Talk about your house là một chủ đề quen thuộc nhưng luôn ẩn chứa nhiều khía cạnh thú vị để khai thác trong IELTS Speaking. Dù bạn đang miêu tả ngôi nhà hiện tại hay chia sẻ về ngôi nhà mơ ước trong tương lai, việc chuẩn bị kỹ lưỡng là vô cùng quan trọng. Hãy cùng theo dõi và khám phá trong bài viết dưới đây của ELSA Speak để trang bị cho mình những bí quyết chinh phục chủ đề này nhé!

Câu hỏi thường gặp của topic Talk about your house trong IELTS Speaking

Chủ đề Talk about your house là một chủ đề quen thuộc và thường xuyên xuất hiện trong các bài thi IELTS Speaking, đặc biệt là part 1 và part 2. Đây là cơ hội tuyệt vời để bạn thể hiện khả năng ngôn ngữ, vốn từ vựng phong phú và sự lưu loát trong cách diễn đạt. Dưới đây, ELSA Speak sẽ tổng hợp những câu hỏi thường gặp nhất trong từng phần thi, giúp bạn có sự chuẩn bị tốt nhất và tự tin chinh phục điểm cao.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

IELTS Speaking Part 1

Phần thi IELTS Speaking Part 1 thường xoay quanh các câu hỏi về bản thân, gia đình, sở thích và cuộc sống hàng ngày. Các câu hỏi về chủ đề Talk about your house trong phần này nhằm mục đích đánh giá khả năng giao tiếp cơ bản và sự tự nhiên trong cách bạn diễn đạt. Hãy cùng ELSA Speak điểm qua một số câu hỏi phổ biến:

  • Do you live in a house or an apartment? – Bạn sống ở nhà riêng hay căn hộ?
  • What is your favorite room in your house? Why? – Căn phòng yêu thích của bạn trong nhà là gì? Tại sao?
  • How long have you lived there? – Bạn đã sống ở đó bao lâu rồi?
  • What do you like most about your house? – Bạn thích điều gì nhất về ngôi nhà của mình?
  • Is there anything you would like to change about your house? – Có điều gì bạn muốn thay đổi về ngôi nhà của mình không?
  • Would you like to move to another place in the future? – Bạn có muốn chuyển đến một nơi khác trong tương lai không?
  • What kind of house would you like to live in in the future? – Bạn muốn sống trong ngôi nhà như thế nào trong tương lai?
  • Do you like the area you live in? Why/why not? – Bạn có thích khu vực bạn đang sống không? Tại sao có/tại sao không?
  • What are the advantages of living where you live? – Những lợi thế của việc sống ở nơi bạn đang sống là gì?
  • What kind of neighborhood do you live in? – Bạn sống trong khu dân cư như thế nào?

Với những câu hỏi về Talk about your house ở IELTS Speaking Part 1, bạn chỉ nên trả lời ngắn gọn, súc tích từ 2-3 câu. Đồng thời, hãy cố gắng mở rộng câu trả lời bằng cách đưa ra lý do hoặc ví dụ minh họa để tạo ấn tượng tốt với giám khảo.

Các câu hỏi về chủ đề Talk about your house trong phần IELTS Speaking Part 1
Các câu hỏi về chủ đề Talk about your house trong phần IELTS Speaking Part 1

IELTS Speaking Part 2

Tiếp theo, hãy cùng đến với phần thi IELTS Speaking Part 2, phần thi mà bạn cần trình bày một chủ đề cụ thể trong vòng 2 phút. Chủ đề Talk about your house trong phần này thường yêu cầu bạn miêu tả chi tiết hơn về ngôi nhà mơ ước trong tương lai hoặc ngôi nhà hiện tại của bạn. Dưới đây là một số đề bài thường gặp:

  • Describe your dream house. (Hãy miêu tả ngôi nhà mơ ước của bạn.)
    • You should say: (Bạn nên trình bày các nội dung:)
      • Where it would be? – Nó sẽ ở đâu?
      • What it would look like? – Nó sẽ trông như thế nào?
      • When you would like to live there? – Khi nào bạn muốn sống ở đó?
      • And explain why it is your ideal house. – Và giải thích tại sao nó là ngôi nhà lý tưởng của bạn.
  • Describe the house or apartment you would most like to live in. (Hãy miêu tả ngôi nhà hoặc căn hộ mà bạn muốn sống nhất.)
    • You should say: (Bạn nên trình bày các nội dung:)
      • Where this house/apartment would be? – Ngôi nhà/căn hộ này sẽ ở đâu?
      • What kind of accommodation it would be? – Đó sẽ là loại nhà ở như thế nào?
      • Who you would like to live there with? – Bạn muốn sống ở đó với ai?
      • And explain why you would enjoy living in this place. – Và giải thích tại sao bạn thích sống ở nơi này.
  • Describe the house you are living in. (Hãy miêu tả ngôi nhà bạn đang sống.)
    • You should say: (Bạn nên nói:)
      • Where it is? – Nó ở đâu?
      • How long you have lived there? – Bạn đã sống ở đó bao lâu?
      • What you like the most about living there? – Bạn thích điều gì nhất khi sống ở đó?
      • And explain what change you would make to improve it if you could. – Và giải thích bạn sẽ thay đổi điều gì để cải thiện nó nếu bạn có thể.

Khác với Part 1, Part 2 yêu cầu bạn phải nói liên tục trong 2 phút về chủ đề Talk about your house. Để đạt điểm cao, bạn nên có chiến lược lên dàn ý thông minh trong 1 phút, tranh thủ chuẩn bị dàn ý bao quát, dễ hiểu để nắm được những nội dung cần trình bày. Ngoài ra, hãy luyện tập thường xuyên để nói trôi chảy và tự tin hơn.

Các câu hỏi về chủ đề Talk about your house trong phần IELTS Speaking Part 2
Các câu hỏi về chủ đề Talk about your house trong phần IELTS Speaking Part 2

Từ vựng của topic Talk about your house

Để chinh phục chủ đề Talk about your house trong IELTS Speaking, việc sở hữu một vốn từ vựng phong phú và đa dạng là vô cùng quan trọng. ELSA Speak sẽ giới thiệu đến bạn những từ vựng cần thiết, được phân loại rõ ràng theo từng nhóm để bạn dễ dàng học tập và ghi nhớ. Hãy cùng khám phá ngay sau đây.

Các loại nhà

Trước tiên, hãy cùng làm quen với các loại nhà khác nhau. Việc nắm rõ tên gọi và đặc điểm của từng loại nhà sẽ giúp bạn miêu tả chính xác và sinh động hơn. Dưới đây là bảng từ vựng về các loại nhà phổ biến:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Detached house/dɪˈtætʃt haʊs/Nhà riêng biệt
Semi-detached house/ˌsemi dɪˈtætʃt haʊs/Nhà liền kề (chung tường một bên)
Terraced house/ˈterəst haʊs/Nhà phố liền kề (chung tường hai bên)
Bungalow/ˈbʌŋɡəˌloʊ/Nhà một tầng
Cottage/ˈkɒtɪdʒ/Nhà tranh, nhà ở nông thôn
Mansion/ˈmænʃən/Biệt thự
Villa/ˈvɪlə/Biệt thự nghỉ dưỡng
Apartment/əˈpɑːrtmənt/Căn hộ
Studio apartment/ˈstuːdioʊ əˈpɑːrtmənt/Căn hộ studio (không gian mở)
Penthouse/ˈpentˌhaʊs/Căn hộ áp mái
Townhouse/ˈtaʊnˌhaʊs/Nhà phố
Bảng tổng hợp từ vựng về các loại nhà

Biết được sự khác biệt giữa các loại nhà sẽ giúp bạn lựa chọn từ ngữ phù hợp khi miêu tả ngôi nhà của mình hoặc ngôi nhà mơ ước.

Từ vựng của topic Talk about your house để chỉ các loại nhà
Từ vựng của topic Talk about your house để chỉ các loại nhà

Thành phần ngôi nhà

Tiếp theo, chúng ta sẽ khám phá các từ vựng liên quan đến các thành phần, khu vực khác nhau trong ngôi nhà. Những từ vựng này sẽ giúp bạn miêu tả chi tiết và cụ thể hơn về không gian sống.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Living room/ˈlɪvɪŋ ruːm/Phòng khách
Bedroom/ˈbedruːm/Phòng ngủ
Bathroom/ˈbæθruːm/Phòng tắm
Kitchen/ˈkɪtʃən/Phòng bếp
Dining room/ˈdaɪnɪŋ ruːm/Phòng ăn
Hall/hɔːl/Hành lang, sảnh
Study room/ˈstʌdi ruːm/Phòng học, phòng làm việc
Balcony/ˈbælkəni/Ban công
Garden/ˈɡɑːrdən/Vườn
Garage/ɡəˈrɑːʒ/Nhà để xe
Attic/ˈætɪk/Gác mái
Basement/ˈbeɪsmənt/Tầng hầm
Roof/ruːf/Mái nhà
Wall/wɔːl/Bức tường
Floor/flɔːr/Sàn nhà
Ceiling/ˈsiːlɪŋ/Trần nhà
Door/dɔːr/Cửa ra vào
Window/ˈwɪndoʊ/Cửa sổ
Stairs/sterz/Cầu thang
Bảng tổng hợp từ vựng về các thành phần của ngôi nhà

Việc nắm vững các từ vựng về thành phần ngôi nhà sẽ giúp bạn diễn đạt rõ ràng hơn khi nói về vị trí, bố cục và thiết kế không gian.

Từ vựng của topic Talk about your house để chỉ các thành phần ngôi nhà
Từ vựng của topic Talk about your house để chỉ các thành phần ngôi nhà

Nội thất trong nhà

Bây giờ, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các từ vựng chỉ đồ đạc, vật dụng bên trong ngôi nhà. Đây là nhóm từ quan trọng giúp bạn miêu tả sinh động và chi tiết hơn về không gian sống của mình.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Sofa/ˈsoʊfə/Ghế sofa
Armchair/ˈɑːrmtʃer/Ghế bành
Table/ˈteɪbəl/Bàn
Chair/tʃer/Ghế
Bed/bed/Giường
Wardrobe/ˈwɔːrˌdroʊb/Tủ quần áo
Desk/desk/Bàn làm việc
Bookshelf/ˈbʊkʃelf/Kệ sách
Lamp/læmp/Đèn
Carpet/ˈkɑːrpɪt/Thảm
Curtain/ˈkɜːrtən/Rèm cửa
Mirror/ˈmɪrər/Gương
Painting/ˈpeɪntɪŋ/Bức tranh
Television (TV)/ˌtelɪˈvɪʒən/ (ˈtiːˈviː)Tivi
Refrigerator/rɪˈfrɪdʒəreɪtər/Tủ lạnh
Oven/ˈʌvən/Lò nướng
Microwave/ˈmaɪkrəˌweɪv/Lò vi sóng
Washing machine/ˈwɑːʃɪŋ məˌʃiːn/Máy giặt
Dishwasher/ˈdɪʃˌwɑːʃər/Máy rửa chén
Bảng tổng hợp từ vựng về nội thất

Sử dụng chính xác các từ vựng về nội thất sẽ giúp bài nói của bạn trở nên sinh động và hấp dẫn hơn, đồng thời thể hiện được sự am hiểu về chủ đề Talk about your house.

Từ vựng của topic Talk about your house để chỉ nội thất trong ngôi nhà
Từ vựng của topic Talk about your house để chỉ nội thất trong ngôi nhà

Tính từ mô tả ngôi nhà

Cuối cùng, để bài nói thêm phần ấn tượng và sinh động, chúng ta cần sử dụng các tính từ miêu tả một cách linh hoạt. Dưới đây là bảng tổng hợp các tính từ thường dùng để miêu tả ngôi nhà:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Spacious/ˈspeɪʃəs/Rộng rãi
Cozy/ˈkoʊzi/Ấm cúng
Modern/ˈmɑːdərn/Hiện đại
Traditional/trəˈdɪʃənəl/Truyền thống
Comfortable/ˈkʌmftəbəl/Thoải mái
Luxurious/lʌɡˈʒʊriəs/Sang trọng
Bright/braɪt/Sáng sủa
Airy/ˈeri/Thoáng đãng
Tidy/ˈtaɪdi/Gọn gàng
Messy/ˈmesi/Bừa bộn
Antique/ænˈtiːk/Cổ kính
Charming/ˈtʃɑːrmɪŋ/Duyên dáng, thu hút
Rustic/ˈrʌstɪk/Mộc mạc
Elegant/ˈelɪɡənt/Thanh lịch, tao nhã
Minimalist/ˈmɪnɪməlɪst/Tối giản
Bảng tổng hợp các tính từ mô tả ngôi nhà

Việc sử dụng linh hoạt các tính từ này sẽ giúp bạn miêu tả ngôi nhà một cách sinh động, thể hiện rõ phong cách và cá tính của chủ nhân.

Tính từ dùng trong topic Talk about your house để mô tả ngôi nhà
Tính từ dùng trong topic Talk about your house để mô tả ngôi nhà

Trên đây là tổng hợp những từ vựng quan trọng cho chủ đề Talk about your house trong IELTS Speaking. Bằng cách ghi nhớ và luyện tập thường xuyên, bạn sẽ tự tin hơn khi gặp phải chủ đề này. Đừng bỏ lỡ cơ hội học ngay cùng ELSA Speak để tiến bộ mỗi ngày nhé!

Các mẫu câu thông dụng của topic Talk about your house

Bên cạnh việc nắm vững từ vựng, để có thể trình bày tốt chủ đề Talk about your house, bạn cần trang bị cho mình những mẫu câu thông dụng. Việc sử dụng linh hoạt các cấu trúc câu sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc, trôi chảy và tự nhiên hơn. Hãy cùng ELSA Speak khám phá các mẫu câu hữu ích ngay sau đây.

Mẫu câuDịch nghĩa
I live in a/an …Tôi sống trong một …
My house is located in/on …Nhà của tôi nằm ở/trên …
It’s a/an …-story house.Đó là một ngôi nhà … tầng.
There are … rooms in my house.Có … phòng trong nhà tôi.
My favorite room is the … because …Phòng yêu thích của tôi là … bởi vì …
The living room is where we …Phòng khách là nơi chúng tôi …
The kitchen is equipped with …Nhà bếp được trang bị …
I like to relax in the …Tôi thích thư giãn ở …
Our house has a beautiful …Nhà của chúng tôi có một … đẹp
The best thing about my house is …Điều tuyệt vời nhất về ngôi nhà của tôi là …
If I could change one thing about my house, it would be …Nếu tôi có thể thay đổi một điều về ngôi nhà của mình, đó sẽ là …
I would love to have a … in my future house.Tôi rất muốn có một … trong ngôi nhà tương lai của mình.
In the future, I dream of living in a house that …Trong tương lai, tôi mơ ước được sống trong một ngôi nhà mà …
My dream house would be located …Ngôi nhà mơ ước của tôi sẽ nằm ở …
It would have …Nó sẽ có …
I would describe my house as …Tôi sẽ mô tả ngôi nhà của mình là …
Compared to other houses in the area, mine is …So với những ngôi nhà khác trong khu vực, nhà của tôi …
What I appreciate most about my home is …Điều tôi đánh giá cao nhất về ngôi nhà của mình là …
One feature of my house that I really enjoy is …Một đặc điểm của ngôi nhà mà tôi thực sự thích là …
My ideal home would have plenty of natural light coming through …Ngôi nhà lý tưởng của tôi sẽ có nhiều ánh sáng tự nhiên chiếu qua …
I’ve always wanted a house with a …Tôi luôn muốn một ngôi nhà có …
Living in a … has always been a dream of mine.Sống trong một … luôn là giấc mơ của tôi.
The atmosphere of my home is very …Không khí trong nhà tôi rất …
I feel most comfortable when I’m … in my house.Tôi cảm thấy thoải mái nhất khi tôi … trong nhà của mình.
My house is where I can truly be myself.Nhà là nơi tôi có thể thực sự là chính mình.
Các mẫu câu thông dụng để trình bày topic Talk about your house
Các mẫu câu thông dụng để trình bày topic Talk about your house
Các mẫu câu thông dụng để trình bày topic Talk about your house

Những mẫu câu trên đây chỉ là một phần nhỏ trong kho tàng cấu trúc câu đa dạng của tiếng Anh. Tuy nhiên, đây là những mẫu câu cơ bản và hữu ích nhất cho chủ đề Talk about your house. Hãy luyện tập thường xuyên với các tình huống thực tế để sử dụng chúng một cách tự nhiên và chính xác nhé!

Gợi ý dàn bài cho topic Talk about your house

Để trình bày một bài nói hoàn chỉnh và logic về chủ đề Talk about your house, việc xây dựng một dàn bài chi tiết là vô cùng cần thiết. Dàn bài sẽ giúp bạn sắp xếp ý tưởng một cách khoa học, đảm bảo đầy đủ các khía cạnh cần thiết và tránh lan man, lạc đề. Dựa trên các câu hỏi thường gặp đã được đề cập và tham khảo từ nguồn, ELSA Speak gợi ý cho bạn dàn bài chi tiết sau đây, được trình bày dưới dạng bullet point để bạn dễ dàng theo dõi.

  • Mở đầu:
    • Giới thiệu chung về ngôi nhà của bạn (bạn đang sống ở đâu, đó là loại nhà gì).
      • I live in a detached house on the outskirts of Hanoi. (Tôi sống trong một ngôi nhà riêng biệt ở ngoại ô Hà Nội.)
  • Thân bài:
    • Miêu tả chi tiết về ngôi nhà:
      • Vị trí: Nằm ở đâu? Khu dân cư như thế nào?
        • My house is located in a peaceful neighborhood, about 5 kilometers from the city center. It’s a quiet and friendly area with lots of trees and parks. (Nhà tôi nằm trong một khu dân cư yên tĩnh, cách trung tâm thành phố khoảng 5 km. Đó là một khu vực yên tĩnh và thân thiện với nhiều cây cối và công viên.)
      • Loại nhà và thời gian bạn sống ở đó: Bạn sống ở nhà riêng hay căn hộ? Bạn đã sống ở đó bao lâu rồi?
        • I live in a two-story house. I have lived there for 10 years, since I was a child. (Tôi sống trong một ngôi nhà hai tầng. Tôi đã sống ở đó được 10 năm, kể từ khi tôi còn nhỏ.)
      • Mô tả các phòng và đặc điểm nổi bật: Căn phòng yêu thích? Điều bạn thích nhất về ngôi nhà?
        • My favorite room is my bedroom because it’s where I can relax, read books, and listen to music. What I like most about my house is the garden. It’s filled with flowers and trees. (Phòng yêu thích của tôi là phòng ngủ vì đó là nơi tôi có thể thư giãn, đọc sách và nghe nhạc. Điều tôi thích nhất về ngôi nhà của mình là khu vườn. Nó tràn ngập hoa và cây cối.)
      • Ưu điểm và điều muốn thay đổi: Lợi thế của việc sống ở đây? Có điều gì bạn muốn thay đổi về ngôi nhà?
        • The advantages of living here are the fresh air, the peaceful environment, and the friendly neighbors. If I could, I would like to renovate the kitchen to make it more modern and spacious. (Những lợi thế của việc sống ở đây là không khí trong lành, môi trường yên bình và những người hàng xóm thân thiện. Nếu có thể, tôi muốn cải tạo nhà bếp để nó hiện đại và rộng rãi hơn.)
    • Ngôi nhà mơ ước trong tương lai:
      • Bạn muốn sống trong ngôi nhà như thế nào trong tương lai? Bạn có muốn chuyển đến một nơi khác trong tương lai không?
        • In the future, I would like to live in a modern apartment in the city center with a view of the skyline. I would like to move to another city to experience a different lifestyle. (Trong tương lai, tôi muốn sống trong một căn hộ hiện đại ở trung tâm thành phố với tầm nhìn ra đường chân trời. Có, tôi muốn chuyển đến một thành phố khác để trải nghiệm một lối sống khác.)
      • Ngôi nhà mơ ước ở đâu? Trông như thế nào? Khi nào bạn muốn sống ở đó? Và giải thích tại sao nó là ngôi nhà lý tưởng của bạn.
        • Ideally, it would be in a vibrant and bustling city like New York or London. It would be a spacious penthouse with large windows, a minimalist design, and a rooftop terrace. I hope to be able to live there in the next 5-10 years. It is my ideal house because it represents my aspirations for success, independence, and a modern lifestyle. (Lý tưởng nhất là nó sẽ ở một thành phố sôi động và nhộn nhịp như New York hoặc London. Nó sẽ là một căn hộ áp mái rộng rãi với cửa sổ lớn, thiết kế tối giản và sân thượng. Tôi hy vọng có thể sống ở đó trong 5-10 năm tới. Đó là ngôi nhà lý tưởng của tôi vì nó đại diện cho nguyện vọng của tôi về sự thành công, độc lập và một lối sống hiện đại.)
  • Kết bài:
    • Tóm lại cảm nhận của bạn về ngôi nhà hiện tại và ngôi nhà mơ ước trong tương lai.
      • Although I love my current home, I’m excited about the possibility of living in my dream house someday. – Mặc dù tôi yêu ngôi nhà hiện tại của mình, nhưng tôi rất hào hứng với khả năng được sống trong ngôi nhà mơ ước của mình vào một ngày nào đó.

Hãy nhớ rằng, đây chỉ là gợi ý, bạn hoàn toàn có thể điều chỉnh và thêm bớt các ý cho phù hợp với thực tế và mong muốn của bản thân. Với dàn bài này, bạn có thể dễ dàng phát triển bài nói của mình một cách đầy đủ và logic. Thực hành thử ngay nhé!

Dàn bài gợi ý cho topic Talk about your house
Dàn bài gợi ý cho topic Talk about your house

Đoạn văn mẫu của topic Talk about your house ngắn gọn có dịch nghĩa

Để giúp bạn hình dung rõ hơn về cách triển khai ý tưởng và áp dụng từ vựng, cấu trúc câu vào bài nói, ELSA Speak sẽ cung cấp cho bạn các đoạn văn mẫu cho chủ đề Talk about your house. Hãy cùng tham khảo và học hỏi nhé.

Đoạn văn mẫu 1

Đoạn văn mẫu tiếng Anh:

I live in a cozy detached house in the suburbs of Hanoi. It’s a two-story house with a small garden in the front. We’ve been living there for five years. My favorite room is the living room because it’s where my family gathers to watch movies, chat, and share our day. The walls are painted a warm yellow, and there’s a large, comfortable sofa where we can all sit together. The best thing about my house is the peaceful atmosphere. However, if I could change one thing, I would add a balcony to my bedroom.

Đoạn văn mẫu số 1 của topic Talk about your house
Đoạn văn mẫu số 1 của topic Talk about your house

Dịch nghĩa đoạn văn mẫu:

Tôi sống trong một ngôi nhà biệt lập ấm cúng ở ngoại ô Hà Nội. Đó là một ngôi nhà hai tầng có một khu vườn nhỏ ở phía trước. Chúng tôi đã sống ở đó trong năm năm. Phòng tôi thích nhất là phòng khách vì đó là nơi gia đình tôi tụ tập để xem phim, trò chuyện và chia sẻ ngày của mình. Các bức tường được sơn màu vàng ấm áp và có một chiếc ghế sofa lớn, thoải mái, nơi chúng tôi có thể ngồi cùng nhau. Điều tuyệt vời nhất về ngôi nhà của tôi là bầu không khí yên bình. Tuy nhiên, nếu tôi có thể thay đổi một điều, tôi sẽ thêm một ban công vào phòng ngủ của mình.

Bảng từ vựng ghi điểm:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
detached house/dɪˈtætʃt haʊs/Nhà riêng biệt
cozy/ˈkoʊzi/Ấm cúng
sofa/ˈsoʊfə/Ghế sofa
suburbs/ˈsʌbərbz/Vùng ngoại ô
atmosphere/ˈætməsfɪr/Bầu không khí
Bảng từ vựng ghi điểm khi trình bày topic Talk about your house

Đoạn văn mẫu 2

Đoạn văn mẫu tiếng Anh:

My family and I live in a spacious apartment on the 10th floor of a modern building. The apartment has three bedrooms, a living room, a kitchen, and two bathrooms. I’ve lived there since I was born. My favorite room is my bedroom because it’s my private space where I can relax and be myself. I love the minimalist design of my room, it makes me feel calm and organized. I also enjoy the view from our balcony, especially at night. We don’t have a garden, but there’s a park nearby where I can go for a walk. The advantage of living here is that it’s close to my school and the city center.

Đoạn văn mẫu số 2 của topic Talk about your house
Đoạn văn mẫu số 2 của topic Talk about your house

Dịch nghĩa đoạn văn mẫu:

Gia đình tôi và tôi sống trong một căn hộ rộng rãi trên tầng 10 của một tòa nhà hiện đại. Căn hộ có ba phòng ngủ, một phòng khách, một nhà bếp và hai phòng tắm. Tôi đã sống ở đó từ khi tôi được sinh ra. Căn phòng yêu thích của tôi là phòng ngủ của tôi vì đó là không gian riêng tư của tôi, nơi tôi có thể thư giãn và là chính mình. Tôi yêu thích thiết kế tối giản của căn phòng của mình, nó làm cho tôi cảm thấy bình tĩnh và ngăn nắp. Tôi cũng thích quang cảnh từ ban công của chúng tôi, đặc biệt là vào ban đêm. Chúng tôi không có vườn, nhưng có một công viên gần đó, nơi tôi có thể đi dạo. Lợi thế của việc sống ở đây là nó gần trường học của tôi và trung tâm thành phố.

Bảng từ vựng ghi điểm:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
apartment/əˈpɑːrtmənt/Căn hộ
spacious/ˈspeɪʃəs/Rộng rãi
minimalist/ˈmɪnɪməlɪst/Tối giản
balcony/ˈbælkəni/Ban công
garden/ˈɡɑːrdən/Vườn
Bảng từ vựng ghi điểm khi kể về ngôi nhà của bạn

Đoạn văn mẫu 3

Đoạn văn mẫu tiếng Anh:

Currently, I am living in a rented townhouse near my university. It’s a terraced house with two floors. The house is quite small but tidy. On the ground floor, there’s a living room, a kitchen, and a small bathroom. Upstairs, there are two bedrooms. My bedroom is quite small, but it has a large window that lets in plenty of natural light. I like the location of the house because it’s convenient for me to go to school and meet up with my friends. However, the house is a bit old, so the plumbing sometimes has problems.

Đoạn văn mẫu số 3 của topic Talk about your house
Đoạn văn mẫu số 3 của topic Talk about your house

Dịch nghĩa đoạn văn mẫu:

Hiện tại, tôi đang sống trong một căn nhà phố cho thuê gần trường đại học của tôi. Đó là một ngôi nhà phố liền kề có hai tầng. Ngôi nhà khá nhỏ nhưng gọn gàng. Ở tầng trệt, có một phòng khách, một nhà bếp và một phòng tắm nhỏ. Trên lầu, có hai phòng ngủ. Phòng ngủ của tôi khá nhỏ, nhưng nó có một cửa sổ lớn cho phép nhiều ánh sáng tự nhiên chiếu vào. Tôi thích vị trí của ngôi nhà vì nó thuận tiện cho tôi đi học và gặp gỡ bạn bè. Tuy nhiên, ngôi nhà hơi cũ nên hệ thống ống nước đôi khi gặp sự cố.

Bảng từ vựng ghi điểm:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
townhouse/ˈtaʊnˌhaʊs/Nhà phố
terraced house/ˈterəst haʊs/Nhà phố liền kề
tidy/ˈtaɪdi/Gọn gàng
plumbing/ˈplʌmɪŋ/Hệ thống ống nước
natural light/ˈnætʃərəl laɪt/Ánh sáng tự nhiên
Một số từ vựng hay nên sử dụng khi trình bày topic Talk about your house

Đoạn văn mẫu 4

Đoạn văn mẫu tiếng Anh:

I live in a lovely cottage in the countryside. It’s a small, rustic house with a thatched roof and a beautiful garden surrounding it. I’ve been living here for two years, and I absolutely adore the peace and quiet. My favorite place is the cozy living room, with its fireplace and antique furniture. I love spending my evenings there, reading a book or simply enjoying the tranquility. The best thing about living here is the connection to nature. I can wake up to the sound of birds singing and enjoy the fresh air every day.

Đoạn văn mẫu số 4 của topic Talk about your house
Đoạn văn mẫu số 4 của topic Talk about your house

Dịch nghĩa đoạn văn mẫu:

Tôi sống trong một ngôi nhà tranh đáng yêu ở vùng nông thôn. Đó là một ngôi nhà nhỏ, mộc mạc với mái tranh và một khu vườn xinh đẹp bao quanh. Tôi đã sống ở đây được hai năm và tôi hoàn toàn yêu thích sự yên bình và tĩnh lặng. Nơi yêu thích của tôi là phòng khách ấm cúng, với lò sưởi và đồ nội thất cổ. Tôi thích dành buổi tối ở đó, đọc sách hoặc đơn giản là tận hưởng sự yên tĩnh. Điều tuyệt vời nhất khi sống ở đây là sự kết nối với thiên nhiên. Tôi có thể thức dậy với tiếng chim hót và tận hưởng không khí trong lành mỗi ngày.

Bảng từ vựng ghi điểm:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
cottage/ˈkɒtɪdʒ/Nhà tranh
rustic/ˈrʌstɪk/Mộc mạc
garden/ˈɡɑːrdən/Vườn
cozy/ˈkoʊzi/Ấm cúng
antique/ænˈtiːk/Cổ, cổ kính
tranquility/træŋˈkwɪləti/Sự yên bình
Một số từ vựng ghi điểm để nói về ngôi nhà bạn sống

Đoạn văn mẫu 5

Đoạn văn mẫu tiếng Anh:

In the future, I dream of living in a spacious villa by the sea. It would be a modern house with large windows overlooking the ocean. I imagine it having at least four bedrooms, a large living room, a state-of-the-art kitchen, and a swimming pool in the backyard. I would also love to have a home office where I can work remotely. I think it’s important to have a comfortable and inspiring space to work from home. This is my ideal house because it combines luxury, comfort, and a connection to nature. I hope to be able to live in a house like this someday when I have achieved my career goals.

Đoạn văn mẫu số 5 của topic Talk about your house
Đoạn văn mẫu số 5 của topic Talk about your house

Dịch nghĩa đoạn văn mẫu:

Trong tương lai, tôi mơ ước được sống trong một biệt thự rộng rãi bên bờ biển. Đó sẽ là một ngôi nhà hiện đại với những ô cửa sổ lớn nhìn ra đại dương. Tôi tưởng tượng nó có ít nhất bốn phòng ngủ, một phòng khách lớn, một nhà bếp hiện đại và một hồ bơi ở sân sau. Tôi cũng rất thích có một văn phòng tại nhà, nơi tôi có thể làm việc từ xa. Tôi nghĩ điều quan trọng là phải có một không gian thoải mái và đầy cảm hứng để làm việc tại nhà. Đây là ngôi nhà lý tưởng của tôi vì nó kết hợp sự sang trọng, tiện nghi và kết nối với thiên nhiên. Tôi hy vọng có thể sống trong một ngôi nhà như thế này vào một ngày nào đó khi tôi đạt được mục tiêu nghề nghiệp của mình.

Bảng từ vựng ghi điểm:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
spacious/ˈspeɪʃəs/Rộng rãi
villa/ˈvɪlə/Biệt thự
modern/ˈmɑːdərn/Hiện đại
state-of-the-art/ˌsteɪt əv ðə ˈɑːrt/Hiện đại, tiên tiến nhất
home office/hoʊm ˈɔːfɪs/Văn phòng tại nhà
Bảng từ vựng ghi điểm trong bài mẫu cho topic Talk about your house

>> Xem thêm:

Như vậy, qua bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan và chi tiết hơn về chủ đề Talk about your house trong IELTS Speaking. Hãy tiếp tục theo dõi và khám phá các bài viết tiếp theo để tích lũy thêm nhiều kiến thức và kỹ năng bổ ích. Và đừng quên sử dụng ứng dụng ELSA Speak để luyện tập phát âm và giao tiếp tiếng Anh mỗi ngày, cùng nhau chinh phục IELTS thành công nhé!