Ban đi với giới từ gì là câu hỏi quen thuộc với người học tiếng Anh. Bài viết này từ ELSA Speak sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng ban trong từng ngữ cảnh, kèm ví dụ dễ nhớ để áp dụng chính xác và tự nhiên hơn.
Ban nghĩa là gì?
Ban /bæn/ vừa là danh từ vừa là động từ, mang nghĩa chính là cấm hoặc lệnh cấm. Từ này thường dùng trong các tình huống chính thức để ngăn cản hành động, hành vi hoặc việc sử dụng một thứ gì đó. Tùy vào vai trò trong câu, ban có thể là danh từ hoặc động từ trong tiếng Anh với ý nghĩa khác nhau.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Danh từ ban
Theo Cambridge Dictionary, danh từ ban nghĩa là An official rule that people must not do or use something.
Mang nghĩa là lệnh cấm, sự cấm đoán chính thức, thường từ chính phủ hoặc tổ chức.
- The government imposed a ban on plastic bags. (Chính phủ đã ban hành lệnh cấm sử dụng túi ni lông.)
- There is a smoking ban in all public buildings. (Có một lệnh cấm hút thuốc trong tất cả các tòa nhà công cộng.)
Động từ ban
Theo Cambridge Dictionary, nghĩa động từ ban là To officially say that someone must not do something – Cấm, ngăn chặn ai đó làm gì đó, thường mang tính pháp lý hoặc quy định nghiêm ngặt.
- He was banned from driving for two years. (Anh ta bị cấm lái xe trong vòng hai năm.)
- They banned the sale of alcohol after midnight. (Họ đã cấm bán rượu sau nửa đêm.)

Ban đi với giới từ gì?
Khi sử dụng từ ban trong câu, việc chọn đúng giới từ là rất quan trọng để truyền đạt ý nghĩa chính xác. Dưới đây là ba giới từ phổ biến đi kèm với ban: from, on, và for, mỗi giới từ mang một sắc thái và cấu trúc riêng.
Ban from
Ý nghĩa: Ban from dùng để nói ai đó bị cấm làm gì đó hoặc bị cấm khỏi nơi nào đó.
Cấu trúc:
Ban + someone + from + V-ing/Noun |
Ví dụ:
- He was banned from entering the country. (Anh ấy bị cấm nhập cảnh vào quốc gia đó.)
- She was banned from participating in the contest. (Cô ấy bị cấm tham gia cuộc thi.)
Ban on
Ý nghĩa: Ban on chỉ lệnh cấm đối với một hành động hoặc sự việc nào đó (dạng danh từ).
Cấu trúc:
Ban + on + noun/V-ing |
Ví dụ:
- The ban on smoking in public places is strictly enforced. (Lệnh cấm hút thuốc nơi công cộng được thực thi nghiêm ngặt.)
- There is a ban on using phones during exams. (Có lệnh cấm sử dụng điện thoại trong các kỳ thi.)
Ban for
Ý nghĩa: Ban for dùng để nói lý do bị cấm, thường xuất hiện sau hành động bị cấm.
Cấu trúc:
Ban + someone + for + V-ing/Noun |
Ví dụ:
- He was banned for cheating in the game. (Anh ấy bị cấm vì gian lận trong trò chơi.)
- The athlete was banned for using illegal substances. (Vận động viên bị cấm thi đấu vì sử dụng chất cấm.)

Các cụm từ với ban trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với ban mà bạn có thể bắt gặp trong giao tiếp và văn viết tiếng Anh:
Cụm từ / Phiên âm | Cách dùng | Ví dụ |
ban from /bæn frəm/ | Dùng để nói ai đó bị cấm làm gì hoặc bị cấm ở đâu | He was banned from entering the stadium. (Anh ấy bị cấm vào sân vận động.) |
ban on /bæn ɒn/ | Chỉ lệnh cấm đối với hành động hay vật gì đó | There is a ban on plastic use. (Có lệnh cấm sử dụng nhựa.) |
ban for /bæn fɔːr/ | Nêu lý do vì sao ai đó bị cấm | She was banned for violating the rules. (Cô ấy bị cấm vì vi phạm quy định.) |
impose a ban /ɪmˈpəʊz ə bæ̃n/ | Ban hành một lệnh cấm chính thức | The government imposed a ban on travel. (Chính phủ ban hành lệnh cấm đi lại.) |
lift a ban /lɪft ə bæ̃n/ | Gỡ bỏ lệnh cấm | The school lifted the ban on using mobile phones during breaks. (Trường đã gỡ bỏ lệnh cấm sử dụng điện thoại trong giờ nghỉ.) |
call for a ban /kɔːl fə ə bæ̃n/ | Kêu gọi ban hành lệnh cấm | Activists called for a ban on animal testing. (Các nhà hoạt động kêu gọi cấm thử nghiệm trên động vật.) |

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ban
Từ ban có nhiều từ đồng nghĩa và trái nghĩa thường dùng trong tiếng Anh. Việc nắm rõ các từ này sẽ giúp bạn đa dạng hóa cách diễn đạt và tăng khả năng hiểu bài khi đọc hoặc nghe.
Từ đồng nghĩa
Từ / Phiên âm | Cách dùng | Ví dụ |
Prohibit /prəˈhɪbɪt/ | Cấm bằng luật pháp hoặc quy định chính thức | The school prohibits smoking on campus. (Trường học cấm hút thuốc trong khuôn viên.) |
Forbid /fəˈbɪd/ | Cấm theo quyền hạn cá nhân (cha mẹ, cấp trên…) | They forbid students to use phones in class. (Họ cấm học sinh dùng điện thoại trong lớp.) |
Outlaw /ˈaʊtlɔː/ | Làm cho điều gì đó bất hợp pháp | The drug has been outlawed. (Loại thuốc này đã bị cấm.) |
Disallow /ˌdɪsəˈlaʊ/ | Không chấp nhận (thường dùng trong thể thao, thủ tục) | The referee disallowed the goal. (Trọng tài không công nhận bàn thắng.) |
Restrict /rɪˈstrɪkt/ | Hạn chế (chưa đến mức cấm hoàn toàn) | They restrict access to certain websites. (Họ giới hạn truy cập một số trang web.) |
Bar /bɑːr/ | Ngăn cản ai đó làm điều gì đó hoặc ra vào đâu đó | He was barred from entering the club. (Anh ta bị cấm vào câu lạc bộ.) |

Từ trái nghĩa
Từ / Phiên âm | Cách dùng | Ví dụ |
Allow /əˈlaʊ/ | Cho phép điều gì đó | They allow visitors to take photos. (Họ cho phép du khách chụp ảnh.) |
Permit /ˈpɜːmɪt/ | Cho phép mang tính hợp pháp, chính thức | You are permitted to park here. (Bạn được phép đỗ xe ở đây.) |
Approve /əˈpruːv/ | Phê duyệt, đồng ý chính thức | The manager approved the proposal. (Quản lý đã phê duyệt đề xuất.) |
Authorize /ˈɔːθəraɪz/ | Cho phép bằng quyền lực hoặc văn bản | He is authorized to sign the contract. (Anh ấy được ủy quyền ký hợp đồng.) |
Sanction /ˈsæŋkʃən/ | Phê chuẩn, cho phép (ngược với nghĩa “trừng phạt”) | The plan was sanctioned by the government. (Kế hoạch được chính phủ phê chuẩn.) |
License /ˈlaɪsns/ | Cấp phép chính thức (thường dùng với nghề nghiệp, hoạt động kinh doanh) | The company is licensed to operate in Vietnam. (Công ty được cấp phép hoạt động tại Việt Nam.) |

Phân biệt các từ Ban, Prohibit, Forbid
Từ | Ý nghĩa | Cấu trúc | Ví dụ |
Ban /bæn/ | Cấm chính thức, mang tính tuyệt đối, thường do tổ chức/nhà nước ban hành | Ban + somethingBan + someone from doing something | They banned smoking in public places. (Họ đã cấm hút thuốc nơi công cộng.) |
Prohibit /prəˈhɪbɪt/ | Cấm theo luật hoặc quy định, trang trọng hơn “ban” | Prohibit + someone from doing something | The law prohibits people from littering. (Luật pháp cấm người dân xả rác.) |
Forbid /fəˈbɪd/ | Cấm theo ý chí cá nhân hoặc tổ chức, mang tính cảm xúc hoặc mệnh lệnh | Forbid + someone to do something(hoặc) Forbid + doing something | My parents forbid me to go out late. (Bố mẹ tôi cấm tôi đi chơi khuya.) |
Câu hỏi thường gặp
Ban from là gì?
Cấu trúc: ban someone from doing something → Cấm ai làm gì.
VD: He was banned from driving. (Anh ấy bị cấm lái xe.)
Ban đi với động từ gì?
Ban thường đi với các động từ như impose, enforce, lift.
VD: They imposed a ban on smoking. (Họ áp đặt lệnh cấm hút thuốc.)
A ban đi với giới từ gì?
A ban thường đi với các giới từ như on, from, against, for.
VD: A ban on plastic bags. (Lệnh cấm túi nhựa.)
Ban to V hay V-ing?
Cấu trúc đúng là: ban someone from V-ing (không dùng to V).
VD: They banned him from entering. (Họ cấm anh ấy vào.)
>> Bấm vào banner để khám phá bí quyết học tiếng Anh hiệu quả cùng ELSA và nhận ưu đãi đến 50% ngay hôm nay!

Bài tập vận dụng
Chọn giới từ phù hợp
Điền giới từ thích hợp (on / from / for) vào chỗ trống:
- He was banned ___ driving after the incident.
- The country imposed a ban ___ fireworks during the festival.
- She was banned ___ using the lab after breaking the rules.
- A ban ___ alcohol advertising has been introduced.
- The athlete received a ban ___ doping.
- They banned him ___ entering the stadium.
- A strict ban ___ plastic bags was enforced.
- The student was banned ___ cheating in exams.
- The company introduced a ban ___ using phones during meetings.
- He got a one-year ban ___ his behavior.
Đáp án:
- from
- on
- from
- on
- for
- from
- on
- for
- on
- for
Viết lại câu sử dụng ban
Viết lại các câu sau, dùng đúng cấu trúc với “ban”:
- The school does not allow students to dye their hair.
→ __________________________________________________________
- They made it illegal to smoke in restaurants.
→ __________________________________________________________
- I am not allowed to drive in this area.
→ __________________________________________________________
- The government has prohibited importing endangered animals.
→ __________________________________________________________
- She is not permitted to take part in the competition again.
→ __________________________________________________________
- The law forbids people to use fireworks in the city.
→ __________________________________________________________
- The teacher does not allow phones in class.
→ __________________________________________________________
- They officially stopped visitors from feeding the animals.
→ __________________________________________________________
- The manager doesn’t allow chatting during work hours.
→ __________________________________________________________
- Authorities stopped him from going abroad.
→ __________________________________________________________
Đáp án:
- The school banned students from dyeing their hair.
- They banned smoking in restaurants.
- I was banned from driving in this area.
- The government banned the import of endangered animals.
- She was banned from taking part in the competition again.
- The law banned people from using fireworks in the city.
- The teacher banned phones in class.
- They banned visitors from feeding the animals.
- The manager banned chatting during work hours.
- Authorities banned him from going abroad.
>> Xem thêm:
- Blame đi với giới từ gì? Cấu trúc, các từ đồng nghĩa, trái nghĩa
- Divided đi với giới từ gì? Cách sử dụng và cấu trúc thường gặp
- Confused đi với giới từ gì? Công thức, cách dùng Confused đúng
Trên đây là tổng hợp chi tiết về ban đi với giới từ gì, cách dùng và cấu trúc câu phổ biến kèm ví dụ minh họa. Việc hiểu rõ cách sử dụng từ ban sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác và tự nhiên hơn trong tiếng Anh. Đừng quên luyện tập thêm với ứng dụng ELSA Speak để cải thiện phát âm và phản xạ tiếng Anh mỗi ngày. Bài viết nằm trong danh mục Từ vựng thông dụng, hãy tiếp tục theo dõi để mở rộng vốn từ hiệu quả hơn!