Bạn đã biết cách sử dụng amazed đi với giới từ gì chưa? Bài viết này sẽ cung cấp các thông tin liên quan đến từ vựng amazed một cách chi tiết. Hãy cùng ELSA Speak bắt đầu để làm chủ từ vựng này và làm phong phú giao tiếp tiếng Anh của bạn!

Amazed nghĩa là gì?

Amazed /əˈmeɪzd/ là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa kinh ngạc, ngạc nhiên hoặc sửng sốt trước một điều gì đó bất ngờ, ấn tượng hoặc khó tin.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Từ này thường trong từ điển Cambridge được định nghĩa là extremely surprised.

Ví dụ:

  • I was amazed at how quickly she learned to play the piano. (Tôi kinh ngạc vì cô ấy học chơi piano nhanh như thế nào.)
  • We were amazed by the beauty of the sunset. (Chúng tôi sửng sốt trước vẻ đẹp của hoàng hôn.)

Họ từ (word family) của amaze bao gồm các dạng từ khác nhau, từ động từ, danh từ đến tính từ, giúp bạn sử dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh. Dưới đây là bảng tóm tắt các từ trong họ từ của amaze:

Từ vựng/Phiên âmLoại TừNghĩa
Amaze
/əˈmeɪz/
Động từLàm kinh ngạc, làm ngạc nhiên
Amazement
/əˈmeɪz.mənt/
Danh từSự kinh ngạc, sự ngạc nhiên
Amazed
/əˈmeɪzd/
Tính từKinh ngạc, ngạc nhiên
Amazing
/əˈmeɪ.zɪŋ/
Tính từTuyệt vời, đáng kinh ngạc
Amazingly
/əˈmeɪ.zɪŋ.li/
Trạng từMột cách đáng kinh ngạc
Bảng dòng họ từ của amzed
Amazed nghĩa là gì?
Định nghĩa của tính từ amazed

Amazed đi với giới từ gì?

Từ amazed thường được kết hợp với các giới từ như at, by, to, và with để diễn tả lý do hoặc đối tượng gây ra sự kinh ngạc. Dưới đây là chi tiết cách dùng của từng giới từ:

Amazed + At

Cụm từ amazed at được dùng để diễn tả sự kinh ngạc hoặc ngạc nhiên trước một hành động, phẩm chất, hoặc sự việc cụ thể của ai đó hoặc điều gì đó. Nó thường nhấn mạnh vào một đặc điểm hoặc kết quả đáng chú ý, mang lại cảm giác bất ngờ về mức độ hoặc cách thức mà sự việc xảy ra

Ví dụ:

  • She was amazed at his ability to solve complex problems. (Cô ấy kinh ngạc trước khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp của anh ấy.)
  • We were amazed at the speed of the new car. (Chúng tôi ngạc nhiên về tốc độ của chiếc xe mới.)

Amazed + By

Cụm từ amazed by biểu thị sự ngạc nhiên hoặc sửng sốt trước một đối tượng, sự vật, hoặc hành động, thường tập trung vào tác nhân hoặc yếu tố gây ra sự kinh ngạc. Nó nhấn mạnh sự ấn tượng với bản chất hoặc đặc điểm của đối tượng, mang sắc thái ngưỡng mộ hoặc bất ngờ trước sự độc đáo hoặc quy mô

Ví dụ:

  • I was amazed by the creativity of her artwork. (Tôi sửng sốt trước sự sáng tạo của tác phẩm nghệ thuật của cô ấy.)
  • They were amazed by the size of the ancient ruins. (Họ kinh ngạc trước kích thước của các di tích cổ.)

Amazed + To

Cụm từ amazed to được sử dụng để diễn tả sự ngạc nhiên khi nhận ra hoặc phát hiện một thông tin, sự thật bất ngờ, thường đi với động từ nguyên thể (to V). Nó tập trung vào cảm xúc kinh ngạc khi khám phá một điều gì đó ngoài dự đoán, mang sắc thái bất ngờ về thông tin mới nhận được. 

Ví dụ:

  • She was amazed to hear that he had won the competition. (Cô ấy ngạc nhiên khi nghe tin anh ấy đã thắng cuộc thi.)
  • I was amazed to learn how young the inventor was. (Tôi kinh ngạc khi biết nhà phát minh trẻ như thế nào.)

Amazed + With

Cụm từ amazed with dùng để chỉ sự kinh ngạc hoặc ngưỡng mộ về một đối tượng, sự vật, hoặc sự việc, thường mang sắc thái tích cực và nhấn mạnh sự ấn tượng với chất lượng, đặc điểm, hoặc giá trị của nó. Amazed with tạo cảm giác ngưỡng mộ sâu sắc, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh ca ngợi hoặc bày tỏ sự hài lòng với một trải nghiệm.
Ví dụ:

  • We were amazed with the quality of the performance. (Chúng tôi ấn tượng với chất lượng của buổi biểu diễn.)
  • He was amazed with the hospitality of the locals. (Anh ấy kinh ngạc trước sự hiếu khách của người dân địa phương.)
Các giới từ đi với amazed là at, by, to và with
Các giới từ đi với amazed là at, by, to và with

Cấu trúc amazed

Dưới đây là các cấu trúc phổ biến, với ý nghĩa của động từ amazed:

Be amazed + at/by + something/someone

Cấu trúc be amazed at/by + something/someone được dùng để diễn tả trạng thái kinh ngạc hoặc ngạc nhiên của một người trước một sự vật, sự việc, hoặc con người cụ thể. Cấu trúc này phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, giúp bạn bày tỏ sự ấn tượng mạnh mẽ hoặc bất ngờ trước một điều gì đó đáng chú ý.
Ví dụ:

  • They were amazed at the accuracy of her predictions. (Họ kinh ngạc trước sự chính xác của dự đoán của cô ấy.)
  • I was amazed by the dedication of the volunteers. (Tôi ngạc nhiên trước sự cống hiến của các tình nguyện viên.)
Cấu trúc Be amazed + at/by + something/someone
Cấu trúc Be amazed + at/by + something/someone

Be amazed + that + clause

Cấu trúc be amazed that + clause được sử dụng để diễn tả sự ngạc nhiên trước một sự thật, thông tin, hoặc sự kiện được nêu trong mệnh đề. Cấu trúc này phù hợp khi bạn muốn bày tỏ sự ngạc nhiên về một câu chuyện hoặc sự kiện cụ thể.
Ví dụ:

  • She was amazed that he could speak five languages fluently. (Cô ấy kinh ngạc rằng anh ấy có thể nói năm ngôn ngữ trôi chảy.)
  • We were amazed that the event attracted so many people. (Chúng tôi ngạc nhiên rằng sự kiện thu hút rất nhiều người.)

It amazes someone + that + clause

Cấu trúc it amazes someone that + clause nhấn mạnh rằng một sự việc, thông tin, hoặc sự thật trong mệnh đề khiến một người cụ thể cảm thấy kinh ngạc. Cấu trúc này mang sắc thái trang trọng hơn và thường xuất hiện trong văn viết hoặc kể chuyện.
Ví dụ:

  • It amazes me that she completed the marathon in under three hours. (Tôi kinh ngạc rằng cô ấy đã hoàn thành cuộc đua marathon trong chưa đầy ba giờ.)
  • It amazes us that they built the bridge in just one year.
    (Chúng tôi ngạc nhiên rằng họ đã xây cây cầu chỉ trong một năm.)
Cấu trúc It amazes someone + that + clause
Cấu trúc It amazes someone + that + clause

Từ đồng nghĩa với amazed

Dưới đây là bảng các từ đồng nghĩa với amazed: 

Từ/Phiên âmNghĩaVí dụ
Astonished
/əˈstɒn.ɪʃt/
Kinh ngạc, sửng sốtShe was astonished by the news of his promotion. (Cô ấy sửng sốt trước tin anh ấy được thăng chức.)
Stunned
/stʌnd/
Sốc, ngỡ ngàngWe were stunned by the beauty of the waterfall. (Chúng tôi ngỡ ngàng trước vẻ đẹp của thác nước.)
Shocked
/ʃɒkt/
Sửng sốt, bất ngờHe was shocked at how fast the team completed the project. (Anh ấy bất ngờ vì đội đã hoàn thành dự án nhanh như thế nào.)
Surprised
/səˈpraɪzd/
Ngạc nhiên, bất ngờI was surprised by her incredible singing talent. (Tôi ngạc nhiên trước tài năng ca hát tuyệt vời của cô ấy.)
Flabbergasted
/ˈflæb.ə.ɡæs.tɪd/
Kinh ngạc, choáng vángThey were flabbergasted with the size of the crowd. (Họ choáng váng trước quy mô của đám đông.)
Astounded
/əˈstaʊn.dɪd/
Kinh ngạc, sửng sốtWe were astounded by the complexity of the design. (Chúng tôi sửng sốt trước sự phức tạp của thiết kế.)
Dumbfounded
/dʌmˈfaʊn.dɪd/
Câm nín, ngỡ ngàngHe was dumbfounded to learn she was only 15. (Anh ấy ngỡ ngàng khi biết cô ấy chỉ 15 tuổi.)
Awestruck
/ˈɔː.strʌk/
Ngưỡng mộ, kinh ngạcShe was awestruck by the grandeur of the palace. (Cô ấy kinh ngạc trước sự tráng lệ của cung điện.)
Bảng từ đồng nghĩa với amazed
Shocked là từ đồng nghĩa với amazed
Shocked là từ đồng nghĩa với amazed

Từ trái nghĩa với amazed

Dưới đây là bảng các từ trái nghĩa với amazed:

Từ/Phiên âmNghĩaVí dụ
Unimpressed
/ˌʌn.ɪmˈprest/
Không ấn tượng, thờ ơShe was unimpressed by the simple design. (Cô ấy không ấn tượng với thiết kế đơn giản.)
Indifferent
/ɪnˈdɪf.ər.ənt/
Thờ ơ, không quan tâmHe was indifferent to the stunning view. (Anh ấy thờ ơ với khung cảnh tuyệt đẹp.)
Unsurprised
/ˌʌn.səˈpraɪzd/
Không ngạc nhiênI was unsurprised by his predictable response. (Tôi không ngạc nhiên trước phản hồi dễ đoán của anh ấy.)
Bored
/bɔːrd/
Chán, không hứng thúThey were bored with the repetitive presentation. (Họ chán với bài thuyết trình lặp đi lặp lại.)
Apathetic
/ˌæp.əˈθet.ɪk/
Thờ ơ, vô cảmShe was apathetic about the spectacular show. (Cô ấy vô cảm với chương trình hoành tráng.)
Nonchalant
/ˈnɒn.ʃə.lənt/
Thản nhiên, không quan tâmHe was nonchalant about the incredible discovery. (Anh ấy thản nhiên trước khám phá đáng kinh ngạc.)
Disinterested
/dɪsˈɪn.tres.tɪd/
Không quan tâm, không hứng thúThey were disinterested in the elaborate performance. (Họ không quan tâm đến buổi biểu diễn công phu.)
Bảng từ trái nghĩa với amazed

>> Biến tiếng Anh thành lợi thế với kỹ năng sử dụng từ vựng đỉnh cao – Dùng thử ELSA Speak ngay để tiến gần hơn đến mục tiêu của bạn nhé!

Disinterested là từ trái nghĩa với amazed
Disinterested là từ trái nghĩa với amazed

Các cụm từ đi với amazed

Dưới đây là bảng các cụm từ phổ biến  cụm từ liên quan đến amazed:

Cụm từNghĩaVí dụ
Absolutely amazedHoàn toàn kinh ngạcI was absolutely amazed by her performance. (Tôi hoàn toàn kinh ngạc trước màn trình diễn của cô ấy.)
Truly amazedThực sự ngạc nhiênWe were truly amazed at the talent of the young artist. (Chúng tôi thực sự ngạc nhiên trước tài năng của nghệ sĩ trẻ.)
Utterly amazedCực kỳ sửng sốtHe was utterly amazed by the technology in the new phone. (Anh ấy cực kỳ sửng sốt trước công nghệ trong chiếc điện thoại mới.)
Amazed beyond wordsKinh ngạc không nói nên lờiShe was amazed beyond words at the generosity of the donors. (Cô ấy kinh ngạc không nói nên lời trước sự hào phóng của các nhà tài trợ.)
Bảng các cụm từ đi với amazed
Absolutely amazed là cụm từ đi với amazed
Absolutely amazed là cụm từ đi với amazed

Bài tập amazed

Để củng cố cách dùng amazed với các giới từ at, by, to, và with, hãy thử sức với bài tập sau. Điền giới từ đúng vào chỗ trống sao cho phù hợp với ngữ cảnh:

  1. She was amazed _______ the courage of the young boy.
  2. We were amazed _______ how fast the team finished the task.
  3. He was amazed _______ discover that she was a famous author.
  4. They were amazed _______ the stunning views from the mountain.
  5. I was amazed _______ the quality of the handmade jewelry.
  6. She was amazed _______ that he had never traveled abroad.
  7. We were amazed _______ the precision of the dance performance.
  8. He was amazed _______ learn how old the artifact was.
  9. They were amazed _______ the warmth of the community.
  10. I was amazed _______ the number of people at the event.

Đáp án: 

Câu 1Câu 2Câu 3Câu 4Câu 5Câu 6Câu 7Câu 8Câu 9Câu 10
byattobywiththatattowithat

Câu hỏi thường gặp

Amazing là gì?

Amazing là tính từ, nghĩa là “tuyệt vời”, “đáng kinh ngạc”, dùng để mô tả sự vật, sự việc gây ấn tượng mạnh.
Ví dụ: The view from the top is amazing. (Khung cảnh từ trên đỉnh thật tuyệt vời.)

Khi nào dùng Amazing và Amazed?

  • Amazing mô tả sự vật/sự việc tuyệt vời (chủ ngữ là vật). 
  • Amazed mô tả cảm xúc ngạc nhiên của con người (chủ ngữ là người).

Ví dụ:

  • The fireworks were amazing. (Pháo hoa thật tuyệt vời.)
  • We were amazed by the fireworks. (Chúng tôi kinh ngạc trước pháo hoa.)

>> Xem thêm: 

Hiểu rõ amazed đi với giới từ gì giúp bạn diễn đạt sự kinh ngạc và ngạc nhiên một cách sống động trong tiếng Anh. Hãy tiếp tục luyện tập để làm chủ từ vựng này trong giao tiếp hàng ngày cùng ELSA Speak! Để khám phá thêm các từ vựng hữu ích và nâng cao kỹ năng tiếng Anh, hãy tham khảo danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak trên website của chúng tôi!