Bạn đã bao giờ tự hỏi vegetarian là gì và vegan khác biệt ra sao? Ngày càng nhiều người lựa chọn lối sống này không chỉ vì chế độ ăn uống mà còn vì những giá trị sâu sắc về sức khỏe, môi trường và đạo đức. Hãy cùng ELSA Speak khám phá sự khác biệt thú vị giữa hai khái niệm này trong tiếng Anh để hiểu rõ cách dùng chính xác của hai từ nhé!
Vegetarian là gì?
Vegetarian (/ˌvedʒ.əˈter.i.ən/) là một danh từ tiếng Anh có nghĩa là người ăn chay, dùng để chỉ những người thực hiện chế độ ăn uống không bao gồm thịt, cá, hay bất kỳ sản phẩm nào có nguồn gốc từ việc giết mổ động vật. Trong ngữ cảnh học thuật, vegetarian không chỉ là một danh từ mà còn có thể được sử dụng như một tính từ để miêu tả chế độ ăn uống hoặc lối sống (vegetarian diet, vegetarian meal,…).
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin, với “vegetus” có nghĩa là “sống động, khỏe mạnh”. Được phổ biến vào giữa thế kỷ 19, thuật ngữ này phản ánh không chỉ cách ăn uống mà còn gắn liền với các giá trị đạo đức, môi trường và sức khỏe.

Ví dụ: My friend is a vegetarian who often uses plant-based milk as a substitute for animal milk. (Bạn tôi là người ăn chay và thường dùng sữa có nguồn gốc thực vật thay thế cho sữa động vật.)
Chế độ ăn chay còn được chia thành nhiều nhóm như:
- Lacto-vegetarian: Không ăn thịt nhưng tiêu thụ các sản phẩm từ sữa.
- Ovo-vegetarian: Không ăn thịt nhưng ăn trứng.
- Lacto-ovo vegetarian: Không ăn thịt nhưng ăn cả trứng và sữa.
Vegan là gì?
Vegan (/ˈviː.ɡən/) là một danh từ trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ người thực hiện lối sống thuần chay (veganism), tức là loại bỏ hoàn toàn mọi sản phẩm có nguồn gốc từ động vật trong chế độ ăn uống và sinh hoạt hàng ngày. Người theo lối sống này không chỉ kiêng thịt, cá, hải sản mà còn tránh tiêu thụ các sản phẩm từ sữa, trứng, mật ong và bất kỳ sản phẩm phi thực phẩm nào làm từ động vật, như len, lụa hay da.
Ví dụ: As a vegan, she ensures that all her meals are plant-based and avoids using products tested on animals. (Là một người ăn thuần chay, cô ấy đảm bảo rằng tất cả các bữa ăn của mình đều có nguồn gốc thực vật và tránh sử dụng các sản phẩm được thử nghiệm trên động vật.)

Vegan và vegetarian khác nhau như thế nào?
Vegan và vegetarian là hai khái niệm đều có nghĩa là người theo chế độ ăn chay, đều tập trung vào việc loại bỏ hoặc hạn chế các sản phẩm có nguồn gốc động vật. Tuy nhiên, hai chế độ này có sự khác biệt đáng kể về mức độ tuân thủ và lối sống. Cả hai đều chia sẻ mục tiêu bảo vệ động vật và môi trường, nhưng vegan thường mang tính toàn diện hơn, không chỉ trong ăn uống mà cả phong cách sống.
Dưới đây là bảng so sánh ngắn gọn về sự khác nhau giữa vegan và vegetarian:
Tiêu chí | Vegetarian | Vegan |
Chế độ ăn uống | Không ăn thịt, cá nhưng có thể tiêu thụ trứng, sữa hoặc mật ong. | Loại bỏ hoàn toàn thực phẩm có nguồn gốc động vật. |
Phong cách sống | Thường chỉ tập trung vào chế độ ăn uống. | Tránh tất cả sản phẩm từ động vật (quần áo, mỹ phẩm, v.v.). |
Mục tiêu chính | Vì sức khỏe, môi trường hoặc tôn giáo. | Vì đạo đức, môi trường và bảo vệ quyền động vật. |
Khó khăn trong việc thực hiện | Dễ thực hiện hơn vì vẫn có thể sử dụng các sản phẩm từ động vật. | Khắt khe hơn, đòi hỏi sự lựa chọn kỹ càng trong mọi khía cạnh. |
Ví dụ thực phẩm | Trứng chiên, phô mai, sữa chua. | Đậu phụ, sữa hạnh nhân, phô mai thuần chay. |
Tham khảo ngay: Các khoá học mới nhất cùng vô vàn ưu đãi chỉ có tại ELSA Speak nhé!
Cách học đúng, hiệu quả của từ Vegan và vegetarian
Hiểu rõ định nghĩa: Nắm vững ý nghĩa của từ vegan và vegetarian thông qua định nghĩa học thuật và các ví dụ thực tế.
- Vegan: Chỉ người theo chế độ ăn không sử dụng bất kỳ sản phẩm nào từ động vật.
- Vegetarian: Chỉ người theo chế độ ăn không ăn thịt nhưng có thể sử dụng trứng, sữa.
Phân biệt qua bối cảnh: Thực hành nhận biết cách sử dụng hai từ này trong các tình huống cụ thể:
- Dùng vegan khi đề cập đến phong cách sống khắt khe hơn, bao gồm cả chế độ ăn và thói quen.
- Dùng vegetarian khi chỉ tập trung vào chế độ ăn uống mà không loại trừ sản phẩm từ động vật như trứng hoặc sữa.
Học qua collocations: Tìm hiểu các cụm từ thường đi kèm với vegan và vegetarian:
- Vegan: vegan diet, vegan cheese, vegan-friendly.
- Vegetarian: vegetarian options, vegetarian dishes, ovo-vegetarian.
Xem video và đọc tài liệu: Tra cứu các nội dung trực quan, chẳng hạn như video về lối sống vegan và vegetarian để dễ dàng liên hệ đến thực tế.
Học từ đồng nghĩa và trái nghĩa: Tìm hiểu thêm các từ liên quan để mở rộng vốn từ:
- Đồng nghĩa với vegan: plant-based eater.
- Trái nghĩa với vegetarian: meat-eater.
Bài tập vận dụng
Sắp xếp các sản phẩm sau vào các cột cho phù hợp với loại sản phẩm họ có thể sử dụng:
Almond milk, Tofu, Vegan sausages, Vegetables (fresh), Oat milk, Plant-based cheese, Honey, Eggs, Cheese, Cow’s milk, Butter, Yogurt (dairy), Pasta (with eggs).
Products | Vegetarian | Vegan |
Can be consumed | ||
Can’t be consumed |
Đáp án:
Products | Vegetarian | Vegan |
Can be consumed | Almond milk, Tofu, Vegan sausages, Vegetables (fresh), Oat milk, Plant-based cheese, Pasta (with eggs) | Almond milk, Tofu, Vegan sausages, Vegetables (fresh), Oat milk, Plant-based cheese |
Can’t be consumed | Honey, Eggs, Cheese, Cow’s milk, Butter, Yogurt (dairy) | Honey, Eggs, Cheese, Cow’s milk, Butter, Yogurt (dairy) |

>> Xem thêm:
- Daily routine là gì? Từ vựng
- Back and forth là gì? Ý nghĩa và cách dùng idiom
- No pain no gain là gì? Ý nghĩa, cách sử dụng kèm ví dụ chi tiết
Tóm lại, phân biệt vegetarian và vegan không chỉ về ăn uống mà còn về lối sống. Hiểu rõ sẽ giúp bạn dùng từ chính xác, đặc biệt trong các cuộc trò chuyện về dinh dưỡng. Để nâng cao từ vựng và giao tiếp tiếng Anh, ứng dụng ELSA Speak là công cụ hữu ích. Ngoài ra, các bạn có thể mở rộng vốn từ khác ở chuyên mục từ vựng – từ vựng thông dụng của ELSA Speak nhé.