Sở hữu một kho từ tiếng Anh hay không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn khiến cách diễn đạt trở nên ấn tượng hơn. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ tổng hợp hơn 100 từ tiếng Anh hay, độc đáo giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và viết lách. Cùng khám phá nhé!

Từ tiếng Anh đẹp và ý nghĩa

Những từ tiếng Anh đẹp không chỉ mang âm điệu cuốn hút mà còn ẩn chứa ý nghĩa sâu sắc. Chúng có thể diễn tả cảm xúc, trạng thái hoặc những khía cạnh tinh tế trong cuộc sống một cách đầy nghệ thuật. Xem ngay những từ ngữ vừa hay vừa giàu ý nghĩa ở chuyên mục dưới đây nhé!

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Tranquility/træŋˈkwɪl.ə.ti/Sự yên bình, thanh thản
Ineffable/ɪnˈɛf.ə.bəl/Không thể diễn tả bằng lời
Heaven/ˈhɛv.ən/Thiên đường
Cynosure/ˈsaɪ.nə.ʃʊr/Tâm điểm của sự chú ý
Miraculous/mɪˈræk.jə.ləs/Kỳ diệu, thần kỳ
Phenomenal/fəˈnɒm.ɪ.nəl/Phi thường, đáng kinh ngạc
Lullaby/ˈlʌl.ə.baɪ/Bài hát ru
Mother/ˈmʌð.ər/Mẹ
Passion/ˈpæʃ.ən/Đam mê
Smile/smaɪl/Nụ cười
Love/lʌv/Tình yêu
Eternity/ɪˈtɜː.nɪ.ti/Sự vĩnh cửu
Fantastic/fænˈtæs.tɪk/Tuyệt vời, kỳ diệu
Destiny/ˈdɛs.tɪ.ni/Định mệnh
Freedom/ˈfriː.dəm/Tự do
Liberty/ˈlɪb.ɚ.ti/Sự tự do, quyền tự do
Galaxy/ˈɡæl.ək.si/Ngân hà
Enthusiasm/ɪnˈθjuː.zi.æz.əm/Sự nhiệt huyết, hăng hái
Rainbow/ˈreɪn.boʊ/Cầu vồng
Bubble/ˈbʌb.əl/Bong bóng
Peek-a-boo/ˈpiːk.ə.buː/Trò chơi ú òa
Pumpkin/ˈpʌmp.kɪn/Bí ngô
Lollipop/ˈlɒl.i.pɒp/Kẹo mút
Twinkle/ˈtwɪŋ.kəl/Lấp lánh, lung linh
Grace/ɡreɪs/Sự duyên dáng, thanh nhã
If/ɪf/Nếu, giả sử
Hope/hoʊp/Hy vọng
Cosy (Cozy)/ˈkoʊ.zi/Ấm cúng, dễ chịu
Flip-Flop/ˈflɪp.flɒp/Dép xỏ ngón, sự thay đổi đột ngột
Unicorn/ˈjuː.nɪ.kɔːrn/Kỳ lân, biểu tượng hiếm có và độc đáo
Silky/ˈsɪl.ki/Mượt mà như lụa
Elegance/ˈɛl.ɪ.ɡəns/Sự thanh lịch, tinh tế
Felicity/fəˈlɪs.ə.ti/Niềm hạnh phúc, may mắn
Cherish/ˈtʃer.ɪʃ/Trân trọng, yêu thương
Picturesque/ˌpɪk.tʃərˈɛsk/Đẹp như tranh vẽ
Quintessential/ˌkwɪn.tɪˈsɛn.ʃəl/Tinh túy, điển hình
Sophisticated/səˈfɪs.tɪ.keɪ.tɪd/Tinh vi, phức tạp, sành điệu
Bảng các từ tiếng Anh đẹp và ý nghĩa
Một số từ tiếng Anh đẹp và ý nghĩa
Một số từ tiếng Anh đẹp và ý nghĩa

Những từ tiếng Anh hiếm và đẹp

Những từ tiếng Anh hiếm và đẹp thường mang âm điệu cuốn hút và ý nghĩa sâu sắc, giúp diễn đạt cảm xúc một cách tinh tế. Trong số đó, có những từ phản ánh vẻ đẹp của cuộc sống, tình yêu và đặc điểm tính cách của con người. Cùng bỏ túi nhé!

Những từ tiếng Anh hay và đẹp về cuộc sống

Cuộc sống luôn ẩn chứa những điều tươi đẹp, và ngôn ngữ chính là cách tuyệt vời để ghi lại những khoảnh khắc ấy. Dưới đây là những từ tiếng Anh hay và đẹp về cuộc sống, mang ý nghĩa sâu sắc và truyền cảm hứng mỗi ngày.

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Sophisticated/səˈfɪs.tɪ.keɪ.tɪd/Tinh tế, phức tạp, sành điệu
Bliss/blɪs/Hạnh phúc tuyệt đối
Renaissance/ˌrɛn.əˈsɑːns/Thời kỳ phục hưng, sự tái sinh
Sentiment/ˈsɛn.tɪ.mənt/Cảm xúc, tình cảm
Paradox/ˈpær.ə.dɒks/Nghịch lý
Hilarious/hɪˈlɛər.i.əs/Vô cùng hài hước
Cosmopolitan/ˌkɒz.məˈpɒl.ɪ.tən/Toàn cầu, đa văn hóa
Extravaganza/ɪkˌstræv.əˈɡæn.zə/Sự kiện hoành tráng, xa hoa
Serendipity/ˌsɛr.ənˈdɪp.ɪ.ti/Sự tình cờ may mắn
Giggle/ˈɡɪɡ.əl/Tiếng cười khúc khích
Lullaby/ˈlʌl.ə.baɪ/Bài hát ru
Tranquil/ˈtræŋ.kwɪl/Thanh bình, yên tĩnh
Euphoria/juːˈfɔː.ri.ə/Trạng thái hưng phấn, cực kỳ vui sướng
Whimsical/ˈwɪm.zɪ.kəl/Kỳ diệu, đầy màu sắc sáng tạo
Harmony/ˈhɑː.mə.ni/Sự hài hòa, cân bằng
Radiance/ˈreɪ.di.əns/Sự rạng rỡ, tỏa sáng
Tranquility/træŋˈkwɪl.ə.ti/Sự thanh thản, yên bình
Jubilant/ˈdʒuː.bɪ.lənt/Vui mừng, hân hoan
Wanderlust/ˈwɒn.də.lʌst/Sự đam mê du lịch, khám phá
Idyllic/ɪˈdɪl.ɪk/Bình yên, đẹp như tranh
Nostalgia/nɒsˈtæl.dʒə/Nỗi nhớ, hoài niệm
Serenity/səˈrɛn.ɪ.ti/Sự thanh thản, tĩnh lặng
Uplifting/ʌpˈlɪf.tɪŋ/Truyền cảm hứng, nâng cao tinh thần
Melancholy/ˈmɛl.ən.kɒ.li/Sự u sầu, man mác buồn
Awe/ɔː/Cảm giác kinh ngạc, thán phục
Bảng tổng hợp các từ tiếng Anh hay và đẹp về cuộc sống
Một số từ tiếng Anh hay và đẹp về cuộc sống
Một số từ tiếng Anh hay và đẹp về cuộc sống

Những từ tiếng Anh hay và ý nghĩa về tình yêu

Tình yêu là nguồn cảm hứng bất tận, được thể hiện qua những lời nói đầy cảm xúc và sâu lắng. Dưới đây là những từ tiếng Anh hay và ý nghĩa về tình yêu, giúp bạn diễn tả trọn vẹn sự lãng mạn, gắn kết và những cung bậc cảm xúc trong tình yêu.

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Elegance/ˈɛl.ɪ.ɡəns/Sự thanh lịch, tao nhã
Lithe/laɪð/Mềm mại, uyển chuyển
Discombobulate/ˌdɪs.kəmˈbɒb.jə.leɪt/Làm rối trí, bối rối
Felicity/fəˈlɪs.ɪ.ti/Niềm hạnh phúc trọn vẹn
Love/lʌv/Tình yêu
Cosy/ˈkəʊ.zi/Ấm áp, gần gũi
Eternity/ɪˈtɜː.nə.ti/Sự vĩnh cửu, bất tận
Blossom/ˈblɒs.əm/Nở hoa, phát triển
Cherish/ˈtʃɛr.ɪʃ/Trân trọng, yêu thương
Passion/ˈpæʃ.ən/Đam mê, tình yêu mãnh liệt
Devotion/dɪˈvəʊ.ʃən/Sự tận tâm, hết lòng
Adore/əˈdɔːr/Yêu quý, ngưỡng mộ
Amour/æmˈʊər/Tình yêu lãng mạn
Tenderness/ˈtɛn.də.nəs/Sự dịu dàng, âu yếm
Affection/əˈfɛk.ʃən/Tình cảm, sự yêu thương
Endearment/ɪnˈdɪə.mənt/Lời nói hoặc hành động trìu mến
Enchanting/ɪnˈʧænt.ɪŋ/Quyến rũ, mê hoặc
Serendipity/ˌsɛr.ənˈdɪp.ɪ.ti/Duyên số, sự may mắn tình cờ
Heartfelt/ˈhɑːt.fɛlt/Chân thành, sâu sắc
Amicable/ˈæm.ɪ.kə.bəl/Hòa thuận, thân tình
Infatuation/ɪnˌfætʃ.uˈeɪ.ʃən/Sự say đắm, mê mẩn
Enamored/ɪˈnæm.əd/Say mê, yêu say đắm
Embrace/ɪmˈbreɪs/Ôm chặt, đón nhận
Cupid/ˈkjuː.pɪd/Thần tình yêu, sự kết nối tình cảm
Yearning/ˈjɜː.nɪŋ/Khao khát, mong mỏi
Sweetheart/ˈswiːt.hɑːt/Người yêu, người thương
Devoted/dɪˈvəʊ.tɪd/Hết lòng, chung thủy
Beloved/bɪˈlʌv.ɪd/Người yêu dấu, đáng yêu
Romantic/rəʊˈmæn.tɪk/Lãng mạn
Whisper/ˈwɪs.pər/Lời thì thầm yêu thương
Bảng các từ tiếng Anh hay và ý nghĩa về tình yêu
Một số từ tiếng Anh hay và ý nghĩa về tình yêu
Một số từ tiếng Anh hay và ý nghĩa về tình yêu

Hãy tham gia khóa học cải thiện phát âm chỉ với 5k/ngày cùng ELSA Speak để nâng cao khả năng nói tiếng Anh chuẩn ngay hôm nay!

Những từ tiếng Anh hay về đặc điểm, tính cách của con người

Đặc điểm và tính cách của con người luôn là một chủ đề thú vị để học hỏi. Dưới đây là những từ tiếng Anh hay về đặc điểm, tính cách của con người, giúp bạn diễn đạt sự đa dạng và phong phú của mỗi cá nhân.

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Agerasia/ˌædʒ.əˈreɪ.ʒə/Người trông trẻ hơn tuổi
Nyctophilia/ˌnɪk.təˈfɪl.i.ə/Người yêu thích bóng tối
Pluviophile/ˈpluː.vi.əʊ.faɪl/Người thích mưa
Sapiosexual/ˈsæp.i.əʊˌsɛk.ʃu.əl/Người bị hấp dẫn bởi sự thông minh
Willowy/ˈwɪl.əʊ.i/Người xinh đẹp, mảnh mai, duyên dáng
Utter Egoist/ˈʌt.ər ˈiːɡəʊɪst/Người ích kỷ nhưng tốt bụng
Introvert/ˈɪn.trə.vɜːt/Người hướng nội
Extrovert/ˈɛk.strə.vɜːt/Người hướng ngoại
Altruistic/ˌæl.truˈɪs.tɪk/Người vị tha, luôn đặt lợi ích của người khác lên trước
Charismatic/ˌkærɪzˈmætɪk/Người có sức lôi cuốn, thu hút
Cynical/ˈsɪnɪkəl/Người hoài nghi, không tin vào sự tốt đẹp của người khác
Optimistic/ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk/Người lạc quan, luôn tin tưởng vào tương lai tươi sáng
Pessimistic/ˌpɛsɪˈmɪstɪk/Người bi quan, luôn nghĩ điều tồi tệ sẽ xảy ra
Empathetic/ˌɛmpəˈθɛtɪk/Người dễ đồng cảm, thấu hiểu cảm xúc của người khác
Sociable/ˈsəʊʃəbl/Người hòa đồng, dễ gần
Eccentric/ɪkˈsɛntrɪk/Người lập dị, khác thường
Persistent/pəˈsɪstənt/Người kiên trì, không bỏ cuộc
Impulsive/ɪmˈpʌlsɪv/Người dễ bị cuốn theo cảm xúc, hành động mà không suy nghĩ
Compassionate/kəmˈpæʃənət/Người có lòng từ bi, nhân hậu
Modest/ˈmɒdɪst/Người khiêm tốn
Honest/ˈɒnɪst/Người trung thực, thật thà
Shy/ʃaɪ/Người nhút nhát, e dè
Ambitious/æmˈbɪʃəs/Người tham vọng, khát khao đạt được thành công
Intellectual/ˌɪntəˈlɛktjʊəl/Người trí thức, người yêu thích tri thức
Sentimental/ˌsɛntɪˈmɛntəl/Người dễ xúc động, hay lưu luyến, hoài niệm
Sarcastic/sɑːˈkæstɪk/Người hay châm biếm, mỉa mai
Bảng từ vựng tiếng Anh hay về đặc điểm, tính cách
Một số từ tiếng Anh hay về đặc điểm, tính cách của con người
Một số từ tiếng Anh hay về đặc điểm, tính cách của con người

Những từ tiếng Anh hay ngắn gọn

Dưới đây là những từ tiếng Anh hay và ngắn gọn, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Chúng không chỉ dễ nhớ mà còn mang đậm ý nghĩa, giúp bạn thể hiện sự sáng tạo và phong phú trong cách diễn đạt.

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩa
Fascinated/ˈfæsɪneɪtɪd/Mê hoặc, quyến rũ
Unique/juˈniːk/Độc nhất, không giống ai
Confident/ˈkɑːnfɪdənt/Tin tưởng, tự tin
Invincible/ɪnˈvɪnsəbl/Bất khả chiến bại
Desire/dɪˈzaɪər/Khao khát, mong muốn, sự thèm muốn
Miracle/ˈmɪrəkl/Phép màu, điều kỳ lạ
Extraordinary/ɪkˈstrɔːrdəneri/Phi thường, đặc biệt
Magnificent/mæɡˈnɪfɪsnt/Cao quý, tráng lệ
Illusion/ɪˈluːʒn/Ảo tưởng, ảo giác
Ultimate/ˈʌltɪmət/Tối thượng, tột bậc
Contemplate/ˈkɑːntəmpleɪt/Suy ngẫm, ngắm nhìn
Grandiose/ˈɡrændiəʊs/Hùng vĩ, đồ sộ
Invincible/ɪnˈvɪnsəbl/Vô địch, không thể bị đánh bại
Eternal/ɪˈtɜːrnəl/Vĩnh cửu, bất diệt
Legend/ˈledʒənd/Huyền thoại, truyền thuyết
Phenomena/fəˈnɑːmɪnə/Hiện tượng lạ, sự việc kỳ lạ
Majestic/məˈdʒestɪk/Hùng vĩ, uy nghiêm
Remarkable/rɪˈmɑːrkəbl/Kiệt xuất, nổi bật
Revolution/ˌrevəˈluːʃəneri/Cuộc cách mạng, thay đổi lớn
Fascinated/ˈfæsɪneɪtɪd/Cuốn hút, mê hoặc
Bảng những từ tiếng Anh hay ngắn gọn
Một số từ tiếng Anh hay ngắn gọn
Một số từ tiếng Anh hay ngắn gọn

Các từ tiếng lóng trong tiếng Anh hay nhất

Các từ lóng trong tiếng Anh không chỉ giúp giao tiếp trở nên sinh động mà còn phản ánh sự sáng tạo và tính cách của người nói. Những từ lóng này thường được sử dụng trong các tình huống thân mật hoặc trong các cộng đồng xã hội, mang lại sự gần gũi và dễ hiểu.

Từ lóngPhiên âmÝ nghĩa
Bae/beɪ/Em yêu, anh yêu, bạn yêu, con yêu…
Boo/buː/Tương tự với bae nhưng dùng cho vợ/chồng
Poppin’/ˈpɒpɪn/Các sự kiện mang tính chất xã hội, cộng đồng được tổ chức thành công.
Cheers/tʃɪəz/Nâng cốc chúc mừng. Cám ơn
Ace/eɪs/Cá thể xuất chúng, giàu trí tuệ và rực rỡ
Gutted/ɡʌtɪd/Đau khổ mà, sụp đổ, mất niềm tin hoàn toàn
Knackered/ˈnækəd/Mệt mỏi, kiệt sức
Mate/meɪt/Bạn bè
Lit/lɪt/Rất thú vị, nổi bật, đặc biệt
Hype/haɪp/Tạo ra sự hưng phấn, phấn khích
Slay/sleɪ/Làm điều gì đó xuất sắc, ấn tượng
Flex/flɛks/Khoe khoang, thể hiện sức mạnh hoặc sự giàu có
Savage/ˈsævɪdʒ/Mạnh mẽ, bất chấp mọi thứ, rất ấn tượng
Chill/tʃɪl/Thư giãn, không căng thẳng
Yolo/ˈjoʊloʊ/You Only Live Once (Sống một lần duy nhất)
Bảng các từ tiếng lóng trong tiếng Anh
Một số từ tiếng lóng trong tiếng Anh hay nhất giúp giao tiếp trở nên sinh động
Một số từ tiếng lóng trong tiếng Anh hay nhất giúp giao tiếp trở nên sinh động

>> Xem thêm:

Trên đây là danh sách hơn 100 từ tiếng Anh hay với ý nghĩa độc đáo giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh. Đừng quên theo dõi chuyên mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak để cập nhật thêm nhiều từ tiếng Anh và kiến thức bổ ích nhé!