As long as là gì là câu hỏi thường gặp với người học tiếng Anh khi muốn hiểu rõ hơn về cấu trúc này trong giao tiếp. Đây là cụm từ đa nghĩa, được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau từ so sánh, điều kiện đến diễn tả thời gian. Theo dõi và khám phá trong bài viết trên ELSA Speak để nắm chắc kiến thức, kèm ví dụ và bài tập thực hành.
(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/as long as)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

As long as là gì?
As long as /æz ˈlɒŋ æz/ là một liên từ trong tiếng Anh. Cụm từ này thường mang nghĩa miễn là, với điều kiện là, đôi khi cũng được dùng với ý chỉ trong suốt khoảng thời gian hoặc để so sánh về độ dài và thời lượng.
Ví dụ:
- You can stay here as long as you like. (Bạn có thể ở đây bao lâu tùy thích.)
- I will help you as long as you are honest. (Tôi sẽ giúp bạn miễn là bạn thành thật.)

Cách dùng cấu trúc As long as
Cấu trúc as long as có thể sử dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, với các ý nghĩa cụ thể và dễ hiểu. Dưới đây là cách dùng chi tiết trong từng trường hợp:
Dùng để so sánh
As long as có thể dùng để so sánh độ dài hoặc thời gian giữa hai sự việc. Khi sử dụng cấu trúc này, bạn đang muốn nói rằng hai sự việc hoặc hành động có độ dài hoặc thời gian tương đương nhau.
Ví dụ:
- The journey took as long as a movie. (Chuyến đi mất thời gian bằng một bộ phim.)
- This river is not as long as the Amazon. (Con sông này không dài bằng sông Amazon.)

Diễn tả nghĩa “miễn là”
Khi dùng as long as để diễn đạt miễn là (with the condition that), có nghĩa là một hành động hoặc sự việc chỉ xảy ra nếu điều kiện được thỏa mãn, chỉ ra rằng hành động tiếp theo chỉ có thể xảy ra nếu điều kiện được đáp ứng.
Ví dụ:
- You can go out as long as you finish your homework. (Bạn có thể đi chơi miễn là bạn làm xong bài tập.)
- I will support you as long as you work hard. (Tôi sẽ ủng hộ bạn miễn là bạn chăm chỉ.)

Mang nghĩa trong khoảng thời gian/thời kỳ
Khi sử dụng as long as trong ngữ cảnh này, bạn đang nói về việc một sự việc hoặc hành động sẽ tiếp diễn trong suốt một khoảng thời gian nào đó. Ở đây, as long as chỉ ra khoảng thời gian mà hành động tiếp diễn, từ khi bắt đầu cho đến khi kết thúc.
Ví dụ:
- He stayed calm as long as the meeting lasted. (Anh ấy giữ bình tĩnh trong suốt thời gian cuộc họp diễn ra.)
- I will love you as long as I breathe. (Tôi sẽ yêu bạn cho đến khi còn hơi thở.)

Diễn tả độ lâu của hành động nào đó
Cấu trúc as long as cũng có thể dùng để diễn tả độ lâu hoặc thời gian kéo dài của một hành động, nhấn mạnh sự kéo dài của hành động trong một khoảng thời gian cụ thể.
Ví dụ:
- It didn’t hurt as long as I expected. (Nó không đau lâu như tôi nghĩ.)
- She waited as long as she could. (Cô ấy đã chờ lâu hết mức có thể.)

>> Đừng để phát âm tiếng Anh sai và vốn từ vựng hạn hẹp cản trở bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh. Cùng ELSA Speak luyện nói chuẩn bản xứ qua hàng ngàn chủ đề giao tiếp đa dạng và thực tế nhé.
Phân biệt As long as với Provided that, As far as, As much as, As early as
Khi học tiếng Anh, việc phân biệt các cấu trúc như As long as, Provided that, As far as, As much as, và As early as sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ chính xác hơn trong các tình huống khác nhau.
As long as và Provided that
As long as và Provided that đều mang nghĩa miễn là hoặc với điều kiện là, dùng để chỉ điều kiện cần thiết để hành động xảy ra. Tuy nhiên, Provided that thường dùng trong văn viết trang trọng hơn hoặc trong các thỏa thuận chính thức.
Cách dùng | Ví dụ |
As long as: Miễn là, điều kiện | I’ll help you as long as you’re honest. (Tôi sẽ giúp bạn miễn là bạn thành thật.) |
Provided that: Điều kiện, trang trọng hơn | We can go to the park provided that it doesn’t rain. (Chúng ta có thể đi công viên miễn là trời không mưa.) |
As long as với As far as, As much as, As early as
Mỗi cấu trúc dưới đây có một nghĩa và cách sử dụng riêng biệt, giúp bạn phân biệt rõ ràng as long as với as far as, as much as, as early as trong từng tình huống cụ thể.
Cách dùng | Ví dụ |
As long as: Điều kiện hoặc thời gian | You can stay out as long as you come back before midnight. (Bạn có thể ra ngoài miễn là bạn trở lại trước nửa đêm.) |
As far as: Giới hạn, phạm vi | As far as I’m concerned, the meeting was successful. (Theo tôi biết, cuộc họp đã thành công.) |
As much as: So sánh về mức độ hoặc số lượng | I enjoy traveling as much as I enjoy reading. (Tôi thích du lịch nhiều như tôi thích đọc sách.) |
As early as: Thời điểm sớm nhất | He arrived as early as 5 am. (Anh ấy đến sớm nhất là 5 giờ sáng.) |

>> Việc nắm vững lý thuyết ngữ pháp tiếng Anh rất quan trọng, nhưng để giao tiếp tự tin và trôi chảy, phát âm chuẩn mới là yếu tố quyết định. Hãy để công nghệ A.I. độc quyền của ELSA Speak hỗ trợ bạn hoàn thiện kỹ năng nói ngay từ hôm nay!

Câu hỏi thường gặp
As long as đứng đầu câu được không?
As long as có thể đứng đầu câu và vẫn giữ nguyên ý nghĩa của nó. Khi as long as đứng ở đầu câu, nó thường nhấn mạnh điều kiện hoặc khoảng thời gian trước khi chuyển sang phần còn lại của câu. Cấu trúc này hoàn toàn hợp lệ và sử dụng khá phổ biến trong cả văn nói lẫn văn viết.
Ví dụ:
- As long as you need my help, I will be here. (Miễn là bạn cần tôi giúp, tôi sẽ ở đây.)
- As long as the weather stays clear, we can go hiking. (Miễn là thời tiết giữ như thế này, chúng ta có thể đi leo núi.)
As long as possible là gì?
Cụm as long as possible có nghĩa là lâu nhất có thể, dùng để chỉ việc làm điều gì đó trong suốt một khoảng thời gian tối đa, hay là thời gian dài nhất mà bạn có thể duy trì. Đây là một cách diễn đạt phổ biến khi bạn muốn nhấn mạnh việc kéo dài thời gian hoặc cố gắng hết sức trong khả năng của mình.
Ví dụ: Try to stay quiet for as long as possible. (Hãy cố gắng giữ yên lặng lâu nhất có thể.)
As long as your arm là gì?
As long as your arm là một thành ngữ trong tiếng Anh, dùng để mô tả một vật hoặc danh sách nào đó rất dài hoặc dài đến mức khó có thể đoán được. Thành ngữ này thường được sử dụng để chỉ một thứ gì đó kéo dài và khó có thể hoàn thành trong một thời gian ngắn.
Ví dụ: She has a to-do list as long as your arm. (Cô ấy có một danh sách việc cần làm dài dằng dặc.)
As long as là thì gì?
As long as không phải là một thì mà là một liên từ (conjunction) dùng để nối các mệnh đề trong câu. Cấu trúc này giúp kết nối điều kiện hoặc thời gian giữa hai hành động. Vì vậy, nó không bị giới hạn bởi một thì cụ thể và có thể kết hợp với bất kỳ thì nào trong tiếng Anh, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
For as long as là gì?
Cụm for as long as mang nghĩa trong suốt khoảng thời gian nào đó, dùng để chỉ việc làm gì đó kéo dài trong suốt một thời gian xác định hoặc chưa xác định, tùy vào ngữ cảnh.
Ví dụ: He lived there for as long as ten years. (Anh ấy đã sống ở đó trong suốt mười năm.)
Bài tập vận dụng
Phần thực hành sẽ giúp bạn ghi nhớ nhanh hơn cách dùng cấu trúc as long as.
Điền từ thích hợp
Hoàn thành câu với As long as, Provided that, As far as, As much as, As early as.
- You can come with us … you have a ticket.
- … I remember, the meeting starts at 9.
- The baby cried … she wanted milk.
- He likes football … he likes basketball.
- They arrived … 7 a.m.
- I will lend you money … you pay me back.
- She worked hard … she could.
- … I know, the results will be announced soon.
- We can finish on time … everyone helps.
- Tickets were gone … Tuesday morning.
Đáp án:
Câu | Đáp án | Giải thích |
1 | as long as | Điều kiện có vé |
2 | As far as | Phạm vi kiến thức |
3 | as long as | Trong khoảng thời gian |
4 | as much as | So sánh mức độ |
5 | as early as | Thời điểm sớm nhất |
6 | Provided that | Điều kiện trang trọng |
7 | as long as | Thời gian kéo dài |
8 | As far as | Phạm vi hiểu biết |
9 | as long as | Điều kiện |
10 | as early as | Nhấn mạnh thời điểm sớm |
Dịch sang tiếng Anh sử dụng cấu trúc As long as
Hãy dịch những câu sau sang tiếng Anh sử dụng cấu trúc as long as.
- Tôi sẽ giúp bạn miễn là bạn trung thực.
- Bạn có thể ở đây bao lâu tùy thích.
- Anh ấy đã yêu cô ấy cho đến hết cuộc đời.
- Bạn có thể mượn sách miễn là bạn trả lại đúng hạn.
- Tôi sẽ ủng hộ bạn miễn là bạn cố gắng.
- Cô ấy đã chờ lâu nhất có thể.
- Miễn là bạn học chăm chỉ, bạn sẽ thành công.
- Tôi sẽ ở đây miễn là bạn cần.
- Bạn có thể đi chơi miễn là hoàn thành bài tập.
- Anh ấy giữ bình tĩnh trong suốt cuộc họp.
Đáp án
Câu | Đáp án | Giải thích |
1 | You can borrow the book as long as you return it on time. | As long as dùng để chỉ điều kiện phải được thỏa mãn (trả sách đúng hạn). |
2 | He loved her as long as he lived. | As long as diễn tả khoảng thời gian hành động kéo dài (cho đến khi chết). |
3 | You can stay here as long as you want. | As long as diễn đạt thời gian kéo dài theo ý muốn của người nói. |
4 | I will help you as long as you are honest. | As long as là điều kiện mà người học phải đáp ứng (trung thực). |
5 | I will support you as long as you try. | As long as thể hiện sự hỗ trợ có điều kiện (cố gắng). |
6 | She waited as long as she could. | As long as thể hiện sự kéo dài của hành động (chờ đợi). |
7 | As long as you study hard, you will succeed. | As long as chỉ ra điều kiện để thành công (học chăm chỉ). |
8 | I will be here as long as you need me. | As long as diễn đạt thời gian hành động (có mặt để giúp đỡ). |
9 | You can go out as long as you finish your homework. | As long as là điều kiện cần phải thực hiện (hoàn thành bài tập). |
10 | He stayed calm as long as the meeting lasted. | As long as diễn tả khoảng thời gian (trong suốt cuộc họp). |
>> Xem thêm:
- Laugh đi với giới từ gì? Cách dùng Laugh trong tiếng Anh chuẩn
- Role là gì? Role đi với giới từ gì? Các cụm từ đi với Role thông dụng
- Accept đi với giới từ gì? Cách dùng Accept trong tiếng Anh chuẩn
Bài viết đã giúp bạn hiểu rõ as long as là gì cùng các cách sử dụng phổ biến và phân biệt với những cấu trúc tương tự. Với ELSA Speak, bạn có thể luyện phát âm chính xác và ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả hơn. Đừng quên theo dõi thêm nhiều bài viết khác trong danh mục Từ vựng thông dụng để làm giàu vốn tiếng Anh của mình.