Vulnerable là một tính từ vô cùng phổ biến, đặc biệt trong các lĩnh vực như y tế, an ninh mạng hay xã hội học. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh vẫn còn lúng túng khi sử dụng giới từ đi kèm với nó. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ vulnerable đi với giới từ gì và cách áp dụng chuẩn xác nhất

(Nguồn: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/vulnerable)

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Vulnerable là gì?

Phát âm:







Vulnerable /ˈvʌlnərəbl/ là tính từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ trạng thái dễ bị tổn thương, dễ bị ảnh hưởng, hoặc dễ bị tấn công bởi các yếu tố bên ngoài (able to be easily physically or mentally hurt, influenced, or attacked). 

Nghĩa Anh – ViệtNghĩa Anh – AnhVí dụ
Dễ bị tổn thương/ảnh hưởng (tâm lý, vật chất) (adj)able to be easily physically or mentally hurt, influenced, or attackedYoung children are the most vulnerable members of society. (Trẻ nhỏ là thành viên dễ bị tổn thương nhất trong xã hội.)
Dễ bị tấn công/tổn hại (về thể chất, hệ thống) (adj)easy to defeat or hurtThe poorly fortified wall made the castle vulnerable to enemy attacks. (Bức tường được củng cố kém khiến lâu đài dễ bị tấn công bởi kẻ thù.)
Cần được bảo vệ đặc biệt (luật pháp, chính sách) (adj)considered to be in a position where they are likely to be harmed and therefore in need of special care, support, or protectionThose who live alone are considered a vulnerable group during the pandemic. (Những người sống một mình được coi là nhóm dễ bị tổn thương trong đại dịch.)
Bảng nghĩa của Vulnerable
Có thể bạn quan tâm:
Care đi với giới từ gì?
Consider đi với giới từ gì?
Định nghĩa Vulnerable là gì trong tiếng Anh
Vulnerable là từ để chỉ trạng thái dễ bị tổn thương

Vulnerable đi với giới từ gì?

Vulnerable luôn đi với giới từ to. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu chi tiết bên dưới nhé!

vulnerable + to + somebody/something

Ý nghĩa: Dễ bị tổn thương/ảnh hưởng/tấn công bởi (ai đó/cái gì đó). Giới từ to dùng để giới thiệu nguồn gốc, tác nhân hoặc mối đe dọa cụ thể.

Ví dụ: The company’s outdated software is vulnerable to cyber-attacks. (Phần mềm lỗi thời của công ty dễ bị tấn công mạng.)

Vulnerable đi với giới từ gì?
Vulnerable đi với giới từ gì?

>>>Nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh cùng ELSA Speak! Khám phá ngay lộ trình học cá nhân hóa với gia sư AI thông minh đồng hành cùng bạn. Click để bắt đầu!

Các cụm từ với Vulnerable

Việc học các cụm từ (collocations) đi kèm với vulnerable sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách tự nhiên và chính xác hơn trong ngữ cảnh.

Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Highly/Especially vulnerable /ˌhaɪli/ɪˈspeʃəli ˈvʌlnərəbl/Rất/Đặc biệt dễ bị tổn thương/ảnh hưởngPeople with underlying health conditions are highly vulnerable to severe complications. (Những người có bệnh nền đặc biệt dễ bị tổn thương trước các biến chứng nghiêm trọng.)
Emotionally vulnerable /ɪˈməʊʃənəli ˈvʌlnərəbl/Dễ bị tổn thương về mặt cảm xúcAfter the loss, she felt emotionally vulnerable and needed support. (Sau sự mất mát, cô ấy cảm thấy dễ bị tổn thương về mặt cảm xúc và cần sự hỗ trợ.)
Vulnerable position /ˈvʌlnərəbl pəˈzɪʃn/Vị thế/tình trạng dễ bị tổn thươngLeaving their flank exposed put the army in a vulnerable position. (Để lộ sườn khiến quân đội rơi vào vị thế dễ bị tổn thương.)
Vulnerable area/target /ˈvʌlnərəbl ˈeəriə/ˈtɑːɡɪt/Khu vực/mục tiêu dễ bị tấn công/tổn hạiThe coastal region is a vulnerable area during hurricane season. (Vùng ven biển là khu vực dễ bị tổn hại trong mùa bão.)
Vulnerable population /ˈvʌlnərəbl ˌpɒpjəˈleɪʃn/Nhóm dân cư dễ bị tổn thươngElderly people and children are considered a vulnerable population during pandemics. (Người cao tuổi và trẻ em được xem là nhóm dân cư dễ bị tổn thương trong các đại dịch.)
Vulnerable to attack /ˈvʌlnərəbl tə əˈtæk/Dễ bị tấn công (vật lý, kỹ thuật, hoặc trừu tượng)The outdated software left the system vulnerable to attack by hackers. (Phần mềm lỗi thời khiến hệ thống dễ bị tấn công bởi tin tặc.)
Socially vulnerable /ˈsəʊʃəli ˈvʌlnərəbl/Dễ bị tổn thương về mặt xã hộiLow-income communities are often socially vulnerable due to limited access to resources. (Các cộng đồng thu nhập thấp thường dễ bị tổn thương về mặt xã hội do hạn chế tiếp cận tài nguyên.)
Financially vulnerable /faɪˈnænʃəli ˈvʌlnərəbl/Dễ bị tổn thương về mặt tài chínhMany small businesses were financially vulnerable during the economic crisis. (Nhiều doanh nghiệp nhỏ dễ bị tổn thương về mặt tài chính trong cuộc khủng hoảng kinh tế.)
Psychologically vulnerable /ˌsaɪkəˈlɒdʒɪkli ˈvʌlnərəbl/Dễ bị tổn thương về mặt tâm lýVictims of trauma are often psychologically vulnerable and require professional care. (Nạn nhân của chấn thương thường dễ bị tổn thương về mặt tâm lý và cần sự chăm sóc chuyên nghiệp.)
Bảng các cụm từ với Vulnerable
Các cụm từ với Vulnerable
Các cụm từ với Vulnerable

Word family của Vulnerable

Học theo họ từ vựng (word family) của vulnerable giúp bạn mở rộng vốn từ một cách hệ thống và ghi nhớ lâu hơn.

TừDịch nghĩaVí dụ
Vulnerable /’vʌlnərəbl/ (adj)Dễ bị tổn thương, dễ bị ảnh hưởngThe old bridge is vulnerable to strong winds. (Cây cầu cũ dễ bị ảnh hưởng bởi gió mạnh.)
Vulnerability /ˌvʌlnərəˈbɪləti/ (n)Sự dễ bị tổn thương, điểm yếuThe team’s biggest vulnerability is their lack of experience. (Điểm yếu lớn nhất của đội là thiếu kinh nghiệm.)
Vulnerably /ˈvʌlnərəbli/ (adv)Một cách dễ bị tổn thươngHe stood vulnerably in the spotlight, waiting for the audience’s reaction. (Anh ấy đứng một cách dễ bị tổn thương dưới ánh đèn sân khấu, chờ đợi phản ứng của khán giả.)
Bảng word family của Vulnerable
Word family của Vulnerable
Word family của Vulnerable

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Vulnerable

Từ đồng nghĩa

TừÝ nghĩaVí dụ
Defenceless /dɪˈfensləs/Không có khả năng tự vệ, không được bảo vệThe rabbit felt defenceless against the approaching hawk. (Con thỏ cảm thấy không có khả năng tự vệ trước con diều hâu đang tiếp cận.)
Susceptible /səˈseptəbl/Dễ mắc phải, dễ bị ảnh hưởngChildren are often more susceptible to colds than adults. (Trẻ em thường dễ bị cảm lạnh hơn người lớn.)
Exposed /ɪkˈspəʊzd/Bị phơi bày, dễ gặp nguy hiểmThe climbers felt exposed on the open rock face. (Những người leo núi cảm thấy dễ gặp nguy hiểm trên bề mặt đá trống trải.)
Fragile /ˈfrædʒaɪl/Dễ vỡ, mong manh, dễ bị tổn thươngThe fragile vase broke when it fell off the table. (Chiếc bình dễ vỡ đã vỡ khi rơi khỏi bàn.)
At risk /æt rɪsk/Có nguy cơ, dễ bị tổn thươngThe species is at risk due to habitat loss. (Loài này có nguy cơ bị tuyệt chủng do mất môi trường sống.)
Open /ˈəʊpən/Dễ bị tấn công, không được bảo vệThe unguarded gate left the fortress open to invasion. (Cổng không được bảo vệ khiến pháo đài dễ bị xâm lược.)
Bảng từ đồng nghĩa với Vulnerable

Từ trái nghĩa

TừÝ nghĩaVí dụ 
Invulnerable /ɪnˈvʌlnərəbl/Không thể bị tổn thươngThey believed their fortress was invulnerable to attack. (Họ tin rằng pháo đài của họ không thể bị tấn công.)
Protected /prəˈtektɪd/Được bảo vệ, an toànThe data is protected by advanced encryption methods. (Dữ liệu được bảo vệ bằng các phương pháp mã hóa tiên tiến.)
Secure /sɪˈkjʊər/An toàn, vững chắcThe system must be secure against any hacking attempts. (Hệ thống phải an toàn chống lại mọi nỗ lực hack.)
Safe /seɪf/An toàn, không bị đe dọaThe city is safe from flooding due to strong barriers. (Thành phố an toàn trước lũ lụt nhờ các rào chắn chắc chắn.)
Resilient /rɪˈzɪliənt/Bền bỉ, có khả năng phục hồiThe community was resilient and quickly recovered after the disaster. (Cộng đồng rất bền bỉ và nhanh chóng phục hồi sau thảm họa.)
Fortified /ˈfɔːtɪfaɪd/Được củng cố, bảo vệ chắc chắnThe castle was fortified against enemy attacks. (Lâu đài được củng cố để chống lại các cuộc tấn công của kẻ thù.)
Bảng trái nghĩa với Vulnerable
Có thể bạn quan tâm: Believe đi với giới từ gì?
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Vulnerable
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Vulnerable

Bài tập Vulnerable + gì, có đáp án

Bài tập 1:

Hoàn thành các câu sau bằng cách điền dạng từ đúng của vulnerable

  1. The security audit revealed a critical ______________ in the network’s defense system.
  2. Without proper winter clothing, the hikers were ______________ to the freezing temperatures.
  3. The company’s greatest ______________ is its over-reliance on a single supplier.
  4. The system administrator’s main job is to identify and patch all security ______________ before they can be exploited.
  5. After admitting his mistake, he looked ______________ at the board of directors, awaiting their decision.

Bài tập 2:

Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi, sử dụng từ vulnerable

  1. The failing economy puts small businesses at a high risk of failure.
    Small businesses are ______________ to the failing economy.
  2. The lack of a modern firewall leaves the server open to attack.
    Without a modern firewall, the server is ______________.
  3. Because of his compromised immune system, he is susceptible to infections.
    His compromised immune system makes him ______________.
  4. The coastal ecosystem can be easily harmed by pollution.
    The coastal ecosystem is ______________.
  5. Sharing her personal struggles made her feel emotionally exposed.
    She felt emotionally ______________

Đáp án

Bài tập 1:

  1. vulnerability
  2. vulnerable
  3. vulnerability
  4. vulnerabilities
  5. vulnerably

Bài tập 2:

  1. Small businesses are vulnerable to the failing economy.
  2. Without a modern firewall, the server is vulnerable to attack.
  3. His compromised immune system makes him vulnerable to infections.
  4. The coastal ecosystem is vulnerable to pollution.
  5. She felt emotionally vulnerable after sharing her personal struggles.

Câu hỏi thường gặp

Vulnerable to hay with?

Vulnerable chỉ đi với giới từ to.

Vulnerable to là gì?

Vulnerable to có nghĩa là dễ bị tổn thương bởi hoặc dễ bị ảnh hưởng/tấn công bởi. Nó dùng để chỉ ra tác nhân hoặc mối đe dọa cụ thể mà chủ thể đang đối mặt và có thể bị tổn hại.

Xem thêm:
Married đi với giới từ gì?
Adapt đi với giới từ gì?
Well known đi với giới từ gì?

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã giải đáp được thắc mắc quan trọng: vulnerable đi với giới từ gì? Hãy luôn ghi nhớ cấu trúc duy nhất và chuẩn xác là vulnerable to để chỉ ra mối đe dọa, rủi ro hoặc tác nhân gây tổn thương. Nếu bạn muốn bứt phá kỹ năng Anh ngữ, hãy khám phá thêm tại danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak nhé!