Turn down là gì? Đây là cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh với nhiều nghĩa như từ chối, giảm âm lượng, hoặc hạ mức độ. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng và khám phá hơn 40 cụm từ thông dụng với turn down để nâng cao vốn từ vựng và giao tiếp tự nhiên hơn!
Turn down là gì?
Turn down /tɜːrn daʊn/ là một cụm động từ đa nghĩa thường gặp trong tiếng Anh giao tiếp. Cụm này được dùng phổ biến với hai nghĩa chính: từ chối lời mời hoặc đề nghị và giảm mức độ của một thiết bị như âm lượng, ánh sáng hoặc nhiệt độ. Việc hiểu rõ cách dùng turn down sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ tự nhiên và linh hoạt hơn trong nhiều tình huống.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Nghĩa | Ví dụ |
Từ chối (lời mời, đề nghị, yêu cầu, công việc…) | – She turned down the job offer because the salary was too low. (Cô ấy đã từ chối lời mời làm việc vì mức lương quá thấp.) – He asked her out, but she turned him down. (Anh ấy mời cô ấy đi chơi, nhưng cô ấy đã từ chối.) |
Giảm âm lượng, giảm mức độ (ánh sáng, nhiệt độ…) | – Could you turn down the music? It’s too loud. (Bạn có thể vặn nhỏ nhạc xuống không? Nó quá to.) – She turned down the heat because the room was too warm. (Cô ấy giảm nhiệt độ vì căn phòng quá nóng.) |

Các cụm từ với turn down thường gặp
Cụm từ/Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Turn down an offer /tɜːn daʊn ən ˈɒfə(r)/ | Từ chối một lời đề nghị | She turned down the job offer because of the low salary. (Cô ấy từ chối lời mời làm việc vì mức lương thấp.) |
Turn down the volume /tɜːn daʊn ðə ˈvɒl.juːm/ | Giảm âm lượng | Please turn down the TV; it’s too loud. (Làm ơn vặn nhỏ tiếng TV xuống, nó quá to.) |
Turn down a request /tɜːn daʊn ə rɪˈkwest/ | Từ chối một yêu cầu | They turned down his request for a raise. (Họ từ chối yêu cầu tăng lương của anh ấy.) |
Turn down an invitation /tɜːn daʊn ən ˌɪnvɪˈteɪʃən/ | Từ chối một lời mời | He had to turn down the wedding invitation. (Anh ấy phải từ chối lời mời đám cưới.) |
Turn down the heat /tɜːn daʊn ðə hiːt/ | Giảm nhiệt độ | She turned down the heat because it was too warm. (Cô ấy giảm nhiệt độ vì trời quá nóng.) |

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với turn down
Từ đồng nghĩa
Cụm từ/Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Reject /rɪˈdʒekt/ | Từ chối | She rejected the job offer due to the low salary. (Cô ấy từ chối lời mời làm việc vì mức lương thấp.) |
Refuse /rɪˈfjuːz/ | Từ chối, khước từ | He refused to sign the contract. (Anh ấy từ chối ký hợp đồng.) |
Decline /dɪˈklaɪn/ | Từ chối (lịch sự) | I had to decline the dinner invitation. (Tôi phải từ chối lời mời ăn tối.) |
Dismiss /dɪsˈmɪs/ | Bác bỏ, loại bỏ | The manager dismissed his request for a promotion. (Quản lý bác bỏ yêu cầu thăng chức của anh ấy.) |
Lower /ˈləʊə(r)/ | Giảm xuống (âm lượng, nhiệt độ) | He lowered the volume of the music. (Anh ấy vặn nhỏ âm lượng nhạc xuống.) |

Từ trái nghĩa
Cụm từ/Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Accept /əkˈsept/ | Chấp nhận | She accepted the job offer immediately. (Cô ấy chấp nhận lời mời làm việc ngay lập tức.) |
Approve /əˈpruːv/ | Đồng ý, phê duyệt | The manager approved his request for leave. (Quản lý đã phê duyệt yêu cầu nghỉ phép của anh ấy.) |
Agree to /əˈɡriː tuː/ | Đồng ý với điều gì đó | He agreed to help me with the project. (Anh ấy đồng ý giúp tôi với dự án.) |
Turn up /tɜːn ʌp/ | Tăng âm lượng, tăng nhiệt độ | Please turn up the heater; it’s too cold. (Làm ơn tăng nhiệt độ lên, trời quá lạnh.) |
Grant /ɡrɑːnt/ | Chấp thuận, ban cho | The company granted his request for a raise. (Công ty đã chấp thuận yêu cầu tăng lương của anh ấy.) |

Hội thoại tiếng Anh mẫu sử dụng turn down
Hội thoại 1: Từ chối lời mời
Anna: Hey, do you want to go to the concert this Saturday? (Này, bạn có muốn đi xem buổi hòa nhạc vào thứ Bảy không?)
Jake: I’d love to, but I have to turn it down. I have an important exam next week. (Mình rất muốn đi, nhưng phải từ chối. Tuần sau mình có một kỳ thi quan trọng.)
Anna: Oh, that’s a shame! Maybe next time? (Ồ, tiếc quá! Có lẽ lần sau nhé?)
Jake: Yeah, for sure! (Ừ, chắc chắn rồi!)
Hội thoại 2: Giảm âm lượng
Mom: Can you turn down the TV? It’s too loud! (Con có thể vặn nhỏ TV xuống không? Nó quá ồn ào!)
Tom: Oh, sorry! I didn’t realize it was that loud. (Ồ, xin lỗi mẹ! Con không nhận ra là nó to như vậy.)
Mom: It’s okay. Just keep it at a reasonable volume. (Không sao. Chỉ cần giữ âm lượng vừa phải thôi.)
Tom: Got it! (Con hiểu rồi!)
>> Có thể bạn quan tâm: Nhấn vào banner ngay để nhận ưu đãi 84% và luyện nói tiếng Anh chuẩn như người bản xứ với ELSA!

Bài tập vận dụng
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh với turn down.
- down / invitation / her / turned / job / a / she.
- down / music / too / please / loud / turn / is / the.
- request / raise / my / turned / down / boss / a / for.
- offer / company / from / turned / he / another / down / a.
- down / an / scholarship / prestigious / she / turned.
- my / they / turned / loan / down / application.
- his / he / for / turned / visa / down / was.
- the / offer / high / not / enough / because / turned / down / salary / was.
- he / they / turned / sponsorship / down / the / for.
- their / she / turned / wedding / invitation / down.
Đáp án:
- She turned down a job invitation.
- Please turn down the music; it is too loud.
- My boss turned down my request for a raise.
- He turned down a job offer from another company.
- She turned down a prestigious scholarship.
- They turned down my loan application.
- He was turned down for his visa.
- They turned down the offer because the salary was not high enough.
- He turned down their sponsorship.
- She turned down their wedding invitation.
Dịch sang tiếng Anh sử dụng turn down
Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng turn down.
- Anh ấy đã từ chối lời đề nghị hợp tác từ công ty đối thủ.
- Họ từ chối khoản vay vì tôi không có tài sản thế chấp.
- Cô ấy đã từ chối lời cầu hôn vì chưa sẵn sàng.
- Bố tôi đã từ chối mua một chiếc ô tô mới vì nó quá đắt.
- Làm ơn giảm âm lượng điện thoại xuống.
- Công ty đã từ chối đơn xin việc của tôi.
- Chúng tôi rất tiếc phải từ chối lời mời của bạn.
- Cô giáo đã từ chối lời đề nghị giúp đỡ của anh ấy.
- Cô ấy từ chối một hợp đồng béo bở vì lý do đạo đức.
- Họ từ chối tài trợ cho dự án vì rủi ro cao.
Đáp án:
- He turned down the cooperation offer from a rival company.
- They turned down the loan because I had no collateral.
- She turned down the marriage proposal because she wasn’t ready.
- My father turned down buying a new car because it was too expensive.
- Please turn down the volume of your phone.
- The company turned down my job application.
- We regret to turn down your invitation.
- The teacher turned down his offer of help.
- She turned down a lucrative contract for ethical reasons.
- They turned down the sponsorship for the project due to high risk.
Lựa chọn phrasal verb với Turn thích hợp
Chọn phrasal verb phù hợp với Turn để hoàn thành câu.
- He _______ the radio because it was too loud.
a. turned on
b. turned down
c. turned up - She _______ the job offer since she already had a better one.
a. turned off
b. turned down
c. turned in - Can you _______ the lights before leaving the room?
a. turn down
b. turn up
c. turn off - The unexpected rain _______ our outdoor picnic.
a. turned up
b. turned down
c. turned into - He _______ late for the meeting because of traffic.
a. turned up
b. turned down
c. turned over - The manager _______ his proposal for a new project.
a. turned down
b. turned into
c. turned up - She _______ the heat because the room was too cold.
a. turned off
b. turned up
c. turned down - They _______ the radio when the baby was sleeping.
a. turned up
b. turned down
c. turned off - He _______ his assignment before the deadline.
a. turned up
b. turned in
c. turned out - The situation _______ a disaster because of poor planning.
a. turned into
b. turned down
c. turned off
Đáp án:
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
b | b | c | c | a | a | b | b | b | a |
>> Xem thêm:
- Suffer from là gì? Cách dùng và các cấu trúc đồng nghĩa
- I can’t stand: Cách dùng, cấu trúc và bài tập
- Drop in là gì? Cách dùng cấu trúc drop in, có ví dụ
Hiểu rõ turn down là gì và các cụm từ liên quan sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ trong từ vựng, từ đó giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và linh hoạt hơn. Để luyện phát âm và sử dụng thành thạo, bạn có thể thử ELSA Speak – công cụ giúp cải thiện kỹ năng nói hiệu quả. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm bài viết danh mục Từ vựng thông dụng để tiếp tục nâng cao trình độ tiếng Anh của mình mỗi ngày.