Thì tương lai gần (Be going to) là một trong những cấu trúc ngữ pháp cơ bản và quan trọng trong tiếng Anh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu công thức, cách sử dụng và một số bài tập thực hành để nắm vững thì này, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp hiệu quả trong các tình huống thực tế. Hãy theo dõi cùng ELSA Speak nhé!

Thì tương lai gần tiếng Anh là gì?

Thì tương lai gần (Near future tense) là thì dùng để diễn tả những hành động, sự kiện hoặc tình huống đã lên kế hoạch trước và sẽ xảy ra trong tương lai gần. Nói cách khác, đây là thì dùng để nói về những việc chúng ta sẽ làm, những điều chúng ta dự định sẽ xảy ra trong tương lai. 

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ:

  • I am going to visit my grandparents next weekend. (Tôi sẽ đi thăm ông bà vào cuối tuần tới.)
  • We are going to have a party on my birthday. (Chúng tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc sinh nhật.)
Định nghĩa về thì tương lai gần và ví dụ cụ thể
Định nghĩa về thì tương lai gần và ví dụ cụ thể

Cách dùng thì tương lai gần (Near future tense)

Thì tương lai gần được sử dụng chủ yếu trong hai trường hợp sau:

1. Diễn tả một điều chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai gần, thường liên quan đến các kế hoạch hoặc dự định đã được thiết lập từ trước.

Ví dụ:

  • My sister is going to travel to Paris next summer. (Chị gái tôi sẽ đi du lịch đến Paris vào mùa hè tới.)
  • They are going to launch a new product next month. (Họ sẽ ra mắt một sản phẩm mới vào tháng tới.)

2. Dự đoán một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai dựa trên các dấu hiệu hoặc quan sát hiện tại.

Ví dụ:

  • Look at those dark clouds! It’s going to storm soon. (Nhìn những đám mây đen kia kìa! Sắp có bão rồi)
  • It seems like everyone is leaving; they are going to have a party.(Có vẻ như mọi người đang rời đi; họ sắp tổ chức một bữa tiệc.)
Cách dùng thì tương lai gần
Cách dùng thì tương lai gần

Công thức thì tương lai gần (Be going to) chi tiết

Thì tương lai gần được chia thành ba dạng câu: câu khẳng định, câu phủ định và câu nghi vấn. Dưới đây là chi tiết công thức về từng dạng câu:

Câu khẳng định

Cấu trúc:

S + is/am/are + going to + V (bare-inf)

Ví dụ:

  • I am going to visit my grandparents this weekend. (Tôi sẽ đến thăm ông bà vào cuối tuần này.)
  • She is going to start a new project next month. (Cô ấy sẽ bắt đầu một dự án mới vào tháng tới.)
  • They are going to move to a bigger house soon. (Họ sẽ chuyển đến một căn nhà lớn hơn sớm thôi.)

Câu phủ định

Cấu trúc:

S + is/am/are + not + going to + V (bare-inf)

Ví dụ:

  • I am not going to attend the meeting tomorrow. (Tôi sẽ không tham gia cuộc họp ngày mai.)
  • He isn’t going to buy a new phone this year. (Anh ấy sẽ không mua điện thoại mới trong năm nay.)
  • We aren’t going to travel this summer. (Chúng tôi sẽ không đi du lịch vào mùa hè này.)

Câu nghi vấn

Câu hỏi Yes/No question

Cấu trúc:

Is/Am/Are + S + going to + V (bare-inf)?

Ví dụ:

  • Are you going to join the team? (Bạn có định tham gia đội không?)
  • Is she going to study abroad next year? (Cô ấy có định đi du học vào năm sau không?)
  • Are they going to throw a party this weekend? (Họ có định tổ chức một bữa tiệc vào cuối tuần này không?)

Câu hỏi WH-question

Cấu trúc:

Wh-word + is/am/are + S + going to + V (bare-inf)?

Ví dụ:

  • What are you going to do tomorrow? (Ngày mai bạn sẽ làm gì?)
  • Where is he going to stay during his trip? (Anh ấy sẽ ở đâu trong chuyến đi của mình?)
  • When are they going to finish the project? (Khi nào họ sẽ hoàn thành dự án?)
Các công thức câu trong thì tương lai gần
Các công thức câu trong thì tương lai gần

Bắt đầu hành trình học tiếng Anh của bạn với ELSA Speak – ứng dụng AI hàng đầu thế giới! Khám phá ngay hơn 8.000 bài học và 25.000 bài luyện tập để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn. Nhấn ngay vào banner bên dưới để nhận ưu đãi cực sốc cho gói ELSA Premium và trải nghiệm học tập tuyệt vời này!

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần 

Dưới đây là một số dấu hiệu nhận biết của thì tương lai gần, thường là các trạng từ chỉ thời gian:

Dấu hiệuVí dụ
In + thời gianI am going to meet my friend in 30 minutes. (Tôi sẽ gặp bạn trong 30 phút nữa.)
TomorrowShe is going to start her new job tomorrow. (Cô ấy sẽ bắt đầu công việc mới vào ngày mai.)
Next dayWe are going to go hiking next day. (Chúng tôi sẽ đi leo núi vào ngày hôm sau.)
Next week/month/yearHe is going to travel to Italy next month. (Anh ấy sẽ đi du lịch Italy vào tháng tới.)
Dấu hiệu từ tình huống thực tế (dự đoán dựa trên quan sát)There are dark clouds. It is going to rain. (Có những đám mây đen. Trời sắp mưa.)
Bảng dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần 
Các dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần
Các dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần

Phân biệt thì tương lai đơn và tương lai gần

Tiêu chíThì tương lai gần (Be going to)Thì tương lai đơn (Will)
Cấu trúcS + be (am/is/are) + going to + V (nguyên thể)S + will + V (nguyên thể)
Cách dùng– Dùng để nói về một kế hoạch hoặc dự định đã có từ trước.
Ví dụ: I have saved a lot of money. I am going to buy that dress. (Tôi đã tiết kiệm được nhiều tiền. Tôi sẽ mua chiếc váy đó.)
– Dự đoán dựa trên tình huống thực tế, có dấu hiệu rõ ràng.
Ví dụ: Look at those dark clouds! It is going to rain soon. (Nhìn những đám mây đen kia kìa! Trời sắp mưa rồi.)
– Dùng khi quyết định làm gì đó ngay tại thời điểm nói, không có kế hoạch trước.
Ví dụ: This dress is beautiful! I will buy it. (Chiếc váy này đẹp quá! Tôi sẽ mua nó ngay.)
– Dự đoán dựa trên suy nghĩ chủ quan của người nói hoặc kinh nghiệm cá nhân.
Ví dụ: I think she will be a great teacher. (Tôi nghĩ cô ấy sẽ trở thành một giáo viên giỏi.)
Dấu hiệu nhận biết– Các bằng chứng, dấu hiệu cụ thể trong hiện tại.
– Kế hoạch đã được chuẩn bị trước đó.
– Các trạng từ như “tomorrow,” “next week,” “in a few days”,…
– Think, believe, suppose, probably, maybe…
– I hope, I guess, I am sure…
Bảng phân biệt thì tương lai đơn và tương lai gần
Cách phân biệt thì tương lai đơn và tương lai gần
Cách phân biệt thì tương lai đơn và tương lai gần

Bài tập thì tương lai gần 

Bài tập

Bài tập 1: Dùng từ gợi ý để viết thành câu hoàn chỉnh theo cấu trúc “be going to”.

  1. Emma / buy / new laptop / next week.
  2. They / move / new apartment / soon.
  3. What / you / cook / for dinner / ?
  4. When / we / visit / grandparents / ?
  5. Who / help / her / with the homework / ?

Bài tập 2: Chia động từ trong ngoặc theo “will” hoặc “be going to” để hoàn thành câu đúng ngữ pháp.

  1. I think it (rain) ______ tomorrow.
  2. Look at those dark clouds! It (rain) ______ soon.
  3. My sister (travel) ______ to Japan next summer. She has already booked the tickets.
  4. Don’t worry! I (help) ______ you with your homework.
  5. What time (you/visit) ______ your grandmother this weekend?

Bài tập 3: Hoàn thành các câu hỏi dưới đây bằng cách sử dụng động từ trong ngoặc và cấu trúc “be going to”.

  1. You have a flight ticket for next week. (Where / you / travel)
    → ………………………………………………………………?
  2. Peter has bought a lot of study materials. (What / he / study)
    → ………………………………………………………………?
  3. There are a lot of black clouds in the sky. (It / rain)
    → ………………………………………………………………?
  4. Sarah is wearing her running shoes. (She / go jogging)
    → ………………………………………………………………?
  5. They are saving a lot of money. (What / they / buy)
    → ………………………………………………………………?

Đáp án

Bài tập 1:

  1. Emma is going to buy a new laptop next week.
  2. They are going to move to a new apartment soon.
  3. What are you going to cook for dinner?
  4. When are we going to visit our grandparents?
  5. Who is going to help her with the homework?

Bài tập 2:

  1. will rain
  2. is going to rain
  3. is going to travel
  4. will help
  5. are you going to visit

Bài tập 3:

  1. Where are you going to travel?
  2. What is he going to study?
  3. Is it going to rain?
  4. Is she going to go jogging?
  5. What are they going to buy?

>> Xem thêm:

Hy vọng rằng bài viết về thì tương lai gần đã giúp bạn nắm rõ công thức và cách sử dụng của thì này. Việc hiểu biết và vận dụng thành thạo thì tương lai gần sẽ giúp bạn tự tin hơn khi thực hành tiếng Anh. Hãy tiếp tục trau dồi và khám phá thêm nhiều kiến thức thú vị khác cùng ELSA Speak tại chuyên mục Ngữ pháp – Các loại thì nhé!