Affect và effect là hai từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh do cách viết và phát âm tương tự nhau. Cùng ELSA Speak tìm hiểu cách phân biệt affect và effect qua bài viết dưới đây!
Phân biệt nghĩa của affect và effect
Affect là gì?
Affect là một động từ mang ý nghĩa tác động hoặc gây ảnh hưởng đến ai đó hoặc điều gì đó, thường liên quan đến sự thay đổi về trạng thái, cảm xúc hoặc hành vi. Từ này được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt khi nói về tác động của một sự kiện, hành động hoặc yếu tố bên ngoài đối với con người hoặc sự vật.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ:
- The weather can strongly affect people’s moods. (Thời tiết có thể ảnh hưởng mạnh đến tâm trạng của con người.)
- His words deeply affected her decision. (Lời nói của anh ấy đã ảnh hưởng sâu sắc đến quyết định của cô ấy.)
- Lack of sleep affects concentration at work. (Thiếu ngủ ảnh hưởng đến sự tập trung trong công việc.)

Effect là gì?
Effect là một danh từ dùng để chỉ kết quả hoặc hệ quả của một hành động, sự kiện hay nguyên nhân nào đó. Nó thường diễn tả sự thay đổi do một yếu tố tác động gây ra, có thể mang ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy vào ngữ cảnh sử dụng.
Ví dụ:
- Stress can have a negative effect on sleep quality. (Căng thẳng có thể có ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng giấc ngủ.)
- The new policy had a positive effect on the economy. (Chính sách mới đã có tác động tích cực đến nền kinh tế.)
- The effect of regular exercise is improved health. (Tác dụng của việc tập thể dục thường xuyên là cải thiện sức khỏe.)

Phân biệt affect và effect: Cấu trúc và cách dùng
Cấu trúc và cách dùng của affect
Affect thường đóng vai trò là động từ, diễn tả sự tác động hoặc ảnh hưởng đến người, vật hoặc tình huống. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến và cách sử dụng affect trong tiếng Anh.
Cấu trúc:
Affect + danh từ (ảnh hưởng đến ai đó hoặc điều gì đó) Affect + how/that + mệnh đề (ảnh hưởng đến cách thức hoặc sự việc xảy ra) |
Cách dùng affect:
- Ảnh hưởng đến tâm trạng hoặc cảm xúc:
- The sad movie affected her deeply. (Bộ phim buồn đã ảnh hưởng sâu sắc đến cô ấy.)
- Tác động đến hành vi:
- Stress can affect how people make decisions. (Căng thẳng có thể ảnh hưởng đến cách mọi người đưa ra quyết định.)
- Tác động đến sức khỏe:
- Drinking too much coffee can affect your sleep quality. (Uống quá nhiều cà phê có thể ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ.)
- Tác động đến ngoại hình hoặc biểu hiện:
- Cold weather affects the skin, making it dry and sensitive. (Thời tiết lạnh ảnh hưởng đến làn da, khiến nó khô và nhạy cảm.)
- Tác động trong lĩnh vực khoa học và nghiên cứu:
- Researchers are studying how diet affects brain function. (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu cách chế độ ăn uống ảnh hưởng đến chức năng não bộ.)

Cấu trúc và cách dùng của effect
Effect là một danh từ thường dùng để chỉ kết quả hoặc tác động của một sự kiện, hành động hoặc điều kiện. Ngoài ra, effect cũng có thể được sử dụng như một động từ, nhưng cách dùng này ít phổ biến hơn.
Cấu trúc
Effect on + danh từ (Chỉ sự tác động lên đối tượng nào đó.) Have an effect on + danh từ (Diễn tả ai hoặc điều gì có tác động lên một yếu tố khác.) Take effect (Diễn tả việc một điều gì đó bắt đầu có tác động hoặc hiệu lực.) |
Các cách dùng của effect
- Chỉ kết quả của một hành động hoặc sự kiện
- The economic crisis had a lasting effect on global markets. (Khủng hoảng kinh tế đã có tác động lâu dài đến thị trường toàn cầu.)
- Diễn tả tác động trong lĩnh vực sức khỏe
- The medicine had an immediate effect on his headache. (Thuốc đã có tác dụng ngay lập tức đối với cơn đau đầu của anh ấy.)
- Tác động của một yếu tố môi trường hoặc xã hội
- Global warming has severe effects on marine life. (Sự nóng lên toàn cầu có những tác động nghiêm trọng đến sinh vật biển.)
- Chỉ hiệu ứng trong nghệ thuật, phim ảnh, trình diễn
- The special effects in the movie were breathtaking. (Hiệu ứng đặc biệt trong bộ phim rất ấn tượng.)
- Effect được dùng như một động từ (hiếm gặp), nghĩa là tạo ra hoặc thực hiện
- The new government effected several major policy changes. (Chính phủ mới đã thực hiện một số thay đổi chính sách quan trọng.)

Bạn phân vân không biết trình tiếng Anh của mình đến đâu? Kiểm tra ngay trình độ với ELSA Speak trong 3 phút hoàn toàn miễn phí dưới đây!
Các từ đồng nghĩa với affect và effect
Affect
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa với affect, bao gồm phiên âm và dịch nghĩa:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Influence | /ˈɪn.flu.əns/ | Ảnh hưởng |
Be/fall under someone’s influence/spell | /biː/ /fɔːl/ /ˈʌn.dɚ/ /ˈɪn.flu.əns/ /spel/ | Bị ảnh hưởng bởi ai đó |
Guide | /ɡaɪd/ | Hướng dẫn, tác động |
Make a/your mark (on something) | /meɪk/ /ə/ /mɑːrk/ | Tạo dấu ấn, để lại ảnh hưởng |
Impact | /ˈɪm.pækt/ | Tác động |
Alter | /ˈɔːl.tɚ/ | Thay đổi, điều chỉnh |
Leave your/its mark on someone or something | /liːv/ /jʊr/ /mɑːrk/ | Để lại dấu ấn, ảnh hưởng lâu dài |
Carry (something) over | /ˈker.i ˈoʊ.vɚ/ | Ảnh hưởng từ cái này sang cái khác |
Tell on someone | /tel ɑːn ˈsʌm.wʌn/ | Gây tác động tiêu cực lên ai đó |
Touch | /tʌtʃ/ | Gây xúc động, chạm đến cảm xúc |
Do something to/for someone | /duː ˈsʌm.θɪŋ tuː/ | Gây tác động mạnh mẽ đến ai đó |

Effect
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa với effect, bao gồm phiên âm và dịch nghĩa:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Result | /rɪˈzʌlt/ | Kết quả |
Outcome | /ˈaʊt.kʌm/ | Kết quả, tác động |
Consequence | /ˈkɒn.sɪ.kwəns/ | Hệ quả, hậu quả |
Upshot | /ˈʌp.ʃɒt/ | Kết quả cuối cùng |
End result | /end rɪˈzʌlt/ | Kết quả cuối cùng |
Fallout | /ˈfɔːl.aʊt/ | Hậu quả, tác động tiêu cực |
By-product | /ˈbaɪˌprɒd.ʌkt/ | Sản phẩm phụ, hệ quả ngoài ý muốn |

Bài tập phân biệt affect và effect
Bài tập 1
Bài tập điền vào ô trống (chọn affect/effect đúng)
- The new marketing strategy will __________ customer engagement.
- The speech had a profound __________ on the audience.
- The lack of funding will __________ the progress of the project.
- The policy changes had an unexpected __________ on the local economy.
- The coach’s motivational talk had a positive __________ on the team.
- The storm will likely __________ transportation schedules.
- The introduction of new technology had a major __________ on production efficiency.
- Personal problems should not __________ your performance at work.
- The scientist studied the __________ of pollution on marine life.
- Caffeine can __________ your sleep cycle if consumed late at night.
Đáp án
Câu – Đáp án | Dịch nghĩa đáp án |
---|---|
1 – The new marketing strategy will affect customer engagement. | Chiến lược tiếp thị mới sẽ ảnh hưởng đến sự tương tác của khách hàng. |
2 – The speech had a profound effect on the audience. | Bài phát biểu đã có tác động sâu sắc đến khán giả. |
3 – The lack of funding will affect the progress of the project. | Việc thiếu kinh phí sẽ ảnh hưởng đến tiến độ của dự án. |
4 – The policy changes had an unexpected effect on the local economy. | Những thay đổi trong chính sách đã có tác động bất ngờ đến nền kinh tế địa phương. |
5 – The coach’s motivational talk had a positive effect on the team. | Bài nói chuyện động viên của huấn luyện viên đã có ảnh hưởng tích cực đến đội. |
6 – The storm will likely affect transportation schedules. | Cơn bão có khả năng sẽ ảnh hưởng đến lịch trình giao thông. |
7 – The introduction of new technology had a major effect on production efficiency. | Việc giới thiệu công nghệ mới đã có tác động lớn đến hiệu quả sản xuất. |
8 – Personal problems should not affect your performance at work. | Các vấn đề cá nhân không nên ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc của bạn. |
9 – The scientist studied the effect of pollution on marine life. | Nhà khoa học đã nghiên cứu tác động của ô nhiễm đối với đời sống biển. |
10 – Caffeine can affect your sleep cycle if consumed late at night. | Caffeine có thể ảnh hưởng đến chu kỳ giấc ngủ nếu tiêu thụ muộn vào ban đêm. |

Bài tập 2
Viết lại câu sau sao cho nghĩa không đổi, sử dụng “affect” hoặc “effect” một cách phù hợp.
- The new policy had a big impact on employee satisfaction.
→ _________________________________________________ - Lack of sleep influences my performance at work.
→ _________________________________________________ - The training program has a positive influence on students.
→ _________________________________________________ - The cold weather has changed my mood a lot.
→ _________________________________________________ - His words left a strong impression on me.
→ _________________________________________________ - The new regulations have influenced how companies operate.
→ _________________________________________________ - His bad attitude negatively influences his relationships.
→ _________________________________________________ - The medicine produces immediate results on the patient’s condition.
→ _________________________________________________ - The new policy does not change our daily routine.
→ _________________________________________________ - Noise pollution has long-term consequences for human health.
→ _________________________________________________
Đáp án
Câu – Đáp án | Dịch nghĩa đáp án |
---|---|
1 – The new policy had a big effect on employee satisfaction. | Chính sách mới đã có tác động lớn đến sự hài lòng của nhân viên. |
2 – Lack of sleep affects my performance at work. | Thiếu ngủ ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc của tôi. |
3 – The training program has a positive effect on students. | Chương trình đào tạo có tác động tích cực đến học sinh. |
4 – The cold weather has affected my mood a lot. | Thời tiết lạnh đã ảnh hưởng rất nhiều đến tâm trạng của tôi. |
5 – His words had a strong effect on me. | Lời nói của anh ấy có tác động mạnh mẽ đến tôi. |
6 – The new regulations have affected how companies operate. | Các quy định mới đã ảnh hưởng đến cách các công ty hoạt động. |
7 – His bad attitude negatively affects his relationships. | Thái độ xấu của anh ấy ảnh hưởng tiêu cực đến các mối quan hệ của mình. |
8 – The medicine has an immediate effect on the patient’s condition. | Thuốc có tác dụng ngay lập tức đối với tình trạng của bệnh nhân. |
9 – The new policy does not affect our daily routine. | Chính sách mới không ảnh hưởng đến thói quen hàng ngày của chúng tôi. |
10 – Noise pollution has long-term effects on human health. | Ô nhiễm tiếng ồn có tác động lâu dài đến sức khỏe con người. |

Bài tập 3
Chọn phương án đúng (A, B, C hoặc D) để điền vào chỗ trống.
- The new law will have a significant __________ on businesses nationwide.
A. affect
B. effect
C. affecting
D. affected - The teacher’s words deeply __________ the student’s confidence.
A. effect
B. effects
C. affected
D. affecting - Lack of sleep can negatively __________ your ability to concentrate.
A. affect
B. effect
C. affects
D. effected - The side __________ of the medication include dizziness and nausea.
A. affects
B. effect
C. effects
D. affecting - His speech had a powerful __________ on the audience.
A. affect
B. effect
C. affects
D. affecting - The decision to change jobs has positively __________ her career.
A. effect
B. effects
C. affected
D. affecting - The new policy will directly __________ how data is stored and shared.
A. effect
B. affecting
C. affects
D. affect - Stress can __________ both physical and mental health.
A. affect
B. effects
C. effected
D. affecting - The company is analyzing the possible __________ of the market changes.
A. affects
B. effect
C. effects
D. affecting - His childhood experiences deeply __________ his worldview.
A. affected
B. effect
C. effects
D. affecting
Đáp án
Câu – Đáp án | Dịch nghĩa đáp án |
---|---|
1. B. effect – The new law will have a significant effect on businesses nationwide. | Luật mới sẽ có tác động đáng kể đến các doanh nghiệp trên toàn quốc. |
2. C. affected – The teacher’s words deeply affected the student’s confidence. | Lời nói của giáo viên đã ảnh hưởng sâu sắc đến sự tự tin của học sinh. |
3. A. affect – Lack of sleep can negatively affect your ability to concentrate. | Thiếu ngủ có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng tập trung của bạn. |
4. C. effects – The side effects of the medication include dizziness and nausea. | Tác dụng phụ của thuốc bao gồm chóng mặt và buồn nôn. |
5. B. effect – His speech had a powerful effect on the audience. | Bài phát biểu của anh ấy có tác động mạnh mẽ đến khán giả. |
6. C. affected – The decision to change jobs has positively affected her career. | Quyết định thay đổi công việc đã ảnh hưởng tích cực đến sự nghiệp của cô ấy. |
7. D. affect – The new policy will directly affect how data is stored and shared. | Chính sách mới sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến cách dữ liệu được lưu trữ và chia sẻ. |
8. A. affect – Stress can affect both physical and mental health. | Căng thẳng có thể ảnh hưởng đến cả sức khỏe thể chất và tinh thần. |
9. C. effects – The company is analyzing the possible effects of the market changes. | Công ty đang phân tích những tác động có thể có của những thay đổi trên thị trường. |
10. A. affected – His childhood experiences deeply affected his worldview. | Những trải nghiệm thời thơ ấu đã ảnh hưởng sâu sắc đến thế giới quan của anh ấy. |

Câu hỏi thường gặp
Có mẹo nào để phân biệt affect và effect không?
Để phân biệt affect và effect dễ dàng, bạn có thể áp dụng một số mẹo sau:
- Ghi nhớ quy tắc RAVEN: R = Remember (Nhớ rằng), A = Affect is a (Affect là), V = Verb (Động từ), E = Effect is a (Effect là), N = Noun (Danh từ).
- Cách nhận diện nhanh: Affect thường diễn tả hành động tác động hoặc gây ảnh hưởng. Nếu câu cần một động từ, hãy chọn affect. Trong khi đó, effect chỉ kết quả hoặc hệ quả của một hành động. Nếu câu cần một danh từ, hãy chọn effect.
- Mẹo thay thế để kiểm tra: Thử thay affect bằng một động từ như influence (ảnh hưởng). Nếu câu vẫn hợp lý, affect là lựa chọn đúng. Ngoài ra, bạn có thể thử thay effect bằng một danh từ như result (kết quả). Nếu câu vẫn có nghĩa, effect là từ phù hợp.
>> Xem thêm:
- Call for là gì? Cấu trúc của Call for trong tiếng Anh chi tiết nhất
- Turn over là gì? Cách sử dụng turn over trong giao tiếp tiếng Anh
- Need to V hay Ving? Cách sử dụng cấu trúc Need kèm bài tập
Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa affect và effect để sử dụng chính xác. Đừng quên khám phá thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích khác tại chuyên mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak!