Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) là một trong những thì quan trọng trong tiếng Anh. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu khái niệm và cách dùng cùa thì này để sử dụng tiếng Anh một cách dễ dàng hơn nhé!

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là gì? 

Định nghĩa

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous tense) là thì được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang được tiếp diễn ở hiện tại hoặc vừa mới kết thúc nhưng để lại một kết quả rõ ràng. Thì này nhấn mạnh sự liên tục của một hành động và khoảng thời gian của hành động.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ: 

  • I have been studying English for three hours. (Tôi đã học tiếng Anh được ba tiếng.)
  • I have been teaching for 12 years. (Tôi đã giảng dạy được 12 năm.)
Định nghĩa thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

>> Có thể bạn quan tâm: Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous): Công thức và bài tập

Cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Cách dùngVí dụ
Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại– She has been working on this project since morning. (Cô ấy đã làm việc cho dự án này từ sáng.)
– We have been waiting for the bus for 20 minutes. (Chúng tôi đã đợi xe buýt được 20 phút.)
Diễn tả hành động xảy ra nhiều lần trong khoảng thời gian– They have been arguing about this issue all week. (Họ đã tranh cãi về vấn đề này suốt cả tuần.)
– He has been visiting his grandparents almost every day this month. (Anh ấy đã đến thăm ông bà gần như mỗi ngày trong tháng này.)
Diễn tả hành động có thể gây ra kết quả hiện tại– I’m tired because I have been running. (Tôi mệt vì tôi đã chạy bộ.)
– Her eyes are red because she has been crying. (Mắt cô ấy đỏ vì cô ấy đã khóc.)
So sánh với thì hiện tại hoàn thành đơn giản– Hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh sự liên tục của một quá trình: I have been painting the house. (Tôi đã sơn nhà)
– Hiện tại hoàn thành đơn giản nhấn mạnh việc hoàn thành một kết quả: I have painted the house. (Tôi đã sơn xong ngôi nhà)
Bảng cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Lưu ý khi dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Động từ chỉ hành động không thể đi kèm với thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thường được dùng với các động từ chỉ hành động để nhấn mạnh tính liên tục, đang diễn ra của hành động từ quá khứ đến hiện tại và có thể vẫn tiếp diễn.

Ví dụ: 

  • I have been working on this project for three hours. (Tôi đã làm việc liên tục trên dự án này trong ba giờ.)
  • She has been running every morning since last month. (Cô ấy đã chạy bộ mỗi sáng từ tháng trước.)

Các động từ chỉ trạng thái không thể đi với thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn: Các động từ chỉ trạng thái (stative verbs) như know, believe, like, love, hate, understand, belong, own, seem thường không được dùng ở thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Bởi vì các từ này là động từ mô tả cảm xúc và không phải hành động mang tính liên tục. 

Hàng triệu người đã thành công, còn bạn thì sao? Hãy cùng ELSA Speak bắt đầu hành trình của mình!

Công thức thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Công thức khẳng định

Câu khằng địnhS + have/has + been + V-ing
He/She/It/Danh từ số ít/Danh từ không đếm được đi với hasI/We/You/They/Danh từ số nhiều đi với have
Ví dụ– I have been studying English for two hours. (Tôi đã học tiếng Anh được hai tiếng.) – She has been working here since 2020. (Cô ấy đã làm việc ở đây từ năm 2020.)
Bảng công thức khẳng định

Công thức phủ định

Câu phủ địnhS + have/has + not + been + V-ing
He/She/It/Danh từ số ít/Danh từ không đếm được đi với has notI/We/You/They/Danh từ số nhiều đi với have not
Ví dụ– I have not been studying English for two hours. (Tôi đã không học tiếng Anh được hai tiếng.) – She has not been working here since 2020. (Cô ấy đã không làm việc ở đây từ năm 2020.)
Bảng công thức phủ định

Công thức nghi vấn

Câu nghi vấnHave/Has + S + been + V-ing?
He/She/It/Danh từ số ít/Danh từ không đếm được đi với has.I/We/You/They/Danh từ số nhiều đi với have.
Ví dụHave you been studying English for two hours? (Có phải bạn đã học tiếng Anh được hai tiếng rồi không?) – Has she been working here since 2020? (có phải cô ấy đã làm việc ở đây từ năm 2020?)
Bảng công thức nghi vấn
Công thức của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Dấu hiệu nhận biếtVí dụ
Since + mốc thời gian (không rõ ràng)She has been studying English since last summer. (Cô ấy đã học tiếng Anh từ mùa hè năm ngoái.)
For + khoảng thời gianThey have been working on this project for three months. (Họ đã làm việc cho dự án này được ba tháng.)
For the whole + N (N chỉ thời gian)He has been sleeping for the whole day. (Anh ấy đã ngủ suốt cả ngày.)
All + thời gianWe have been waiting here all morning. (Chúng tôi đã đợi ở đây suốt cả buổi sáng.)
Từ nhận biết: All day, all week, since, for, for a long time, almost every day this week, recently, lately, in the past week, in recent years, up until now, so far, at the moment.I have been feeling tired lately. (Gần đây tôi cảm thấy mệt mỏi.)
Bảng dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Phân biệt thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn 

Dưới đây là bảng phân biệt thì hiện tại hoàn thành và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, hãy cùng ELSA Speak tham khảo ngay nhé:

Công thứcCách dùngVí dụDấu hiệu nhận biết
S + have/has + V3/edNhấn mạnh kết quả của hành động đã hoàn thành hoặc tác động đến hiện tại.She has finished her homework. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà.)Already, ever, never, just, yet, so far, up to now.
S + have/has + been + V-ingNhấn mạnh tính liên tục, kéo dài của hành động từ quá khứ đến hiện tại, thường chưa kết thúc.She has been doing her homework all evening. (Cô ấy đã làm bài tập về nhà suốt cả tối.)Since, for, all day, all week, lately, recently, for a long time.
Bảng phân biệt thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn 
Phân biệt thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn 

Bài tập thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous Tense) 

Bài tập

Bài tập 1: Chia động từ

  1. She (study) ______ English for six months.
  2. They (play) ______ football in the park since morning.
  3. I (wait) ______ for the bus for 20 minutes.
  4. He (work) ______ on his novel all week.
  5. We (live) ______ in this city for ten years.
  6. The dog (bark) ______ at strangers all day.
  7. You (watch) ______ TV for too long.
  8. It (rain) ______ heavily since yesterday.
  9. The children (run) ______ around the garden for hours.
  10. My parents (travel) ______ around Europe for a month.

Bài tập 2: Viết câu hoàn chỉnh từ từ cho sẵn

  1. She / learn / Spanish / for / three years.
  2. They / build / new house / since / last year.
  3. I / exercise / gym / recently.
  4. He / write / book / for / six months.
  5. We / prepare / exam / all week.
  6. The team / practice / football / every day / this month.
  7. You / study / hard / lately.
  8. It / snow / mountains / for / two days.
  9. The kids / play / outside / since / morning.
  10. My brother / work / new project / for / long time.

Bài tập 3: Hoàn thành câu hỏi ở thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

  1. How long ______ (you / wait) for the train?
  2. ______ (she / study) for the test all week?
  3. What ______ (they / do) in the garden since morning?
  4. ______ (he / work) on this problem for hours?
  5. Why ______ (the dog / bark) all day?

Bài tập 4: Tìm lỗi sai

  1. She has been study English for two years.
  2. They has been playing football since 10 a.m.
  3. I have been waiting for you since a hour.
  4. He have been working on his project all month.
  5. We been living in this town for five years.

Đáp án

Bài tập 1: Chia động từ

  1. has been studying
  2. have been playing
  3. have been waiting
  4. has been working
  5. have been living
  6. has been barking
  7. have been watching
  8. has been raining
  9. have been running
  10. have been traveling

Bài tập 2: Viết câu hoàn chỉnh từ từ cho sẵn

  1. She has been learning Spanish for three years.
  2. They have been building a new house since last year.
  3. I have been exercising in the gym recently.
  4. He has been writing a book for six months.
  5. We have been preparing for the exam all week.
  6. The team has been practicing football every day this month.
  7. You have been studying hard lately.
  8. It has been snowing in the mountains for two days.
  9. The kids have been playing outside since morning.
  10. My brother has been working on a new project for a long time.

Bài tập 3: Hoàn thành câu hỏi ở thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

  1. How long have you been waiting for the train?
  2. Has she been studying for the test all week?
  3. What have they been doing in the garden since morning?
  4. Has he been working on this problem for hours?
  5. Why has the dog been barking all day?

Bài tập 4: Tìm lỗi sai

  1. study → studying
  2. has → have 
  3. a hour → an hour 
  4. have → has
  5. been living → have been living 

Câu hỏi thường gặp

Công thức thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là gì?

Công thức:

  • Khẳng định: S + have/has + been + V-ing
  • Phủ định: S + have/has + not + been + V-ing
  • Câu hỏi: Have/Has + S + been + V-ing?

Dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là gì?

Các dấu hiệu bao gồm: 

  • since + mốc thời gian
  • for + khoảng thời gian
  • for the whole + N,
  • all + thời gian
  • các từ như all day, all week, recently, lately, in the past week, up until now, so far.

Khi nào không dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn?

Không dùng với các động từ trạng thái (stative verbs) như know, believe, like, want, understand, vì chúng không mang tính liên tục. Bên cạnh đó, không dùng khi nhấn mạnh kết quả hoàn thành của hành động, thay vào đó dùng thì hiện tại hoàn thành. 

>> Xem thêm:

Tóm lại, thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là công cụ hữu ích để mô tả các hành động kéo dài từ quá khứ đến hiện tại và nhấn mạnh sự liên tục của hành động. Việc nắm vững cấu trúc và cách dùng sẽ giúp bạn sử dụng thì này một cách hiệu quả, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh. Và đừng quên tham khảo danh mục ngữ pháp nâng cao của ELSA Speak để có thêm các kiến thức liên quan đến các thì trong tiếng Anh nhé!