Bạn đang thắc mắc absent đi với giới từ gì? Đây là một câu hỏi phổ biến khi học tiếng Anh vì từ absent có cách dùng khá đặc biệt. Việc hiểu rõ absent đi với giới từ nào sẽ giúp bạn viết và nói chính xác hơn trong nhiều ngữ cảnh, từ học thuật đến giao tiếp hàng ngày. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn bạn cách dùng “absent” đúng ngữ pháp kèm theo ví dụ cụ thể, dễ hiểu.

Absent là gì?

Từ absent /ˈæb.sənt/ có nghĩa là vắng mặt, không có mặt tại một nơi nào đó, thường được dùng để chỉ ai đó không hiện diện tại một địa điểm hoặc sự kiện. Tùy vào ngữ cảnh, absent có thể đóng vai trò là tính từ, động từ, hoặc giới từ trong câu.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Dưới đây là bảng tổng hợp các cách dùng của từ absent:

Loại từÝ nghĩaVí dụ
Tính từ (Adjective)Vắng mặt, không có mặt ở một nơi nào đóShe was absent from class yesterday. (Cô ấy đã vắng mặt ở lớp hôm qua.)
Động từ (Verb)Tự ý rời đi, lánh mặt (thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng)He absented himself from the meeting. (Anh ấy đã tự ý vắng mặt khỏi cuộc họp.)
Giới từ (Preposition)Thiếu, không có (thường dùng trong văn phong trang trọng, nghĩa là “in the absence of”)Absent any evidence, the case was dismissed. (Vì không có bằng chứng, vụ án đã bị bác bỏ.)
Khái niệm của động từ absent trong tiếng Anh
Khái niệm absent trong tiếng Anh
Khái niệm absent trong tiếng Anh

Absent đi với giới từ gì?

Khi là tính từ, absent thường đi với giới từ from để chỉ sự vắng mặt khỏi một nơi hoặc một hoạt động nào đó.

Cấu trúc:

be absent from + something

Ví dụ:

  • She was absent from school for two weeks. (Cô ấy đã vắng mặt ở trường trong hai tuần.)
  • Several members were absent from the meeting. (Một vài thành viên đã vắng mặt trong cuộc họp.)
Tìm hiểu giới từ đi với absent trong tiếng Anh
Tìm hiểu giới từ đi với absent trong tiếng Anh

Các cấu trúc đặc biệt của absent

Absent + Danh từ

Ý nghĩa & cách dùng:

Khi “absent” đi kèm danh từ, nó thường dùng như tính từ để mô tả việc thiếu vắng điều gì đó – một người, cảm xúc hoặc yếu tố cần thiết.

Cấu trúc:

absent + noun

Ví dụ:

  • His life felt empty, absent love and purpose. (Cuộc sống anh ta cảm thấy trống rỗng, thiếu tình yêu và mục đích.)
  • The room was strangely quiet, absent noise or movement. (Căn phòng yên lặng một cách kỳ lạ, thiếu âm thanh hoặc chuyển động.)

Absent + Yourself/Themselves…

Ý nghĩa & cách dùng:

Khi dùng như động từ, absent oneself (hoặc themselves…) mang nghĩa tự ý vắng mặt, thường trong ngữ cảnh trang trọng.

Cấu trúc:

absent + oneself / themselves / himself / herself + from + something

Ví dụ:

  • He absented himself from the discussion. (Anh ấy đã tự ý vắng mặt khỏi cuộc thảo luận.)
  • They absented themselves from the ceremony without notice. (Họ đã vắng mặt khỏi buổi lễ mà không báo trước.)
Các cấu trúc đặc biệt của absent
Các cấu trúc đặc biệt của absent

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa của Absent trong tiếng Anh

Từ đồng nghĩa

Từ vựng/Phiên âmDịch nghĩaVí dụ
Away
/əˈweɪ/
Vắng mặtShe is away on vacation. (Cô ấy đang vắng mặt trong kỳ nghỉ.)
Missing
/ˈmɪsɪŋ/
Mất tíchSeveral items are missing from the inventory. (Một số món hàng bị mất trong kho.)
Gone
/ɡɒn/
Đã rời điHe has gone to the store. (Anh ấy đã rời đi đến cửa hàng.)
Vacant
/ˈveɪkənt/
Trống, khuyếtThe seat is vacant. (Chỗ ngồi đang trống.)
Unoccupied
/ʌnˈɒkjʊpaɪd/
Không có người sử dụngThe room is unoccupied. (Phòng này không có người sử dụng.)
Out
/aʊt/
Không có mặtShe is out right now. (Cô ấy không có mặt ngay bây giờ.)
Unavailable
/ʌnəˈveɪləbəl/
Không có sẵnThe manager is unavailable at the moment. (Quản lý hiện tại không có sẵn.)
Nonexistent
/ˌnɒnɪɡˈzɪstənt/
Không tồn tạiThe service is nonexistent. (Dịch vụ này không tồn tại.)
Neglected
/nɪˈɡlektɪd/
Bị bỏ bêThe project was neglected. (Dự án này bị bỏ bê.)
Elsewhere
/ˈɛlswɛə/
Ở nơi khácHe is working elsewhere. (Anh ấy đang làm việc ở nơi khác.)
Các từ đồng nghĩa của absent trong tiếng Anh
Các từ đồng nghĩa của absent trong tiếng Anh

Từ trái nghĩa

Từ vựng/Phiên âmDịch nghĩaVí dụ
Present
/ˈprɛzənt/
Có mặtShe is present at the meeting. (Cô ấy có mặt trong cuộc họp.)
Attending
/əˈtɛndɪŋ/
Tham dựHe is attending the conference. (Anh ấy đang tham dự hội nghị.)
Available
/əˈveɪləbəl/
Có sẵnI am available to help. (Tôi có sẵn để giúp đỡ.)
Here
/hɪə/
Ở đâyShe is here now. (Cô ấy ở đây bây giờ.)
In
/ɪn/
Có mặt trongHe is in the office. (Anh ấy có mặt trong văn phòng.)
Engaged
/ɪnˈɡeɪdʒd/
Đang tham giaShe is engaged in a discussion. (Cô ấy đang tham gia vào cuộc thảo luận.)
Occupied
/ˈɒkjʊpaɪd/
Đang sử dụngThe bathroom is occupied. (Nhà vệ sinh đang được sử dụng.)
Involved
/ɪnˈvɒlvd/
Tham giaHe is involved in the project. (Anh ấy đang tham gia vào dự án.)
Connected
/kəˈnɛktɪd/
Có liên kếtShe feels connected to the team. (Cô ấy cảm thấy gắn kết với đội.)
Mindful
/ˈmaɪndfʊl/
Chú ýBe mindful of your surroundings. (Hãy chú ý đến môi trường xung quanh.)
Các từ trái nghĩa của absent trong tiếng Anh
Các từ trái nghĩa của absent trong tiếng Anh
Các từ trái nghĩa của absent trong tiếng Anh

Các trạng từ đi cùng absent

Dưới đây là bảng tổng hợp các trạng từ đi cùng với “absent”:

Từ vựng/Phiên âmDịch nghĩaVí dụ
Clearly
/ˈklɪəli/
Một cách rõ ràngShe was clearly absent from the meeting. (Cô ấy rõ ràng đã vắng mặt trong cuộc họp.)
Temporarily
/ˈtɛmpərɛrəli/
Tạm thờiJohn was temporarily absent due to illness. (John đã vắng mặt tạm thời vì ốm.)
Frequently
/ˈfriːkwəntli/
Thường xuyênShe is frequently absent from school. (Cô ấy thường xuyên vắng mặt ở trường.)
Often
/ˈɒfən/
ThườngHe is often absent during the afternoon. (Anh ấy thường vắng mặt vào buổi chiều.)
Perpetually
/pəˈpɛtʃuəli/
Mãi mãi, liên tụcHe seems perpetually absent from class. (Anh ấy có vẻ liên tục vắng mặt trong lớp.)
Các trạng từ đi cùng absent

Đừng bỏ lỡ cơ hội vàng học tiếng Anh trọn đời cùng ELSA – Click vào banner để nhận ưu đãi cực sốc ngay hôm nay!

Bài tập vận dụng

Chọn giới từ phù hợp

  1. He was absent ____ class yesterday.
  2. I was absent ____ the meeting last week.
  3. The manager was absent ____ work due to health issues.
  4. She was absent ____ the team event because of her vacation.
  5. Tom has been absent ____ school for three days in a row.
  6. John is absent ____ his desk.
  7. The employee was absent ____ the office during the conference.
  8. The child was absent ____ school because of a family emergency.
  9. Jane was absent ____ the party last night.
  10. I noticed that you were absent ____ the discussion earlier.

Đáp án:

  1. from
  2. from
  3. from
  4. from
  5. from
  6. from
  7. from
  8. from
  9. from
  10. from

Chọn từ khác nghĩa

Bài 2:

  1. He was absent from the meeting.
    (A) present
    (B) late
    (C) sick
  2. The teacher was absent yesterday.
    (A) punctual
    (B) absent-minded
    (C) missing
  3. Mary was absent from work.
    (A) available
    (B) responsible
    (C) absent-minded
  4. She was absent from the event last weekend.
    (A) on time
    (B) prompt
    (C) present
  5. John was absent for the whole week.
    (A) late
    (B) engaged
    (C) present
  6. The child was absent due to illness.
    (A) healthy
    (B) missing
    (C) available
  7. He was absent for a month due to personal reasons.
    (A) around
    (B) present
    (C) away
  8. You’ve been absent from the project meetings.
    (A) attentive
    (B) absent-minded
    (C) involved
  9. She was absent from the party on Saturday night.
    (A) on time
    (B) present
    (C) early
  10. Tom was absent last week.
    (A) punctual
    (B) engaged
    (C) present

Đáp án:

Câu12345678910
Đáp ánAAACCBCCBC

>> Xem thêm:

Trong bài viết này, bạn đã hiểu rõ absent đi với giới từ gì và cách dùng phổ biến của từ absent trong tiếng Anh. Việc nắm vững cấu trúc và từ vựng liên quan sẽ giúp bạn sử dụng chính xác hơn trong giao tiếp. Đừng quên tham khảo thêm trong danh mục Từ vựng thông dụng và luyện phát âm cùng ELSA Speak để nâng cao kỹ năng nói hiệu quả hơn mỗi ngày.