Award đi với giới từ gì là câu hỏi thường gặp khiến không ít người học tiếng Anh cảm thấy lúng túng khi sử dụng. Để giúp bạn hiểu rõ và sử dụng chính xác, hãy cùng ELSA Speak khám phá bài viết chi tiết dưới đây nhé!
(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/award)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Award nghĩa là gì?
Award /əˈwɔːrd/ vừa là danh từ vừa là động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là hình thức vinh danh chính thức dành cho cá nhân có thành tích xuất sắc, thường được trao trong những dịp trang trọng và do một tổ chức hoặc hội đồng xét duyệt.
Award là giải thưởng phổ biến trong các lĩnh vực như học thuật, nghệ thuật hoặc khoa học, mang ý nghĩa danh dự cao.
Ví dụ:
- She received an award for her outstanding research in environmental science. (Cô ấy nhận được một giải thưởng vì công trình nghiên cứu xuất sắc trong lĩnh vực khoa học môi trường.)
- The movie won several international awards, including Best Director and Best Screenplay. (Bộ phim đã giành được nhiều giải thưởng quốc tế, bao gồm Đạo diễn xuất sắc nhất và Kịch bản xuất sắc nhất.)
- The company was awarded a government contract to build the new highway. (Công ty đã được trao hợp đồng xây dựng đường cao tốc mới từ chính phủ.)

Award đi với giới từ gì?
An award for something
Ý nghĩa: Ám chỉ việc một người nhận được giải thưởng hoặc một khoản tiền nhằm vinh danh thành tích hoặc đóng góp cụ thể trong một lĩnh vực nào đó.
Ví dụ:
- She got an award for her contributions to cancer research. (Cô ấy được trao giải vì những đóng góp trong nghiên cứu ung thư.)
- He won an award for best actor at the national film festival. (Anh ấy giành giải Nam diễn viên chính xuất sắc nhất tại liên hoan phim quốc gia.)
- The charity received an award for its efforts in helping underprivileged children. (Tổ chức từ thiện nhận được giải thưởng vì những nỗ lực hỗ trợ trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.)

An award of something
Ý nghĩa: Thường dùng để chỉ một khoản tiền bồi thường hay hỗ trợ tài chính.
Ví dụ:
- The court granted an award of $50,000 to the injured worker. (Tòa án đã phán quyết bồi thường 50.000 đô la cho người lao động bị thương.)
- She received an award of damages after winning the lawsuit. (Cô ấy được nhận một khoản tiền bồi thường sau khi thắng kiện.)
- The company was ordered to pay an award of compensation to the affected customers. (Công ty bị buộc phải chi trả một khoản bồi thường cho các khách hàng bị ảnh hưởng.)

Award something to somebody
Ý nghĩa: Diễn tả hành động trao hoặc cấp một giải thưởng, khoản tiền hay danh hiệu chính thức cho một cá nhân hoặc tổ chức.
Ví dụ:
- The committee awarded the scholarship to the top student in the class. (Hội đồng đã trao học bổng cho sinh viên xuất sắc nhất lớp.)
- The judge awarded custody of the child to the mother. (Thẩm phán đã trao quyền nuôi con cho người mẹ.)
- The government awarded the construction contract to a local company. (Chính phủ đã trao hợp đồng xây dựng cho một công ty địa phương.)

Sự khác biệt giữa Prize, Award, Reward, Bonus trong tiếng Anh
Nội dung | Prize | Award | Reward | Bonus |
Ý nghĩa | Giải thưởng trao cho người thắng cuộc trong các cuộc thi, đua tài, hoặc khi hoàn thành một việc xuất sắc. | Danh hiệu hay khoản tiền được trao trang trọng cho người có thành tích nổi bật, do tổ chức hoặc hội đồng quyết định. | Món quà hoặc khoản lợi ích trao để công nhận nỗ lực, hành động tốt hoặc giúp ích. | Khoản tiền hoặc lợi ích thêm ngoài lương, thường thưởng khi làm tốt hoặc vượt chỉ tiêu. |
Ví dụ | She won a prize for baking the best cake in the school competition. (Cô ấy giành giải thưởng vì làm chiếc bánh ngon nhất trong cuộc thi ở trường.) | He was given an award for his innovations in medical technology. (Anh ấy được trao giải thưởng vì những đổi mới trong công nghệ y tế.) | The police offered a reward to anyone who could provide information about the theft. (Cảnh sát đã treo thưởng cho người cung cấp thông tin về vụ trộm.) | Employees receive a year-end bonus if the company reaches its revenue goals. (Nhân viên sẽ nhận được thưởng cuối năm nếu công ty đạt mục tiêu doanh thu.) |

Các collocations đi với award trong tiếng Anh
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Award for sth | Giải thưởng cho một hành động hoặc thành tích cụ thể | She got an award for her outstanding volunteer work. (Cô ấy nhận được giải thưởng cho công việc tình nguyện xuất sắc.) |
Award from sb/sth | Nhận giải thưởng từ một cá nhân hoặc tổ chức | He accepted an award from the university for his academic contributions. (Anh ấy nhận giải thưởng từ trường đại học vì những đóng góp học thuật.) |
Award goes to sb | Giải thưởng được trao cho ai đó cụ thể | And now, the award goes to Lisa for her outstanding leadership. (Và giờ đây, giải thưởng được trao cho Lisa vì khả năng lãnh đạo xuất sắc.) |
Coveted award | Giải thưởng danh giá, được nhiều người khao khát đạt được | She finally received the coveted award for Best Female Entrepreneur of the Year. (Cô ấy cuối cùng đã nhận được giải thưởng danh giá Nữ doanh nhân xuất sắc của năm.) |
Damages award | Khoản bồi thường tài chính do tòa án quyết định | The court issued a damages award of $200,000 to the injured worker. (Tòa án đã phán quyết bồi thường 200.000 đô cho người lao động bị thương.) |
Deserve an award | Xứng đáng được trao giải vì cống hiến hoặc nỗ lực | He truly deserves an award for his efforts in environmental conservation. (Anh ấy thực sự xứng đáng nhận giải thưởng vì nỗ lực bảo vệ môi trường.) |
Grant an award | Trao giải chính thức | The committee granted an award to the most promising young scientist. (Ủy ban đã trao giải cho nhà khoa học trẻ triển vọng nhất.) |
Hand out an award | Trao giải trực tiếp, thường trong buổi lễ | The mayor will hand out the award at the closing ceremony. (Thị trưởng sẽ trao giải trong buổi lễ bế mạc.) |
Literary award | Giải thưởng trong lĩnh vực văn học | Her poetry collection won a prestigious literary award last year. (Tập thơ của cô đã giành được một giải thưởng văn học uy tín vào năm ngoái.) |
Pay an award | Trả một khoản thưởng để ghi nhận đóng góp đáng kể | The foundation paid an award to the volunteer team for their emergency relief efforts. (Tổ chức đã chi thưởng cho đội tình nguyện vì những nỗ lực cứu trợ khẩn cấp.) |
Special award | Giải đặc biệt cho đóng góp nổi bật ngoài tiêu chuẩn | He received a special award for lifetime dedication to education. (Ông ấy được trao giải thưởng đặc biệt vì cống hiến trọn đời cho ngành giáo dục.) |
Sponsor an award | Tài trợ cho một giải thưởng (về mặt tài chính hoặc tổ chức) | The bank sponsored an award for financial literacy initiatives. (Ngân hàng tài trợ một giải thưởng cho các sáng kiến giáo dục tài chính.) |
Win an award | Đoạt giải thông qua thi đua hoặc đánh giá | They won an award for developing a low-cost water filter. (Họ đã giành được giải thưởng vì phát triển bộ lọc nước giá rẻ.) |
>> Có thể bạn quan tâm: ELSA Pro là gói học chuyên sâu về phát âm và giao tiếp tiếng Anh do ELSA Speak phát triển, đặc biệt phù hợp với người mới bắt đầu. Với lộ trình học cá nhân hóa và công nghệ Ai chấm điểm, bạn sẽ nhanh chóng cải thiện khả năng nói. Hiện tại, ELSA Pro đang có ưu đãi hấp dẫn – click ngay để tìm hiểu thêm!

Bài tập áp dụng
Bài tập
Bài 1: Điền vào chỗ trống
- She received an award ___ her contributions to education.
- The judge granted an award ___ damages after the case.
- They awarded the prize ___ the youngest contestant.
- An award ___ excellence was given to the top performer.
- The court ruled an award ___ $5,000 to be paid to the victim.
- He got an award ___ his bravery during the rescue mission.
- The committee awarded the prize ___ a non-profit organization.
- The magazine gave her an award ___ best fashion designer.
- An award ___ compensation was decided in favor of the employee.
- They awarded the scholarship ___ the most improved student.
Bài 2: Khoanh đáp án đúng
- She received a generous _______ for her outstanding performance in the sales department.
A. bonus of
B. award of
C. reward for
D. prize for - The committee granted an _______ $10,000 to the winner of the innovation contest.
A. award of
B. reward for
C. bonus to
D. prize with - He was given an _______ his efforts in organizing the charity event.
A. reward of
B. award for
C. bonus of
D. prize to - The company offers a referral _______ employees who introduce new clients.
A. bonus for
B. reward to
C. award to
D. reward for - The detective was promised a _______ $1,000 for capturing the escaped criminal.
A. prize of
B. reward of
C. bonus to
D. award for - She won a literary _______ her debut novel.
A. reward to
B. bonus of
C. prize for
D. award from - The government awarded a scholarship _______ the top science student.
A. to
B. for
C. of
D. with - The team received a year-end _______ their outstanding results.
A. reward of
B. bonus for
C. award from
D. prize with - The judge granted an _______ $50,000 _______ the injured employee.
A. reward – for
B. award – to
C. prize – of
D. bonus – from - He was proud to receive an _______ the university _______ his research on climate change.
A. award from – for
B. bonus from – with
C. prize of – by
D. reward to – for
Bài 3: Viết câu hoàn chỉnh sử dùng từ gợi ý
- (award for) / He / get / national recognition / photography
→ ___________________________________________ - (award of) / The company / receive / $50,000 / compensation
→ ___________________________________________ - (award sth to sb) / They / award / grant / the top researcher
→ ___________________________________________ - (award from) / She / receive / award / local council
→ ___________________________________________ - (award for) / He / be nominated / innovation in tech
→ ___________________________________________ - (award of) / The judge / approve / large amount / victim
→ ___________________________________________ - (award sth to sb) / The school / award / scholarship / top student
→ ___________________________________________ - (award from) / He / proud / accept / award / ministry
→ ___________________________________________ - (award for) / They / win / prize / environmental campaign
→ ___________________________________________ - (award of) / An / award / $20,000 / be granted / lawsuit
→ ___________________________________________
Đáp án
Bài 1:
1. for | 2. of | 3. to | 4. for | 5. of |
6. for | 7. to | 8. for | 9. of | 10. to |
Bài 2:
1. reward for | 2. award of | 3. award for | 4. reward for | 5. reward of |
6. prize for | 7. to | 8. bonus for | 9. award – to | 10. award from – for |
Bài 3:
- He got an award for national recognition in photography.
- The company received an award of $50,000 in compensation.
- They awarded the grant to the top researcher.
- She received an award from the local council.
- He was nominated for an award for innovation in tech.
- The judge approved an award of a large amount to the victim.
- The school awarded a scholarship to the top student.
- He proudly accepted an award from the ministry.
- They won an award for their environmental campaign.
- An award of $20,000 was granted in the lawsuit.
Hy vọng rằng bài viết chi tiết từ ELSA Speak đã giúp bạn hiểu rõ Award đi với giới từ gì và tự tin áp dụng các cấu trúc liên quan trong giao tiếp hằng ngày. Để tiếp tục nâng cao vốn từ và khám phá thêm những điểm ngữ pháp quan trọng, đừng quên theo dõi danh mục Từ vựng thông dụng nhé!