Tính từ aware thường được sử dụng phổ biến và quen thuộc với người học. Tuy nhiên, nhiều người vẫn gặp khó khăn trong việc xác định Aware đi với giới từ gì? Do đó, bài viết của ELSA Speak dưới đây sẽ giới thiệu cách sử dụng aware với giới từ, nhằm giúp người học có cái nhìn chính xác hơn.

Aware là gì?

– Phiên âm: /ə’weə/

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

– Từ loại: Tính từ

Aware có nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến của từ aware:

Ý nghĩaVí dụ
Hiểu được vấn đề, nhận thức đượcShe is aware of the risks involved. (Cô ấy nhận thức được các rủi ro liên quan.)
Cảnh giác hoặc tỉnh táo trong một tình huống cụ thểStay aware of your surroundings when walking at night. (Hãy cảnh giác với môi trường xung quanh khi đi bộ vào ban đêm.)
Nhận thức hoặc hiểu biết thông tin cụ thể về một sự kiện, tin tức, lĩnh vựcHe is aware of the current economic trends. (Anh ấy hiểu biết về các xu hướng kinh tế hiện tại.)
Tự nhận thức về bản thân, sự thức tỉnhShe became aware of her own limitations. (Cô ấy tự nhận thức được những giới hạn của bản thân.)
Aware đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng Aware of, có ví dụ
Aware đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng Aware of, có ví dụ

Aware đi với giới từ gì?

Aware có thể đi kèm với hai giới từ là of và about. Danh từ Awareness cũng có thể được sử dụng với giới từ of và among. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết ở phần dưới đây nhé.

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
Aware of + N/V_ingDiễn tả việc ai đó có nhận thức hoặc hiểu biết về một vấn đề cụ thểAlex is aware of the need to save money for emergencies. (Alex nhận thức về việc cần tiết kiệm tiền cho các tình huống khẩn cấp)
Aware about + sthCũng mang nghĩa nhận thức về điều gì đó nhưng ít được sử dụng hơnAre you aware about the new company policies? (Bạn có biết về các chính sách mới của công ty không?)
Aware thatĐây cũng là cách thông dụng để diễn đạt sự nhận thức, hiểu biết hoặc ý thức về một điều gì đó.Tom is aware that he needs to improve his communication skills. (Tom nhận thức rằng anh ấy cần cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình.)
Aware đi với nhiều giới từ
Aware đi với nhiều giới từ

Các cách diễn đạt khác của Aware

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
Adv + awareTừ “aware” có thể đi kèm với các trạng từ để chỉ mức độ hoặc lĩnh vực nhận thức.He is fully aware of the risks involved. (Anh ấy hoàn toàn nhận thức được các rủi ro liên quan.)
Appear + awareDiễn tả nhận thức xuất hiện rõ ràng trong suy nghĩ của một người.They appear aware of the significance of the new policy. (Họ có vẻ nhận thức được tầm quan trọng của chính sách mới.)
As far as I’m awareCụm từ dùng để diễn tả sự hiểu biết của một người về vấn đề nào đó.As far as I’m aware, the meeting has been rescheduled. (Theo như tôi biết, cuộc họp đã được dời lại.)
Awareness amongDiễn tả nhận thức tồn tại trong một nhóm người hoặc cộng đồng.Awareness among employees about health benefits needs to be raised. (Nhận thức của nhân viên về quyền lợi sức khỏe cần được nâng cao.)
Awareness of sthDiễn tả nhận thức hoặc hiểu biết về một vấn đề, tình huống hoặc khái niệm.Public awareness of cybersecurity is increasing. (Nhận thức cộng đồng về an ninh mạng đang tăng lên.)
Be + awareDùng để diễn tả trạng thái hoặc tính cách khi ai đó đã nhận thức được điều gì đó.Sarah is aware of the deadlines approaching. (Sarah nhận thức được rằng hạn chót đang đến gần.)
Become + awareDiễn tả sự chuyển đổi từ trạng thái không nhận thức sang nhận thức.He became aware of the mistake after reviewing the report. (Anh ấy nhận ra lỗi sau khi xem lại báo cáo.)
N + awareCác danh từ như “health,” “environment,” “safety” có thể kết hợp với “aware” để tạo cụm từ.The company is very environment-aware. (Công ty rất chú trọng đến nhận thức về môi trường.)
Seem + awareDiễn tả nhận thức dường như đã hình thành trong tâm trí của ai đó.He seems aware of the challenges ahead. (Anh ấy có vẻ nhận thức về những thách thức phía trước.)
Aware còn có nhiều cách diễn đạt khác nhau
Aware còn có nhiều cách diễn đạt khác nhau

Các từ đồng nghĩa với Aware

Ngoài kiến thức về các giới từ đi kèm với “Aware”, bạn cũng nên trang bị thêm kiến thức về các từ đồng nghĩa của “aware”. Tùy theo từng trường hợp mà bạn có thể linh hoạt thay đổi câu văn. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu thêm các từ vựng đồng nghĩa này nhé!

Từ vựngPhiên âmÝ nghĩaVí dụ
Cognizant/ˈkɒɡ.nɪ.zənt/Có ý thức, nhận thức sâu sắc, đặc biệt về vấn đề nào đó. Nhấn mạnh tính chuyên sâu hơn “aware.”Laura is cognizant of the legal implications of her decisions as a manager. (Laura nhận thức sâu sắc về các tác động pháp lý của các quyết định cô đưa ra với tư cách là người quản lý.)
Conscious/ˈkɒn.ʃəs/Có nhận thức, ý thức, hiểu biết về điều gì đó. Thường ám chỉ sự hiểu biết sâu sắc hơn “aware.”Sarah is conscious of her impact on the environment, choosing to reduce waste in her daily activities. (Sarah có ý thức về ảnh hưởng của mình đến môi trường, lựa chọn giảm thiểu rác thải trong các hoạt động hàng ngày.)
Informed/ɪnˈfɔːrmd/Có thông tin, kiến thức về điều gì đó. Tập trung vào việc có thông tin đầy đủ hơn là sự nhận thức như “aware.”The CEO is well-informed about the company’s latest financial performance. (Giám đốc điều hành có đầy đủ thông tin về hiệu quả tài chính mới nhất của công ty.)
Knowledgeable/ˈnɒl.ɪ.dʒə.bəl/Có kiến thức, hiểu biết sâu rộng về vấn đề nào đó. Nhấn mạnh sự am hiểu sâu sắc hơn “aware.”Tom is knowledgeable about computer programming, helping others solve complex coding issues. (Tom có kiến thức sâu về lập trình máy tính, giúp người khác giải quyết các vấn đề mã hóa phức tạp.)
Mindful/ˈmaɪnd.fəl/Có nhận thức, chú ý trong suy nghĩ và hành động. Nhấn mạnh sự cảnh giác, tập trung hơn “aware.”Michael is mindful of his spending habits, ensuring he sticks to his budget. (Michael chú ý đến thói quen chi tiêu của mình, đảm bảo anh ấy tuân thủ ngân sách đã đặt ra.)
Perceptive/pəˈsɛp.tɪv/Nhận thức nhạy bén, có khả năng nhận ra điều gì đó một cách nhanh nhạy. Nhấn mạnh tới sự phân biệt sắc bén hơn “aware.”Emma is perceptive in recognizing subtle changes in her team’s dynamics, addressing issues before they escalate. (Emma rất nhạy bén trong việc nhận ra những thay đổi nhỏ trong động lực nhóm, xử lý các vấn đề trước khi chúng leo thang.)
Các từ đồng nghĩa với Aware vô cùng đa dạng
Các từ đồng nghĩa với Aware vô cùng đa dạng

Bài tập vận dụng

Bài 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. His relatives are calling on health and education leaders to raise ……………. of the illness.
  2. He stays ……………. of the silliness of his role and frequently uses deadpan humor and disguise to manage it.
  3. She slipped away without him becoming ……………. of it.
  4. I am ……………. of the reality that change requires time.
  5. There appears to be increasing environmental ……………. among young people.
  6. The organization is working to raise more ……………. for breast cancer.
  7. Many car accidents can be prevented with conscious ……………. .
  8. Individuals should have ……………. of their surroundings.
  9. She also grew ……………. of the value of reading and began to read extensively.
  10. I am ……………. of the impact of my actions.
  11. She just became ……………. of the latest rumor.
  12. It is often overlooked that her books are filled with hints to a broader literary and cultural ……………. .
  13. My manager is very ……………. , so he always keeps updated with the newest trends in the industry.
  14. I am not going to attend a safety ……………. class on stepladders for the following two weeks.

Bài 2: Nối câu

1. We’re just making the publicA. nobody has done anything about it.
2. As far as I’m aware,B. increasingly aware consumers
3. I am very much aware thatC. aware of the issue.
4. Food manufacturers are dealing withD. not everyone agrees with me.

Đáp án:

Bài 1:

1. awareness4. aware7. awareness10. aware13. tech-aware
2. aware5. awareness among8. awareness11. became aware14. awareness
3. aware6. awareness9. became aware12. awareness

Bài 2:

Đáp ánGiải thích
1. CWe’re just making the public aware of the issue. (Chúng tôi chỉ làm cho công chúng biết về vấn đề này.)
2. AAs far as I’m aware, nobody has done anything about it. (Theo như tôi biết, không ai làm bất cứ điều gì về nó.)
3. DI am very much aware that not everyone agrees with me. (Tôi nhận thức rất rõ rằng không phải ai cũng đồng ý với tôi.)
4. BFood manufacturers are dealing with increasingly aware consumers. (Các nhà sản xuất thực phẩm đang đối phó những người tiêu dùng có mức độ nhận thức ngày càng được nâng cao.)

>> Xem thêm:

Bài viết đã giải đáp câu hỏi “Aware đi với giới từ gì”. Còn rất nhiều cấu trúc khác đang chờ bạn khám phá. Ngoài ra, bạn học hãy nhanh tay lựa chọn khóa hoc đến từ ELSA Speak với giá vô cùng ưu đãi để thu thập thêm nhiều từ vựng thông dụng ngay nhé!