Câu trả lời chỉ nêu khái quát mà thiếu đi những ví dụ cụ thể sẽ làm giảm sức thuyết phục và điểm số. Hãy bổ sung thêm những chi tiết, ví dụ sinh động để minh họa cho câu trả lời của bạn, giúp người nghe dễ hình dung và hiểu rõ hơn về gia đình bạn.

Nếu bạn vẫn đang loay hoay chưa biết luyện nói từ đâu để có lộ trình hiệu quả nhất thì hãy chọn ELSA Premium với tính năng ELSA AI được tích hợp cực kì hiện đại, phát hiện lỗi sai thông minh và đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục ngôn ngữ quốc tế.

Nên dùng từ vựng như thế nào khi gặp topic talk about your family?

Khi nói về chủ đề gia đình trong bài thi IELTS Speaking, việc lựa chọn từ vựng phù hợp là rất quan trọng để đạt được điểm số cao. Bạn không cần phải sử dụng những từ vựng quá phức tạp, khó hiểu. Tuy nhiên, việc sử dụng từ vựng đơn giản một cách nhàm chán cũng không được đánh giá cao. Mục tiêu là thể hiện được sự đa dạng và phong phú trong vốn từ của bạn, đồng thời đảm bảo tính tự nhiên và dễ hiểu của câu trả lời.

Trong phần giới thiệu (Part 1): Bạn nên sử dụng những từ vựng đơn giản, dễ hiểu để trả lời các câu hỏi cơ bản về gia đình. Ví dụ, thay vì dùng từ “siblings” (anh chị em ruột), bạn có thể dùng “brothers and sisters” nếu cảm thấy thoải mái hơn. Tuy nhiên, hãy cố gắng tránh lặp lại quá nhiều từ đơn giản. Hãy linh hoạt kết hợp giữa từ vựng cơ bản và một vài từ vựng nâng cao hơn một chút nếu bạn cảm thấy tự tin.

Trong phần nói dài (Part 2): Đây là phần bạn có thể thể hiện khả năng sử dụng từ vựng đa dạng hơn. Bạn có thể sử dụng các collocation và idiom liên quan đến gia đình để làm câu trả lời thêm sinh động và tự nhiên. Ví dụ, thay vì nói “My family is very close”, bạn có thể nói “We’re a very close-knit family” hoặc “My family is very close-knit”. Việc sử dụng collocation và idiom không chỉ giúp câu trả lời của bạn hay hơn mà còn thể hiện sự thành thục trong việc sử dụng ngôn ngữ. Tuy nhiên, hãy đảm bảo bạn hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của chúng để tránh dùng sai ngữ cảnh. Nếu không chắc chắn, hãy dùng từ vựng đơn giản hơn.

Trong phần thảo luận (Part 3): Đây là phần đòi hỏi bạn phải sử dụng từ vựng ở mức độ cao hơn. Bạn có thể sử dụng các từ vựng chuyên ngành hoặc các từ vựng mang tính học thuật hơn để thể hiện kiến thức và khả năng diễn đạt. Ví dụ, khi thảo luận về vai trò của gia đình trong xã hội hiện đại, bạn có thể sử dụng các từ như “nuclear family”, “extended family”, “dysfunctional family”, “parental roles”, “family values”, “generational gap” … Tuy nhiên, hãy đảm bảo rằng bạn sử dụng từ vựng một cách chính xác và tự nhiên. Việc sử dụng từ vựng quá khó mà không hiểu rõ nghĩa sẽ gây phản tác dụng.

Ngoài ra, chỉ với ứng dụng ELSA Speak, bạn có học thêm nhiều từ vựng về chủ đề family hoặc những chủ đề liên quan thường gặp trong bài thi IELTS Speaking nữa đấy!

>> Xem thêm:

Việc chuẩn bị tốt cho chủ đề talk about your family trong bài thi IELTS Speaking là rất quan trọng. Bài viết này đã cung cấp cho bạn những bài mẫu, từ vựng và mẹo hữu ích để bạn tự tin hơn khi trả lời câu hỏi này. Để luyện tập thêm các chủ đề khác và nâng cao kỹ năng IELTS Speaking của mình, hãy truy cập blog Luyện thi IELTS của ELSA Speak. ELSA Speak sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục IELTS!