Việc nắm vững từ vựng và mẫu câu liên quan đến chủ đề biển báo giao thông tiếng Anh không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi tham gia giao thông ở nước ngoài mà còn là một phần quan trọng trong việc nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn. Hãy cùng ELSA Speak khám phá kho tàng từ vựng và những mẫu câu giao tiếp thông dụng về biển báo giao thông tiếng Anh trong bài viết này nhé!

Biển báo giao thông tiếng Anh là gì?

Biển báo giao thông trong tiếng Anh được gọi là Traffic sign. Phiên âm của từ này là /ˈtræf.ɪk saɪn/. Traffic sign là các biển hiệu được đặt bên lề đường để cung cấp thông tin, hướng dẫn, cảnh báo hoặc chỉ dẫn cho người tham gia giao thông.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
Biển báo giao thông có thể truyền tải được thông tin cho người đi xe
Biển báo giao thông có thể truyền tải được thông tin cho người đi xe

Từ vựng về các biển báo giao thông tiếng Anh

Nắm vững các từ vựng dùng để mô tả biển báo giao thông là nền tảng thiết yếu để bạn có thể hiểu và sử dụng thành thạo tiếng Anh khi tham gia giao thông. Cùng ELSA Speak khám phá bộ từ vựng đa dạng này và cũng đừng quên luyện tập cùng ELSA nhé!

Từ vựng tiếng Anh về loại biển báo giao thông

Từ vựng (Từ loại)Phiên âmDịch nghĩaMô tả
Regulatory signs (n)/ˈreɡ.jə.lə.tɔːr.i saɪnz/Biển báo quy địnhThông báo cho người tham gia giao thông biết về các quy định, luật lệ phải tuân theo.
Warning signs (n)/ˈwɔːr.nɪŋ saɪnz/Biển báo cảnh báoCảnh báo người tham gia giao thông về các mối nguy hiểm tiềm ẩn trên đường.
Guide signs (n)/ɡaɪd saɪnz/Biển báo chỉ dẫnCung cấp thông tin hướng dẫn về đường đi, địa điểm, khoảng cách,…
Prohibitory signs (n)/prəˈhɪb.ɪ.tər.i saɪnz/Biển báo cấmThông báo về các hành động bị cấm thực hiện.
Mandatory signs (n)/ˈmæn.də.tɔːr.i saɪnz/Biển báo hiệu lệnhYêu cầu người tham gia giao thông phải thực hiện theo.
Information signs (n)/ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən saɪnz/Biển báo thông tinCung cấp các thông tin hữu ích cho người tham gia giao thông.
Một số từ vựng tiếng Anh về các loại biển báo giao thông
Một số từ vựng tiếng Anh về các loại biển báo giao thông

Từ vựng về biển báo cấm

Biển báo cấm (Prohibitory signs) thường có dạng hình tròn với viền đỏ, nền trắng, hình vẽ hoặc chữ viết màu đen thể hiện nội dung cấm. Một số biển báo cấm còn có thêm vạch kẻ chéo màu đỏ từ góc trên bên trái xuống góc dưới bên phải.

Loại biển báo cấm này biểu thị các điều cấm mà người tham gia giao thông không được phép thực hiện, ví dụ như cấm đi ngược chiều, cấm đỗ xe, cấm rẽ trái hoặc phải, hay cấm vượt.

Từ vựng (Từ loại)Phiên âmDịch nghĩaMô tả
No entry (n)/ˌnoʊ ˈen.tri/Cấm đi vàoCấm tất cả các phương tiện đi vào một khu vực nhất định.
No left turn (n)/ˌnoʊ left ˈtɝːn/Cấm rẽ tráiCấm các phương tiện rẽ trái.
No right turn (n)/ˌnoʊ raɪt ˈtɝːn/Cấm rẽ phảiCấm các phương tiện rẽ phải.
No U-turn (n)/ˌnoʊ ˈjuː ˌtɝːn/Cấm quay đầu xeCấm các phương tiện quay đầu xe.
No parking (n)/ˌnoʊ ˈpɑːr.kɪŋ/Cấm đỗ xeCấm các phương tiện đỗ xe ở khu vực có biển báo.
No stopping (n)/ˌnoʊ ˈstɑː.pɪŋ/Cấm dừng xeCấm các phương tiện dừng xe ở khu vực có biển báo.
Overtaking prohibited sign (n)/ˌoʊ.vɚˈteɪ.kɪŋ prəˈhɪb.ɪ.tɪd saɪn/Biển báo cấm vượtCấm các phương tiện vượt xe khác.
Speed limit (n)/ˈspiːd ˌlɪm.ɪt/Giới hạn tốc độQuy định tốc độ tối đa cho phép trên đoạn đường.
No honking (n)/ˌnoʊ ˈhɑːŋ.kɪŋ/Cấm bóp còiCấm các phương tiện sử dụng còi.
Một số từ vựng tiếng Anh về biển báo cấm
Một số từ vựng tiếng Anh về biển báo cấm

Từ vựng về biển báo nguy hiểm

Biển báo nguy hiểm (Slippery road sign hay Overtaking prohibited sign) thường có dạng hình tam giác đều với viền đỏ, nền vàng, hình vẽ màu đen mô tả sự việc cần cảnh báo. Nội dung của biển báo nguy hiểm nhằm cảnh báo về các tình huống nguy hiểm có thể xảy ra phía trước, yêu cầu người tham gia giao thông phải chú ý quan sát, giảm tốc độ và chuẩn bị xử lý tình huống.

Từ vựng (Từ loại)Phiên âmDịch nghĩaMô tả
Slippery road sign (n)/ˈslɪp.ɚ.i roʊd saɪn/Biển báo đường trơn trượtCảnh báo người tham gia giao thông về đoạn đường phía trước dễ trơn trượt, đặc biệt khi trời mưa hoặc có băng tuyết.
Sharp bend ahead (n)/ʃɑːrp bend əˈhed/Chỗ ngoặt nguy hiểm phía trướcCảnh báo người lái xe về một khúc cua nguy hiểm phía trước, yêu cầu giảm tốc độ và cẩn trọng.
Crossroads ahead (n)/ˈkrɑːs.roʊdz əˈhed/Giao lộ phía trướcBáo hiệu sắp đến một nơi giao nhau của các con đường.
Roundabout ahead (n)/ˈraʊnd.ə.baʊt əˈhed/Bùng binh phía trướcBáo hiệu sắp đến một vòng xuyến (bùng binh), yêu cầu các phương tiện giảm tốc độ và nhường đường cho xe đi trong vòng xuyến.
Uneven road (n)/ʌnˈiː.vən roʊd/Đường không bằng phẳngCảnh báo về đoạn đường mấp mô, không bằng phẳng phía trước.
Falling rocks (n)/ˈfɑː.lɪŋ rɑːks/Đá lởCảnh báo về nguy cơ đá rơi từ trên cao xuống, thường gặp ở các khu vực đồi núi.
Pedestrian crossing (n)/pəˈdes.tri.ən ˈkrɑː.sɪŋ/Đường dành cho người đi bộChỉ dẫn khu vực dành cho người đi bộ sang đường.
Two-way traffic (n)/ˌtuː ˈweɪ ˈtræf.ɪk/Đường hai chiềuBáo hiệu đoạn đường có cả hai chiều xe chạy.
Traffic signals ahead (n)/ˈtræf.ɪk ˈsɪɡ.nəlz əˈhed/Đèn giao thông phía trướcBáo hiệu sắp đến khu vực có đèn tín hiệu giao thông.
Low clearance (n)/ˌloʊ ˈklɪr.əns/Chiều cao hạn chếCảnh báo về giới hạn chiều cao cho phép của phương tiện lưu thông, thường gặp ở các cầu vượt hoặc hầm chui.
Một số từ vựng về biển báo nguy hiểm
Một số từ vựng về biển báo nguy hiểm

Từ vựng về biển báo hiệu lệnh

Biển báo hiệu lệnh (Mandatory signs) có dạng hình tròn, nền xanh lam, hình vẽ hoặc chữ viết màu trắng chỉ dẫn hiệu lệnh. Những biển báo này yêu cầu người tham gia giao thông phải chấp hành các hiệu lệnh được chỉ dẫn trên biển báo, ví dụ như đi thẳng, rẽ phải, rẽ trái, đi theo vòng xuyến, hay tốc độ tối thiểu.

Từ vựng (Từ loại)Phiên âmDịch nghĩaMô tả
Keep left (n)/kiːp left/Đi về bên tráiYêu cầu các phương tiện phải đi về phía bên trái.
Keep right (n)/kiːp raɪt/Đi về bên phảiYêu cầu các phương tiện phải đi về phía bên phải.
Pass either side (n)/pæs ˈaɪ.ðɚ saɪd/Đi theo cả hai hướngCho phép các phương tiện đi theo cả hai hướng.
Turn left ahead (n)/tɝːn left əˈhed/Rẽ trái phía trướcYêu cầu các phương tiện phải rẽ trái ở phía trước.
Turn right ahead (n)/tɝːn raɪt əˈhed/Rẽ phải phía trướcYêu cầu các phương tiện phải rẽ phải ở phía trước.
Minimum speed (n)/ˈmɪn.ə.məm spiːd/Tốc độ tối thiểuQuy định tốc độ tối thiểu mà các phương tiện phải duy trì.
Compulsory roundabout (n)/kəmˈpʌl.sər.i ˈraʊnd.ə.baʊt/Vòng xuyến bắt buộcBắt buộc các xe phải đi vòng qua đảo giao thông
Một số từ vựng về biển báo hiệu lệnh
Một số từ vựng về biển báo hiệu lệnh

Từ vựng về biển báo chỉ dẫn

Biển báo chỉ dẫn (Guide signs) thường có dạng hình chữ nhật hoặc hình vuông, đôi khi có hình mũi tên và có nền màu xanh lam (hoặc xanh lá cây trên đường cao tốc), hình vẽ hoặc chữ viết màu trắng, mang tính chất cung cấp thông tin cho người tham gia giao thông.

Từ vựng (Từ loại)Phiên âmDịch nghĩaMô tả
Hospital ahead (n)/ˈhɑː.spɪ.t̬əl əˈhed/Bệnh viện phía trướcChỉ dẫn hướng đi đến bệnh viện gần nhất.
Parking area (n)/ˈpɑːr.kɪŋ ˈer.i.ə/Khu vực đỗ xeChỉ dẫn khu vực được phép đỗ xe.
Bus stop (n)/ˈbʌs ˌstɑːp/Trạm dừng xe buýtChỉ dẫn vị trí của trạm dừng xe buýt.
Rest area (n)/rest ˈer.i.ə/Khu vực nghỉ ngơiChỉ dẫn khu vực dành cho người tham gia giao thông nghỉ ngơi, thư giãn.
First aid point (n)/ˌfɝːst ˈeɪd ˌpɔɪnt/Trạm sơ cứuChỉ dẫn vị trí của trạm sơ cứu y tế.
Motorway (n)/ˈmoʊ.t̬ɚ.weɪ/Đường cao tốcChỉ dẫn lối vào đường cao tốc.
No through road (n)/ˌnoʊ ˈθruː ˌroʊd/Đường cụtThông báo rằng con đường phía trước không có lối thoát.
One way street (n)/ˌwʌn ˈweɪ ˌstriːt/Đường một chiềuChỉ dẫn rằng con đường này chỉ cho phép lưu thông một chiều.
Detour (n)/ˈdiː.tʊr/Đường vòngChỉ dẫn hướng đi thay thế khi con đường chính đang bị chặn hoặc sửa chữa.
Pedestrian zone (n)/pəˈdes.tri.ən zoʊn/Khu vực dành cho người đi bộChỉ dẫn khu vực cấm xe cộ và chỉ dành cho người đi bộ.
Một số từ vựng về biển báo chỉ dẫn
Một số từ vựng về biển báo chỉ dẫn

Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng liên quan đến biển báo giao thông

Mẫu câu hỏi về biển báo giao thông

  • What does this sign mean? (Biển báo này có nghĩa là gì?)
  • Can you tell me what that sign means? (Bạn có thể cho tôi biết biển báo kia có nghĩa là gì không?)
  • Excuse me, what does the sign with a red circle and a line through it mean? (Xin lỗi, biển báo có vòng tròn đỏ và một đường gạch ngang có nghĩa là gì?)
  • Is this a “No Entry” sign? (Đây có phải là biển báo “Cấm vào” không?)
  • Does that sign mean “No Parking”? (Biển báo đó có nghĩa là “Cấm đỗ xe” phải không?)
  • Where does this road lead to? (Con đường này dẫn đến đâu?)
  • How far is it to the nearest gas station? (Còn bao xa nữa thì đến trạm xăng gần nhất?)
  • Which way is the city center? (Trung tâm thành phố đi hướng nào?)
  • Is there a hospital nearby? (Có bệnh viện nào gần đây không?)
Một số câu hỏi về biển báo giao thông
Một số câu hỏi về biển báo giao thông

Mẫu câu mô tả về biển báo giao thông

  • The sign indicates that you must not turn left. (Biển báo cho biết bạn không được phép rẽ trái.)
  • The blue sign with a white “P” means there is a parking area nearby. (Biển báo màu xanh lam có chữ “P” màu trắng nghĩa là có khu vực đỗ xe gần đó.)
  • The red triangular sign warns of a sharp bend ahead. (Biển báo hình tam giác màu đỏ cảnh báo có một khúc cua nguy hiểm phía trước.)
  • The sign with a picture of a bicycle means this is a designated bike lane. (Biển báo có hình chiếc xe đạp nghĩa là đây là làn đường dành riêng cho xe đạp.)
  • That sign means you must give way to traffic on the main road. (Biển báo đó có nghĩa là bạn phải nhường đường cho xe cộ trên đường chính.)
  • The “Slippery Road” sign warns drivers to be cautious, especially when it’s raining. (Biển báo “Đường trơn trượt” cảnh báo người lái xe phải thận trọng, đặc biệt là khi trời mưa.)
  • The “Speed Limit” sign indicates the maximum speed allowed on this road. (Biển báo “Giới hạn tốc độ” cho biết tốc độ tối đa cho phép trên con đường này.)
Một số câu tiếng Anh mô tả về biển báo giao thông
Một số câu tiếng Anh mô tả về biển báo giao thông

Click vào banner bên dưới, đừng bỏ lỡ cơ hội học tiếng Anh cùng ELSA Speak để cải thiện kĩ năng sử dụng ngôn ngữ của mình nhanh chóng, hiệu quả nhé!

Bài tập vận dụng

Sau khi đã tìm hiểu về từ vựng và các mẫu câu giao tiếp, đây là phần để bạn thực hành và củng cố kiến thức. Dưới đây là hai bài tập vận dụng được thiết kế để giúp bạn ghi nhớ và sử dụng thành thạo những gì đã học. Hãy cố gắng hoàn thành bài tập trước khi xem đáp án bạn nhé!

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

Yêu cầu: Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau. Sử dụng những từ vựng đã học về biển báo giao thông.

  1. The __________ sign tells you that you cannot park your car here.
  2. A __________ sign indicates a dangerous curve ahead.
  3. You must __________ when you see a “Stop” sign.
  4. The sign with an arrow pointing to the right means you must __________.
  5. If you see a __________ sign, it means there is a hospital nearby.
  6. That sign warns of __________ ahead, so be careful.
  7. The _________ sign indicates the maximum speed you can travel.
  8. A sign that says _________ means that you cannot enter that road.

Đáp án:

  1. No parking
  2. Sharp bend ahead/ Warning
  3. stop
  4. turn right ahead
  5. Hospital ahead
  6. Slippery road
  7. Speed limit
  8. No entry

Bài tập 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh

Yêu cầu: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng từ vựng và cấu trúc câu đã học.

  1. Biển báo cấm rẽ trái ở đâu?
  2. Tôi có thể đỗ xe ở đây không?
  3. Biển báo đó có nghĩa là đường trơn trượt.
  4. Làm ơn cho tôi hỏi, trạm xe buýt gần nhất ở đâu?
  5. Biển báo này cảnh báo có trẻ em qua đường.
  6. Bạn phải đi về bên phải.
  7. Có một bùng binh ở phía trước.
  8. Con đường này là đường một chiều.

Đáp án:

  1. Where is the “No left turn” sign?
  2. Can I park here?
  3. That sign means “Slippery road”.
  4. Excuse me, where is the nearest bus stop?
  5. This sign warns of children crossing.
  6. You must keep right.
  7. There is a roundabout ahead.
  8. This is a one-way street.

>> Xem thêm:

Như vậy, ELSA Speak đã cung cấp cho bạn kho từ vựng phong phú, bao gồm cả những từ vựng thông dụng và mẫu câu giao tiếp về biển báo giao thông tiếng Anh. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ hữu ích cho bạn trong cuộc sống hàng ngày và trong quá trình học tiếng Anh nhé!