Khi học tiếng Anh, bạn sẽ bắt gặp nhiều cụm động từ đa nghĩa khiến bạn phải bối rối khi sử dụng. Một trong số đó là turn over – cụm từ vừa quen thuộc vừa linh hoạt trong các ngữ cảnh giao tiếp. Vậy turn over là gì, và làm thế nào để áp dụng đúng cách? Hãy cùng ELSA Speak khám phá chi tiết để nắm rõ ý nghĩa và cách dùng cụm từ này trong bài viết dưới đây!

Turn over là gì?

Turn over là cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh, phiên âm: /tɜːrn ˈoʊ.vər/. Dưới đây là bảng tổng hợp ý nghĩa của turn over:

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
Ý nghĩaVí dụ minh họa
Lật, trở (mặt, trang giấy, vật gì đó)She turned over the page to continue reading the next chapter. (Cô ấy lật sang trang để tiếp tục đọc chương tiếp theo.)
Chuyển giao, bàn giao (trách nhiệm, quyền lực)The outgoing manager turned over all responsibilities to his successor. (Người quản lý sắp nghỉ đã bàn giao toàn bộ trách nhiệm cho người kế nhiệm.)
Tạo ra doanh thu, lợi nhuậnThe company turned over $2 million in profit last year. (Công ty đã tạo ra 2 triệu đô lợi nhuận vào năm ngoái.)
Lật đổ hoặc thay đổi hoàn toànThe protesters turned over the decision made by the authorities. (Những người biểu tình đã lật đổ quyết định của chính quyền.)
Khám xét kỹ lưỡng (thường là trong tìm kiếm)The police turned over the house in search of evidence. (Cảnh sát lục soát kỹ ngôi nhà để tìm chứng cứ.)
Nghĩ đi nghĩ lại về điều gì đóHe turned over the offer in his mind before making a decision. (Anh ấy suy nghĩ kỹ về lời đề nghị trước khi đưa ra quyết định.)
Chuyển kênh truyền hìnhCan you turn over to the sports channel? (Bạn có thể chuyển sang kênh thể thao không?)
Thay đổi nhân sự (tỉ lệ nghỉ việc)The company has a high staff turnover rate, which affects productivity. (Công ty có tỷ lệ thay đổi nhân sự cao, điều này ảnh hưởng đến năng suất làm việc.)
Bảng nghĩa của turn over
Tìm hiểu cụm từ turn over trong tiếng Anh
Tìm hiểu cụm từ turn over trong tiếng Anh

Các cấu trúc với turn over

Turn over st/ Turn st over

Cấu trúc này dùng để diễn tả hành động lật, xoay, hoặc chuyển đổi vị trí của một vật.

Công thức:

Turn over + something/ Turn + something + over

Ví dụ:

  • The chef turned over the steak to cook the other side. (Người đầu bếp lật miếng bít tết để nấu mặt còn lại.)
  • Please turn the paper over and write your name on the other side. (Vui lòng lật tờ giấy lại và viết tên của bạn ở mặt sau.)

Turn sb over to sb/ Turn over sb to sb

Cấu trúc này dùng để diễn tả việc giao nộp ai đó, thường là cho một cơ quan hoặc người có trách nhiệm.

Công thức:

Turn + somebody + over + to + somebody/ Turn over + somebody + to + somebody

Ví dụ:

  • The suspect was turned over to the police for further investigation. (Nghi phạm đã bị giao nộp cho cảnh sát để tiếp tục điều tra.)
  • After finding the lost child, the security guard turned her over to her parents. (Sau khi tìm thấy đứa trẻ bị lạc, nhân viên bảo vệ đã giao em bé lại cho bố mẹ.)

Turn st over to st/ Turn over st to st

Dùng để nói về việc chuyển giao trách nhiệm hoặc quyền lực từ nơi này sang nơi khác.

Công thức:

Turn + something + over + to + something/ Turn over + something + to + something

Ví dụ:

  • The government turned over the management of the project to a private company. (Chính phủ đã chuyển giao việc quản lý dự án cho một công ty tư nhân.)
  • The case was turned over to the higher court for review. (Vụ án đã được chuyển lên tòa án cấp cao hơn để xem xét.)

Turn st over to sb/ Turn over st to sb

Ám chỉ việc giao phó một thứ gì đó cho ai đó, thường là để họ sử dụng hoặc xử lý.

Công thức:

Turn + something + over + to + somebody /Turn over + something + to + somebody

Ví dụ:

  • I turned the project over to my assistant so I could focus on other tasks. (Tôi đã giao dự án cho trợ lý của mình để tôi có thể tập trung vào các nhiệm vụ khác.)
  • They turned over the keys to the new tenant after signing the contract. (Họ đã giao chìa khóa cho người thuê mới sau khi ký hợp đồng.)

Tổng hợp cụm từ, thành ngữ kết hợp turn over

Cụm từ với turn over

Cụm từ với turn over thường dùng để chỉ hành động, trạng thái, hoặc quá trình liên quan đến chuyển giao, xoay chuyển. Dưới đây là danh sách các cụm từ thường gặp mà bạn có thể tham khảo:

Cụm từNghĩaVí dụ
Turn over the pageLật sang trang khácPlease turn over the page to continue reading. (Vui lòng lật sang trang khác để tiếp tục đọc.)
Turn over quicklyLật nhanhThe pancake should be turned over quickly to avoid burning. (Bánh kếp nên được lật nhanh để không bị cháy.)
Turn over responsibilityChuyển giao trách nhiệmShe turned over the responsibility of the project to her team leader. (Cô ấy chuyển giao trách nhiệm dự án cho trưởng nhóm.)
Turn over in bedTrở mình trong khi ngủHe couldn’t sleep and kept turning over in bed. (Anh ấy không ngủ được và cứ trở mình trên giường.)
Turn over capitalQuay vòng vốnThe company needs to turn over capital quickly to stay profitable. (Công ty cần quay vòng vốn nhanh để duy trì lợi nhuận.)
Turn over merchandiseXoay vòng hàng hóaShops must turn over merchandise regularly to attract customers. (Các cửa hàng phải xoay vòng hàng hóa thường xuyên để thu hút khách hàng.)
Turn over a profitĐạt được lợi nhuậnThe company turned over a significant profit last quarter. (Công ty đã đạt được lợi nhuận đáng kể trong quý trước.)
Turn over ideasTrao đổi ý tưởngThe team spent hours turning over ideas for the new campaign. (Nhóm đã dành hàng giờ để trao đổi ý tưởng cho chiến dịch mới.)
Bảng các cụm từ sử dụng turn over

Thành ngữ với turn over

Turn over cũng xuất hiện trong nhiều thành ngữ thú vị, thường mang ý nghĩa tượng trưng hoặc ẩn dụ.

Cụm từNghĩaVí dụ
Turn over in one’s mindSuy nghĩ, cân nhắc kỹ lưỡngShe turned over the decision in her mind for days before acting. (Cô ấy đã cân nhắc quyết định trong đầu nhiều ngày trước khi hành động.)
Turn over a stoneTìm hiểu kỹ lưỡng mọi khía cạnhWe turned over every stone to solve the mystery. (Chúng tôi đã lật từng viên đá để giải quyết bí ẩn.)
Turn over like a pancakeDễ dàng bị thay đổiPublic opinion turned over like a pancake after the scandal. (Dư luận thay đổi dễ dàng như lật bánh kếp sau vụ bê bối.)
Turn over a cardBật mí một lá bàiHe turned over the ace, winning the game. (Anh ấy lật lá át, giành chiến thắng.)
Turn over and dieTừ bỏ không nỗ lựcHe never just turns over and dies; he keeps fighting. (Anh ấy không bao giờ từ bỏ dễ dàng mà luôn tiếp tục chiến đấu.)
Turn over a fortuneKiếm được gia tài lớnThey turned over a fortune in the stock market. (Họ đã kiếm được gia tài lớn trên thị trường chứng khoán.)
Turn over a decisionThay đổi quyết địnhAfter some consideration, the board turned over its initial decision. (Sau khi cân nhắc, hội đồng đã thay đổi quyết định ban đầu.)
Turn over a projectChuyển giao dự ánThe project was turned over to a new manager. (Dự án đã được chuyển giao cho một quản lý mới.)
Turn over a new leafBắt đầu lạiHe decided to turn over a new leaf and lead a healthier life. (Anh ấy quyết định làm lại từ đầu và sống lành mạnh hơn.)
Turn over the leadershipChuyển giao quyền lãnh đạoThe CEO turned over the leadership to his successor. (Giám đốc điều hành chuyển giao quyền lãnh đạo cho người kế nhiệm.)
Bảng thành ngữ sử dụng turn over
Các thành ngữ phổ biến đi với turn over
Các thành ngữ phổ biến đi với turn over

Các từ đồng nghĩa/trái nghĩa với turn over

Từ đồng nghĩa

Dưới đây là bảng các từ đồng nghĩa với turn over mà bạn có thể tham khảo:

TừPhiên âmNghĩaVí dụ
Hand over/hænd ˈoʊvər/Giao lạiShe handed over the keys to the new owner. (Cô ấy giao lại chìa khóa cho chủ mới.)
Pass on/pæs ɒn/Chuyển giaoPlease pass on this message to your manager. (Vui lòng chuyển thông điệp này đến quản lý của bạn.)
Delegate/ˈdɛlɪˌɡeɪt/Ủy quyềnHe delegated the task to his assistant. (Anh ấy ủy quyền công việc cho trợ lý của mình.)
Rotate/ˈroʊteɪt/XoayRotate the wheel to open the valve. (Xoay bánh xe để mở van.)
Flip/flɪp/LậtHe flipped the pancake to cook the other side. (Anh ấy lật bánh kếp để nấu mặt còn lại.)
Transfer/ˈtrænsfɜːr/Chuyển giaoThe account was transferred to another branch. (Tài khoản đã được chuyển sang chi nhánh khác.)
Shift/ʃɪft/Dịch chuyểnThe workers shifted the furniture to the other room. (Công nhân dịch chuyển đồ nội thất sang phòng khác.)
Convey/kənˈveɪ/Truyền đạt, chuyển giaoThe lawyer conveyed the property deed to the buyer. (Luật sư đã chuyển giao giấy tờ tài sản cho người mua.)
Relinquish/rɪˈlɪŋkwɪʃ/Từ bỏ, giao lạiHe relinquished control of the project to his team. (Anh ấy giao lại quyền kiểm soát dự án cho nhóm của mình.)
Distribute/ˈdɪstrɪˌbjuːt/Phân phối, phân chiaThey distributed the books to the students. (Họ đã phân phát sách cho học sinh.)
Bảng từ đồng nghĩa với turn over
Các từ đồng nghĩa thường dùng của turn over
Các từ đồng nghĩa thường dùng của turn over

Từ trái nghĩa

Dưới đây là tổng hợp một số từ trái nghĩa mà bạn có thể tham khảo:

TừPhiên âmNghĩaVí dụ
Retain/rɪˈteɪn/Giữ lạiHe retained full control of the company. (Anh ấy giữ lại toàn quyền kiểm soát công ty.)
Keep/kiːp/GiữPlease keep this document for future reference. (Vui lòng giữ tài liệu này để tham khảo sau.)
Withhold/wɪðˈhoʊld/Giữ lại, từ chối không giaoThe teacher withheld the test results. (Giáo viên giữ lại kết quả bài kiểm tra.)
Hoard/hɔːrd/Tích trữ, giữ lạiShe hoarded all the candies for herself. (Cô ấy tích trữ hết kẹo cho mình.)
Refrain/rɪˈfreɪn/Kiềm chế, không làmHe refrained from handing over the documents. (Anh ấy kiềm chế không giao tài liệu.)
Seize/siːz/Chiếm lấyThe invaders seized the land for themselves. (Những kẻ xâm lược chiếm lấy đất đai cho riêng mình.)
Retain control/rɪˈteɪn kənˈtroʊl/Giữ quyền kiểm soátHe decided to retain control of the project. (Anh ấy quyết định giữ quyền kiểm soát dự án.)
Keep possession/kiːp pəˈzɛʃən/Giữ quyền sở hữuThe artist kept possession of the original painting. (Họa sĩ giữ quyền sở hữu bức tranh gốc.)
Hold/hoʊld/GiữPlease hold onto this package until I return. (Vui lòng giữ gói hàng này cho đến khi tôi quay lại.)
Cling to/klɪŋ tuː/Bám vào, giữ chặtHe clung to the idea of finishing the project alone. (Anh ấy bám chặt vào ý tưởng tự hoàn thành dự án.)
Bảng từ trái nghĩa của turn over

Phân biệt giữa turn over và turnover

Turn over và turnover là hai cụm từ thường bị nhầm lẫn do cách viết và cách phát âm tương tự nhau. Tuy nhiên, chúng khác nhau cả về loại từ và ý nghĩa. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết để giúp bạn hiểu rõ hơn.

Phân biệtTurn overTurnover
Loại từPhrasal verb (Cụm động từ)Noun (Danh từ)
Ý nghĩaLật, xoay chuyển
Chuyển giao, giao lại
Doanh thu, doanh số
Tần suất luân chuyển hàng hóa
Ví dụPlease turn over the page. (Vui lòng lật trang.)
He turned over the keys to his friend. (Anh ấy giao lại chìa khóa cho bạn mình.)
The company had a turnover of $1 million. (Công ty có doanh thu 1 triệu đô.)
The high turnover rate is a concern for management. (Tỷ lệ thay thế nhân sự cao là một vấn đề đáng lo ngại đối với ban quản lý.)

Câu hỏi thường gặp

Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến liên quan đến cụm từ turn over mà bạn có thể tham khảo.

Turn over a new leaf là gì?

Turn over a new leaf là một thành ngữ có nghĩa là bắt đầu thay đổi hành vi hoặc lối sống để trở nên tốt hơn.

Ví dụ: After years of bad habits, he decided to turn over a new leaf. (Sau nhiều năm thói quen xấu, anh ấy quyết định thay đổi để sống tốt hơn.)

Turn over rate là gì?

Turn over rate (hay employee turnover rate) là thuật ngữ dùng trong nhân sự, chỉ tỷ lệ nhân viên rời khỏi công ty trong một khoảng thời gian nhất định.

Ví dụ: The company’s high turnover rate indicates dissatisfaction among employees. (Tỷ lệ nghỉ việc cao của công ty cho thấy sự không hài lòng trong nhân viên.)

Turn over là gì trong kinh doanh?

Trong kinh doanh, turn over có thể đề cập đến:

  • Doanh thu – Tổng số tiền thu được từ hoạt động kinh doanh.
  • Luân chuyển hàng hóa – Tần suất hàng hóa được bán và bổ sung.

Ví dụ: The company’s turnover exceeded $5 million last year. (Doanh thu của công ty vượt quá 5 triệu đô vào năm ngoái.)

Turn over phrasal verb là gì?

Turn over là một cụm động từ có nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh:

  • Lật, xoay: Turn over the book to see the back cover. (Lật cuốn sách để xem bìa sau.)
  • Chuyển giao: He turned over the responsibility to his assistant. (Anh ấy chuyển giao trách nhiệm cho trợ lý của mình.)

>> Có thể bạn quan tâm: Click vào nút bên dưới để kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí cùng ELSA Speak nhé!

Bài tập vận dụng

Viết lại câu sử dụng turn over

Viết lại các câu sau đây bằng cách sử dụng turn over mà không làm thay đổi ý nghĩa.

  1. He handed the project to his colleague.
  2. She flipped the page to continue reading.
  3. The chef rotated the steak to cook it evenly.
  4. They gave the documents to the authorities.
  5. The car rolled onto its side after the accident.
  6. The teacher passed the responsibility to the substitute teacher.
  7. Flip the card to see what is written on the back.
  8. He decided to start a new chapter in life by improving his habits.
  9. She gave the old diary to her daughter.
  10. The machine overturned due to excessive pressure.
  11. The police handed the criminal over to the court.
  12. He rolled the box over to see the contents.
  13. The dog flipped over to show its belly.
  14. They passed control of the company to the new management.
  15. She transferred the keys to the new owner.

Đáp án:

  1. He turned over the project to his colleague.
  2. She turned over the page to continue reading.
  3. The chef turned over the steak to cook it evenly.
  4. They turned over the documents to the authorities.
  5. The car turned over onto its side after the accident.
  6. The teacher turned over the responsibility to the substitute teacher.
  7. Turn over the card to see what is written on the back.
  8. He decided to turn over a new leaf by improving his habits.
  9. She turned over the old diary to her daughter.
  10. The machine turned over due to excessive pressure.
  11. The police turned over the criminal to the court.
  12. He turned over the box to see the contents.
  13. The dog turned over to show its belly.
  14. They turned over control of the company to the new management.
  15. She turned over the keys to the new owner.

Tham khảo ngay: Các khoá học mới nhất cùng vô vàn ưu đãi chỉ có tại ELSA Speak nhé!

Sắp xếp câu

Sắp xếp các từ sau đây để tạo thành câu hoàn chỉnh sử dụng turn over.

  1. the / responsibility / turned / over / He / colleague / to / his.
  2. Turn / over / the / page / please.
  3. She / turned / over / authorities / the / documents / to / the.
  4. flipped / the / car / turned / over / it / and / stopped.
  5. dog / over / the / turned / belly / to / show / its.
  6. the / keys / turned / she / over / owner / new / to / the.
  7. They / over / turned / the / management / control / to / new.
  8. project / He / over / colleague / the / turned / his / to.
  9. criminal / over / turned / the / police / the / to / court.
  10. the / steak / turned / over / chef / to / cook / evenly / it.
  11. leaf / over / He / a / new / decided / to / turn.
  12. She / diary / old / turned / her / to / daughter / over / the.
  13. He / over / turned / the / machine / due / pressure / excessive / to.
  14. flipped / card / the / Turn / to / see / what’s / back / on / the.
  15. The / passed / responsibility / teacher / substitute / to / turned / over / the.

Đáp án:

  1. He turned over the responsibility to his colleague.
  2. Turn over the page, please.
  3. She turned over the documents to the authorities.
  4. The car flipped and turned over; it stopped.
  5. The dog turned over to show its belly.
  6. She turned over the keys to the new owner.
  7. They turned over control to the new management.
  8. He turned over the project to his colleague.
  9. The police turned over the criminal to the court.
  10. The chef turned over the steak to cook it evenly.
  11. He decided to turn over a new leaf.
  12. She turned over the old diary to her daughter.
  13. He turned over the machine due to excessive pressure.
  14. Turn over the card to see what’s on the back.
  15. The teacher turned over the responsibility to the substitute.

>> Xem thêm:

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ turn over là gì và cách sử dụng từ vựng này một cách chính xác trong các ngữ cảnh khác nhau. Để cải thiện kỹ năng phát âm và sử dụng từ vựng hiệu quả, bạn có thể thử ngay ứng dụng ELSA Speak – công cụ học tiếng Anh hàng đầu giúp bạn luyện phát âm chuẩn như người bản xứ, nâng cao khả năng nghe và nói một cách dễ dàng! Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm chuyên mục từ vựng – từ vựng thông dụng để trang bị thêm nhiều kiến thức hữu ích khác trên hành trình học tiếng Anh nhé!