Aim là một động từ diễn tả hành động đặt mục tiêu hoặc hướng tới điều gì đó. Tuy nhiên, aim đi với giới từ gì, cấu trúc sử dụng ra sao để dùng đúng trong từng ngữ cảnh? Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây!

Aim là gì?

Aim /eɪm/ là từ vựng tiếng Anh thông dụng, có thể đóng vai trò là danh từ hoặc động từ tùy theo ngữ cảnh. Cụ thể như sau:

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
Loại từÝ nghĩaVí dụ
Danh từ (Noun)Mục tiêu, mục đíchMy main aim in life is to become a successful entrepreneur. (Mục tiêu chính của tôi trong cuộc sống là trở thành một doanh nhân thành đạt.)
Động từ (Verb)Nhắm vào, hướng vào, nhắm mục tiêu, cố gắng đạt đượcI aim to travel to at least five different countries this year. (Tôi dự định sẽ đi du lịch đến ít nhất năm quốc gia khác nhau trong năm nay.)
Aim có thể là danh từ hoặc động từ
Khái niệm về aim
Khái niệm về aim

Aim đi với giới từ gì?

Khi aim là danh từ

Khi là danh từ, aim thường đi với giới từ of để diễn tả mục đích hoặc mục tiêu của một hành động, kế hoạch, dự án hoặc hoạt động cụ thể. Cấu trúc with the aim of + N/V-ing giúp làm rõ điều mà ai đó đang hướng tới hoặc cố gắng đạt được.

Cấu trúc:

With the aim + of + N/V-ing

Ví dụ:

  • She enrolled in the course with the aim of improving her communication skills. (Cô ấy tham gia khóa học với mục đích cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình.)
  • We held the meeting with the aim of discussing the project development plan. (Chúng tôi tổ chức buổi họp với mục đích thảo luận về kế hoạch phát triển dự án.)
Khi là danh từ, aim đi với giới từ of
Khi là danh từ, aim đi với giới từ of

Khi aim là động từ

Khi aim là động từ, nó thường đi với các giới từ như at, for, và to, mỗi giới từ mang một sắc thái nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Cụ thể:

Aim + at

Aim at có nghĩa là nhắm vào, hướng tới một mục tiêu cụ thể.

Aim at something/doing something somebody

Ví dụ

  • This project aims at reducing plastic waste in the community. (Dự án này nhắm đến việc giảm thiểu rác thải nhựa trong cộng đồng.)
  • This education program is specifically aimed at underprivileged children. (Chương trình giáo dục này đặc biệt nhắm đến trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.)

Aim + for

Aim for được dùng để diễn tả hành động hướng tới một mục tiêu cụ thể, thể hiện sự nỗ lực hoặc khao khát đạt được điều gì đó trong tương lai.

Aim for something/somebody

Ví dụ:

  • The team aims for victory in the upcoming championship. (Đội bóng đặt mục tiêu cho chiến thắng trong giải vô địch sắp tới.)
  • He aims for a scholarship to study abroad next year. (Anh ấy đặt mục tiêu cho một học bổng để du học vào năm tới.)

Aim + to V

Cấu trúc aim to do something được dùng để diễn tả mục tiêu, ý định hoặc dự định thực hiện một hành động cụ thể. Cấu trúc này nhấn mạnh điều mà người nói hoặc chủ thể muốn đạt được hoặc cố gắng thực hiện.

Aim to do something

Ví dụ:

  • The company aims to improve its customer service. (Công ty đặt mục tiêu cải thiện dịch vụ khách hàng.)
  • She aims to become a professional designer. (Cô ấy đặt mục tiêu trở thành nhà thiết kế chuyên nghiệp.)
Khi là động từ, aim đi với at, for hoặc to
Khi là động từ, aim đi với at, for hoặc to

Từ đồng nghĩa với aim

Từ đồng nghĩa/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Target
/ˈtɑːrɡɪt/
Mục tiêuThe teacher set a target for the students to read 20 books this year. (Giáo viên đặt mục tiêu cho học sinh đọc 20 cuốn sách trong năm nay.)
Goal
/ɡoʊl/
Mục tiêu, đích đếnMy goal is to run a marathon by the end of the year. (Mục tiêu của tôi là chạy một cuộc thi marathon vào cuối năm nay.)
Objective
/əbˈdʒektɪv/
Mục tiêu cụ thểThe objective of the training is to improve communication skills. (Mục tiêu của buổi đào tạo là cải thiện kỹ năng giao tiếp.)
Purpose
/ˈpɜːrpəs/
Mục đíchThe purpose of the picnic is to celebrate our friendship. (Mục đích của buổi dã ngoại là để kỷ niệm tình bạn của chúng tôi.)
Intention
/ɪnˈtɛnʃən/
Ý địnhHis intention is to save money for a new car. (Ý định của anh ấy là tiết kiệm tiền để mua một chiếc xe mới.)
Ambition
/æmˈbɪʃən/
Tham vọngHer ambition is to become a doctor and help people. (Tham vọng của cô ấy là trở thành bác sĩ và giúp đỡ mọi người.)
Aspiration
/ˌæspəˈreɪʃən/
Khát vọngHis aspiration is to travel to every country in the world. (Khát vọng của anh ấy là du lịch đến khắp nơi trên thế giới.)
Design
/dɪˈzaɪn/
Thiết kế, kế hoạchThe design of the app aims to make online shopping easier. (Thiết kế của ứng dụng nhằm mục đích làm cho việc mua sắm trực tuyến trở nên dễ dàng hơn.)
Desire
/dɪˈzaɪər/
Mong muốnHer desire to learn Spanish led her to take classes. (Mong muốn học tiếng Tây Ban Nha của cô ấy đã thúc đẩy cô ấy tham gia các lớp học.)
Plan
/plæn/
Kế hoạchThey have a plan to open a new restaurant next month. (Họ có kế hoạch mở một nhà hàng mới vào tháng tới.)
End
/ɛnd/
Mục tiêu cuối cùngThe end of the project is to create a community garden. (Mục tiêu cuối cùng của dự án là tạo ra một khu vườn cộng đồng.)
Course
/kɔːrs/
Hướng đi, lộ trìnhThe course of the river aims to provide water for the city. (Lộ trình chảy của dòng sông nhằm mục đích cung cấp nước cho thành phố.)
Destination
/ˌdɛstəˈneɪʃən/
Điểm đếnOur destination for the vacation is a beautiful beach. (Điểm đến cho kỳ nghỉ của chúng tôi là một bãi biển đẹp.)
Mark
/mɑːrk/
Dấu hiệu, mục tiêuThe mark of a good student is consistent effort. (Dấu hiệu của một học sinh giỏi là không ngừng nỗ lự.)
Substance
/ˈsʌbstəns/
Nội dung, bản chấtThe substance of her presentation was well-researched. (Nội dung của bài thuyết trình của cô ấy được nghiên cứu kỹ lưỡng.)
Tendency
/ˈtɛndənsi/
Xu hướngThere is a tendency for people to aim for a work-life balance. (Có một xu hướng cho mọi người nhắm đến sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.)
Từ đồng nghĩa với aim

>> Xem thêm: Các loại câu trong tiếng Anh: Định nghĩa, cấu trúc và bài tập

Một số từ đồng nghĩa với aim
Một số từ đồng nghĩa với aim

Từ trái nghĩa với aim

Từ trái nghĩa/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Neglect
/nɪˈɡlɛkt/
Lơ là, bỏ quaHe neglected his homework, and as a result, his grades started to drop. (Anh ấy bỏ bê bài tập về nhà và kết quả là điểm số của anh ấy bắt đầu giảm sút.)
Ignore
/ɪɡˈnɔːr/
Bỏ quaDespite the teacher’s warnings, she ignored the homework. (Mặc dù cô giáo đã cảnh báo nhưng cô ấy vẫn không làm bài tập.)
Miss
/mɪs/
Trượt, hỏng, không trúngLast month, the sales department missed its sales target. (Tháng trước, bộ phận kinh doanh đã không đạt chỉ tiêu bán hàng.)
Deviate
/ˈdiːvieɪt/
Trệch, lệch hướngShe never deviated from her original plan. (Cô ấy không bao giờ đi lệch khỏi kế hoạch ban đầu của mình.)
Từ trái nghĩa với aim
Một số từ trái nghĩa với aim
Một số từ trái nghĩa với aim

>> Có thể bạn quan tâm: Bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu? Hãy tham khảo ngay gói ELSA Premium của ELSA Speak. Với lộ trình cá nhân hóa, gia sư AI thông minh, ELSA Speak giúp bạn cải thiện phát âm, tự tin giao tiếp tiếng Anh. Nhấn vào banner phía dưới để tìm hiểu ngay!

Bài tập vận dụng

Bài 1: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh 

  1. to / aim / I / learn / English / improve / my skills.
  2. at / aim / she / her / future / career / to / success.
  3. aim / to / they / reduce / pollution / in / city / the.
  4. at / aim / the / project / we / community / improving / to / living standards.
  5. aim / the / to / company / profits / increase / next / year / its.

Đáp án

  1. I aim to improve my English skills.
  2. She aims for success in her future career.
  3. They aim to reduce pollution in the city.
  4. We aim to improve living standards in the community.
  5. The company aims to increase its profits next year.

Bài 2 – Dịch câu tiếng Việt sang tiếng Anh

  1. Mục tiêu của tôi là học tiếng Anh.
  2. Họ nhắm đến việc cải thiện dịch vụ khách hàng.
  3. Cô ấy có ý định trở thành một bác sĩ.
  4. Chúng tôi nhắm đến việc giảm thiểu ô nhiễm trong khu vực.
  5. Mục tiêu của dự án này là nâng cao chất lượng cuộc sống.

Đáp án

  1. I aim to learn English.
  2. They aim at improving customer service.
  3. She aims to become a doctor.
  4. We aim at reducing pollution in the area.
  5. This project aims to improve the quality of life.

Bài 3 – Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu

  1. She aims ___ become a successful entrepreneur.
  2. Our team aims ___ improving the local environment.
  3. He aims ___ finish his degree by next year.
  4. The organization aims ___ providing better healthcare for everyone.
  5. They aim ___ expand their business internationally.

Đáp án

12345
toattoatto

Câu hỏi thường gặp

Aim to là gì?

Aim to có nghĩa là đặt mục tiêu để làm gì hoặc nhắm đến việc gì, chỉ ra ý định hoặc kế hoạch hành động.

Sau aim đi với giới từ gì?

Sau aim, có thể sử dụng giới từ to, for và at.

  • Aim to + V: Diễn tả ý định làm một hành động cụ thể.
  • Aim for + N: Nhắm đến một mục tiêu chung hơn.
  • Aim at + N: Chỉ đối tượng hoặc mục tiêu mà nỗ lực hướng tới.

With the aim of là gì?

With the aim of + N/V có nghĩa là với mục đích làm gì. Cụm từ này được sử dụng để chỉ ra lý do hoặc mục đích của một hành động.
Ví dụ: She is studying hard with the aim of passing the exam. (Cô ấy học tập chăm chỉ với mục đích là vượt qua kỳ thi.)

>> Xem thêm:

Nhìn chung, việc hiểu được aim đi với giới từ gì giúp bạn viết và nói tiếng Anh chính xác, tăng khả năng diễn đạt mục tiêu một cách rõ ràng. Hy vọng qua bài viết này, ELSA Speak sẽ giúp bạn cảm thấy tự tin và nâng cao khả năng giao tiếp của bản thân. Đừng quên theo dõi danh mục Từ vựng thông dụng trong mục Từ vựng để không bỏ qua nhiều bài học bổ ích bạn nhé!