Apply đi với giới từ gì luôn là thắc mắc của rất nhiều người học tiếng Anh. Việc nắm vững cách kết hợp chính xác giữa apply và các giới từ sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và đạt điểm cao trong các bài thi. Hãy theo dõi bài viết dưới đây của ELSA Speak để chinh phục hoàn toàn cụm động từ này nhé!

Apply là gì?

Phiên âm: /əˈplaɪ/

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Nghĩa: Apply là một động từ quen thuộc trong tiếng Anh với nhiều nét nghĩa khác nhau. Dưới đây là 4 nghĩa phổ biến nhất:

1. Nộp đơn, ứng tuyển: 

Thường được dùng khi bạn muốn ứng tuyển vào một vị trí công việc, một trường học, hoặc một chương trình nào đó.

  • I am going to apply for the marketing manager position at that company. (Tôi sẽ nộp đơn ứng tuyển cho vị trí trưởng phòng marketing ở công ty đó.)
  • She decided to apply to Harvard University. (Cô ấy đã quyết định nộp đơn vào Đại học Harvard.)

2. Áp dụng, ứng dụng: 

Mang ý nghĩa đưa một lý thuyết, phương pháp, kỹ năng,… vào thực tế để giải quyết vấn đề hoặc đạt được mục tiêu cụ thể.

  • We need to apply this new technology to improve our production efficiency. (Chúng ta cần áp dụng công nghệ mới này để cải thiện hiệu quả sản xuất.)
  • You should apply the knowledge you learned in class to solve this problem. (Bạn nên ứng dụng kiến thức đã học trên lớp để giải quyết vấn đề này.)

3. Thoa, bôi (kem, thuốc): 

Thường dùng khi bạn muốn diễn đạt hành động thoa một chất nào đó lên da hoặc bề mặt vật thể.

  • Remember to apply sunscreen before going out in the sun. (Hãy nhớ thoa kem chống nắng trước khi ra ngoài nắng.)
  • Apply the ointment to the affected area twice a day. (Bôi thuốc mỡ lên vùng da bị ảnh hưởng hai lần một ngày.)

4. Có hiệu lực, có liên quan: 

Diễn tả sự ảnh hưởng, tác động của một quy định, luật lệ, hoặc nguyên tắc nào đó đối với một đối tượng cụ thể.

  • This rule does not apply to children under 10 years old. (Quy tắc này không áp dụng cho trẻ em dưới 10 tuổi.)
  • The new policy will apply from next month. (Chính sách mới sẽ có hiệu lực từ tháng sau.)
Apply là một động từ quen thuộc trong tiếng Anh với nhiều nét nghĩa khác nhau
Apply là một động từ quen thuộc trong tiếng Anh với nhiều nét nghĩa khác nhau

Apply đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng đúng

Apply là một động từ kết hợp được với nhiều giới từ khác nhau, tạo nên các cụm động từ (phrasal verbs) mang những ý nghĩa riêng biệt. Việc hiểu rõ và sử dụng chính xác các giới từ đi kèm với Apply là rất quan trọng để bạn có thể truyền đạt ý tưởng một cách chính xác và hiệu quả.

Apply đi với giới từ For

Apply for là cấu trúc phổ biến nhất, thường được sử dụng khi bạn muốn đề cập đến việc nộp đơn cho một công việc, một khóa học, một chương trình, hoặc một thứ gì đó mang tính chất xin cấp phép, phê duyệt.

Cấu trúc:

Apply for + Danh từ/ Cụm danh từ
Nộp đơn xin/ ứng tuyển cho

Ví dụ:

  • He decided to apply for a scholarship to study abroad. (Anh ấy đã quyết định nộp đơn xin học bổng du học.)
  • You should apply for a new passport at least six months before your old one expires. (Bạn nên nộp đơn xin cấp hộ chiếu mới ít nhất sáu tháng trước khi hộ chiếu cũ hết hạn.)
Apply for là cấu trúc phổ biến nhất
Apply for là cấu trúc phổ biến nhất

Apply đi với giới từ To

Apply to có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là hai trường hợp phổ biến nhất:

Cấu trúc 1:

Apply to + Danh từ/ Cụm danh từ
Nộp đơn/ ứng tuyển tới (một tổ chức, một địa điểm cụ thể)

Ví dụ:

  • She applied to several universities before being accepted by her dream school. (Cô ấy đã nộp đơn vào một số trường đại học trước khi được nhận vào ngôi trường mơ ước.)
  • I’m going to apply to that company for the internship. (Tôi sẽ ứng tuyển vào công ty đó cho vị trí thực tập.)

Cấu trúc 2: 

Apply + something + to + something
Áp dụng/ Ứng dụng cái gì vào cái gì

Ví dụ:

  • It is important to apply theoretical knowledge to real-life situations. (Điều quan trọng là phải áp dụng kiến thức lý thuyết vào các tình huống thực tế.)
  • We can apply this method to different areas of our business. (Chúng ta có thể áp dụng phương pháp này vào các lĩnh vực kinh doanh khác nhau.)
Apply to có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng
Apply to có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng

Apply đi với giới từ With

Apply with thường ít gặp hơn so với Apply for và Apply to. Khi đi cùng giới từ With, Apply thường mang nghĩa là “liên hệ với ai đó để yêu cầu hoặc cung cấp thông tin”.

Cấu trúc: 

Apply to + somebody + with + something
Liên hệ/ gặp ai để trình bày, cung cấp điều gì.

Ví dụ:

  • Please apply to the manager with your complaints. (Vui lòng liên hệ với người quản lý nếu có bất kì khiếu nại nào.)
  • You can apply to the hr department with your application form. (Bạn có thể đem nộp mẫu đơn cho bộ phận nhân sự.)
Apply with thường ít gặp hơn so với Apply for và Apply to
Apply with thường ít gặp hơn so với Apply for và Apply to

Phân biệt nhanh Apply for – Apply to – Apply with

Sau khi đã tìm hiểu chi tiết về các cụm động từ Apply for – Apply to – Apply with, có thể bạn vẫn còn đôi chút băn khoăn về cách phân biệt chúng. Bảng so sánh dưới đây của ELSA Speak sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và sử dụng các cụm từ này một cách chính xác.

Cụm động từÝ nghĩaVí dụ
Apply forNộp đơn xin một công việc, một vị trí, một khoản vay, đơn xin thị thực, xin học bổng, v.v. (Nhấn mạnh vào việc xin một thứ cụ thể)I will apply for a student loan to cover my tuition fees. (Tôi sẽ nộp đơn xin vay vốn sinh viên để trang trải học phí.)
Apply to– Nộp đơn đến một tổ chức, trường học, công ty, v.v. (Nhấn mạnh vào nơi nộp đơn)
– Áp dụng một phương pháp, lý thuyết vào thực tế
– I decided to apply to oxford university. (tôi đã quyết định nộp đơn vào đại học oxford.)
– You need to apply this rule to all cases. (Bạn cần áp dụng quy tắc này cho tất cả các trường hợp)
Apply withLiên hệ với ai đó để yêu cầu hoặc cung cấp thông tin, thường liên quan đến việc nộp đơn hoặc giải quyết vấn đề.You should apply to the bank manager with your request for a loan extension. (Bạn nên liên hệ với giám đốc ngân hàng nếu có nhu cầu gia hạn khoản vay.)
Bảng so sánh các cụm động từ Apply for – Apply to – Apply with
Phân biệt nhanh Apply for - Apply to - Apply with
Phân biệt nhanh Apply for – Apply to – Apply with

>> Cùng ôn lại: Cách dùng IN ON AT chuẩn xác, dễ nhớ nhất

Thường xuyên ôn luyện và luyện tập là cách học nhanh và tiến bộ tốt nhất. Đừng bỏ lỡ cơ hội đồng hành cùng ELSA Speak trong hành trình chinh phục tiếng Anh nhé!

Các dạng từ khác của Apply

Ngoài dạng động từ nguyên mẫu, Apply còn có nhiều dạng từ khác nhau, góp phần làm phong phú thêm cách diễn đạt của bạn. Việc nắm vững các dạng từ này sẽ giúp bạn sử dụng Apply một cách linh hoạt và chính xác hơn trong nhiều ngữ cảnh. Hãy cùng khám phá ngay sau đây.

Các Word Family (Họ từ vựng) của Apply

Hiểu rõ các từ trong cùng một họ từ (word family) của Apply sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng một cách đáng kể. dưới đây là bảng tổng hợp các từ loại khác nhau của Apply để bạn tham khảo:

Từ vựngTừ loạiÝ nghĩa
ApplyĐộng từỨng tuyển, áp dụng, thoa, bôi, có hiệu lực
ApplicantDanh từNgười nộp đơn, người ứng tuyển
ApplicationDanh từĐơn xin, sự ứng dụng, sự áp dụng, ứng dụng (phần mềm)
ApplicableTính từCó thể áp dụng được, thích hợp
AppliedTính từĐược ứng dụng (thường đi kèm các danh từ như: science, research)
MisapplyĐộng từSử dụng sai, lạm dụng
ReapplyĐộng từNộp đơn, ứng tuyển lại
ApplicatorDanh từDụng cụ dùng để bôi, thoa
MisapplicationDanh từSự sử dụng sai, sự lạm dụng
Bảng tổng hợp các từ loại khác nhau của Apply
Các Word Family (Họ từ vựng) của Apply
Các Word Family (Họ từ vựng) của Apply

Từ đồng nghĩa với Apply

Việc sử dụng các từ đồng nghĩa sẽ giúp bạn tránh lặp từ và làm cho văn phong trở nên phong phú, sinh động hơn. Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với Apply:

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Employ/ɪmˈplɔɪ/Sử dụng, thuê, tuyển dụng
Utilize/ˈjuːtɪlaɪz/Tận dụng, sử dụng hiệu quả
Implement/ˈɪmplɪment/Thực hiện, thi hành, áp dụng
Administer/ədˈmɪnɪstər/Quản lý, thi hành, cung cấp
Request/rɪˈkwest/Yêu cầu, đề nghị
Petition/pəˈtɪʃn/Kiến nghị, cầu xin
Use/juːz/Sử dụng
Relate to/rɪˈleɪt tuː/Liên quan đến
Pertain to/pərˈteɪn tuː/Gắn liền với, liên quan tới
Một số từ đồng nghĩa với Apply
Từ đồng nghĩa với Apply
Từ đồng nghĩa với Apply

Từ trái nghĩa với Apply

Bên cạnh các từ đồng nghĩa, việc nắm được các từ trái nghĩa cũng góp phần làm tăng sự linh hoạt trong cách diễn đạt của bạn. Dưới đây là một số từ trái nghĩa với Apply:

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Cease/siːs/Ngừng, dừng
Misuse/ˌmɪsˈjuːz/Sử dụng sai, lạm dụng
Remove/rɪˈmuːv/Loại bỏ, xóa bỏ
Withdraw/wɪðˈdrɔː/Rút lui, rút lại
Ignore/ɪɡˈnɔːr/Bỏ qua, phớt lờ
Abandon/əˈbændən/Từ bỏ, bỏ rơi
Một số từ trái nghĩa với Apply
Từ trái nghĩa với Apply
Từ trái nghĩa với Apply

Trạng từ phổ biến đi cùng Apply

Để nhấn mạnh hoặc bổ sung ý nghĩa cho động từ Apply, bạn có thể kết hợp với các trạng từ phù hợp. Sau đây là một số trạng từ thường được sử dụng với Apply:

Từ vựngPhiên âmNghĩa
Directly/daɪˈrektli/Trực tiếp
Successfully/səkˈsesfəli/Thành công
Incorrectly/ˌɪnkəˈrektli/Sai cách, không chính xác
Equally/ˈiːkwəli/Một cách công bằng, như nhau
Widely/ˈwaɪdli/Rộng rãi
Generally/ˈdʒenrəli/Thông thường, nói chung
Specifically/spəˈsɪfɪkli/Cụ thể, một cách rõ ràng
Properly/ˈprɑːpərli/Đúng cách, thích hợp
Carefully/ˈkerfəli/Cẩn thận
Strictly/ˈstrɪktli/Nghiêm ngặt
Một số trạng từ thường được sử dụng với Apply
Trạng từ phổ biến đi cùng Apply
Trạng từ phổ biến đi cùng Apply

Bài tập vận dụng với Apply (có đáp án)

Để củng cố kiến thức về Apply và các giới từ đi kèm, hãy cùng thử sức với 10 câu bài tập dưới đây. các câu hỏi này sẽ giúp bạn ôn lại cách sử dụng Apply forApply toApply with, cũng như một số từ trong word family của Apply. Hãy cố gắng tự làm trước khi xem đáp án bạn nhé!

Bài tập: Điền giới từ thích hợp (for, to, with) hoặc dạng từ đúng của Apply vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. She decided to ___ a job at a local company.
  2. He ___ the university last year but was not accepted.
  3. You need to ___ the manager ___ your complaint.
  4. This rule is not ___ to students under 18. (use word family)
  5. The company received a lot of ___ for the advertised position. (use word family)
  6. He is an ___ for the software engineer position. (use word family)
  7. Before going out, remember to ___ sunscreen ___ your skin.
  8. The new law will be ___ from next month. (use word family)
  9. Can you ___ this method ___ your research?
  10. She has decided to ___ a visa to travel to the United States.

Đáp án:

Đáp ánGiải thíchĐáp án
1 – apply forNộp đơn xin việc làm tại một công ty địa phươngShe decided to apply for a job at a local company.
2 – applied toNộp đơn vào trường đại họcHe applied to the university last year but was not accepted.
3 – apply to / withCần phải liên hệ với người quản lý nếu có bất kì khiếu nại nàoYou need to apply to the manager with your complaint.
4 – applicableQuy tắc này không áp dụng được cho học sinh dưới 18 tuổiThis rule is not applicable to students under 18.
5 – applicationsCông ty đã nhận được rất nhiều đơn ứng tuyển cho vị trí được quảng cáoThe company received a lot of applications for the advertised position.
6 – applicantAnh ấy là ứng viên cho vị trí kỹ sư phần mềmHe is an applicant for the software engineer position.
7 – apply / toNhớ thoa kem chống nắng lên daBefore going out, remember to apply sunscreen to your skin.
8 – appliedLuật mới sẽ được áp dụng từ tháng sauThe new law will be applied from next month.
9 – apply / toBạn có thể áp dụng phương pháp này vào nghiên cứu của mình không?Can you apply this method to your research?
10 – apply forCô ấy đã quyết định nộp đơn xin thị thực để đi du lịch đến Hoa KỳShe has decided to apply for a visa to travel to the United States.
Bảng đáp án nhanh của Bài tập ứng dụng

Bạn đã nắm vững kiến thức chưa, thử kiểm tra ngay hoàn toàn miễn phí cùng ELSA Speak nhé!

Câu hỏi thường gặp

Dưới đây là phần ELSA Speak giải đáp cho một số câu hỏi thường gặp nhất liên quan đến động từ này, giúp bạn củng cố kiến thức và tự tin hơn khi sử dụng.

Apply to hay for?

Đây là câu hỏi phổ biến nhất khi sử dụng Apply. Về cơ bản, cả hai cụm từ này đều có thể sử dụng trong một số trường hợp, nhưng chúng vẫn có sự khác biệt về mặt ngữ nghĩa:

  • Apply to: Thường được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh đến địa điểm, tổ chức, hoặc người nhận đơn.
  • Apply for: Thường được sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh đến thứ bạn đang nộp đơn xin, chẳng hạn như công việc, học bổng, khoản vay, v.v.

Ví dụ:

  • Apply to: I will apply to that company. (Tôi sẽ nộp đơn cho công ty đó.) – Nhấn mạnh vào công ty.
  • Apply for: I will apply for a scholarship. (Tôi sẽ nộp đơn xin học bổng.) – Nhấn mạnh vào học bổng.

Nhìn chung, Apply for được sử dụng phổ biến hơn khi nói về việc ứng tuyển. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, cả hai đều có thể được chấp nhận và sự khác biệt là rất nhỏ.

Apply for a job là gì?

Apply for a job là một cụm từ cố định mang nghĩa là xin việc, nộp đơn xin việc, hoặc gửi đơn xin việc. Đây là cách diễn đạt phổ biến và tự nhiên nhất khi bạn muốn nói về việc ứng tuyển cho một vị trí công việc nào đó.

Ví dụ: He applied for a job as a software developer. (Anh ấy đã nộp đơn xin việc cho vị trí kỹ sư phần mềm.)

Apply to or Apply for a program/university?

Khi nói về việc nộp đơn cho một chương trình (program) hoặc trường đại học (university), cả Apply to và Apply for đều có thể được sử dụng, nhưng sẽ có sự khác biệt nhỏ về mặt ý nghĩa:

  • Apply to + program/university: Nhấn mạnh vào nơi bạn nộp đơn (trường học, tổ chức).
  • Apply for + program/university: Nhấn mạnh vào mục tiêu hoặc lý do bạn nộp đơn (chương trình học, suất học bổng).

Kết luận:

  • Apply to university: Hoàn toàn chính xác và được sử dụng phổ biến.
  • Apply for university: Ít phổ biến hơn nhưng vẫn có thể chấp nhận được trong một số ngữ cảnh.
  • Apply to program: Chính xác và thường được sử dụng.
  • Apply for program: Cũng chính xác và thường được sử dụng, đặc biệt khi muốn nhấn mạnh đến chương trình cụ thể.

Ví dụ:

  • She applied to Harvard University. (Cô ấy đã nộp đơn vào Đại học Harvard.) – Nhấn mạnh vào trường đại học.
  • He applied for a scholarship to study at the University of Oxford. (Anh ấy đã nộp đơn xin học bổng để học tại Đại học Oxford.) – Nhấn mạnh vào học bổng.
  • They applied to the MBA program at Stanford. (Họ đã nộp đơn vào chương trình MBA tại Stanford.) – Nhấn mạnh vào trường học và chương trình học
  • She’s applying for a research program in Environmental Science. (Cô ấy đang nộp đơn cho một chương trình nghiên cứu về Khoa học Môi trường.) – Nhấn mạnh vào chương trình nghiên cứu.

Có Apply into không?

Apply into là một cụm từ không chính xác và không được sử dụng trong tiếng Anh. Bạn không nên sử dụng cụm từ này trong bất kỳ ngữ cảnh nào. Hãy sử dụng Apply for hoặc Apply to tùy thuộc vào ý nghĩa bạn muốn truyền tải.

>> Xem thêm:

Hy vọng rằng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng Apply, cách dùng Apply đi với giới từ gì cũng như các dạng từ liên quan. Hãy tiếp tục theo dõi các bài viết khác để trau dồi thêm vốn Ngữ pháp nâng cao tiếng Anh và đồng hành cùng ELSA Speak trên chặng đường chinh phục Anh ngữ!