Would you mind là cấu trúc được sử dụng để xin phép hoặc nhờ vả một cách lịch sự. Cấu trúc này giúp chúng ta thể hiện sự tôn trọng đối với người khác trong khi vẫn giữ được bầu không khí giao tiếp thoải mái. Hãy cùng tìm hiểu ngay với ELSA Speak nhé!
Would you mind nghĩa là gì?
Cấu trúc Would you mind là một cách diễn đạt trang trọng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, khi bạn muốn nhờ vả ai đó hoặc xin phép làm một việc gì đó. Mẫu câu này thường được hiểu là “Bạn có thể vui lòng…/Bạn có phiền nếu…?”.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Thay vì đưa ra lệnh, cấu trúc đặc biệt này thường được sử dụng để tạo ra những yêu cầu nhẹ nhàng hơn. Hơn nữa, người nghe thường dễ dàng đồng ý với những yêu cầu được diễn đạt theo chủ đề ngữ pháp này.
Ví dụ: Would you mind helping me carry these boxes? (Bạn có thể giúp tôi mang những chiếc hộp này được không?)
Cách dùng Would you mind
Sử dụng khi yêu cầu, đề nghị ai đó làm một việc gì
Cấu trúc Would you mind + V-ing là một cách diễn đạt lịch sự trong tiếng Anh để hỏi ai đó có phiền khi làm một việc gì đó hay không. Sau cấu trúc này, động từ sẽ ở dạng thêm đuôi -ing, thể hiện hành động mà bạn muốn người khác thực hiện hoặc không thực hiện.
Would you mind + V-ing…? |
Ví dụ: Would you mind passing me the salt, please? (Bạn vui lòng đưa cho tôi lọ muối nhé?)
Ngoài ra, mẫu câu này còn được sử dụng để ra lệnh với thái độ bực tức hoặc phàn nàn một cách lịch sự về hành động của ai đó, đặc biệt khi hành động đó gây phiền toái cho bạn.
Ví dụ: Would you mind moving your car? It’s blocking my driveway. (Bạn có thể dời xe đi được không? Nó đang chặn lối đi của tôi.)
Khi xin phép hoặc hỏi ý kiến một cách lịch sự
Cấu trúc này là một cách diễn đạt lịch sự để xin phép hoặc hỏi ý kiến của ai đó về một việc gì đó. Trong trường hợp này, bạn sẽ là người thực hiện hành động đó.
Would you mind + if + S + V(ed)/V2 +…? |
Ví dụ: Would you mind if we started the meeting a bit earlier tomorrow? (Bạn có phiền nếu chúng ta bắt đầu cuộc họp sớm hơn một chút vào ngày mai không?)
Sử dụng khi muốn xin phép sự đồng ý
Mẫu câu này thường được sử dụng để xin sự đồng ý khi đối tượng của hành động không phải là người nói hay người nghe.
Would you mind + somebody’s + V-ing…? |
Ví dụ: Would you mind his joining us for dinner tonight? (Bạn có phiền nếu anh ấy cùng chúng ta dùng bữa tối tối nay không?)
Khi muốn yêu cầu, đề nghị ai đó làm một việc gì cấu trúc Would you mind + V-ing là một cách diễn đạt lịch sự trong tiếng Anh để hỏi ai đó có phiền làm một việc gì đó hay không. Sau đó sẽ là động từ thêm đuôi -ing, biểu thị hành động mà bạn muốn người khác làm hoặc không làm.
Câu trả lời cho cấu trúc câu Would you mind
Câu trả lời phụ thuộc vào nhiều yếu tố, nhưng điều quan trọng nhất là bạn cần thể hiện sự tôn trọng và lịch sự trong giao tiếp. Thay vì chỉ trả lời đơn giản bằng No, bạn có thể trả lời theo một trong những cách sau:
Trả lời theo hướng tích cực
Nếu bạn cảm thấy không phiền và đồng ý với yêu cầu của người nói, bạn có thể áp dụng các mẫu câu như:
Câu trả lời | Dịch nghĩa |
I’d be glad to. | Không. Tôi thấy rất vui khi được làm điều đó. |
I’d be happy to do so. | Không. Tôi cảm thấy rất vui khi được làm điều đó. |
Never mind/you’re welcome. | Không sao. |
No, I don’t mind. | Không, tôi không thấy phiền gì cả. |
No, I wouldn’t mind at all. | Không, tôi không bận tâm chút nào. |
No, of course not. | Dĩ nhiên không rồi. |
Please feel free to do so. | Bạn cứ làm đi. |
Please go ahead. | Bạn cứ làm đi. |
That would be fine. | Bạn cứ làm đi. |
Ví dụ:
- Would you mind helping me set up the presentation? No, of course not. (Bạn có thể giúp tôi thiết lập bài thuyết trình được không? Dĩ nhiên không rồi.)
- Would you mind letting me know the results when you get them? I’d be happy to do so. (Bạn có thể cho tôi biết kết quả khi bạn nhận được không? Không. Tôi cảm thấy rất vui khi được làm điều đó.)
Trả lời theo hướng tiêu cực
Nếu bạn muốn từ chối yêu cầu của người nói, bạn có thể đáp lại câu hỏi bằng những mẫu câu như:
Câu trả lời | Dịch nghĩa |
I’d prefer you didn’t. | Tôi nghĩ bạn không nên làm thế. |
I’d rather/prefer you didn’t. | Bạn không làm thì tốt hơn. |
I’d rather you didn’t. | Tôi nghĩ bạn không nên làm thế. |
I’m sorry, but I can’t do that right now. | Xin lỗi, không được. |
I’m sorry. That’s not possible. | Xin lỗi, không được. |
Ví dụ:
- Would you mind if I took a few more days to finish the project? I’m sorry. That’s not possible. (Bạn có phiền nếu tôi dành thêm vài ngày để hoàn thành dự án không? Tôi xin lỗi. Điều đó là không thể.)
- Would you mind my using your office for a quick call? I’d rather you didn’t. (Bạn có phiền nếu tôi sử dụng văn phòng của bạn để gọi điện nhanh không? Tôi nghĩ bạn không nên làm thế.)
Phân biệt Would you mind và Do you mind
Would you mind… và Do you mind… là những cấu trúc được sử dụng khi người nói muốn đưa ra một yêu cầu, đề nghị hoặc hỏi ý kiến của người nghe về một vấn đề nào đó. Thông thường, cấu trúc Would you mind… sẽ được dùng trong những trường hợp trang trọng và lịch sự hơn so với Do you mind….
Câu yêu cầu:
Chúng ta sử dụng mẫu câu này khi muốn đề nghị đối phương thực hiện một hành động nào đó. Cấu trúc này có thể được hiểu là “Bạn có phiền (làm gì đó) hay không?”.
Would you mind/Do you mind + V-ing? |
Ví dụ:
- Would you mind closing the door? (Bạn có thể đóng cửa lại không?)
- Do you mind sharing your notes with me? (Bạn có phiền chia sẻ ghi chú của bạn với tôi không?)
Câu xin phép lịch sự:
Chúng ta sử dụng mẫu câu này khi muốn đưa ra đề nghị hoặc hỏi ý kiến của người nghe một cách lịch sự. Cấu trúc này có thể được hiểu là “Bạn có phiền (nếu ai đó làm gì) hay không?”.
Would you mind if S + V(past simple) …? Do you mind if S + V(present simple)…? |
Ví dụ:
- Would you mind if she joined us for breakfast? (Bạn có phiền nếu cô ấy tham gia bữa sáng với chúng ta không?)
- Do you mind if I take this seat? (Bạn có phiền nếu tôi ngồi ở chỗ này không?)
Bài tập áp dụng
Bài tập
Bài 1: Điền vào chỗ trống để hoàn thành yêu cầu.
1. Would you mind _________ (turn) down the music?
2. Would you mind _________ (give) me a ride to the airport?
3. Would you mind if I _________ (take) a picture of you?
4. Would you mind _________ (speak) to my boss about my promotion?
5. Would you mind Peter’s _________ (sing) all day in his room?
6. Would you mind _________ (take) care of my cat while we are away?
7. Would you mind if I _________ (use) your phone to make a call?
8. Would you mind Angela’s _________ (buy) more luxury items?
9. Would you mind _________ (open) up your luggage? I need to look inside.
10. Would you mind if I _________ (invite) my friends over?
Bài 2: Viết lại các câu bằng cách sử dụng cấu trúc would you mind.
1. May I help myself with some chicken and fries?
______________________________________________________
2. Can Helen attend your craft workshop next week?
______________________________________________________
3. Will you take me to work tomorrow?
______________________________________________________
4. Do you think you could get our mail for us while we’re out of town?
______________________________________________________
5. Would it be possible for me to change my appointment to next Friday?
______________________________________________________
6. Would it be a problem if Emily left a few minutes early today?
______________________________________________________
7. May I do a brief review before taking the test?
______________________________________________________
8. Could you help me do my research paper this weekend?
______________________________________________________
Bài 3: Đặt câu với cấu trúc “Would you mind”
1. Can you help me turn on the light? ➜ Would you mind ………………………………
2. Could he attend your birthday next week? ➜ Do you mind if he ………………………
3. May I ask you a question? ➜ Do you mind ……………………………………………….
4. Can you please leave the door open? ➜ Would you mind ………………………………
5. Will you send her this box for me? ➜ Do you mind ………………………………………
Đáp án
Bài 1:
1. turning | 2. giving | 3. took | 4. speaking | 5. singing |
6. taking | 7. used | 8. buying | 9. opening | 10. invited |
Bài 2:
1. Would you mind if I helped myself with some chicken and fries?
2. Would you mind Helen’s attending your craft workshop next week?
3. Would you mind taking me to work tomorrow?
4. Would you mind getting our mail for us while we’re out of town?
5. Would you mind if I changed my appointment to next Friday?
6. Would you mind Emily’s leaving a few minutes early today?
7. Would you mind if I did a brief review before taking the test?
8. Would you mind helping me do my research paper this weekend?
Bài 3:
1. Would you mind helping me turn on the light/turning on the light?
2. Do you mind if he attends your birthday next week?
3. Do you mind if I ask you a question?
4. Would you mind leaving the door open?
5. Do you mind sending her this box?
>> Xem thêm:
- Câu điều kiện: Công thức, cách dùng và bài tập có đáp án
- Cấu trúc would rather: Công thức, cách dùng và bài tập có đáp án
- Cấu trúc Deny trong tiếng Anh: Cách dùng và phân biệt với Refuse
Cấu trúc would you mind không hề khó áp dụng. Chỉ cần xác định được công thức cần dùng, bạn có thể tạo ra các loại câu tiếng Anh về đề nghị hoặc xin phép một cách trang trọng hơn. Học cùng ELSA Speak nhé!