Bạn đã bao giờ tự hỏi along with được dùng thế nào để diễn đạt ý nghĩa một cách tự nhiên trong tiếng Anh? Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ giúp bạn hiểu rõ along with là gì, các cấu trúc, cách dùng, cùng các cụm từ thông dụng và bài tập thực hành thú vị. Hãy cùng khám phá để sử dụng along with chuẩn xác như người bản xứ!

Along with là gì?

Along with là một cụm giới từ (prepositional phrase), được phát âm là /əˈlɒŋ wɪð/ (Anh-Anh) hoặc /əˈlɔːŋ wɪθ/ (Anh-Mỹ), mang nghĩa phổ biến nhất là cùng với hoặc kèm theo. Hãy cùng tìm hiểu các lớp nghĩa cụ thể để nắm rõ cách sử dụng đa dạng của cụm từ này trong giao tiếp tiếng Anh nhé!

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
  • Cùng với, kèm theo: Chỉ sự bổ sung hoặc đi cùng với một người hoặc ý tưởng khác.

Ví dụ: She brought her laptop along with her notes to the meeting. (Cô ấy mang theo máy tính xách tay cùng với ghi chú đến cuộc họp.)

  • Ngoài ra, thêm vào: Nhấn mạnh sự bổ sung một yếu tố khác vào danh sách hoặc tình huống.

Ví dụ: The project requires funding along with strong teamwork. (Dự án cần nguồn vốn thêm vào sự làm việc nhóm mạnh mẽ.)

  • Song song, đồng thời: Diễn tả hai hoặc nhiều hành động/sự kiện xảy ra cùng lúc.

Ví dụ: His skills improved along with his confidence. (Kỹ năng của anh ấy được cải thiện đồng thời với sự tự tin.)

Along with là gì?
Along with là gì?

Cấu trúc along with trong tiếng Anh

Hãy cùng khám phá các cấu trúc sử dụng along with để diễn đạt ý nghĩa cùng với một cách tự nhiên và linh hoạt trong tiếng Anh!

Along with + danh từ

Along with đứng trước danh từ để chỉ sự bổ sung hoặc đi kèm một người, hoặc ý tưởng vào một nhóm hoặc tình huống.
Ví dụ: The CEO, along with her team, attended the conference. (Giám đốc điều hành, cùng với đội ngũ của cô ấy, đã tham dự hội nghị.)

Along with có thể đứng sau một động từ, hoặc ở giữa câu

Along with có thể đứng sau động từ hoặc giữa câu để bổ sung thông tin, thường xuất hiện trong cấu trúc Chủ ngữ + động từ + along with + danh từ.
Ví dụ: She traveled to Europe along with her best friend. (Cô ấy đã du lịch châu Âu cùng với người bạn thân nhất.)

Sử dụng trong câu hỏi

Along with được dùng trong câu hỏi để hỏi về sự bổ sung hoặc đi kèm của người/vật trong một hành động hoặc tình huống.
Ví dụ: Who are you bringing along with you to the party? (Bạn sẽ đưa ai đi cùng đến bữa tiệc?)

Sử dụng trong phủ định

Along with xuất hiện trong câu phủ định để nhấn mạnh sự thiếu vắng hoặc không bao gồm một yếu tố nào đó.
Ví dụ: He didn’t bring his laptop along with his books. (Anh ấy không mang máy tính xách tay cùng với sách của mình.)

Sử dụng để nhấn mạnh sự kết hợp

Along with được dùng để nhấn mạnh sự kết hợp giữa các yếu tố, thường mang tính trang trọng hoặc để làm rõ sự phối hợp.
Ví dụ: Hard work, along with dedication, led to her success. (Làm việc chăm chỉ, kèm theo sự cống hiến, đã dẫn đến thành công của cô ấy.)

Cấu trúc along with trong tiếng Anh
Cấu trúc along with trong tiếng Anh

Phân biệt along with và together with

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết along with và together with:

Tiêu chíAlong withTogether with
Ý nghĩaCùng với, kèm theo, nhấn mạnh sự bổ sungCùng với, nhấn mạnh sự phối hợp đồng thời
Cách dùngThường dùng trong văn viết trang trọng, bổ sung một yếu tố phụ vào ý chínhThường dùng trong văn nói hoặc văn viết thân mật, nhấn mạnh sự hợp tác
Ngữ phápChủ ngữ chính quyết định chia động từ, không tính danh từ sau along withDanh từ sau together with có thể ảnh hưởng đến chia động từ (số nhiều)
Ví dụThe manager, along with her staff, was praised. (Quản lý, cùng với nhân viên, được khen ngợi.)The team, together with the coach, celebrated the victory. (Đội bóng, cùng với huấn luyện viên, ăn mừng chiến thắng.)
Bảng phân biệt along with và together with
Phân biệt along with và together with
Phân biệt along with và together with

Các cụm từ thông dụng có chứa along with

Cụm từCấu trúcCách dùngVí dụ và dịch nghĩa
Come along withCome along with + sb/sthMời hoặc yêu cầu ai đó đi cùngWhy don’t you come along with us to the movie? (Sao bạn không đi xem phim cùng với chúng tôi?)
Get along withGet along with + sbHòa thuận, thân thiện với ai đóShe gets along with her colleagues very well. (Cô ấy hòa thuận cùng với đồng nghiệp rất tốt.)
Go along withGo along with + sb/sthĐồng ý hoặc chấp nhận một ý kiến, kế hoạchI decided to go along with his suggestion. (Tôi quyết định đồng ý với gợi ý của anh ấy.)
Bring along withBring along with + sb/sthMang theo ai/cái gì đến một sự kiệnHe brought his sister along with him to the party. (Anh ấy mang em gái cùng với mình đến bữa tiệc.)
Take along withTake along with + sb/sthMang theo ai/cái gì khi di chuyểnTake your umbrella along with your coat; it might rain. (Mang theo ô cùng với áo khoác; trời có thể mưa.)
Bảng các cụm từ thông dụng có chứa along with
Các cụm từ thông dụng có chứa along with
Các cụm từ thông dụng có chứa along with

Với các tình huống giao tiếp thực tế, bài luyện phù hợp trình độ và phản hồi tức thì, ELSA Speak sẽ đồng hành cùng bạn chinh phục quá trình giao tiếp tiếng Anh hiệu quả và bền vững! Click vào banner phía dưới để nâng cấp trải nghiệm học tiếng Anh cùng gói ELSA Premium ngay!

Bài tập áp dụng

Bài tập 1: Điền cụm từ phù hợp

Hoàn thành các câu sau bằng cách điền cụm từ đúng (along with, come along with, get along with, go along with, bring along with).

  1. She packed her clothes ___ her favorite book for the trip.
  2. Can you ___ me to the concert tonight?
  3. He doesn’t ___ his new boss; they have different views.
  4. I decided to ___ the team’s plan to improve sales.
  5. They brought their dog ___ them to the picnic.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn đáp án phù hợp nhất để hoàn thành câu.

  1. The director, ___ his assistant, reviewed the report.
    a) along with
    b) together with
    c) get along with
  2. Why don’t you ___ us to the beach this weekend?
    a) go along with
    b) come along with
    c) take along with
  3. She gets ___ her classmates and enjoys group projects.
    a) along with
    b) bring along with
    c) get along with
  4. He didn’t ___ the new policy; he thought it was unfair.
    a) go along with
    b) come along with
    c) along with
  5. I packed my camera ___ my tripod for the photoshoot.
    a) along with
    b) together with
    c) get along with

Bài tập 3: Sửa lỗi sai

Xác định và sửa lỗi sai trong các câu sau, tập trung vào việc sử dụng along with hoặc các cụm từ liên quan.

  1. She brought her phone together with her charger to the trip.
  2. He come along with his friends to the party last night.
  3. The project, along with the budget, were approved yesterday.
  4. I don’t get along to my new neighbor; we argue a lot.
  5. They go along with the plan, but they wasn’t happy about it.

Bài tập 4: Viết câu hoàn chỉnh

Dựa trên từ/cụm từ cho sẵn, viết câu hoàn chỉnh sử dụng along with hoặc các cụm từ liên quan.

  1. Along with new books
  2. Come along with friends
  3. Get along with coworkers
  4. Go along with a decision
  5. Bring along with snacks

Bài tập 5: Dịch câu sang tiếng Anh

Dịch các câu tiếng Việt sau sang tiếng Anh, sử dụng along with hoặc các cụm từ liên quan.

  1. Cô ấy mang theo máy tính xách tay cùng với tài liệu đến cuộc họp.
  2. Bạn có muốn đi cùng tôi đến buổi hòa nhạc không?
  3. Anh ấy hòa thuận với tất cả đồng nghiệp trong văn phòng.
  4. Tôi đồng ý với kế hoạch của nhóm, dù tôi không hoàn toàn hài lòng.
  5. Họ mang theo đồ ăn nhẹ cùng với nước uống cho chuyến dã ngoại.

Đáp án

Bài tập 1: Điền cụm từ phù hợp

  1. along with (She packed her clothes along with her favorite book for the trip.)
  2. come along with (Can you come along with me to the concert tonight?)
  3. get along with (He doesn’t get along with his new boss; they have different views.)
  4. go along with (I decided to go along with the team’s plan to improve sales.)
  5. bring along with (They brought their dog along with them to the picnic.)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. a) along with
  2. b) come along with
  3. a) along with
  4. a) go along with
  5. a) along with

Bài tập 3: Sửa lỗi sai

  1. Sai: together with → Đúng: along with
  2. Sai: come → Đúng: came
  3. Sai: were → Đúng: was
  4. Sai: get along to → Đúng: get along with
  5. Sai: wasn’t → Đúng: weren’t

Bài tập 4: Viết câu hoàn chỉnh

  1. I bought new books along with some stationery for school. (Tôi mua sách mới cùng với một số văn phòng phẩm cho trường học.)
  2. Why don’t you come along with us to the hiking trip this weekend? (Sao bạn không đi cùng chúng tôi trong chuyến đi bộ đường dài cuối tuần này?)
  3. She gets along with her coworkers, making the workplace enjoyable. (Cô ấy hòa thuận với đồng nghiệp, khiến nơi làm việc thú vị.)
  4. I decided to go along with the committee’s decision to change the schedule. (Tôi quyết định đồng ý với quyết định của ủy ban về việc thay đổi lịch trình.)
  5. We brought along with snacks to share at the movie night. (Chúng tôi mang theo đồ ăn nhẹ để chia sẻ trong buổi xem phim.)

Bài tập 5: Dịch câu sang tiếng Anh

  1. She brought her laptop along with documents to the meeting. (Cô ấy mang theo máy tính xách tay cùng với tài liệu đến cuộc họp.)
  2. Would you like to come along with me to the concert? (Bạn có muốn đi cùng tôi đến buổi hòa nhạc không?)
  3. He gets along with all his colleagues in the office. (Anh ấy hòa thuận với tất cả đồng nghiệp trong văn phòng.)
  4. I went along with the team’s plan, though I wasn’t fully satisfied. (Tôi đồng ý với kế hoạch của nhóm, dù tôi không hoàn toàn hài lòng.)
  5. They bring snacks along with drinks for the picnic. (Họ mang theo đồ ăn nhẹ và nước uống cho chuyến dã ngoại.)

Câu hỏi thường gặp

Hãy giải đáp những thắc mắc phổ biến về along with để bạn sử dụng cụm từ này chính xác hơn!

Along đi với giới từ gì?

Along đi với giới từ with, tạo thành cụm along with, mang nghĩa phổ biến nhất là “cùng với” hoặc “kèm theo”.
Ví dụ: She packed her books along with her laptop. (Cô ấy đóng gói sách cùng với máy tính xách tay.)

Get along with là gì?

Ý nghĩa: Hòa thuận, thân thiện hoặc có mối quan hệ tốt với ai đó.
Cấu trúc: Get along with + danh từ (người).
Ví dụ: I get along with my new roommate; we share similar interests. (Tôi hòa thuận với bạn cùng phòng mới; chúng tôi có sở thích tương tự.)

Go along with là gì?

Ý nghĩa: Đồng ý, chấp nhận hoặc ủng hộ một ý kiến, kế hoạch, hoặc đề xuất.
Cấu trúc: Go along with + danh từ/cụm danh từ (ý kiến, kế hoạch).
Ví dụ: I decided to go along with the team’s decision. (Tôi quyết định đồng ý với quyết định của đội.)

Come along with là gì?

Ý nghĩa: Đi cùng, tham gia cùng ai đó trong một hoạt động hoặc sự kiện.
Cấu trúc: Come along with + danh từ (người).
Ví dụ: Why don’t you come along with us to the festival? (Sao bạn không đi cùng chúng tôi đến lễ hội?)

Along with chia theo chủ ngữ nào?

Along with không ảnh hưởng đến việc chia động từ; động từ chia theo chủ ngữ chính trước along with.
Ví dụ: The teacher, along with her students, is attending the event. (Giáo viên, cùng với học sinh, đang tham dự sự kiện.)

Along with chia số ít hay nhiều?

Động từ sau along with chia theo số ít hoặc số nhiều dựa trên chủ ngữ chính, không tính danh từ sau along with.
Ví dụ: The book, along with the pens, is on the table. (Cuốn sách, cùng với những cây bút, trên bàn.)

>> Xem thêm: 

Làm chủ along with và các cụm từ liên quan như get along with, go along with, come along with là chìa khóa để bạn diễn đạt sự bổ sung, kết hợp, hoặc đồng hành một cách tự nhiên trong tiếng Anh. Hãy khám phá thêm kho tàng từ vựng tại danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak, nơi cung cấp các bài học hấp dẫn, bài tập thực tế và mẹo học tiếng Anh đỉnh cao để bứt phá kỹ năng của bạn!