Bạn có biết từ wait là một trong những động từ thông dụng nhất trong tiếng Anh nhưng lại thường xuyên gây nhầm lẫn về wait đi với giới từ gì? Cùng ELSA Speak khám phá tất tần tật về động từ quan trọng này nhé!
Wait là một từ vựng đa nghĩa, chủ yếu được dùng với vai trò là động từ hoặc danh từ, mang nghĩa phổ biến nhất là chờ đợi (to allow time to go by, especially while staying in one place without doing very much, until someone comes, until something that you are expecting happens or until you can do something – theo từ điểm Cambridge).
to allow time to go by, especially while staying in one place, until something expected happens or until you can do something (v)
We waited half an hour for the bus in the heavy rain. (Chúng tôi đã chờ nửa tiếng đồng hồ cho xe buýt dưới trời mưa lớn.)
Phục vụ bàn (v)
to work as a waiter or waitress, serving food and drinks to customers at their tables in a restaurant, etc. (v)
My cousin waited tables to earn extra money while he was in college. (Anh họ tôi đã phục vụ bàn để kiếm thêm tiền khi anh ấy học đại học.)
Sự chờ đợi (n)
a period of time when you are waiting for something to happen (n)
There was a long wait at the clinic before I could see the doctor. (Đã có một khoảng thời gian chờ đợi dài ở phòng khám trước khi tôi có thể gặp bác sĩ.)
Sự tạm ngừng (n)
a temporary stop in an activity or change (n)
The game began after a brief wait for the referee’s arrival. (Trò chơi bắt đầu sau một sự tạm ngừng ngắn để chờ trọng tài đến.)
Bảng nghĩa của wait
Wait mang nghĩa là chờ đợi
Wait đi với giới từ gì?
Wait thường đi với các giới từ phổ biến như for, to, on, và upon. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về từng cách dùng để bạn có thể sử dụng wait một cách chuẩn xác nhất.
Wait + for
Đây là cấu trúc phổ biến nhất, dùng để chỉ mục tiêu của sự chờ đợi (người, vật, hoặc sự kiện).
Wait for + [someone/ something]
Ý nghĩa: Chờ đợi ai đó hoặc cái gì đó.
Ví dụ: We had to wait for the bus in the pouring rain for nearly an hour. (Chúng tôi phải chờ xe buýt dưới trời mưa tầm tã gần một giờ.)
Wait for + [someone/something] + to verb
Ý nghĩa: Chờ (ai đó/cái gì đó) để làm gì đó (chờ đợi một hành động xảy ra).
Ví dụ: I’m waiting for my laptop to finish the security update before I shut it down. (Tôi đang chờ máy tính xách tay hoàn tất cập nhật bảo mật trước khi tắt.)
Wait around/about + for
Ý nghĩa: Đây là phrasal verb mang ý nghĩa chờ đợi một cách vô ích hoặc không có mục đích rõ ràng, thường mang cảm giác lãng phí thời gian, nhưng vẫn hướng đến một đối tượng cụ thể (dù không hiệu quả).
Ví dụ: We waited around for the train for hours, but it never came. (Chúng tôi đã chờ đợi chuyến tàu hàng giờ, nhưng nó không đến.)
Wait đi với giới từ for
Wait + to
Cấu trúc này thường dùng để chỉ mục đích của hành động chờ đợi.
Wait to + [do something]
Ý nghĩa: Chờ đợi để chính chủ thể (người nói hoặc người hành động) thực hiện một hành động cụ thể. Cấu trúc này nhấn mạnh hành động mà người chờ đợi sẽ làm sau khi chờ, không liên quan đến đối tượng bên ngoài.
Ví dụ: We’re waitingto start the presentation until everyone arrives. (Chúng tôi đang chờ để bắt đầu bài thuyết trình cho đến khi mọi người đến.)
Can’t wait + to V
Ý nghĩa: Rất háo hức làm gì đó (thể hiện sự mong chờ cao độ, thường dùng trong văn nói). Thể hiện cảm xúc tích cực, thường là sự phấn khích hoặc mong đợi về một sự kiện sắp tới.
Ví dụ: I can’t wait to see your reaction to the surprise party! (Tôi rất háo hức xem bộ phim mới tối nay!)
Wait + on
Cấu trúc này mang ý nghĩa phục vụ (service), đặc biệt trong ngữ cảnh nhà hàng hoặc trang trọng.
Wait on + [someone]
Ý nghĩa: Phục vụ ai đó, thường trong ngữ cảnh nhà hàng, khách sạn, hoặc chăm sóc chu đáo.
Ví dụ: The waiter is waitingon a large group of customers. (Người phục vụ đang phục vụ một nhóm khách hàng lớn.)
Wait on someone hand and foot
Ý nghĩa: Đây là phrasal verb mang nghĩa phục vụ ai đó một cách tận tụy, chu đáo hết mức, chăm sóc từng li từng tí.
Ví dụ: She waitedonher guests hand and foot during the party. (Cô ấy phục vụ khách chu đáo hết mức trong bữa tiệc.)
Wait + upon
Cấu trúc này là một hình thức trang trọng hơn của wait on và wait for.
Wait upon + [someone]
Ý nghĩa: Phục vụ ai đó (nghĩa rất trang trọng, ít dùng).
Ví dụ: She waited on her guests hand and foot during the party. (Cô ấy phục vụ khách chu đáo hết mức trong bữa tiệc.)
Wait upon + [something]
Ý nghĩa: Phụ thuộc vào hoặc chờ đợi sự phát triển/kết quả của một điều gì đó (nghĩa trang trọng).
Ví dụ: The launch date will wait upon the successful completion of the final tests. (Thời điểm ra mắt chỉ được ấn định sau khi các khâu thử nghiệm cuối cùng đã thành công.)
Wait đi với giới từ upon
Bí quyết để giao tiếp tiếng Anh lưu loát là gì? Đó là ELSA Speak! Với lộ trình học riêng biệt và gia sư AI, ELSA sẽ là người bạn đồng hành hoàn hảo. Nhấn vào đây để khám phá!
Các cấu trúc phổ biến khác của wait
Ngoài các cấu trúc với giới từ, động từ wait còn xuất hiện trong nhiều thành ngữ và cụm từ cố định, mang ý nghĩa đặc trưng và được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp.
Wait and see
Ý nghĩa: Chờ đợi và quan sát xem điều gì sẽ xảy ra, thường dùng để khuyên ai đó kiên nhẫn chờ kết quả hoặc diễn biến tự nhiên của một tình huống. Thể hiện thái độ thụ động, không can thiệp, và khuyến khích sự bình tĩnh khi đối mặt với sự không chắc chắn.
Ví dụ: She told her friend to waitandsee how the situation unfolds. (Cô ấy bảo bạn mình chờ xem tình hình diễn ra thế nào.)
Wait (your/one’s) turn
Ý nghĩa: Chờ đến lượt mình, thường dùng để nhắc nhở ai đó kiên nhẫn trong một hàng đợi, trò chơi, hoặc tình huống xã hội đòi hỏi tuân thủ thứ tự. Thể hiện sự tôn trọng quy tắc hoặc trật tự, tránh chen lấn hoặc hành động trước khi đến lượt.
Ví dụ: She waitedherturn patiently in the long queue at the supermarket. (Cô ấy kiên nhẫn chờ đến lượt trong hàng dài ở siêu thị.)
Wait up
Ý nghĩa: Chờ ai đó, thường để đi cùng nhau (trong ngữ cảnh di chuyển) hoặc thức khuya để chờ ai đó về (trong ngữ cảnh thời gian).
Ví dụ: They waitedup until midnight for their parents to return from the party. (Họ thức khuya đến nửa đêm chờ bố mẹ về từ bữa tiệc.)
Dưới đây là các idioms (thành ngữ) đi với wait mà bạn có thể tham khảo:
Idioms
Dịch nghĩa
Ví dụ
Wait in the wings /ˌweɪt ɪn ðə ˈwɪŋz/
Chờ thời cơ, chờ sẵn sàng để tiếp quản. (Xuất phát từ hình ảnh diễn viên chờ ở cánh gà sân khấu).
The assistant manager is waiting in the wings to take over when the boss retires. (Trợ lý giám đốc đang chờ thời cơ để tiếp quản khi sếp nghỉ hưu.)
Wait for the dust to settle /ˌweɪt fɔːr ðə ˌdʌst tuː ˈsetl/
Chờ tình hình ổn định, bớt hỗn loạn.
After the major reorganization, we need to wait for the dust to settle before making any big decisions. (Sau cuộc tái tổ chức lớn, chúng ta cần chờ tình hình ổn định lại trước khi đưa ra bất kỳ quyết định lớn nào.)
Wait for a rainy day /ˌweɪt fɔːr ə ˌreɪni ˈdeɪ/
Để dành, dành dụm cho lúc khó khăn.
It’s wise to save some money and wait for a rainy day. (Thật khôn ngoan khi tiết kiệm một ít tiền và để dành cho lúc khó khăn.)
Time and tide wait for no man /ˌtaɪm ænd ˈtaɪd ˌweɪt fɔːr nəʊ ˈmæn/
Thời gian không chờ đợi ai.
Hurry up and seize the opportunity, because time and tide wait for no man. (Hãy nhanh lên và nắm bắt cơ hội, bởi vì thời gian không chờ đợi ai.)
All things come to those who wait /ˌɔːl θɪŋz ˌkʌm tə ðəʊz huː ˈweɪt/
Kiên nhẫn sẽ được đền đáp.
Don’t give up on your dreams. All things come to those who wait. (Đừng từ bỏ ước mơ của bạn. Kiên nhẫn sẽ được đền đáp.)
Collocations là sự kết hợp tự nhiên giữa các từ trong tiếng Anh. Dưới đây là các collocations phổ biến đi với wait:
Từ vựng
Ý nghĩa
Ví dụ
Long wait /ˌlɔːŋ ˈweɪt/
Thời gian chờ đợi dài
There was a surprisingly longwait to get a table at that popular restaurant. (Có một sự chờ đợi dài đáng ngạc nhiên để có được một cái bàn ở nhà hàng nổi tiếng đó.)
End the wait /ˌend ðə ˈweɪt/
Kết thúc sự chờ đợi
The final whistle ended the wait for the football fans, whose team won the championship. (Tiếng còi cuối cùng đã kết thúc sự chờ đợi của người hâm mộ bóng đá, đội bóng của họ đã giành chức vô địch.)
Painful wait /ˌpeɪnfəl ˈweɪt/
Sự chờ đợi đau khổ, khó khăn
The family endured a painfulwait for the test results. (Gia đình đã chịu đựng một sự chờ đợi đau khổ cho kết quả xét nghiệm.)
Wait a minute/moment/second /ˌweɪt ə ˈmɪnɪt, ˈməʊmənt, ˈsekənd/
Chờ một phút/lát/giây (yêu cầu dừng lại hoặc kiên nhẫn)
Waitamoment, I need to check my phone for the address. (Chờ một lát, tôi cần kiểm tra điện thoại để tìm địa chỉ.)
What are you waiting for? /ˌwɒt ɑːr juː ˈweɪtɪŋ fɔːr/
Bạn còn chờ đợi gì nữa? (Thúc giục hành động)
The car is already packed, what are you waiting for? Let’s start the trip! (Xe đã được chất đầy đồ rồi, bạn còn chờ gì nữa? Bắt đầu chuyến đi thôi!)
Wait at table /ˌweɪt æt ˈteɪbl/
Phục vụ bàn ăn
In the old days, young men often had to wait at table in grand houses. (Ngày xưa, các chàng trai trẻ thường phải phục vụ bàn ăn trong các ngôi nhà lớn.)
Anxious wait /ˈæŋkʃəs weɪt/
Sự chờ đợi lo lắng, hồi hộp
After submitting her job application, she experienced an anxiouswait for the interview call. (Sau khi nộp đơn xin việc, cô ấy trải qua một sự chờ đợi lo lắng để được gọi phỏng vấn.)
Endless wait /ˈendləs weɪt/
Sự chờ đợi dường như không có hồi kết
The endlesswait for the delayed flight tested everyone’s patience. (Sự chờ đợi dường như vô tận cho chuyến bay bị hoãn đã thử thách sự kiên nhẫn của mọi người.)
Wait in line/queue /weɪt ɪn laɪn/kjuː/
Chờ xếp hàng
Shoppers had to waitinline outside the store during the Black Friday sale. (Người mua sắm phải xếp hàng chờ bên ngoài cửa hàng trong dịp giảm giá Black Friday.)
Wait your turn /weɪt jɔːr tɜːrn/
Chờ đến lượt mình
The children were told to waittheirturn to use the slide at the playground. (Bọn trẻ được yêu cầu chờ đến lượt để sử dụng cầu trượt ở sân chơi.)
Wait patiently /weɪt ˈpeɪʃntli/
Chờ đợi một cách kiên nhẫn
He waitedpatiently in the lobby while the meeting was going on. (Anh ấy kiên nhẫn chờ ở sảnh trong khi cuộc họp đang diễn ra.)
Wait and see /weɪt ənd siː/
Chờ xem (điều gì sẽ xảy ra)
We don’t know if the plan will work yet; let’s just wait and see. (Chúng ta chưa biết kế hoạch có thành công hay không; cứ chờ xem đã.)
Keep someone waiting /kiːp ˈsʌmwʌn ˈweɪtɪŋ/
Bắt ai đó phải chờ
The manager keptthe client waiting for over 30 minutes, which was quite rude. (Người quản lý bắt khách hàng đợi hơn 30 phút, điều đó khá bất lịch sự.)
Wait for ages /weɪt fər ˈeɪdʒɪz/
Chờ đợi rất lâu (thường là quá lâu)
I waited for ages to get my food at the restaurant, and it wasn’t even that good. (Tôi đã chờ rất lâu để được phục vụ món ăn ở nhà hàng, mà đồ ăn thậm chí không ngon lắm.)
Wait up /weɪt ʌp/
Chờ ai đó (thường là để đi cùng nhau)
Hey, wait up! I can’t walk as fast as you. (Này, chờ tôi với! Tôi không đi nhanh bằng bạn đâu.)
Wait on someone /weɪt ɒn ˈsʌmwʌn/
Phục vụ ai đó
The waiter was busy waiting on a large group of tourists. (Người phục vụ bận rộn phục vụ một nhóm đông khách du lịch.)
Worth the wait /wɜːrθ ðə weɪt/
Đáng để chờ đợi
The new movie was hyped for months, and it was definitely worth the wait. (Bộ phim mới được quảng bá hàng tháng trời, và nó thực sự đáng để chờ đợi.)
Wait in anticipation /weɪt ɪn ænˌtɪsɪˈpeɪʃn/
Chờ đợi trong sự mong chờ, hồi hộp
The audience waited in anticipation for the star performer to take the stage. (Khán giả chờ đợi trong sự mong chờ để ngôi sao biểu diễn bước lên sân khấu.)
Wait for đi kèm với danh từ hoặc đại từ để chỉ người, vật hoặc sự kiện mà bạn đang chờ đợi.
Wait + to v đúng hay sai?
Đúng. Wait kết hợp với to V (động từ nguyên mẫu có ‘to’). Dùng để nói về mục đích của sự chờ đợi, tức là chờ đợi để làm điều gì đó.
Wait to V hay ving?
Wait kết hợp với to V. Dùng để nói về mục đích của sự chờ đợi, tức là chờ đợi để làm điều gì đó. Sau wait, không dùng cấu trúc V-ing theo sau trực tiếp. Tuy nhiên, bạn có thể dùng wait for someone/something to V
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã nắm vững được cách dùng wait chuẩn và không còn băn khoăn về vấn đề wait đi với giới từ gì nữa. Hãy khám phá thêm kho tàng từ vựng tại danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak nhé!
ELSA Pro Trọn Đời
Giá gốc: 3,395,000 VNĐ
2,195,000 VNĐ
Nhập mã QUYNHLE giảm còn 1.399K khi thanh toán online