Bạn thắc mắc accused đi với giới từ gì và cách sử dụng nó trong tiếng Anh? Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ giúp bạn hiểu rõ cấu trúc của accused, cách dùng đúng ngữ pháp, cùng với bài tập thực hành có đáp án để củng cố kiến thức. Hãy cùng khám phá ngay!
Accuse là gì?
Accuse (/əˈkjuːz/) là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa chính là buộc tội hoặc tố cáo ai đó đã thực hiện một hành vi sai trái, thường liên quan đến các hành động phạm pháp hoặc không đúng đắn về mặt đạo đức.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Tùy vào ngữ cảnh, accuse có thể mang sắc thái trang trọng, như trong các vụ việc pháp lý, hoặc ít trang trọng hơn, như khi đổ lỗi trong các tình huống đời thường.
Ví dụ:
- She accused him of stealing her phone. (Cô ấy buộc tội anh ta ăn cắp điện thoại của cô.)
- Don’t accuse me of being lazy when I’m working hard! (Đừng đổ lỗi tôi lười biếng khi tôi đang làm việc chăm chỉ!)

Accuse đi với giới từ gì?
Accuse thường được dùng với giới từ of trong các cấu trúc chủ động và bị động, đặc biệt phổ biến trong ngữ cảnh pháp lý hoặc đời thường. Dưới đây là cách sử dụng chi tiết của accuse với các cấu trúc ngữ pháp cụ thể.
Cấu trúc accuse chủ động
Trong cấu trúc chủ động, accuse được dùng để diễn tả hành động một người trực tiếp buộc tội hoặc tố cáo người khác về một hành vi sai trái, thường mang tính pháp lý hoặc trang trọng. Cấu trúc này nhấn mạnh chủ thể thực hiện hành động tố cáo và hành vi bị quy kết.
S + accuse + sb + of + something/V-ing |
Ví dụ:
- The police accused the man of fraud. (Cảnh sát tố cáo người đàn ông tội lừa đảo.)
- Don’t accuse me of lying when I’m telling the truth! (Đừng buộc tội tôi nói dối khi tôi đang nói sự thật!)
Cấu trúc accuse bị động
Trong cấu trúc bị động, accuse được dùng để nhấn mạnh người hoặc đối tượng bị buộc tội, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc khi muốn làm nổi bật hậu quả của hành động tố cáo. Cấu trúc này phổ biến trong văn viết hoặc báo cáo chính thức.
S + be + accused + of + something/V-ing |
Ví dụ:
- He was accused of stealing company funds. (Anh ta bị buộc tội ăn cắp quỹ công ty.)
- The teenager was accused of vandalizing public property. (Thiếu niên đó bị tố cáo phá hoại tài sản công cộng.)

Các cấu trúc mang ý nghĩa tương tự accuse
Ngoài accuse, tiếng Anh còn có một số từ và cấu trúc khác mang ý nghĩa tương tự, được sử dụng để diễn đạt hành động buộc tội hoặc quy kết trách nhiệm. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến, kèm ý nghĩa và ví dụ.
Be charged
Cụm từ be charged thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý, ám chỉ việc một người bị chính thức buộc tội bởi cơ quan chức năng, như cảnh sát hoặc tòa án, liên quan đến một tội danh cụ thể. Nó mang tính trang trọng và thường xuất hiện trong các vụ án hình sự hoặc dân sự.
S + be + charged + with + something |
Ví dụ:
- He was charged with robbery. (Anh ta bị buộc tội cướp.)
- The suspect was charged with two counts of theft. (Nghi phạm bị buộc tội hai vụ trộm.)
>> Nâng tầm tiếng Anh với ELSA Speak: Luyện phát âm chuẩn, học từ vựng thông minh! Khám phá phương pháp học hiện đại chỉ trong vài phút mỗi ngày ngay nhé!

Prosecute
Prosecute mang nghĩa truy tố hoặc khởi tố ai đó trước tòa án vì một hành vi phạm pháp. Cụm từ này nhấn mạnh quá trình pháp lý chính thức, trong đó công tố viên đưa ra cáo buộc để xét xử. Nó thường được dùng trong các vụ án nghiêm trọng.
S + prosecute + sb + for + something |
Ví dụ:
- The company was prosecuted for environmental violations. (Công ty bị truy tố vì vi phạm môi trường.)
- They prosecuted him for tax evasion. (Họ khởi tố anh ta vì tội trốn thuế.)
Hold responsible
Cụm từ hold responsible được dùng để quy kết trách nhiệm cho ai đó về một sự việc, không nhất thiết liên quan đến pháp lý. Nó có thể mang nghĩa buộc tội hoặc đổ lỗi trong các tình huống đời thường hoặc công việc, nhấn mạnh trách nhiệm đạo đức hoặc nghề nghiệp.
S + hold + sb + responsible + for + something |
Ví dụ:
- The manager was held responsible for the project’s failure. (Quản lý bị quy trách nhiệm vì sự thất bại của dự án.)
- They held her responsible for the team’s poor performance. (Họ đổ trách nhiệm cho cô ấy vì thành tích kém của đội.)

Phân biệt accuse và blame
Accuse và blame đều mang nghĩa quy kết trách nhiệm, nhưng có sự khác biệt về ngữ cảnh, sắc thái, và cách dùng. Bảng dưới đây so sánh chi tiết hai từ này:
Điểm khác nhau | Accuse | Blame |
Nghĩa ở thể chủ động | Tố cáo, buộc tội ai đó, thường trang trọng, liên quan đến pháp lý hoặc hành vi sai trái nghiêm trọng. Ví dụ: She accused him of cheating on the exam. (Cô ấy buộc tội anh ta gian lận trong kỳ thi.) | Đổ lỗi, quy trách nhiệm, thường ít trang trọng, có thể dùng trong ngữ cảnh đời thường. Ví dụ: She blamed him for missing the bus. (Cô ấy đổ lỗi anh ta vì trễ xe buýt.) |
Nghĩa ở thể bị động | Bị buộc tội, thường trong ngữ cảnh pháp lý hoặc chính thức. Ví dụ: He was accused of fraud. (Anh ta bị buộc tội lừa đảo.) | Bị đổ lỗi, thường trong ngữ cảnh không chính thức, nhấn mạnh trách nhiệm. Ví dụ: He was blamed for the team’s loss. (Anh ta bị đổ lỗi vì đội thua.) |
Giới từ đi kèm | Thường đi với of (accuse sb of sth). | Thường đi với for (blame sb for sth). |

Bài tập
Bài tập 1: Viết lại câu sử dụng cấu trúc accused, giữ nguyên nghĩa
- They said he stole the money.
- She claimed her neighbor broke the window.
- The teacher thought I cheated on the test.
- He said his friend lied to him.
- The police believed she committed the crime.
Đáp án:
- He was accused of stealing the money.
- Her neighbor was accused of breaking the window.
- I was accused of cheating on the test.
- His friend was accused of lying to him.
- She was accused of committing the crime.
Bài tập 2: Chia động từ accuse
- She (accuse) him of taking her book yesterday.
- They (accuse) the company of false advertising last week.
- He (accuse, passive) of shoplifting now.
- We (accuse, not) anyone until we have proof.
- By the time the trial started, she (accuse, passive) of fraud.
Đáp án:
- She accused him of taking her book yesterday.
- They accused the company of false advertising last week.
- He is being accused of shoplifting now.
- We don’t accuse anyone until we have proof.
- By the time the trial started, she had been accused of fraud.
Bài tập 3: Chọn từ điền vào chỗ trống: accuse, accused, blame, blamed
- The boss _____ me for the mistake, but it wasn’t my fault.
- He was _____ of stealing, but there was no evidence.
- Don’t _____ her without knowing the full story.
- They _____ the government for the economic crisis.
- She _____ her brother of hiding her phone.
Đáp án:
- The boss blamed me for the mistake, but it wasn’t my fault.
- He was accused of stealing, but there was no evidence.
- Don’t accuse her without knowing the full story.
- They blamed the government for the economic crisis.
- She accused her brother of hiding her phone.
Câu hỏi thường gặp
Accuse + gì?
Accuse thường đi với giới từ of, theo sau là danh từ hoặc V-ing (accuse someone of something/doing something).
Buộc tội ai đó tiếng Anh?
Dùng accuse someone of something để buộc tội (She accused him of theft).
Be accused of là gì?
Be accused of là cấu trúc bị động, nghĩa là bị buộc tội hoặc bị tố cáo về một hành vi sai trái (He was accused of lying).
Blame đi với giới từ gì?
Blame thường đi với for (blame someone for something) hoặc không cần giới từ (blame something on someone).
>> Xem thêm:
- Responsible đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập
- Famous đi với giới từ gì? Cách dùng và bài tập áp dụng
- Important đi với giới từ gì? Cách dùng chính xác trong tiếng Anh
Hy vọng bài viết đã giúp bạn nắm rõ cách sử dụng accused với các giới từ phù hợp và tự tin áp dụng vào giao tiếp. Đừng quên thực hành với các bài tập mà ELSA Speak cung cấp và khám phá thêm nhiều từ vựng hữu ích khác tại danh mục từ vựng thông dụng trên website ELSA Speak để nâng cao kỹ năng tiếng Anh mỗi ngày!