Bạn thắc mắc approach đi với giới từ nào hay cách dùng ra sao để nói tiếng Anh chuẩn xác? ELSA Speak sẽ giải đáp chi tiết từ cấu trúc, ví dụ nâng cao đến bài tập thực hành trong bài viết này!
Approach là gì?
Approach /əˈprəʊtʃ/ (UK) – /əˈproʊtʃ/ (US) vừa là danh từ vừa là động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chung là phương pháp để giải quyết vấn đề (danh từ) hoặc khi là động từ sẽ mang nghĩa tiếp cận, đến gần (to come near or nearer to something or someone in space, time, quality, or amount – theo Cambridge Dictionary)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ khi là động từ: As the deadline approached, she worked harder. (Khi thời hạn đến gần, cô ấy làm việc chăm chỉ hơn.)
Ví dụ khi là danh từ: His approach to teaching is very creative. (Phương pháp giảng dạy của anh ấy rất sáng tạo.)

Approach đi với giới từ gì?
Approach thường đi với các giới từ như to, for, of, with, hoặc by, tùy vào ý nghĩa và ngữ cảnh. Cùng tìm hiểu cụ thể qua các mục dưới đây:
Approach to + danh từ
Cách dùng: Diễn tả sự tiếp cận một đối tượng, mục tiêu, hoặc mức độ cụ thể, thường mang nghĩa vật lý hoặc trừu tượng.
Ví dụ: Her approach to sustainable development earned her recognition. (Cách tiếp cận của cô ấy đối với phát triển bền vững đã giúp cô được công nhận.)
Approach for + V-ing
Cách dùng: Chỉ mục đích hoặc lý do của hành động tiếp cận, thường liên quan đến việc yêu cầu hoặc tìm kiếm điều gì đó.
Ví dụ: They approached the committee for funding their project. (Họ tiếp cận ủy ban để xin tài trợ cho dự án của mình.)
Approach of + danh từ
Cách dùng: Thường dùng để chỉ sự đến gần của một sự kiện, thời điểm, hoặc hiện tượng.
Ví dụ: The approach of winter brought colder temperatures. (Sự đến gần của mùa đông mang theo nhiệt độ lạnh hơn.)
Approach + with
Cách dùng: Diễn tả cách tiếp cận một người với thái độ hoặc mục đích cụ thể, thường mang tính thận trọng hoặc đề xuất.
Ví dụ: She approached her boss with a new marketing idea. (Cô ấy tiếp cận lãnh đạo với một ý tưởng tiếp thị mới.)
Approach + by
Cách dùng: Chỉ phương thức hoặc tác nhân thực hiện hành động tiếp cận, thường mang tính bị động.
Ví dụ: The issue was approached by the team with great care. (Vấn đề được đội ngũ tiếp cận một cách cẩn thận.)

Cấu trúc, cách dùng của Approach
The closest/nearest approach to + danh từ
Cách dùng: Diễn tả sự tương đồng hoặc gần giống nhất với một điều gì đó, thường dùng để so sánh.
Ví dụ: This painting is the closest approach to Renaissance art I’ve seen. (Bức tranh này là tác phẩm gần giống nhất với nghệ thuật Phục Hưng mà tôi từng thấy.)
Approach + danh từ/tân ngữ trực tiếp
Cách dùng: Chỉ hành động tiếp cận một đối tượng cụ thể, có thể là người, vật, hoặc khái niệm.
Ví dụ: He approached the problem with confidence. (Anh ấy tiếp cận vấn đề với sự tự tin.)
Approach + danh từ/tân ngữ trực tiếp + for/about V-ing
Cách dùng: Diễn tả việc tiếp cận ai đó để thảo luận hoặc yêu cầu về một hành động cụ thể.
Ví dụ: She approached her professor for advice about choosing a career. (Cô ấy tiếp cận giáo sư để xin lời khuyên về việc chọn nghề nghiệp.)
Approach (+ danh từ/tân ngữ trực tiếp) from + danh từ
Cách dùng: Chỉ góc độ hoặc quan điểm khi tiếp cận một vấn đề hoặc tình huống.
Ví dụ: They approached the issue from a scientific perspective. (Họ tiếp cận vấn đề từ góc độ khoa học.)

Luyện phát âm tiếng Anh như người bản xứ – Bắt đầu ngay với ELSA Speak!
Bài tập approach + gì có đáp án
Bài tập 1: Điền giới từ hoặc cụm từ phù hợp
Hãy điền giới từ hoặc cụm từ đúng (to, for, of, with, by, about, hoặc từ liên quan) vào chỗ trống:
- The approach ___ autumn changed the landscape dramatically.
- She approached her mentor ___ guidance on her thesis.
- Their approach ___ solving conflicts is highly effective.
- The topic was approached ___ a cultural viewpoint.
- He approached the client ___ a bold proposal.
Đáp án:
- of
- for
- to
- from
- with
Bài tập 2: Sửa lỗi sai trong câu
Hãy tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau (liên quan đến cấu trúc hoặc giới từ của approach):
- Her approach of leadership is inspiring.
- They approached to the problem with caution.
- The nearest approach for perfection is her artwork.
- He approached the team about to improve teamwork.
- The issue was approached with the manager from a practical angle.
Đáp án:
- Her approach to leadership is inspiring.
- They approached the problem with caution.
- The nearest approach to perfection is her artwork.
- He approached the team about improving teamwork.
- The issue was approached by the manager from a practical angle.
Câu hỏi thường gặp
Approach là từ loại gì?
Approach có thể là động từ (chỉ hành động tiếp cận) hoặc danh từ (chỉ cách tiếp cận, phương pháp).
Approach to V hay Ving?
Approach thường đi với to + danh từ (e.g., approach to learning) hoặc for/about + V-ing (e.g., approach someone for help). Không dùng to + V.
Take an approach là gì?
Take an approach nghĩa là áp dụng một cách tiếp cận hoặc phương pháp để giải quyết vấn đề.
Ví dụ: She took a practical approach to the challenge. (Cô ấy áp dụng cách tiếp cận thực tế cho thử thách.)
Approaching là gì?
Approaching là dạng danh động từ (gerund) hoặc hiện tại phân từ của approach, chỉ hành động đang tiến gần hoặc cách tiếp cận
Ví dụ: The approaching deadline made us hurry. (Thời hạn đang đến gần khiến chúng tôi phải vội vàng.)
>> Xem thêm:
Hy vọng qua bài viết này, bạn có thể dễ dàng bạn làm được các bài tập ngữ pháp approach đi với giới từ gì! Hãy ghé thăm danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak để khám phá thêm nhiều từ vựng hữu ích và nâng cao kỹ năng ngay hôm nay!