Try đi với giới từ gì là câu hỏi tưởng chừng đơn giản nhưng lại khiến nhiều người học tiếng Anh đau đầu. Tuy nhiên, trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cùng bạn giải đáp các thắc mắc và kèm theo các ví dụ cụ thể, hãy cùng nhau tìm hiểu nhé!

(Nguồn: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/try)

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Try là gì?

Try /traɪ/ là một từ tiếng Anh có thể đóng vai trò là động từ hoặc danh từ, mang nghĩa chính là cố gắng, nỗ lực hoặc thử làm một điều gì đó. Theo từ điển Cambridge, từ này được hiểu với nghĩa to attempt to do something.

Khi là động từ, try mang hai ý nghĩa chính:

  • Cố gắng, nỗ lực (to make an effort to do something): Đây là nghĩa phổ biến nhất, dùng khi bạn dốc sức để đạt được một mục tiêu hoặc hoàn thành một việc gì đó.

Ví dụ: He tried hard to win the race, but he came in second. (Anh ấy đã cố gắng hết sức để thắng cuộc đua, nhưng anh ấy về nhì.)

  • Thử, thử nghiệm (to test something to see if it works or to see what it is like): Nghĩa này dùng để nói về việc làm thử một điều gì đó để xem kết quả ra sao hoặc để trải nghiệm.

Ví dụ: Have you ever tried eating sushi? (Bạn đã bao giờ thử ăn sushi chưa?)

Khi là danh từ, try mang nghĩa là một sự cố gắng, một lần thử (an act of trying to do something).

Ví dụ: I know it’s difficult, but just give it a try! (Tôi biết điều đó khó, nhưng cứ thử đi!)

Định nghĩa Try là gì trong tiếng Anh
Try mang nghĩa là cố gắng hoặc thử

Try đi với giới từ gì? Phrasal verb với try phổ biến

Try thường đi với các giới từ như to, on, for, out, out for, at, with, hoặc against để tạo thành các cụm động từ (phrasal verbs) với ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết các cấu trúc phổ biến mà ELSA Speak sẽ cung cấp cho bạn

Try đi với giới từ to, on, for, out, out for, at, with, hoặc against
Try đi với giới từ để tạo thành các phrasal verb

Try + to

try + to + V (nguyên thể)

Ý nghĩa: Cố gắng, nỗ lực làm điều gì đó.

Ví dụ: She tried to finish her homework before dinner. (Cô ấy cố gắng hoàn thành bài tập về nhà trước bữa tối.)

Try + on

try something on hoặc try on something

Ý nghĩa: Mặc thử một món đồ để kiểm tra kích cỡ, kiểu dáng, sự vừa vặn, đặc biệt là quần áo, giày dép.

Ví dụ: I’d like to try on this jacket, please. (Tôi muốn thử chiếc áo khoác này, làm ơn.)

try something on somebody/something

Ý nghĩa: Thử áp dụng một ý tưởng, phương pháp hoặc chiến lược mới lên một người hoặc một vật để xem phản ứng.

Ví dụ: The marketing team decided to try a new ad campaign on a small group of consumers first. (Đội ngũ marketing quyết định thử một chiến dịch quảng cáo mới trên một nhóm nhỏ người tiêu dùng trước.)

Try + for

try for something

Ý nghĩa: Cố gắng giành được, đạt được điều gì đó, thường là một vị trí, một giải thưởng, hoặc một mục tiêu.

Ví dụ: She’s going to try for the lead role in the school play. (Cô ấy sẽ cố gắng giành vai chính trong vở kịch của trường.)

try somebody for something

Ý nghĩa: Xét xử ai đó vì một tội danh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý.

Ví dụ: He was tried for robbery and sentenced to five years in prison. (Anh ta bị xét xử vì tội cướp và bị kết án 5 năm tù.)

Try đi với giới từ for
Try đi với giới từ for

Try + out

try something out hoặc try out something

Ý nghĩa: Thử nghiệm một thứ gì đó mới để đánh giá hiệu quả, tính năng, hoặc sự phù hợp. Thường áp dụng cho một sản phẩm, một ý tưởng, hoặc một dịch vụ.

Ví dụ: The company is asking customers to try out the new app and provide feedback. (Công ty đang yêu cầu khách hàng thử ứng dụng mới và đưa ra phản hồi.)

try somebody/something out (on somebody)

Ý nghĩa: Thử nghiệm một người hoặc một thứ gì đó lên một người khác để xem phản ứng.

Ví dụ: The coach tried out the new player on the field for the second half of the game. (Huấn luyện viên đã thử cầu thủ mới trên sân trong hiệp hai của trận đấu.)

Try + out for

try out for something

Ý nghĩa: Tham gia một buổi tuyển chọn hoặc một cuộc thi để giành được một vị trí trong một đội thể thao, một vở kịch, một ban nhạc, v.v.

Ví dụ: Many students will try out for the school’s debate team this year. (Nhiều học sinh sẽ thi tuyển vào đội tranh biện của trường năm nay.)

Try + at

try at something

Ý nghĩa: Cố gắng làm một việc gì đó (ít phổ biến hơn so với try for).

Ví dụ: I’m not very good at cooking, but I’ll try at it. (Tôi không giỏi nấu ăn lắm, nhưng tôi sẽ cố gắng.)

Try + with

try with somebody

Ý nghĩa: Cố gắng tìm cách đối phó hoặc làm việc cùng với ai đó. Thường mang hàm ý khó khăn.

Ví dụ: I know he’s difficult, but I’ll try with him to get the project done. (Tôi biết anh ta khó tính, nhưng tôi sẽ cố gắng làm việc với anh ta để hoàn thành dự án.)

Try đi với giới từ at và with
Try đi với giới từ at và with

Try + against

try against something

Ý nghĩa: Được xét xử vì làm điều gì đó chống lại một luật hoặc một quy định.

Ví dụ: He was tried against the military code of conduct. (Anh ta bị xét xử vì vi phạm quy tắc ứng xử quân đội.)

Try to V hay Ving?

Cả 2 đều đúng và đây là một trong những điểm ngữ pháp gây nhầm lẫn nhất. Việc chọn to V hay Ving sau try sẽ thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu.

Try + to V

Ý nghĩa: Cấu trúc này nhấn mạnh vào sự nỗ lực, cố gắng. Hàm ý có thể gặp khó khăn, nhưng vẫn dốc sức để hoàn thành.

Ví dụ: The team tried to score a goal in the last minute. (Đội đã cố gắng ghi bàn trong phút cuối cùng.)

Try + Ving

Ý nghĩa: Cấu trúc này nhấn mạnh vào hành động thử nghiệm. Hàm ý làm thử một việc để xem kết quả ra sao, không mang tính nỗ lực hay khó khăn.

Ví dụ: If you can’t open the door, try using this key. (Nếu bạn không thể mở cửa, hãy thử dùng chìa khóa này.)

Cả 2 cách dùng Try to V hay Ving đều đúng
Cả 2 cách dùng Try to V hay Ving đều đúng tùy vào nghĩa muốn diễn đạt

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với try

Hãy cùng ELSA Speak tham khảo các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của try để mở rộng vốn từ vựng nhé!

Từ đồng nghĩa với try

Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
Attempt (/əˈtempt/)Cố gắng, thửShe attempted to climb the mountain. (Cô ấy cố gắng leo núi.)
Endeavor (/ɪnˈdevər/)Nỗ lực, cố gắngHe endeavored to finish the project on time. (Anh ấy nỗ lực hoàn thành dự án đúng hạn.)
Struggle (/ˈstrʌɡl/)Vật lộn, cố gắngThey struggled to understand the lesson. (Họ vật lộn để hiểu bài học.)
Exert oneself (/ɪɡˈzɜːt wʌnˈself/)Cố gắng hết sứcShe exerted herself to win the race. (Cô ấy cố gắng hết sức để thắng cuộc đua.)
Undertake (/ˌʌndərˈteɪk/)Thực hiện, đảm nhậnHe undertook the task of organizing the event. (Anh ấy đảm nhận nhiệm vụ tổ chức sự kiện.)
Strive (/straɪv/)Phấn đấu, nỗ lựcShe strived to achieve her career goals. (Cô ấy phấn đấu để đạt được mục tiêu sự nghiệp.)
Seek (/siːk/)Tìm kiếm, cố gắng đạt đượcHe sought to improve his skills through practice. (Anh ấy cố gắng cải thiện kỹ năng qua luyện tập.)
Work like a Trojan (/wɜːrk laɪk ə ˈtroʊdʒən/)Làm việc cực kỳ chăm chỉShe worked like a Trojan to complete the report. (Cô ấy làm việc cực kỳ chăm chỉ để hoàn thành báo cáo.)
Essay (/ˈeseɪ/)Thử, nỗ lực (trang trọng, ít phổ biến)He essayed to write a novel. (Anh ấy thử viết một cuốn tiểu thuyết.)
Venture (/ˈventʃər/)Thử, mạo hiểmThey ventured to start a new business. (Họ mạo hiểm bắt đầu một công việc kinh doanh mới.)
Bảng từ đồng nghĩa với try

Từ trái nghĩa với try

Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
Give up (/ɡɪv ʌp/)Từ bỏHe gave up trying to fix the car. (Anh ấy từ bỏ việc cố sửa xe.)
Surrender (/səˈrendər/)Đầu hàngThey surrendered after a long battle. (Họ đầu hàng sau một trận chiến dài.)
Quit (/kwɪt/)Bỏ cuộcShe quit her job to travel. (Cô ấy bỏ việc để đi du lịch.)
Abandon (/əˈbændən/)Từ bỏ, rời bỏHe abandoned his attempt to learn coding. (Anh ấy từ bỏ nỗ lực học lập trình.)
Relinquish (/rɪˈlɪŋkwɪʃ/)Từ bỏ, buông bỏShe relinquished her dream of becoming a singer. (Cô ấy từ bỏ giấc mơ trở thành ca sĩ.)
Desist (/dɪˈsɪst/)Ngừng lại, thôi không làm (một hành động)The management ordered him to desist from contacting the client. (Ban quản lý yêu cầu anh ta ngừng liên hệ với khách hàng.)
Bảng từ trái nghĩa với try
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với try
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với try

Các cụm từ thông dụng với try

Ngoài ra, các bạn cũng có thể mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh thông qua các từ vựng thông dụng với try dưới đây: 

Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Try your best (/traɪ jər best/)Cố gắng hết sứcI tried my best to pass the exam. (Tôi đã cố gắng hết sức để vượt qua kỳ thi.)
Try your luck (/traɪ jər lʌk/)Thử vận mayHe tried his luck at the casino. (Anh ấy thử vận may ở sòng bạc.)
Try something new (/traɪ ˈsʌmθɪŋ njuː/)Thử một điều mớiLet’s try something new this weekend. (Hãy thử điều gì mới vào cuối tuần này.)
Try again (/traɪ əˈɡen/)Thử lạiIf you fail, try again! (Nếu bạn thất bại, hãy thử lại!)
Try hard (/traɪ hɑːrd/)Cố gắng nhiềuShe tried hard to improve her skills. (Cô ấy cố gắng nhiều để cải thiện kỹ năng.)
Try your hardest (/traɪ jər ˈhɑːrdɪst/)Cố gắng hết mứcHe tried his hardest to win the competition. (Anh ấy cố gắng hết mức để thắng cuộc thi.)
Try in vain (/traɪ ɪn veɪn/)Cố gắng vô íchThey tried in vain to save the old building. (Họ cố gắng vô ích để cứu tòa nhà cũ.)
Try your patience (/traɪ jər ˈpeɪʃns/)Thử thách sự kiên nhẫnHis constant questions tried my patience. (Những câu hỏi liên tục của anh ấy thử thách sự kiên nhẫn của tôi.)
Try before you buy (/traɪ bɪˈfɔːr ju baɪ/)Thử trước khi muaYou should try before you buy this software. (Bạn nên thử trước khi mua phần mềm này.)
Try your hand (/traɪ jər hænd/)Thử sứcShe tried her hand at baking. (Cô ấy thử sức với việc nướng bánh.)
Bảng các cụm từ thông dụng với try
Các cụm từ thông dụng với try
Các cụm từ thông dụng với try

>>>Mở khóa giọng nói tự tin, thu hút mọi cơ hội. Biến tiếng Anh thành lợi thế cạnh tranh của bạn cùng ELSA Speak nhé!

Các idiom thường gặp với try

Ngoài các cách dùng phổ biến, từ try còn xuất hiện trong nhiều thành ngữ (idioms) thú vị sau đây:

IdiomÝ nghĩaVí dụ
Try your damnedest (to do something)Cố gắng hết sức, bất chấp mọi khó khănHe tried his damnedest to meet the deadline. (Anh ấy cố gắng hết sức để kịp thời hạn.)
Try your level best (to do something)Cố gắng hết sức có thểShe tried her level best to help her friend. (Cô ấy cố gắng hết sức để giúp bạn mình.)
Not for want/lack of tryingKhông phải vì thiếu nỗ lựcHe didn’t succeed, but it wasn’t for lack of trying. (Anh ấy không thành công, nhưng không phải vì thiếu nỗ lực.)
These things are sent to try usNhững khó khăn thử thách chúng taLosing my job was tough, but these things are sent to try us. (Mất việc thật khó khăn, nhưng đó là thử thách.)
Tried and tested/trustedĐã được kiểm chứng, đáng tin cậyThis is a tried and tested method for learning English. (Đây là phương pháp học tiếng Anh đã được kiểm chứng.)
Try your hand (at something)Thử sức với điều gì đóShe tried her hand at painting. (Cô ấy thử sức với việc vẽ tranh.)
Try it on (with somebody)Thử thách sự kiên nhẫn của ai đóDon’t try it on with the teacher; she’s strict. (Đừng thử thách giáo viên, cô ấy nghiêm khắc.)
Try your luck (at something)Thử vận mayHe tried his luck at the lottery. (Anh ấy thử vận may với vé số.)
Try somebody’s patienceKhiến ai đó mất kiên nhẫnHis constant complaints really try my patience. (Những lời phàn nàn liên tục của anh ấy khiến tôi mất kiên nhẫn.)
Give it a tryThử một lầnWhy not give it a try? It might be fun! (Sao không thử một lần? Có thể sẽ thú vị!)
Bảng các idiom thường gặp với try
Các idiom thường gặp với try
Các idioms thường gặp với try

Một số lưu ý khi dùng cấu trúc try

Dưới đây là các lưu ý chi tiết khi sử dụng cấu trúc try để đảm bảo bạn dùng từ này chính xác và hiệu quả trong giao tiếp cũng như học thuật:

  • Phân biệt ngữ cảnh rõ ràng: Try + to + V dùng khi bạn muốn nhấn mạnh sự nỗ lực, cố gắng để đạt được một mục tiêu cụ thể, thường mang tính thách thức hoặc khó khăn. Try + V-ing dùng khi bạn muốn nói về việc thử nghiệm, kiểm tra một điều gì đó để xem kết quả. 
  • Tránh nhầm lẫn với các phrasal verbs: Try kết hợp với các giới từ như on, out, for, out for, at, with, hoặc against tạo ra các cụm động từ với ý nghĩa khác nhau. Cần đọc kỹ ngữ cảnh để chọn đúng phrasal verb. 
  • Kiểm tra cấu trúc giới từ cẩn thận: Một số phrasal verbs như try for, try out for, try at, try with, hoặc try against ít phổ biến và chỉ dùng trong các ngữ cảnh cụ thể. Để tránh sai sót, hãy kiểm tra kỹ xem giới từ có phù hợp với ý nghĩa câu không.
  • Sử dụng đúng thì của động từ try: Try là động từ thường, cần được chia đúng theo thì vì sai thì có thể làm câu mất ý nghĩa hoặc không tự nhiên, đặc biệt trong văn viết.
  • Kết hợp với các từ bổ nghĩa để tăng tính biểu cảm: Try thường đi với các từ như best, hard, hardest, hoặc luck để nhấn mạnh mức độ nỗ lực hoặc thử nghiệm. Những cụm này làm câu sinh động hơn, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày hoặc văn nói.
  • Chú ý sắc thái văn hóa: Trong một số ngữ cảnh, đặc biệt ở các nước nói tiếng Anh, try có thể mang sắc thái khiêm tốn hoặc lịch sự khi đề xuất. Ngược lại, trong ngữ cảnh pháp lý (như try for hoặc try against), try mang sắc thái nghiêm trọng, cần sử dụng cẩn thận để tránh hiểu lầm.
  • Tránh lạm dụng trong câu phức tạp: Khi sử dụng try trong câu dài hoặc phức tạp, hãy đảm bảo cấu trúc rõ ràng để tránh gây nhầm lẫn. Trong văn viết, sử dụng try một cách ngắn gọn và trực tiếp sẽ giúp câu dễ hiểu hơn.
Một số lưu ý khi dùng cấu trúc try
Một số lưu ý khi dùng cấu trúc try

Bài tập vận dụng với try, có đáp án

Bài tập 1

Trắc nghiệm chọn đáp án đúng

Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu:

  1. She ___ to fix the computer herself, but it was too complicated.
    a) tried
    b) tried to
    c) trying
    d) tries
  2. Why don’t we ___ this new restaurant tonight?
    a) try to visit
    b) try visiting
    c) trying visit
    d) try visit
  3. He’s ___ the lead role in the school play.
    a) trying on
    b) trying out for
    c) trying with
    d) trying at
  4. They ___ the new software ___ their employees before launching it.
    a) tried/out
    b) tried/for
    c) tried/on
    d) tried/with
  5. I ___ my best to help you, but it wasn’t enough.
    a) try
    b) tried
    c) trying
    d) tries

Đáp án:

  1. b) tried to
  2. b) try visiting
  3. b) trying out for
  4. a) tried/out
  5. b) tried

Bài tập 2

Điền từ phù hợp vào chỗ trống

Điền dạng đúng của try hoặc cụm động từ phù hợp vào chỗ trống:

  1. She ___ (learn) how to cook Italian food last weekend.
  2. He ___ (convince) his parents to let him go to the concert.
  3. Let’s ___ (try) the new gym equipment tomorrow.
  4. They ___ (apply) for a scholarship to study abroad.
  5. I want to ___ (wear) this jacket to see if it fits.

Đáp án:

  1. tried learning
  2. tried to convince
  3. try out
  4. tried for
  5. try on

Bài tập 3

Viết lại câu

Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi, sử dụng cấu trúc với try:

  1. She made an effort to finish her homework before dinner.
  2. He tested the new app to check its features.
  3. They applied for the soccer team last week.
  4. I want to wear these shoes to see if they’re comfortable.
  5. He attempted to call her, but she didn’t answer.

Đáp án:

  1. She tried to finish her homework before dinner.
  2. He tried out the new app to check its features.
  3. They tried out for the soccer team last week.
  4. I want to try on these shoes to see if they’re comfortable.
  5. He tried to call her, but she didn’t answer.

Câu hỏi thường gặp

V2, V3 của try là gì?

  • V2 (quá khứ đơn): Tried
  • V3 (quá khứ phân từ): Tried

Ví dụ: She tried to call him yesterday. (Cô ấy đã cố gọi anh ấy hôm qua.)

Sau try thì dùng gì?

Sau try có thể là to + V (cố gắng làm gì) hoặc V-ing (thử làm gì), tùy ý nghĩa. Một số giới từ như on, out, for cũng có thể theo sau trong các phrasal verbs.

Ví dụ: I tried to learn coding. (Cố gắng học lập trình.) / Let’s try coding. (Thử lập trình.)

Try thêm ing viết như thế nào?

Try + ing được viết là trying.

Ví dụ: She’s trying to improve her English. (Cô ấy đang cố gắng cải thiện tiếng Anh.)

Try to V là gì?

Try to V nghĩa là cố gắng làm điều gì đó, nhấn mạnh nỗ lực đạt mục tiêu.

Ví dụ: I try to exercise every day. (Tôi cố gắng tập thể dục mỗi ngày.)

Try Ving là gì?

Try V-ing nghĩa là thử làm gì đó để xem kết quả, nhấn mạnh sự thử nghiệm.

Ví dụ: Why don’t you try exercising in the morning? (Sao bạn không thử tập thể dục vào buổi sáng?)

Try out là gì?

Try out nghĩa là thử nghiệm một thứ gì đó để kiểm tra chất lượng hoặc hiệu quả.

Ví dụ: Let’s try out the new game. (Hãy thử trò chơi mới này.)

Trying to là gì?

Trying to là dạng hiện tại phân từ của try to, nghĩa là đang cố gắng làm gì.

Ví dụ: She’s trying to learn French. (Cô ấy đang cố gắng học tiếng Pháp.)

Tried là gì?

Tried là dạng quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ (V3) của try, nghĩa là đã cố gắng hoặc đã thử.

Ví dụ: He tried to fix the car yesterday. (Anh ấy đã cố sửa xe hôm qua.)

>> Xem thêm: 

Việc hiểu rõ try đi với giới từ gì không chỉ giúp bạn làm đúng bài tập ngữ pháp mà còn nâng cao đáng kể khả năng diễn đạt trong giao tiếp. Và đừng quên khám phá thêm kho tàng từ vựng tại danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak.