Bạn đang tìm hiểu well known đi với giới từ gì thì chính xác nhất? Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu ngay nhé!
Well known là gì?
Well known (UK: /ˌwel ˈnəʊn/ – US: /ˌwel ˈnoʊn/) là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là nổi tiếng, được biết đến rộng rãi (known or recognized by many people – theo từ điển Cambridge). Well known thường được sử dụng để nói về một người hoặc một địa điểm nổi tiếng được nhiều người công nhận.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ:
- Albert Einstein is well known as one of the greatest physicists of all time. (Albert Einstein được công nhận là một trong những nhà vật lý vĩ đại nhất mọi thời đại.)
- The Great Wall is well known as a place that attracts many foreign tourists. (Vạn Lý Trường Thành được biết đến là địa điểm thu hút đông đảo khách du lịch nước ngoài.)

Well known đi với giới từ gì?
Well known đi với giới từ for, in, to và as. Trong đó, phổ biến nhất là giới từ for, các giới từ còn lại thường sẽ ít gặp hơn.
Well known + for
Cấu trúc:
S + be + well known + for + N/Ving |
Ý nghĩa: Diễn tả một người hoặc một địa điểm nào đó nổi tiếng hoặc được nhiều người biết đến vì một lý do cụ thể. Đây là giới từ phổ biến nhất thường đi với từ well known.
Ví dụ:
- The city is well known for its ancient temples and vibrant nightlife. (Thành phố này nổi tiếng vì những ngôi đền cổ kính và cuộc sống về đêm sôi động.)
- She is well known for her innovative research in renewable energy. (Cô ấy nổi tiếng vì có nghiên cứu đột phá trong lĩnh vực năng lượng tái tạo.)
Well known + in
Cấu trúc:
S + be + well known + in + N (field/domain/area/community/…) |
Ý nghĩa: Được sử dụng để nói về một chủ thể nổi tiếng trong một lĩnh vực cụ thể nào đó.
Ví dụ:
- Dr. Lee is well known in the medical community for his surgical skills. (Bác sĩ Lee rất nổi tiếng trong cộng đồng y khoa vì kỹ năng phẫu thuật của mình.)
- This restaurant is well known in the local area for its seafood dishes. (Nhà hàng này nổi tiếng trong khu vực địa phương về các món hải sản.)
Well known + to
Cấu trúc:
S + be + well known + to + N (someone/group/audience/….) |
Ý nghĩa: Sử dụng để nhấn mạnh rằng thông tin hoặc sự tồn tại của ai đó/cái gì đó đã được biết đến bởi một nhóm người cụ thể.
Ví dụ:
- His reputation is well known to everyone in the industry. (Danh tiếng của anh ấy được biết đến bởi mọi người trong ngành.)
- The challenges of climate change are well known to scientists. (Những thách thức của biến đổi khí hậu được biết đến bởi các nhà khoa học.)
Well known + as
Cấu trúc:
S + be + well known + as + N (role/identity/title/…) |
Ý nghĩa: Dùng để nói về một người/một địa điểm nổi tiếng, được biết đến như là một vai trò hoặc danh tính nào đó.
Ví dụ:
- She is well known as a human rights activist. (Cô ấy nổi tiếng với tư cách là một nhà hoạt động nhân quyền.)
- The building is well known as a historical landmark. (Tòa nhà này nổi tiếng là một địa danh lịch sử.)

Phân biệt nhanh Well known và Famous
Dưới đây là bảng phân biệt chi tiết Well known và Famous giúp bạn hiểu rõ hơn về hai từ vựng này:
Tiêu chí | Well known | Famous |
Ý nghĩa | Nổi tiếng, được biết đến rộng rãi, thường nhấn mạnh một đặc điểm, vai trò hoặc sự thật cụ thể. | Nổi tiếng, vang danh (mạnh hơn well known), thường gắn với danh tiếng lớn, sự công nhận rộng rãi hoặc sự phổ biến trong công chúng. |
Giới từ đi kèm | Well known thường đi với giới từ for, in, to hoặc as. | Famous thường đi với giới từ for, of và in. |
Ví dụ | Hội An is well-known for its ancient architecture and lantern-lit streets. (Hội An nổi tiếng vì kiến trúc cổ kính và những con phố đèn lồng.) | BTS is famous worldwide for their music and performances. (BTS nổi tiếng toàn cầu vì âm nhạc và phong cách trình diễn riêng.) |
>> Xem thêm: Famous đi với giới từ gì?

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với well known
Từ đồng nghĩa với well known
Từ vựng (Phiên âm) | Ý nghĩa | Ví dụ |
Famous /ˈfeɪməs/ | Nổi tiếng | Ho Chi Minh City is famous for its vibrant street food. (TP.HCM nổi tiếng với văn hóa ẩm thực đường phố đa dạng.) |
Renowned /rɪˈnaʊnd/ | Được kính trọng và biết đến rộng rãi | She is renowned for her contributions to education in Vietnam. (Cô ấy được kính trọng vì những đóng góp cho nền giáo dục Việt Nam.) |
Celebrated /ˈselɪbreɪtɪd/ | Được ca ngợi, được tôn vinh, nổi tiếng | The celebrated author wrote a best-selling novel about Hanoi. (Nhà văn nổi tiếng đã viết một tiểu thuyết bán chạy lấy bối cảnh Hà Nội.) |
Noted /ˈnəʊtɪd/ | Được ghi nhận hoặc biết đến trong lĩnh vực, chuyên môn | He is a noted expert in Vietnamese history. (Ông ấy là một chuyên gia nổi tiếng về lịch sử Việt Nam.) |
Prominent /ˈprɒmɪnənt/ | Nổi bật hoặc có ảnh hưởng lớn trong một lĩnh vực | The company is a prominent player in the tech industry. (Công ty này là một nhân tố nổi bật trong ngành công nghệ.) |
Từ trái nghĩa với well known
Từ vựng (Phiên âm) | Ý nghĩa | Ví dụ |
Unknown /ˌʌnˈnəʊn/ | Không được biết đến, vô danh. | The artist was unknown until her work went viral. (Nữ nghệ sĩ này gần như vô danh cho đến khi tác phẩm của cô lan truyền mạnh mẽ.) |
Obscure /əbˈskjʊə(r)/ | Ít người biết đến, khó hiểu hoặc không rõ ràng. | The book is obscure and only read by a few scholars. (Cuốn sách ít người biết và chỉ được đọc bởi một vài học giả.) |
Anonymous /əˈnɒnɪməs/ | Không rõ danh tính, ẩn danh. | The donor chose to remain anonymous. (Nhà tài trợ đã chọn giữ kín danh tính.) |

Các cụm từ thường đi với well known
Well known thường xuất hiện trong nhiều tình huống giao tiếp quen thuộc. Sau đây là một số cụm từ phổ biến đi với well known:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Well-known for doing sth /wɛl-noʊn fɔr ˈduɪŋ ˈsʌmθɪŋ/ | Nổi tiếng vì làm điều gì đó | She is well-known for designing eco-friendly buildings. (Cô ấy nổi tiếng vì thiết kế các tòa nhà thân thiện với môi trường.) |
Well-known among /wɛl-noʊn əˈmʌŋ/ | Nổi tiếng trong một nhóm người cụ thể | This game is well-known among teenagers. (Trò chơi này nổi tiếng ở giới trẻ.) |
Well-known throughout /wɛl-noʊn θruˈaʊt/ | Nổi tiếng khắp một khu vực hoặc phạm vi rộng | The festival is well-known throughout the world. (Lễ hội này nổi tiếng khắp thế giới.) |
Make sb well-known /meɪk ˈsʌmˌbɑdi wɛl-noʊn/ | Làm cho ai đó trở nên nổi tiếng | Her viral video made her well-known overnight. (Video lan truyền nhanh chóng đã khiến cô ấy nổi tiếng chỉ sau một đêm.) |
A well-known fact /ə wɛl-noʊn fækt/ | Một sự thật được nhiều người biết đến | It’s a well-known fact that drinking water boosts energy. (Ai cũng biết rằng uống nước giúp tăng năng lượng.) |
A well-known person /ə wɛl-noʊn ˈpɜrsən/ | Một người nổi tiếng | She’s a well-known person in the fashion industry. (Cô ấy là một người nổi tiếng trong ngành thời trang.) |
A well-known place /ə wɛl-noʊn pleɪs/ | Một địa điểm nổi tiếng | This beach is a well-known place for surfing. (Bãi biển này là một địa điểm nổi tiếng để lướt sóng.) |
Well-known worldwide /wɛl-noʊn ˈwɜrlˈdwaɪd/ | Nổi tiếng trên toàn thế giới | The band is well-known worldwide for their energetic performances. (Ban nhạc này nổi tiếng toàn cầu vì các buổi biểu diễn tràn đầy năng lượng.) |
Become well known /bɪˈkʌm wɛl noʊn/ | Trở nên nổi tiếng | The author became well known after her novel won an award. (Nữ tác giả trở nên nổi tiếng sau khi tiểu thuyết của cô giành được giải thưởng.) |
Well-known through /wɛl-noʊn θru/ | Nổi tiếng thông qua một phương tiện hoặc sự kiện | The charity became well-known through social media campaigns. (Tổ chức từ thiện trở nên nổi tiếng thông qua các chiến dịch trên mạng xã hội.) |

>> Học tiếng Anh với công nghệ AI độc quyền chỉ có tại ELSA Speak. Click vào banner bên dưới để trải nghiệm ngay!

Bài tập vận dụng với well known, có đáp án
Bài tập 1
Chọn đáp án đúng nhất trong các câu sau:
- Vịnh Hạ Long is ___ for its stunning limestone karsts and emerald waters.
A. well-known
B. famous
C. renowned
D. unknown - Before her viral song, the young singer from Da Nang was completely ___.
A. well-known
B. famous
C. renowned
D. unknown - Nguyễn Du is ___ as the author of “The Tale of Kiều,” a masterpiece in Vietnamese literature.
A. well-known
B. famous
C. renown
D. unknown - The small café in Hanoi’s Old Quarter is ___ among locals for its egg coffee.
A. well-known
B. famous
C. renowned
D. unknown - The scientist was ___ for her groundbreaking research on renewable energy.
A. well-known
B. famous
C. renownned
D. unknown - The ancient ruins in Mỹ Sơn are relatively ___ compared to Angkor Wat.
A. well-known
B. famous
C. renowned
D. unknown - Ho Chi Minh City is ___ for its bustling nightlife and vibrant street food scene.
A. well-known
B. famous
C. renowned
D. unknown - The donor who funded the school chose to remain ___ to avoid publicity.
A. well-known
B. famous
C. renowned
D. unknown - It’s a ___ fact that practicing English daily improves fluency.
A. well-known
B. famous
C. renowned
D. unknown - Văn Miếu is ___ for being Vietnam’s first university and a symbol of education.
A. well-known
B. famous
C. renowned
D. unknown
Đáp án:
Câu | Đáp án |
1 | A |
2 | D |
3 | A |
4 | A |
5 | A |
6 | D |
7 | A |
8 | D |
9 | A |
10 | A |
Bài tập 2
Viết lại các câu sau theo đúng nghĩa tiếng Anh và hãy sử dụng từ well known trong câu:
- Thành phố Hồ Chí Minh được biết đến với nhịp sống sôi động và ẩm thực đường phố đa dạng.
- Nguyễn Du được biết đến rộng rãi qua tác phẩm bất hủ “Truyện Kiều”.
- Vịnh Hạ Long được biết đến là một trong những kỳ quan thiên nhiên của thế giới.
- Anh ấy được biết đến như một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
- Quy tắc 80/20, hay còn được biết đến là nguyên lý Pareto, rất phổ biến trong quản lý.
- Bài hát này được biết đến bởi mọi lứa tuổi ở Việt Nam.
- Nghệ sĩ đó được biết đến với phong cách biểu diễn độc đáo và đầy cảm xúc.
- Công ty này được biết đến về chất lượng sản phẩm và dịch vụ khách hàng xuất sắc.
- Loài cây này được biết đến với khả năng chữa bệnh trong y học cổ truyền.
- Sự thật rằng tập thể dục đều đặn rất tốt cho sức khỏe được biết đến rộng rãi.
Đáp án:
- Ho Chi Minh City is well known for its vibrant life and diverse street food.
- Nguyen Du is well known for his his immortal work “Truyen Kieu”.
- Ha Long Bay is well known as one of the natural wonders of the world.
- He is well known as a leading expert in the field of information technology.
- The 80/20 rule, also well known as the Pareto principle, is very common in management.
- This song is well known to everyone in Vietnam.
- The artist is well known for his unique style of expression and intense emotions.
- This company is well known for its excellent product quality and customer service.
- This plant is well known for its healing properties in traditional medicine.
- The fact that regular exercise is good for health is well known.
Câu hỏi thường gặp
Well known viết có gạch nối hay không?
Tùy trường hợp mà bạn có thể sử dụng gạch nối hoặc không.
- Sử dụng gạch nối: Khi well-known đứng trước danh từ hoặc là một phần của cụm tính từ phức tạp (tính từ bổ nghĩa cho danh từ).
- Không sử dụng gạch nối: Khi well known đứng sau động từ hoặc dùng độc lập (đứng một mình).
Well known to hay for?
Cả well known to và well known for đều đúng ngữ pháp, nhưng chúng mang ý nghĩa khác nhau:
- Well known for diễn tả lý do, đặc điểm hoặc thành tựu khiến ai đó/cái gì đó nổi tiếng.
- Well known to diễn tả đối tượng hoặc nhóm người cụ thể mà ai đó/cái gì đó được biết đến.
Well known for là gì?
Well known for có nghĩa là nổi tiếng, được biết đến rộng rãi vì một lý do, đặc điểm, tài năng, thành tựu, hoặc phẩm chất cụ thể nào đó. Cụm từ này dùng để giải thích lý do tại sao một người, địa điểm, hoặc vật thể lại trở nên nổi tiếng.
>> Xem thêm:
Trên đây là bài viết giải đáp well known đi với giới từ gì. Đừng quên tham khảo danh mục Từ vựng thông dụng của ELSA Speak để học thêm nhiều từ mới hay ho nhé!