Những câu thành ngữ thường ẩn chứa những thông điệp ý nghĩa sâu sắc về tình yêu và cuộc sống. Chúng là những cụm từ đẹp đẽ, phản ánh cách nhìn nhận của con người. Trong bài viết này, ELSA Speak tổng hợp các câu thành ngữ tiếng Anh về tình yêu, cuộc sống thông dụng, giúp bạn mở rộng vốn từ và cách diễn đạt những khía cạnh cuộc sống qua ngôn ngữ.
Thành ngữ tiếng Anh là gì?
Thành ngữ tiếng Anh là Idioms.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Phiên âm: /ˈɪdiəmz/
Thành ngữ được hình thành từ các từ, cụm từ, hoặc khái niệm quen thuộc thường gặp trong cuộc sống. Tuy nhiên, về mặt ý nghĩa, các thành ngữ này lại mang tính đặc thù riêng, không thể được giải thích một cách đơn giản chỉ bằng nghĩa của các từ tạo nên chúng. Nói cách khác, thành ngữ tiếng Anh là những cụm từ cố định có ý nghĩa khác biệt so với nghĩa đen của chúng.
Ví dụ về thành ngữ tiếng Anh:
- Break the ice /breɪk ði aɪs/: Có nghĩa là bắt đầu một cuộc trò chuyện hoặc làm cho bầu không khí trở nên thân thiện hơn, đặc biệt khi gặp gỡ người lạ.
- Piece of cake /piːs ʌv keɪk/: Có nghĩa là điều gì đó rất dễ dàng thực hiện, tương tự như việc ăn một miếng bánh.
Tại sao nên học các thành ngữ tiếng Anh?
Học thành ngữ tiếng Anh mang lại nhiều lợi ích quan trọng trong giao tiếp. Cụ thể:
- Thành ngữ tiếng Anh giúp bạn thể hiện cảm xúc một cách đa dạng, cho phép diễn đạt ý kiến, quan điểm một cách phong phú và tự nhiên hơn. Việc sử dụng thành ngữ không chỉ làm cho câu nói trở nên sinh động mà còn giúp người nghe cảm nhận sâu sắc tâm tư của bạn.
- Việc học thành ngữ tiếng Anh nâng cao kỹ năng giao tiếp của bạn. Thành ngữ thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, giúp bạn hiểu rõ ngữ cảnh và sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên hơn. Khi bạn có khả năng sử dụng thành ngữ một cách linh hoạt, việc giao tiếp với người bản xứ sẽ trở nên dễ dàng và thú vị hơn.
- Học thành ngữ tiếng Anh còn giúp mở rộng vốn từ vựng của bạn một cách hiệu quả. Thay vì chỉ học các từ đơn lẻ, bạn sẽ khám phá những cách diễn đạt độc đáo và hài hước, làm phong phú thêm ngôn ngữ của mình.
Tổng hợp các thành ngữ tiếng Anh (Idioms)
Các thành ngữ tiếng Anh thông dụng
Thành ngữ | Nghĩa | Ví dụ |
Hit the nail on the head | Nói đúng vấn đề, làm đúng | What you said about the project is hit the nail on the head (Những gì bạn nói về dự án hoàn toàn đúng). |
The ball is in your court | Quyết định thuộc về bạn | I’ve done all I can do; the ball is in your court now (Tôi đã làm tất cả những gì tôi có thể; giờ quyết định thuộc về bạn). |
Get a taste of your own medicine | Nếm trải điều mình đã làm với người khác | Now you’re being treated the same way you treated others; it’s a taste of your own medicine (Bây giờ bạn đang bị đối xử giống như cách bạn đã đối xử với người khác). |
Play it by ear | Ứng phó, không có kế hoạch cố định | Let’s play it by ear and see what happens (Hãy ứng phó và xem chuyện gì sẽ xảy ra). |
Kill two birds with one stone | Làm được hai việc cùng lúc | We can kill two birds with one stone by going shopping on the way to the party (Chúng ta có thể làm được hai việc cùng lúc bằng cách đi mua sắm trên đường đến bữa tiệc). |
The early bird catches the worm | Người dậy sớm sẽ có lợi thế | The early bird catches the worm (Người dậy sớm sẽ có lợi thế). |
A penny for your thoughts | Muốn biết người khác đang nghĩ gì | You look deep in thought. A penny for your thoughts? (Bạn trông rất sâu suy tư. Tôi muốn biết bạn đang nghĩ gì?) |
It’s a piece of cake | Rất dễ dàng | This test is a piece of cake (Bài kiểm tra này rất dễ dàng). |
A leopard can’t change its spots | Người khó thay đổi bản chất | He will always be rude; a leopard can’t change its spots (Anh ấy sẽ luôn thô lỗ; người khó thay đổi bản chất). |
A blessing in disguise | Điều tốt xuất hiện dưới hình thức xấu | Losing that job was a blessing in disguise (Mất công việc đó là một điều tốt xuất hiện dưới hình thức xấu). |
The best of both worlds | Có lợi từ hai điều khác nhau | She has the best of both worlds with her job; she works from home and gets to travel (Cô ấy có lợi từ cả hai điều khác nhau với công việc của mình; cô ấy làm việc tại nhà và có cơ hội đi du lịch). |
The tip of the iceberg | Chỉ là phần nổi của vấn đề lớn | What you see in this report is just the tip of the iceberg (Những gì bạn thấy trong báo cáo này chỉ là phần nổi của tảng băng chìm). |
A dime a dozen | Rất phổ biến, không có gì đặc biệt | These souvenirs are a dime a dozen here (Những món quà lưu niệm này ở đây rất phổ biến, không có gì đặc biệt). |
Actions speak louder than words | Hành động có giá trị hơn lời nói | He talks about helping others, but actions speak louder than words (Anh ấy nói về việc giúp đỡ người khác, nhưng hành động có giá trị hơn lời nói). |
Don’t count your chickens before they hatch | Đừng mừng trước khi việc đó xảy ra | I know you’re excited about your job offer, but don’t count your chickens before they hatch (Tôi biết bạn háo hức về lời mời làm việc, nhưng đừng mừng trước khi việc đó xảy ra). |
Bite the bullet | Đương đầu với điều khó khăn | I didn’t want to go to the dentist, but I bit the bullet and made an appointment (Tôi không muốn đi khám răng, nhưng tôi đã đương đầu với điều khó khăn và đặt lịch hẹn). |
Burn the midnight oil | Làm việc khuya, thức khuya | I have to burn the midnight oil to finish this project (Tôi phải làm việc khuya để hoàn thành dự án này). |
When pigs fly | Điều không thể xảy ra | I believe he’ll clean his room when pigs fly (Tôi sẽ tin rằng anh ấy sẽ dọn phòng khi lợn bay). |
Curiosity killed the cat | Sự tò mò có thể gây ra rắc rối | Don’t ask too many questions; remember, curiosity killed the cat (Đừng hỏi quá nhiều câu hỏi; nhớ rằng sự tò mò có thể gây ra rắc rối). |
Call it a day | Dừng lại làm việc | Let’s call it a day and finish the rest tomorrow (Hãy dừng lại làm việc và hoàn thành phần còn lại vào ngày mai). |
A bird in the hand is worth two in the bush | Có cái gì đó chắc chắn hơn là hy vọng vào điều không chắc chắn | Even though you could earn more money by switching to a new job, I believe it’s better to stay in your current position; a bird in the hand is worth two in the bush (Mặc dù bạn có thể kiếm được nhiều tiền hơn nếu chuyển sang công việc mới, nhưng tôi nghĩ rằng giữ lại công việc hiện tại là tốt hơn; một con chim trong tay còn quý hơn hai con chim trong bụi rậm.) |
You can’t judge a book by its cover | Đừng đánh giá ai đó chỉ qua vẻ bề ngoài | She may seem quiet, but you can’t judge a book by its cover (Cô ấy có thể trông yên tĩnh, nhưng đừng đánh giá ai đó chỉ qua vẻ bề ngoài). |
Rome wasn’t built in a day | Những điều lớn lao cần thời gian để hoàn thành | Don’t rush; remember, Rome wasn’t built in a day (Đừng vội; hãy nhớ rằng những điều lớn lao cần thời gian để hoàn thành). |
It takes two to tango | Cần có hai người tham gia vào vấn đề | Don’t blame him alone; it takes two to tango (Đừng đổ lỗi cho anh ấy một mình; cần có hai người tham gia vào vấn đề). |
Out of the frying pan and into the fire | Ra khỏi khó khăn này lại rơi vào khó khăn khác | I thought changing jobs would be better, but it was out of the frying pan and into the fire (Tôi nghĩ việc đổi công việc sẽ tốt hơn, nhưng lại ra khỏi khó khăn này lại rơi vào khó khăn khác). |
No pain, no gain | Không có gì đạt được mà không có nỗ lực | You need to study hard to pass the exam; no pain, no gain (Bạn cần học hành chăm chỉ để vượt qua kỳ thi; không có gì đạt được mà không có nỗ lực). |
The grass is always greener on the other side | Cái gì của người khác luôn có vẻ tốt hơn | I think she’s happy, but the grass is always greener on the other side (Tôi nghĩ cô ấy hạnh phúc, nhưng cái gì của người khác luôn có vẻ tốt hơn). |
You scratch my back and I’ll scratch yours | Giúp đỡ lẫn nhau | Let’s work together; you scratch my back and I’ll scratch yours (Hãy làm việc cùng nhau; giúp đỡ lẫn nhau). |
All bark and no bite | Chỉ nói mà không hành động | He talks a lot about his plans, but he’s all bark and no bite (Anh ấy nói nhiều về kế hoạch của mình, nhưng chỉ nói mà không hành động). |
The pot calling the kettle black | Nói người khác mà không nhận ra chính mình cũng có khuyết điểm | He criticized my spending, but that’s the pot calling the kettle black (Anh ấy chỉ trích việc tiêu tiền của tôi, nhưng đó là nói người khác mà không nhận ra chính mình cũng có khuyết điểm). |
Let the cat out of the bag | Để lộ bí mật | She let the cat out of the bag about the surprise party (Cô ấy đã để lộ bí mật về bữa tiệc bất ngờ). |
A stitch in time saves nine | Giải quyết vấn đề sớm sẽ tiết kiệm công sức sau này | Fix the leak now; a stitch in time saves nine (Sửa chữa vết rò ngay bây giờ; giải quyết vấn đề sớm sẽ tiết kiệm công sức sau này). |
There’s no place like home | Không nơi nào bằng nhà | I love traveling, but there’s no place like home (Tôi thích đi du lịch, nhưng không nơi nào bằng nhà). |
Keep your chin up | Giữ vững tinh thần, lạc quan | Even though things are tough, keep your chin up (Dù mọi thứ khó khăn, hãy giữ vững tinh thần). |
On cloud nine | Rất hạnh phúc, vui vẻ | She’s been on cloud nine since she got the promotion (Cô ấy rất hạnh phúc từ khi nhận được thăng chức). |
Bite off more than you can chew | Nhận quá nhiều việc mà không thể làm | I think I’ve bitten off more than I can chew with this project (Tôi nghĩ tôi đã nhận quá nhiều việc mà tôi không thể làm với dự án này). |
Cut to the chase | Đi thẳng vào vấn đề, không vòng vo | Let’s cut to the chase and discuss the main issue (Hãy đi thẳng vào vấn đề và thảo luận về vấn đề chính). |
Get your act together | Cải thiện bản thân, làm việc nghiêm túc | You need to get your act together if you want to succeed (Bạn cần cải thiện bản thân nếu bạn muốn thành công). |
A taste of your own medicine | Nếm trải điều mình đã làm với người khác | He was rude to her, and now she’s being rude back; it’s a taste of his own medicine (Anh ấy thô lỗ với cô ấy, và bây giờ cô ấy cũng thô lỗ lại; đó là nếm trải điều mình đã làm). |
You can lead a horse to water, but you can’t make it drink | Bạn có thể dẫn ai đến nơi tốt, nhưng không thể buộc họ làm điều đó | I can provide you with resources, but you can lead a horse to water, but you can’t make it drink (Tôi có thể cung cấp cho bạn tài nguyên, nhưng bạn có thể dẫn ai đến nơi tốt, nhưng không thể buộc họ làm điều đó). |
A penny saved is a penny earned | Tiết kiệm được là có lời | Remember, a penny saved is a penny earned (Nhớ rằng tiết kiệm được là có lời). |
Don’t put all your eggs in one basket | Đừng đặt hết hy vọng vào một điều | It’s risky to invest everything in one company; don’t put all your eggs in one basket (Đầu tư tất cả vào một công ty là rủi ro; đừng đặt hết hy vọng vào một điều). |
Out of sight, out of mind | Xa mặt cách lòng | Since he moved away, he’s out of sight, out of mind (Kể từ khi anh ấy chuyển đi, tôi đã quên anh ấy). |
Spill the beans | Tiết lộ bí mật | He spilled the beans about the surprise party (Anh ấy đã tiết lộ bí mật về bữa tiệc bất ngờ). |
The whole nine yards | Tất cả, toàn bộ | They went the whole nine yards to make the event successful (Họ đã làm mọi thứ để sự kiện thành công). |
Don’t cry over spilled milk | Đừng buồn về những điều không thể thay đổi | It’s okay; don’t cry over spilled milk (Không sao đâu; đừng buồn về những điều không thể thay đổi). |
A snowball effect | Hiệu ứng dây chuyền | The small problem grew into a snowball effect (Vấn đề nhỏ trở thành hiệu ứng dây chuyền). |
To be on the same page | Đồng ý, có cùng quan điểm | We need to be on the same page before moving forward (Chúng ta cần có cùng quan điểm trước khi tiến lên). |
A wolf in sheep’s clothing | Sói đội lốt cừu | Be careful; he’s a wolf in sheep’s clothing (Hãy cẩn thận; anh ấy là kẻ giả vờ). |
Pull someone’s leg | Trêu chọc, đùa giỡn | I was just pulling your leg; I didn’t mean to upset you (Tôi chỉ đùa giỡn thôi; tôi không có ý làm bạn buồn). |
Các thành ngữ tiếng Anh về tình yêu
Thành ngữ | Nghĩa | Ví dụ |
Head over heels | Yêu điên cuồng | She’s head over heels for him. (Cô ấy yêu anh ấy điên cuồng.) |
Love at first sight | Tình yêu từ cái nhìn đầu tiên | When I saw her across the room, I knew it was love at first sight. (Khi tôi thấy cô ấy ở bên kia phòng, tôi biết đó là yêu từ cái nhìn đầu tiên.) |
Match made in heaven | Cặp đôi hoàn hảo | They are a match made in heaven. (Họ là cặp đôi hoàn hảo.) |
Lovebirds | Cặp đôi yêu nhau, ngọt ngào | Look at those lovebirds, they are so sweet! (Nhìn cặp tình nhân kia kìa, họ thật ngọt ngào!) |
Cupid’s arrow | Mũi tên của thần tình yêu | When she met him, Cupid’s arrow struck her. (Khi cô ấy gặp anh, mũi tên của thần tình yêu đã trúng.) |
Broken heart | Trái tim tan vỡ | He has a broken heart after the breakup. (Anh ấy có trái tim tan vỡ sau khi chia tay.) |
Fell for someone | Phải lòng ai đó | I fell for her the moment I met her. (Tôi phải lòng cô ấy ngay từ cái nhìn đầu tiên.) |
Tying the knot | Kết hôn | They are tying the knot next month. (Họ sẽ kết hôn vào tháng sau.) |
All’s fair in love and war | Trong tình yêu và chiến tranh, mọi thứ đều công bằng | All’s fair in love and war, so he took a chance. (Trong tình yêu và chiến tranh, mọi thứ đều công bằng, nên anh ấy đã thử một cơ hội.) |
Love is blind | Tình yêu mù quáng | Love is blind; she doesn’t see his flaws. (Tình yêu là mù quáng; cô ấy không thấy khuyết điểm của anh.) |
Two peas in a pod | Như hình với bóng | Those two are like two peas in a pod. (Hai người đó như hình với bóng.) |
Puppy love | Tình yêu tuổi teen | They call it puppy love, but it’s real to them. (Họ gọi đó là tình yêu tuổi teen, nhưng nó thật sự với họ.) |
Wear your heart on your sleeve | Bày tỏ tình cảm công khai | He wears his heart on his sleeve. (Anh ấy bày tỏ tình cảm của mình một cách công khai.) |
Love knows no bounds | Tình yêu không có giới hạn | Their love knows no bounds. (Tình yêu của họ không có giới hạn.) |
In the doghouse | Gặp rắc rối trong mối quan hệ | He’s in the doghouse after forgetting their anniversary. (Anh ấy gặp rắc rối trong mối quan hệ sau khi quên kỷ niệm của họ.) |
You complete me | Bạn làm cho tôi trở nên hoàn thiện | I never believed in love until I met you; you complete me. (Tôi không bao giờ tin vào tình yêu cho đến khi tôi gặp bạn; bạn làm tôi hoàn thiện.) |
Heart skips a beat | Tim đập nhanh vì hạnh phúc | My heart skips a beat when I see him. (Tim tôi đập nhanh khi tôi thấy anh ấy.) |
Love is in the air | Tình yêu đang lan tỏa | You can feel love in the air at this wedding. (Bạn có thể cảm nhận được tình yêu đang lan tỏa trong đám cưới này.) |
Put all your eggs in one basket | Đặt tất cả hy vọng vào một người | Don’t put all your eggs in one basket; keep your options open. (Đừng đặt tất cả hy vọng vào một người; hãy giữ cho các lựa chọn của bạn mở.) |
Love you to the moon and back | Yêu bạn rất nhiều | Honey! I love you to the moon and back. (Em yêu! Anh yêu em rất nhiều.) |
The course of true love never did run smooth | Tình yêu thật sự thường gặp khó khăn | Their relationship was rocky; the course of true love never did run smooth. (Mối quan hệ của họ gặp nhiều khó khăn; tình yêu thật sự thường không dễ dàng.) |
A match made in hell | Một cặp đôi không hòa hợp | Their relationship is a match made in hell. (Mối quan hệ của họ như một cặp đôi không hòa hợp.) |
Love is a two-way street | Tình yêu là một con đường hai chiều | Communication is key; love is a two-way street. (Giao tiếp là điều quan trọng; tình yêu là một con đường hai chiều.) |
Take the plunge | Quyết định tiến xa trong tình yêu | They finally decided to take the plunge and get married. (Cuối cùng họ quyết định tiến xa và kết hôn.) |
Fools rush in | Những người thiếu suy nghĩ thường vội vàng | Fools rush in where angels fear to tread. (Những người thiếu suy nghĩ thường vội vàng vào nơi mà thiên thần sợ phải đi.) |
Love and hate are two sides of the same coin | Tình yêu và thù hận có liên quan đến nhau | Their relationship was intense; love and hate are two sides of the same coin. (Mối quan hệ của họ rất mãnh liệt; tình yêu và thù hận có liên quan đến nhau.) |
A heart of gold | Trái tim vàng, người tốt bụng | She has a heart of gold; she helps everyone. (Cô ấy có một trái tim vàng; cô ấy giúp đỡ mọi người.) |
Falling head over heels | Yêu say đắm | He is falling head over heels for his new girlfriend. (Anh ấy đang yêu say đắm cô bạn gái mới của mình.) |
Love’s labor lost | Tình yêu không được đền đáp | His efforts were love’s labor lost; she wasn’t interested. (Những nỗ lực của anh là tình yêu không được đền đáp; cô ấy không hứng thú.) |
A love that lasts a lifetime | Một tình yêu bền vững | They found a love that lasts a lifetime. (Họ đã tìm thấy một tình yêu bền vững.) |
All you need is love | Tình yêu là tất cả những gì bạn cần | In the end, all you need is love. (Cuối cùng, tất cả những gì bạn cần là tình yêu.) |
Love at second sight | Tình yêu phát triển sau lần gặp đầu tiên | It was love at second sight for them. (Đó là tình yêu phát triển sau lần gặp đầu tiên với họ.) |
To have a crush on someone | Thích thầm ai đó | She has a crush on her best friend. (Cô ấy thích thầm bạn thân của mình.) |
Head over heels in love | Yêu say đắm | They are head over heels in love with each other. (Họ yêu nhau say đắm.) |
Love is like a rose | Tình yêu như một bông hồng | Love is like a rose; beautiful but has thorns. (Tình yêu như một bông hồng; đẹp nhưng có gai.) |
On the rocks | Tình yêu gặp khó khăn | Their relationship is on the rocks. (Mối quan hệ của họ đang gặp khó khăn.) |
A heart in the right place | Trái tim đúng chỗ, người tốt bụng | He may be clumsy, but he has a heart in the right place. (Anh ấy có thể vụng về, nhưng anh ấy có trái tim tốt.) |
Các thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống
Thành ngữ | Nghĩa | Ví dụ |
Time is money | Thời gian là tiền bạc | I can’t waste time on unproductive meetings; remember, time is money! (Tôi không thể lãng phí thời gian vào những cuộc họp không hiệu quả; hãy nhớ rằng thời gian là tiền bạc!) |
The truth will out | Cái kim trong bọc có ngày lòi ra | No matter how much you try to hide it, the truth will out eventually. (Dù bạn cố gắng giấu diếm thế nào, cuối cùng sự thật cũng sẽ được phơi bày.) |
Walls have ears | Tai vách mạch rừng | Whisper your plans here, and remember, walls have ears! (Hãy thì thầm kế hoạch của bạn ở đây, và hãy nhớ, tai vách mạch rừng!) |
Everyone has their price | Cái gì cũng có giá của nó | It’s frustrating, but in this world, everyone has their price when it comes to negotiations. (Thật bực bội, nhưng trong thế giới này, ai cũng có giá của riêng mình khi thương lượng.) |
It’s a small world | Trái đất tròn | I bumped into my old college roommate in a café across the country! It’s a small world! (Tôi tình cờ gặp lại bạn cùng lớp đại học trong một quán cà phê ở khắp đất nước! Thật là một thế giới nhỏ bé!) |
You’re only young once | Thanh xuân không thể nào quay lại | I say go for the adventure trip! You’re only young once, after all. (Tôi nói hãy đi chuyến phiêu lưu đi! Dù sao thì bạn cũng chỉ trẻ một lần thôi.) |
Ignorance is bliss | Vô tri thì sung sướng | Sometimes I wish I could just ignore the news; after all, ignorance is bliss. (Đôi khi tôi ước có thể bỏ qua tin tức; sau cùng, vô tri thì sung sướng.) |
One swallow doesn’t make a summer | Nhắc nhở mọi người chỉ vì một điều tốt xảy ra không có nghĩa là mọi việc đều suôn sẻ | Just because the sales were up last month, it doesn’t mean the trend will continue. One swallow doesn’t make a summer. (Chỉ vì doanh số tăng trong tháng trước, không có nghĩa là xu hướng sẽ tiếp tục. Một con én không làm nên mùa hè.) |
A bad beginning makes a bad ending | Đầu xuôi đuôi lọt | Let’s not rush into this project. Remember, a bad beginning makes a bad ending. (Đừng vội vàng bắt tay vào dự án này. Hãy nhớ rằng đầu xuôi đuôi lọt.) |
A clean fast is better than a dirty breakfast | Giấy rách phải giữ lấy lề | Even in tough times, I believe a clean fast is better than a dirty breakfast. (Ngay cả trong những thời điểm khó khăn, tôi tin rằng giấy rách phải giữ lấy lề.) |
Calamity is man’s true touchstone | Lửa thử vàng gian nan thử sức | It’s during tough times that we truly discover ourselves. Calamity is man’s true touchstone. (Chính trong những thời điểm khó khăn, chúng ta mới thực sự phát hiện ra bản thân. Lửa thử vàng gian nan thử sức.) |
Beauty is only skin deep | Tốt gỗ hơn tốt nước sơn | She may look stunning, but remember, beauty is only skin deep. (Cô ấy có thể trông thật lôi cuốn, nhưng hãy nhớ rằng tốt gỗ hơn tốt nước sơn.) |
Catch the bear before you sell his skin | Chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng | Let’s wait for the results before celebrating. Catch the bear before you sell his skin. (Hãy chờ kết quả trước khi ăn mừng. Chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng.) |
Diamond cuts diamond | Vỏ quýt dày có móng tay nhọn | When those two negotiate, it’s always diamond cuts diamond; neither backs down. (Khi hai người đó thương lượng, luôn luôn là vỏ quýt dày có móng tay nhọn; không ai chịu nhường ai.) |
Diligence is the mother of success | Có công mài sắt có ngày nên kim | With hard work and persistence, you’ll see results. Diligence is the mother of success. (Với sự chăm chỉ và kiên trì, bạn sẽ thấy kết quả. Có công mài sắt có ngày nên kim.) |
Each bird loves to hear himself sing | Mèo khen mèo dài đuôi | I know he likes to boast about his achievements. Each bird loves to hear himself sing. (Tôi biết anh ấy thích khoe khoang về thành tích của mình. Mèo khen mèo dài đuôi.) |
Far from the eyes, far from the heart | Xa mặt cách lòng | Since she moved away, I hardly hear from her. It’s true that far from the eyes, far from the heart. (Kể từ khi cô ấy chuyển đi, tôi hầu như không nghe tin gì từ cô ấy. Quả thật xa mặt cách lòng.) |
Fine words butter no parsnips | Có thực mới vực được đạo | Promises are nice, but fine words butter no parsnips. We need action. (Lời hứa thì đẹp, nhưng có thực mới vực được đạo. Chúng ta cần hành động.) |
Give him an inch and he will take a yard | Được voi đòi tiên | Be careful with your generosity; give him an inch and he will take a yard! (Hãy cẩn thận với sự rộng lượng của bạn; được voi đòi tiên!) |
Grasp all, lose all | Tham thì thâm | Don’t let greed cloud your judgment. Grasp all, lose all. (Đừng để lòng tham làm mờ đi phán đoán của bạn. Tham thì thâm.) |
Habit cures habit | Lấy độc trị độc | He used to spend hours scrolling through social media, but now he’s picked up reading every evening instead. Habit cures habit.(Anh ấy từng dành hàng giờ lướt mạng xã hội, nhưng giờ đây anh ấy đã thay bằng việc đọc sách mỗi tối. Lấy độc trị độc.) |
Haste makes waste | Dục tốc bất đạt | Rushing the report will only lead to mistakes. Remember, haste makes waste. (Vội vàng hoàn thành báo cáo chỉ dẫn đến sai sót. Hãy nhớ rằng dục tốc bất đạt.) |
Robbing a cradle | Trâu già mà gặm cỏ non | Everyone raised an eyebrow when he started dating someone so much younger; they called it robbing a cradle. (Mọi người đều ngạc nhiên khi anh ấy bắt đầu hẹn hò với ai đó trẻ hơn nhiều; họ gọi đó là robbing a cradle.) |
Raining cats and dogs | Mưa như trút nước | I forgot my umbrella and got soaked. It was raining cats and dogs! (Tôi quên mang ô và bị ướt sũng. Mưa như trút nước!) |
A stranger nearby is better than a far-away relative | Bán anh em xa mua láng giềng gần | I’d rather have my neighbor help me than a cousin who lives far away; a stranger nearby is better than a far away relative. (Tôi thà để hàng xóm giúp đỡ còn hơn là một người anh em sống xa; bán anh em xa mua láng giềng gần.) |
Silence is golden | Im lặng là vàng | In this meeting, let’s remember that silence is golden sometimes. (Trong cuộc họp này, hãy nhớ rằng im lặng là vàng đôi khi.) |
The tongue has no bone but it breaks bone | Cái lưỡi không xương đôi đường lắt léo | Be careful what you say; the tongue has no bone but it breaks bone. (Hãy cẩn thận với những gì bạn nói; cái lưỡi không xương đôi đường lắt léo.) |
A wolf won’t eat wolf | Hổ dữ không ăn thịt con | In tough situations, remember that a wolf won’t eat wolf; we need to support each other. (Trong những tình huống khó khăn, hãy nhớ rằng hổ dữ không ăn thịt con; chúng ta cần hỗ trợ lẫn nhau.) |
Don’t put off until tomorrow what you can do today | Việc hôm nay chớ để ngày mai | Finish your homework before the weekend. Don’t put off until tomorrow what you can do today! (Hãy hoàn thành bài tập về nhà trước cuối tuần. Việc hôm nay chớ để ngày mai!) |
Still waters run deep | Tẩm ngẩm tầm ngầm mà đấm chết voi | He seems quiet, but still waters run deep; he has a lot of wisdom. (Anh ấy có vẻ im im, nhưng tẩm ngẩm tầm ngầm mà đấm chết voi; anh ấy có rất nhiều trí tuệ.) |
Thành ngữ tiếng Anh về tiền
Thành ngữ | Nghĩa | Ví dụ |
Pitch in | Góp sức, đóng góp | Let’s all pitch in a few dollars so we can buy Sally a really good present for her birthday. (Hãy cùng nhau góp một ít tiền để mua cho Sally một món quà thật tốt cho sinh nhật của cô ấy.) |
Cutting corners | Tiết kiệm tiền bằng cách làm việc nhanh hơn, có thể giảm chất lượng | We need to finish this project on time, but let’s be careful not to cut corners and compromise its quality. (Chúng ta cần hoàn thành dự án này đúng hạn, nhưng hãy cẩn thận không cắt xén và làm giảm chất lượng.) |
Break the bank | Rất tốn kém, vượt quá khả năng tài chính | I’d love to go on a luxury cruise, but the prices for those trips would break the bank. (Tôi rất muốn đi du lịch sang trọng, nhưng giá của những chuyến đi đó sẽ tốn kém quá mức.) |
Foot the bill | Chi trả cho một khoản chi phí lớn | Since it was my idea to eat at the expensive restaurant, I’ll gladly foot the bill. (Vì đây là ý tưởng của tôi để ăn tại nhà hàng đắt tiền, tôi sẽ vui lòng thanh toán.) |
Cash cow | Một nguồn thu nhập ổn định và lớn | Investing in real estate has proven to be a cash cow for many entrepreneurs. (Đầu tư vào bất động sản đã chứng minh là một nguồn thu nhập ổn định cho nhiều doanh nhân.) |
Out of pocket | Chi tiêu bằng tiền túi, thường là cho chi phí công việc | I had to cover the travel expenses out of pocket, but I’ll be reimbursed later. (Tôi đã phải trả chi phí đi lại bằng tiền của mình, nhưng tôi sẽ được hoàn trả sau.) |
Pinch pennies | Tiết kiệm, cắt giảm chi phí không cần thiết | While in college, I had to pinch pennies to make ends meet on a tight budget. (Trong thời gian học đại học, tôi phải tiết kiệm từng đồng để sống trong một ngân sách hạn hẹp.) |
A drop in the bucket | Một khoản nhỏ so với tổng số cần thiết | Donating a few dollars to charity is good, but it’s just a drop in the bucket compared to the overall need. (Đóng góp một vài đô la cho từ thiện là tốt, nhưng chỉ là một giọt trong biển so với nhu cầu tổng thể.) |
Rolling in dough | Có nhiều tiền, giàu có | Ever since he started his own business, he’s been rolling in dough. (Kể từ khi anh ấy bắt đầu kinh doanh riêng, anh ấy đã trở nên rất giàu có.) |
Throw money down the drain | Lãng phí tiền vào thứ không có giá trị | Buying that expensive gadget turned out to be throwing money down the drain; I never use it. (Mua cái thiết bị đắt tiền đó hóa ra là lãng phí tiền; tôi chưa bao giờ sử dụng nó.) |
Look like a million bucks | Nhìn rất tuyệt vời | Wow, Mary, you look like a million bucks. I love your dress! (Wow, Mary, bạn trông như triệu đô. Tôi thích chiếc váy của bạn!) |
Born with a silver spoon in one’s mouth | Sinh ra trong gia đình giàu có | John was born with a silver spoon in his mouth, so he doesn’t know what it’s like to work hard. (John sinh ra đã ngậm thìa vàng, vì vậy anh ấy không biết cảm giác phải làm việc vất vả.) |
To go from rags to riches | Từ nghèo khó đến giàu có | Jim Carrey went from rags to riches. He was once living in a van, but eventually became one of the highest-paid comedians in the world. (Jim Carrey đã từ nghèo khó trở thành giàu có. Anh từng sống trong một chiếc xe van, nhưng cuối cùng đã trở thành một trong những diễn viên hài được trả lương cao nhất thế giới.) |
Pay an arm and a leg for something | Phải trả một số tiền lớn cho một thứ gì đó | Nowadays, you have to pay an arm and a leg just for a tank of gas. (Ngày nay, bạn phải trả một số tiền lớn chỉ để đổ xăng.) |
To have sticky fingers | Hay ăn cắp | The manager fired the cashier because he had sticky fingers. He stole more than $200 in a month. (Người quản lý đã sa thải nhân viên thu ngân vì anh ta hay ăn cắp. Anh ta đã lấy cắp hơn 200 đô la trong một tháng.) |
To give someone a run for their money | Cạnh tranh quyết liệt | Joe really gave me a run for my money in the chess tournament. He almost beat me! (Joe thực sự đã khiến tôi phải cố gắng rất nhiều trong giải cờ vua. Anh ta gần như đã đánh bại tôi!) |
To pony up | Trả tiền cho một thứ gì đó hoặc thanh toán món nợ | Pony up and give me the $5 you owe me. (Hãy trả tiền và cho tôi 5 đô la bạn nợ tôi.) |
To ante up | Đặt cược, thanh toán tiền nợ | You’d better ante up and give me that $10 I loaned you last week. (Bạn nên thanh toán và cho tôi 10 đô la mà tôi đã cho bạn vay tuần trước.) |
To up the ante | Tăng cược | I wanted to place a $10 bet on the soccer match, but Daniel upped the ante and raised the bet to $50. (Tôi muốn đặt cược 10 đô la cho trận bóng đá, nhưng Daniel đã tăng cược lên 50 đô la.) |
Break even | Không lỗ không lãi | The trip to the beach cost me $100, but I almost broke even after winning $90 in a contest. (Chuyến đi đến bãi biển tốn của tôi 100 đô la, nhưng tôi gần như không lỗ sau khi thắng 90 đô la trong một cuộc thi.) |
To be close-fisted | Rất ngại chi tiêu | Carl is so close-fisted, he won’t even buy snacks for the Christmas party. (Carl keo kiệt đến nỗi không chịu mua đồ ăn vặt cho bữa tiệc Giáng sinh.) |
To go Dutch | Mỗi người tự trả tiền cho bữa ăn | Usually we go Dutch when we eat out, but this time I paid for her food since it was her birthday. (Thông thường chúng tôi chia tiền khi đi ăn, nhưng lần này tôi đã trả tiền cho cô ấy vì đó là sinh nhật của cô ấy.) |
Shell out money | Chi tiền ra để trả cho một thứ | I wish I hadn’t gotten that new car now that I’m shelling out $1,000 a month in payments. (Tôi ước gì mình đã không mua chiếc xe mới bây giờ khi tôi đang phải trả 1.000 đô la mỗi tháng.) |
Midas touch | Có khả năng thành công dễ dàng | Jane really has the Midas touch. Every business she starts becomes very successful. (Jane thực sự có khả năng thành công. Mọi doanh nghiệp cô bắt đầu đều trở nên rất thành công.) |
Receive a kickback | Nhận tiền bất hợp pháp (hối lộ) | The police chief was arrested after it was revealed that he was receiving kickbacks to ignore certain crimes. (Cảnh sát trưởng đã bị bắt sau khi phát hiện ra rằng ông nhận hối lộ để bỏ qua một số tội phạm.) |
Living hand to mouth | Chỉ đủ sống, không có dư giả | The family has been living hand to mouth ever since their father lost his job. (Gia đình đã sống chỉ đủ ăn kể từ khi cha họ mất việc.) |
To be loaded | Rất nhiều tiền | Billy paid his Harvard Law School tuition with cash. His family is loaded. (Billy đã thanh toán học phí Trường Luật Harvard bằng tiền mặt. Gia đình anh rất giàu có.) |
Make ends meet | Đủ tiền để trang trải cho những nhu cầu thiết yếu | I don’t make much from my job as a cashier, but I’m able to make ends meet. (Tôi không kiếm được nhiều từ công việc thu ngân, nhưng tôi có thể sống đủ.) |
As genuine as a three-dollar bill | Giả mạo, không có giá trị | Those supposed designer bags they sell on the street are as genuine as a three-dollar bill. (Những chiếc túi giả mạo được cho là hàng hiệu mà họ bán trên đường phố giả mạo như một tờ ba đô la.) |
In the red | Thua lỗ nhiều hơn số tiền kiếm được | I’m in the red this month after paying that speeding ticket. (Tôi đang lỗ vốn tháng này sau khi trả khoản phạt tốc.) |
In the black | Có lợi nhuận, không thua lỗ | Thanks to a successful sale, we’re in the black for the month. (Nhờ vào một đợt bán hàng thành công, chúng tôi có lãi trong tháng này.) |
Thành ngữ tiếng Anh về sự cố gắng
Thành ngữ | Nghĩa | Ví dụ |
Do one’s level best | Làm hết sức mình | The team did their level best to meet the project deadline, and their hard work paid off. (Đội ngũ đã làm hết sức mình để hoàn thành đúng hạn dự án, và sự nỗ lực của họ đã được đền đáp.) |
Take the bull by the horns | Bất chấp gian khổ, khó khăn | Instead of avoiding the issue, she decided to take the bull by the horns and address it directly. (Thay vì tránh né vấn đề, cô ấy đã quyết định đối mặt trực tiếp với nó.) |
Stay the course | Bền chí dù gặp khó khăn gì | In the face of criticism, he chose to stay the course and continue with his innovative ideas. (Trước những chỉ trích, anh đã chọn kiên định và tiếp tục với những ý tưởng sáng tạo của mình.) |
Jump through hoops | Chịu đựng những khó khăn để hoàn tất một việc gì đó | To secure funding for her startup, she had to jump through hoops, but it was worth it in the end. (Để có được nguồn vốn cho doanh nghiệp khởi nghiệp của mình, cô ấy đã phải vượt qua nhiều khó khăn, nhưng cuối cùng cũng xứng đáng.) |
Sink one’s teeth into | Bắt đầu làm một việc với rất nhiều nỗ lực | He was excited to sink his teeth into the new project that promised to challenge his skills. (Anh rất hào hứng để bắt tay vào dự án mới hứa hẹn sẽ thử thách kỹ năng của mình.) |
Bend over backward(s) | Cố gắng mọi sức lực để làm việc gì đó | The teacher bent over backwards to help her students succeed, organizing extra tutoring sessions after school. (Cô giáo đã cố gắng hết sức để giúp học sinh thành công, tổ chức các buổi học thêm sau giờ học.) |
Blood, sweat, and tears | Đổ mồ hôi, sôi nước mắt để làm việc gì đó | Building this company has taken blood, sweat, and tears, but the rewards have been incredible. (Xây dựng công ty này đã đòi hỏi nhiều mồ hôi và nước mắt, nhưng phần thưởng thật đáng giá.) |
Burning a candle at both ends | Làm việc ngày đêm, làm việc liên tục không ngừng nghỉ | After weeks of burning the candle at both ends, he finally completed his thesis. (Sau nhiều tuần làm việc ngày đêm, anh đã hoàn thành luận văn của mình.) |
Go the extra mile | Cố gắng hơn bình thường cho một điều gì | The volunteers went the extra mile by providing not just meals, but also companionship to the elderly. (Các tình nguyện viên đã nỗ lực hơn bình thường không chỉ cung cấp bữa ăn, mà còn cả sự đồng hành cho người cao tuổi.) |
Hang in there | Cố gắng tiếp tục một việc gì vào thời điểm khó khăn | When faced with setbacks, she always reminds herself to hang in there and trust the process. (Khi đối mặt với thất bại, cô luôn nhắc nhở bản thân kiên trì và tin tưởng vào quá trình.) |
Thành ngữ tiếng Anh về du lịch
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Get itchy feet | Có khát khao đi du lịch, không ngừng muốn khám phá. | After a few months in the office, I started to get itchy feet and yearned for my next adventure abroad. (Sau vài tháng ở văn phòng, tôi bắt đầu cảm thấy ngứa ngáy chân tay và khao khát cho cuộc phiêu lưu tiếp theo ở nước ngoài.) |
Get away from it all | Rời xa cuộc sống hàng ngày để thư giãn. | Sometimes, we all need to get away from it all to recharge our spirits and find inspiration. (Đôi khi, tất cả chúng ta cần rời xa cuộc sống thường nhật để nạp lại năng lượng và tìm cảm hứng.) |
Hit the town | Đi ra ngoài để vui chơi, thư giãn sau thời gian làm việc căng thẳng. | Let’s hit the town tonight; we’ve earned a night out after such a long week! (Hãy đi ra ngoài tối nay; chúng ta xứng đáng với một đêm vui chơi sau một tuần dài như vậy!) |
Live out of a suitcase | Sống một cuộc sống di chuyển liên tục, không ở một chỗ lâu. | As a travel blogger, I often live out of a suitcase, always chasing the next destination. (Là một blogger du lịch, tôi thường sống với hành lý, luôn đuổi theo điểm đến tiếp theo.) |
Travel light | Mang theo ít đồ, chỉ những thứ cần thiết khi đi du lịch. | To make our backpacking trip easier, we decided to travel light and only take the essentials. (Để chuyến đi ba lô của chúng tôi dễ dàng hơn, chúng tôi quyết định mang theo ít đồ và chỉ lấy những thứ cần thiết.) |
Hit the road | Bắt đầu một chuyến đi, thường là rời khỏi một nơi nào đó. | We’ll hit the road early in the morning to avoid traffic on our way to the beach. (Chúng tôi sẽ lên đường sớm vào buổi sáng để tránh kẹt xe trên đường đến bãi biển.) |
The travel bug | Niềm đam mê mãnh liệt với việc đi du lịch. | Ever since her trip to Europe, she’s been bitten by the travel bug and is planning her next getaway. (Kể từ khi chuyến đi châu Âu của cô ấy, cô ấy đã bị cơn sốt du lịch cắn và đang lên kế hoạch cho chuyến đi tiếp theo.) |
Catch the red-eye | Chuyến bay khởi hành vào ban đêm, thường là để tiết kiệm thời gian. | I prefer to catch the red-eye flight so I can maximize my time at the destination. (Tôi thích bay chuyến bay đêm để có thể tối đa hóa thời gian ở điểm đến.) |
Break the journey | Dừng lại giữa chừng trong một chuyến đi dài. | We decided to break the journey in Paris for a couple of days before continuing to Rome. (Chúng tôi quyết định dừng lại ở Paris vài ngày trước khi tiếp tục đến Rome.) |
Off the beaten track | Nơi ít người biết đến, hẻo lánh. | The hidden waterfalls we found were truly off the beaten track, making them all the more special. (Những thác nước ẩn mình mà chúng tôi tìm thấy thực sự là nơi ít người lui tới, làm cho chúng càng đặc biệt hơn.) |
Thành ngữ tiếng Anh về môi trường, tự nhiên
Thành ngữ | Nghĩa | Ví dụ |
Get back to nature | Trở về trạng thái tự nhiên, hòa mình với thiên nhiên. | I really wanted to get back to nature, but my brother liked modern technology too much to do that. (Tôi thực sự muốn trở về với thiên nhiên, nhưng anh trai tôi quá thích công nghệ hiện đại để làm điều đó.) |
A hot potato | Một vấn đề khó giải quyết và gây tranh cãi. | Environment pollution is a hot potato nowadays because it is really complicated and hard to solve. (Ô nhiễm môi trường đang là vấn đề nhức nhối hiện nay bởi nó thực sự phức tạp và khó giải quyết.) |
Set alarm bells ringing | Hồi chuông cảnh báo, báo động. | Continuous natural disasters set alarm bells ringing about environmental pollution. (Thiên tai liên tiếp gióng lên hồi chuông cảnh báo về tình trạng ô nhiễm môi trường.) |
A drop in the ocean | Một việc nhỏ bé trong tổng thể lớn hơn. | The United States pledge of $100 million to the rainforest fund is a drop in the ocean. (Hoa Kỳ cam kết 100 triệu đô la cho quỹ rừng nhiệt đới là một việc rất nhỏ bé.) |
The sands of time are running out | Thời gian đang cạn dần, cần phải hành động nhanh chóng. | The sands of time are running out! If you don’t protect the environment now, humans will suffer more natural disasters. (Thời gian không còn nhiều! Nếu không bảo vệ môi trường ngay từ bây giờ, con người sẽ phải hứng chịu nhiều thiên tai hơn.) |
Go green | Sống xanh, bảo vệ môi trường. | Going green is no longer seen as a luxury but a necessity. (Sống xanh không còn được coi là xa xỉ mà là một điều cần thiết.) |
In the same boat | Cùng chung hoàn cảnh, gặp khó khăn giống nhau. | We are all in the same boat regarding climate change; we must work together. (Chúng ta đều ở trong cùng một hoàn cảnh liên quan đến biến đổi khí hậu; chúng ta phải cùng nhau hành động.) |
Save for a rainy day | Tiết kiệm cho những thời điểm khó khăn trong tương lai. | It’s important to save for a rainy day in case of unexpected environmental disasters. (Việc tiết kiệm cho những ngày khó khăn trong trường hợp có thiên tai bất ngờ là rất quan trọng.) |
Throw caution to the wind | Hành động bất cẩn, không suy nghĩ đến hậu quả. | They threw caution to the wind and polluted the river without considering the consequences. (Họ đã hành động bất cẩn và gây ô nhiễm dòng sông mà không suy nghĩ đến hậu quả.) |
The elephant in the room | Một vấn đề lớn nhưng mọi người đều tránh nói đến. | Climate change is the elephant in the room that we all need to address. (Biến đổi khí hậu là vấn đề lớn mà tất cả chúng ta cần phải giải quyết.) |
Take a leaf out of someone’s book | Học hỏi từ kinh nghiệm hoặc hành động của người khác. | We should take a leaf out of other countries’ books and invest more in green technology. (Chúng ta nên học hỏi từ kinh nghiệm của các nước khác và đầu tư nhiều hơn vào công nghệ xanh.) |
Jump on the bandwagon | Tham gia vào một xu hướng hoặc phong trào phổ biến. | Many companies are jumping on the bandwagon of sustainable practices. (Nhiều công ty đang tham gia vào phong trào thực hành bền vững.) |
Look before you leap | Cân nhắc kỹ lưỡng trước khi hành động. | We need to look before we leap and consider the environmental impact of our actions. (Chúng ta cần cân nhắc kỹ lưỡng trước khi hành động và xem xét tác động đến môi trường của những gì chúng ta làm.) |
Not playing with a full deck | Không hoàn toàn hợp lý hoặc không có đủ thông tin. | Ignoring climate change is like not playing with a full deck. (Phớt lờ biến đổi khí hậu giống như không hoàn toàn hợp lý.) |
Ring a bell | Gợi nhớ hoặc làm cho ai đó nhớ đến điều gì đó. | The name of that environmental group rings a bell, but I can’t remember their mission. (Tên của nhóm môi trường đó gợi nhớ cho tôi, nhưng tôi không thể nhớ được sứ mệnh của họ.) |
Under the weather | Cảm thấy không khỏe hoặc có vấn đề sức khỏe. | I’ve been feeling a bit under the weather lately due to the air pollution. (Gần đây tôi cảm thấy không khỏe do ô nhiễm không khí.) |
All hands on deck | Cần sự hỗ trợ hoặc giúp đỡ của tất cả mọi người. | We need all hands on deck to tackle this environmental crisis. (Chúng ta cần tất cả mọi người hỗ trợ để giải quyết cuộc khủng hoảng môi trường này.) |
Cut corners | Thực hiện một cách rẻ tiền hoặc dễ dàng, nhưng có thể không đảm bảo chất lượng. | We can’t cut corners when it comes to environmental protection. (Chúng ta không thể thực hiện dễ dàng trong việc bảo vệ môi trường.) |
Thành ngữ tiếng Anh về thời tiết
Thành ngữ | Nghĩa | Ví dụ |
A storm is brewing | Dự đoán sẽ có rắc rối; có dấu hiệu cho thấy rắc rối sắp xảy ra. | She decided to go ahead with their wedding, even though all they’ve been doing lately is arguing. I can sense a storm is brewing. (Cô ấy quyết định tiến hành đám cưới mặc dù họ chỉ cãi nhau gần đây. Tôi cảm nhận có một cơn bão đang đến.) |
Calm before the storm | Tình trạng yên tĩnh trước khi có chuyện gì đó xảy ra; bình yên trước cơn bão. | They had a bit of a honeymoon phase, but that was just the calm before the storm. (Họ có một chút thời gian hạnh phúc, nhưng đó chỉ là sự bình yên trước cơn bão.) |
Weather a storm | Chịu đựng một điều gì đó khó khăn. | They really had to weather the storm while they waited for more people to be hired to help. (Họ thực sự phải chịu đựng khó khăn trong khi chờ thêm người được tuyển dụng.) |
When it rains, it pours | Những điều không may thường xảy ra dồn dập. | First he was laid off, then his wife got into a car accident. When it rains, it pours. (Trước tiên, anh ta bị sa thải, sau đó vợ anh ta gặp tai nạn xe. Khi gặp điều xui, mọi thứ đều ập đến.) |
Chasing rainbows | Theo đuổi một mục tiêu khó đạt được. | He’s not very artistic, but he insists on being a professional painter. He’s always chasing rainbows. (Anh ấy không có khiếu nghệ thuật, nhưng vẫn khăng khăng muốn trở thành họa sĩ chuyên nghiệp. Anh ấy luôn theo đuổi những điều không tưởng.) |
Rain or shine | Dù có trời mưa hay nắng, bạn vẫn sẽ làm điều gì đó. | We’re having our soccer tournament tomorrow, rain or shine. (Chúng tôi sẽ tổ chức giải bóng đá vào ngày mai, bất kể trời có mưa hay không.) |
Under the sun | Tất cả mọi thứ trên Trái đất; thường dùng trong các câu so sánh. | Gili Trawangan must be one of the most beautiful islands under the sun. (Gili Trawangan chắc chắn là một trong những hòn đảo đẹp nhất trên thế giới.) |
Every cloud has a silver lining | Mọi tình huống đều có điều tốt đẹp; điều tốt đẹp từ những điều xấu. | Sure, you took the wrong trail, but you got to see a beautiful waterfall. Every cloud has a silver lining! (Chắc chắn, bạn đã đi sai đường, nhưng bạn đã được thấy một thác nước tuyệt đẹp. Mọi điều xấu đều có điều tốt.) |
A rising tide lifts all boats | Một nền kinh tế ổn định thường có lợi cho mọi người. | When the economy showed the first signs of recovering, everyone started investing and spending more. A rising tide lifts all boats. (Khi nền kinh tế bắt đầu có dấu hiệu phục hồi, mọi người bắt đầu đầu tư và tiêu nhiều hơn. Một làn sóng dâng cao sẽ nâng tất cả các chiếc thuyền.) |
Come rain or shine | Dù thời tiết có như thế nào, điều gì đó sẽ diễn ra mà không bị ảnh hưởng. | We’ll have the picnic, come rain or shine; I’ve been looking forward to it for weeks. (Chúng tôi sẽ có buổi picnic, dù trời có mưa hay không; tôi đã háo hức chờ đợi điều đó trong nhiều tuần.) |
Snowed under | Bị ngợp hoặc bị áp lực bởi một lượng công việc lớn. | I can’t go out this weekend; I’m completely snowed under with work. (Tôi không thể ra ngoài cuối tuần này; tôi đang bị ngợp với công việc.) |
Break the ice | Khởi đầu một cuộc trò chuyện hoặc làm giảm sự căng thẳng trong một tình huống xã hội. | Sharing a funny story helped break the ice at the awkward family reunion. (Chia sẻ một câu chuyện hài hước đã giúp giảm bớt sự căng thẳng tại buổi họp mặt gia đình ngượng ngùng.) |
In the eye of the storm | Ở trong trung tâm của một tình huống khó khăn hoặc hỗn loạn. | Despite the chaos around her, she remained calm in the eye of the storm. (Bất chấp sự hỗn loạn xung quanh, cô ấy vẫn giữ bình tĩnh giữa cơn bão.) |
Foul weather | Thời tiết xấu, thường liên quan đến mưa bão hoặc điều kiện không thuận lợi. | We were stuck indoors all weekend due to foul weather. (Chúng tôi bị mắc kẹt trong nhà suốt cuối tuần vì thời tiết xấu.) |
Steal someone’s thunder | Làm điều gì đó khiến người khác không còn chú ý đến những gì mà họ đã làm. | When she announced her engagement at my party, she really stole my thunder. (Khi cô ấy thông báo về việc đính hôn tại bữa tiệc của tôi, cô ấy đã khiến mọi người không còn chú ý đến tôi.) |
Rain on someone’s parade | Làm hỏng niềm vui hoặc kế hoạch của ai đó. | I didn’t want to rain on your parade, but I think we need to reconsider our plans. (Tôi không muốn làm hỏng niềm vui của bạn, nhưng tôi nghĩ chúng ta cần xem xét lại kế hoạch.) |
Like a moth to a flame | Hấp dẫn một cách mạnh mẽ, mặc dù biết rằng điều đó có thể gây hại. | He always goes back to her like a moth to a flame, even though she hurts him. (Anh ấy luôn quay lại với cô ấy như một con bướm đêm bay về phía ngọn lửa, mặc dù cô ấy làm tổn thương anh.) |
Thành ngữ tiếng Anh về thời trang
Thành ngữ | Nghĩa | Ví dụ |
Roll up your sleeves | Đốc thúc tinh thần, chuẩn bị làm việc chăm chỉ. | Please roll up your sleeves and finish today’s work. (Anh em hãy xắn tay áo lên mà làm cho xong công việc ngày hôm nay thôi.) |
Below the belt | Không công bằng, thường dùng trong ngữ cảnh chỉ trích hoặc đánh giá không đúng. | Your boss’s assessment at today’s meeting is below the belt. (Đánh giá của sếp bạn tại cuộc họp hôm nay thật bất công.) |
An ace up your sleeve | Lợi thế tiềm tàng hoặc bí mật mà bạn có thể sử dụng. | In the Running Man gameshow, actress Song Ji Hyo is always considered an ace up your sleeve. (Trong chương trình Running Man, nữ diễn viên Song Ji Hyo luôn được coi là con át chủ bài.) |
Caught with your pants down | Bị bắt quả tang khi đang làm điều gì đó không đúng hoặc không chuẩn bị. | He was caught with his pants down by his wife when dating his mistress. (Anh ta bị vợ bắt quả tang đang hẹn hò với nhân tình.) |
Dress to kill | Mặc đẹp, lộng lẫy, ấn tượng để gây sự chú ý hoặc thu hút. | Everyone should dress to kill to attend the Year-End Party tonight. (Mọi người nên mặc đồ đẹp để tham gia bữa tiệc tất niên tối nay.) |
Examine with a fine-tooth comb | Xem xét cẩn thận từng chi tiết. | The police examine the crime scene with a fine-tooth comb. (Cảnh sát xem xét hiện trường vụ án một cách cực kỳ cẩn thận.) |
Treat with kid gloves | Đối xử nhẹ nhàng, cẩn thận với ai đó. | He always treats his lover with kid gloves. (Anh ấy luôn đối xử nhẹ nhàng với người mình yêu.) |
Fill someone’s shoes | Thay thế vị trí hoặc vai trò của ai đó. | I will step down next month, but two colleagues are ready to fill my shoes. (Cuối năm nay tôi mới từ chức nhưng đã có 2 đồng nghiệp sẵn sàng thay thế vị trí của tôi.) |
Hot under the collar | Trở nên tức giận hoặc xấu hổ về điều gì đó. | She is hot under the collar to talk to her crush. (Cô ấy xấu hổ khi nói chuyện với crush.) |
Keep your shirt on | Giữ bình tĩnh, đừng tức giận. | Keep your shirt on right now! Anger doesn’t solve anything. (Bình tĩnh lại ngay đi! Tức giận không giải quyết vấn đề gì đâu.) |
Run on a shoestring | Hoạt động với ngân sách hạn chế, ít tài chính. | I think this Marketing plan will not succeed when we run on a shoestring. (Tôi nghĩ kế hoạch Marketing này sẽ không thành công khi có quá ít kinh phí.) |
Stuffed shirt | Người cổ lỗ sĩ, bảo thủ, không hiện đại. | Last week, I went on a date with a stuffed shirt guy. (Tuần trước, tôi vừa hẹn hò với một anh chàng quê mùa và lỗi thời.) |
Thành ngữ tiếng Anh về đồ ăn
Thành ngữ | Nghĩa | Ví dụ |
Spice things up | Làm cho cái gì đó thú vị hơn. | Instead of just buying Sam a birthday gift, let’s spice things up by taking him out for dinner. (Thay vì chỉ mua cho Sam một món quà sinh nhật, hãy làm cho mọi thứ thú vị hơn bằng cách đưa anh ấy đi ăn tối.) |
A piece of cake | Một công việc dễ dàng. | I expected the English test to be difficult, but it was a piece of cake. (Tôi tưởng rằng bài kiểm tra tiếng Anh sẽ khó, nhưng nó rất dễ.) |
Cool as a cucumber | Rất bình tĩnh và thoải mái. | My friend is nervous about taking his driving test, but I’m cool as a cucumber.(Bạn tôi rất lo lắng về việc thi bằng lái xe, nhưng tôi thì rất bình tĩnh.) |
A couch potato | Người dành nhiều thời gian ngồi xem TV. | After my uncle retired from his job, he became a couch potato. (Sau khi chú tôi nghỉ hưu, ông trở thành một người suốt ngày xem TV.) |
Bring home the bacon | Kiếm tiền nuôi gia đình. | Ever since her father was injured, she’s been working two jobs to bring home the bacon. (Kể từ khi cha cô bị thương, cô ấy đã phải làm hai công việc để kiếm tiền nuôi gia đình.) |
In hot water | Trong tình huống khó khăn. | Kevin is in hot water after committing tax fraud. (Kevin đang gặp rắc rối sau khi phạm tội trốn thuế.) |
Compare apples and oranges | So sánh hai thứ rất khác nhau. | I’m not sure which I enjoy more—pottery or dancing. It’s like comparing apples and oranges. (Tôi không chắc mình thích cái nào hơn – làm gốm hay khiêu vũ. Nó giống như việc so sánh hai thứ rất khác nhau.) |
Not one’s cup of tea | Không phải là sở thích của ai đó. | Camping is really not my cup of tea, so I’m going to visit my friend in New York instead. (Cắm trại thực sự không phải là sở thích của tôi, vì vậy tôi sẽ đến thăm bạn mình ở New York thay vì vậy.) |
Eat like a bird | Ăn rất ít. | Don’t trouble yourself cooking such a big meal. I eat like a bird. (Đừng lo lắng nấu một bữa ăn lớn như vậy. Tôi ăn rất ít.) |
Eat like a horse | Ăn rất nhiều. | My mother has to cook a lot of food when my brother comes to visit. He eats like a horse. (Mẹ tôi phải nấu rất nhiều thức ăn khi em trai tôi đến thăm. Nó ăn rất nhiều.) |
Go cold turkey | Đột ngột ngừng một hành vi nguy hiểm. | I quit smoking cold turkey and never felt the need to go back. (Tôi bỏ thuốc lá ngay lập tức và không cảm thấy cần quay lại.) |
Butter someone up | Nịnh nọt ai đó để giành được sự ủng hộ. | I’m going to butter up my mom so she lets me hang out with my friends later. (Tôi sẽ nịnh nọt mẹ để mẹ cho tôi đi chơi với bạn bè sau này.) |
Food for thought | Điều đáng suy nghĩ. | Your proposal gave us a lot of food for thought. We’ll get back to you with a decision in a few days. (Đề xuất của bạn đã cho chúng tôi rất nhiều điều đáng suy nghĩ. Chúng tôi sẽ trở lại với bạn bằng một quyết định trong vài ngày tới.) |
A smart cookie | Một người thông minh. | It shouldn’t be hard for a smart cookie like you to learn Spanish. (Chắc chắn sẽ không khó cho một người thông minh như bạn để học tiếng Tây Ban Nha.) |
Packed like sardines | Rất đông đúc. | Were you at the football game last night? We were packed like sardines in the stadium. (Bạn có ở trận bóng đá tối qua không? Chúng tôi đã rất đông đúc trong sân vận động.) |
A bad apple | Một người xấu gây ra vấn đề. | John’s the bad apple: he gets his friends to do dangerous and illegal things. (John là người xấu: anh ấy khiến bạn bè làm những điều nguy hiểm và bất hợp pháp.) |
Bread and butter | Công việc nuôi sống cơ bản. | Fishing is the bread and butter of the friendly people I met on the island last summer. (Câu cá là nguồn sống chính của những người thân thiện mà tôi gặp trên đảo mùa hè vừa qua.) |
Buy a lemon | Mua một thứ không hoạt động tốt. | The car looked so new and shiny. I had no way of knowing I was buying a lemon. (Chiếc xe trông rất mới và bóng loáng. Tôi không có cách nào biết tôi đã mua một chiếc xe hỏng.) |
A hard nut to crack | Một người khó hiểu hoặc khó lấy thông tin. | I want to know what secret she’s hiding, but she’s a hard nut to crack. (Tôi muốn biết bí mật mà cô ấy đang giấu, nhưng cô ấy thật khó hiểu.) |
Have a sweet tooth | Thích ăn đồ ngọt. | I definitely have a sweet tooth: I need dessert every night. (Tôi chắc chắn là người thích đồ ngọt: tôi cần món tráng miệng mỗi tối.) |
Full of beans | Đầy năng lượng và hào hứng. | Despite the long journey, the kids were full of beans when they arrived at the amusement park. (Mặc dù đã có một chuyến đi dài, nhưng bọn trẻ vẫn đầy năng lượng khi đến công viên giải trí.) |
In a nutshell | Tóm tắt một cách ngắn gọn. | In a nutshell, the new policy aims to streamline the decision-making process. (Tóm lại, chính sách mới nhằm đơn giản hóa quy trình ra quyết định.) |
The icing on the cake | Điều làm cho tình huống tốt hơn. | Winning the championship was great, but getting a scholarship was the icing on the cake. (Chiến thắng chức vô địch thật tuyệt vời, nhưng nhận được học bổng là điều làm cho tình huống tốt hơn.) |
Sell like hotcakes | Bán rất nhanh và số lượng lớn. | The new smartphone is selling like hotcakes, with people lining up to get their hands on it. (Chiếc smartphone mới đang bán rất nhanh, với mọi người xếp hàng để mua.) |
Out of the frying pan into the fire | Từ một tình huống khó khăn chuyển sang một tình huống tồi tệ hơn. | Leaving my stressful job only to join a company in financial trouble felt like jumping out of the frying pan into the fire. (Rời khỏi công việc căng thẳng chỉ để gia nhập một công ty đang gặp khó khăn về tài chính giống như nhảy từ chảo nóng vào lửa.) |
Gợi ý các trang web dịch thành ngữ tiếng Anh
The Free Dictionary
The Free Dictionary là một kho tàng phong phú với hơn 12.000 idioms, cung cấp định nghĩa, ví dụ và nguồn gốc giúp người học tiếng Anh hiểu sâu sắc hơn về cách sử dụng thành ngữ trong giao tiếp hàng ngày.
Điểm mạnh:
- The Free Dictionary cung cấp đa dạng từ vựng và giải thích chi tiết. Khi tra một từ, bạn không chỉ học được phrasal verb mà còn cả những phrasal verb liên quan và collocations. Ví dụ, khi tra “call off”, bạn có thể tìm thấy các phrasal verb như “call back”, “call down”, “call for” cùng với ví dụ minh họa.
- Là một website online, bạn có thể sử dụng mọi lúc, mọi nơi với Internet..
Điểm yếu:
- Khi tra phrasal verb, bạn sẽ được dẫn đến gốc từ mà không tìm thấy nghĩa cụ thể của phrasal verb đó.
- Nhiều quảng cáo có thể gây xao lãng cho người dùng.
Website: The Free Dictionary
Idioms Online
Idioms Online là từ điển idiom tiếng Anh miễn phí với hàng ngàn thành ngữ, giải thích rõ ràng và ví dụ sinh động giúp người học áp dụng vào thực tế.
Điểm mạnh:
- Cung cấp cơ sở dữ liệu toàn diện về thành ngữ, cho phép tìm kiếm dễ dàng theo chữ cái đầu tiên.
- Thông tin được trình bày minh bạch, dễ hiểu, giúp người học áp dụng vào thực hành ngôn ngữ hiệu quả.
- Cung cấp nguồn gốc của các thành ngữ, giúp người học hiểu rõ bối cảnh và lịch sử sử dụng.
Điểm yếu:
- Không có chức năng tìm kiếm thành ngữ theo chủ đề.
- Đôi khi thiếu ví dụ minh họa cho mỗi thành ngữ, hoặc các ví dụ không đủ đa dạng để phản ánh mọi cách sử dụng trong thực tế.
Website: Idioms Online
The Idioms
The Idioms cung cấp hơn 8.000 idioms với định nghĩa, ví dụ và bài tập thực hành, giúp người học củng cố kiến thức một cách hiệu quả.
Điểm mạnh:
- Cung cấp một kho tàng idiom phong phú, được phân loại theo chủ đề và mức độ phổ biến, giúp người học dễ dàng tìm kiếm.
- Mỗi idiom được giải thích rõ ràng, đi kèm với ví dụ minh họa cụ thể, giúp người học nắm bắt cách sử dụng hiệu quả.
- Trang web cho phép người dùng tham gia vào các bài tập và trò chơi thú vị, tạo cơ hội luyện tập idiom một cách sinh động và hấp dẫn.
Điểm yếu:
- Một số tính năng hữu ích chỉ có sẵn trong phiên bản trả phí, hạn chế trải nghiệm người dùng.
- Sự xuất hiện dày đặc của quảng cáo có thể gây khó chịu và làm giảm tính trải nghiệm của người dùng.
Website: The Idioms
Cách học thành ngữ tiếng Anh nhanh chóng, hiệu quả
Học theo ngữ cảnh hoặc theo chủ đề
Học thành ngữ tiếng Anh qua ngữ cảnh cụ thể hoặc theo chủ đề không chỉ giúp bạn dễ nhớ mà còn hiểu rõ hơn về cách sử dụng chúng. Thay vì học một cách ngẫu nhiên, hãy chọn những chủ đề gần gũi với cuộc sống của bạn. Bằng cách này, bạn sẽ không chỉ ghi nhớ thành ngữ mà còn áp dụng chúng vào các tình huống thực tế, giúp việc học trở nên thú vị và hiệu quả hơn.
Tránh học quá nhiều thành ngữ tiếng Anh cùng lúc
Khi học thành ngữ, việc tiếp thu một lượng vừa phải mỗi ngày sẽ hiệu quả hơn so với việc cố gắng ghi nhớ quá nhiều trong một lần. Bạn có thể đặt mục tiêu học từ 5 đến 10 thành ngữ mỗi ngày và dành thời gian ôn tập chúng thường xuyên để củng cố kiến thức.
Luyện tập sử dụng thành ngữ tiếng Anh thường xuyên
Để nắm vững các thành ngữ tiếng Anh, việc luyện tập thường xuyên là rất quan trọng. Hãy cố gắng áp dụng các thành ngữ đã học vào cuộc sống hàng ngày, thông qua việc viết câu, tham gia trò chuyện hoặc thảo luận. Nếu có thể, hãy tìm bạn bè hoặc tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh để cùng nhau luyện tập.
>>Xem thêm:
- Tổng hợp thuật ngữ và từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu
- 100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn thông dụng bạn nên biết
- Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán đầy đủ, chi tiết nhất
Những câu thành ngữ tiếng Anh về tình yêu và cuộc sống không chỉ làm phong phú hơn vốn từ vựng của bạn mà còn truyền tải những bài học ý nghĩa và cảm xúc sâu lắng. Hiểu và sử dụng những thành ngữ này không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn mà còn giúp bạn nắm bắt được những tinh hoa văn hóa và cách tư duy của người bản ngữ. Hy vọng qua bài viết của ELSA Speak, bạn đã có thêm những câu thành ngữ hữu ích để áp dụng vào cuộc sống hằng ngày, làm cho ngôn ngữ của mình trở nên sắc sảo và biểu cảm hơn.