Khi giao tiếp, chúng ta thường gặp phải nhiều tình huống bất ngờ. Vậy làm sao để thể hiện sự bất ngờ tiếng Anh một cách hiệu quả và phù hợp với ngữ cảnh? Bài viết này của ELSA Speak sẽ giới thiệu một số cách diễn đạt khác nhau, giúp người học có thể linh hoạt sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp.
Bất ngờ tiếng Anh là gì?
Bất ngờ trong tiếng Anh là surprised /səˈpraɪzd/ (tính từ) hoặc surprise /sərˈpraɪz/ (danh từ), tùy vào ngữ cảnh.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ:
- It was a big surprise when he showed up at the party. (Đó là một sự bất ngờ lớn khi anh ấy xuất hiện tại bữa tiệc.)
- She surprised everyone with her singing talent. (Cô ấy khiến mọi người bất ngờ với tài năng ca hát của mình.)
- The gift was a pleasant surprise. (Món quà là một sự bất ngờ dễ chịu.)
>> Xem thêm: Surprised đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc surprised

Tổng hợp các từ vựng thể hiện sự bất ngờ trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ vựng và cách diễn đạt giúp bạn thể hiện sự bất ngờ một cách tự nhiên và sinh động. Hãy cùng khám phá những từ ngữ thường dùng để khiến lời nói trở nên thú vị và biểu cảm hơn!
Từ vựng/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Abrupt /əˈbrʌpt/ | Bất ngờ, đột ngột, xảy ra bất ngờ. | The meeting ended with an abrupt dismissal of the team. (Cuộc họp kết thúc với việc giải tán đột ngột của đội ngũ.) |
Accidental /ˌæksɪˈdɛntəl/ | Tình cờ, ngẫu nhiên. | It was an accidental discovery when I found the old book. (Đó là một khám phá tình cờ khi tôi tìm thấy quyển sách cũ.) |
Unforeseen /ˌʌnfɔːˈsiːn/ | Chưa được dự đoán, không lường trước được. | The unforeseen circumstances forced us to change our plans. (Những tình huống không lường trước đã buộc chúng tôi phải thay đổi kế hoạch.) |
Contingent /kənˈtɪndʒənt/ | Phụ thuộc vào tình huống cụ thể, có thể thay đổi. | The outcome is contingent on the final decision of the board. (Kết quả phụ thuộc vào quyết định cuối cùng của ban giám đốc.) |
Casual /ˈkæʒuəl/ | Không chính thức, giản dị, không nghiêm trọng. | He wore a casual shirt to the event, which was not very formal. (Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi giản dị đến sự kiện, không quá trang trọng.) |
Uncontemplated /ˌʌnkənˈtɛmplətɪd/ | Không được suy nghĩ trước, không có kế hoạch. | The uncontemplated change in the schedule caught everyone by surprise. (Sự thay đổi trong lịch trình mà không ai lường trước đã khiến mọi người ngạc nhiên.) |
Unlooked-for /ˌʌnˈlʊkt fɔːr/ | Không ngờ đến, không được mong đợi. | The unlooked-for twist in the plot made the story even more thrilling. (Cú xoay chuyển không ngờ đến trong cốt truyện đã khiến câu chuyện trở nên hấp dẫn hơn.) |
Incidentally /ˌɪnsɪˈdɛntəli/ | Một cách tình cờ, nhân tiện. | Incidentally, I ran into an old friend at the café yesterday. (Nhân tiện, tôi gặp lại một người bạn cũ ở quán cà phê hôm qua.) |
Incident /ˈɪnsɪdənt/ | Sự việc xảy ra, một sự kiện. | The incident occurred when a vehicle lost control and crashed into a tree. (Sự cố xảy ra khi một chiếc xe mất kiểm soát và đâm vào một cái cây.) |
Incursion /ɪnˈkɜːʒən/ | Sự xâm nhập, sự tấn công vào một lãnh thổ. | The incursion of foreign troops into the country sparked a national crisis. (Sự xâm nhập của quân đội nước ngoài vào đất nước đã gây ra một cuộc khủng hoảng quốc gia.) |
Fortuitousness /fɔːˈtjuːɪtəsnɪs/ | Tính chất ngẫu nhiên, sự kiện không lường trước. | Fortuitousness played a key role in their success in the competition. (Sự ngẫu nhiên đã đóng một vai trò quan trọng trong thành công của họ trong cuộc thi.) |
Fortuity /fɔːˈtjuːɪti/ | Sự ngẫu nhiên, sự tình cờ. | The fortuity of the event led to a series of fortunate outcomes. (Sự tình cờ của sự kiện đã dẫn đến một chuỗi kết quả may mắn.) |
Adventure /ədˈvɛntʃər/ | Cuộc phiêu lưu, sự khám phá mạo hiểm. | The journey turned into an adventure as they explored unknown territories. (Cuộc hành trình biến thành một cuộc phiêu lưu khi họ đã khám phá tới những vùng đất chưa được biết đến.) |

>> Xem thêm: Nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh cùng ELSA Speak chỉ với 5k/ngày! Click vào buttom bên dưới để khám phá ngay!
Các cách bày tỏ sự bất ngờ bằng tiếng Anh
Cách bày tỏ sự ngạc nhiên trong tiếng Anh
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
That’s a surprise! | Bất ngờ quá! | A: Guess what? I got the job I told you about! (Đoán xem? Tớ đã nhận được công việc mà tớ từng kể với cậu rồi!) B: Really? That’s a surprise! I thought the position had already been filled. (Thật sao? Bất ngờ quá! Tớ tưởng vị trí đó có người rồi cơ.) |
Wow! What a surprise! | Wow! Thật là bất ngờ quá đi! | A: I flew back early to be here for your birthday! (Tớ bay về sớm để có mặt trong sinh nhật cậu đấy!) B: Wow! What a surprise! I didn’t expect to see you until next month! (Wow! Thật là bất ngờ quá đi! Tớ không nghĩ sẽ gặp cậu cho đến tháng sau cơ!) |
This is such a nice surprise. | Đây thực sự là một bất ngờ thú vị. | A: I made your favorite cake to cheer you up. (Tớ làm món bánh cậu thích nhất để làm cậu vui lên nè.) B: Aww, thank you! This is such a nice surprise. (Đây thực sự là một bất ngờ thú vị.) |
I must say it surprises me. | Tôi phải nói rằng điều đó làm tôi ngạc nhiên. | A: We are engaged. (Chúng tôi đã đính hôn rồi này.) B: I must say it surprises me. (Tôi phải nói là nó làm tôi bất ngờ đó nha.) |
I’m completely surprised. | Tôi hoàn toàn bất ngờ luôn nè. | A: I am pregnant. (Tôi đã có bầu rồi.) B: I’m completely surprised. (Tôi hoàn toàn bất ngờ luôn nè.) |
That’s very surprising! | Điều này thực sự siêu bất ngờ luôn ấy. | You won, that’s very surprising! (Bạn đã thắng, điều này thực sự siêu bất ngờ luôn ấy!) |
I find that very surprising. | Tôi thấy nó vô cùng bất ngờ đấy. | Did you read that book? I find that very surprising. (Bạn đã đọc cuốn sách đó chưa? Tôi thấy nó vô cùng bất ngờ đấy.) |
How very surprising! | Bất ngờ làm sao. | This present is big. How very surprising. (Món quà này to ghê. Bất ngờ làm sao.) |
I find it extraordinary. | Tôi thấy chuyện đó phi thường ghê. | How do you get there? I find it extraordinary. (Bạn đến đây bằng cách nào vậy? Tôi thấy chuyện đó phi thường ghê.) |
That’s incredible! | Điều đó đáng kinh ngạc làm sao. | You passed the exam. That’s incredible! (Bạn đã đậu bài kiểm tra rồi. Điều đó đáng kinh ngạc làm sao!) |
It’s unbelievable. | Thật là không tin được luôn ấy. | How can you open that box? It’s unbelievable. (Làm sao bạn có thể mở được chiếc hộp đó vậy? Thật là không tin được luôn ấy.) |
Wow, man! That’s awesome. | Ôi bạn ơi! Điều này tuyệt cú mèo luôn ấy. | A: I just finished building my own guitar from scratch. (Mình vừa hoàn thành việc tự chế tạo cây đàn guitar của mình từ đầu.) B: Wow, man! That’s awesome. (Ôi bạn ơi! Điều này tuyệt cú mèo luôn ấy.) |
Really? | Thật luôn hả? | A: I got a promotion at work today! (Hôm nay tôi được thăng chức ở chỗ làm!) B: Really? That’s amazing news! (Thật luôn hả? Tin tuyệt quá!) |
Oh my gosh/Oh my God. | Ôi Chúa ơi/Trời đất ơi | Oh my God, did you see that incredible goal he just scored? (Ôi Chúa ơi, bạn có thấy bàn thắng tuyệt vời mà anh ấy vừa ghi không?) |
My goodness. | Trời ơi. | My goodness, I can’t believe how fast time has flown by! (Trời ơi, tôi không thể tin thời gian trôi nhanh đến thế!) |
I had no idea. | Tôi không có ý tưởng nào về việc bạn sẽ tới. | When he told me about the secret project, I had no idea it was happening. (Khi anh ấy kể cho tôi nghe về dự án bí mật, tôi hoàn toàn không biết chuyện đó đang diễn ra.) |
I never expected it. | Tôi hoàn toàn không ngờ tới. | When she surprised me with a visit on my birthday, I never expected it. (Khi cô ấy bất ngờ đến thăm tôi vào ngày sinh nhật, tôi hoàn toàn không ngờ tới.) |
I didn’t have a clue about this. | Tôi không có một manh mối nào về điều này. | When they started discussing the advanced physics concepts, I didn’t have a clue about this because I never studied science in depth. (Khi họ bắt đầu nói về các khái niệm vật lý nâng cao, tôi không có một manh mối nào về điều này vì tôi chưa từng học sâu về khoa học.) |

Cách bày tỏ sự hoài nghi và khó tin
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
You’re kidding! / No kidding! / Are you kidding? | Bạn đùa tôi đúng không? | You buy a new house. Are you kidding? (Bạn mới mua một căn nhà. Bạn đùa tôi đúng không?) |
You’re joking! / You must be joking! | Bạn đang trêu tôi đúng không? | You must be joking about your marks. (Bạn đang trêu tôi về điểm số của bạn đúng không?) |
You’re not serious. / Are you serious? | Bạn nghiêm túc về việc này đúng không? | Are you serious about passing this exam? (Bạn nghiêm túc về việc bạn đậu kỳ thi này đúng không?) |
I don’t believe it. | Tôi không tin điều đó đâu nha. | You make up this story. I don’t believe it. (Bạn bịa ra chuyện này. Tôi không tin điều đó đâu nha.) |
I don’t believe a word of it. | Tôi không tin một lời nào về điều đó đâu | That story cannot happen. I don’t believe a word of it. (Điều đó không thể xảy ra. Tôi không tin một lời nào về điều đó đâu.) |
I can’t believe it. | Tôi không thể tin điều đó được | You won this game. I can’t believe it. (Bạn đã thắng trò chơi này. Tôi không thể tin điều đó được.) |
That’s hard to believe. | Điều này thật khó để tin quá. | That’s hard to believe. (Điều này thật khó để tin quá.) |
I find it hard to believe. | Tôi thấy khó khăn làm sao để tin điều đó. | I find it hard to believe. (Tôi thấy khó khăn làm sao để tin điều đó.) |
I can’t believe my ears. | Tôi không thể tin vào đôi tai của mình nữa. | I can’t believe my ears. (Tôi không thể tin vào đôi tai của mình nữa.) |
I can’t believe my eyes. | Tôi không thể tin vào đôi mắt của mình nữa. | I can’t believe my eyes. (Tôi không thể tin vào đôi mắt của mình nữa.) |
You don’t believe it. Do you? | Bạn không tin nó, đúng không? | Did you hear about the latest news? You don’t believe it. Do you? (Bạn không tin nó, đúng không?) |
Seeing is believing. | Nhìn thấy là tin tưởng! | I never think you can handle this task, but seeing is believing! (Tôi không bao giờ nghĩ rằng bạn có thể xử lý nhiệm vụ này, nhưng nhìn thấy là tin tưởng!) |
It can’t be true. | Nó không thể là sự thật được. | Do you do this by yourself? It can’t be true. (Nó không thể là sự thật được.) |
Oh no! That’s not true. | Ôi không! Điều đó đâu có đúng. | Today is Monday? Oh no! That’s not true. (Ôi không! Điều đó đâu có đúng.) |
I don’t trust you. | Tôi không tin bạn đâu | This story cannot happen. I don’t trust you. (Tôi không tin bạn đâu.) |
That’s impossible. | Không thể nào đây. | You invite me for dinner. That’s impossible. (Không thể nào đây.) |
Oh, really? | Vậy sao? | A: I heard that Sarah got promoted to manager. (Tôi nghe nói Sarah đã được thăng chức lên quản lý.) B: Oh, really? That’s great news for her! (Vậy sao? Đó là tin tuyệt vời cho cô ấy!) |
Is that so? | Là vậy đó hả? | A: I’ve just finished reading the entire book in one sitting. (Tôi vừa mới đọc xong cả cuốn sách chỉ trong một lần ngồi.) B: Is that so? I’m impressed! How long did it take you? (Là vậy đó hả? Tôi ấn tượng đấy! Bạn đã mất bao lâu để đọc xong?) |
I don’t think so. | Tôi không nghĩ vậy đâu | A: Do you think he’ll be able to finish the project by tomorrow? (Bạn nghĩ anh ấy sẽ hoàn thành dự án trước ngày mai chứ?) B: I don’t think so. He still has a lot to do. (Tôi không nghĩ vậy đâu. Anh ấy còn rất nhiều việc phải làm.) |
I can’t think of it. | Tôi không thể nghĩ về điều đó. | A: Do you remember the name of that restaurant we went to last month? (Bạn có nhớ tên nhà hàng chúng ta đã đến tháng trước không?) B: Hmm, I can’t think of it right now. It’ll come to me later. (Hm, tôi không thể nghĩ ra ngay bây giờ. Sẽ nhớ lại sau.) |
Oh, come on! Don’t make me laugh. | Ôi, làm ơn đi nào, đừng chọc tôi cười. | A: He said he can run a marathon in under two hours. (A: Anh ta nói rằng có thể chạy marathon dưới hai giờ.) B: Oh, come on! Don’t make me laugh. There’s no way he can do that. (Ôi, làm ơn đi nào, đừng chọc tôi cười. Không thể nào anh ta làm được chuyện đó.) |

>> Tìm hiểu thêm: Deal khủng đến từ ELSA Speak! Click banner bên dưới để khám phá hàng nghìn bài học cùng công nghệ AI chấm điểm thông minh hỗ trợ bạn trong quá trình học tiếng Anh tại nhà! Click ngay bây giờ!

Cách bày tỏ sự ngạc nhiên, hào hứng
Sử dụng câu hỏi lặp lại
Sử dụng câu hỏi lặp lại là một cách tự nhiên để bày tỏ sự ngạc nhiên hoặc hào hứng trong tiếng Anh. Khi người nghe lặp lại thông tin vừa nghe dưới dạng câu hỏi, điều đó thể hiện sự bất ngờ, quan tâm hoặc muốn xác nhận lại vì cảm thấy điều đó khó tin hoặc thú vị.
- Ví dụ 1: [Dạng câu bình thường với tông giọng cao]
A: I walk my dog every morning for an hour. (Tôi thường dắt chó đi bộ mỗi sáng trong một giờ.)
B: You walk your dog for an hour every morning? (Bạn dắt chó đi bộ một giờ mỗi sáng sao?)
- Ví dụ 2: [Dạng hỏi lại một phần thông tin đã được nhắc đến]
A: Sarah got a new job last week. Excited? (Sarah đã nhận được công việc mới tuần trước. Bạn có vui không?)
B: Who got a new job last week? (Ai nhận được việc mới tuần trước vậy?)
- Ví dụ 3: [Dạng câu hỏi bình thường với từ hỏi ở cuối]
A: Lisa bought a new car yesterday. (Lisa đã mua một chiếc xe mới ngày hôm qua.)
B: She bought what? (Cô ấy mua gì cơ?)

Cấu trúc câu cảm thán với What
Cấu trúc câu cảm thán với what là một cách phổ biến để bày tỏ sự ngạc nhiên hoặc hào hứng trong tiếng Anh. Dạng câu này thường dùng để nhấn mạnh người, vật, hoặc sự việc khiến người nói cảm thấy ấn tượng.
Cấu trúc:
What + (a/an) + adj + N! |
Lưu ý: Với cấu trúc cảm thán với what, cuối câu luôn phải có dấu chấm than (!).
Ví dụ:
- What a beautiful day! (Một ngày thật tuyệt vời!)
- What a fantastic idea! (Một ý tưởng tuyệt vời!)
- What an amazing performance! (Một buổi biểu diễn thật tuyệt vời!)

Cấu trúc câu cảm thán với How
Câu cảm thán với how được dùng để bày tỏ sự ngạc nhiên, hào hứng hoặc cảm xúc mạnh mẽ về tính chất (tính từ, trạng từ) của người, vật hoặc sự việc.
Cấu trúc:
How + adj/ adv + S + V! |
Lưu ý: Cuối câu luôn phải có dấu chấm than (!) để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ.
Ví dụ:
- How beautiful she looks! (Cô ấy trông thật xinh đẹp làm sao!)
- How quickly they finished the task! (Họ hoàn thành công việc nhanh chóng làm sao!)

Các cụm từ, idioms thông dụng thể hiện sự bất ngờ bằng tiếng Anh
Dưới đây là các cụm từ, idiom thông dụng để thể hiện sự bất ngờ trong tiếng Anh để bạn tham khảo:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Out of the blue | Bất ngờ, không báo trước | Her phone call came out of the blue; I hadn’t heard from her in years. (Cuộc gọi của cô ấy đến thật bất ngờ; tôi đã không nghe tin từ cô ấy trong nhiều năm.) |
Take someone by surprise | Làm ai đó bất ngờ | The announcement of the new project took everyone by surprise. (Thông báo về dự án mới đã khiến mọi người bất ngờ.) |
Spring a surprise on someone | Tạo bất ngờ cho ai đó | He sprang a surprise on his colleagues by announcing his resignation. (Anh ấy tạo bất ngờ cho đồng nghiệp khi thông báo sẽ nghỉ việc.) |
Blow one’s mind | Làm ai đó ngạc nhiên hoặc thích thú đến mức khó tin | The performance by the orchestra blew my mind; it was so amazing. (Buổi biểu diễn của dàn nhạc làm tôi ngạc nhiên; thật tuyệt vời.) |
Jump out of one’s skin | Thể hiện sự bất ngờ hoặc hoảng hốt mạnh mẽ | I jumped out of my skin when the phone rang suddenly in the middle of the night. (Tôi hoảng hốt khi điện thoại reo lên bất ngờ giữa đêm khuya.) |
Knock someone’s socks off | Làm ai đó cực kỳ ngạc nhiên | The new movie knocked my socks off – I wasn’t expecting it to be that good. (Bộ phim mới làm tôi ngạc nhiên cực độ – tôi không ngờ nó lại hay như vậy.) |
Hit like a ton of bricks | Diễn tả một điều bất ngờ lớn khiến người ta bị choáng váng | The news of his sudden departure hit me like a ton of bricks. (Tin tức về sự ra đi đột ngột của anh ấy làm tôi choáng váng.) |
Catch somebody off guard | Làm cho ai đó hết sức ngạc nhiên | His unexpected visit caught me off guard. (Cuộc viếng thăm bất ngờ của anh ấy làm tôi hết sức ngạc nhiên.) |
To be taken aback | Bị sốc, choáng trước một điều | I was taken aback when I saw the new design for the first time. (Tôi đã rất ngạc nhiên khi nhìn thấy thiết kế mới lần đầu tiên.) |
Do a double take | Nhìn lại để chắc chắn vào những gì mình vừa nhìn thấy | I did a double take when I saw my old friend across the street. (Tôi phải nhìn lại lần nữa khi thấy người bạn cũ của mình bên kia đường.) |
You could have knocked me over with a feather | Biểu lộ sự ngạc nhiên tuyệt đối | You could have knocked me over with a feather when I heard the news. (Tôi ngạc nhiên đến mức chỉ cần một sợi lông cũng có thể làm tôi ngã.) |
Well, what do you know; no wonder & I can’t get over | Thật không thể tin được; không có gì là lạ & tôi không thể tin vào sự thay đổi | A: I can’t believe how much she’s changed! (Tôi không thể tin cô ấy đã thay đổi nhiều đến thế!) B: Well, what do you know, I haven’t seen her in ages. (Thật không thể tin được, tôi đã không gặp cô ấy lâu rồi.) |

>> Xem thêm:
- 60+ Câu cảm thán tiếng Anh: Cấu trúc, cách dùng khi giao tiếp
- 100+ từ vựng về cảm xúc tiếng Anh đầy đủ, thông dụng nhất
- Grateful đi với giới từ gì? Cách sử dụng cấu trúc Grateful chi tiết
Trên đây là một số cách diễn đạt sự bất ngờ tiếng Anh, hy vọng người học sẽ áp dụng được những từ vựng này vào giao tiếp tiếng Anh để đạt hiệu quả tốt nhất. Ngoài ra, đừng quên truy cập danh mục từ vựng thông dụng trên ELSA Speak để học tiếng Anh mỗi ngày nhé!