Access là một từ quen thuộc với người học tiếng Anh, mang ý nghĩa là truy cập hoặc kết nối. Tuy nhiên, access đi với giới từ gì? Cách sử dụng access như thế nào? Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!

Access nghĩa là gì?

Access /ˈæk.ses/ trong tiếng Anh vừa là danh từ vừa là động từ, mang nghĩa tiếp cận, truy cập. Theo Cambridge dictionary, access có nghĩa là the method or possibility of getting near to a place or person.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
Loại từÝ nghĩaVí dụ
Danh từ (N)Sự tiếp cận, quyền truy cập, khả năng sử dụng, quyền hợp pháp, người giám hộ, nuôi con…Students have free access to the library. (Sinh viên được truy cập thư viện miễn phí.)
Only employees have access to this area. (Chỉ nhân viên mới được phép vào khu vực này.)
Động từ (V)Truy cập, tiếp cận (dùng với máy tính, dữ liệu, dịch vụ,…) hoặc đi vào nơi nào đó.You can access the files from any device. (Bạn có thể truy cập các tệp từ bất kỳ thiết bị nào.)
He tried to access the confidential information. (Anh ấy đã cố gắng truy cập thông tin mật.)
Bảng ý nghĩa của access
Access trong tiếng Anh vừa là danh từ vừa là động từ trong câu
Access trong tiếng Anh vừa là danh từ vừa là động từ trong câu

Các loại từ của Access

Từ vựng (Loại từ)Ý nghĩaVí dụ
Accessibility (N)Khả năng tiếp cận, mức độ dễ sử dụng hoặc tiếp cận đượcThe university is working to improve the accessibility of its online courses for students with visual impairments. (Trường đại học đang nỗ lực cải thiện khả năng tiếp cận của các khóa học trực tuyến dành cho sinh viên khiếm thị.)
Accessible (Adj)Có thể truy cập, dễ tiếp cận (nơi chốn, dịch vụ, thông tin,…)The museum is easily accessible by public transport. (Có thể dễ dàng đến bảo tàng bằng phương tiện giao thông công cộng.)
Inaccessibility (N)Sự khó tiếp cận, không thể đến đượcThe inaccessibility of clean water remains a serious issue in remote regions. (Tình trạng thiếu nước sạch vẫn là vấn đề nghiêm trọng ở những vùng xa xôi.)
Inaccessible (Adj)Không thể tiếp cận hoặc khó tiếp cậnThis area is inaccessible during the rainy season. (Khu vực này không thể tiếp cận được vào mùa mưa.)
Bảng các loại từ của Access
Các loại từ khác của access
Các loại từ khác của access

Access đi với giới từ gì?

Access thường đi với giới từ to và for, tùy vào từng ngữ cảnh nhất định. Cụ thể:

Access to 

Cách dùng: Access to được dùng để chỉ quyền, khả năng hoặc cơ hội tiếp cận, sử dụng, hoặc tham gia vào một nơi, dịch vụ, thông tin hay nguồn lực nào đó.

Cấu trúc:

Access + to + somebody/something
Have/gain/get access to something

Ví dụ:

  • Access to the manager is limited during lunch hours. (Không thể tiếp cận quản lý trong giờ nghỉ trưa.)
  • Only employees have access to the company’s financial records. (Chỉ nhân viên mới được quyền truy cập vào sổ sách tài chính của công ty.)
Cấu trúc access to
Cấu trúc access to

Access for

Cách dùng: Access for được dùng để chỉ sự cung cấp, cho phép hoặc thiết kế quyền tiếp cận dành cho một nhóm người hoặc đối tượng cụ thể.

Cấu trúc:

Access for + somebody/something

Ví dụ:

  • The new building provides wheelchair access for disabled visitors. (Tòa nhà mới có lối đi dành cho người khuyết tật sử dụng xe lăn.)
  • The platform was designed to ensure easy access for all users. (Nền tảng này được thiết kế để mọi người dùng đều có thể truy cập một cách dễ dàng.)
Cấu trúc access for + somebody/ something
Cấu trúc access for + somebody/ something

Các cụm từ phổ biến thường đi với Access

Các cụm từ đi với danh từ Access

Ở dạng danh từ, access có thể đi kèm với nhiều động từ khác nhau để tạo thành những cấu trúc sử dụng đặc trưng và đa dạng trong tiếng Anh.

Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Deny access toTừ chối quyền truy cập, không cho phép tiếp cận.The system automatically denies access to unauthorized users. (Hệ thống tự động từ chối truy cập với người dùng không được phép.)
Gain/get access toThành công tiếp cận hoặc đột nhập vào nơi nào đó, hoặc truy cập vào hệ thống, thông tin.Hackers tried to gain access to the company’s internal server. (Tin tặc đã cố gắng truy cập vào máy chủ nội bộ của công ty.)
Have access toCó quyền sử dụng hoặc tiếp cận với một phương tiện, thiết bị hay dịch vụ nào đó.She has access to a private library with thousands of rare books. (Cô ấy có quyền sử dụng một thư viện tư nhân với hàng ngàn cuốn sách quý hiếm.)
Limited access toQuyền truy cập bị giới hạn, không đầy đủ.Visitors only have limited access to certain areas of the museum. (Khách tham quan chỉ được phép vào một số khu vực nhất định của bảo tàng.)
Provide access toCung cấp quyền truy cập, cho phép sử dụng.The new membership plan provides access to exclusive workout classes. (Gói hội viên mới cho phép tham gia các lớp tập luyện độc quyền.)
Unauthorized access toViệc truy cập trái phép hoặc không được phép.The company installed a firewall to prevent unauthorized access to its data. (Công ty đã cài đặt tường lửa để ngăn chặn truy cập trái phép vào dữ liệu.)
Bảng các cụm từ đi với danh từ access
Các cụm từ đi với danh từ access

Bên cạnh đó, access còn có thể đi cùng với một số danh từ khác để tạo nên những cụm từ vựng mới mang ý nghĩa cụ thể hơn.

Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Access courseKhoá học nền tảng giúp người học chuẩn bị trước khi vào đại học, thường dành cho người chưa đủ điều kiện đầu vào.She enrolled in an access course to qualify for a university degree program. (Cô ấy đã đăng ký một khoá học dự bị để đủ điều kiện vào chương trình đại học.)
Access roadTuyến đường nhỏ dẫn vào một khu vực chính, thường kết nối với đường lớn hơn.They built a new access road to connect the highway to the shopping mall. (Họ đã xây một con đường dẫn mới nối từ đường cao tốc đến trung tâm mua sắm.)
Access timeKhoảng thời gian cần thiết để truy cập hoặc xử lý dữ liệu trong hệ thống.Faster access time improves the overall performance of the computer. (Thời gian truy cập nhanh hơn giúp cải thiện hiệu suất tổng thể của máy tính.)
Self-accessHình thức học tập tự chủ, người học tự sử dụng tài liệu mà không cần giáo viên.The language center provides a self-access area with books and audio materials. (Trung tâm ngoại ngữ có khu tự học với sách và tài liệu âm thanh.)
Bảng access đi với danh từ

>> Tham khảo thêm: Hãy click ngay để khám phá deal hot tháng này của ELSA Speak với hàng ngàn bài học được cá nhân hóa cùng gia sư AI thông minh nhé!

Các cụm từ đi với động từ Access

Khi là động từ, access có thể sử dụng dưới dạng các cấu trúc sau:

Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Access + somethingTruy cập hoặc tiếp cận trực tiếp một hệ thống, địa điểm hoặc nguồn thông tin nào đó.Students can access digital textbooks from the school website. (Học sinh có thể truy cập sách giáo khoa điện tử từ trang web của trường.)
Access + via/through + somethingTruy cập vào một hệ thống, nơi chốn hoặc dữ liệu thông qua một thiết bị hoặc kênh cụ thể.Employee records can be accessed through the internal portal. (Hồ sơ nhân viên có thể được truy cập thông qua cổng nội bộ.)
Be + accessed + by/from + somethingCấu trúc bị động cho biết một nơi hoặc hệ thống có thể được tiếp cận qua một phương tiện cụ thể.The rooftop garden can be accessed by elevator from the lobby. (Khu vườn trên mái có thể được lên bằng thang máy từ sảnh.)
Bảng các cụm từ đi với động từ Access
Các cụm từ đi với động từ Access

>> Tìm hiểu thêm: Các khóa học của ELSA Speak hiện đang được ưu đãi với mức giá siêu hấp dẫn dành riêng cho những ai đang học tiếng Anh. Đừng bỏ lỡ cơ hội – click ngay để khám phá!

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Access

Khi access được sử dụng dưới dạng động từ, nó mang ý nghĩa tiếp cận hoặc truy cập một nguồn tài nguyên, dữ liệu hoặc địa điểm nào đó. Để mở rộng vốn từ và diễn đạt linh hoạt hơn trong tiếng Anh, hãy cùng ELSA Speak khám phá các từ đồng nghĩa, trái nghĩa của access ngay dưới đây:

Các từ đồng nghĩa với Access

Dưới đây là bảng các từ đồng nghĩa với access để bạn tham khảo:

Từ vựng/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Enter
/ˈɛn.tər/
Vào, bước vàoYou need a code to enter the building. (Bạn cần mã để vào tòa nhà.)
Reach
/riːtʃ/
Tiếp cận, đến đượcWe reached the database after hours. (Chúng tôi đã tiếp cận cơ sở dữ liệu sau nhiều giờ.)
Approach
/əˈproʊtʃ/
Tiếp cận, đến gầnShe approached the problem carefully. (Cô ấy tiếp cận vấn đề một cách cẩn thận.)
Gain entry to
/ɡeɪn ˈɛn.tri tuː/
Được phép vào, tiếp cậnOnly staff can gain entry to this area. (Chỉ nhân viên mới được phép vào khu vực này.)
Log in to / Log on to
/lɒɡ ɪn tuː/
Đăng nhập vào (hệ thống)Please log in to your account. (Vui lòng đăng nhập vào tài khoản của bạn.)
Obtain access to
/əbˈteɪn ˈæk.ses tuː/
Có được quyền truy cậpHe obtained access to confidential files. (Anh ấy đã có quyền truy cập các tài liệu mật.)
Bảng các từ đồng nghĩa với access
Các từ đồng nghĩa với access
Các từ đồng nghĩa với access

Các từ trái nghĩa với Access

Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
BlockNgăn không cho truy cập hoặc tiếp cậnThe firewall blocked users from accessing certain websites. (Tường lửa đã chặn người dùng truy cập vào một số trang web.)
Deny (access)Từ chối quyền truy cập hoàn toànThe system denied her access due to incorrect credentials.(Hệ thống từ chối quyền truy cập của cô ấy do thông tin sai.)
DisconnectNgắt kết nối, chấm dứt quyền truy cậpHe was disconnected from the server due to inactivity. (Anh ấy bị ngắt kết nối khỏi máy chủ vì không hoạt động.)
Log out/Sign outThoát khỏi hệ thống, kết thúc truy cậpPlease log out after using the public computer. (Vui lòng đăng xuất sau khi sử dụng máy tính công cộng.)
RestrictHạn chế quyền truy cập, chỉ cho phép một số người tiếp cậnAccess to this folder is restricted to managers only. (Chỉ quản lý mới được phép truy cập thư mục này.)
Bảng các từ trái nghĩa với Access
Các từ trái nghĩa với accesss
Các từ trái nghĩa với accesss

Những câu hỏi thường gặp

Has access to là gì?

Has access to trong tiếng Việt có nghĩa là có quyền truy cập vào, có khả năng tiếp cận vào một cái gì đó, có thể là thông tin, tài nguyên, địa điểm, hoặc thậm chí là một người nào đó.

Ví dụ: Employees have access to the company’s internal network. (Nhân viên có quyền truy cập vào mạng nội bộ của công ty.)

Access khi nào có to?

Access khi là danh từ thường đi với giới từ to hoặc for. Cụm “access to” thường được dùng để chỉ quyền truy cập, khả năng tiếp cận một thứ gì đó, hoặc quyền được sử dụng một cái gì đó.

Full Access là gì?

Full access có nghĩa là toàn quyền truy cập hoặc truy cập hoàn toàn, tương đương với cụm complete access.

Ví dụ: Only administrators have full access to modify the system settings. (Chỉ quản trị viên mới có toàn quyền thay đổi các thiết lập của hệ thống.)

Give access to là gì?

Give someone access to something có nghĩa là cung cấp cho ai đó quyền tiếp cận với một tài liệu, nguồn thông tin hoặc hệ thống nào đó.

Ví dụ: The manager gave her access to the client database for the project. (Người quản lý đã cho cô ấy quyền truy cập vào cơ sở dữ liệu khách hàng phục vụ cho dự án.)

Get access đi với giới từ gì?

Get access đi với giới từ to có nghĩa là có được quyền truy cập vào hoặc tiếp cận được với thứ gì đó.

Ví dụ: Only authorized personnel can get access to this area. (Chỉ những người có thẩm quyền mới được vào khu vực này.)

Accessible đi với giới từ gì?

Tính từ accessible thường đi với giới từ to trong tiếng Anh.

Ví dụ: This information should be accessible to all employees. (Thông tin này nên được tất cả nhân viên tiếp cận được.)

Bài tập vận dụng

Bài 1: Chọn câu trả lời đúng nhất

  1. The scientist was granted full access …………. the restricted laboratory.

a. to

b. at

c. on

  1. They followed the narrow access ………. leading to the cave entrance.

a. course

b. time

c. road

  1. The cabin had no access ………. clean water or communication services.

a. for

b. to

c. from

  1. The balcony was …………. by a small wooden staircase at the back.

a. access

b. accessed

c. accessing

  1. I wish I …………… access to the online archives for my research.

a. had

b. gain

c. give

Đáp án:

1. a2. c3. b4. b5.  a

Bài 2: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống

  1. The new platform allows instant __________ thousands of online courses.
  2. Many users have restricted __________ the system during maintenance hours.
  3. The charity is collecting donations __________ improving healthcare access in remote regions.
  4. This website offers free __________ hundreds of downloadable templates.
  5. All team leaders are granted exclusive __________ the internal communication portal.
  6. You’ll need a premium membership __________ unlocking all advanced features.
  7. The workshop will provide participants __________ hands-on experience and expert guidance.
  8. The exhibition gives visitors __________ traditional art and crafts from across the country.
  9. Your ID badge grants round-the-clock __________ the laboratory area.
  10. Our school is dedicated __________ promoting equal education for everyone.

Đáp án:

1. access to2. access to3. for4. access to5. access to
6. for7. with8. access to9. access to10. to

>> Xem thêm:

Vừa rồi là toàn bộ kiến thức bạn cần nắm để trả lời cho câu hỏi Access đi với giới từ gì?. Việc hiểu đúng và áp dụng chính xác từ vựng này sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể khả năng sử dụng tiếng Anh. Bên cạnh đó, đừng quên tham khảo thêm danh mục từ vựng thông dụng từ ELSA Speak để mở rộng vốn từ của mình nhé!