Bear in mind là cụm từ phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, bear in mind là gì? Cách sử dụng bear in mind như thế nào cho đúng? Bài viết dưới đây của ELSA Speak sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết định nghĩa, cách sử dụng, các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với bear in mind để bạn có thể áp dụng thật hiệu quả trong thực tế nhé!
Bear in mind là gì?
Bear in mind /ˌber ɪn ˈmaɪnd/ mang ý nghĩa ghi nhớ hoặc lưu ý điều quan trọng khi xem xét vấn đề hoặc đưa ra quyết định. Cụm từ này thường được sử dụng để nhắc nhở ai đó cân nhắc một yếu tố quan trọng trong quá trình suy nghĩ hoặc hành động.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Trong tiếng Anh cổ, bear không chỉ mang nghĩa là con gấu mà còn có nghĩa là mang theo hoặc lưu giữ. Mind có nghĩa là tâm trí hoặc trí nhớ. Khi kết hợp lại, bear in mind thể hiện ý nghĩa giữ một điều gì đó trong tâm trí. Cụm từ này bắt đầu xuất hiện từ những năm 1530 và dần trở nên phổ biến trong cả văn nói và viết.
Ví dụ
- When choosing a career, you should bear in mind your passion and long-term goals. (Khi chọn nghề nghiệp, bạn nên ghi nhớ niềm đam mê và mục tiêu dài hạn của mình.)
- Bear in mind that the deadline is tomorrow, so we need to finish this report today. (Hãy nhớ rằng hạn chót là ngày mai, vì vậy chúng ta cần hoàn thành báo cáo này vào hôm nay.)
- When preparing for the trip, bear in mind the weather forecast for rain. (Khi chuẩn bị cho chuyến đi, hãy nhớ dự báo thời tiết có mưa.)

Cách dùng cấu trúc Bear in mind trong tiếng Anh
Cụm từ bear in mind được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh để nhắc nhở ai đó ghi nhớ hoặc cân nhắc một thông tin quan trọng khi đưa ra quyết định hoặc suy nghĩ về một vấn đề. Dưới đây là các cấu trúc thường gặp và cách sử dụng cụ thể:
Bear in mind + that + clause
Cấu trúc này được dùng để nhắc nhở ai đó về một sự thật hoặc thông tin quan trọng, yêu cầu họ lưu ý trong quá trình suy nghĩ hoặc hành động.
Ví dụ:
- Bear in mind that the deadline for the project is next Monday. (Hãy nhớ rằng hạn chót cho dự án là thứ Hai tới.)
- You should bear in mind that this medication may cause drowsiness. (Bạn nên nhớ rằng loại thuốc này có thể gây buồn ngủ.)

Bear in mind + Noun/Pronoun
Khi sử dụng cấu trúc này, bear in mind được theo sau bởi một danh từ hoặc đại từ, nhằm yêu cầu người nghe ghi nhớ một điều cụ thể.
Ví dụ:
- Please bear in mind the company’s policies during your work. (Vui lòng ghi nhớ các chính sách của công ty trong quá trình làm việc.)
- Bear in mind her advice when you make your decision. (Hãy nhớ lời khuyên của cô ấy khi bạn đưa ra quyết định.)

Sử dụng bear in mind ở dạng sai khiến
Trong một số trường hợp, bear in mind có thể được sử dụng ở dạng sai khiến để yêu cầu hoặc khuyến nghị ai đó ghi nhớ một điều gì đó quan trọng.
Ví dụ:
- You must bear in mind the safety regulations at all times. (Bạn phải luôn ghi nhớ các quy định an toàn.)
- Students should bear in mind the importance of regular practice. (Học sinh nên ghi nhớ tầm quan trọng của việc luyện tập thường xuyên.)

Những lưu ý khi sử dụng bear in mind
Khi sử dụng cụm từ bear in mind trong tiếng Anh, có một số điểm quan trọng cần chú ý để đảm bảo diễn đạt chính xác và tự nhiên. Dưới đây là các lưu ý cùng với ví dụ minh họa cụ thể:
Không chia bear in mind ở dạng tiếp diễn
Cụm từ bear in mind thường được sử dụng ở thì hiện tại đơn hoặc dưới dạng mệnh lệnh, và không được chia ở dạng tiếp diễn. Điều này là do hành động ghi nhớ thường được coi là trạng thái hơn là một hành động đang diễn ra.
Ví dụ:
- Please bear in mind that the meeting starts at 9 AM. (Vui lòng ghi nhớ rằng cuộc họp bắt đầu lúc 9 giờ sáng.)
- I always bear in mind my parents’ advice. (Tôi luôn ghi nhớ lời khuyên của bố mẹ.)
Không nên sử dụng: I am bearing in mind your suggestions.

Không dùng bear in mind với tân ngữ trực tiếp
Bear in mind không được sử dụng với tân ngữ trực tiếp. Thay vào đó, cụm từ này thường được theo sau bởi một mệnh đề bắt đầu bằng that hoặc một danh từ/cụm danh từ.
Ví dụ:
- Bear in mind that this process may take several weeks. (Hãy nhớ rằng quá trình này có thể mất vài tuần.)
- You should bear in mind the company’s policies. (Bạn nên ghi nhớ các chính sách của công ty.)
Không nên sử dụng: Bear in mind this.

Bear in mind ở dạng phủ định
Khi muốn diễn đạt ý phủ định với bear in mind, có thể sử dụng các cấu trúc như do not bear in mind that + mệnh đề hoặc bear in mind not to + động từ nguyên thể.
Ví dụ:
- Do not bear in mind that rumor; it’s unfounded. (Đừng để tâm đến tin đồn đó; nó không có căn cứ.)
- Bear in mind not to disclose confidential information. (Hãy nhớ không tiết lộ thông tin mật.)
Lưu ý rằng việc sử dụng bear in mind ở dạng phủ định không phổ biến bằng các cách diễn đạt khác như forget hoặc ignore.

Các cấu trúc tương đồng với bear in mind
Trong tiếng Anh, có nhiều cách diễn đạt mang ý nghĩa tương tự bear in mind, giúp đa dạng hóa cách diễn đạt và phù hợp với từng tình huống cụ thể.
Keep in mind + that + clause
Cấu trúc keep in mind được sử dụng để nhắc nhở ai đó ghi nhớ một thông tin quan trọng khi thực hiện một hành động hoặc ra quyết định.
Ví dụ: Keep in mind that we need to submit the report by Friday. (Hãy nhớ rằng chúng ta cần nộp báo cáo trước thứ Sáu.)
Điểm khác nhau giữa bear in mind và keep in mind:
Cả hai cụm từ đều mang ý nghĩa ghi nhớ, tuy nhiên, keep in mind thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật hơn, trong khi bear in mind mang tính trang trọng và thường xuất hiện trong văn viết hoặc tình huống nghiêm túc.

Remember that + clause
Cấu trúc remember that được sử dụng để nhấn mạnh việc ghi nhớ một thông tin cụ thể, thường là để nhắc nhở, cảnh báo, hoặc đưa ra lời khuyên.
Ví dụ: Remember that the meeting starts at 10 AM. (Hãy nhớ rằng cuộc họp bắt đầu lúc 10 giờ sáng.)

Recollect + Noun/V-ing
Recollect được dùng khi muốn diễn đạt việc nhớ lại một sự kiện, một hành động hoặc một chi tiết trong quá khứ.
Ví dụ:
- I cannot recollect his exact words. (Tôi không thể nhớ chính xác lời anh ấy nói.)
- She recollected meeting him once before. (Cô ấy nhớ lại đã gặp anh ta một lần trước đây.)

Recall + Noun/V-ing
Cấu trúc recall + noun/V-ing được sử dụng để diễn đạt việc nhớ lại một điều gì đó hoặc một hành động đã xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
- I don’t recall seeing this document before. (Tôi không nhớ đã từng thấy tài liệu này trước đây.)
- He recalled his childhood with great fondness. (Anh ấy nhớ lại thời thơ ấu với nhiều tình cảm.)

Pay attention to + Noun
Cấu trúc pay attention được dùng để diễn tả hành động tập trung, chú ý vào một đối tượng hoặc sự việc nào đó, thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh việc cần đặt sự tập trung hoặc quan tâm đặc biệt vào một điều gì đó quan trọng.
Ví dụ: Please pay attention to the safety instructions. (Vui lòng chú ý đến hướng dẫn an toàn.)

Take note of + Noun
Take note of có nghĩa là ghi chú hoặc lưu ý đến một chi tiết quan trọng.
Ví dụ: Take note of the changes in the schedule. (Hãy lưu ý đến những thay đổi trong lịch trình.)

Stick in one’s mind
Cụm từ stick in one’s mind mang ý nghĩa mô tả điều gì đó rất đáng nhớ, gây ấn tượng sâu sắc hoặc lưu lại lâu trong trí nhớ của một người.
Ví dụ: That song really sticks in my mind. (Bài hát đó thực sự in sâu trong tâm trí tôi.)

Các từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với bear in mind
Trong tiếng Anh, có nhiều từ và cụm từ mang ý nghĩa tương đồng hoặc đối lập với bear in mind. Việc nắm rõ các từ này sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ linh hoạt hơn trong giao tiếp và viết lách.
Các từ, cụm từ đồng nghĩa với bear in mind
Trong tiếng Anh, bear in mind có nghĩa là ghi nhớ hoặc cân nhắc một điều gì đó quan trọng. Tuy nhiên, có nhiều từ và cụm từ khác cũng mang ý nghĩa tương tự, giúp bạn diễn đạt linh hoạt hơn trong các tình huống khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Phiên âm) | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Take notice of /teɪk ˈnəʊ.tɪs əv/ | Chú ý đến | Please take notice of the road signs when driving. (Hãy chú ý đến các biển báo giao thông khi lái xe.) |
Listen to /ˈlɪs.ən tuː/ | Lắng nghe | You should listen to your teacher’s advice. (Bạn nên lắng nghe lời khuyên của giáo viên.) |
Pay attention to /peɪ əˈtɛn.ʃən tuː/ | Chú ý đến | Pay attention to the instructions to avoid mistakes. ( Hãy chú ý đến hướng dẫn để tránh mắc lỗi.) |
Take note of /teɪk nəʊt əv/ | Ghi chú lại | Take note of important details during the meeting. ( Ghi chú lại các chi tiết quan trọng trong cuộc họp.) |
Give ear to /ɡɪv ɪər tuː/ | Chú tâm lắng nghe | He gave ear to his mentor’s words. (Anh ấy chú tâm lắng nghe lời khuyên của người cố vấn.) |
Take to heart /teɪk tuː hɑːt/ | Khắc ghi trong lòng | She took her father’s advice to heart. (Cô ấy khắc ghi lời khuyên của cha mình.) |
Heed /hiːd/ | Chú ý, lưu tâm | Heed the warning signs for your safety. (Hãy chú ý đến các biển cảnh báo để đảm bảo an toàn.) |
Mind /maɪnd/ | Lưu tâm | Mind your words when speaking to elders. (Hãy lưu tâm đến lời nói của bạn khi nói chuyện với người lớn tuổi.) |
Obey /oʊˈbeɪ/ | Tuân theo | Soldiers must obey orders without question. (Người lính phải tuân theo mệnh lệnh mà không được thắc mắc.) |

Các từ, cụm từ trái nghĩa với bear in mind
Ngược lại với bear in mind, có nhiều từ và cụm từ diễn tả sự phớt lờ, không chú ý hoặc không quan tâm đến một điều gì đó. Việc sử dụng các từ trái nghĩa đúng ngữ cảnh sẽ giúp diễn đạt ý rõ ràng và chính xác hơn.
Từ trái nghĩa (Phiên âm) | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Ignore /ɪɡˈnɔːr/ | Phớt lờ, không quan tâm | He ignored all the warnings and went hiking alone. (Anh ấy phớt lờ tất cả các cảnh báo và đi leo núi một mình.) |
Disregard /ˌdɪs.rɪˈɡɑːd/ | Bỏ qua, xem nhẹ | The manager disregarded the employee’s concerns. (Người quản lý đã bỏ qua những lo lắng của nhân viên.) |
Slight /slaɪt/ | Xem thường, coi nhẹ | She felt slighted when they didn’t invite her to the meeting. (Cô ấy cảm thấy bị xem thường khi họ không mời cô tham gia cuộc họp.) |
Neglect /nɪˈɡlekt/ | Bỏ mặc, lơ là | He neglected his studies and failed the exam. (Anh ấy lơ là việc học và trượt kỳ thi.) |
Overlook /oʊ.vɚˈlʊk/ | Bỏ sót, không để ý | She overlooked an important detail in the contract. (Cô ấy đã bỏ sót một chi tiết quan trọng trong hợp đồng.) |
Reject /rɪˈdʒekt/ | Từ chối, bác bỏ | The committee rejected his proposal. (Hội đồng đã bác bỏ đề xuất của anh ấy.) |
Refuse /rɪˈfjuːz/ | Từ chối, khước từ | She refused to acknowledge her mistake. (Cô ấy từ chối thừa nhận sai lầm của mình.) |
Turn a deaf ear to /tɜːrn ə dɛf ɪər tuː/ | Giả điếc, làm ngơ | He turned a deaf ear to their complaints. (Anh ấy giả vờ không nghe những lời phàn nàn của họ.) |
Be inattentive to /biː ˌɪn.əˈtɛn.tɪv tuː/ | Không chú ý đến | The teacher scolded him for being inattentive to the lecture. (Giáo viên đã trách mắng anh ấy vì không chú ý đến bài giảng.) |
Treat frivolously /triːt ˈfrɪv.əl.əs.li/ | Đối xử qua loa, không nghiêm túc | He treated his responsibilities frivolously and made many mistakes. (Anh ấy đối xử qua loa với trách nhiệm của mình và mắc nhiều sai lầm.) |

>> Trải nghiệm học tiếng Anh đột phá cùng ELSA Premium! Với hơn 8.000 bài học và 25.000 bài luyện tập, ELSA giúp bạn nâng cao phát âm chuẩn bản xứ nhờ công nghệ AI chấm điểm chính xác. Cá nhân hóa lộ trình học phù hợp với bạn – luyện tập mỗi ngày để tự tin giao tiếp trôi chảy!

Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Chọn từ phù hợp trong danh sách sau để điền vào chỗ trống: bear in mind, forget, take into account, disregard, think about.
- When making a big decision, always __________ all the possible risks.
- Please __________ that our store will be closed for maintenance next Monday.
- He completely __________ his responsibilities and left the work unfinished.
- Before investing in a business, __________ the potential financial risks.
- She tends to __________ small details, which sometimes leads to mistakes.
- You should __________ that not all information on the internet is accurate.
- We need to __________ our budget before planning the wedding.
- He __________ the teacher’s advice and failed the test.
- Always __________ the audience’s expectations when writing a speech.
- The company must __________ environmental impact when launching new products.
Bảng đáp án
Bài tập 1 | Đáp án |
1 | take into account |
2 | bear in mind |
3 | disregard |
4 | think about |
5 | forget |
6 | bear in mind |
7 | take into account |
8 | disregard |
9 | bear in mind |
10 | take into account |
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu sau.
- Which sentence correctly uses bear in mind?
A. Bear in mind the weather is hot outside.
B. You should bear in mind that traffic is heavy during rush hour.
C. Bear in mind to close the window before leaving.
D. She bear in mind to bring an umbrella. - What is the opposite of bear in mind?
A. Consider
B. Take into account
C. Ignore
D. Regard - Which of the following words means the same as bear in mind?
A. Neglect
B. Overlook
C. Think about
D. Disregard - When making a decision, it’s important to __________ all available information.
A. Bear in mind
B. Ignore
C. Forget
D. Disregard - She always __________ her past experiences when giving advice.
A. Takes into account
B. Neglects
C. Disregards
D. Forgets - If you want to succeed, __________ that hard work is essential.
A. Overlook
B. Disregard
C. Bear in mind
D. Ignore - He failed because he __________ his teacher’s warnings.
A. Took into account
B. Ignored
C. Thought about
D. Kept in mind - We should __________ the economic situation before making financial decisions.
A. Disregard
B. Take into account
C. Forget
D. Ignore - Always __________ the audience when preparing a presentation.
A. Overlook
B. Consider
C. Disregard
D. Ignore - He __________ his parents’ advice and regretted it later.
A. Followed
B. Ignored
C. Thought about
D. Remembered
Đáp án bài tập 2
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
B | C | C | A | A | C | B | B | B | B |
>>Xem thêm:
- Set in là gì? Cách dùng và ý nghĩa cụm từ Set in trong tiếng Anh
- Important đi với giới từ gì? Cách dùng chính xác trong tiếng Anh
- Divided đi với giới từ gì? Cách sử dụng và cấu trúc thường gặp
Hiểu rõ bear in mind là gì và cách sử dụng giúp bạn diễn đạt ý tưởng chính xác hơn trong giao tiếp và viết tiếng Anh. Việc ghi nhớ các từ đồng nghĩa, trái nghĩa và ứng dụng linh hoạt trong ngữ cảnh thực tế sẽ cải thiện đáng kể kỹ năng ngôn ngữ của bạn.
Phía trên là toàn bộ bear in mind là gì và cách sử dụng bear in mind chi tiết để bạn tham khảo. Hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp bạn hiểu hơn về ý nghĩa của cụm từ này. Ngoài ra, đừng quên truy cập chuyên mục Từ vựng thông dụng của ELSA Speak để học tiếng Anh mỗi ngày nhé!