Nắm vững tiền tố hậu tố trong tiếng Anh là bí kíp “nhỏ mà có võ” giúp bạn học từ vựng nhanh gấp 3 lần, đồng thời “mở khóa” vốn từ vựng khổng lồ, nâng cao khả năng đọc hiểu và giao tiếp tiếng Anh “thần tốc”. Cùng ELSA Speak khám phá chi tiết về tiền tố, hậu tố và cách áp dụng chúng hiệu quả trong bài viết dưới đây nhé!
Tiền tố hậu tố trong tiếng Anh là gì?
Phần này sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh, cùng với các ví dụ minh họa cụ thể. Việc nắm vững kiến thức nền tảng này sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc học và áp dụng tiền tố, hậu tố để mở rộng vốn từ vựng.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Tiền tố là gì?
Tiền tố (prefix) là một nhóm chữ cái được thêm vào đầu của một từ gốc để tạo ra một từ mới có nghĩa khác. Tiền tố không thể đứng độc lập như một từ mà phải đi kèm với một từ gốc. Việc thêm tiền tố vào từ gốc có thể làm thay đổi nghĩa của từ gốc hoặc tạo ra một từ loại khác.
Ví dụ:
- Unhappy (không vui): Tiền tố “un” (không) được thêm vào từ gốc “happy” (vui) để tạo ra từ trái nghĩa.
- Rewrite (viết lại): Tiền tố “re” (lại) được thêm vào từ gốc “write” (viết) để tạo ra từ có nghĩa là thực hiện hành động “viết” một lần nữa.
- Preview (xem trước): Tiền tố “pre” (trước) được thêm vào từ gốc “view” (xem) để tạo thành từ có nghĩa là xem trước.
Hậu tố là gì?
Hậu tố (suffix) là một nhóm chữ cái được thêm vào cuối của một từ gốc để tạo ra một từ mới. Hậu tố cũng không có khả năng đứng độc lập như một từ. Tương tự như tiền tố, hậu tố có thể làm thay đổi nghĩa của từ gốc hoặc tạo ra một từ loại khác. Đặc biệt, hậu tố thường được sử dụng để chuyển đổi từ loại của từ gốc (danh từ sang tính từ, động từ sang danh từ, v.v.).
>> Xem thêm: Bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh và ví dụ chi tiết
Ví dụ:
- Happiness (niềm hạnh phúc): Hậu tố “ness” được thêm vào từ gốc “happy” (vui, hạnh phúc) để biến tính từ thành danh từ.
- Beautiful (đẹp): Hậu tố “ful” được thêm vào từ gốc “beauty” (vẻ đẹp) để biến danh từ thành tính từ.
- Creative (sáng tạo): Hậu tố “ive” được thêm vào từ gốc “create” (tạo ra) để biến động từ thành tính từ.
Tóm lại, tiền tố và hậu tố là những yếu tố quan trọng giúp tạo ra từ mới và thay đổi nghĩa của từ gốc trong tiếng Anh. Hiểu rõ về tiền tố và hậu tố sẽ giúp bạn dễ dàng đoán nghĩa của từ mới, từ đó mở rộng vốn từ vựng một cách hiệu quả.
Để mở rộng vốn từ của mình, cùng ELSA Speak học ngay!
Chức năng chính của các tiền tố hậu tố trong tiếng Anh
Phần này sẽ tập trung phân tích chức năng chính của tiền tố và hậu tố, giúp bạn hiểu rõ hơn về vai trò của chúng trong việc hình thành từ vựng tiếng Anh. Bảng dưới đây sẽ tóm tắt chức năng, ví dụ và một số lưu ý quan trọng về tiền tố và hậu tố.
Đặc điểm | Tiền tố | Hậu tố |
Chức năng | Đứng trước từ gốc để tạo từ mới, thường làm thay đổi nghĩa của từ gốc. Một số tiền tố có thể biểu thị số lượng, vị trí, mức độ,… | Đứng sau từ gốc để tạo từ mới, thường làm thay đổi từ loại hoặc nghĩa của từ. Một số hậu tố có thể biểu thị trạng thái, phẩm chất, nghề nghiệp,… |
Ví dụ | Unhappy (không vui vẻ), Redo (làm lại), Overeat (ăn quá nhiều), Misunderstand (hiểu lầm) | Happiness (sự hạnh phúc), Beautiful (đẹp), Teacher (giáo viên), Useless (vô dụng) |
Lưu ý | Tiền tố không làm thay đổi từ loại của từ gốc. Ví dụ, “happy” và “unhappy” đều là tính từ. Cần phân biệt tiền tố với giới từ hoặc trạng từ đứng trước từ. | Hậu tố có thể làm thay đổi từ loại của từ. Ví dụ, “happy” là tính từ, nhưng “happiness” là danh từ. Cần chú ý đến sự thay đổi ngữ pháp khi thêm hậu tố. Một số hậu tố có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào từ gốc. |
Tóm lại, tiền tố chủ yếu làm thay đổi nghĩa của từ gốc, trong khi hậu tố có thể thay đổi cả nghĩa và từ loại. Việc hiểu rõ chức năng của từng loại sẽ giúp bạn dễ dàng đoán nghĩa của từ mới và sử dụng chúng một cách chính xác.
Bảng tiền tố hậu tố trong tiếng Anh thông dụng
Việc ghi nhớ các tiền tố và hậu tố thông dụng trong tiếng Anh là vô cùng quan trọng. Phần này sẽ cung cấp cho bạn một bảng tổng hợp các tiền tố và hậu tố thường gặp, kèm theo nghĩa và ví dụ minh họa. Đây sẽ là “kim chỉ nam” hữu ích giúp bạn dễ dàng đoán nghĩa của từ mới và mở rộng vốn từ vựng một cách đáng kể.
Tiền tố
Dưới đây là bảng tổng hợp một số tiền tố phổ biến trong tiếng Anh, cùng với nghĩa và ví dụ minh họa.
Tiền tố | Nghĩa | Ví dụ |
un- | không | unhappy (không vui), unable (không thể) |
re- | lại | rewrite (viết lại), reread (đọc lại) |
dis- | không, trái nghĩa | disagree (không đồng ý), disappear (biến mất) |
in-/im-/il-/ir- | không | incorrect (không đúng), impossible (không thể), illegal (bất hợp pháp), irregular (không đều) |
pre- | trước | preview (xem trước), prepare (chuẩn bị trước) |
post- | sau | postpone (trì hoãn), postgraduate (sau đại học) |
over- | quá mức | overeat (ăn quá nhiều), overworked (làm việc quá sức) |
under- | dưới | underestimate (đánh giá thấp), underpaid (trả lương thấp) |
mis- | sai | misunderstand (hiểu lầm), misinform (báo tin sai) |
inter- | giữa | international (quốc tế), interact (tương tác) |
Như vậy, chỉ với một số tiền tố cơ bản, bạn đã có thể dễ dàng đoán nghĩa của rất nhiều từ vựng tiếng Anh.
Hậu tố
Tiếp theo, chúng ta cùng tìm hiểu về một số hậu tố thông dụng trong tiếng Anh.
Hậu tố | Nghĩa | Ví dụ |
-able/-ible | có thể | readable (có thể đọc được), accessible (có thể tiếp cận được) |
-less | không có | hopeless (vô vọng), careless (bất cẩn) |
-ful | đầy | beautiful (đẹp), helpful (hữu ích) |
-ness | sự, tính chất | happiness (hạnh phúc), kindness (lòng tốt) |
-ment | sự việc, hành động | development (sự phát triển), movement (sự chuyển động) |
-er/-or | người thực hiện | teacher (giáo viên), actor (diễn viên) |
-ion/-tion/-ation | hành động, trạng thái | action (hành động), information (thông tin), education (giáo dục) |
-ly | một cách | quickly (nhanh chóng), happily (vui vẻ) |
-ship | trạng thái, mối quan hệ | friendship (tình bạn), leadership (sự lãnh đạo) |
-al | thuộc về | national (quốc gia), natural (tự nhiên) |
Qua bảng trên, hy vọng bạn đã nắm được nghĩa và cách sử dụng của một số hậu tố phổ biến. Việc ghi nhớ những hậu tố này sẽ giúp bạn nhận biết từ loại và đoán nghĩa từ vựng một cách chính xác hơn.
Tóm lại, việc nắm vững các tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn nâng cao khả năng đọc hiểu và giao tiếp. Hãy thường xuyên ôn tập và luyện tập để sử dụng chúng thành thạo nhé.
Bài tập vận dụng
Để giúp bạn củng cố kiến thức về tiền tố và hậu tố, phần này sẽ cung cấp một số bài tập vận dụng với đáp án chi tiết. Hãy thử sức với các bài tập dưới đây để kiểm tra xem bạn đã nắm vững kiến thức đến đâu nhé!
Điền từ thích hợp
Hãy điền tiền tố hoặc hậu tố phù hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau:
- He felt _______ (hope) after failing the exam.
- She’s a very _______ (care) driver. She’s had a lot of accidents.
- The film was _______ (interest). I almost fell asleep.
- He’s _______ (capable) of doing the job. He doesn’t have the right skills.
- The children are playing _______ (happy) in the garden.
- He’s a _______ (success) businessman. He’s made a lot of money.
- The weather is _______ (predict). It’s difficult to know what it will be like tomorrow.
- The journey was _______ (comfortable). The train was overcrowded.
- She gave a _______ (beauty) performance. Everyone applauded.
- The ending of the film was _______ (believe). I didn’t expect it to end that way.
Đáp án:
- hopeless
- careless
- uninteresting
- incapable
- happily
- successful
- unpredictable
- uncomfortable
- beautiful
- unbelievable
Chọn đáp án đúng
Hãy chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau:
- She’s very _______ about her future.
a) optimistic b) optimism c) optimistically - The _______ of the meeting was to discuss the new project.
a) purpose b) purposeful c) purposing - He’s a very _______ person. He always tells the truth.
a) honest b) honestly c) honesty - The news was very _______. Everyone was shocked.
a) surprising b) surprise c) surprised - The company’s _______ has increased significantly this year.
a) productive b) production c) produce
Đáp án:
- a) optimistic
- a) purpose
- a) honest
- a) surprising
- b) production
Tóm lại, việc luyện tập thường xuyên với các bài tập vận dụng sẽ giúp bạn nắm chắc kiến thức về tiền tố và hậu tố, từ đó nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả. Cùng thử kiểm tra trình độ miễn phí với ELSA Speak xem mình đã nắm vững kiến thức và cách vận dụng chưa nhé!
>> Xem thêm:
- Tổng hợp 100+ thành ngữ tiếng Anh về tình yêu, cuộc sống thông dụng
- Tổng hợp 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng Oxford đầy đủ nhất
- 60+ các cặp từ đồng âm thường gặp nhất trong tiếng Anh
Hiểu rõ về tiền tố hậu tố trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn học từ vựng nhanh hơn gấp ba lần mà còn là chìa khóa để mở rộng vốn từ vựng và nâng cao Ngữ pháp. Hãy tiếp tục theo dõi các bài viết tiếp theo của ELSA Speak để khám phá thêm nhiều bí kíp học Các loại câu tiếng Anh hiệu quả. Và đừng quên sử dụng ứng dụng ELSA Speak để luyện phát âm tiếng Anh chuẩn bản xứ nhé!