Advise đi với giới từ gì là câu hỏi khiến nhiều người học tiếng Anh bối rối khi muốn dùng từ này cho đúng ngữ pháp và ngữ cảnh. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng advise, các giới từ đi kèm và cấu trúc thường gặp. Cùng khám phá ngay để sử dụng advise chuẩn xác và tự tin hơn trong giao tiếp!
Advise có nghĩa là gì?
Advise /ədˈvaɪz/ là một động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa phổ biến nhất là khuyên bảo, đưa ra lời khuyên, hoặc đề xuất. Bạn sử dụng động từ này khi muốn đưa ra một gợi ý mà bạn tin là tốt nhất cho ai đó trong một tình huống cụ thể.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ: The doctor advised him to get more exercise. (Bác sĩ đã khuyên anh ấy nên tập thể dục nhiều hơn).
Bên cạnh nghĩa thông dụng trên, advise còn được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn với ý nghĩa là thông báo. Đây là cách dùng để cung cấp thông tin một cách chính thức cho ai đó về một sự việc quan trọng, thường thấy trong các thông báo của công ty hoặc chính phủ.
Ví dụ: We advise all customers of potential delays during the holiday season. (Chúng tôi xin thông báo đến tất cả khách hàng về khả năng giao hàng chậm trễ trong mùa lễ).

Advise đi với giới từ gì?
Động từ advise thường đi kèm với các giới từ như on, about, against và of. Để dùng đúng trong từng ngữ cảnh, hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu cụ thể cách kết hợp của từng giới từ ngay sau đây.
Advise + on/about
Khi muốn đưa ra lời khuyên hoặc tư vấn về một chủ đề, lĩnh vực cụ thể, bạn có thể kết hợp advise với giới từ on hoặc about. Hai giới từ này có thể thay thế cho nhau trong hầu hết các trường hợp với ý nghĩa tương đương.
Advise (somebody) + on/about something Khuyên/Tư vấn (cho ai đó) về một sự việc, một chủ đề. |
Ví dụ: I need an expert to advise me on my financial investments. (Tôi cần một chuyên gia để khuyên tôi về các khoản đầu tư tài chính).
Advise (somebody) + about doing something Khuyên/Tư vấn (cho ai đó) về việc nên làm một hành động nào đó. |
Ví dụ: Her lawyer advised her about making a will. (Luật sư của cô ấy đã khuyên cô ấy về việc lập di chúc).

Advise + against
Khi muốn khuyên ai đó không nên làm một việc gì đó vì cho rằng điều này là sai hoặc sẽ dẫn đến kết quả không tốt, bạn hãy sử dụng cấu trúc với giới từ against. Cấu trúc này thể hiện sự phản đối hoặc can ngăn một cách mạnh mẽ.
Cấu trúc: Advise (somebody) + against (doing) something Khuyên (ai đó) không nên làm một việc gì đó. |
Ví dụ: I would strongly advise against traveling alone to that area at night. (Tôi thực sự khuyên bạn không nên đi du lịch một mình đến khu vực đó vào ban đêm).
Advise + of
Trong những ngữ cảnh trang trọng, advise kết hợp với giới từ of để mang ý nghĩa thông báo một cách chính thức cho ai đó về một sự việc. Bạn sẽ thường gặp cách dùng này trong các email công việc, thông báo từ công ty hoặc các văn bản pháp lý.
Advise somebody + of something Dùng để thông báo cho ai đó về một việc gì. |
Ví dụ: Please advise us of any changes in your contact information. (Vui lòng thông báo cho chúng tôi về bất kỳ thay đổi nào trong thông tin liên lạc của bạn).
Be advised + of something Dùng ở dạng bị động, có nghĩa là được thông báo về một việc gì. |
Ví dụ: The employees were advised of the new company policy last week. (Các nhân viên đã được thông báo về chính sách mới của công ty vào tuần trước).

Cách dùng cấu trúc advise trong tiếng Anh
Bên cạnh việc kết hợp với các giới từ, động từ advise còn đi theo nhiều cấu trúc ngữ pháp thông dụng khác. Việc nắm vững các cấu trúc này sẽ giúp bạn sử dụng advise một cách linh hoạt và tự nhiên hơn trong cả văn nói và văn viết.
Cấu trúc Advise + O + to V
Đây là cấu trúc được sử dụng khi bạn muốn đưa ra lời khuyên trực tiếp cho một người hoặc một nhóm người cụ thể về một hành động nên làm.
Advise + O + to V Khuyên ai đó nên làm gì. |
Ví dụ: The teacher advised the students to review the lessons carefully before the exam. (Giáo viên đã khuyên các học sinh nên ôn lại bài cẩn thận trước kỳ thi).
Cấu trúc Advise + Ving
Khi bạn muốn đưa ra một lời khuyên mang tính chung chung, không nhắm đến một đối tượng cụ thể nào, cấu trúc advise đi cùng danh động từ (V-ing) là lựa chọn phù hợp.
Advise + Ving Khuyên (chung chung) nên làm việc gì. |
Ví dụ: The tour guide advised wearing comfortable shoes for the long walk. (Hướng dẫn viên du lịch khuyên nên mang giày thoải mái cho chuyến đi bộ dài).
Cấu trúc advise + that + mệnh đề
Để diễn tả một lời khuyên một cách cụ thể và đầy đủ, bạn có thể dùng cấu trúc advise kết hợp với mệnh đề that. Cấu trúc này cho phép bạn tường thuật lại nội dung lời khuyên dưới dạng một câu hoàn chỉnh, giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ hơn về hành động được đề xuất.
Advise + that + mệnh đề Khuyên rằng ai đó nên làm điều gì. |
Ví dụ: The financial advisor advised that we should diversify our investment portfolio. (Cố vấn tài chính đã khuyên rằng chúng tôi nên đa dạng hóa danh mục đầu tư của mình.)

>> Phát âm chuẩn là bước đầu tiên để giao tiếp tiếng Anh tự nhiên. Học cùng ELSA Speak chỉ từ 5.000đ/ngày để cải thiện phát âm như người bản xứ ngay hôm nay!
Từ đồng nghĩa với advise
Để làm phong phú thêm vốn từ và tránh lặp lại từ advise trong khi nói hoặc viết, bạn có thể linh hoạt sử dụng các động từ đồng nghĩa sau đây tùy theo từng ngữ cảnh.
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
give advice /ɡɪv ədˈvaɪs/ | đưa ra lời khuyên | Can you give me some advice about what to wear? (Bạn có thể cho tôi lời khuyên về việc mặc gì không?) |
counsel /ˈkaʊn.səl/ | cố vấn, tư vấn | He counselled the young man to keep his silence. (Anh ta đã khuyên người thanh niên giữ im lặng.) |
recommend /ˌrek.əˈmend/ | khuyên, đề nghị | Doctors recommend regular exercise. (Các bác sĩ khuyên nên tập thể dục thường xuyên.) |
advocate /ˈæd.və.keɪt/ | ủng hộ, khuyên làm điều gì (công khai) | I would advocate a system that is fair to everyone. (Tôi ủng hộ một hệ thống công bằng cho mọi người.) |
suggest /səˈdʒest/ | gợi ý, đề xuất | She suggested going for a walk after dinner. (Cô ấy gợi ý đi dạo sau bữa tối.) |
propose /prəˈpəʊz/ | đề xuất | He proposed a new plan to improve efficiency. (Anh ấy đề xuất một kế hoạch mới để cải thiện hiệu quả.) |

Sự khác nhau giữa advise và advice
Tiêu chí | Advise | Advice |
---|---|---|
Loại từ | Động từ (verb) | Danh từ (noun) |
Ý nghĩa | Khuyên bảo, đề xuất ai đó nên làm gì | Lời khuyên, ý kiến mang tính định hướng |
Cách dùng | Dùng khi bạn đưa ra lời khuyên cho người khác trong một tình huống cụ thể | Dùng khi bạn nói đến lời khuyên được nhận từ người khác |
Ví dụ | She advised me to eat more fruit. (Cô ấy khuyên tôi nên ăn nhiều trái cây hơn.) | Sophie gave me helpful advice. (Sophie đã cho tôi những lời khuyên hữu ích.) |

Bài tập vận dụng
Để củng cố kiến thức về cách dùng advise với giới từ và các cấu trúc câu phổ biến, hãy luyện tập với hai dạng bài dưới đây.
Bài tập 1
Đề bài: Chọn giới từ phù hợp (on, about, against, of) để hoàn thành các câu sau.
- I need someone to advise me ___ choosing a suitable insurance plan.
- She advised me ___ accepting the job offer without reading the contract.
- The company advised all employees ___ the changes to the health policy.
- Can you advise me ___ how to improve my CV?
- His teacher advised him ___ skipping too many classes.
- The lawyer advised her ___ the legal consequences of her actions.
- We were advised ___ a possible delay in delivery.
- I wouldn’t advise you ___ taking unnecessary risks.
- He was advised ___ all the steps required for the application.
- They advised their clients ___ investing in real estate.
Đáp án:
Đáp án | Giải thích |
---|---|
1 – on | Dùng khi tư vấn về một lĩnh vực cụ thể như bảo hiểm. |
2 – against | Khuyên không nên làm điều gì – mang tính cảnh báo. |
3 – of | Advise of dùng trong thông báo chính thức. |
4 – on | Advise on how to… – tư vấn về cách làm gì đó. |
5 – against | Diễn tả lời khuyên không nên làm (bỏ lớp học). |
6 – about | Advise about something – đưa ra lời khuyên về hậu quả. |
7 – of | Advise someone of something – thông báo cho ai đó. |
8 – against | Cảnh báo không nên làm điều gì mạo hiểm. |
9 – of | Was advised of… dùng bị động trong ngữ cảnh trang trọng. |
10 – on | Khuyên về một lĩnh vực đầu tư cụ thể. |
Bài tập 2
Đề bài: Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc phù hợp với động từ advise.
- You should change your password regularly.
→ She advised me ____________________________. - Don’t ignore that warning sign.
→ He advised me ____________________________. - Inform the team if you’re going to be late.
→ They advised me ____________________________. - You’d better not drive in this weather.
→ I was advised ____________________________. - Apply for the scholarship as soon as possible.
→ My teacher advised me ____________________________. - Avoid eating too much fast food.
→ The doctor advised me ____________________________. - Let your manager know before taking time off.
→ HR advised us ____________________________. - I think you should read more financial news.
→ She advised me ____________________________. - Don’t make any quick decisions.
→ They strongly advised ____________________________. - Submit your application by Friday.
→ He advised me ____________________________.
Đáp án:
Câu hoàn chỉnh | Giải thích |
---|---|
1. She advised me to change my password regularly. | advise + O + to V – lời khuyên cụ thể. |
2. He advised me against ignoring that warning sign. | advise against + V-ing – khuyên không nên làm. |
3. They advised me to inform the team if I was going to be late. | Lời khuyên có mệnh đề điều kiện. |
4. I was advised not to drive in that weather. | Câu bị động, phủ định – lời khuyên mang tính cảnh báo. |
5. My teacher advised me to apply for the scholarship as soon as possible. | Khuyên thực hiện sớm điều gì đó. |
6. The doctor advised me to avoid eating too much fast food. | advise + to avoid V-ing – khuyên tránh làm gì. |
7. HR advised us to let our manager know before taking time off. | Khuyên hành động cụ thể trong môi trường công việc. |
8. She advised me to read more financial news. | Khuyên theo hướng phát triển bản thân. |
9. They strongly advised against making any quick decisions. | Strongly advise against – nhấn mạnh lời cảnh báo. |
10. He advised me to submit my application by Friday. | Hành động nên hoàn tất trước thời hạn. |
Câu hỏi thường gặp
Dưới đây là giải đáp cho một số thắc mắc phổ biến nhất khi sử dụng động từ advise, giúp bạn tự tin hơn trong quá trình học và áp dụng.
Advise to V hay Ving?
Tùy vào ngữ cảnh, advise có thể đi với to V hoặc V-ing:
- Advise + to V: Dùng khi muốn khuyên một đối tượng cụ thể thực hiện một hành động. Ví dụ: She advised me to speak more clearly during the interview. (Cô ấy khuyên tôi nên nói rõ ràng hơn trong buổi phỏng vấn.)
- Advise + V-ing: Dùng khi đưa ra lời khuyên chung chung, không hướng đến ai cụ thể. Ví dụ: Most doctors advise getting enough sleep every night. (Hầu hết các bác sĩ khuyên nên ngủ đủ giấc mỗi đêm.)
Cấu trúc advise sử dụng trong câu tường thuật như thế nào?
Khi dùng advise trong câu tường thuật, có hai cách phổ biến:
- Advise + that + mệnh đề: Dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng. Ví dụ: The consultant advised that we reduce our expenses. (Cố vấn đã khuyên rằng chúng tôi nên giảm chi tiêu.)
- Be advised that + mệnh đề: Dạng bị động, thường dùng trong thông báo chính thức. Ví dụ: You are advised that the service will be temporarily unavailable. (Bạn được thông báo rằng dịch vụ sẽ tạm thời không khả dụng.)
>> Xem thêm:
Hi vọng qua những chia sẻ chi tiết trên, bạn đã có thể tự tin trả lời câu hỏi advise đi với giới từ gì và áp dụng chính xác các cấu trúc liên quan trong thực tế. ELSA Speak sẽ tiếp tục mang đến nhiều kiến thức bổ ích, vì vậy hãy thường xuyên theo dõi các bài viết mới trong danh mục Từ vựng thông dụng để cùng chinh phục tiếng Anh nhé.