Bạn đã bao giờ tự hỏi attend đi với giới từ gì trong tiếng Anh? Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ giúp bạn khám phá ý nghĩa, cách dùng attend cùng các cấu trúc liên quan đến attend. Hãy cùng chinh phục attend để giao tiếp chuẩn xác và tự tin như người bản xứ!

Attend là gì? Các loại từ của attend

Attend /əˈtend/ là một động từ đa nghĩa và nghĩa phổ biến nhất là tham dự hay có mặt tại một sự kiện, cuộc họp, lớp học, v.v. Ngoài ra attend còn có một số ý nghĩa khác như:

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
Ý nghĩaVí dụ
Tham dự, có mặtShe attended the conference last week. (Cô ấy đã tham dự hội nghị tuần trước.)
Chăm sóc, phục vụ ai đóThe nurse attended to the patient’s needs. (Y tá đã chăm sóc các nhu cầu của bệnh nhân.)
Giải quyết, xử lý một vấn đề hoặc công việcHe has some urgent business to attend to. (Anh ấy có một số công việc khẩn cấp cần giải quyết.)
Bảng các ý nghĩa khác nhau của attend
Khái niệm của attend được hiểu là tham gia hoặc chăm sóc
Khái niệm của attend được hiểu là tham gia hoặc chăm sóc

Word Family của Attend

Với động từ attend, bạn có thể bắt gặp các dạng danh từ và tính từ, mỗi từ mang sắc thái và vai trò ngữ pháp riêng. Dưới đây là tổng hợp word family của attend để bạn tham khảo:

Từ/Phiên âmLoại từÝ nghĩa
Attend
/əˈtend/
Động từTham dự, chăm sóc, chú ý
Attendance
/əˈten.dəns/
Danh từSự tham dự, sự có mặt
Attendant
/əˈten.dənt/
Danh từNgười phục vụ, người tham dự
Attended
/əˈten.dɪd/
Động từ (quá khứ/phân từ)Đã tham dự, đã chăm sóc
Attending
/əˈten.dɪŋ/
Danh động từ/Tính từĐang tham dự, đang chăm sóc
Bảng word family của attend
Word Family của Attend
Word Family của Attend

Attend đi với giới từ gì?

Attend thường đi với các giới từ như to, at, for và in, mỗi giới từ mang sắc thái ý nghĩa riêng tùy thuộc vào ngữ cảnh. Sau đây là các cấu trúc cụ thể của attend với từng giới từ để bạn sử dụng đúng!

Các giới từ được sử dụng với động từ attend
Các giới từ được sử dụng với động từ attend

Attend đi với giới từ to

Ý nghĩa: Chú ý, chăm sóc, hoặc tập trung vào một nhiệm vụ, người, hoặc vấn đề cụ thể.

Cách dùng: Attend to thường dùng khi nói về việc xử lý công việc, chăm sóc ai đó, hoặc giải quyết một vấn đề.

Ví dụ: The manager attended to the customer’s complaints immediately. (Quản lý chăm sóc khiếu nại của khách hàng ngay lập tức.)

Attend đi với giới từ at

Ý nghĩa: Tham dự hoặc có mặt tại một địa điểm, sự kiện cụ thể.

Cách dùng: Attend at dùng để chỉ sự hiện diện tại một nơi nhất định, thường mang tính trang trọng.

Ví dụ: She attended at the university’s annual conference. (Cô ấy tham dự tại hội nghị thường niên của trường đại học.)

Attend đi với giới từ to và at
Attend đi với giới từ to và at

Attend đi với giới từ for

Ý nghĩa: Tham gia hoặc tham dự vì một mục đích, lý do cụ thể.

Cách dùng: Attend for nhấn mạnh lý do hoặc mục tiêu của việc tham dự, thường hiếm dùng.

Ví dụ: He attended for the networking opportunities at the event. (Anh ấy tham dự để tìm kiếm cơ hội kết nối tại sự kiện.)

Attend đi với giới từ in

Ý nghĩa: Tham gia hoặc hiện diện trong một bối cảnh vài trò cụ thể.

Cách dùng: Attend in thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng, chỉ vai trò hoặc trạng thái khi tham dự.

Ví dụ: She attended in her capacity as the team leader. (Cô ấy tham dự với tư cách là trưởng nhóm.)

Attend đi với giới từ for và in
Attend đi với giới từ for và in

Attend + gì?

Attend có thể kết hợp với nhiều thành phần khác nhau trong câu, từ danh từ, giới từ, đến danh động từ, tùy thuộc vào ý nghĩa muốn diễn đạt. Dưới đây là các cách dùng phổ biến của attend:

Attend + danh từ (N)

Ý nghĩa: Cấu trúc attend + N thường dùng để diễn tả hành động tham dự một sự kiện, lớp học, hoặc chương trình cụ thể.
Ví dụ: They attend the concert every year. (Họ tham dự buổi hòa nhạc hàng năm.)

Cấu trúc:

Attend + danh từ (noun)

Attend + giới từ + danh từ (N)

Cấu trúc:

Attend + giới từ + danh từ (noun)

Ý nghĩa: Đây là cấu trúc chỉ hành động tham dự hoặc chăm sóc với sự bổ sung thông tin về địa điểm, mục đích, hoặc vai trò.
Ví dụ: He attends at the local school board meetings. (Anh ấy tham dự tại các cuộc họp hội đồng trường địa phương.)

Attend to + danh từ (N)

Cấu trúc:

Attend to + danh từ (noun)

Ý nghĩa: Cấu trúc attend to được dùng để diễn tả hành động chăm sóc, xử lý, hoặc chú ý đến một người hoặc một vấn đề nào đó. Đây là cách dùng mang tính trang trọng, thường xuất hiện trong ngữ cảnh công việc, y tế hoặc giao tiếp lịch sự.
Ví dụ: The doctor attended to the injured athlete. (Bác sĩ chăm sóc vận động viên bị thương.)

Attend + danh động từ (gerund)

Cấu trúc:

Attend + danh động từ (gerund)

Ý nghĩa: Cấu trúc attend + danh động từ mang ý nghĩa tập trung vào một hoạt động hoặc hành động cụ thể (ít dùng).
Ví dụ: She attends studying diligently to pass her exams. (Cô ấy tập trung học hành chăm chỉ để vượt qua kỳ thi.)

Ngoài giới từ, attend có thê đi với các danh động từ khác nhau
Ngoài giới từ, attend có thê đi với các danh động từ khác nhau

>> Có thể bạn quan tâm: Nâng cấp lên ELSA Premium ngay hôm nay để biến mỗi phút học tiếng Anh thành một bước tiến vững chắc!

Attend trong một số cấu trúc câu

Cấu trúc câu bị động (passive voice)

Be + attended (+ by + sb/sth)

Ý nghĩa/Cách dùng: Mang nghĩa là được chăm sóc, được phục vụ hoặc được hộ tống bởi ai đó. Đây là cách dùng trang trọng và thường gặp trong văn viết hoặc ngữ cảnh lịch sự, chuyên nghiệp.

Ví dụ: The meeting was attended by over 100 delegates. (Cuộc họp được tham dự bởi hơn 100 đại biểu.)

>> Xem thêm: Câu bị động (Passive Voice): Định nghĩa, cấu trúc và cách dùng

Câu hỏi với attend (wh?)

Wh- + do/does/did + S + attend (+ danh từ/giới từ + danh từ)?

Cách dùng: Hỏi về sự kiện, địa điểm, hoặc lý do ai đó tham dự/chăm sóc.

Ví dụ: What events do you attend at the community center? (Bạn tham dự những sự kiện nào tại trung tâm cộng đồng?)

Câu điều kiện (conditional sentences)

If + S + attend(s) + danh từ, + mệnh đề chính

Cách dùng: Thường dùng khi muốn nói về kết quả có thể xảy ra khi ai đó tham dự một sự kiện, lớp học hoặc hoạt động cụ thể.

Ví dụ: If she attends the workshop, she will gain new skills. (Nếu cô ấy tham dự hội thảo, cô ấy sẽ học được kỹ năng mới.)

>>> Xem thêm: Câu điều kiện trong tiếng Anh: Công thức, cách dùng, bài tập

Attend trong một số cấu trúc câu
Attend trong một số cấu trúc câu

Từ đồng nghĩa với attend

Khi attend mang ý nghĩa là tham dự (go to an event)

Từ/Phiên âmNghĩaVí dụ
Join
/dʒɔɪn/
Tham gia, tham dựThey joined the festival last weekend. (Họ tham gia lễ hội cuối tuần trước.)
Participate
/pɑːrˈtɪs.ɪ.peɪt/
Tham gia, tham dự (chủ động)She participates in every seminar. (Cô ấy tham gia mọi hội thảo.)
Visit
/ˈvɪz.ɪt/
Thăm, tham dự (thân mật)He visited the art exhibition. (Anh ấy tham dự triển lãm nghệ thuật.)
Show up
/ʃoʊ ʌp/
Xuất hiện, đến tham dự (thân mật)Few people showed up at the meeting. (Rất ít người xuất hiện tại cuộc họp.)
Be present
/bi ˈprez.ənt/
Có mặt, tham dự (trang trọng)All members were present at the ceremony. (Tất cả thành viên có mặt tại buổi lễ.)
Bảng từ đồng nghĩa với attend

Khi attend mang ý nghĩa là chăm sóc (give attention to)

Từ/Phiên âmNghĩaVí dụ
Tend
/tend/
Chăm sóc, chú ýShe tends to her garden daily. (Cô ấy chăm sóc khu vườn hàng ngày.)
Look after
/lʊk ˈæf.tɚ/
Trông nom, chăm sócHe looks after his younger sister. (Anh ấy trông nom em gái mình.)
Care for
/keər fɔːr/
Chăm sóc, quan tâmNurses care for patients in the ward. (Y tá chăm sóc bệnh nhân trong khoa.)
Handle
/ˈhæn.dəl/
Xử lý, chăm sóc (công việc)She handled the customer’s issue quickly. (Cô ấy xử lý vấn đề của khách hàng nhanh chóng.)
Address
/əˈdres/
Giải quyết, chú ý (vấn đề)The team addressed the client’s concerns. (Đội ngũ giải quyết mối quan ngại của khách hàng.)
Bảng từ đồng nghĩa với attend
Một số từ đồng nghĩa với attend
Một số từ đồng nghĩa với attend

Từ trái nghĩa với attend

Khi attend mang ý nghĩa là tham dự (go to an event)

Từ/Phiên âmNghĩaVí dụ
Skip
/skɪp/
Bỏ qua, không tham dựShe skipped the lecture to study alone. (Cô ấy bỏ qua bài giảng để tự học.)
Miss
/mɪs/
Bỏ lỡ, không tham dựHe missed the meeting due to traffic. (Anh ấy bỏ lỡ cuộc họp vì tắc đường.)
Avoid
/əˈvɔɪd/
Tránh, không tham dựShe avoided the seminar because of a prior commitment. (Cô ấy tránh tham dự hội thảo vì có việc khác.)
Ditch
/dɪtʃ/
Bỏ, không tham gia (thân mật)He ditched the party to hang out with friends. (Anh ấy bỏ tiệc để đi chơi với bạn.)
Absent
/ˈæb.sənt/
Vắng mặt, không tham dựShe absented herself from the workshop. (Cô ấy vắng mặt tại buổi hội thảo.)
Bảng từ trái nghĩa với attend mang nghĩa không tham dự

Khi attend mang ý nghĩa là chăm sóc (give attention to)

Từ/Phiên âmNghĩaVí dụ
Ignore
/ɪɡˈnɔːr/
Phớt lờ, không chú ýShe ignored the issue, causing delays. (Cô ấy phớt lờ vấn đề, gây chậm trễ.)
Neglect
/nɪˈɡlekt/
Bỏ bê, không chăm sócHe neglected his duties as a caretaker. (Anh ấy bỏ bê nhiệm vụ của người chăm sóc.)
Abandon
/əˈbæn.dən/
Từ bỏ, không tiếp tục chăm sócThey abandoned the project halfway. (Họ từ bỏ dự án giữa chừng.)
Overlook
/ˌoʊ.vɚˈlʊk/
Bỏ qua, không để ýHe overlooked the error in the report. (Anh ấy bỏ qua lỗi trong báo cáo.)
Disregard
/ˌdɪs.rɪˈɡɑːrd/
Không quan tâm, bỏ quaShe disregarded the instructions, leading to mistakes. (Cô ấy không quan tâm đến hướng dẫn, dẫn đến sai sót.)
Bảng từ trái nghĩa với attend mang nghĩa không chăm sóc
Một số từ trái nghĩa với attend
Một số từ trái nghĩa với attend

Bài tập attend đi với giới từ gì?

Hoàn thành các câu sau bằng cách điền giới từ đúng (to, at, for, in) hoặc để trống nếu không cần.

  1. She attends ___ the local church every Sunday.
  2. The doctor attended ___ the patient’s injuries quickly.
  3. He attended ___ the conference as a guest speaker.
  4. They attended ___ networking purposes at the event.
  5. She attended ___ her role as the project manager.
  6. Students are required to attend ___ all classes.
  7. The team attended ___ the annual retreat last week.
  8. He attends ___ his studies diligently every evening.
  9. The lawyer attended ___ the case with great care.
  10. We attended ___ the charity gala to support the cause.

Đáp án

  1. không có giới từ (She attends the local church every Sunday.)
  2. to (The doctor attended to the patient’s injuries quickly.)
  3. at (He attended at the conference as a guest speaker.)
  4. for (They attended for networking purposes at the event.)
  5. in (She attended in her role as the project manager.)
  6. no preposition (Students are required to attend all classes.)
  7. at (The team attended at the annual retreat last week.)
  8. to (He attends to his studies diligently every evening.)
  9. to (The lawyer attended to the case with great care.)
  10. không có giới từ (We attended the charity gala to support the cause.)

Câu hỏi thường gặp

Attend on là gì?

Attend on nghĩa là phục vụ hoặc chăm sóc ai đó, thường mang tính trang trọng hoặc cổ xưa (hiếm dùng).

Ví dụ: Servants attended on the king. (Các đầy tớ phục vụ nhà vua.)

Attend on hay in?

Attend in (vai trò tham dự) phổ biến hơn attend on (phục vụ, ít dùng).

Ví dụ: She attended in her official capacity. (Cô ấy tham dự với tư cách chính thức.)

Attended + gì?

Attended thường đi với danh từ (sự kiện) hoặc to/about/at/for/in + danh từ.

Ví dụ: The event was attended by many guests. (Sự kiện được tham dự bởi nhiều khách.)

>> Xem thêm: 

Bạn đã nắm vững cách dùng attend đi với giới từ gì và các biến thể như attended, attending trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Để mở rộng vốn từ và nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, đừng quên khám phá thêm danh mục Từ vựng thông dụng của ELSA Speak – nơi tổng hợp các bài học thực tế, mẹo học hay và bài tập luyện tập hiệu quả!