Thiên tai luôn là một trong những thách thức lớn nhất đối với con người và xã hội trên toàn cầu. Vậy thiên tai trong tiếng Anh được gọi như thế nào? Mời bạn hãy cùng tìm hiểu ngay với ELSA Speak trong bài viết này nhé!
Thiên tai tiếng Anh là gì?
Thiên tai trong tiếng Anh được gọi là natural disaster /ˌnætʃ.ɚ.əl dɪˈzæs.tɚ/.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ:
- The earthquake was the worst natural disaster to hit the region in decades. (Trận động đất là thảm họa thiên nhiên tồi tệ nhất xảy ra ở khu vực này trong nhiều thập kỷ qua).
- Floods are one of the most common natural disasters in tropical countries. (Lũ lụt là một trong những thảm họa thiên nhiên phổ biến nhất ở các quốc gia nhiệt đới).
Ngoài ra, thiên tai trong tiếng Anh còn được dịch là: calamity, catastrophe, disaster. Bạn có thể sử dụng tùy theo ngữ cảnh trong câu.

Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh chủ đề thiên tai
Từ vựng tiếng Anh về bão lũ
Từ vựng/Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Board up windows /bɔːrd ʌp ˈwɪndoʊz/ | Gia cố cửa sổ | Residents began to board up windows before the hurricane arrived. (Người dân bắt đầu gia cố cửa sổ trước khi bão tới.) |
Category 5 hurricane /ˈkætəɡɔːri faɪv ˈhɜːrəkeɪn/ | Bão cấp 5 | A Category 5 hurricane is the most dangerous type of storm. (Bão cấp 5 là loại bão nguy hiểm nhất.) |
Evacuation order /ɪˌvækjuˈeɪʃn ˈɔːrdər/ | Lệnh sơ tán | Authorities issued an evacuation order before the hurricane hit. (Chính quyền ra lệnh sơ tán trước khi bão đổ bộ.) |
Evacuation warning /ɪˌvækjuˈeɪʃn ˈwɔːrnɪŋ/ | Cảnh báo sơ tán | The government sent out an evacuation warning before the flood. (Chính phủ phát cảnh báo sơ tán trước khi lũ lụt xảy ra.) |
Eye of the storm /aɪ əv ðə stɔːrm/ | Mắt bão | The ship was safest when it passed through the eye of the storm. (Con tàu an toàn nhất khi đi qua mắt bão.) |
Flash flood warning /flæʃ flʌd ˈwɔːrnɪŋ/ | Cảnh báo lũ quét | The authorities issued a flash flood warning for mountain areas. (Chính quyền phát cảnh báo lũ quét cho các khu vực núi.) |
Flash flooding /flæʃ ˈflʌdɪŋ/ | Lũ quét | The sudden rainstorm led to dangerous flash flooding. (Cơn mưa bất chợt dẫn đến lũ quét nguy hiểm.) |
Flood damage /flʌd ˈdæmɪdʒ/ | Thiệt hại do lũ lụt | The town is still recovering from the recent flood damage. (Thị trấn vẫn đang khắc phục thiệt hại do lũ lụt gần đây.) |
Flood mitigation efforts /flʌd ˌmɪtɪˈɡeɪʃn ˈɛfərts/ | Các biện pháp giảm thiểu lũ lụt | The city has increased its flood mitigation efforts after last year’s disaster. (Thành phố đã tăng cường các biện pháp giảm thiểu lũ lụt sau thảm họa năm ngoái.) |
Flood warning /flʌd ˈwɔːrnɪŋ/ | Cảnh báo lũ lụt | A flood warning was issued after the river levels rose rapidly. (Cảnh báo lũ lụt được phát sau khi mực nước sông tăng nhanh.) |
Flood-prone area /flʌd proʊn ˈɛəriə/ | Khu vực dễ bị lũ lụt | They live in a flood-prone area near the river. (Họ sống trong khu vực dễ bị lũ lụt gần sông.) |
Flooding /ˈflʌdɪŋ/ | Lũ lụt | Heavy rains caused severe flooding in the valley. (Mưa lớn gây ra trận lũ lụt nghiêm trọng ở thung lũng.) |
Floodplain /ˈflʌdpleɪn/ | Vùng đồng bằng ngập lụt | Farmers avoid planting crops in the floodplain. (Nông dân tránh trồng cây trên vùng đồng bằng ngập lụt.) |
Floodwater receding /ˈflʌdwɔːtər rɪˈsiːdɪŋ/ | Nước lũ rút đi | People returned home as the floodwater receded. (Mọi người trở về nhà khi nước lũ rút đi.) |
Formidable storm /ˈfɔːrmɪdəbl stɔːrm/ | Cơn bão khủng khiếp | They prepared carefully for the formidable storm approaching the coast. (Họ đã chuẩn bị cẩn thận cho cơn bão khủng khiếp sắp đến bờ biển.) |
Gale /ɡeɪl/ | Gió mạnh | The gale made it difficult to walk outside. (Gió mạnh khiến việc đi bộ ngoài trời rất khó khăn.) |
High tide alert /haɪ taɪd əˈlɜːrt/ | Cảnh báo thủy triều dâng | The coast guard issued a high tide alert during the storm. (Lực lượng bảo vệ bờ biển phát cảnh báo thủy triều dâng trong cơn bão.) |
Hurricane /ˈhɜːrəkeɪn/ | Bão lớn, siêu bão | The hurricane caused many trees to fall across the city. (Cơn bão lớn đã làm nhiều cây đổ trên khắp thành phố.) |
Hurricane warning /ˈhɜːrəkeɪn ˈwɔːrnɪŋ/ | Cảnh báo siêu bão | A hurricane warning was announced hours before the storm hit. (Cảnh báo siêu bão được thông báo vài giờ trước khi bão đổ bộ.) |
Lightning /ˈlaɪtnɪŋ/ | Chớp | Lightning lit up the sky during the thunderstorm. (Chớp chiếu sáng bầu trời trong cơn giông.) |
Precaution /prɪˈkɔːʃn/ | Sự đề phòng | Taking precautions can save lives during storms. (Việc thực hiện các biện pháp đề phòng có thể cứu sống người trong bão.) |
Red flag warning /rɛd flæɡ ˈwɔːrnɪŋ/ | Cảnh báo tình trạng khẩn cấp (báo hiệu nguy cơ lớn do thiên tai) | A red flag warning signals extreme danger from wildfire or storms. (Cảnh báo cờ đỏ báo hiệu nguy hiểm cực độ từ cháy rừng hoặc bão.) |
River overflow /ˈrɪvər ˌoʊvərˈfloʊ/ | Sự tràn bờ sông | The heavy rain caused the river overflow into nearby fields. (Mưa lớn làm cho sông bị tràn bờ vào các cánh đồng gần đó.) |
Severe weather alert /sɪˈvɪər ˈwɛðər əˈlɜːrt/ | Cảnh báo thời tiết nguy hiểm | Residents received a severe weather alert on their phones. (Người dân nhận được cảnh báo thời tiết nguy hiểm trên điện thoại.) |
Stay indoors advisory /steɪ ˌɪnˈdɔːrz ædˈvaɪzəri/ | Khuyến cáo ở trong nhà | The weather service issued a stay indoors advisory for the city. (Dịch vụ thời tiết đưa ra khuyến cáo ở trong nhà cho thành phố.) |
Storm /stɔːrm/ | Bão, giông | The storm lasted for several hours, disrupting power. (Cơn bão kéo dài vài giờ, làm mất điện.) |
Storm surge /stɔːrm sɜːrdʒ/ | Nước dâng do bão | The storm surge flooded the coastal village overnight. (Nước dâng do bão đã làm ngập làng ven biển suốt đêm.) |
Storm surge warning /stɔːrm sɜːrdʒ ˈwɔːrnɪŋ/ | Cảnh báo nước dâng do bão | A storm surge warning helped people evacuate in time. (Cảnh báo nước dâng do bão đã giúp mọi người sơ tán kịp thời.) |
Storm warning /stɔːrm ˈwɔːrnɪŋ/ | Cảnh báo bão | The meteorological office issued a storm warning for the region. (Văn phòng khí tượng phát cảnh báo bão cho khu vực.) |
Stormwater runoff /ˈstɔːrmˌwɔːtər ˈrʌnɒf/ | Nước chảy do mưa bão | Stormwater runoff can carry pollutants into rivers. (Nước chảy do mưa bão có thể mang chất ô nhiễm vào sông.) |
Substantial damage /səbˈstænʃl ˈdæmɪdʒ/ | Thiệt hại đáng kể | The flood caused substantial damage to farmland. (Lũ lụt gây thiệt hại đáng kể cho đất nông nghiệp.) |
The scope of the destruction /ðə skəʊp əv ðə dɪˈstrʌkʃn/ | Phạm vi phá hủy | Officials assessed the scope of the destruction after the flood. (Quan chức đánh giá phạm vi phá hủy sau trận lụt.) |
Thunder /ˈθʌndər/ | Sấm | The loud thunder frightened the children. (Tiếng sấm lớn làm bọn trẻ sợ hãi.) |
Thunderstorm /ˈθʌndərstɔːrm/ | Giông kèm sấm sét | A severe thunderstorm knocked down several power lines. (Một cơn giông có sấm sét mạnh đã làm đổ vài đường dây điện.) |
Tornado /tɔːrˈneɪdoʊ/ | Lốc xoáy, vòi rồng | The tornado uprooted trees and damaged houses. (Cơn lốc xoáy đã nhổ bật cây và làm hư hại nhà cửa.) |
Typhoon signal /taɪˈfuːn ˈsɪɡnəl/ | Tín hiệu cảnh báo bão nhiệt đới | The city raised the highest typhoon signal for safety. (Thành phố đã phát tín hiệu cảnh báo bão nhiệt đới cao nhất để đảm bảo an toàn.) |
Waterlogged /ˈwɔːtərlɒɡd/ | Ngập úng | The soil was waterlogged after days of rain. (Đất bị ngập úng sau nhiều ngày mưa.) |
Wind speed /wɪnd spiːd/ | Tốc độ gió | The wind speed reached over 100 miles per hour. (Tốc độ gió đạt trên 100 dặm một giờ.) |

Từ vựng tiếng Anh về núi lửa
Từ vựng/Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Ash blanket /æʃ ˈblæŋkɪt/ | Lớp phủ tro núi lửa | Crops were destroyed under the heavy ash blanket. (Cây trồng bị phá hủy dưới lớp tro núi lửa dày.) |
Ash cloud /æʃ klaʊd/ | Đám mây tro | The plane had to change its route to avoid the ash cloud. (Máy bay phải đổi đường bay để tránh đám mây tro.) |
Ashfall /ˈæʃfɔːl/ | Tro núi lửa rơi | The village was covered by thick ashfall after the eruption. (Làng bị phủ bởi lớp tro núi lửa dày sau vụ phun trào.) |
Crater /ˈkreɪtər/ | Miệng núi lửa | Tourists gathered at the edge of the crater to watch the activity. (Du khách tụ tập ở rìa miệng núi lửa để xem hoạt động.) |
Debris avalanche /dəˈbriː ˈævəlæntʃ/ | Lở đất đá sau núi lửa | The eruption triggered a massive debris avalanche down the slope. (Vụ phun trào kích hoạt một trận lở đất đá lớn trên sườn núi.) |
Fumarole /ˈfjuːməroʊl/ | Lỗ phun khí núi lửa | Steam and gases escaped through the fumarole near the summit. (Hơi nước và khí thoát ra qua lỗ phun khí núi lửa gần đỉnh.) |
Lahar /ˈlɑːhɑːr/ | Dòng bùn núi lửa | After heavy rain, the lahar flowed rapidly down the valleys. (Sau mưa lớn, dòng bùn núi lửa chảy nhanh xuống các thung lũng.) |
Lahar-prone area /ˈlɑːhɑːr proʊn ˈɛəriə/ | Khu vực dễ xảy ra dòng bùn núi lửa | Settlements in lahar-prone areas require constant monitoring. (Các khu dân cư ở khu vực dễ xảy ra dòng bùn núi lửa cần được theo dõi liên tục.) |
Lava bomb /ˈlɑːvə bɒm/ | Cục dung nham lớn phun ra từ núi lửa | The lava bomb landed far from the crater, causing fires. (Cục dung nham lớn bay xa khỏi miệng núi lửa, gây cháy.) |
Lava flow /ˈlɑːvə floʊ/ | Dòng dung nham | The lava flow destroyed several houses on the volcano’s slopes. (Dòng dung nham đã phá hủy vài ngôi nhà trên sườn núi lửa.) |
Magma /ˈmæɡmə/ | Dung nham chưa phun ra | The magma chamber lies deep under the Earth’s surface. (Buồng dung nham chưa phun ra nằm sâu dưới bề mặt Trái Đất.) |
Pyroclastic flow /ˌpaɪroʊˈklæstɪk floʊ/ | Dòng chảy nham thạch | The deadly pyroclastic flow swept down the mountain in minutes. (Dòng chảy nham thạch chết người tràn xuống núi chỉ trong vài phút.) |
Seismic activity /ˈsaɪzmɪk ækˈtɪvɪti/ | Hoạt động địa chấn | Increased seismic activity often precedes a volcanic eruption. (Hoạt động địa chấn tăng thường báo hiệu trước một vụ phun trào núi lửa.) |
Tephra /ˈtɛfrə/ | Các mảnh vụn rơi ra từ núi lửa (tro, đá nhỏ) | The ground was scattered with tephra after the eruption. (Mặt đất rải rác các mảnh tephra sau vụ phun trào.) |
Volcanic eruption /vɒlˈkænɪk ɪˈrʌpʃən/ | Sự phun trào núi lửa | Scientists monitored the volcanic eruption closely to warn nearby residents. (Các nhà khoa học theo dõi sát sao sự phun trào núi lửa để cảnh báo người dân gần đó.) |
Volcanic gases /vɒlˈkænɪk ˈɡæsɪz/ | Khí núi lửa (chứa CO2, SO2, và các khí độc khác) | The volcanic gases released can be harmful to health. (Khí núi lửa phát ra có thể gây hại cho sức khỏe.) |
Volcanic mudflow /vɒlˈkænɪk ˈmʌdfloʊ/ | Dòng chảy bùn do núi lửa | The volcanic mudflow buried several roads in the area. (Dòng bùn do núi lửa đã chôn lấp nhiều con đường trong khu vực.) |
Volcanic tremor /vɒlˈkænɪk ˈtrɛmər/ | Rung chấn núi lửa | The sensors detected a strong volcanic tremor beneath the crater. (Cảm biến phát hiện rung chấn núi lửa mạnh dưới miệng núi.) |
Volcano /vɒlˈkeɪnoʊ/ | Núi lửa | The volcano erupted suddenly, sending ash into the sky. (Ngọn núi lửa bất ngờ phun trào, đẩy tro lên trời.) |

Từ vựng tiếng Anh về cháy rừng
Từ vựng/Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Bushfire /ˈbʊʃˌfaɪər/ | Cháy bụi (thường ở Úc) | The bushfire destroyed thousands of hectares of dry brush. (Đám cháy bụi đã phá hủy hàng nghìn hecta bụi cây khô.) |
Campfire /ˈkæmpˌfaɪər/ | Lửa trại | The campfire was not properly extinguished, causing a fire. (Lửa trại không được dập tắt đúng cách, gây ra đám cháy.) |
Cigarette butt /ˈsɪɡəret bʌt/ | Tàn thuốc | A discarded cigarette butt sparked a wildfire in the dry grass. (Một tàn thuốc vứt bỏ gây cháy rừng trên bãi cỏ khô.) |
Controlled burn /kənˈtroʊld bɜːrn/ | Đốt có kiểm soát | A controlled burn was conducted to reduce fuel for future fires. (Một đợt đốt có kiểm soát được thực hiện để giảm vật liệu cháy cho các đám cháy tương lai.) |
Crop destruction /krɒp dɪˈstrʌkʃən/ | Phá hủy mùa màng | Farmers faced heavy crop destruction after the fire. (Nông dân đối mặt với việc phá hủy mùa màng nghiêm trọng sau đám cháy.) |
Disaster relief efforts /dɪˈzæstər rɪˈlif ˈɛfərts/ | Nỗ lực cứu trợ thảm họa | Volunteers joined the disaster relief efforts to help affected families. (Tình nguyện viên tham gia các nỗ lực cứu trợ thảm họa để giúp các gia đình bị ảnh hưởng.) |
Dry conditions /draɪ kənˈdɪʃənz/ | Điều kiện khô hạn | The prolonged dry conditions increased the wildfire risk. (Điều kiện khô hạn kéo dài làm tăng nguy cơ cháy rừng.) |
Emergency shelter /ɪˈmɜːrdʒənsi ˈʃeltər/ | Nơi trú ẩn khẩn cấp | Many families found refuge in the emergency shelter during the wildfire. (Nhiều gia đình tìm nơi trú ẩn trong nơi trú ẩn khẩn cấp khi cháy rừng xảy ra.) |
Evacuation order /ɪˌvækjuˈeɪʃn ˈɔːrdər/ | Lệnh sơ tán | The government issued an evacuation order as the fire approached. (Chính phủ ban hành lệnh sơ tán khi đám cháy tới gần.) |
Fire alert /ˈfaɪər əˈlɜːrt/ | Cảnh báo cháy | A fire alert was broadcast on all local radio stations. (Một cảnh báo cháy được phát trên tất cả đài phát thanh địa phương.) |
Fire damage /ˈfaɪər ˈdæmɪdʒ/ | Thiệt hại do cháy | The fire damage to homes was extensive after the wildfire. (Thiệt hại do cháy đối với nhà cửa rất nghiêm trọng sau đám cháy rừng.) |
Fire safety plan /ˈfaɪər ˈseɪfti plæn/ | Kế hoạch an toàn cháy | The community developed a fire safety plan to prepare for emergencies. (Cộng đồng xây dựng kế hoạch an toàn cháy để chuẩn bị cho các tình huống khẩn cấp.) |
Fire season /ˈfaɪər ˌsiːzən/ | Mùa cháy | Authorities warned residents to stay alert during the fire season. (Chính quyền cảnh báo người dân cẩn thận trong mùa cháy.) |
Fire warning /ˈfaɪər ˈwɔːrnɪŋ/ | Cảnh báo cháy | Residents received a fire warning and prepared to evacuate. (Người dân nhận được cảnh báo cháy và chuẩn bị sơ tán.) |
Firebreak /ˈfaɪərbreɪk/ | Đường ngăn lửa | They created a firebreak to stop the fire from spreading to the village. (Họ tạo một đường ngăn lửa để ngăn đám cháy lan tới làng.) |
Forest fire /ˈfɒrɪst ˌfaɪər/ | Cháy rừng (rừng tự nhiên) | Firefighters battled the massive forest fire for several days. (Lính cứu hỏa chiến đấu với đám cháy rừng lớn trong nhiều ngày.) |
High winds /haɪ wɪndz/ | Gió mạnh | High winds helped the fire spread quickly across the forest. (Gió mạnh giúp ngọn lửa lan nhanh qua khu rừng.) |
Human activity /ˈhjuːmən ækˈtɪvɪti/ | Hoạt động của con người | Many wildfires are caused by careless human activity. (Nhiều đám cháy rừng bắt nguồn từ hoạt động cẩu thả của con người.) |
Ignition source /ɪɡˈnɪʃən sɔːrs/ | Nguồn gây cháy | Investigators searched for the ignition source of the fire. (Điều tra viên tìm kiếm nguồn gây cháy của đám lửa.) |
Lightning strike /ˈlaɪtnɪŋ straɪk/ | Sét đánh | The lightning strike started the wildfire in the forest. (Cú sét đánh đã gây ra đám cháy rừng trong rừng.) |
Out of control blaze /aʊt ʌv kənˈtroʊl bleɪz/ | Ngọn lửa không kiểm soát được | The out of control blaze forced hundreds of people to evacuate. (Ngọn lửa không kiểm soát buộc hàng trăm người sơ tán.) |
Post-fire recovery /poʊst ˈfaɪər rɪˈkʌvəri/ | Phục hồi sau cháy | The town’s post-fire recovery took several years to complete. (Việc phục hồi sau cháy của thị trấn mất nhiều năm để hoàn thành.) |
Property loss /ˈprɒpərti lɒs/ | Thiệt hại tài sản | The wildfire caused significant property loss in the affected areas. (Đám cháy rừng gây thiệt hại tài sản đáng kể ở các khu vực bị ảnh hưởng.) |
Red flag warning /rɛd flæɡ ˈwɔːrnɪŋ/ | Cảnh báo tình trạng khẩn cấp do cháy | The weather service issued a red flag warning for extreme fire danger. (Dịch vụ thời tiết phát cảnh báo cờ đỏ cho nguy cơ cháy cực cao.) |
Reforestation /ˌriːfɒrɪˈsteɪʃən/ | Trồng rừng lại | Reforestation efforts began immediately to restore the burned area. (Các nỗ lực trồng rừng lại bắt đầu ngay để phục hồi khu vực bị cháy.) |
Smoke alert /smoʊk əˈlɜːrt/ | Cảnh báo khói | The city issued a smoke alert due to poor air quality. (Thành phố phát cảnh báo khói vì chất lượng không khí kém.) |
Structural damage /ˈstrʌktʃərəl ˈdæmɪdʒ/ | Thiệt hại về cấu trúc | Many buildings suffered structural damage from the intense heat. (Nhiều công trình bị thiệt hại về cấu trúc do nhiệt độ cao.) |
Wildfire /ˈwaɪldˌfaɪər/ | Cháy rừng | The wildfire spread rapidly due to dry weather and strong winds. (Đám cháy rừng lan nhanh vì thời tiết khô hạn và gió mạnh.) |
Wildfire management /ˈwaɪldˌfaɪər ˈmænɪdʒmənt/ | Quản lý cháy rừng | Effective wildfire management helps minimize damage and risk. (Quản lý cháy rừng hiệu quả giúp giảm thiểu thiệt hại và rủi ro.) |
Wildfire smoke /ˈwaɪldˌfaɪər smoʊk/ | Khói cháy rừng | The city was covered in thick wildfire smoke for days. (Thành phố bị bao phủ bởi lớp khói cháy rừng dày trong nhiều ngày.) |

Từ vựng tiếng Anh về động đất, sóng thần
Từ vựng/Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Alert siren /əˈlɜːrt ˈsaɪrən/ | Chuông báo động | The alert siren warned people of the incoming tsunami. (Chuông báo động cảnh báo mọi người về sóng thần sắp đến.) |
Backwash /ˈbækwɒʃ/ | Dòng nước rút lại | After the tsunami, the backwash carried debris back to the sea. (Sau sóng thần, dòng nước rút lại cuốn theo mảnh vụn trở về biển.) |
Coastal flooding /ˈkoʊstəl ˈflʌdɪŋ/ | Ngập lụt ven biển | The coastal flooding caused by the tsunami damaged many homes. (Ngập lụt ven biển do sóng thần gây ra làm hư hại nhiều nhà cửa.) |
Community preparedness /kəˈmjuːnɪti prɪˈpɛərd.nəs/ | Sự chuẩn bị của cộng đồng | Community preparedness programs reduce risks during natural disasters. (Các chương trình chuẩn bị cộng đồng giúp giảm thiểu rủi ro trong thiên tai.) |
Construction activities /kənˈstrʌkʃn ækˈtɪvɪtiz/ | Hoạt động xây dựng | Improper construction activities increased landslide hazards here. (Các hoạt động xây dựng không đúng cách làm tăng nguy cơ sạt lở tại đây.) |
Debris flow /dəˈbriː floʊ/ | Dòng chảy mảnh vỡ | The debris flow carried rocks and trees downhill rapidly. (Dòng chảy mảnh vỡ cuốn đá và cây rơi xuống dốc rất nhanh.) |
Drainage systems /ˈdreɪnɪdʒ ˈsɪstəmz/ | Hệ thống thoát nước | Proper drainage systems prevent water buildup that causes landslides. (Hệ thống thoát nước đúng cách ngăn ngừa tích tụ nước gây sạt lở.) |
Earth flow /ɜːrθ floʊ/ | Dòng chảy đất | The earth flow moved slowly but caused serious damage. (Dòng chảy đất di chuyển chậm nhưng gây thiệt hại nghiêm trọng.) |
Earthquake /ˈɜːrθkweɪk/ | Động đất | The recent earthquake caused several landslides in the region. (Trận động đất gần đây gây ra nhiều vụ sạt lở trong khu vực.) |
Emergency alert /ɪˈmɜːrdʒənsi əˈlɜːrt/ | Cảnh báo khẩn cấp | An emergency alert warned of possible landslides after heavy rain. (Một cảnh báo khẩn cấp báo có thể xảy ra sạt lở sau mưa lớn.) |
Emergency response team /ɪˈmɜːrdʒənsi rɪˈspɒns tiːm/ | Đội ứng phó khẩn cấp | The emergency response team was quick to assist after the landslide. (Đội ứng phó khẩn cấp đã nhanh chóng hỗ trợ sau vụ sạt lở.) |
Erosion control /ɪˈroʊʒən kənˈtroʊl/ | Kiểm soát xói mòn | Building terraces is a method of erosion control on hillsides. (Xây dựng bậc thang là một phương pháp kiểm soát xói mòn trên sườn đồi.) |
Evacuation order /ɪˌvækjuˈeɪʃn ˈɔːrdər/ | Lệnh sơ tán | Residents received an evacuation order to leave before the landslide. (Người dân nhận được lệnh sơ tán rời đi trước khi sạt lở xảy ra.) |
Geological survey /ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkəl ˈsɜːrveɪ/ | Khảo sát địa chất | A recent geological survey identified unstable slopes in the area. (Một khảo sát địa chất gần đây xác định các sườn dốc không ổn định trong khu vực.) |
Ground instability /ɡraʊnd ˌɪnstəˈbɪləti/ | Sự không ổn định của mặt đất | Ground instability increases the risk of landslides in this area. (Sự không ổn định của mặt đất làm tăng nguy cơ sạt lở ở khu vực này.) |
Heavy rainfall /ˈhɛvi ˈreɪnˌfɔːl/ | Mưa lớn | The heavy rainfall saturated the soil and triggered the landslide. (Mưa lớn làm đất bão hòa nước và kích hoạt vụ sạt lở.) |
Land movement /lænd ˈmuːvmənt/ | Di chuyển đất | Continuous land movement warned scientists of an impending landslide. (Sự di chuyển đất liên tục cảnh báo các nhà khoa học về một vụ sạt lở sắp xảy ra.) |
Land use planning /lænd juːs ˈplænɪŋ/ | Quy hoạch sử dụng đất | Effective land use planning avoids construction in high-risk areas. (Quy hoạch sử dụng đất hiệu quả tránh xây dựng ở những khu vực nguy cơ cao.) |
Landslide (underwater) /ˈlændslaɪd/ | Sạt lở đất dưới nước | The underwater landslide displaced a huge volume of water, creating a tsunami. (Sạt lở đất dưới nước làm dịch chuyển một lượng lớn nước, tạo ra sóng thần.) |
Landslide /ˈlændslaɪd/ | Sạt lở đất | The landslide blocked the main road after heavy rain. (Sạt lở đất đã làm tắc đường chính sau cơn mưa lớn.) |
Landslide prevention /ˈlændslaɪd prɪˈvɛnʃən/ | Phòng ngừa sạt lở | Effective landslide prevention includes planting vegetation on slopes. (Phòng ngừa sạt lở hiệu quả bao gồm trồng thực vật trên sườn dốc.) |
Landslide warning /ˈlændslaɪd ˈwɔːrnɪŋ/ | Cảnh báo sạt lở đất | Authorities issued a landslide warning after detecting ground shifts. (Chính quyền ban hành cảnh báo sạt lở sau khi phát hiện chuyển động đất.) |
Meteorite impact /ˈmiːtiəraɪt ˈɪmpækt/ | Va chạm của thiên thạch | Some tsunamis are believed to be caused by meteorite impacts. (Một số sóng thần được cho là do va chạm thiên thạch gây ra.) |
Monitoring systems /ˈmɒnɪtərɪŋ ˈsɪstəmz/ | Hệ thống giám sát | Monitoring systems detected soil movement hours before the landslide. (Hệ thống giám sát phát hiện sự chuyển động của đất vài giờ trước khi sạt lở.) |
Mudslide /ˈmʌdslaɪd/ | Lở bùn | A sudden mudslide buried several homes in the valley. (Một trận lở bùn đột ngột chôn vùi nhiều ngôi nhà trong thung lũng.) |
Retaining wall /rɪˈteɪnɪŋ wɔːl/ | Tường chắn | A strong retaining wall helped stabilize the slope after heavy rain. (Một tường chắn chắc chắn đã giúp ổn định sườn dốc sau mưa lớn.) |
Rockslide /ˈrɒksaɪd/ | Lở đá | The rockslide damaged the highway near the mountain. (Lở đá làm hư hại đường cao tốc gần núi.) |
Run-up /rʌn ʌp/ | Độ cao sóng dâng | The run-up of the tsunami reached the highest point on the coast. (Độ cao sóng dâng của sóng thần đạt đến điểm cao nhất trên bờ biển.) |
Safe zone /seɪf zoʊn/ | Khu vực an toàn | People were directed to move to the designated safe zone. (Mọi người được hướng dẫn di chuyển đến khu vực an toàn đã chỉ định.) |
Seafloor deformation /ˈsiːflɔːr ˌdiːfɔːrˈmeɪʃən/ | Biến dạng đáy biển | The seafloor deformation after the quake triggered the tsunami. (Biến dạng đáy biển sau trận động đất kích hoạt sóng thần.) |
Slope failure /sloʊp ˈfeɪljər/ | Sự thất bại của sườn dốc | Engineers studied the slope failure to prevent future collapses. (Kỹ sư nghiên cứu sự thất bại của sườn dốc để ngăn chặn sạt lở tiếp theo.) |
Snowmelt /ˈsnoʊmɛlt/ | Sự tan chảy của tuyết | Rapid snowmelt added water to the soil, causing instability. (Sự tan chảy của tuyết nhanh làm đất thêm ẩm và mất ổn định.) |
Soil erosion /sɔɪl ɪˈroʊʒən/ | Sự xói mòn đất | Soil erosion weakens the land and increases landslide risks. (Sự xói mòn đất làm yếu đất và tăng nguy cơ sạt lở.) |
Terrain /təˈreɪn/ | Địa hình | The rough terrain made rescue efforts very difficult. (Địa hình gồ ghề khiến việc cứu hộ rất khó khăn.) |
Triggering events /ˈtrɪɡərɪŋ ɪˈvɛnts/ | Các sự kiện kích thích | Underwater earthquake and volcanic eruption are common triggering events for tsunamis. (Động đất dưới biển và phun trào núi lửa là các sự kiện kích thích phổ biến gây ra sóng thần.) |
Triggering factors /ˈtrɪɡərɪŋ ˈfæktərz/ | Các yếu tố kích thích | Heavy rainfall is one of the main triggering factors of landslides. (Mưa lớn là một trong những yếu tố kích thích chính gây ra sạt lở.) |
Tsunami /tsuːˈnɑːmi/ | Sóng thần | The coastal town was destroyed by a powerful tsunami. (Thị trấn ven biển bị phá hủy bởi một cơn sóng thần mạnh.) |
Tsunami alert system /tsuːˈnɑːmi əˈlɜːrt ˈsɪstəm/ | Hệ thống cảnh báo sóng thần | The new tsunami alert system helps save lives during emergencies. (Hệ thống cảnh báo sóng thần mới giúp cứu sống người trong các tình huống khẩn cấp.) |
Tsunami evacuation /tsuːˈnɑːmi ˌiːvækjuˈeɪʃən/ | Sơ tán do sóng thần | The community organized a quick tsunami evacuation when the alarm sounded. (Cộng đồng tổ chức sơ tán nhanh khi còi báo động sóng thần vang lên.) |
Tsunami evacuation route /tsuːˈnɑːmi ˌiːvækjuˈeɪʃn ruːt/ | Lộ trình sơ tán sóng thần | Residents were guided to the nearest tsunami evacuation route. (Người dân được hướng dẫn đến lộ trình sơ tán sóng thần gần nhất.) |
Tsunami response team /tsuːˈnɑːmi rɪˈspɒns tiːm/ | Đội ứng phó sóng thần | The tsunami response team helped evacuate vulnerable residents. (Đội ứng phó sóng thần giúp sơ tán người dân dễ bị tổn thương.) |
Tsunami warning /tsuːˈnɑːmi ˈwɔːrnɪŋ/ | Cảnh báo sóng thần | Authorities issued a tsunami warning after the undersea earthquake. (Chính quyền phát cảnh báo sóng thần sau trận động đất dưới biển.) |
Tsunami watch /tsuːˈnɑːmi wɒtʃ/ | Theo dõi sóng thần | The region was placed under tsunami watch for several hours. (Khu vực được đặt trong trạng thái theo dõi sóng thần trong nhiều giờ.) |
Tsunami wave /tsuːˈnɑːmi weɪv/ | Sóng thần | The tsunami wave reached heights of over 10 meters. (Sóng thần đạt chiều cao hơn 10 mét.) |
Underwater earthquake /ˌʌndərˈwɔːtər ˈɜːrθkweɪk/ | Động đất dưới đáy biển | The underwater earthquake caused the massive tsunami. (Trận động đất dưới đáy biển gây ra sóng thần lớn.) |
Vegetation removal /ˌvɛdʒəˈteɪʃn rɪˈmuːvl/ | Sự loại bỏ thực vật | Vegetation removal from slopes can lead to soil instability. (Việc loại bỏ thực vật trên sườn dốc có thể gây ra mất ổn định đất.) |
Vegetative cover /ˈvɛdʒətətɪv ˈkʌvər/ | Thảm thực vật | Maintaining a healthy vegetative cover reduces landslide risk. (Giữ gìn thảm thực vật khỏe mạnh giúp giảm nguy cơ sạt lở.) |
Volcanic eruption /vɒlˈkænɪk ɪˈrʌpʃən/ | Phun trào núi lửa | The volcanic eruption triggered a tsunami wave along the coast. (Vụ phun trào núi lửa gây ra sóng thần dọc bờ biển.) |
Warning signs /ˈwɔːrnɪŋ saɪnz/ | Dấu hiệu cảnh báo | Cracks in the ground are common warning signs of landslides. (Các vết nứt trên mặt đất là những dấu hiệu cảnh báo thường gặp của sạt lở.) |
Weak soil structure /wiːk sɔɪl ˈstrʌktʃər/ | Cấu trúc đất yếu | The weak soil structure contributed to the slope collapse. (Cấu trúc đất yếu góp phần làm sườn dốc sụp đổ.) |

>> Click ngay để trải nghiệm khóa học cải thiện phát âm độc quyền của ELSA Speak với 5k/ngày nhé!
Từ vựng tiếng Anh về bão tuyết
Từ vựng/Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Blizzard /ˈblɪzərd/ | Bão tuyết | The blizzard made it impossible to drive safely. (Cơn bão tuyết khiến việc lái xe an toàn trở nên không thể.) |
Blowing snow /ˈbloʊɪŋ snoʊ/ | Tuyết bay theo gió | Blowing snow reduced visibility on the highway. (Tuyết bay theo gió làm giảm tầm nhìn trên đường cao tốc.) |
Frostbite /ˈfrɒstˌbaɪt/ | Tê cóng do lạnh | Without proper clothing, you risk getting frostbite in the blizzard. (Nếu không mặc đủ ấm, bạn có nguy cơ bị tê cóng trong bão tuyết.) |
Hypothermia /ˌhaɪpɵˈθɜːrmiə/ | Hạ thân nhiệt | Prolonged exposure to the blizzard can cause hypothermia. (Tiếp xúc lâu với bão tuyết có thể gây hạ thân nhiệt.) |
Ice storm /aɪs stɔːrm/ | Bão băng | The ice storm coated trees and power lines with ice. (Cơn bão băng phủ đầy băng trên cây và đường dây điện.) |
Sleet /sliːt/ | Mưa tuyết (tuyết và mưa trộn lẫn) | The weather changed suddenly to sleet and freezing rain. (Thời tiết đột ngột chuyển sang mưa tuyết và mưa đóng băng.) |
Snow boots /snoʊ buːts/ | Giày ủng đi tuyết | You should wear snow boots to keep your feet warm and dry. (Bạn nên mang giày ủng đi tuyết để giữ chân ấm và khô.) |
Snow shovel /snoʊ ˈʃʌvl/ | Xẻng xúc tuyết | After the storm, he used a snow shovel to clear the driveway. (Sau cơn bão, anh ấy dùng xẻng xúc tuyết để dọn lối đi.) |
Snowblower /ˈsnoʊˌbloʊər/ | Máy thổi tuyết | The city deployed snowblowers to clear major roads. (Thành phố điều động máy thổi tuyết để dọn đường chính.) |
Snowdrift /ˈsnoʊdrɪft/ | Đống tuyết bị gió thổi tích tụ | Huge snowdrifts blocked the roads after the storm. (Những đống tuyết lớn chắn đường sau cơn bão.) |
Snowdrizzle /ˈsnoʊˌdrɪzl/ | Mưa tuyết nhẹ | A light snowdrizzle fell all afternoon. (Cơn mưa tuyết nhẹ rơi suốt chiều.) |
Snowfall /ˈsnoʊˌfɔːl/ | Lượng tuyết rơi | The heavy snowfall caused many flight cancellations. (Lượng tuyết rơi lớn gây nhiều chuyến bay bị hủy.) |
Snowpack /ˈsnoʊˌpæk/ | Lớp tuyết dày tích tụ trên mặt đất | The mountain had a thick snowpack this winter. (Núi phủ một lớp tuyết dày trong mùa đông này.) |
Snowplow /ˈsnoʊˌplaʊ/ | Xe xúc tuyết | The snowplow cleared the streets early in the morning. (Xe xúc tuyết dọn đường từ sáng sớm.) |
Snowstorm /ˈsnoʊˌstɔːrm/ | Bão tuyết, trận tuyết lớn | The snowstorm dumped over 30 cm of snow overnight. (Trận bão tuyết đổ hơn 30 cm tuyết trong đêm.) |
Whiteout /ˈwaɪtˌaʊt/ | Hiện tượng tầm nhìn trắng xóa do tuyết | The whiteout conditions forced the hikers to stop moving. (Hiện tượng tầm nhìn trắng xóa khiến những người leo núi phải dừng lại.) |
Wind chill /wɪnd tʃɪl/ | Cảm giác lạnh do gió | The wind chill made the temperature feel much colder. (Cảm giác lạnh do gió khiến nhiệt độ cảm nhận lạnh hơn nhiều.) |

Đoạn văn mẫu về các thiên tai tiếng Anh
Đoạn văn về động đất trong tiếng Anh
Following a powerful earthquake, affected communities face the daunting challenge of coping with widespread damage and grief. The seismic activity shakes the ground violently, causing buildings and critical infrastructure to collapse while disrupting countless lives and families. As the dust begins to clear, emergency response teams work relentlessly to navigate through the debris, searching for people buried beneath the wreckage. The distressing scenes of destruction highlight the vulnerability of human life when confronted with the overwhelming force of nature.
Dịch nghĩa:
Sau trận động đất mạnh, các cộng đồng bị ảnh hưởng phải đối mặt với thử thách lớn trong việc vượt qua thiệt hại và mất mát lan rộng. Hoạt động địa chấn làm rung chuyển mặt đất dữ dội khiến các tòa nhà và hạ tầng thiết yếu sụp đổ, đồng thời làm xáo trộn cuộc sống của nhiều gia đình. Khi bụi bắt đầu lắng xuống, các đội ứng phó khẩn cấp làm việc không ngừng nghỉ để tìm kiếm những người bị chôn vùi dưới đống đổ nát. Những cảnh tượng đau lòng về sự tàn phá này cho thấy sự mong manh của cuộc sống con người khi phải đối mặt với sức mạnh to lớn của thiên nhiên.
>> Tham khảo ngay: Hãy click vào banner dưới đây để khám phá gói học ELSA Premium với lộ trình học tiếng Anh hiệu quả nhé!

Đoạn văn về bão lũ trong tiếng Anh
After severe flooding, communities struggle to recover from the extensive damage caused by rising waters. The floodwaters inundate homes, roads, and farmland, leaving many residents displaced and vulnerable. Emergency services coordinate evacuation orders and establish shelters to protect those affected. The persistent flood damage disrupts daily life and highlights the urgent need for better flood mitigation efforts. As waters slowly recede, recovery teams begin the challenging work of rebuilding and restoring normalcy to the hardest-hit areas.
Dịch nghĩa:
Sau những trận lũ nghiêm trọng, các cộng đồng đang vật lộn để phục hồi sau thiệt hại nặng nề do nước lũ dâng cao gây ra. Nước lũ làm ngập nhà cửa, đường xá và đất nông nghiệp, khiến nhiều người dân phải di dời và trở nên dễ tổn thương. Các dịch vụ khẩn cấp phối hợp ra lệnh sơ tán và thiết lập nơi trú ẩn để bảo vệ những người bị ảnh hưởng. Những thiệt hại do lũ kéo dài gây gián đoạn cuộc sống hàng ngày và nhấn mạnh sự cần thiết cấp bách của các biện pháp giảm thiểu lũ. Khi nước bắt đầu rút dần, các đội phục hồi bắt đầu công việc đầy thử thách là xây dựng lại và đưa cuộc sống trở lại bình thường tại những khu vực chịu thiệt hại nặng nhất.
Đoạn văn về núi lửa phun trào trong tiếng Anh
When a volcano erupts, it unleashes a powerful force that reshapes the surrounding landscape. The volcanic eruption sends plumes of ash and gases high into the atmosphere, while lava flows gradually consume everything in their path. Nearby villages often face threats from pyroclastic flows and lahars, which move rapidly and devastate the area. Scientists monitor seismic activity and volcanic tremors closely to predict eruptions and issue warnings. After the eruption, emergency teams assess the volcanic damage and work on recovery efforts, while communities begin to rebuild amid layers of ashfall and tephra. The raw power of the volcano serves as a stark reminder of nature’s unpredictable and overwhelming strength.
Dịch nghĩa:
Khi núi lửa phun trào, nó giải phóng một sức mạnh mạnh mẽ làm thay đổi cảnh quan xung quanh. Vụ phun trào núi lửa đẩy các cột tro và khí lên cao trong khí quyển, trong khi các dòng dung nham từ từ bao trùm mọi thứ trên đường đi của nó. Các làng mạc gần đó thường phải đối mặt với nguy hiểm từ các dòng nham thạch và dòng bùn núi lửa, chúng di chuyển nhanh và tàn phá khu vực. Các nhà khoa học theo dõi chặt chẽ hoạt động địa chấn và rung chấn núi lửa để dự đoán vụ phun trào và phát cảnh báo. Sau vụ phun trào, các đội cứu hộ đánh giá thiệt hại và triển khai các nỗ lực phục hồi, trong khi cộng đồng bắt đầu xây dựng lại trên lớp tro núi lửa và các mảnh vụn tephra. Sức mạnh nguyên sơ của núi lửa là lời nhắc nhở rõ ràng về sự không thể đoán trước và sức mạnh áp đảo của thiên nhiên.
Câu hỏi thường gặp
Lũ quét lũ ống tiếng Anh là gì?
Lũ quét lũ ống tiếng Anh là landslide.
Xói mòn Tiếng Anh là gì?
Xói mòn tiếng Anh là erosion, phiên âm là /ɪˈroʊ.ʒən/.
>> Xem thêm:
- Đồng ý tiếng Anh là gì? Cách bày tỏ đồng ý trong tiếng Anh
- Từ vựng về thời tiết trong tiếng Anh thông dụng
- Nắm vững từ vựng các mùa trong tiếng Anh chỉ trong 5 phút
Trên đây là giải đáp từ vựng thiên tai tiếng Anh do ELSA Speak cung cấp giúp người học nhanh chóng tổng hợp chủ đề từ vựng này. Bên cạnh đó, các khóa học của ELSA Speak hiện đang được ưu đãi vô cùng hấp dẫn mang đến cơ hội khám phá kho danh mục Từ vựng thông dụng và mới nhất. Đừng bỏ qua cơ hội này nhé!