Appreciate to V hay Ving là thắc mắc của rất nhiều người học tiếng Anh khi bắt đầu tìm hiểu về cấu trúc này. Liệu rằng Appreciate có đi với to V hay Ving không và cách sử dụng như thế nào mới đúng? Hãy cùng ELSA Speak theo dõi và khám phá câu trả lời chi tiết trong bài viết dưới đây nhé!
Ý nghĩa của Appreciate là gì?
Appreciate là một ngoại động từ mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào từng ngữ cảnh sử dụng, tuy nhiên có 3 ý nghĩa phổ biến nhất mà bạn cần nắm rõ:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Trân trọng, biết ơn
Đây là ý nghĩa thường gặp nhất của Appreciate. Khi sử dụng với ý nghĩa này, Appreciate thể hiện sự trân trọng, biết ơn đối với một điều tốt đẹp mà ai đó đã làm cho bạn hoặc sự cảm kích, ghi nhận giá trị của một sự vật, sự việc nào đó.
Ví dụ:
- I appreciate your help with the project. (Tôi rất trân trọng sự giúp đỡ của bạn cho dự án.)
- We appreciate the time you took to meet with us. (Chúng tôi rất cảm kích vì bạn đã dành thời gian gặp chúng tôi.)
Nhận thức rõ, hiểu rõ giá trị
Ngoài ra, Appreciate còn mang ý nghĩa nhận thức rõ, hiểu rõ giá trị, tầm quan trọng của một vấn đề, tình huống hoặc sự việc.
Ví dụ:
- It is important to appreciate the complexity of the issue. (Điều quan trọng là phải nhận thức rõ mức độ phức tạp của vấn đề.)
- I appreciate the challenges you are facing. (Tôi hiểu rõ những thách thức mà bạn đang phải đối mặt.)
Gia tăng về mặt giá trị
Trong một số trường hợp, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh tế, tài chính, Appreciate được sử dụng với ý nghĩa gia tăng về mặt giá trị, lên giá.
Ví dụ:
- The value of the property has appreciated significantly over the past year. (Giá trị của bất động sản đã tăng đáng kể trong năm qua.)
- The currency is expected to appreciate against the dollar. (Đồng tiền này được dự đoán sẽ tăng giá so với đồng đô la.)
Các cấu trúc Appreciate thông dụng và cách dùng
Động từ Appreciate được sử dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Để giúp bạn nắm rõ cách sử dụng động từ này, ELSA Speak sẽ tổng hợp các cấu trúc Appreciate thông dụng kèm theo giải thích chi tiết và ví dụ minh họa dễ hiểu.
Trân trọng việc gì
Khi muốn diễn đạt ý trân trọng, đánh giá cao một việc gì đó, ta sử dụng cấu trúc:
Appreciate + N/Ving |
Ví dụ:
- I appreciate your understanding in this matter. (Tôi trân trọng sự thấu hiểu của bạn trong vấn đề này.)
- We appreciate you taking the time to complete the survey. (Chúng tôi đánh giá cao việc bạn dành thời gian để hoàn thành khảo sát.)
Trân trọng, biết ơn ai đó/điều gì đó
Để thể hiện lòng biết ơn, sự trân trọng đối với ai đó hoặc điều gì đó, bạn có thể sử dụng cấu trúc:
Appreciate + somebody/something |
Ví dụ:
- I really appreciate you. (Tôi thực sự rất trân trọng bạn.)
- We appreciate all the support you have given us. (Chúng tôi trân trọng tất cả sự hỗ trợ mà bạn đã dành cho chúng tôi.)
Thừa nhận điều gì đó
Khi muốn diễn đạt ý thừa nhận, nhận thức được điều gì đó, ta sử dụng cấu trúc:
Appreciate + that + clause |
Ví dụ:
- We appreciate that you have many choices when selecting a service provider. (Chúng tôi nhận thấy rằng bạn có nhiều lựa chọn khi chọn nhà cung cấp dịch vụ.)
- I appreciate that this is a difficult decision for you. (Tôi nhận thấy rằng đây là một quyết định khó khăn đối với bạn.)
Cái gì đó tăng giá trị
Trong lĩnh vực kinh tế, tài chính, để diễn tả sự gia tăng giá trị của một loại tài sản nào đó, ta có cấu trúc:
Something + appreciate + in value |
Ví dụ:
- Our house has appreciated in value by 20% in two years. (Nhà của chúng tôi đã tăng giá trị thêm 20% trong hai năm.)
- Their investments have appreciated in value significantly. (Các khoản đầu tư của họ đã tăng giá trị đáng kể.)
Nhìn chung, các cấu trúc Appreciate đều khá đơn giản và dễ sử dụng. Chỉ cần nắm vững ý nghĩa và cấu trúc ngữ pháp, bạn hoàn toàn có thể tự tin áp dụng trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày cũng như trong các bài viết tiếng Anh. Đăng ký ngay để cùng ELSA Speak học tiếng Anh thật hiệu quả với lộ trình rõ ràng, logic nhé!
Appreciate to V hay Ving?
Để sử dụng chính xác cấu trúc với động từ Appreciate, chúng ta cần làm rõ vấn đề Appreciate to V hay Ving. Câu trả lời chính xác là: Appreciate + Ving, không dùng Appreciate + to V.
Cụ thể, sau Appreciate, chúng ta sẽ sử dụng danh động từ (Ving) để diễn tả hành động mà bạn trân trọng, đánh giá cao.
Ví dụ:
- I appreciate having the opportunity to work with you. (Tôi trân trọng khi có cơ hội được làm việc cùng bạn.)
- She appreciated being invited to the event. (Cô ấy rất trân trọng khi được mời đến sự kiện.)
- We appreciate your informing us of the delay. (Chúng tôi đánh giá cao việc bạn thông báo cho chúng tôi về sự chậm trễ.)
Qua phần giải thích trên, bạn đã có câu trả lời thỏa đáng cho câu hỏi Appreciate to V hay Ving rồi nhé. Việc nắm vững cấu trúc này sẽ giúp bạn tránh được những lỗi sai ngữ pháp cơ bản và sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự tin hơn. Thử kiểm tra cùng ELSA Speak xem bạn đã ghi nhớ bài học chưa nào!
Appreciate đi với giới từ gì?
Thực tế, Appreciate là một ngoại động từ, có nghĩa là theo sau nó thường là một tân ngữ trực tiếp mà không cần giới từ đi kèm. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, để làm rõ nghĩa hơn cho câu, người ta có thể thêm một số cụm giới từ vào sau tân ngữ.
Dưới đây là bảng tổng hợp một số trường hợp Appreciate có thể đi kèm với cụm giới từ:
Giới từ | Dịch nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
… appreciate … for | Vì, để (chỉ mục đích, lý do) | I appreciate your help for organizing the event. | Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn trong việc tổ chức sự kiện. |
… appreciate in … | Trong (chỉ lĩnh vực, khía cạnh) | He is highly appreciated in the field of science. | Anh ấy được đánh giá cao trong lĩnh vực khoa học. |
… appreciate by … | Bởi (chỉ tác nhân, người thực hiện hành động) | Her contributions are appreciated by everyone in the company. | Những đóng góp của cô ấy được mọi người trong công ty đánh giá cao. |
… appreciate at … | Tại (chỉ địa điểm, thời điểm) | The artwork was appreciated at its true value. | Tác phẩm nghệ thuật được đánh giá đúng giá trị của nó. |
Các cụm từ đồng nghĩa với Appreciate
Để làm phong phú thêm vốn từ vựng và tránh lặp từ khi sử dụng, bạn có thể thay thế Appreciate bằng các cụm từ đồng nghĩa khác. Việc sử dụng linh hoạt các cụm từ đồng nghĩa không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng viết và nói tiếng Anh mà còn thể hiện sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ.
Từ/Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
Be grateful for | Biết ơn vì | I am grateful for your support during this difficult time. | Tôi biết ơn sự hỗ trợ của bạn trong suốt thời gian khó khăn này. |
Be thankful for | Biết ơn vì | We are thankful for the opportunity to work on this project. | Chúng tôi biết ơn vì cơ hội được làm việc trong dự án này. |
Value | Đánh giá cao, coi trọng | I value your opinion on this matter. | Tôi coi trọng ý kiến của bạn về vấn đề này. |
Respect | Tôn trọng, kính trọng | We respect your decision to resign. | Chúng tôi tôn trọng quyết định từ chức của bạn. |
Acknowledge | Công nhận, thừa nhận | We acknowledge the importance of your contributions. | Chúng tôi công nhận tầm quan trọng của những đóng góp của bạn. |
Recognize | Nhận ra, công nhận | The company recognizes the need for improvement. | Công ty nhận ra sự cần thiết phải cải thiện. |
Understand | Hiểu, thông cảm | I understand the difficulties you are facing. | Tôi hiểu những khó khăn mà bạn đang phải đối mặt. |
Increase in value | Tăng giá trị | The property is expected to increase in value over time. | Bất động sản được kỳ vọng sẽ tăng giá trị theo thời gian. |
Rise in value | Tăng giá trị | The stock has risen in value significantly. | Cổ phiếu đã tăng giá trị đáng kể. |
Các cụm từ trái nghĩa với Appreciate
Bên cạnh các cụm từ đồng nghĩa, việc nắm được các cụm từ trái nghĩa với Appreciate cũng quan trọng không kém. Lưu ý rằng, tùy vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể mà bạn muốn truyền tải, hãy lựa chọn cụm từ trái nghĩa phù hợp nhất.
Từ/Cụm từ | Dịch nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
Underestimate | Đánh giá thấp | Don’t underestimate the importance of this task. | Đừng đánh giá thấp tầm quan trọng của nhiệm vụ này. |
Disregard | Không để ý đến, coi nhẹ | They disregarded our warnings about the potential risks. | Họ đã coi nhẹ những cảnh báo của chúng tôi về những rủi ro tiềm ẩn. |
Neglect | Bỏ bê, thờ ơ | He neglected his duties and was fired. | Anh ta đã bỏ bê nhiệm vụ của mình và bị sa thải. |
Belittle | Coi thường, xem nhẹ | She felt belittled by his comments. | Cô ấy cảm thấy bị coi thường bởi những bình luận của anh ta. |
Depreciate | Giảm giá trị | The value of the car has depreciated over time. | Giá trị của chiếc xe đã giảm theo thời gian. |
Devalue | Làm giảm giá trị, hạ thấp giá trị | The currency was devalued against the dollar. | Đồng tiền bị mất giá so với đồng đô la. |
Be ungrateful for | Không biết ơn, vô ơn | He was ungrateful for all the help we had given him. | Anh ta đã vô ơn với tất cả sự giúp đỡ mà chúng tôi đã dành cho anh ta. |
Take for granted | Coi là điều hiển nhiên, không trân trọng | We often take our health for granted until we get sick. | Chúng ta thường coi sức khỏe là điều hiển nhiên cho đến khi bị bệnh. |
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Appreciate
Để sử dụng cấu trúc Appreciate một cách chính xác và hiệu quả, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng sau đây.
Appreciate là một ngoại động từ
Như đã đề cập trước đó, Appreciate là ngoại động từ, do đó cần có tân ngữ trực tiếp theo sau. Tân ngữ này có thể là danh từ, cụm danh từ hoặc danh động từ (Ving).
Ví dụ:
- We appreciate your cooperation. (Chúng tôi đánh giá cao sự hợp tác của bạn.)
- I appreciate the opportunity to speak with you today. (Tôi trân trọng cơ hội được nói chuyện với bạn ngày hôm nay.)
- They appreciate having a supportive team. (Họ trân trọng khi có một đội ngũ hỗ trợ.)
Không dùng Appreciate với “very much”
Một lỗi sai phổ biến là sử dụng “very much” ngay sau Appreciate. Thay vào đó, bạn nên dùng “very much” ở cuối câu hoặc sử dụng các trạng từ khác như “really,” “truly,” “greatly” trước Appreciate để nhấn mạnh.
Ví dụ:
- Sai: I appreciate very much your help.
- Đúng: I appreciate your help very much. (Tôi rất trân trọng sự giúp đỡ của bạn.)
- Đúng: I really appreciate your help. (Tôi thực sự trân trọng sự giúp đỡ của bạn.)
Cẩn trọng với sắc thái nghĩa
Mặc dù mang nghĩa tích cực, nhưng Appreciate đôi khi cũng có thể mang sắc thái trang trọng, lịch sự, thậm chí là khách sáo. Do đó, bạn cần cân nhắc ngữ cảnh giao tiếp để sử dụng Appreciate cho phù hợp. Trong những tình huống thân mật, gần gũi, bạn có thể thay thế bằng các cụm từ thân thiện hơn như “Thanks a lot” hoặc “I’m grateful for…”.
Ví dụ:
- Trang trọng: We would like to appreciate your presence at our event. (Chúng tôi rất trân trọng sự hiện diện của bạn tại sự kiện của chúng tôi.)
- Thân mật: Thanks a lot for coming to my birthday party. (Cảm ơn rất nhiều vì đã đến bữa tiệc sinh nhật của tôi.)
Phân biệt Appreciate và Thank
Cả Appreciate và Thank đều thể hiện sự biết ơn, nhưng Thank thường dùng để cảm ơn ai đó vì đã làm một việc cụ thể, còn Appreciate thường dùng để bày tỏ sự trân trọng, đánh giá cao một cách chung chung hơn hoặc cho những điều trừu tượng hơn.
Ví dụ:
- Thank you for lending me your book. (Cảm ơn bạn đã cho tôi mượn sách của bạn.)
- I appreciate your kindness and generosity. (Tôi trân trọng lòng tốt và sự hào phóng của bạn.)
Bài tập thực hành cấu trúc Appreciate kèm đáp án
Để củng cố kiến thức về cấu trúc Appreciate, dưới đây là một số bài tập thực hành đa dạng giúp bạn ôn tập và vận dụng kiến thức đã học. Hãy thử sức mình với các bài tập của ELSA Speak và kiểm tra đáp án ở phần sau nhé!
Bài tập
Bài 1: Chọn đáp án đúng (A, B, C, hoặc D)
1. I really ________ your help with the project.
- A. appreciate to have
- B. appreciate having
- C. appreciate to having
- D. appreciate have
2. We ________ that you are busy, but we need your input.
- A. appreciate
- B. appreciate to
- C. appreciate for
- D. appreciate with
3. The value of the house has ________ significantly in recent years.
- A. appreciated to
- B. appreciated for
- C. appreciated in
- D. appreciated by
4. She ________ being given the opportunity to lead the team.
- A. appreciated to
- B. appreciated
- C. appreciated having
- D. appreciated to having
5. They ________ him for his honesty and integrity.
- A. appreciate to
- B. appreciate
- C. appreciate for
- D. appreciated in
Bài 2: Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ trong ngoặc
- I appreciate you ________ (take) the time to explain this to me.
- We appreciate that you ________ (consider) our offer.
- The company appreciates its employees ________ (work) hard.
- He appreciates ________ (have) such supportive friends.
- The currency is expected ________ (appreciate) against the dollar soon.
Bài 3: Viết lại câu sử dụng cấu trúc Appreciate
- I am grateful for your assistance.
- It is important to acknowledge the contributions of everyone involved.
- The painting has increased in value.
- Thank you for informing us about the change.
- I am thankful that you are so understanding.
Bài 4: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh
- help / I / your / appreciate / really / .
- the / opportunity / we / appreciate / to / work / you / with / .
- appreciate / that / it’s / a / decision / difficult / I / .
- value / in / house / appreciated / has / the / .
- being / she / invited / appreciated / the / to / event / .
Bài 5: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng cấu trúc Appreciate
- Tôi rất trân trọng sự giúp đỡ của bạn.
- Chúng tôi đánh giá cao việc bạn đã dành thời gian tham dự buổi hội thảo.
- Giá trị của khoản đầu tư đã tăng lên đáng kể.
- Họ nhận thấy rằng đây là một tình huống phức tạp.
- Cô ấy rất biết ơn vì có cơ hội được đi du học.
Đáp án
Bài 1: Chọn đáp án đúng
- B
- A
- C
- C
- B
Bài 2: Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ trong ngoặc
- taking
- are considering/have considered
- working
- having
- to appreciate
Bài 3: Viết lại câu sử dụng cấu trúc Appreciate
- I appreciate your assistance.
- It is important to appreciate the contributions of everyone involved.
- The painting has appreciated in value.
- We appreciate your informing us about the change.
- I appreciate that you are so understanding.
Bài 4: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh
- I really appreciate your help.
- We appreciate the opportunity to work with you.
- I appreciate that it’s a difficult decision.
- The house has appreciated in value.
- She appreciated being invited to the event.
Bài 5: Dịch các câu sau sang tiếng Anh
- She really appreciates having the opportunity to study abroad.
- I really appreciate your help.
- We appreciate you taking the time to attend the workshop.
- The value of the investment has appreciated significantly.
- They appreciate that this is a complicated situation.
>> Xem thêm:
- Decided + gì? To V hay V-ing? Cách dùng cấu trúc decide
- Intend to V hay Ving? Cấu trúc, cách dùng và bài tập có đáp án
- Offer to V hay Ving? Cấu trúc Offer, cách dùng và bài tập áp dụng
Như vậy, bài viết đã giúp bạn giải đáp chi tiết thắc mắc Appreciate to V hay Ving cũng như cung cấp đầy đủ kiến thức về cấu trúc Appreciate. Hãy theo dõi và khám phá các bài viết tiếp theo, đồng thời đừng quên sử dụng ứng dụng ELSA Speak để cùng chinh phục IELTS và làm chủ tiếng Anh bạn nhé!